GIẢI CẦU LÔNG GIAO LƯU 7BADMINTON | LẦN 1 - 2025
1
Đang nhận đăng ký
2
Chốt danh sách
3
Chốt kết quả bốc thăm
4
Chốt lịch thi đấu
5
Kết thúc
🏆 Bảng kết quả
| Hạng | CLB | VĐV |
|---|---|---|
| Nhóm 1: U15 (năm sinh 2010 trở về sau) ĐƠN NAM | ||
| 1 | Tự do | Phùng Anh khôi / |
| 2 | CLB Vũ Hùng | Nguyễn Phát / |
| 3 | Tự do | Đặng Thiện Nhân / |
| 3 | Tự do | Trương Gia Bảo / |
| Nhóm 1: U15 (năm sinh 2010 trở về sau) ĐÔI NAM | ||
| 1 | Long Mỹ | Lê Thành Tâm / Nguyễn Minh Khôi |
| 2 | Tự do | Đặng Thiện Nhân / Nguyễn Phát |
| 3 | VT BADMINTON | Trần Duy Tân / Lê Lâm Công Hậu |
| 3 | HKT Sports | Trần Trọng Khang / Võ Hữu Tiến |
| Nhóm 2: U18 (sinh năm 2007, 2008, 2009) ĐÔI NAM | ||
| 1 | Tự do | Lê Nguyễn Việt Sang / Tiền Minh Đăng |
| 2 | Tự do | Võ Quốc Thịnh / Nguyễn Thành Long |
| 3 | Tự do | Huỳnh Thạnh / Lê Đào Duy Phong |
| 3 | Tự do | Trần Hoàng Long / Nguyễn Lâm Khánh |
| Nhóm 2: U18 (sinh năm 2007, 2008, 2009) ĐÔI NAM NỮ | ||
| 1 | Tự do | Nguyễn Kiều Phương / Lại Cao Trường Vi |
| 2 | Tự do | Lê đào duy Phong / Huỳnh Thị Kim Thư |
| 3 | Dottown | Bùi Ngọc Thảo / Lê Tín |
| 3 | Tự do | Đặng Thiện Nhân / Phạm Hoàng Thảo Vy |
| Nhóm 3: không phân biệt tuổi ĐÔI NAM | ||
| 1 | Tự do | Huỳnh Thạnh / Lê Thanh Tâm |
| 2 | CLB Liên Đoàn | Lâm Thế Vinh / Trần Hồng Phước |
| 3 | Tự do | Lê Nguyễn Đức Thịnh / Võ Bá Phương Phi |
| 3 | Ngọt Coffee | Nguyễn Thành Tài / Trần Thiện Khiêm |
| Nhóm 3: không phân biệt tuổi ĐÔI NAM NỮ | ||
| 1 | Tự do | Nguyễn ngọc nhung / Phạm Thành Lập |
| 2 | Ngọt Coffee | Nguyễn Thành Tài / Võ Thị Trà Ngoan |
| 3 | Tự do | Trần Thanh Toàn / Phan Hồng Hạnh |
| 3 | Cầu Lông Hoàng Liêm | Nguyễn Hoàng Thương / Nguyễn Thị Bảo Trân |
📊 Tổng điểm các Đơn vị
| Hạng | Đơn vị | Tổng Điểm |
|---|---|---|
| 1 | Ngọt Coffee | 16 |
| 2 | Long Mỹ | 12 |
| 3 | CLB Vũ Hùng | 9 |
| 4 | CLB Liên Đoàn | 9 |
| 5 | VT BADMINTON | 7 |
| 6 | HKT Sports | 7 |
| 7 | Dottown | 7 |
| 8 | Cầu Lông Hoàng Liêm | 7 |
