Giải Cầu lông Văn Bình mở rộng
1
Đang nhận đăng ký
2
Chốt danh sách
3
Chốt kết quả bốc thăm
4
Chốt lịch thi đấu
5
Kết thúc
Lượt
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
Sân 1
#18174 | ĐÔI NAM NỮ THPT
07:04
Văn Bình
Tùng
Linh
15
Đại Áng
Trí
Lệ Duyên
9
BẢNG A
#18160 | ĐƠN NỮ THPT
07:58
Văn Bình
Thư
15
Tự do
Nguyễn Thị Khánh Ly
0
Tứ Kết
#18167 | ĐÔI NỮ THPT
07:19
Vĩnh Quỳnh
Lê Huyền Trang
Bùi Phương Linh
13
Văn Bình
Nguyễn Trang
Thanh Thanh
21
Tứ Kết
#18175 | ĐÔI NAM NỮ THPT
07:29
Đại Áng
Trí
Lệ Duyên
8
Văn Bình
Công
Bảo Ngọc
15
BẢNG A
#18176 | ĐÔI NAM NỮ THPT
07:40
Văn Bình
Nguyên Anh
Duy Khoát
15
Tự do
Ng Huy Hùng
Ng Hoàng Mai Anh
10
BẢNG B
#18177 | ĐÔI NAM NỮ THPT
07:48
Tự do
Ng Huy Hùng
Ng Hoàng Mai Anh
15
Tự do
Tường Vi
Vũ Hưng
11
BẢNG B
#18178 | ĐÔI NAM NỮ THPT
08:28
Văn Bình
Tuấn
Ng Trang
15
Vĩnh Quỳnh
Đỗ Đăng Duy
Lê Huyền Trang
11
BẢNG C
#18168 | ĐÔI NỮ THPT
08:02
Văn Bình
Liên
Bảo Ngọc
10
Tân Triều
Trà
Bảo Hân
21
Tứ Kết
#18153 | ĐƠN NAM THPT
08:19
Văn Bình
Quốc Anh
21
Văn Bình
Đăng
19
Tứ Kết
#18161 | ĐƠN NỮ THPT
08:48
Vĩnh Quỳnh
Lê Huyền Trang
21
Văn Bình
Nguyên Anh
12
Tứ Kết
#18179 | ĐÔI NAM NỮ THPT
08:58
Vĩnh Quỳnh
Đỗ Đăng Duy
Lê Huyền Trang
14
Nam Phù
Minh Vũ
Minh Quyên
16
BẢNG C
#18169 | ĐÔI NỮ THPT
08:36
Văn Bình
Thư (Ng Trãi)
Thanh Bình
21
Vĩnh Quỳnh
Nguyễn Mỹ Hoa
Nguyễn Ngọc Trà My
15
Tứ Kết
#18170 | ĐÔI NỮ THPT
09:10
Vĩnh Quỳnh
Nguyễn T. Bảo An
Lê Minh Giang
10
Văn Bình
Nguyên Anh
Linh
21
Tứ Kết
#18154 | ĐƠN NAM THPT
09:29
Đại Áng
Đại Trí
21
Văn Bình
Hồng Khoai
12
Tứ Kết
#18180 | ĐÔI NAM NỮ THPT
09:31
Văn Bình
Tùng
Linh
12
Văn Bình
Công
Bảo Ngọc
15
BẢNG A
#18181 | ĐÔI NAM NỮ THPT
09:43
Văn Bình
Nguyên Anh
Duy Khoát
15
Tự do
Tường Vi
Vũ Hưng
6
BẢNG B
#18162 | ĐƠN NỮ THPT
09:46
Tân Triều
Bảo Hân
21
Tự do
Nguyễn Khiết Tâm Anh
4
Tứ Kết
#18182 | ĐÔI NAM NỮ THPT
09:55
Văn Bình
Tuấn
Ng Trang
12
Nam Phù
Minh Vũ
Minh Quyên
15
BẢNG C
#18163 | ĐƠN NỮ THPT
10:08
Tân Triều
Trà
21
Nam Phù
Phạm Hà Phương
5
Tứ Kết
#18156 | ĐƠN NAM THPT
10:18
Văn Bình
Tú
11
Văn Bình
Hữu Huy
21
Tứ Kết
#18155 | ĐƠN NAM THPT
10:29
Văn Bình
Thái Sơn
15
Văn Bình
Hải Anh
21
Tứ Kết
#18157 | ĐƠN NAM THPT
10:38
Văn Bình
Quốc Anh
16
Đại Áng
Đại Trí
21
Bán Kết
#18171 | ĐÔI NỮ THPT
10:51
Văn Bình
Nguyễn Trang
Thanh Thanh
16
Tân Triều
Trà
Bảo Hân
21
Bán Kết
#18183 | ĐÔI NAM NỮ THPT
11:04
Văn Bình
Công
Bảo Ngọc
14
Văn Bình
Tùng
Linh
21
Bán Kết
#18184 | ĐÔI NAM NỮ THPT
11:16
Nam Phù
Minh Vũ
Minh Quyên
21
Văn Bình
Nguyên Anh
Duy Khoát
15
Bán Kết
#18164 | ĐƠN NỮ THPT
11:29
Văn Bình
Thư
9
Vĩnh Quỳnh
Lê Huyền Trang
21
Bán Kết
#18158 | ĐƠN NAM THPT
11:40
Văn Bình
Hải Anh
21
Văn Bình
Hữu Huy
15
Bán Kết
#18159 | ĐƠN NAM THPT
11:56
Đại Áng
Đại Trí
21
Văn Bình
Hải Anh
16
Chung Kết
#18173 | ĐÔI NỮ THPT
12:08
Tân Triều
Trà
Bảo Hân
21
Văn Bình
Nguyên Anh
Linh
10
Chung Kết
#18185 | ĐÔI NAM NỮ THPT
12:26
Văn Bình
Tùng
Linh
22
Nam Phù
Minh Vũ
Minh Quyên
20
Chung Kết
#18166 | ĐƠN NỮ THPT
12:26
Vĩnh Quỳnh
Lê Huyền Trang
6
Tân Triều
Trà
21
Chung Kết
Sân 2
#18105 | ĐÔI NAM NAM THCS LỚP 6-7 (U12-13)
07:04
Văn Bình
Su
Phát
21
Ng Trãi - Ba Đình
Trần Nam Anh
Nguyễn Bảo Khánh
10
R16
#18084 | ĐƠN NAM NAM THCS LỚP 6-7 (U12-13)
07:50
Văn Bình
Hải
9
Ng Trãi - Ba Đình
Trần Hải Nam
21
R32
#18085 | ĐƠN NAM NAM THCS LỚP 6-7 (U12-13)
07:21
Văn Bình
Đại
18
Tân Triều
Quang Minh
21
R32
#18106 | ĐÔI NAM NAM THCS LỚP 6-7 (U12-13)
07:59
Văn Bình
Bảo Béo
An Béo
6
Vĩnh Quỳnh
Đỗ Đăng Duy
Ng Huy Nam
21
R16
#18086 | ĐƠN NAM NAM THCS LỚP 6-7 (U12-13)
07:39
Văn Bình
Rô
21
Văn Bình
Kiên Bi
15
R32
#18107 | ĐÔI NAM NAM THCS LỚP 6-7 (U12-13)
08:09
Ng Trãi - Ba Đình
Trần Thượng Anh
Phạm Gia Nguyên
21
Văn Bình
Minh Ng Trãi
Phúc Béo
8
R16
#18087 | ĐƠN NAM NAM THCS LỚP 6-7 (U12-13)
08:20
Văn Bình
Sơn Nhị Khê
21
Văn Bình
Thịnh Duyên Thái (Con A Hiền)
17
R32
#18108 | ĐÔI NAM NAM THCS LỚP 6-7 (U12-13)
08:32
Văn Bình
Đại [3]
Mạnh Hoàng [3]
21
Văn Bình
Hiếu Bi
Khanh
13
R16
#18109 | ĐÔI NAM NAM THCS LỚP 6-7 (U12-13)
08:45
Văn Bình
Sơn Nhị Khê
Rô
21
Văn Bình
Duy Hà Hồi
Dừa
15
R16
#18110 | ĐÔI NAM NAM THCS LỚP 6-7 (U12-13)
08:54
Văn Bình
Thịnh Duyên Thái
Đức Béo (A Kiệm)
24
Vĩnh Quỳnh
Nguyễn Nhật Minh
Nam Nhật
22
R16
