GIẢI CẦU LÔNG GIAO LƯU 7BADMINTON | LẦN 1 - 2025
1
Đang nhận đăng ký
2
Chốt danh sách
3
Chốt kết quả bốc thăm
4
Chốt lịch thi đấu
5
Kết thúc
Nhóm 1: U15 (năm sinh 2010 trở về sau)
Nhóm 1: U15 (năm sinh 2010 trở về sau) - ĐƠN NAM (24)
| STT | CLB | VĐV | Lệ phí |
|---|---|---|---|
| 1 | CLB Vũ Hùng |
Nguyễn Phát
|
|
| 2 | Huy Nguyễn |
Nguyễn Quốc Bảo
|
|
| 3 | Tiến Thịnh Badminton |
Lê Ngô Quốc Quang
|
|
| 4 | Tiến Thịnh Badminton |
Lê Hoàng Khánh
|
|
| 5 | Tiến Thịnh Badminton |
Lê Gia Huy
|
|
| 6 | Tiến Thịnh Badminton |
Lê Duy Khanh
|
|
| 7 | Ký Thái |
Lê Minh Phú
|
|
| 8 | HKT Sports |
Võ Hữu Tiến
|
|
| 9 | HKT Sports |
Trần Trọng Khang
|
|
| 10 | HKT Sports |
Đoàn Đăng Hưng
|
|
| 11 | HKT Sports |
Nguyễn Mạnh Hưng
|
|
| 12 | Tự do |
Đặng Thiện Nhân
|
|
| 13 | Tự do |
Nguyễn Ngọc Long
|
|
| 14 | Tự do |
Nguyễn Văn Minh Luân
|
|
| 15 | Tự do |
Võ Văn Hoang
|
|
| 16 | Tự do |
Phùng Anh khôi
|
|
| 17 | Tự do |
Cao Quốc Huy
|
|
| 18 | Tự do |
Nguyễn Dương
|
|
| 19 | Tự do |
Nguyễn Phú Vinh
|
|
| 20 | Tự do |
Trương Gia Bảo
|
|
| 21 | Tự do |
Nguyễn Hoàng toàn
|
|
| 22 | Tự do |
Lại Cao Trường Vi
|
|
| 23 | Tự do |
Đỗ Hoàng Khang
|
|
| 24 | Tự do |
La Cường Thịnh
|
|
Nhóm 1: U15 (năm sinh 2010 trở về sau) - ĐÔI NAM (11)
| STT | CLB | VĐV | Lệ phí |
|---|---|---|---|
| 1 | Hòa Mỹ |
Lê Duy Khanh
Nguyễn Kỳ Nguyên
|
|
| 2 | Long Mỹ |
Lê Thành Tâm
Nguyễn Minh Khôi
|
|
| 3 | Ký Thái |
Nguyễn Khải Ân
Hồ Duy Anh
|
|
| 4 | VT BADMINTON |
Nguyễn Hoài Ân
Lê Vương Hoàng Trí
|
|
| 5 | VT BADMINTON |
Trần Duy Tân
Lê Lâm Công Hậu
|
|
| 6 | HKT Sports |
Đoàn Đăng Hưng
Nguyễn Mạnh Hưng
|
|
| 7 | HKT Sports |
Trần Trọng Khang
Võ Hữu Tiến
|
|
| 8 | Tự do |
Phan Hoàng Khang
Lư Chấn Phong
|
|
| 9 | Tự do |
Đặng Thiện Nhân
Nguyễn Phát
|
|
| 10 | Tự do |
Nguyễn Phú Vinh
Huỳnh Vũ Thiên Hào
|
|
| 11 | Tự do |
Trương Bảo Long
Huỳnh Hoàng Ân
|
|
Nhóm 2: U18 (sinh năm 2007, 2008, 2009)
Nhóm 2: U18 (sinh năm 2007, 2008, 2009) - ĐÔI NAM (15)
| STT | CLB | VĐV | Lệ phí |
|---|---|---|---|
| 1 | QL Badminton |
Hà Cao Gia Thịnh
Khấu Khả Minh
|
|
| 2 | Tiến Thịnh Badminton |
Lê Hoàng Khánh
Nguyễn Thành Lợi
|
|
| 3 | Ký Thái |
Nguyễn Phú Thịnh
Nguyễn Minh Khang
|
|
| 4 | Tự do |
Huỳnh Quốc Huy
Trang Hồng Khả
|
|
| 5 | Tự do |
Võ Quốc Thịnh
Nguyễn Thành Long
|
|
| 6 | Tự do |
Trần Minh Nhựt
Nguyễn Văn Hiếu
|
|
| 7 | Tự do |
Nguyễn Nhựt Kiên
Hồ Nhật Minh
|
|
| 8 | Tự do |
Nguyễn quốc cường
Huỳnh Thái Bảo
|
|
| 9 | Tự do |
Huỳnh Thạnh
Lê Đào Duy Phong
|
|
| 10 | Tự do |
Trần Nguyễn Thành Khang
Võ Hoàng Gia Huy
|
|
| 11 | Tự do |
Trần Hoàng Long
Nguyễn Lâm Khánh
|
|
| 12 | Tự do |
HỒNG THÁI TẤN
HUỲNH NGUYỄN TIẾN ĐẠT
|
|
| 13 | Tự do |
Nguyễn Trọng Vĩ
Phùng Anh Khôi
|
|
| 14 | Tự do |
Võ Hoàng Phúc
Huỳnh Lê Gia Hưng
|
|
| 15 | Tự do |
Lê Nguyễn Việt Sang
Tiền Minh Đăng
|
|
Nhóm 2: U18 (sinh năm 2007, 2008, 2009) - ĐÔI NAM NỮ (13)
