Giải Cầu lông Văn Bình mở rộng
1
Đang nhận đăng ký
2
Chốt danh sách
3
Chốt kết quả bốc thăm
4
Chốt lịch thi đấu
5
Kết thúc
Tiểu học (Nâng cao)
Tiểu học (Nâng cao) - ĐƠN NAM (10)
| STT | CLB | VĐV | Lệ phí |
|---|---|---|---|
| 1 | Văn Bình |
Minh (Nhị Khê) [3]
|
|
| 2 | Văn Bình |
Minh Béo (Chị Lệ)
|
|
| 3 | Văn Bình |
Bảo Béo (Hà Hồi)
|
|
| 4 | Văn Bình |
Phát
|
|
| 5 | Văn Bình |
Giang (Hà Hồi)
|
|
| 6 | Văn Bình |
Dừa
|
|
| 7 | Văn Bình |
Phúc Béo
|
|
| 8 | Văn Bình |
Khôi đen
|
|
| 9 | Tân Triều |
Minh (Tân Triều) [2]
|
|
| 10 | Tân Triều |
Linh (Tân Triều) [1]
|
|
Tiểu học (cơ bản 1)
Tiểu học (cơ bản 1) - ĐƠN NAM (9)
| STT | CLB | VĐV | Lệ phí |
|---|---|---|---|
| 1 | Văn Bình |
Phú Béo
|
|
| 2 | Văn Bình |
Dương (Chị Lệ)
|
|
| 3 | Văn Bình |
Minh Trung
|
|
| 4 | Văn Bình |
Minh Đức (Chị Thanh Huyền)
|
|
| 5 | Văn Bình |
Khoa (Con Cô Hằng Tuấn)
|
|
| 6 | Văn Bình |
Phong (Jun) [2]
|
|
| 7 | Văn Bình |
Khôi Đen [1]
|
|
| 8 | Văn Bình |
Sơn (Chị Huyền)
|
|
| 9 | Văn Bình |
Nguyên
|
|
Tiểu học (Cơ bản 2)
Tiểu học (Cơ bản 2) - ĐƠN NAM (9)
| STT | CLB | VĐV | Lệ phí |
|---|---|---|---|
| 1 | Văn Bình |
Tú (Chị Lệ)
|
|
| 2 | Văn Bình |
Hoài An (Con A Việt)
|
|
| 3 | Văn Bình |
Thảo (Chị Oanh)
|
|
| 4 | Văn Bình |
Trí (Chị Phương Loan)
|
|
| 5 | Văn Bình |
Khoa (Con A Quang)
|
|
| 6 | Văn Bình |
Mít
|
|
| 7 | Văn Bình |
Ben
|
|
| 8 | Văn Bình |
Quang (Chị Vân Anh)
|
|
| 9 | Văn Bình |
Khoa (Con Cô Hằng)
|
|
Tiểu học (Cơ bản 3) - Nữ THCS
Tiểu học (Cơ bản 3) - Nữ THCS - ĐƠN NỮ (9)
| STT | CLB | VĐV | Lệ phí |
|---|---|---|---|
| 1 | Văn Bình |
Linh (Chị Nữ) [1]
|
|
| 2 | Văn Bình |
Trâm Anh
|
|
| 3 | Văn Bình |
Khuê
|
|
| 4 | Văn Bình |
Hoài An (Chị Thanh Huyền)
|
|
| 5 | Văn Bình |
Thảo (Chị Oanh) [2]
|
|
| 6 | Văn Bình |
Hân (Chị Linh) [3]
|
|
| 7 | Văn Bình |
Bảo An
|
|
| 8 | Văn Bình |
Chúc (Con A Tùng)
|
|
| 9 | Văn Bình |
Chi (cô Luyến)
|
|
NAM THCS LỚP 6-7 (U12-13)
NAM THCS LỚP 6-7 (U12-13) - ĐƠN NAM (22)
| STT | CLB | VĐV | Lệ phí |
|---|---|---|---|
| 1 | Đại Áng |