#18088 | ĐƠN NAM NAM THCS LỚP 6-7 (U12-13)
09:31
Văn Bình
Đức Béo (A Tạ Kiệm)
15
Đại Áng
Nguyễn Gia Bảo
21
R32
#18111 | ĐÔI NAM NAM THCS LỚP 6-7 (U12-13)
09:20
Tân Triều
An Phú [1]
Quang Minh [1]
21
Văn Bình
Su
Phát
12
Tứ Kết
#18089 | ĐƠN NAM NAM THCS LỚP 6-7 (U12-13)
09:30
Nam Phù
Phạm Quốc Cường
14
Văn Bình
Hiếu Bi
21
R32
#18090 | ĐƠN NAM NAM THCS LỚP 6-7 (U12-13)
09:42
Văn Bình
Gia Hưng [3]
21
Ng Trãi - Ba Đình
Trần Hải Nam
18
R16
#18091 | ĐƠN NAM NAM THCS LỚP 6-7 (U12-13)
09:52
Văn Bình
Minh Béo
6
Văn Bình
Giang Hà Hồi
21
R16
#18113 | ĐÔI NAM NAM THCS LỚP 6-7 (U12-13)
10:04
Văn Bình
Đại [3]
Mạnh Hoàng [3]
21
Văn Bình
Sơn Nhị Khê
Rô
10
Tứ Kết
#18114 | ĐÔI NAM NAM THCS LỚP 6-7 (U12-13)
10:25
Văn Bình
Thịnh Duyên Thái
Đức Béo (A Kiệm)
12
Văn Bình
Minh Nhị Khê [2]
Gia Hưng [2]
21
Tứ Kết
#18092 | ĐƠN NAM NAM THCS LỚP 6-7 (U12-13)
10:13
Văn Bình
Quốc Anh (Con A Long)
9
Tân Triều
Quang Minh
21
R16
#18093 | ĐƠN NAM NAM THCS LỚP 6-7 (U12-13)
10:37
Văn Bình
Rô
21
Văn Bình
Su
17
R16
#18094 | ĐƠN NAM NAM THCS LỚP 6-7 (U12-13)
10:48
Văn Bình
Minh Ng Trãi
21
Văn Bình
Sơn Nhị Khê
14
R16
#18096 | ĐƠN NAM NAM THCS LỚP 6-7 (U12-13)
11:00
Văn Bình
An Béo
21
Văn Bình
Duy Hà Hồi
12
R16
#18097 | ĐƠN NAM NAM THCS LỚP 6-7 (U12-13)
11:10
Nam Phù
Phạm Quốc Cường
10
Tân Triều
An Phú
21
R16
#18098 | ĐƠN NAM NAM THCS LỚP 6-7 (U12-13)
11:20
Văn Bình
Gia Hưng [3]
21
Văn Bình
Giang Hà Hồi
4
Tứ Kết
#18099 | ĐƠN NAM NAM THCS LỚP 6-7 (U12-13)
11:28
Tân Triều
Quang Minh
21
Văn Bình
Rô
10
Tứ Kết
#18101 | ĐƠN NAM NAM THCS LỚP 6-7 (U12-13)
11:39
Văn Bình
An Béo
17
Tân Triều
An Phú
21
Tứ Kết
#18112 | ĐÔI NAM NAM THCS LỚP 6-7 (U12-13)
11:53
Vĩnh Quỳnh
Đỗ Đăng Duy
Ng Huy Nam
21
Ng Trãi - Ba Đình
Trần Thượng Anh
Phạm Gia Nguyên
0
Tứ Kết
#18172 | ĐÔI NỮ THPT
12:23
Văn Bình
Thư (Ng Trãi)
Thanh Bình
14
Văn Bình
Nguyên Anh
Linh
21
Bán Kết
#18115 | ĐÔI NAM NAM THCS LỚP 6-7 (U12-13)
12:33
Tân Triều
An Phú [1]
Quang Minh [1]
21
Vĩnh Quỳnh
Đỗ Đăng Duy
Ng Huy Nam
14
Bán Kết
#18102 | ĐƠN NAM NAM THCS LỚP 6-7 (U12-13)
12:43
Văn Bình
Gia Hưng [3]
16
Tân Triều
Quang Minh
21
Bán Kết
#18117 | ĐÔI NAM NAM THCS LỚP 6-7 (U12-13)
12:49
Tân Triều
An Phú [1]
Quang Minh [1]
Văn Bình
Đại [3]
Mạnh Hoàng [3]
Chung Kết
#18104 | ĐƠN NAM NAM THCS LỚP 6-7 (U12-13)
12:59
Tân Triều
Quang Minh
21
Tân Triều
An Phú
0
Chung Kết
Sân 3
#18132 | ĐƠN NỮ Tiểu học (Cơ bản 3) - Nữ THCS
07:04
Văn Bình
Hân (Chị Linh) [3]
15
Văn Bình
Hoài An (Chị Thanh Huyền)
2
BẢNG A
#18186 | ĐƠN NAM NAM THCS LỚP 8-9 (U14-15)
07:53
Ng Trãi - Ba Đình
Hoàng Vũ Phong
12
Văn Bình
Đỗ Ngọc Anh (Xỉn)
21
R16
#18187 | ĐƠN NAM NAM THCS LỚP 8-9 (U14-15)
07:26
Tự do
Mạnh Tân
21
Văn Bình
Hoàng Thắng Lợi
16
R16
#18188 | ĐƠN NAM NAM THCS LỚP 8-9 (U14-15)
07:36
Ng Trãi - Ba Đình
Hà Anh Đức
15
Văn Bình
Thế Anh (Chị Hảo)
0
R16
#18144 | ĐÔI NAM NAM THCS LỚP 8-9 (U14-15)
08:49
Văn Bình
Đỗ Ngọc Anh (Xin)
Bách
15
Ng Trãi - Ba Đình
Hà Anh Đức
Trần Thượng Anh
12
BẢNG A
#18189 | ĐƠN NAM NAM THCS LỚP 8-9 (U14-15)
07:34
Văn Bình
Mạnh Trọng
7
Ng Trãi - Ba Đình
Thượng Anh
21
R16
#18146 | ĐÔI NAM NAM THCS LỚP 8-9 (U14-15)
08:04
Văn Bình
Mạnh Trọng
Hoàng Thắng Lợi
21
Vĩnh Quỳnh
Phan Lưu Tùng
Ng Hữu Thanh Nhàn
18
BẢNG B
#18190 | ĐƠN NAM NAM THCS LỚP 8-9 (U14-15)
07:54
THCS Đại Áng
Nguyễn Văn Lịch
21
Tự do
Hà Hiếu Nghĩa
12
R16
#18145 | ĐÔI NAM NAM THCS LỚP 8-9 (U14-15)
08:22
Ng Trãi - Ba Đình
Hà Anh Đức
Trần Thượng Anh
15
Văn Bình
Tuấn Anh
Quốc Anh
4
BẢNG A
#18133 | ĐƠN NỮ Tiểu học (Cơ bản 3) - Nữ THCS
08:14
Văn Bình
Hoài An (Chị Thanh Huyền)
0
Văn Bình
Khuê
15
BẢNG A
#18191 | ĐƠN NAM NAM THCS LỚP 8-9 (U14-15)
08:24
Văn Bình
Tuấn Anh
21
Văn Bình
Quốc Anh (Con A Long)
19
R16
#18192 | ĐƠN NAM NAM THCS LỚP 8-9 (U14-15)
08:31
Văn Bình
Quang Minh
21
THCS Đại Áng
Nguyễn Minh Quyền
18
R16
#18147 | ĐÔI NAM NAM THCS LỚP 8-9 (U14-15)
09:05
Vĩnh Quỳnh
Phan Lưu Tùng
Ng Hữu Thanh Nhàn
12
Ng Trãi - Ba Đình
Trần Thượng Anh
Phạm Gia Nguyên
15
BẢNG B
#18193 | ĐƠN NAM NAM THCS LỚP 8-9 (U14-15)
09:17
Văn Bình
Bách
21
Văn Bình
Đức Trường
6
R16
#18194 | ĐƠN NAM NAM THCS LỚP 8-9 (U14-15)
09:23
Văn Bình
Đỗ Ngọc Anh (Xỉn)
21
Tự do
Mạnh Tân
12
Tứ Kết
#18148 | ĐÔI NAM NAM THCS LỚP 8-9 (U14-15)
09:47
Văn Bình
Đỗ Ngọc Anh (Xin)
