GIẢI CẦU LÔNG "HỌC SINH CHÀO NĂM HỌC MỚI" SÂN CẦU LÔNG NGỌC ANH OPEN LẦN 1 - 2024
1
Đang nhận đăng ký
2
Chốt danh sách
3
Chốt kết quả bốc thăm
4
Chốt lịch thi đấu
5
Kết thúc
U9
U9 - ĐƠN NAM (17)
| STT | CLB | VĐV | Lệ phí |
|---|---|---|---|
| 1 | CLB Bình Thuận |
Nguyễn Hoàn Thiện Nhân
|
|
| 2 | CLB TNT |
Phạm Ngọc Nam
|
|
| 3 | An Bình |
Phan Nhật Nam
|
|
| 4 | Hàng Dương Long An |
Dương Minh Trí
|
|
| 5 | Team Khánh Nguyễn |
Lê Đức Bảo [1]
|
|
| 6 |
CALAPHARCO
|
Lê Vương Tuấn Anh [3]
|
|
| 7 |
CALAPHARCO
|
|
|
| 8 |
CALAPHARCO
|
Nguyễn Đoàn Hoàng Nam [2]
|
|
| 9 | Tự do |
Nguyễn Ngọc Nam
|
|
| 10 | Tự do |
Nguyễn Hoàng Lộc
|
|
| 11 | Tự do |
Danh Minh Đăng
|
|
| 12 | Tự do |
Nguyễn Hoàng phát
|
|
| 13 | Tự do |
|
|
| 14 | Tự do |
Mai Thanh Huy
|
|
| 15 | Tự do |
Đặng Anh Tú
|
|
| 16 | Tự do |
Nguyễn Tấn phát
|
|
| 17 | Tự do |
Phạm Đăng khoa
|
|
U9 - ĐƠN NỮ (6)
| STT | CLB | VĐV | Lệ phí |
|---|---|---|---|
| 1 | CLB TNT |
Nguyễn Quỳnh Anh
|
|
| 2 | Friendly club |
Hà Nam Phương
|
|
| 3 | Team Khang An Gò Vấp |
Đinh Phương Bảo Anh
|
|
| 4 | Team Ngọc Anh |
Thân Nguyễn Bảo Anh [3]
|
|
| 5 | Team Khánh Nguyễn |
Nguyễn Thị Minh Châu [2]
|
|
| 6 | Team Khánh Nguyễn |
Huỳnh Nguyễn Khánh An [1]
|
|
U11
U11 - ĐƠN NAM (41)
| STT | CLB | VĐV | Lệ phí |
|---|---|---|---|
| 1 | CLB Bình Thuận |
Huỳnh Hoàng Nam
|
|
| 2 | CLB Bình Thuận |
Nguyễn Nhân Kiệt [4]
|
|
| 3 | Team TD |
Trần Minh Tuấn
|
|
| 4 | CLB TNT |
Lê Minh Triết
|
|
| 5 | CLB TNT |
Nguyễn Hoàng ân [6]
|
|
| 6 | CLB TNT |
Lê Kiến Phong [1]
|
|
| 7 | Quốc Đạt Cần Thơ |
Lê Nguyên khoa
|
|
| 8 | Friendly club |
Nguyễn Thiện Nhân
|
|
| 9 | Friendly club |
Bùi gia An
|
|
| 10 | Team Kiệt Văn |
Bùi Vũ Bảo Long
|
|
| 11 | Team Kiệt Văn |
Phan đạt Tú
|
|
| 12 | Nhân Trần club |
Phan Quốc điền
|
|
| 13 | CLB MĐC Tây Ninh |
Phan Hùng Duy
|
|
| 14 | CLB MĐC Tây Ninh |
Đặng Phúc Điền
|
|
| 15 | CLB MĐC Tây Ninh |
Huỳnh Minh Khang
|
|
| 16 | An Bình |
Trần Bình Minh
|
|
| 17 | An Bình |
Trần Nguyễn Phúc Minh
|
|
| 18 | Hàng Dương Long An |
Nguyễn Tấn Kim
|
|
| 19 | Hàng Dương Long An |
Võ Nguyễn Anh khoa
|
|
| 20 | Quy Đức |
Nguyễn gia Nguyên
|
|
| 21 | Team Ngọc Anh |
Võ Gia An [3]
|
|
| 22 | Team Khánh Nguyễn |
Trương Quang Minh
|
|
| 23 | Team Khánh Nguyễn |
Lâm Quốc Bảo [2]
|
|
| 24 | Team Khánh Nguyễn |
Lê Đức Bảo [5]
|
|
| 25 |
CG Team Đức Kim
|
Phan Tùng Quân
|
|
| 26 |
PnQ Badminton
|
Trịnh Việt Đại Phong
|
|
| 27 |
CALAPHARCO
|
Nguyễn Đoàn Minh Tú
|
|
| 28 |
CALAPHARCO
|
Lê Vương Khải Nguyên [8]
|
|
| 29 |
CALAPHARCO
|
Đào Minh Hoàng
|
|
| 30 |
CALAPHARCO
|
Hà Văn Minh Quân [7]
|
|
| 31 | Tự do |
Nguyễn Tường Duy
|
|
| 32 | Tự do |
Tân Nhật Huy
|
|
| 33 | Tự do |
