GIẢI CẦU LÔNG GIAO LƯU 7BADMINTON | LẦN 1 - 2025
1
Đang nhận đăng ký
2
Chốt danh sách
3
Chốt kết quả bốc thăm
4
Chốt lịch thi đấu
5
Kết thúc
Nhóm 2: U18 (sinh năm 2007, 2008, 2009) ĐÔI NAM: Loại trực tiếp
DANH SÁCH CÁC TRẬN ĐẤU
R16
#17112 | Sân 4
10:00
Tự do
HỒNG THÁI TẤN
HUỲNH NGUYỄN TIẾN ĐẠT
11
7
Tự do
Lê Nguyễn Việt Sang
Tiền Minh Đăng
21
21
R16
#17113 | Sân 5
10:00
Tự do
Trần Minh Nhựt
Nguyễn Văn Hiếu
16
12
Tự do
Huỳnh Thạnh
Lê Đào Duy Phong
21
21
R16
#17114 | Sân 1
10:30
Tự do
Nguyễn Trọng Vĩ
Phùng Anh Khôi
11
21
21
Tiến Thịnh Badminton
Lê Hoàng Khánh
Nguyễn Thành Lợi
21
9
10
R16
#17115 | Sân 2
10:30
Tự do
Nguyễn quốc cường
Huỳnh Thái Bảo
12
6
Tự do
Trần Hoàng Long
Nguyễn Lâm Khánh
21
21
R16
#17116 | Sân 3
10:30
Tự do
Huỳnh Quốc Huy
Trang Hồng Khả
21
15
21
Tự do
Võ Hoàng Phúc
Huỳnh Lê Gia Hưng
10
21
16
R16
#17117 | Sân 4
10:30
Tự do
Nguyễn Nhựt Kiên
Hồ Nhật Minh
10
9
Tự do
Trần Nguyễn Thành Khang
Võ Hoàng Gia Huy
21
21
R16
#17118 | Sân 5
10:30
QL Badminton
Hà Cao Gia Thịnh
Khấu Khả Minh
10
12
Tự do
Võ Quốc Thịnh
Nguyễn Thành Long
21
21
R16
Tứ Kết
#17119 | Sân 2
14:30
Ký Thái
Nguyễn Phú Thịnh
Nguyễn Minh Khang
13
21
21
Tự do
Lê Nguyễn Việt Sang
Tiền Minh Đăng
21
16
23
Tứ Kết
#17120 | Sân 4
14:00
Tự do
Huỳnh Thạnh
Lê Đào Duy Phong
17
22
21
Tự do
Nguyễn Trọng Vĩ
Phùng Anh Khôi
21
20
12
Tứ Kết
#17121 | Sân 1
14:30
Tự do
Trần Hoàng Long
Nguyễn Lâm Khánh
21
19
21
Tự do
Huỳnh Quốc Huy
Trang Hồng Khả
11
21
11
Tứ Kết
#17122 | Sân 5
14:00
Tự do
Trần Nguyễn Thành Khang
Võ Hoàng Gia Huy
16
5
Tự do
Võ Quốc Thịnh
Nguyễn Thành Long
21
21
Tứ Kết
Bán Kết
#17123 | Sân 3
16:30
Tự do
Lê Nguyễn Việt Sang
Tiền Minh Đăng
15
21
21
Tự do
Huỳnh Thạnh
Lê Đào Duy Phong
21
13
18
Bán Kết
#17124 | Sân 4
16:30
Tự do
Trần Hoàng Long
Nguyễn Lâm Khánh
21
19
19
Tự do
Võ Quốc Thịnh
Nguyễn Thành Long
19
21
21
Bán Kết
Chung Kết
#17125 | Sân 3
17:30
Tự do
Lê Nguyễn Việt Sang
Tiền Minh Đăng
16
21
21
Tự do
Võ Quốc Thịnh
Nguyễn Thành Long
21
14
15
Chung Kết
Nhóm 2: U18 (sinh năm 2007, 2008, 2009) ĐÔI NAM
|
BYE
10:00
BYE
|
|
Tự do
HỒNG THÁI TẤN
HUỲNH NGUYỄN TIẾN ĐẠT
11
7
Tự do
Lê Nguyễn Việt Sang
Tiền Minh Đăng
21
21
|
|
Tự do
Trần Minh Nhựt
Nguyễn Văn Hiếu
16
12
10:00
10:30 Tự do
Huỳnh Thạnh
Lê Đào Duy Phong
21
21
|
|
Tự do
Nguyễn Trọng Vĩ
Phùng Anh Khôi
11
21
21
Tiến Thịnh Badminton
Lê Hoàng Khánh
Nguyễn Thành Lợi
21
9
10
|
|
Tự do
Nguyễn quốc cường
Huỳnh Thái Bảo
12
6
10:30
10:30 Tự do
Trần Hoàng Long
Nguyễn Lâm Khánh
21
21
|
|
Tự do
Huỳnh Quốc Huy
Trang Hồng Khả
21
15
21
Tự do
Võ Hoàng Phúc
Huỳnh Lê Gia Hưng
10
21
16
|
|
Tự do
Nguyễn Nhựt Kiên
Hồ Nhật Minh
10
9
10:30
10:30 Tự do
Trần Nguyễn Thành Khang
Võ Hoàng Gia Huy
21
21
|
|
QL Badminton
Hà Cao Gia Thịnh
Khấu Khả Minh
10
12
Tự do
Võ Quốc Thịnh
Nguyễn Thành Long
21
21
|
|
Ký Thái
Nguyễn Phú Thịnh
Nguyễn Minh Khang
13
21
21
14:30
14:00 Tự do
Lê Nguyễn Việt Sang
Tiền Minh Đăng
21
16
23
|
|
Tự do
Huỳnh Thạnh
Lê Đào Duy Phong
17
22
21
Tự do
Nguyễn Trọng Vĩ
Phùng Anh Khôi
21
20
12
|
|
Tự do
Trần Hoàng Long
Nguyễn Lâm Khánh
21
19
21
14:30
14:00 Tự do
Huỳnh Quốc Huy
Trang Hồng Khả
11
21
11
|
|
Tự do
Trần Nguyễn Thành Khang
Võ Hoàng Gia Huy
16
5
Tự do
Võ Quốc Thịnh
Nguyễn Thành Long
21
21
|
|
Tự do
Lê Nguyễn Việt Sang
Tiền Minh Đăng
15
21
21
16:30
16:30 Tự do
Huỳnh Thạnh
Lê Đào Duy Phong
21
13
18
|
|
Tự do
Trần Hoàng Long
Nguyễn Lâm Khánh
21
19
19
Tự do
Võ Quốc Thịnh
Nguyễn Thành Long
19
21
21
|
|
Tự do
Lê Nguyễn Việt Sang
Tiền Minh Đăng
16
21
21
17:30
Tự do
Võ Quốc Thịnh
Nguyễn Thành Long
21
14
15
|
Tự do
Lê Nguyễn Việt Sang
Tiền Minh Đăng
|
