GIẢI CẦU LÔNG GIAO LƯU 7BADMINTON | LẦN 1 - 2025
1
Đang nhận đăng ký
2
Chốt danh sách
3
Chốt kết quả bốc thăm
4
Chốt lịch thi đấu
5
Kết thúc
Nhóm 1: U15 (năm sinh 2010 trở về sau) ĐƠN NAM: Loại trực tiếp
DANH SÁCH CÁC TRẬN ĐẤU
R32
#17225 | Sân 1
08:00
Tự do
Nguyễn Phú Vinh
7
6
Tự do
La Cường Thịnh
21
21
R32
#17226 | Sân 2
08:00
Tự do
Trương Gia Bảo
21
21
Tự do
Võ Văn Hoang
14
18
R32
#17227 | Sân 3
08:00
Tự do
Nguyễn Hoàng toàn
21
21
Tự do
Đỗ Hoàng Khang
14
9
R32
#17228 | Sân 4
08:00
Tự do
Lại Cao Trường Vi
21
21
Tự do
Cao Quốc Huy
4
5
R32
#17229 | Sân 5
08:00
Ký Thái
Lê Minh Phú
17
21
15
HKT Sports
Võ Hữu Tiến
21
14
21
R32
#17230 | Sân 1
08:30
HKT Sports
Trần Trọng Khang
21
11
21
Tự do
Nguyễn Dương
10
21
12
R32
#17231 | Sân 2
08:30
Tự do
Đặng Thiện Nhân
23
17
21
Tiến Thịnh Badminton
Lê Hoàng Khánh
21
21
16
R32
#17232 | Sân 3
08:30
Tự do
Nguyễn Văn Minh Luân
21
21
Tự do
Nguyễn Ngọc Long
18
19
R32
R16
#17233 | Sân 1
09:30
HKT Sports
Nguyễn Mạnh Hưng
10
17
Tự do
La Cường Thịnh
21
21
R16
#17234 | Sân 2
09:30
Tự do
Trương Gia Bảo
21
21
Huy Nguyễn
Nguyễn Quốc Bảo
13
4
R16
#17235 | Sân 3
09:30
Tự do
Phùng Anh khôi
21
21
Tự do
Nguyễn Hoàng toàn
14
18
R16
#17236 | Sân 4
09:30
Tự do
Lại Cao Trường Vi
21
21
Tiến Thịnh Badminton
Lê Gia Huy
7
7
R16
#17237 | Sân 5
09:30
HKT Sports
Đoàn Đăng Hưng
13
6
HKT Sports
Võ Hữu Tiến
21
21
R16
#17238 | Sân 1
10:00
HKT Sports
Trần Trọng Khang
21
14
CLB Vũ Hùng
Nguyễn Phát
23
21
R16
#17239 | Sân 2
10:00
Tiến Thịnh Badminton
Lê Ngô Quốc Quang
21
19
19
Tự do
Đặng Thiện Nhân
19
21
21
R16
#17240 | Sân 3
10:00
Tự do
Nguyễn Văn Minh Luân
9
10
Tiến Thịnh Badminton
Lê Duy Khanh
21
21
R16
Tứ Kết
#17241 | Sân 1
14:00
Tự do
La Cường Thịnh
17
12
Tự do
Trương Gia Bảo
21
21
Tứ Kết
#17242 | Sân 2
14:00
Tự do
Phùng Anh khôi
24
21
Tự do
Lại Cao Trường Vi
22
16
Tứ Kết
#17243 | Sân 3
14:00
HKT Sports
Võ Hữu Tiến
17
18
CLB Vũ Hùng
Nguyễn Phát
21
21
Tứ Kết
#17244 | Sân 5
13:30
Tự do
Đặng Thiện Nhân
21
21
21
Tiến Thịnh Badminton
Lê Duy Khanh
23
17
19
Tứ Kết
Bán Kết
#17245 | Sân 5
16:00
Tự do
Trương Gia Bảo