Bách
15
Văn Bình
Tuấn Anh
Quốc Anh
3
BẢNG A
#18134 | ĐƠN NỮ Tiểu học (Cơ bản 3) - Nữ THCS
09:24
Văn Bình
Thảo (Chị Oanh) [2]
0
Văn Bình
Chi (cô Luyến)
15
BẢNG B
#18195 | ĐƠN NAM NAM THCS LỚP 8-9 (U14-15)
09:34
Ng Trãi - Ba Đình
Hà Anh Đức
13
Ng Trãi - Ba Đình
Thượng Anh
21
Tứ Kết
#18196 | ĐƠN NAM NAM THCS LỚP 8-9 (U14-15)
09:44
THCS Đại Áng
Nguyễn Văn Lịch
17
Văn Bình
Tuấn Anh
21
Tứ Kết
#18149 | ĐÔI NAM NAM THCS LỚP 8-9 (U14-15)
09:54
Văn Bình
Mạnh Trọng
Hoàng Thắng Lợi
15
Ng Trãi - Ba Đình
Trần Thượng Anh
Phạm Gia Nguyên
0
BẢNG B
#18135 | ĐƠN NỮ Tiểu học (Cơ bản 3) - Nữ THCS
10:15
Văn Bình
Chi (cô Luyến)
10
Văn Bình
Chúc (Con A Tùng)
15
BẢNG B
#18136 | ĐƠN NỮ Tiểu học (Cơ bản 3) - Nữ THCS
10:25
Văn Bình
Linh (Chị Nữ) [1]
15
Văn Bình
Trâm Anh
0
BẢNG C
#18137 | ĐƠN NỮ Tiểu học (Cơ bản 3) - Nữ THCS
10:35
Văn Bình
Trâm Anh
0
Văn Bình
Bảo An
15
BẢNG C
#18138 | ĐƠN NỮ Tiểu học (Cơ bản 3) - Nữ THCS
10:26
Văn Bình
Hân (Chị Linh) [3]
15
Văn Bình
Khuê
8
BẢNG A
#18139 | ĐƠN NỮ Tiểu học (Cơ bản 3) - Nữ THCS
10:36
Văn Bình
Thảo (Chị Oanh) [2]
0
Văn Bình
Chúc (Con A Tùng)
15
BẢNG B
#18197 | ĐƠN NAM NAM THCS LỚP 8-9 (U14-15)
10:36
Văn Bình
Quang Minh
5
Văn Bình
Bách
21
Tứ Kết
#18140 | ĐƠN NỮ Tiểu học (Cơ bản 3) - Nữ THCS
10:32
Văn Bình
Linh (Chị Nữ) [1]
9
Văn Bình
Bảo An
15
BẢNG C
#18141 | ĐƠN NỮ Tiểu học (Cơ bản 3) - Nữ THCS
10:46
Văn Bình
Hân (Chị Linh) [3]
21
Văn Bình
Hoài An (Chị Thanh Huyền)
6
Bán Kết
#18095 | ĐƠN NAM NAM THCS LỚP 6-7 (U12-13)
10:57
Đại Áng
Nguyễn Gia Bảo
15
Văn Bình
Khuất Nhật Khanh
21
R16
#18199 | ĐƠN NAM NAM THCS LỚP 8-9 (U14-15)
11:08
Văn Bình
Tuấn Anh
7
Văn Bình
Bách
21
Bán Kết
#18142 | ĐƠN NỮ Tiểu học (Cơ bản 3) - Nữ THCS
11:22
Văn Bình
Bảo An
21
Văn Bình
Chúc (Con A Tùng)
13
Bán Kết
#18150 | ĐÔI NAM NAM THCS LỚP 8-9 (U14-15)
11:32
Văn Bình
Đỗ Ngọc Anh (Xin)
Bách
21
Ng Trãi - Ba Đình
Trần Thượng Anh
Phạm Gia Nguyên
8
Bán Kết
#18116 | ĐÔI NAM NAM THCS LỚP 6-7 (U12-13)
11:46
Văn Bình
Đại [3]
Mạnh Hoàng [3]
25
Văn Bình
Minh Nhị Khê [2]
Gia Hưng [2]
24
Bán Kết
#18143 | ĐƠN NỮ Tiểu học (Cơ bản 3) - Nữ THCS
12:05
Văn Bình
Hân (Chị Linh) [3]
21
Văn Bình
Bảo An
16
Chung Kết
#18200 | ĐƠN NAM NAM THCS LỚP 8-9 (U14-15)
12:15
Ng Trãi - Ba Đình
Thượng Anh
21
Văn Bình
Bách
18
Chung Kết
#18030 | ĐƠN NAM Tiểu học (Nâng cao)
12:28
Văn Bình
Phát
9
Văn Bình
Minh (Nhị Khê) [3]
21
Chung Kết
#18152 | ĐÔI NAM NAM THCS LỚP 8-9 (U14-15)
12:37
Văn Bình
Đỗ Ngọc Anh (Xin)
Bách
21
Ng Trãi - Ba Đình
Hà Anh Đức
Trần Thượng Anh
10
Chung Kết
Sân 4
#18022 | ĐƠN NAM Tiểu học (Nâng cao)
07:27
Văn Bình
Phát
21
Văn Bình
Bảo Béo (Hà Hồi)
7
R16
#18043 | ĐƠN NAM Tiểu học (Cơ bản 2)
07:28
Văn Bình
Mít
15
Văn Bình
Khoa (Con A Quang)
0
BẢNG A
#18031 | ĐƠN NAM Tiểu học (cơ bản 1)
07:09
Văn Bình
Phong (Jun) [2]
17
Văn Bình
Minh Đức (Chị Thanh Huyền)
15
BẢNG A
#18044 | ĐƠN NAM Tiểu học (Cơ bản 2)
07:19
Văn Bình
Khoa (Con A Quang)
0
Văn Bình
Quang (Chị Vân Anh)
15
BẢNG A
#18045 | ĐƠN NAM Tiểu học (Cơ bản 2)
08:02
Văn Bình
Tú (Chị Lệ)
15
Văn Bình
Khoa (Con Cô Hằng)
11
BẢNG B
#18032 | ĐƠN NAM Tiểu học (cơ bản 1)
07:37
Văn Bình
Minh Đức (Chị Thanh Huyền)
15
Văn Bình
Phú Béo
6
BẢNG A
#18046 | ĐƠN NAM Tiểu học (Cơ bản 2)
08:32
Văn Bình
Khoa (Con Cô Hằng)
0
Văn Bình
Hoài An (Con A Việt)
15
BẢNG B
#18047 | ĐƠN NAM Tiểu học (Cơ bản 2)
07:59
Văn Bình
Trí (Chị Phương Loan)
15
Văn Bình
Thảo (Chị Oanh)
0
BẢNG C
#18033 | ĐƠN NAM Tiểu học (cơ bản 1)
07:40
Văn Bình
Khôi Đen [1]
15
Văn Bình
Dương (Chị Lệ)
1
BẢNG B
#18048 | ĐƠN NAM Tiểu học (Cơ bản 2)
07:50
Văn Bình
Thảo (Chị Oanh)
0
Văn Bình
Ben
15
BẢNG C
#18049 | ĐƠN NAM Tiểu học (Cơ bản 2)
07:52
Văn Bình
Mít
15
Văn Bình
Quang (Chị Vân Anh)
6
BẢNG A
#18034 | ĐƠN NAM Tiểu học (cơ bản 1)
08:02
Văn Bình
Dương (Chị Lệ)
0
Văn Bình
Sơn (Chị Huyền)
15
BẢNG B
#18023 | ĐƠN NAM Tiểu học (Nâng cao)
08:24
Văn Bình
Phúc Béo
21
Tân Triều
Minh (Tân Triều) [2]
7
R16
#18050 | ĐƠN NAM Tiểu học (Cơ bản 2)
08:34
Văn Bình
Tú (Chị Lệ)
0
Văn Bình
Hoài An (Con A Việt)
15
BẢNG B
#18035 | ĐƠN NAM Tiểu học (cơ bản 1)
08:34
Văn Bình
Minh Trung
21
Văn Bình
Khoa (Con Cô Hằng Tuấn)
2
BẢNG C
#18051 | ĐƠN NAM Tiểu học (Cơ bản 2)
08:49
Văn Bình
Trí (Chị Phương Loan)
21
Văn Bình
Ben