Nguyễn Gia Bảo
|
|
| 2 | Ng Trãi - Ba Đình |
Trần Hải Nam
|
|
| 3 | Nam Phù |
Phạm Quốc Cường
|
|
| 4 | Văn Bình |
Duy Hà Hồi
|
|
| 5 | Văn Bình |
Minh Béo
|
|
| 6 | Văn Bình |
Thịnh Duyên Thái (Con A Hiền)
|
|
| 7 | Văn Bình |
Hiếu Bi
|
|
| 8 | Văn Bình |
Khuất Nhật Khanh
|
|
| 9 | Văn Bình |
Su
|
|
| 10 | Văn Bình |
An Béo
|
|
| 11 | Văn Bình |
Rô
|
|
| 12 | Văn Bình |
Quốc Anh (Con A Long)
|
|
| 13 | Văn Bình |
Minh Ng Trãi
|
|
| 14 | Văn Bình |
Đại
|
|
| 15 | Văn Bình |
Kiên Bi
|
|
| 16 | Văn Bình |
Sơn Nhị Khê
|
|
| 17 | Văn Bình |
Giang Hà Hồi
|
|
| 18 | Văn Bình |
Gia Hưng [3]
|
|
| 19 | Văn Bình |
Đức Béo (A Tạ Kiệm)
|
|
| 20 | Văn Bình |
Hải
|
|
| 21 | Tân Triều |
Quang Minh
|
|
| 22 | Tân Triều |
An Phú
|
|
NAM THCS LỚP 6-7 (U12-13) - ĐÔI NAM (14)
| STT | CLB | VĐV | Lệ phí |
|---|---|---|---|
| 1 | Ng Trãi - Ba Đình |
Trần Thượng Anh
Phạm Gia Nguyên
|
|
| 2 | Ng Trãi - Ba Đình |
Trần Nam Anh
Nguyễn Bảo Khánh
|
|
| 3 | Văn Bình |
Su
Phát
|
|
| 4 | Văn Bình |
Thịnh Duyên Thái
Đức Béo (A Kiệm)
|
|
| 5 | Văn Bình |
Đại [3]
Mạnh Hoàng [3]
|
|
| 6 | Văn Bình |
Bảo Béo
An Béo
|
|
| 7 | Văn Bình |
Sơn Nhị Khê
Rô
|
|
| 8 | Văn Bình |
Duy Hà Hồi
Dừa
|
|
| 9 | Văn Bình |
Hiếu Bi
Khanh
|
|
| 10 | Văn Bình |
Minh Ng Trãi
Phúc Béo
|
|
| 11 | Văn Bình |
Minh Nhị Khê [2]
Gia Hưng [2]
|
|
| 12 | Vĩnh Quỳnh |
Đỗ Đăng Duy
Ng Huy Nam
|
|
| 13 | Vĩnh Quỳnh |
Nguyễn Nhật Minh
Nam Nhật
|
|
| 14 | Tân Triều |
An Phú [1]
Quang Minh [1]
|
|
NAM THCS LỚP 8-9 (U14-15)
NAM THCS LỚP 8-9 (U14-15) - ĐƠN NAM (16)
| STT | CLB | VĐV | Lệ phí |
|---|---|---|---|
| 1 | Tự do |
Mạnh Tân
|
|
| 2 | Tự do |
Hà Hiếu Nghĩa
|
|
| 3 | THCS Đại Áng |
Nguyễn Văn Lịch
|
|
| 4 | THCS Đại Áng |
Nguyễn Minh Quyền
|
|
| 5 | Ng Trãi - Ba Đình |
Hà Anh Đức
|
|
| 6 | Ng Trãi - Ba Đình |
Hoàng Vũ Phong
|
|
| 7 | Ng Trãi - Ba Đình |
Thượng Anh
|
|
| 8 | Văn Bình |
Tuấn Anh
|
|
| 9 | Văn Bình |
Mạnh Trọng
|
|
| 10 | Văn Bình |
Quang Minh
|
|
| 11 | Văn Bình |
Hoàng Thắng Lợi
|
|
| 12 | Văn Bình |
Đức Trường
|
|
| 13 | Văn Bình |