15
15
Tự do
Phùng Anh khôi
21
21
Bán Kết
#17246 | Sân 4
16:00
CLB Vũ Hùng
Nguyễn Phát
21
29
Tự do
Đặng Thiện Nhân
19
27
Bán Kết
Chung Kết
#17247 | Sân 1
17:30
Tự do
Phùng Anh khôi
21
21
CLB Vũ Hùng
Nguyễn Phát
17
19
Chung Kết
Nhóm 1: U15 (năm sinh 2010 trở về sau) ĐƠN NAM
|
BYE
08:00
BYE
|
|
Tự do
Nguyễn Phú Vinh
7
6
Tự do
La Cường Thịnh
21
21
|
|
Tự do
Trương Gia Bảo
21
21
08:00
Tự do
Võ Văn Hoang
14
18
|
|
BYE
BYE
|
|
BYE
08:00
BYE
|
|
Tự do
Nguyễn Hoàng toàn
21
21
Tự do
Đỗ Hoàng Khang
14
9
|
|
Tự do
Lại Cao Trường Vi
21
21
08:00
Tự do
Cao Quốc Huy
4
5
|
|
BYE
BYE
|
|
BYE
08:00
BYE
|
|
Ký Thái
Lê Minh Phú
17
21
15
HKT Sports
Võ Hữu Tiến
21
14
21
|
|
HKT Sports
Trần Trọng Khang
21
11
21
08:30
Tự do
Nguyễn Dương
10
21
12
|
|
BYE
BYE
|
|
BYE
08:30
BYE
|
|
Tự do
Đặng Thiện Nhân
23
17
21
Tiến Thịnh Badminton
Lê Hoàng Khánh
21
21
16
|
|
Tự do
Nguyễn Văn Minh Luân
21
21
08:30
Tự do
Nguyễn Ngọc Long
18
19
|
|
BYE
BYE
|
|
HKT Sports
Nguyễn Mạnh Hưng
10
17
09:30
09:30 Tự do
La Cường Thịnh
21
21
|
|
Tự do
Trương Gia Bảo
21
21
Huy Nguyễn
Nguyễn Quốc Bảo
13
4
|
|
Tự do
Phùng Anh khôi
21
21
09:30
09:30 Tự do
Nguyễn Hoàng toàn
14
18
|
|
Tự do
Lại Cao Trường Vi
21
21
Tiến Thịnh Badminton
Lê Gia Huy
7
7
|
|
HKT Sports
Đoàn Đăng Hưng
13
6
09:30
10:00 HKT Sports
Võ Hữu Tiến
21
21
|
|
HKT Sports
Trần Trọng Khang
21
14
CLB Vũ Hùng
Nguyễn Phát
23
21
|
|
Tiến Thịnh Badminton
Lê Ngô Quốc Quang
21
19
19
10:00
10:00 Tự do
Đặng Thiện Nhân
19
21
21
|
|
Tự do
Nguyễn Văn Minh Luân
9
10
Tiến Thịnh Badminton
Lê Duy Khanh
21
21
|
|
Tự do
La Cường Thịnh
17
12
14:00
14:00 Tự do
Trương Gia Bảo
21
21
|
|
Tự do
Phùng Anh khôi
24
21
Tự do
Lại Cao Trường Vi
22
16
|
|
HKT Sports
Võ Hữu Tiến
17
18
14:00
13:30 CLB Vũ Hùng
Nguyễn Phát
21
21
|
|
Tự do
Đặng Thiện Nhân
21
21
21
Tiến Thịnh Badminton
Lê Duy Khanh
23
17
19
|
|
Tự do
Trương Gia Bảo
15
15
16:00
16:00 Tự do
Phùng Anh khôi
21
21
|
|
CLB Vũ Hùng
Nguyễn Phát
21
29
Tự do
Đặng Thiện Nhân
19
27
|
|
Tự do
Phùng Anh khôi
21
21
17:30
CLB Vũ Hùng
Nguyễn Phát
17
19
|
Tự do
Phùng Anh khôi
|