Lê Minh Hoàng
|
|
| 34 | Tự do |
Nguyễn tường Duy
|
|
| 35 | Tự do |
|
|
| 36 | Tự do |
Nguyễn Phúc Khang
|
|
| 37 | Tự do |
Trần Lưu Nam Anh
|
|
| 38 | Tự do |
Cân Văn mạnh Cường
|
|
| 39 | Tự do |
Lê Minh Khang
|
|
| 40 | Tự do |
|
|
| 41 | Tự do |
Bùi Gia Bảo
|
|
U11 - ĐƠN NỮ (24)
| STT | CLB | VĐV | Lệ phí |
|---|---|---|---|
| 1 | CLB Bình Thuận |
Trần Phương Quỳnh trân
|
|
| 2 | Team TD |
Nguyễn Hồ gia Tuệ [2]
|
|
| 3 | CLB TNT |
Phạm Ngọc Hà My
|
|
| 4 | Friendly club |
Lê Thủy Linh
|
|
| 5 | Friendly club |
Đặng Trương Xuân Thảo
|
|
| 6 | CLB MĐC Tây Ninh |
Huỳnh Ngọc Khánh Huyền
|
|
| 7 | CLB MĐC Tây Ninh |
Lâm duẫn nghi
|
|
| 8 | An Bình |
Trần Thái Gia Hân
|
|
| 9 | An Bình |
Lê Huỳnh Khánh Ngân
|
|
| 10 | Sang Sang |
Trần Đỗ Minh Thư
|
|
| 11 | Sang Sang |
Lê Nguyễn Diệp Anh
|
|
| 12 | Team Phú Tâm |
Trần Hoàng Ngọc Châu
|
|
| 13 | Team Phú Tâm |
Trần Hoàng Đan [3]
|
|
| 14 | Team Khánh Nguyễn |
Khánh An
|
|
| 15 | Team Khánh Nguyễn |
Phạm Thục Anh
|
|
| 16 | Team Khánh Nguyễn |
Minh Châu [1]
|
|
| 17 |
CG Team Đức Kim
|
Trần Ngọc Bảo Như
|
|
| 18 |
PnQ Badminton
|
Phan Lê Khánh Chi
|
|
| 19 | Tự do |
Nguyễn Trần Hà My
|
|
| 20 | Tự do |
Nguyễn Trần Thanh Tâm
|
|
| 21 | Tự do |
|
|
| 22 | Tự do |
|
|
| 23 | Tự do |
|
|
| 24 | Tự do |
|
U11 - ĐÔI NAM (10)
| STT | CLB | VĐV | Lệ phí |
|---|---|---|---|
| 1 | CLB Bình Thuận |
Huỳnh Hoàng Nam
Nguyễn Nhân Kiệt
|
|
| 2 | Team TD |
Trương gia phát
Trần Minh Tuấn
|
|
| 3 | CLB TNT |
Nguyễn Hoàng ân
Lê kiến Phong
|
|
| 4 | Team Kiệt Văn |
Bùi Vũ Bảo Long
Phan đạt Tú
|
|
| 5 | CLB MĐC Tây Ninh |
Phúc Điền
Huỳnh Minh Khang
|
|
| 6 | An Bình |
Trần Nguyễn Phúc Minh
Trần Bình Minh
|
|
| 7 | Hàng Dương Long An |
Tấn kim
Đăng Khoa
|
|
| 8 |
CALAPHARCO
|
Hà Văn Minh Quân
Lê Vương Khải Nguyên
|
|
| 9 | Tự do |
Bùi gia Bảo
Tấn Nhật Huy
|
|
| 10 | Tự do |
Nguyễn Tường Duy
Trần Lưu Nam Anh
|
|
U13
U13 - ĐƠN NAM (96)
| STT | CLB | VĐV | Lệ phí |
|---|---|---|---|
| 1 |
CG Team Đức Kim
|
|
|
| 2 | CLB Thiên Khánh Thốt Nốt |
Phùng Đức Anh
|
|
| 3 | Team TD |
Nguyễn Bảo Nam [5]
|
|
| 4 | Team TD |
Võ Duy Anh khoa
|
|
| 5 | Team TD |
Đỗ Minh Cường
|
|
| 6 | Team TD |
Trần Minh Phúc
|
|
| 7 | CLB Tùng Anh Vũng Tàu |
Nguyễn Huy Tùng
|
|
| 8 | CLB TNT |
Văn Chí Bảo
|
|
| 9 | Quốc Đạt Cần Thơ |
Huỳnh Lữ khôi Nguyên
|
|
| 10 | Quốc Đạt Cần Thơ |
Nguyễn bách Huy
|
|
| 11 | Friendly club |
Trịnh Thiên Lộc
|
|
| 12 | Friendly club |
Bùi Gia Bảo [1]
|
|
| 13 | Friendly club |
Nguyễn Quốc Gia Bảo
|
|
| 14 | Friendly club |
Tân Nhật Huy
|
|
| 15 | Friendly club |
Trịnh Thiên phát
|
|
| 16 | Team Kiệt Văn |
Võ Minh Đức [8]
|
|
| 17 | Team Kiệt Văn |
Nguyễn đình Phú
|
|
| 18 | Team Kiệt Văn |