15
BẢNG C
#18024 | ĐƠN NAM Tiểu học (Nâng cao)
08:59
Tân Triều
Linh (Tân Triều) [1]
17
Văn Bình
Phát
21
Tứ Kết
#18036 | ĐƠN NAM Tiểu học (cơ bản 1)
09:09
Văn Bình
Khoa (Con Cô Hằng Tuấn)
15
Văn Bình
Nguyên
0
BẢNG C
#18025 | ĐƠN NAM Tiểu học (Nâng cao)
09:11
Văn Bình
Minh Béo (Chị Lệ)
9
Văn Bình
Giang (Hà Hồi)
21
Tứ Kết
#18037 | ĐƠN NAM Tiểu học (cơ bản 1)
09:21
Văn Bình
Phong (Jun) [2]
15
Văn Bình
Phú Béo
2
BẢNG A
#18038 | ĐƠN NAM Tiểu học (cơ bản 1)
09:28
Văn Bình
Khôi Đen [1]
15
Văn Bình
Sơn (Chị Huyền)
5
BẢNG B
#18039 | ĐƠN NAM Tiểu học (cơ bản 1)
09:38
Văn Bình
Minh Trung
15
Văn Bình
Nguyên
0
BẢNG C
#18026 | ĐƠN NAM Tiểu học (Nâng cao)
09:45
Văn Bình
Minh (Nhị Khê) [3]
21
Văn Bình
Khôi đen
5
Tứ Kết
#18027 | ĐƠN NAM Tiểu học (Nâng cao)
09:35
Văn Bình
Phúc Béo
22
Văn Bình
Dừa
20
Tứ Kết
#18052 | ĐƠN NAM Tiểu học (Cơ bản 2)
09:45
Văn Bình
Mít
15
Văn Bình
Khoa (Con Cô Hằng)
0
Bán Kết
#18053 | ĐƠN NAM Tiểu học (Cơ bản 2)
09:56
Văn Bình
Trí (Chị Phương Loan)
0
Văn Bình
Hoài An (Con A Việt)
15
Bán Kết
#18040 | ĐƠN NAM Tiểu học (cơ bản 1)
10:06
Văn Bình
Phong (Jun) [2]
15
Văn Bình
Minh Đức (Chị Thanh Huyền)
7
Bán Kết
#18041 | ĐƠN NAM Tiểu học (cơ bản 1)
10:08
Văn Bình
Minh Trung
7
Văn Bình
Khôi Đen [1]
21
Bán Kết
#18028 | ĐƠN NAM Tiểu học (Nâng cao)
10:18
Văn Bình
Phát
21
Văn Bình
Giang (Hà Hồi)
18
Bán Kết
#18198 | ĐƠN NAM NAM THCS LỚP 8-9 (U14-15)
10:40
Văn Bình
Đỗ Ngọc Anh (Xỉn)
10
Ng Trãi - Ba Đình
Thượng Anh
21
Bán Kết
#18029 | ĐƠN NAM Tiểu học (Nâng cao)
10:52
Văn Bình
Minh (Nhị Khê) [3]
21
Văn Bình
Phúc Béo
9
Bán Kết
#18054 | ĐƠN NAM Tiểu học (Cơ bản 2)
11:01
Văn Bình
Mít
21
Văn Bình
Hoài An (Con A Việt)
18
Chung Kết
#18151 | ĐÔI NAM NAM THCS LỚP 8-9 (U14-15)
11:17
Văn Bình
Mạnh Trọng
Hoàng Thắng Lợi
14
Ng Trãi - Ba Đình
Hà Anh Đức
Trần Thượng Anh
21
Bán Kết
#18100 | ĐƠN NAM NAM THCS LỚP 6-7 (U12-13)
11:27
Văn Bình
Minh Ng Trãi
11
Văn Bình
Khuất Nhật Khanh
21
Tứ Kết
#18165 | ĐƠN NỮ THPT
11:42
Tân Triều
Bảo Hân
16
Tân Triều
Trà
21
Bán Kết
#18103 | ĐƠN NAM NAM THCS LỚP 6-7 (U12-13)
12:04
Văn Bình
Khuất Nhật Khanh
12
Tân Triều
An Phú
21
Bán Kết
#18042 | ĐƠN NAM Tiểu học (cơ bản 1)
12:14
Văn Bình
Phong (Jun) [2]
17
Văn Bình
Khôi Đen [1]
21
Chung Kết
Lịch thi đấu dạng bảng
| STT | Giờ thi đấu | Sân | Nội dung | Mã trận | Vòng | Đội 1 | Đội 2 | Tỉ số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025-08-24 | ||||||||
| 1 | 07:04 | 1 | ĐÔI NAM NỮ THPT | 18174 | BẢNG A | Tùng / Linh (Văn Bình ) | Trí / Lệ Duyên (Đại Áng) | 15-9 |
| 2 | 07:04 | 2 | ĐÔI NAM NAM THCS LỚP 6-7 (U12-13) | 18105 | R16 | Su / Phát (Văn Bình ) | Trần Nam Anh / Nguyễn Bảo Khánh (Ng Trãi - Ba Đình) | 21-10 |
| 3 | 07:04 | 3 | ĐƠN NỮ Tiểu học (Cơ bản 3) - Nữ THCS | 18132 | BẢNG A | Hân (Chị Linh) [3] (Văn Bình ) | Hoài An (Chị Thanh Huyền) (Văn Bình ) | 15-2 |
| 4 | 07:27 | 4 | ĐƠN NAM Tiểu học (Nâng cao) | 18022 | R16 | Phát (Văn Bình ) | Bảo Béo (Hà Hồi) (Văn Bình ) | 21-7 |
| 5 | 07:58 | 1 | ĐƠN NỮ THPT | 18160 | Tứ Kết | Thư (Văn Bình ) | Nguyễn Thị Khánh Ly (Tự do) | 15-0 |
| 6 | 07:50 | 2 | ĐƠN NAM NAM THCS LỚP 6-7 (U12-13) | 18084 | R32 | Hải (Văn Bình ) | Trần Hải Nam (Ng Trãi - Ba Đình) | 9-21 |
| 7 | 07:53 | 3 | ĐƠN NAM NAM THCS LỚP 8-9 (U14-15) | 18186 | R16 | Hoàng Vũ Phong (Ng Trãi - Ba Đình) | Đỗ Ngọc Anh (Xỉn) (Văn Bình ) | 12-21 |
| 8 | 07:28 | 4 | ĐƠN NAM Tiểu học (Cơ bản 2) | 18043 | BẢNG A | Mít (Văn Bình ) | Khoa (Con A Quang) (Văn Bình ) | 15-0 |
| 9 | 07:19 | 1 | ĐÔI NỮ THPT | 18167 | Tứ Kết | Lê Huyền Trang / Bùi Phương Linh (Vĩnh Quỳnh) | Nguyễn Trang / Thanh Thanh (Văn Bình ) | 13-21 |
| 10 | 07:21 | 2 | ĐƠN NAM NAM THCS LỚP 6-7 (U12-13) | 18085 | R32 | Đại (Văn Bình ) | Quang Minh (Tân Triều) | 18-21 |
| 11 | 07:26 | 3 | ĐƠN NAM NAM THCS LỚP 8-9 (U14-15) | 18187 | R16 | Mạnh Tân (Tự do) | Hoàng Thắng Lợi (Văn Bình ) | 21-16 |
| 12 | 07:09 | 4 | ĐƠN NAM Tiểu học (cơ bản 1) | 18031 | BẢNG A | Phong (Jun) [2] (Văn Bình ) | Minh Đức (Chị Thanh Huyền) (Văn Bình ) | 17-15 |
| 13 | 07:29 | 1 | ĐÔI NAM NỮ THPT | 18175 | BẢNG A | Trí / Lệ Duyên (Đại Áng) | Công / Bảo Ngọc (Văn Bình ) | 8-15 |
| 14 | 07:59 | 2 | ĐÔI NAM NAM THCS LỚP 6-7 (U12-13) | 18106 | R16 | Bảo Béo / An Béo (Văn Bình ) | Đỗ Đăng Duy / Ng Huy Nam (Vĩnh Quỳnh) | 6-21 |
