
HQ&FRIENDS MINI GAME
Lịch thi đấu trên các sân
Lượt
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
Sân 1
#18661 | ĐÔI NAM
07:36
CLB Lưu Dịu


CLB THPT Tô Hiệu


15
4
4
BẢNG A
#18700 | ĐÔI NỮ
08:01
Mai Sơn


Tự do


15
3
3
BẢNG A
#18662 | ĐÔI NAM
08:06
CLB THPT Tô Hiệu


CLB City Boys


15
14
14
BẢNG A
#18677 | ĐÔI NAM
08:31
CLB Lưu Dịu


CLB City Boys


12
15
15
BẢNG A
#18666 | ĐÔI NAM
09:00
Biên phòng tỉnh


Mai Sơn


15
9
9
BẢNG C
#18665 | ĐÔI NAM
09:25
Mộc Châu


Biên phòng tỉnh


15
8
8
BẢNG C
#18701 | ĐÔI NỮ
09:50
CLB Sao Mai


Tự do


12
15
15
BẢNG A
#18704 | ĐÔI NỮ
10:15
Ngân hàng chính sách


Tự do


5
15
15
BẢNG A
#18705 | ĐÔI NỮ
10:40
Mai Sơn


Tự do


9
15
15
BẢNG A
#18679 | ĐÔI NAM
09:34
Mộc Châu


Mai Sơn


15
5
5
BẢNG C
#18669 | ĐÔI NAM
09:59
Mộc Châu


CLB Lotus


15
7
7
BẢNG E
#18670 | ĐÔI NAM
10:30
CLB Lotus


Tự do


15
13
13
BẢNG E
#18708 | ĐÔI NỮ
10:55
Tự do


Tự do


6
15
15
BẢNG A
#18681 | ĐÔI NAM
10:55
Mộc Châu


Tự do


7
15
15
BẢNG E
#18674 | ĐÔI NAM
11:35
Tự do


FC 1989


15
13
13
BẢNG G
#18673 | ĐÔI NAM
11:45
Tự do


Tự do


15
7
7
BẢNG G
#18683 | ĐÔI NAM
12:10
Tự do


FC 1989


12
15
15
BẢNG G
#18709 | ĐÔI NỮ
12:35
CLB Sao Mai


Ngân hàng chính sách


15
6
6
BẢNG A
#18712 | ĐÔI NỮ
10:12
Mai Sơn


Tự do


15
14
14
BẢNG A
#18685 | ĐÔI NAM
13:23
CLB Lưu Dịu


CLB Newbie


12
15
15
R16
#18687 | ĐÔI NAM
13:40
Mộc Châu


CLB Sao Mai


15
10
10
R16
#18689 | ĐÔI NAM
14:05
CLB Lưu Dịu


FC 1989


9
15
15
R16
#18691 | ĐÔI NAM
14:55
CLB Lưu Dịu


Mộc Châu


15
8
8
R16
#18713 | ĐÔI NỮ
15:20
Tự do


Ngân hàng chính sách


15
8
8
BẢNG A
#18716 | ĐÔI NỮ
15:45
Tự do


CLB Sao Mai


6
15
15
BẢNG A
#18693 | ĐÔI NAM
15:20
CLB Newbie


Quỹ BVPT Rừng


12
15
15
Tứ Kết
#18695 | ĐÔI NAM
15:46
FC 1989


Mai sơn


8
15
15
Tứ Kết
#18717 | ĐÔI NỮ
16:11
Mai Sơn


Ngân hàng chính sách


15
2
2
BẢNG A
#18697 | ĐÔI NAM
16:11
Quỹ BVPT Rừng


Tự do


9
15
15
Bán Kết
#18699 | ĐÔI NAM
16:36
Tự do


Mai sơn


5
11
11
11
8
8
8
11
11
Chung Kết
#18720 | ĐÔI NỮ
17:01
Tự do


CLB Sao Mai


13
15
15
BẢNG A
#18721 | ĐÔI NỮ
17:26
Tự do


Tự do


15
3
3
BẢNG A
#18724 | ĐÔI NỮ
17:51
Mai Sơn


CLB Sao Mai


9
15
15
BẢNG A
#18725 | ĐÔI NỮ
18:16
Ngân hàng chính sách


Tự do


11
15
15
BẢNG A
#18728 | ĐÔI NỮ
18:41
Tự do


Tự do


14
15
15
BẢNG A
#18730 | ĐÔI NỮ
19:06
Tự do


CLB Hồ Xanh


14
15
15
Bán Kết
#18732 | ĐÔI NỮ
19:31