| STT | CLB | VĐV | Lệ phí |
|---|---|---|---|
| 1 | Dottown |
Bùi Ngọc Thảo
Lê Tín
|
|
| 2 | Tiến Thịnh Badminton |
Trần Khánh Huyền
Võ Huỳnh Trung Tây
|
|
| 3 | HKT Sports |
Trần Phan Khánh Băng
Ngô Tuấn Huy
|
|
| 4 | HKT Sports |
Nguyễn Mạnh Hưng
Nguyễn Ngọc Bảo Trân
|
|
| 5 | HKT Sports |
Nguyễn Nhựt Kiên
Nguyễn Tường Vy
|
|
| 6 | HKT Sports |
Nguyễn Ngọc Long
Trần Nhã Hân
|
|
| 7 | Tự do |
Trần Hoàng Long
Lê Bảo Trân
|
|
| 8 | Tự do |
Đặng Thiện Nhân
Phạm Hoàng Thảo Vy
|
|
| 9 | Tự do |
Võ Hoàng Phúc
Bùi Tường Duy
|
|
| 10 | Tự do |
Nguyễn Kiều Phương
Lại Cao Trường Vi
|
|
| 11 | Tự do |
Nguyễn Thùy Lâm
Nguyễn Lâm Khánh
|
|
| 12 | Tự do |
Lê đào duy Phong
Huỳnh Thị Kim Thư
|
|
| 13 | Tự do |
Dương Quốc Quyền
Hồ Thị Huỳnh Như
|
|
Nhóm 3: không phân biệt tuổi
Nhóm 3: không phân biệt tuổi - ĐÔI NAM (23)
| STT | CLB | VĐV | Lệ phí |
|---|---|---|---|
| 1 | Ngọt Coffee |
Nguyễn Thành Tài
Trần Thiện Khiêm
|
|
| 2 | Ngọt Coffee |
Trịnh Phú Hưng
Nguyễn Tiến Trung
|
|
| 3 | Ngọt Coffee |
Huỳnh Bùi Việt Tiến
Nguyễn đăng quang
|
|
| 4 | Ngọt Coffee |
Nguyễn Phúc Hưng
Tạ Phú Tài
|
|
| 5 | Cầu Lông Hoàng Liêm |
Nguyễn Hoàng Thương
Đặng Thanh Tùng
|
|
| 6 | CLB Liên Đoàn |
Lâm Thế Vinh
Trần Hồng Phước
|
|
| 7 | CLB Liên Đoàn |
Huỳnh Quốc Thịnh
Đặng Hoàng Kha
|
|
| 8 | CLB Liên Đoàn |
Nguyễn Phú Hoàng Long
Trần Đình Phúc
|
|
| 9 | CLB Liên Đoàn |
Nguyễn Hoàng Sang
Võ Quốc Thịnh
|
|
| 10 | HKT Sports |
Vũ Thành Quan
Phạm Văn Phì
|
|
| 11 | HKT Sports |
Đoàn Văn Nuốl
Nguyễn Ngọc Khối
|
|
| 12 | Tự do |
Nguyễn Trung Hậu
Nguyễn Trọng Lâm
|
|
| 13 | Tự do |
Nguyễn Thanh Hữu
Nguyễn Văn Kha
|
|
| 14 | Tự do |
Huỳnh Trọng Nghi
Nguyễn Phi Long
|
|
| 15 | Tự do |
Trần Văn Triều
Phạm Văn Phương
|
|
| 16 | Tự do |
Lê Nguyễn Đức Thịnh
Võ Bá Phương Phi
|
|
| 17 | Tự do |
Trần Minh Hoá
Lê Nguyễn Việt Sang
|
|
| 18 | Tự do |
Dương Chí Bảo
Nguyễn Thành Lực
|
|
| 19 | Tự do |
Huỳnh Thạnh
Lê Thanh Tâm
|
|
| 20 | Tự do |
Lâm Quang Vĩ
Dương Chí Công
|
|
| 21 | Tự do |
Phạm Thiên Ân
Nguyễn Minh Hiếu
|
|
| 22 | Tự do |
Trần Lê Vi
Nguyễn Quang Thịnh
|
|
| 23 | Tự do |
Nguyễn hoàng khánh
Đặng hoàng khiêm
|
|
Nhóm 3: không phân biệt tuổi - ĐÔI NAM NỮ (11)
| STT | CLB | VĐV | Lệ phí |
|---|---|---|---|
| 1 | Ngọt Coffee |
Nguyễn Thành Tài
Võ Thị Trà Ngoan
|
|
| 2 | Cầu Lông Hoàng Liêm |
Nguyễn Hoàng Thương
Nguyễn Thị Bảo Trân
|
|
| 3 | CLB Liên Đoàn |
Đinh Lê Quốc Nam
Cao Tuyết Như
|
|
| 4 | Tự do |
Trần Thanh Toàn
Phan Hồng Hạnh
|
|
| 5 | Tự do |
Nguyễn Thị Phương Thảo
Trần Bảo Kiên
|
|
| 6 | Tự do |
Nguyễn Gia Hân
Nguyễn Duy Tân
|
|
| 7 | Tự do |
Thái Triển Bằng
Đào Ngọc Ngân
|
|
| 8 | Tự do |
Nguyễn ngọc nhung
Phạm Thành Lập
|
|
| 9 | Tự do |
Đỗ Hoài An
ĐỖ Kim Phụng
|
|
| 10 | Tự do |
Huỳnh Trọng Nghi
Bùi Tường Duy
|
|
| 11 | Tự do |
Đặng Thị Mỹ Phụng
Lê Thanh Tâm
|
|

Nguyễn Phát