Phạm phi Long
|
|
| 19 | Team Kiệt Văn |
Nguyễn Huỳnh Nhật Thiện
|
|
| 20 | Team Kiệt Văn |
Trần Ngô Phước Ân
|
|
| 21 | Team Kiệt Văn |
Điều Vũ Thành Danh
|
|
| 22 | CLB MĐC Tây Ninh |
Lai Văn Hoàng Khang
|
|
| 23 | CLB MĐC Tây Ninh |
Trần Ngọc Bảo Khang
|
|
| 24 | CLB MĐC Tây Ninh |
Hồ Lâm gia Hưng
|
|
| 25 | CLB MĐC Tây Ninh |
Huỳnh Quốc Thái
|
|
| 26 | CLB MĐC Tây Ninh |
Võ Thành lợi
|
|
| 27 | CLB MĐC Tây Ninh |
Võ Vương Lộc
|
|
| 28 | CLB MĐC Tây Ninh |
Huỳnh phúc an [7]
|
|
| 29 | An Bình |
Nguyễn Thiên Bảo
|
|
| 30 | An Bình |
Nguyễn Phú Bảo
|
|
| 31 | An Bình |
Trần Quốc Đăng Khoa
|
|
| 32 | Simbapo Bình Dương |
Nguyễn Trọng Đại [6]
|
|
| 33 | Simbapo Bình Dương |
Nguyễn Hoàng Bảo Long
|
|
| 34 | Simbapo Bình Dương |
Nguyễn Phi Long
|
|
| 35 | Hàng Dương Long An |
Lê Phúc Khang
|
|
| 36 | Hàng Dương Long An |
Lê Minh Thái
|
|
| 37 | Hàng Dương Long An |
Huỳnh Quang Trung
|
|
| 38 | Sang Sang |
Ngô Thanh Kha
|
|
| 39 | LocaB |
Phan Duy Nguyên
|
|
| 40 | Team Phú Tâm |
Trần Hoàng Long
|
|
| 41 | Quy Đức |
Trương Quang Phú
|
|
| 42 | Quy Đức |
Trương đinh Duy phát
|
|
| 43 | Quy Đức |
Dương Thanh Tùng
|
|
| 44 | Quy Đức |
Nguyễn gia Huy
|
|
| 45 | Team Khang An Gò Vấp |
Võ Minh Quang
|
|
| 46 | Team Khang An Gò Vấp |
Nguyễn Trương Bảo Long
|
|
| 47 | Team Khang An Gò Vấp |
Trần Bảo khôi
|
|
| 48 | Team Khang An Gò Vấp |
Nguyễn gia Tân
|
|
| 49 | Team Ngọc Anh |
Võ gia An
|
|
| 50 | Team Ngọc Anh |
Huỳnh gia Bảo
|
|
| 51 | Team Ngọc Anh |
Lê Huy Phúc [2]
|
|
| 52 | Team Ngọc Anh |
Võ Thành An [4]
|
|
| 53 | Team Ngọc Anh |
Phạm Hồng Phúc
|
|
| 54 | Team Khánh Nguyễn |
Hồ Hoàng Trung hiếu
|
|
| 55 | Team Khánh Nguyễn |
Lâm Quốc Bảo
|
|
| 56 | Team Khánh Nguyễn |
Nguyễn Trịnh Nguyên Phong
|
|
| 57 | Team Khánh Nguyễn |
Trần Minh Thắng
|
|
| 58 |
CG Team Đức Kim
|
Nguyễn Thọ Anh Khoa
|
|
| 59 |
CG Team Đức Kim
|
Nguyễn Hùng Long
|
|
| 60 |
PnQ Badminton
|
Ngô Minh Vũ
|
|
| 61 |
CLB Cầu Lông Lê Lợi
|
Lê Minh Nhật
|
|
| 62 |
CALAPHARCO
|
Nguyễn Hoàng Thiên
|
|
| 63 |
CALAPHARCO
|
Đặng Thiên Phúc
|
|
| 64 |
CALAPHARCO
|
Nguyễn Thái Hiển Long
|
|
| 65 |
CALAPHARCO
|
Châu Khánh Quân
|
|
| 66 |
CALAPHARCO
|
Đào Quốc Huy
|
|
| 67 | Tự do |
Nguyễn Hoàng Nguyên
|
|
| 68 | Tự do |
Nguyễn Minh Thuận
|
|
| 69 | Tự do |
|
|
| 70 | Tự do |
Trần Văn Bảo Khang
|
|
| 71 | Tự do |
Trương Tuấn Đạt
|
|
| 72 | Tự do |
Nguyễn Minh Đạt
|
|
| 73 | Tự do |
Huỳnh Hoài Nam
|
|
| 74 | Tự do |
Trần Bảo Nguyên
|
|
| 75 | Tự do |
|
|
| 76 | Tự do |
Đặng Anh Tuấn
|
|
| 77 | Tự do |
Hồ chí Thiện
|
|
| 78 | Tự do |
Lê Tuấn Anh
|
|
| 79 | Tự do |
Phạm Công Tuấn [3]
|
|
| 80 | Tự do |
Trương gia Huy
|
|
| 81 | Tự do |
Lê Hữu Lộc
|
|
| 82 | Tự do |