| 15 | 07:36 | 3 | ĐƠN NAM NAM THCS LỚP 8-9 (U14-15) | 18188 | R16 | Hà Anh Đức (Ng Trãi - Ba Đình) | Thế Anh (Chị Hảo) (Văn Bình ) | 15-0 |
| 16 | 07:19 | 4 | ĐƠN NAM Tiểu học (Cơ bản 2) | 18044 | BẢNG A | Khoa (Con A Quang) (Văn Bình ) | Quang (Chị Vân Anh) (Văn Bình ) | 0-15 |
| 17 | 07:40 | 1 | ĐÔI NAM NỮ THPT | 18176 | BẢNG B | Nguyên Anh / Duy Khoát (Văn Bình ) | Ng Huy Hùng / Ng Hoàng Mai Anh (Tự do) | 15-10 |
| 18 | 07:39 | 2 | ĐƠN NAM NAM THCS LỚP 6-7 (U12-13) | 18086 | R32 | Rô (Văn Bình ) | Kiên Bi (Văn Bình ) | 21-15 |
| 19 | 08:49 | 3 | ĐÔI NAM NAM THCS LỚP 8-9 (U14-15) | 18144 | BẢNG A | Đỗ Ngọc Anh (Xin) / Bách (Văn Bình ) | Hà Anh Đức / Trần Thượng Anh (Ng Trãi - Ba Đình) | 15-12 |
| 20 | 08:02 | 4 | ĐƠN NAM Tiểu học (Cơ bản 2) | 18045 | BẢNG B | Tú (Chị Lệ) (Văn Bình ) | Khoa (Con Cô Hằng) (Văn Bình ) | 15-11 |
| 21 | 07:48 | 1 | ĐÔI NAM NỮ THPT | 18177 | BẢNG B | Ng Huy Hùng / Ng Hoàng Mai Anh (Tự do) | Tường Vi / Vũ Hưng (Tự do) | 15-11 |
| 22 | 08:09 | 2 | ĐÔI NAM NAM THCS LỚP 6-7 (U12-13) | 18107 | R16 | Trần Thượng Anh / Phạm Gia Nguyên (Ng Trãi - Ba Đình) | Minh Ng Trãi / Phúc Béo (Văn Bình ) | 21-8 |
| 23 | 07:34 | 3 | ĐƠN NAM NAM THCS LỚP 8-9 (U14-15) | 18189 | R16 | Mạnh Trọng (Văn Bình ) | Thượng Anh (Ng Trãi - Ba Đình) | 7-21 |
| 24 | 07:37 | 4 | ĐƠN NAM Tiểu học (cơ bản 1) | 18032 | BẢNG A | Minh Đức (Chị Thanh Huyền) (Văn Bình ) | Phú Béo (Văn Bình ) | 15-6 |
| 25 | 08:28 | 1 | ĐÔI NAM NỮ THPT | 18178 | BẢNG C | Tuấn / Ng Trang (Văn Bình ) | Đỗ Đăng Duy / Lê Huyền Trang (Vĩnh Quỳnh) | 15-11 |
| 26 | 08:20 | 2 | ĐƠN NAM NAM THCS LỚP 6-7 (U12-13) | 18087 | R32 | Sơn Nhị Khê (Văn Bình ) | Thịnh Duyên Thái (Con A Hiền) (Văn Bình ) | 21-17 |
| 27 | 08:04 | 3 | ĐÔI NAM NAM THCS LỚP 8-9 (U14-15) | 18146 | BẢNG B | Mạnh Trọng / Hoàng Thắng Lợi (Văn Bình ) | Phan Lưu Tùng / Ng Hữu Thanh Nhàn (Vĩnh Quỳnh) | 21-18 |
| 28 | 08:32 | 4 | ĐƠN NAM Tiểu học (Cơ bản 2) | 18046 | BẢNG B | Khoa (Con Cô Hằng) (Văn Bình ) | Hoài An (Con A Việt) (Văn Bình ) | 0-15 |
| 29 | 08:02 | 1 | ĐÔI NỮ THPT | 18168 | Tứ Kết | Liên / Bảo Ngọc (Văn Bình ) | Trà / Bảo Hân (Tân Triều) | 10-21 |
| 30 | 08:32 | 2 | ĐÔI NAM NAM THCS LỚP 6-7 (U12-13) | 18108 | R16 | Đại [3] / Mạnh Hoàng [3] (Văn Bình ) | Hiếu Bi / Khanh (Văn Bình ) | 21-13 |
| 31 | 07:54 | 3 | ĐƠN NAM NAM THCS LỚP 8-9 (U14-15) | 18190 | R16 | Nguyễn Văn Lịch (THCS Đại Áng) | Hà Hiếu Nghĩa (Tự do) | 21-12 |
| 32 | 07:59 | 4 | ĐƠN NAM Tiểu học (Cơ bản 2) | 18047 | BẢNG C | Trí (Chị Phương Loan) (Văn Bình ) | Thảo (Chị Oanh) (Văn Bình ) | 15-0 |
| 33 | 08:19 | 1 | ĐƠN NAM THPT | 18153 | Tứ Kết | Quốc Anh (Văn Bình ) | Đăng (Văn Bình ) | 21-19 |
| 34 | 08:45 | 2 | ĐÔI NAM NAM THCS LỚP 6-7 (U12-13) | 18109 | R16 | Sơn Nhị Khê / Rô (Văn Bình ) | Duy Hà Hồi / Dừa (Văn Bình ) | 21-15 |
| 35 | 08:22 | 3 | ĐÔI NAM NAM THCS LỚP 8-9 (U14-15) | 18145 | BẢNG A | Hà Anh Đức / Trần Thượng Anh (Ng Trãi - Ba Đình) | Tuấn Anh / Quốc Anh (Văn Bình ) | 15-4 |
| 36 | 07:40 | 4 | ĐƠN NAM Tiểu học (cơ bản 1) | 18033 | BẢNG B | Khôi Đen [1] (Văn Bình ) | Dương (Chị Lệ) (Văn Bình ) | 15-1 |
| 37 | 08:48 | 1 | ĐƠN NỮ THPT | 18161 | Tứ Kết | Lê Huyền Trang (Vĩnh Quỳnh) | Nguyên Anh (Văn Bình ) | 21-12 |
| 38 | 08:54 | 2 | ĐÔI NAM NAM THCS LỚP 6-7 (U12-13) | 18110 | R16 | Thịnh Duyên Thái / Đức Béo (A Kiệm) (Văn Bình ) | Nguyễn Nhật Minh / Nam Nhật (Vĩnh Quỳnh) | 24-22 |
| 39 | 08:14 | 3 | ĐƠN NỮ Tiểu học (Cơ bản 3) - Nữ THCS | 18133 | BẢNG A | Hoài An (Chị Thanh Huyền) (Văn Bình ) | Khuê (Văn Bình ) | 0-15 |
| 40 | 07:50 | 4 | ĐƠN NAM Tiểu học (Cơ bản 2) | 18048 | BẢNG C | Thảo (Chị Oanh) (Văn Bình ) | Ben (Văn Bình ) | 0-15 |
| 41 | 08:58 | 1 | ĐÔI NAM NỮ THPT | 18179 | BẢNG C | Đỗ Đăng Duy / Lê Huyền Trang (Vĩnh Quỳnh) | Minh Vũ / Minh Quyên (Nam Phù) | 14-16 |
| 42 | 09:31 | 2 | ĐƠN NAM NAM THCS LỚP 6-7 (U12-13) | 18088 | R32 | Đức Béo (A Tạ Kiệm) (Văn Bình ) | Nguyễn Gia Bảo (Đại Áng) | 15-21 |
| 43 | 08:24 | 3 | ĐƠN NAM NAM THCS LỚP 8-9 (U14-15) | 18191 | R16 | Tuấn Anh (Văn Bình ) | Quốc Anh (Con A Long) (Văn Bình ) | 21-19 |