Bách
|
|
| 14 | Văn Bình |
Thế Anh (Chị Hảo)
|
|
| 15 | Văn Bình |
Đỗ Ngọc Anh (Xỉn)
|
|
| 16 | Văn Bình |
Quốc Anh (Con A Long)
|
|
NAM THCS LỚP 8-9 (U14-15) - ĐÔI NAM (6)
| STT | CLB | VĐV | Lệ phí |
|---|---|---|---|
| 1 | Ng Trãi - Ba Đình |
Trần Thượng Anh
Phạm Gia Nguyên
|
|
| 2 | Ng Trãi - Ba Đình |
Hà Anh Đức
Trần Thượng Anh
|
|
| 3 | Văn Bình |
Tuấn Anh
Quốc Anh
|
|
| 4 | Văn Bình |
Đỗ Ngọc Anh (Xin)
Bách
|
|
| 5 | Văn Bình |
Mạnh Trọng
Hoàng Thắng Lợi
|
|
| 6 | Vĩnh Quỳnh |
Phan Lưu Tùng
Ng Hữu Thanh Nhàn
|
|
THPT
THPT - ĐƠN NAM (8)
| STT | CLB | VĐV | Lệ phí |
|---|---|---|---|
| 1 | Đại Áng |
Đại Trí
|
|
| 2 | Văn Bình |
Thái Sơn
|
|
| 3 | Văn Bình |
Hải Anh
|
|
| 4 | Văn Bình |
Đăng
|
|
| 5 | Văn Bình |
Hồng Khoai
|
|
| 6 | Văn Bình |
Quốc Anh
|
|
| 7 | Văn Bình |
Tú
|
|
| 8 | Văn Bình |
Hữu Huy
|
|
THPT - ĐƠN NỮ (8)
| STT | CLB | VĐV | Lệ phí |
|---|---|---|---|
| 1 | Tự do |
Nguyễn Khiết Tâm Anh
|
|
| 2 | Tự do |
Nguyễn Thị Khánh Ly
|
|
| 3 | Nam Phù |
Phạm Hà Phương
|
|
| 4 | Văn Bình |
Nguyên Anh
|
|
| 5 | Văn Bình |
Thư
|
|
| 6 | Vĩnh Quỳnh |
Lê Huyền Trang
|
|
| 7 | Tân Triều |
Bảo Hân
|
|
| 8 | Tân Triều |
Trà
|
|
THPT - ĐÔI NỮ (8)
| STT | CLB | VĐV | Lệ phí |
|---|---|---|---|
| 1 | Văn Bình |
Nguyên Anh
Linh
|
|
| 2 | Văn Bình |
Thư (Ng Trãi)
Thanh Bình
|
|
| 3 | Văn Bình |
Nguyễn Trang
Thanh Thanh
|
|
| 4 | Văn Bình |
Liên
Bảo Ngọc
|
|
| 5 | Vĩnh Quỳnh |
Nguyễn Mỹ Hoa
Nguyễn Ngọc Trà My
|
|
| 6 | Vĩnh Quỳnh |
Nguyễn T. Bảo An
Lê Minh Giang
|
|
| 7 | Vĩnh Quỳnh |
Lê Huyền Trang
Bùi Phương Linh
|
|
| 8 | Tân Triều |
Trà
Bảo Hân
|
|
THPT - ĐÔI NAM NỮ (9)
| STT | CLB | VĐV | Lệ phí |
|---|---|---|---|
| 1 | Đại Áng |
Trí
Lệ Duyên
|
|
| 2 | Tự do |
Tường Vi
Vũ Hưng
|
|
| 3 | Tự do |
Ng Huy Hùng
Ng Hoàng Mai Anh
|
|
| 4 | Nam Phù |
Minh Vũ
Minh Quyên
|
|
| 5 | Văn Bình |
Nguyên Anh
Duy Khoát
|
|
| 6 | Văn Bình |
Tùng
Linh
|
|
| 7 | Văn Bình |
Tuấn
Ng Trang
|
|
| 8 | Văn Bình |
Công
Bảo Ngọc
|
|
| 9 | Vĩnh Quỳnh |
Đỗ Đăng Duy
Lê Huyền Trang
|
|

Minh (Nhị Khê) [3]