Bùi khởi Phong
|
|
| 83 | Tự do |
Ngô Thanh Kha
|
|
| 84 | Tự do |
Lê gia Phong
|
|
| 85 | Tự do |
Nguyễn Thành Luân
|
|
| 86 | Tự do |
|
|
| 87 | Tự do |
Hồ Thành Thái
|
|
| 88 | Tự do |
|
|
| 89 | Tự do |
Nguyễn Minh Quân
|
|
| 90 | Tự do |
Huỳnh gia phát
|
|
| 91 | Tự do |
Bùi khắc Dũng
|
|
| 92 | Tự do |
Nguyễn Thanh Nguyên
|
|
| 93 | Tự do |
Lê Thành phát
|
|
| 94 | Tự do |
Trần LÊ kHANG
|
|
| 95 | Tự do |
Phạm Hải Cường
|
|
| 96 | Tự do |
Ngô Minh Vũ
|
|
U13 - ĐƠN NỮ (28)
| STT | CLB | VĐV | Lệ phí |
|---|---|---|---|
| 1 | CLB Bình Thuận |
Nguyễn triều nhã Phụng
|
|
| 2 | CLB Thiên Khánh Thốt Nốt |
Nguyễn Ngọc Ánh Nguyên
|
|
| 3 | Team TD |
Nguyễn Ngọc ánh Dương
|
|
| 4 | Team Nhà Bè |
Nguyễn Ngọc Thiên Kim
|
|
| 5 | Team Nhà Bè |
Nguyễn Quỳnh Chi
|
|
| 6 | Friendly club |
Nguyễn Thị Hải My
|
|
| 7 | Friendly club |
Bùi Thiên Xuân Ngân
|
|
| 8 | Team Kiệt Văn |
Nguyễn Ngọc Như ý
|
|
| 9 | Storm Badminton |
Trần Trúc Linh
|
|
| 10 | Storm Badminton |
Nguyễn Thanh Thủy Tiên
|
|
| 11 | Storm Badminton |
Lê Thuỵ Minh Khuê
|
|
| 12 | CLB MĐC Tây Ninh |
Phan Thị Mỹ Ý
|
|
| 13 | CLB MĐC Tây Ninh |
Phan hồ An Thy [1]
|
|
| 14 | An Bình |
Lê Nguyễn Diệp Anh
|
|
| 15 | Hàng Dương Long An |
Mai Vân Lan
|
|
| 16 | LocaB |
Phan Bảo Ngọc [2]
|
|
| 17 | Team Phú Tâm |
|
|
| 18 | Team Phú Tâm |
Nguyễn Lê Minh An
|
|
| 19 | Team Ngọc Anh |
Nguyễn Bùi Tiên Đan [4]
|
|
| 20 | Team Ngọc Anh |
Thân Nguyễn Ngọc Anh [3]
|
|
| 21 |
CG Team Đức Kim
|
Hoàng Nguyễn Yến Nhi
|
|
| 22 |
PnQ Badminton
|
Đinh Nguyễn Hà My
|
|
| 23 | Tự do |
Mai Thanh Ngọc
|
|
| 24 | Tự do |
Phạm Ngọc Châu
|
|
| 25 | Tự do |
Trần Đỗ Minh Thư
|
|
| 26 | Tự do |
Nguyễn Ngọc Bảo Như
|
|
| 27 | Tự do |
Lê Nguyễn Trâm Anh
|
|
| 28 | Tự do |
Lê Nguyễn Diệp Anh
|
|
U13 - ĐÔI NAM (23)
| STT | CLB | VĐV | Lệ phí |
|---|---|---|---|
| 1 | CLB Thiên Khánh Thốt Nốt |
Phùng Thanh Triết
Phùng Đức Anh
|
|
| 2 | Team TD |
Trần Minh Phúc [4]
Nguyễn Bảo Nam [4]
|
|
| 3 | Team TD |
Đỗ Minh Cường
Võ Duy Anh khoa
|
|
| 4 | CLB TNT |
Lê Minh Triết
Văn Chí Bảo
|
|
| 5 | Friendly club |
Bùi gia Bảo
Tân Nhật Huy
|
|
| 6 | Friendly club |
Trịnh Thiên phát
Trịnh Thiên Lộc
|
|
| 7 | CLB MĐC Tây Ninh |
Lại Văn Hoàng Khang [2]
Hồ Lâm gia Hưng [2]
|
|
| 8 | CLB MĐC Tây Ninh |
Võ Thành lợi
Huỳnh phúc an
|
|
| 9 | CLB MĐC Tây Ninh |
Trần Ngọc Bảo Khang
Huỳnh Quốc Thái
|
|
| 10 | Simbapo Bình Dương |
Nguyễn Hoàng Bảo Long [3]
Nguyễn Trọng Đại [3]
|
|
| 11 | Hàng Dương Long An |
Huỳnh Quang Trung
Lê Phúc Khang
|
|
| 12 | LocaB |
Nguyễn Thiên Bảo
Phan Duy Nguyên
|
|
| 13 | Quy Đức |
Dương Thanh Tùng
Trương đình duy phát
|
|
| 14 | Team Khang An Gò Vấp |
Nguyễn Trương Bảo Long
Trần Bảo khôi
|
|
