
NGÀY HỘI GIAO LƯU PICKLEBALL U40+
Lịch thi đấu trên các sân
Lượt
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Sân 1
#23613 | ĐÔI NAM 40+
07:45
Win98


Win98


7
11
11
BẢNG A
#23615 | ĐÔI NAM 40+
08:00
Đông Lỗ


Thuế Hiệp Hòa


11
3
3
BẢNG B
#23621 | ĐÔI NAM 40+
08:15
Win98


Dinh Hương


11
0
0
BẢNG A
#23616 | ĐÔI NAM 40+
08:30
Thuế Hiệp Hòa


GDTX


2
11
11
BẢNG B
#23614 | ĐÔI NAM 40+
08:45
Win98


Dinh Hương


11
0
0
BẢNG A
#23624 | ĐÔI NAM 40+
08:48
Win98


CLB Rocket 24h


11
10
10
BẢNG D
#23622 | ĐÔI NAM 40+
09:10
Đông Lỗ


GDTX


7
11
11
BẢNG B
#23627 | ĐÔI NAM 40+
09:24
CLB Rocket 24h


CLB Nam Anh


11
10
10
BẢNG D
#23629 | ĐÔI NAM 40+
09:39
Đông Lỗ


Đông Lỗ


6
11
11
Tứ Kết
#23631 | ĐÔI NAM 40+
09:54
GDTX


Win98


11
5
5
Tứ Kết
#23633 | ĐÔI NAM 40+
10:09
GDTX


GDTX


15
12
12
Bán Kết
Sân 2
#23618 | ĐÔI NAM 40+
07:45
Clb Thuận Phát


Đông Lỗ


11
9
9
BẢNG C
#23619 | ĐÔI NAM 40+
08:00
Win98


CLB Nam Anh


11
3
3
BẢNG D
#23620 | ĐÔI NAM 40+
08:15
GDTX


CLB Rocket 24h


11
8
8
BẢNG D
#23617 | ĐÔI NAM 40+
08:31
Đông Lỗ


Clb Thuận Phát


11
7
7
BẢNG C
#23625 | ĐÔI NAM 40+
09:07
CLB Nam Anh


GDTX


7
11
11
BẢNG D
#23623 | ĐÔI NAM 40+
09:22
Đông Lỗ


Đông Lỗ


9
11
11
BẢNG C
#23626 | ĐÔI NAM 40+
09:25
Win98


GDTX


4
11
11
BẢNG D
#23628 | ĐÔI NAM 40+
09:40
Win98


Win98


6
11
11
Tứ Kết
#23630 | ĐÔI NAM 40+
09:55
GDTX


Đông Lỗ


11
5
5
Tứ Kết
#23632 | ĐÔI NAM 40+
10:10
Win98


Đông Lỗ


8
15
15
Bán Kết
#23634 | ĐÔI NAM 40+
10:25
Win98


GDTX


Tranh hạng ba
#23635 | ĐÔI NAM 40+
10:40
Đông Lỗ


GDTX


Chung Kết
Lịch thi đấu dạng bảng
STT | Giờ thi đấu | Sân | Nội dung | Mã trận | Vòng | Đội 1 | Đội 2 | Tỉ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 07:45 | 1 | ĐÔI NAM 40+ | 23613 | BẢNG A | Kim / Thái (Win98) | Phương / Tuấn (Win98) | 7-11 |
2 | 07:45 | 2 | ĐÔI NAM 40+ | 23618 | BẢNG C | Dương / Hiệp (Clb Thuận Phát) | Tuấn / Năm (Đông Lỗ) | 11-9 |
3 | 08:00 | 1 | ĐÔI NAM 40+ | 23615 | BẢNG B | Đức / Bình (Đông Lỗ) | Hiệp / Thành (Thuế Hiệp Hòa) | 11-3 |