| 44 | 07:52 | 4 | ĐƠN NAM Tiểu học (Cơ bản 2) | 18049 | BẢNG A | Mít (Văn Bình ) | Quang (Chị Vân Anh) (Văn Bình ) | 15-6 |
| 45 | 08:36 | 1 | ĐÔI NỮ THPT | 18169 | Tứ Kết | Thư (Ng Trãi) / Thanh Bình (Văn Bình ) | Nguyễn Mỹ Hoa / Nguyễn Ngọc Trà My (Vĩnh Quỳnh) | 21-15 |
| 46 | 09:20 | 2 | ĐÔI NAM NAM THCS LỚP 6-7 (U12-13) | 18111 | Tứ Kết | An Phú [1] / Quang Minh [1] (Tân Triều) | Su / Phát (Văn Bình ) | 21-12 |
| 47 | 08:31 | 3 | ĐƠN NAM NAM THCS LỚP 8-9 (U14-15) | 18192 | R16 | Quang Minh (Văn Bình ) | Nguyễn Minh Quyền (THCS Đại Áng) | 21-18 |
| 48 | 08:02 | 4 | ĐƠN NAM Tiểu học (cơ bản 1) | 18034 | BẢNG B | Dương (Chị Lệ) (Văn Bình ) | Sơn (Chị Huyền) (Văn Bình ) | 0-15 |
| 49 | 09:10 | 1 | ĐÔI NỮ THPT | 18170 | Tứ Kết | Nguyễn T. Bảo An / Lê Minh Giang (Vĩnh Quỳnh) | Nguyên Anh / Linh (Văn Bình ) | 10-21 |
| 50 | 09:30 | 2 | ĐƠN NAM NAM THCS LỚP 6-7 (U12-13) | 18089 | R32 | Phạm Quốc Cường (Nam Phù) | Hiếu Bi (Văn Bình ) | 14-21 |
| 51 | 09:05 | 3 | ĐÔI NAM NAM THCS LỚP 8-9 (U14-15) | 18147 | BẢNG B | Phan Lưu Tùng / Ng Hữu Thanh Nhàn (Vĩnh Quỳnh) | Trần Thượng Anh / Phạm Gia Nguyên (Ng Trãi - Ba Đình) | 12-15 |
| 52 | 08:24 | 4 | ĐƠN NAM Tiểu học (Nâng cao) | 18023 | R16 | Phúc Béo (Văn Bình ) | Minh (Tân Triều) [2] (Tân Triều) | 21-7 |
| 53 | 09:29 | 1 | ĐƠN NAM THPT | 18154 | Tứ Kết | Đại Trí (Đại Áng) | Hồng Khoai (Văn Bình ) | 21-12 |
| 54 | 09:42 | 2 | ĐƠN NAM NAM THCS LỚP 6-7 (U12-13) | 18090 | R16 | Gia Hưng [3] (Văn Bình ) | Trần Hải Nam (Ng Trãi - Ba Đình) | 21-18 |
| 55 | 09:17 | 3 | ĐƠN NAM NAM THCS LỚP 8-9 (U14-15) | 18193 | R16 | Bách (Văn Bình ) | Đức Trường (Văn Bình ) | 21-6 |
| 56 | 08:34 | 4 | ĐƠN NAM Tiểu học (Cơ bản 2) | 18050 | BẢNG B | Tú (Chị Lệ) (Văn Bình ) | Hoài An (Con A Việt) (Văn Bình ) | 0-15 |
| 57 | 09:31 | 1 | ĐÔI NAM NỮ THPT | 18180 | BẢNG A | Tùng / Linh (Văn Bình ) | Công / Bảo Ngọc (Văn Bình ) | 12-15 |
| 58 | 09:52 | 2 | ĐƠN NAM NAM THCS LỚP 6-7 (U12-13) | 18091 | R16 | Minh Béo (Văn Bình ) | Giang Hà Hồi (Văn Bình ) | 6-21 |
| 59 | 09:23 | 3 | ĐƠN NAM NAM THCS LỚP 8-9 (U14-15) | 18194 | Tứ Kết | Đỗ Ngọc Anh (Xỉn) (Văn Bình ) | Mạnh Tân (Tự do) | 21-12 |
| 60 | 08:34 | 4 | ĐƠN NAM Tiểu học (cơ bản 1) | 18035 | BẢNG C | Minh Trung (Văn Bình ) | Khoa (Con Cô Hằng Tuấn) (Văn Bình ) | 21-2 |
| 61 | 09:43 | 1 | ĐÔI NAM NỮ THPT | 18181 | BẢNG B | Nguyên Anh / Duy Khoát (Văn Bình ) | Tường Vi / Vũ Hưng (Tự do) | 15-6 |
| 62 | 10:04 | 2 | ĐÔI NAM NAM THCS LỚP 6-7 (U12-13) | 18113 | Tứ Kết | Đại [3] / Mạnh Hoàng [3] (Văn Bình ) | Sơn Nhị Khê / Rô (Văn Bình ) | 21-10 |
| 63 | 09:47 | 3 | ĐÔI NAM NAM THCS LỚP 8-9 (U14-15) | 18148 | BẢNG A | Đỗ Ngọc Anh (Xin) / Bách (Văn Bình ) | Tuấn Anh / Quốc Anh (Văn Bình ) | 15-3 |
| 64 | 08:49 | 4 | ĐƠN NAM Tiểu học (Cơ bản 2) | 18051 | BẢNG C | Trí (Chị Phương Loan) (Văn Bình ) | Ben (Văn Bình ) | 21-15 |
| 65 | 09:46 | 1 | ĐƠN NỮ THPT | 18162 | Tứ Kết | Bảo Hân (Tân Triều) | Nguyễn Khiết Tâm Anh (Tự do) | 21-4 |
| 66 | 10:25 | 2 | ĐÔI NAM NAM THCS LỚP 6-7 (U12-13) | 18114 | Tứ Kết | Thịnh Duyên Thái / Đức Béo (A Kiệm) (Văn Bình ) | Minh Nhị Khê [2] / Gia Hưng [2] (Văn Bình ) | 12-21 |
| 67 | 09:24 | 3 | ĐƠN NỮ Tiểu học (Cơ bản 3) - Nữ THCS | 18134 | BẢNG B | Thảo (Chị Oanh) [2] (Văn Bình ) | Chi (cô Luyến) (Văn Bình ) | 0-15 |
| 68 | 08:59 | 4 | ĐƠN NAM Tiểu học (Nâng cao) | 18024 | Tứ Kết | Linh (Tân Triều) [1] (Tân Triều) | Phát (Văn Bình ) | 17-21 |
| 69 | 09:55 | 1 | ĐÔI NAM NỮ THPT | 18182 | BẢNG C | Tuấn / Ng Trang (Văn Bình ) | Minh Vũ / Minh Quyên (Nam Phù) | 12-15 |
| 70 | 10:13 | 2 | ĐƠN NAM NAM THCS LỚP 6-7 (U12-13) | 18092 | R16 | Quốc Anh (Con A Long) (Văn Bình ) | Quang Minh (Tân Triều) | 9-21 |
| 71 | 09:34 | 3 | ĐƠN NAM NAM THCS LỚP 8-9 (U14-15) | 18195 | Tứ Kết | Hà Anh Đức (Ng Trãi - Ba Đình) | Thượng Anh (Ng Trãi - Ba Đình) | 13-21 |
| 72 | 09:09 | 4 | ĐƠN NAM Tiểu học (cơ bản 1) | 18036 | BẢNG C | Khoa (Con Cô Hằng Tuấn) (Văn Bình ) | Nguyên (Văn Bình ) | 15-0 |
| 73 | 10:08 | 1 | ĐƠN NỮ THPT | 18163 | Tứ Kết | Trà (Tân Triều) | Phạm Hà Phương (Nam Phù) | 21-5 |
| 74 | 10:37 | 2 | ĐƠN NAM NAM THCS LỚP 6-7 (U12-13) | 18093 | R16 | Rô (Văn Bình ) | Su (Văn Bình ) | 21-17 |