| 15 | Team Ngọc Anh |
Lê Huy Phúc [1]
Võ Thành An [1]
|
|
| 16 | Team Khánh Nguyễn |
Hồ Hoàng Trung hiếu
Lâm Quốc Bảo
|
|
| 17 |
CALAPHARCO
|
Đặng Thiên Phúc
Châu Khánh Quân
|
|
| 18 | Tự do |
Anh Khoa
|
|
| 19 | Tự do |
Trịnh Việt Đại Phong
Ngô Minh Vũ
|
|
| 20 | Tự do |
Nguyễn khôi Nguyên
Nguyễn Văn Thành
|
|
| 21 | Tự do |
Lê Hữu Lộc
Nguyễn Thanh Nguyên
|
|
| 22 | Tự do |
Nguyễn thế đại
Bùi khắc Dũng
|
|
| 23 | Tự do |
Nguyễn Minh Đạt
Nguyễn Văn Đức
|
|
U13 - ĐÔI NỮ (12)
| STT | CLB | VĐV | Lệ phí |
|---|---|---|---|
| 1 | CLB Bình Thuận |
Trần Phương Quỳnh Trân
Nguyễn Triều nhã Phụng
|
|
| 2 | Team TD |
Mai Thanh Ngọc [4]
Nguyễn Ngọc ánh Dương [4]
|
|
| 3 | Team Nhà Bè |
Nguyễn Ngọc Thiên Kim
Nguyễn Quỳnh Chi
|
|
| 4 | Friendly club |
Nguyễn Thị Hải My
Nguyễn Phước Hải My
|
|
| 5 | Storm Badminton |
Lê thụy Minh Khuê
Trần trúc Linh
|
|
| 6 | CLB MĐC Tây Ninh |
Phan Thị Mỹ ý [2]
Phan hồ An Thy [2]
|
|
| 7 | An Bình |
Trần Đỗ Minh Thư
Lê Nguyễn Diệp Anh
|
|
| 8 | LocaB |
Trần Lam Thúy Xuân [1]
Phan Bảo Ngọc [1]
|
|
| 9 | Team Phú Tâm |
Trần Linh Đan
Nguyễn Lê Minh An
|
|
| 10 | Team Ngọc Anh |
Nguyễn Bùi tiên đan [3]
Thân Nguyễn Ngọc Anh [3]
|
|
| 11 | Tự do |
Phan Lê Khánh Chi
Đình Nguyễn Hà My
|
|
| 12 | Tự do |
Lê Nguyễn Trâm Anh
Phạm Ngọc Châu
|
|
U15
U15 - ĐƠN NAM (113)
| STT | CLB | VĐV | Lệ phí |
|---|---|---|---|
| 1 | CLB Bình Thuận |
Lương Nguyên khôi
|
|
| 2 | CLB Bình Thuận |
Nguyễn Hoàng phi Lân
|
|
| 3 | Team TD |
Phạm Thạch Hải An
|
|
| 4 | Team TD |
Nông Minh Huy [1]
|
|
| 5 | Team TD |
Võ Lê Anh khôi
|
|
| 6 | CLB Tùng Anh Vũng Tàu |
Nguyễn Công Trí
|
|
| 7 | CLB TNT |
Nguyễn Hồng Việt
|
|
| 8 | CLB TNT |
Phạm Hoàng Hải
|
|
| 9 | CLB TNT |
Lê Huy khoa
|
|
| 10 | CLB TNT |
Trần Ngọc Nam Nguyên
|
|
| 11 | CLB TNT |
Nguyễn Xuân Tùng
|
|
| 12 | CLB TNT |
Dương Minh Quân
|
|
| 13 | CLB TNT |
Hoàng Quốc Đại
|
|
| 14 | Friendly club |
Trịnh Thiên khôi
|
|
| 15 | Friendly club |
Hà Huy Phúc
|
|
| 16 | Friendly club |
Bùi gia Khánh
|
|
| 17 | Friendly club |
Lê Vũ Minh Khang
|
|
| 18 | Team Kiệt Văn |
Nguyễn Trần Khánh Huy
|
|
| 19 | Team Kiệt Văn |
Nguyễn Hoàng Khánh
|
|
| 20 | Team Kiệt Văn |
Nguyễn Hoàng gia Huy
|
|
| 21 | Team Kiệt Văn |
Phạm phi Hoàng
|
|
| 22 | Storm Badminton |
Lê Trần Nhật Hy
|
|
| 23 | Storm Badminton |
Nguyễn Hoàng Thái
|
|
| 24 | Storm Badminton |
Lê Nguyễn Minh Hưng
|
|
| 25 | Nhân Trần club |
Phạm Vĩ dân [3]
|
|
| 26 | Nhân Trần club |
Nguyễn đình Dũng [6]
|
|
| 27 | Hoàng hiệp sport |
Đoàn Tuấn Kiệt
|
|
| 28 | Hoàng hiệp sport |
Phan Tấn phát
|
|
| 29 | Hoàng hiệp sport |
Phan Công Khang
|
|
| 30 | CLB MĐC Tây Ninh |
Võ Thành Danh [5]
|
|
| 31 | An Bình |
Hoàng Quốc Anh
|
|
