HQ&FRIENDS MINI GAME
1
Đang nhận đăng ký
2
Chốt danh sách
3
Chốt kết quả bốc thăm
4
Chốt lịch thi đấu
5
Kết thúc
- ĐÔI NAM (24)
| STT | CLB | VĐV | Lệ phí |
|---|---|---|---|
| 1 | CLB THPT Tô Hiệu |
Đoàn Khánh Duy 2.55
Đỗ Văn Yên 2.55
|
|
| 2 | CLB Thành Đồng |
Trường Đạt 2.55
Tùy Anh 2.55
|
|
| 3 | Biên phòng tỉnh |
Lù Đức Hải 2.55
Mai Nam 2.55
|
|
| 4 | Quỹ BVPT Rừng |
Khánh Sky 2.55
Hải Thành 2.6
|
|
| 5 | CLB Lotus |
Lưu Hoàng 2.6
Quốc Hùng 2.65
|
|
| 6 | CLB Sao Mai |
Sáng Sao Mai 2.65
Lâm Sao Mai 2.55
|
|
| 7 | FC 1989 |
Tuấn Duy Auto 2.55
Nam Lê 2.7
|
|
| 8 | CLB Newbie |
Nguyễn Như Hồng 2.7
Nguyễn Như Khánh 2.5
|
|
| 9 | CLB City Boys |
Thuần Thỏ 2.6
Tâm Loan 2.65
|
|
| 10 | Mộc Châu |
Tiến Anh 2.6 [3]
Hiếu Phượng 2.6 [3]
|
|
| 11 | Mộc Châu |
Nhu 2.6 [5]
Trí 2.65 [5]
|
|
| 12 | CLB Lưu Dịu |
Lưu Dịu Golden 2.55 [4]
Nguyễn Phương 2.7 [4]
|
|
| 13 | CLB Lưu Dịu |
Tân Cương 2.7 [1]
Mai Đại 2.55 [1]
|
|
| 14 | CLB Lưu Dịu |
Trần Dũng 2.65 [2]
Dũng Kính 2.6 [2]
|
|
| 15 | CLB Thiên Thần |
Chu Đức Thiên Thần 2.6
Thái Anh PY 2.55
|
|
| 16 | Mai Sơn |
Trung Dũng 2.6
Hà Ti 2.65
|
|
| 17 |
Mai sơn
|
Hoàng Niếc 2.6 [6]
Duy Khánh 2.65 [6]
|
|
| 18 | Tự do |
Vinh Vui Vẻ 2.75 [8]
Nguyễn Khánh 2.5 [8]
|
|
| 19 | Tự do |
Tú Bend Join 2.6 [7]
Quân Két 2.65 [7]
|
|
| 20 | Tự do |
Vinh Hiển 2.55
Quốc Cường 2.7
|
|
| 21 | Tự do |
Cầm Long 2.7
Toàn Voleyball 2.55
|
|
| 22 | Tự do |
Vì Hà Kiên 2.5
Bầu Hiếu YC 2.75
|
|
| 23 | Tự do |
Nguyễn Sơn 2.6
Hải Ryo 2.55
|
|
| 24 | Tự do |
Quang Jun Thuỷ Điện 2.7
Tùng Dương Mai Sơn 2.55
|
|
- ĐÔI NỮ (12)
| STT | CLB | VĐV | Lệ phí |
|---|---|---|---|
| 1 | Ngân hàng chính sách |
Vân Anh 2.1
Thu Hằng 2.0
|
|
| 2 | CLB Hồ Xanh |
Tâm Loan 2.05
Trang Đào 2.05
|
|
| 3 | CLB Sao Mai |
Thúy Quỳnh 2.05
Ngọc Lan 2.05
|
|
| 4 | CLB Mayback |
Phạm Hồng Ngọc 2.05
Phạm Quỳnh Ngọc 2.05
|
|
| 5 | Mai Sơn |
Nguyễn Phạm Thu Thảo 2.05
Vũ Thu Hà 2.05
|
|
| 6 | Tự do |
Lưu Hiền 2.0
Huyền Trang 2.1
|
|
| 7 | Tự do |
Thu Hường 2.05
Kỳ Béo 2.0
|
|
| 8 | Tự do |
Huyền Bmis 2.0
Điêu Thân Bmis 2.0
|
|
| 9 | Tự do |
Nguyễn Huế 2.0
Quỳnh Kool 2.0
|
|
| 10 | Tự do |
Vũ Thanh Nga 2.05
Nguyễn Thị Việt Hà 2.05
|
|
| 11 | Tự do |
Quách Hạnh 2.05
Nga Kem Bông 2.05
|
|
| 12 | Tự do |
Nga Phạm
Huế 4g
|
|
- ĐÔI NAM NỮ (3)
| STT | CLB | VĐV | Lệ phí |
|---|---|---|---|
| 1 | Tự do |
Tùng Dương MS
Tú An MS
|
|
| 2 | Tự do |
Bảo Tuấn VKS
Hoàng Xuân
|
|
| 3 | Tự do |
Thắng Tây
Huệ Kim Sơn
|
|

Đoàn Khánh Duy 2.55