| 75 | 09:44 | 3 | ĐƠN NAM NAM THCS LỚP 8-9 (U14-15) | 18196 | Tứ Kết | Nguyễn Văn Lịch (THCS Đại Áng) | Tuấn Anh (Văn Bình ) | 17-21 |
| 76 | 09:11 | 4 | ĐƠN NAM Tiểu học (Nâng cao) | 18025 | Tứ Kết | Minh Béo (Chị Lệ) (Văn Bình ) | Giang (Hà Hồi) (Văn Bình ) | 9-21 |
| 77 | 10:18 | 1 | ĐƠN NAM THPT | 18156 | Tứ Kết | Tú (Văn Bình ) | Hữu Huy (Văn Bình ) | 11-21 |
| 78 | 10:48 | 2 | ĐƠN NAM NAM THCS LỚP 6-7 (U12-13) | 18094 | R16 | Minh Ng Trãi (Văn Bình ) | Sơn Nhị Khê (Văn Bình ) | 21-14 |
| 79 | 09:54 | 3 | ĐÔI NAM NAM THCS LỚP 8-9 (U14-15) | 18149 | BẢNG B | Mạnh Trọng / Hoàng Thắng Lợi (Văn Bình ) | Trần Thượng Anh / Phạm Gia Nguyên (Ng Trãi - Ba Đình) | 15-0 |
| 80 | 09:21 | 4 | ĐƠN NAM Tiểu học (cơ bản 1) | 18037 | BẢNG A | Phong (Jun) [2] (Văn Bình ) | Phú Béo (Văn Bình ) | 15-2 |
| 81 | 10:29 | 1 | ĐƠN NAM THPT | 18155 | Tứ Kết | Thái Sơn (Văn Bình ) | Hải Anh (Văn Bình ) | 15-21 |
| 82 | 11:00 | 2 | ĐƠN NAM NAM THCS LỚP 6-7 (U12-13) | 18096 | R16 | An Béo (Văn Bình ) | Duy Hà Hồi (Văn Bình ) | 21-12 |
| 83 | 10:15 | 3 | ĐƠN NỮ Tiểu học (Cơ bản 3) - Nữ THCS | 18135 | BẢNG B | Chi (cô Luyến) (Văn Bình ) | Chúc (Con A Tùng) (Văn Bình ) | 10-15 |
| 84 | 09:28 | 4 | ĐƠN NAM Tiểu học (cơ bản 1) | 18038 | BẢNG B | Khôi Đen [1] (Văn Bình ) | Sơn (Chị Huyền) (Văn Bình ) | 15-5 |
| 85 | 10:38 | 1 | ĐƠN NAM THPT | 18157 | Bán Kết | Quốc Anh (Văn Bình ) | Đại Trí (Đại Áng) | 16-21 |
| 86 | 11:10 | 2 | ĐƠN NAM NAM THCS LỚP 6-7 (U12-13) | 18097 | R16 | Phạm Quốc Cường (Nam Phù) | An Phú (Tân Triều) | 10-21 |
| 87 | 10:25 | 3 | ĐƠN NỮ Tiểu học (Cơ bản 3) - Nữ THCS | 18136 | BẢNG C | Linh (Chị Nữ) [1] (Văn Bình ) | Trâm Anh (Văn Bình ) | 15-0 |
| 88 | 09:38 | 4 | ĐƠN NAM Tiểu học (cơ bản 1) | 18039 | BẢNG C | Minh Trung (Văn Bình ) | Nguyên (Văn Bình ) | 15-0 |
| 89 | 10:51 | 1 | ĐÔI NỮ THPT | 18171 | Bán Kết | Nguyễn Trang / Thanh Thanh (Văn Bình ) | Trà / Bảo Hân (Tân Triều) | 16-21 |
| 90 | 11:20 | 2 | ĐƠN NAM NAM THCS LỚP 6-7 (U12-13) | 18098 | Tứ Kết | Gia Hưng [3] (Văn Bình ) | Giang Hà Hồi (Văn Bình ) | 21-4 |
| 91 | 10:35 | 3 | ĐƠN NỮ Tiểu học (Cơ bản 3) - Nữ THCS | 18137 | BẢNG C | Trâm Anh (Văn Bình ) | Bảo An (Văn Bình ) | 0-15 |
| 92 | 09:45 | 4 | ĐƠN NAM Tiểu học (Nâng cao) | 18026 | Tứ Kết | Minh (Nhị Khê) [3] (Văn Bình ) | Khôi đen (Văn Bình ) | 21-5 |
| 93 | 11:04 | 1 | ĐÔI NAM NỮ THPT | 18183 | Bán Kết | Công / Bảo Ngọc (Văn Bình ) | Tùng / Linh (Văn Bình ) | 14-21 |
| 94 | 11:28 | 2 | ĐƠN NAM NAM THCS LỚP 6-7 (U12-13) | 18099 | Tứ Kết | Quang Minh (Tân Triều) | Rô (Văn Bình ) | 21-10 |
| 95 | 10:26 | 3 | ĐƠN NỮ Tiểu học (Cơ bản 3) - Nữ THCS | 18138 | BẢNG A | Hân (Chị Linh) [3] (Văn Bình ) | Khuê (Văn Bình ) | 15-8 |
| 96 | 09:35 | 4 | ĐƠN NAM Tiểu học (Nâng cao) | 18027 | Tứ Kết | Phúc Béo (Văn Bình ) | Dừa (Văn Bình ) | 22-20 |
| 97 | 11:16 | 1 | ĐÔI NAM NỮ THPT | 18184 | Bán Kết | Minh Vũ / Minh Quyên (Nam Phù) | Nguyên Anh / Duy Khoát (Văn Bình ) | 21-15 |
| 98 | 11:39 | 2 | ĐƠN NAM NAM THCS LỚP 6-7 (U12-13) | 18101 | Tứ Kết | An Béo (Văn Bình ) | An Phú (Tân Triều) | 17-21 |
| 99 | 10:36 | 3 | ĐƠN NỮ Tiểu học (Cơ bản 3) - Nữ THCS | 18139 | BẢNG B | Thảo (Chị Oanh) [2] (Văn Bình ) | Chúc (Con A Tùng) (Văn Bình ) | 0-15 |
| 100 | 09:45 | 4 | ĐƠN NAM Tiểu học (Cơ bản 2) | 18052 | Bán Kết | Mít (Văn Bình ) | Khoa (Con Cô Hằng) (Văn Bình ) | 15-0 |
| 101 | 11:29 | 1 | ĐƠN NỮ THPT | 18164 | Bán Kết | Thư (Văn Bình ) | Lê Huyền Trang (Vĩnh Quỳnh) | 9-21 |
| 102 | 11:53 | 2 | ĐÔI NAM NAM THCS LỚP 6-7 (U12-13) | 18112 | Tứ Kết | Đỗ Đăng Duy / Ng Huy Nam (Vĩnh Quỳnh) | Trần Thượng Anh / Phạm Gia Nguyên (Ng Trãi - Ba Đình) | 21-0 |
| 103 | 10:36 | 3 | ĐƠN NAM NAM THCS LỚP 8-9 (U14-15) | 18197 | Tứ Kết | Quang Minh (Văn Bình ) | Bách (Văn Bình ) | 5-21 |
| 104 | 09:56 | 4 | ĐƠN NAM Tiểu học (Cơ bản 2) | 18053 | Bán Kết | Trí (Chị Phương Loan) (Văn Bình ) | Hoài An (Con A Việt) (Văn Bình ) | 0-15 |
| 105 | 11:40 | 1 | ĐƠN NAM THPT | 18158 | Bán Kết | Hải Anh (Văn Bình ) | Hữu Huy (Văn Bình ) | 21-15 |
| 106 | 12:23 | 2 | ĐÔI NỮ THPT | 18172 | Bán Kết | Thư (Ng Trãi) / Thanh Bình (Văn Bình ) | Nguyên Anh / Linh (Văn Bình ) | 14-21 |