| 32 | Simbapo Bình Dương |
Nguyễn Quốc Quân
|
|
| 33 | Hàng Dương Long An |
Ôn gia Bảo
|
|
| 34 | Hàng Dương Long An |
Phạm Phúc Thành
|
|
| 35 | Hàng Dương Long An |
Nguyễn Tấn Tài
|
|
| 36 | Hàng Dương Long An |
Hoàng gia Thịnh
|
|
| 37 | Hàng Dương Long An |
Đặng Nguyễn Minh Trí
|
|
| 38 | Sang Sang |
Ngô Thanh Khoa
|
|
| 39 | Sang Sang |
Nguyễn Hoài Anh
|
|
| 40 | LocaB |
Trần Quốc Phong
|
|
| 41 | LocaB |
Vũ Hoàng
|
|
| 42 | LocaB |
Nguyễn Tuấn Nghĩa
|
|
| 43 | LocaB |
Lê Chí Công
|
|
| 44 | Team Phú Tâm |
Đỗ Hoàng Long
|
|
| 45 | Quy Đức |
Vũ Việt khôi
|
|
| 46 | Quy Đức |
Lâm kiến Quốc
|
|
| 47 | Quy Đức |
Nguyễn Tuấn Kiệt
|
|
| 48 | Quy Đức |
Trương Quang hiếu
|
|
| 49 | Quy Đức |
Nguyễn Bảo Hoàng
|
|
| 50 | Quy Đức |
Trương đình Duy Anh
|
|
| 51 | Quy Đức |
Nguyễn gia Bảo
|
|
| 52 | Quy Đức |
Dương Minh Trí
|
|
| 53 | Quy Đức |
Nguyễn Trần Bảo An
|
|
| 54 | Team Khang An Gò Vấp |
Trần Bảo Khang
|
|
| 55 | Team Khang An Gò Vấp |
Đinh Quốc Thái An
|
|
| 56 | Team Khang An Gò Vấp |
Nguyễn Minh Kiên
|
|
| 57 | Team Khang An Gò Vấp |
Nguyên Lân
|
|
| 58 | Team Khang An Gò Vấp |
Lương Giang Đông
|
|
| 59 | Team Ngọc Anh |
Duy Quang [4]
|
|
| 60 | Team Ngọc Anh |
Phạm Hoàng Quân [7]
|
|
| 61 | Team Ngọc Anh |
Nguyễn Xuân Linh [2]
|
|
| 62 | Team Ngọc Anh |
Nguyễn gia Thành
|
|
| 63 | Team Khánh Nguyễn |
Phạm Khánh Hoàng
|
|
| 64 | Team Khánh Nguyễn |
Mai Công Vinh
|
|
| 65 | Team Khánh Nguyễn |
Nguyễn Nhật Nam
|
|
| 66 | Team Khánh Nguyễn |
Phạm Việt Phúc
|
|
| 67 |
CG Team Đức Kim
|
Phạm Vũ Gia Bảo
|
|
| 68 |
CLB Cầu Lông Lê Lợi
|
Trương Phúc Khang
|
|
| 69 |
CLB Cầu Lông Lê Lợi
|
Nguyễn Công Phúc Khang
|
|
| 70 |
CLB Cầu Lông Lê Lợi
|
Nguyễn Tài Thuận
|
|
| 71 | Tự do |
Đặng Thành Nhân
|
|
| 72 | Tự do |
Nguyễn Nam Khang
|
|
| 73 | Tự do |
Nguyễn Gia Phúc
|
|
| 74 | Tự do |
Trần Lê Khang
|
|
| 75 | Tự do |
|
|
| 76 | Tự do |
Trần Đức Tuấn
|
|
| 77 | Tự do |
|
|
| 78 | Tự do |
Võ Thiên Phúc
|
|
| 79 | Tự do |
Nguyễn Quốc Nam
|
|
| 80 | Tự do |
|
|
| 81 | Tự do |
|
|
| 82 | Tự do |
Hoàng Quốc Thái
|
|
| 83 | Tự do |
Bùi Thiện Nhân
|
|
| 84 | Tự do |
|
|
| 85 | Tự do |
Lê Quang đăng
|
|
| 86 | Tự do |
Hoàng Việt Dũng
|
|
| 87 | Tự do |
Tôn thất Nam Khải [8]
|
|
| 88 | Tự do |
Phạm Minh trực
|
|
| 89 | Tự do |
|
|
| 90 | Tự do |
Bùi Nguyễn Tấn Trung
|
|
| 91 | Tự do |
Ngô Thanh khoa
|
|
| 92 | Tự do |
Phạm Nguyễn gia Bảo
|
|
| 93 | Tự do |
Liêu nhật minh
|
|
| 94 | Tự do |
Nguyễn Trí Vương
|
|
| 95 | Tự do |
Phạm Vũ gia Bảo
|
|
| 96 | Tự do |
|
|
| 97 | Tự do |
Phan Thành Nhân
|
|
| 98 | Tự do |
Khôi 0862773501
|
|
| 99 | Tự do |
Nguyễn Hoài Anh
|
|
| 100 | Tự do |
Kiều Thanh hậu
|
|
| 101 | Tự do |
|
|
| 102 | Tự do |
|
|