4 | 08:00 | 2 | ĐÔI NAM 40+ | 23619 | BẢNG D | Diễm / Long (Win98) | Hoan / Chương (CLB Nam Anh) | 11-3 |
5 | 08:15 | 1 | ĐÔI NAM 40+ | 23621 | BẢNG A | Kim / Thái (Win98) | Bằng / Dũng (Dinh Hương) | 11-0 |
6 | 08:15 | 2 | ĐÔI NAM 40+ | 23620 | BẢNG D | Công / Cường (GDTX) | Trí / Công (CLB Rocket 24h) | 11-8 |
7 | 08:30 | 1 | ĐÔI NAM 40+ | 23616 | BẢNG B | Hiệp / Thành (Thuế Hiệp Hòa) | Dũng / Hiệp (GDTX) | 2-11 |
8 | 08:31 | 2 | ĐÔI NAM 40+ | 23617 | BẢNG C | Long / Thành (Đông Lỗ) | Dương / Hiệp (Clb Thuận Phát) | 11-7 |
9 | 08:45 | 1 | ĐÔI NAM 40+ | 23614 | BẢNG A | Phương / Tuấn (Win98) | Bằng / Dũng (Dinh Hương) | 11-0 |
10 | 09:07 | 2 | ĐÔI NAM 40+ | 23625 | BẢNG D | Hoan / Chương (CLB Nam Anh) | Công / Cường (GDTX) | 7-11 |
11 | 08:48 | 1 | ĐÔI NAM 40+ | 23624 | BẢNG D | Diễm / Long (Win98) | Trí / Công (CLB Rocket 24h) | 11-10 |
12 | 09:22 | 2 | ĐÔI NAM 40+ | 23623 | BẢNG C | Long / Thành (Đông Lỗ) | Tuấn / Năm (Đông Lỗ) | 9-11 |
13 | 09:10 | 1 | ĐÔI NAM 40+ | 23622 | BẢNG B | Đức / Bình (Đông Lỗ) | Dũng / Hiệp (GDTX) | 7-11 |
14 | 09:25 | 2 | ĐÔI NAM 40+ | 23626 | BẢNG D | Diễm / Long (Win98) | Công / Cường (GDTX) | 4-11 |
15 | 09:24 | 1 | ĐÔI NAM 40+ | 23627 | BẢNG D | Trí / Công (CLB Rocket 24h) | Hoan / Chương (CLB Nam Anh) | 11-10 |
16 | 09:40 | 2 | ĐÔI NAM 40+ | 23628 | Tứ Kết | Phương / Tuấn (Win98) | Diễm / Long (Win98) | 6-11 |
17 | 09:39 | 1 | ĐÔI NAM 40+ | 23629 | Tứ Kết | Long / Thành (Đông Lỗ) | Đức / Bình (Đông Lỗ) | 6-11 |
18 | 09:55 | 2 | ĐÔI NAM 40+ | 23630 | Tứ Kết | Dũng / Hiệp (GDTX) | Tuấn / Năm (Đông Lỗ) | 11-5 |
19 | 09:54 | 1 | ĐÔI NAM 40+ | 23631 | Tứ Kết | Công / Cường (GDTX) | Kim / Thái (Win98) | 11-5 |
20 | 10:10 | 2 | ĐÔI NAM 40+ | 23632 | Bán Kết | Diễm / Long (Win98) | Đức / Bình (Đông Lỗ) | 8-15 |
21 | 10:09 | 1 | ĐÔI NAM 40+ | 23633 | Bán Kết | Dũng / Hiệp (GDTX) | Công / Cường (GDTX) | 15-12 |
22 | 10:25 | 2 | ĐÔI NAM 40+ | 23634 | Tranh hạng ba | Diễm / Long (Win98) | Công / Cường (GDTX) | |
23 | 10:40 | 2 | ĐÔI NAM 40+ | 23635 | Chung Kết | Đức / Bình (Đông Lỗ) | Dũng / Hiệp (GDTX) |