| 107 | 10:32 | 3 | ĐƠN NỮ Tiểu học (Cơ bản 3) - Nữ THCS | 18140 | BẢNG C | Linh (Chị Nữ) [1] (Văn Bình ) | Bảo An (Văn Bình ) | 9-15 |
| 108 | 10:06 | 4 | ĐƠN NAM Tiểu học (cơ bản 1) | 18040 | Bán Kết | Phong (Jun) [2] (Văn Bình ) | Minh Đức (Chị Thanh Huyền) (Văn Bình ) | 15-7 |
| 109 | 11:56 | 1 | ĐƠN NAM THPT | 18159 | Chung Kết | Đại Trí (Đại Áng) | Hải Anh (Văn Bình ) | 21-16 |
| 110 | 12:33 | 2 | ĐÔI NAM NAM THCS LỚP 6-7 (U12-13) | 18115 | Bán Kết | An Phú [1] / Quang Minh [1] (Tân Triều) | Đỗ Đăng Duy / Ng Huy Nam (Vĩnh Quỳnh) | 21-14 |
| 111 | 10:46 | 3 | ĐƠN NỮ Tiểu học (Cơ bản 3) - Nữ THCS | 18141 | Bán Kết | Hân (Chị Linh) [3] (Văn Bình ) | Hoài An (Chị Thanh Huyền) (Văn Bình ) | 21-6 |
| 112 | 10:08 | 4 | ĐƠN NAM Tiểu học (cơ bản 1) | 18041 | Bán Kết | Minh Trung (Văn Bình ) | Khôi Đen [1] (Văn Bình ) | 7-21 |
| 113 | 12:08 | 1 | ĐÔI NỮ THPT | 18173 | Chung Kết | Trà / Bảo Hân (Tân Triều) | Nguyên Anh / Linh (Văn Bình ) | 21-10 |
| 114 | 12:43 | 2 | ĐƠN NAM NAM THCS LỚP 6-7 (U12-13) | 18102 | Bán Kết | Gia Hưng [3] (Văn Bình ) | Quang Minh (Tân Triều) | 16-21 |
| 115 | 10:57 | 3 | ĐƠN NAM NAM THCS LỚP 6-7 (U12-13) | 18095 | R16 | Nguyễn Gia Bảo (Đại Áng) | Khuất Nhật Khanh (Văn Bình ) | 15-21 |
| 116 | 10:18 | 4 | ĐƠN NAM Tiểu học (Nâng cao) | 18028 | Bán Kết | Phát (Văn Bình ) | Giang (Hà Hồi) (Văn Bình ) | 21-18 |
| 117 | 12:26 | 1 | ĐÔI NAM NỮ THPT | 18185 | Chung Kết | Tùng / Linh (Văn Bình ) | Minh Vũ / Minh Quyên (Nam Phù) | 22-20 |
| 118 | 12:49 | 2 | ĐÔI NAM NAM THCS LỚP 6-7 (U12-13) | 18117 | Chung Kết | An Phú [1] / Quang Minh [1] (Tân Triều) | Đại [3] / Mạnh Hoàng [3] (Văn Bình ) | |
| 119 | 11:08 | 3 | ĐƠN NAM NAM THCS LỚP 8-9 (U14-15) | 18199 | Bán Kết | Tuấn Anh (Văn Bình ) | Bách (Văn Bình ) | 7-21 |
| 120 | 10:40 | 4 | ĐƠN NAM NAM THCS LỚP 8-9 (U14-15) | 18198 | Bán Kết | Đỗ Ngọc Anh (Xỉn) (Văn Bình ) | Thượng Anh (Ng Trãi - Ba Đình) | 10-21 |
| 121 | 12:26 | 1 | ĐƠN NỮ THPT | 18166 | Chung Kết | Lê Huyền Trang (Vĩnh Quỳnh) | Trà (Tân Triều) | 6-21 |
| 122 | 12:59 | 2 | ĐƠN NAM NAM THCS LỚP 6-7 (U12-13) | 18104 | Chung Kết | Quang Minh (Tân Triều) | An Phú (Tân Triều) | 21-0 |
| 123 | 11:22 | 3 | ĐƠN NỮ Tiểu học (Cơ bản 3) - Nữ THCS | 18142 | Bán Kết | Bảo An (Văn Bình ) | Chúc (Con A Tùng) (Văn Bình ) | 21-13 |
| 124 | 10:52 | 4 | ĐƠN NAM Tiểu học (Nâng cao) | 18029 | Bán Kết | Minh (Nhị Khê) [3] (Văn Bình ) | Phúc Béo (Văn Bình ) | 21-9 |
| 125 | 11:32 | 3 | ĐÔI NAM NAM THCS LỚP 8-9 (U14-15) | 18150 | Bán Kết | Đỗ Ngọc Anh (Xin) / Bách (Văn Bình ) | Trần Thượng Anh / Phạm Gia Nguyên (Ng Trãi - Ba Đình) | 21-8 |
| 126 | 11:01 | 4 | ĐƠN NAM Tiểu học (Cơ bản 2) | 18054 | Chung Kết | Mít (Văn Bình ) | Hoài An (Con A Việt) (Văn Bình ) | 21-18 |
| 127 | 11:46 | 3 | ĐÔI NAM NAM THCS LỚP 6-7 (U12-13) | 18116 | Bán Kết | Đại [3] / Mạnh Hoàng [3] (Văn Bình ) | Minh Nhị Khê [2] / Gia Hưng [2] (Văn Bình ) | 25-24 |
| 128 | 11:17 | 4 | ĐÔI NAM NAM THCS LỚP 8-9 (U14-15) | 18151 | Bán Kết | Mạnh Trọng / Hoàng Thắng Lợi (Văn Bình ) | Hà Anh Đức / Trần Thượng Anh (Ng Trãi - Ba Đình) | 14-21 |
| 129 | 12:05 | 3 | ĐƠN NỮ Tiểu học (Cơ bản 3) - Nữ THCS | 18143 | Chung Kết | Hân (Chị Linh) [3] (Văn Bình ) | Bảo An (Văn Bình ) | 21-16 |
| 130 | 11:27 | 4 | ĐƠN NAM NAM THCS LỚP 6-7 (U12-13) | 18100 | Tứ Kết | Minh Ng Trãi (Văn Bình ) | Khuất Nhật Khanh (Văn Bình ) | 11-21 |
| 131 | 12:15 | 3 | ĐƠN NAM NAM THCS LỚP 8-9 (U14-15) | 18200 | Chung Kết | Thượng Anh (Ng Trãi - Ba Đình) | Bách (Văn Bình ) | 21-18 |
| 132 | 11:42 | 4 | ĐƠN NỮ THPT | 18165 | Bán Kết | Bảo Hân (Tân Triều) | Trà (Tân Triều) | 16-21 |
| 133 | 12:28 | 3 | ĐƠN NAM Tiểu học (Nâng cao) | 18030 | Chung Kết | Phát (Văn Bình ) | Minh (Nhị Khê) [3] (Văn Bình ) | 9-21 |
| 134 | 12:04 | 4 | ĐƠN NAM NAM THCS LỚP 6-7 (U12-13) | 18103 | Bán Kết | Khuất Nhật Khanh (Văn Bình ) | An Phú (Tân Triều) | 12-21 |
| 135 | 12:37 | 3 | ĐÔI NAM NAM THCS LỚP 8-9 (U14-15) | 18152 | Chung Kết | Đỗ Ngọc Anh (Xin) / Bách (Văn Bình ) | Hà Anh Đức / Trần Thượng Anh (Ng Trãi - Ba Đình) | 21-10 |
| 136 | 12:14 | 4 | ĐƠN NAM Tiểu học (cơ bản 1) | 18042 | Chung Kết | Phong (Jun) [2] (Văn Bình ) | Khôi Đen [1] (Văn Bình ) | 17-21 |