| 103 | Tự do |
|
|
| 104 | Tự do |
Trần Đức Anh
|
|
| 105 | Tự do |
Tô Vĩnh Khang
|
|
| 106 | Tự do |
Trương Phạm Minh Quý
|
|
| 107 | Tự do |
Phạm Quang hậu
|
|
| 108 | Tự do |
Lý Hoàng Long
|
|
| 109 | Tự do |
Lê Nguyên khôi
|
|
| 110 | Tự do |
|
|
| 111 | Tự do |
Trần Minh khôi
|
|
| 112 | Tự do |
|
|
| 113 | Tự do |
|
U15 - ĐƠN NỮ (23)
| STT | CLB | VĐV | Lệ phí |
|---|---|---|---|
| 1 | Team TD |
Ngô Phan Ngọc Hoa [4]
|
|
| 2 | Clb Nhựt Minh |
Phạm Nguyễn Quỳnh Như
|
|
| 3 | Clb Nhựt Minh |
Lê Huỳnh Minh An
|
|
| 4 | Team Nhà Bè |
Hoàng Ngọc Diễm
|
|
| 5 | Team Nhà Bè |
Nguyễn Trần Ngọc Châu
|
|
| 6 | CLB TNT |
Bùi Vân Oanh
|
|
| 7 | Friendly club |
Chung Bích Ngọc Trâm
|
|
| 8 | Nhân Trần club |
Lương Bảo Tâm
|
|
| 9 | CLB MĐC Tây Ninh |
Phan Thiên ý [1]
|
|
| 10 | Hàng Dương Long An |
Nguyễn gia Hân
|
|
| 11 | Hàng Dương Long An |
Võ Nguyễn Thảo nhi
|
|
| 12 | Hàng Dương Long An |
Nguyễn Kỳ Duyên
|
|
| 13 | Team Phú Tâm |
Nguyễn Ngọc Thùy Dương
|
|
| 14 | Quy Đức |
Nguyễn Bảo Châu
|
|
| 15 | Team Khang An Gò Vấp |
Nguyễn Cao Quỳnh Giang
|
|
| 16 | Team Ngọc Anh |
Trần Thảo An [2]
|
|
| 17 |
CG Team Đức Kim
|
Lê Phan Lâm Như
|
|
| 18 |
CG Team Đức Kim
|
Trần Ngọc Bảo Minh
|
|
| 19 |
Shion Badminton
|
Châu Nhất Nguyên
|
|
| 20 |
CALAPHARCO
|
Nguyễn Đoàn Thảo Nghi
|
|
| 21 | Tự do |
Nguyễn Bảo Châu
|
|
| 22 | Tự do |
|
|
| 23 | Tự do |
|
U15 - ĐÔI NAM (44)
| STT | CLB | VĐV | Lệ phí |
|---|---|---|---|
| 1 | Team TD |
Võ Lê Anh khôi
Phạm Thạch Hải An
|
|
| 2 | Team TD |
Nguyễn viết Tấn Tài
Nguyễn Hồ gia An
|
|
| 3 | CLB Tùng Anh Vũng Tàu |
Nguyễn Huy Tùng
Nguyễn Công Trí
|
|
| 4 | CLB TNT |
Dương Minh Quân
Lê Huy khoa
|
|
| 5 | CLB TNT |
Trần Ngọc Nam Nguyên
Nguyễn Vũ Thiên ân
|
|
| 6 | CLB TNT |
Nguyễn Hồng Việt
Hoàng Quốc Đại
|
|
| 7 | CLB TNT |
Phạm Hoàng Hải
Nguyễn Xuân Tùng
|
|
| 8 | Friendly club |
Ngô Quang Thành
Trịnh Thiên khôi
|
|
| 9 | Friendly club |
Nguyễn đình Tuấn
Hà Huy Phúc
|
|
| 10 | Team Kiệt Văn |
Nguyễn Trần Khánh Huy
Điều Vũ Thành Danh
|
|
| 11 | Team Kiệt Văn |
Phạm phi Hoàng
Nguyễn Hoàng Khánh
|
|
| 12 | Storm Badminton |
Lê Nguyễn Minh Hưng
Lê Trần Nhật Hy
|
|
| 13 | Nhân Trần club |
Nguyễn đình Dũng [4]
Phạm Vĩ dân [4]
|
|
| 14 | Hoàng hiệp sport |
Phan Công Khang
Đoàn Tuấn Kiệt
|
|
| 15 | Hoàng hiệp sport |
Phan Tấn phát
Huỳnh gia phát
|
|
| 16 | CLB MĐC Tây Ninh |
Phạm Nguyễn gia Bảo [2]
Võ Thành Danh [2]
|
|
| 17 | Simbapo Bình Dương |
Nguyễn Quốc Quân
Nguyễn Trọng Đại
|
|
| 18 | Hàng Dương Long An |
Tấn phát
Đăng Huy
|
|
| 19 | Hàng Dương Long An |
Trần Nguyễn Phước Khang
Nguyễn Tấn Tài
|
|
| 20 | Hàng Dương Long An |
Lê Minh Thông
Ôn gia Bảo
|
|
| 21 | Hàng Dương Long An |
Dương như Minh
Hoàng gia Thịnh
|
|
| 22 | Sang Sang |
Ngô Thanh khoa
Nguyễn Hoài Anh
|
|
| 23 | Sang Sang |
Ngô Thanh Khoa
Nguyễn Hoài Anh
|
|
| 24 | LocaB |
Hoàng Quốc Anh
Lê Chí Công
|
|
| 25 | LocaB |
Nguyễn Tuấn Nghĩa
Trần Quốc Phong
|
|
| 26 | Quy Đức |
Lâm kiến Quốc
Nguyễn gia Bảo
|
|
| 27 | Quy Đức |
Dương Minh Trí
Nguyễn Tuấn Kiệt
|
|
| 28 | Quy Đức |
Hà Chí Bảo
Nguyễn Bảo Hoàng
|
|
| 29 | Quy Đức |
Trương Quang hiếu
Trương đinh Duy Anh
|
|
| 30 | Team Khang An Gò Vấp |
Trần Bảo Khang
Nguyễn Minh Kiên
|
|
| 31 | Team Khang An Gò Vấp |
Lương Giang Đông
Nguyễn gia Thịnh
|
|
| 32 | Team Khang An Gò Vấp |
Đinh Quốc Thái An
Nguyễn Lâm
|
|
| 33 | Team Ngọc Anh |
Duy Quang [3]
Quốc Lâm [3]
|
|
| 34 | Team Ngọc Anh |
Phạm Hoàng Quân [1]
Nguyễn Xuân Linh [1]
|
|
| 35 |
CG Team Đức Kim
|
Đào Tiến Thành
Lã Mai Thống
|
|
| 36 |
CLB Cầu Lông Lê Lợi
|
Trương Phúc Khang
Nguyễn Công Phúc Khang
|
|
| 37 | Tự do |
Vương Thiên Khánh
Phan Thành Nhân
|
|
| 38 | Tự do |
Nhân
Bảo
|
|
| 39 | Tự do |
Thiên
Thái Lai
|
|
| 40 | Tự do |
Phạm Duy Quang Dũng
Nguyễn Thành Trí
|
|
| 41 | Tự do |
Lê Nguyễn Minh Thắng
|
|
| 42 | Tự do |
Trang Thái Thiên
|
|
| 43 | Tự do |
Phạm Minh trực
Nguyễn Nhật Nam
|
|
| 44 | Tự do |
Cao Việt Anh
|
|
U15 - ĐÔI NAM NỮ (22)
| STT | CLB | VĐV | Lệ phí |
|---|---|---|---|
| 1 | Team TD |
Ngô Phan Ngọc Hoa [1]
Nông Minh Huy [1]
|
|
| 2 | CLB TNT |
Bùi Vân Oanh
Nguyễn Vũ Thiên ân
|
|
| 3 | Friendly club |
Nguyễn Phước Hải My
Lê Vũ Minh Khang
|
|
| 4 | Friendly club |
Đinh Ngọc tường minh
Kiều Quốc thuần
|
|
| 5 | Friendly club |
Nguyễn Bùi tiên San
Nguyễn đình Tuấn
|
|
| 6 | Team Kiệt Văn |
Ngọc Như ý
Võ Minh Đức
|
|
| 7 | Storm Badminton |
Lê thụy Minh Khuê
Lê Nguyễn Minh Hưng
|
|
| 8 | Storm Badminton |
Nguyễn Thanh Thủy Tiên
Nguyễn Hoàng Thái
|
|
| 9 | CLB MĐC Tây Ninh |
Phan Thiên ý [4]
Phạm Nguyễn gia Bảo [4]
|
|
| 10 | Hàng Dương Long An |
Trương Hoàng diệu Thảo
Lê Minh Thông
|
|
| 11 | Hàng Dương Long An |
Nguyễn Phùng Khánh Phương
Dương như Minh
|
|
| 12 | Hàng Dương Long An |
Nguyễn gia Hân
Đặng Nguyễn Minh Trí
|
|
| 13 | Sang Sang |
Lưu Quốc Thái
Nguyễn Ngọc Bảo Châu
|
|
| 14 | Sang Sang |
Lưu Quốc Thái
Nguyễn Ngọc Bảo Châu
|
|
| 15 | Team Phú Tâm |
Đỗ Hoàng Long [2]
Nguyễn Ngọc Thùy Dương [2]
|
|
| 16 | Quy Đức |
Hà Chí Bảo
Nguyễn Bảo Châu
|
|
| 17 | Team Khang An Gò Vấp |
Nguyễn gia Thịnh
Nguyễn Cao Quỳnh Giang
|
|
| 18 | Team Ngọc Anh |
Thảo An [3]
Quốc Lâm [3]
|
|
| 19 |
CG Team Đức Kim
|
Phạm Vũ Gia Bảo
Lê Phan Lâm Như
|
|
| 20 |
CG Team Đức Kim
|
Hoàng Nguyễn Yến Nhi
Lã Mai Thống
|
|
| 21 | Tự do |
Hoàng Quốc Thái
Nguyễn Bảo Nghi
|
|
| 22 | Tự do |
Nguyễn Nhật Nam
Lê Ngọc Như ý
|
|

Nguyễn Hoàn Thiện Nhân