CLB Hồ Xanh


CLB Sao Mai


11
8
8
9
11
11
11
9
9
Chung Kết
Sân 2
#18664 | ĐÔI NAM
08:06
CLB Thành Đồng


CLB Thiên Thần


11
15
15
BẢNG B
#18702 | ĐÔI NỮ
08:31
CLB Mayback


Tự do


15
10
10
BẢNG B
#18703 | ĐÔI NỮ
08:56
Tự do


Tự do


15
4
4
BẢNG B
#18706 | ĐÔI NỮ
11:11
CLB Hồ Xanh


Tự do


11
15
15
BẢNG B
#18707 | ĐÔI NỮ
09:17
CLB Mayback


Tự do


15
4
4
BẢNG B
#18710 | ĐÔI NỮ
09:42
Tự do


Tự do


13
15
15
BẢNG B
#18711 | ĐÔI NỮ
10:07
Tự do


CLB Hồ Xanh


2
15
15
BẢNG B
#18714 | ĐÔI NỮ
10:12
CLB Mayback


Tự do


13
15
15
BẢNG B
#18678 | ĐÔI NAM
09:00
CLB Lưu Dịu


CLB Thiên Thần


15
8
8
BẢNG B
#18663 | ĐÔI NAM
07:36
CLB Lưu Dịu


CLB Thành Đồng


15
8
8
BẢNG B
#18668 | ĐÔI NAM
09:00
Tự do


Quỹ BVPT Rừng


6
15
15
BẢNG D
#18667 | ĐÔI NAM
09:34
CLB Lưu Dịu


Tự do


13
15
15
BẢNG D
#18680 | ĐÔI NAM
10:09
CLB Lưu Dịu


Quỹ BVPT Rừng


15
6
6
BẢNG D
#18672 | ĐÔI NAM
10:34
Tự do


CLB Sao Mai


12
15
15
BẢNG F
#18671 | ĐÔI NAM
10:51
Mai sơn


Tự do


15
7
7
BẢNG F
#18682 | ĐÔI NAM
11:16
Mai sơn


CLB Sao Mai


15
3
3
BẢNG F
#18676 | ĐÔI NAM
11:35
Tự do


CLB Newbie


15
8
8
BẢNG H
#18684 | ĐÔI NAM
12:00
Tự do


CLB Newbie


6
15
15
BẢNG H
#18675 | ĐÔI NAM
12:25
Tự do


Tự do


8
15
15
BẢNG H
#18686 | ĐÔI NAM
13:23
Tự do


Quỹ BVPT Rừng


12
15
15
R16
#18688 | ĐÔI NAM
13:48
Tự do


CLB Thiên Thần


15
11
11
R16
#18690 | ĐÔI NAM
13:40
Mai sơn


Biên phòng tỉnh


15
7
7
R16
#18715 | ĐÔI NỮ
14:05
Tự do


CLB Hồ Xanh


1
15
15
BẢNG B
#18692 | ĐÔI NAM
14:05
Tự do


CLB City Boys


15
12
12
R16
#18694 | ĐÔI NAM
14:30
Mộc Châu


Tự do


9
15
15
Tứ Kết
#18696 | ĐÔI NAM
15:46
CLB Lưu Dịu


Tự do


15
9
9
Tứ Kết
#18698 | ĐÔI NAM
16:11
Mai sơn


CLB Lưu Dịu


15
10
10
Bán Kết
#18718 | ĐÔI NỮ
16:36
Tự do


Tự do


15
6
6
BẢNG B
#18719 | ĐÔI NỮ
17:01
CLB Mayback


CLB Hồ Xanh


13
15
15
BẢNG B
#18722 | ĐÔI NỮ
17:26
Tự do


Tự do


15
4
4
BẢNG B
#18723 | ĐÔI NỮ
17:51
Tự do


Tự do


7
15
15
BẢNG B
#18727 | ĐÔI NỮ
18:16
CLB Hồ Xanh


Tự do


15
10
10
BẢNG B
#18729 | ĐÔI NỮ
18:41
Tự do


Tự do


15
11
11
BẢNG B
#18726 | ĐÔI NỮ
19:06
CLB Mayback


Tự do


0
15
15
BẢNG B
#18731 | ĐÔI NỮ
19:31
Tự do


CLB Sao Mai


8
15
15
Bán Kết
Lịch thi đấu dạng bảng
STT | Giờ thi đấu | Sân | Nội dung | Mã trận | Vòng | Đội 1 | Đội 2 | Tỉ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 07:36 | 1 | ĐÔI NAM | 18661 | BẢNG A | Tân Cương 2.7 [1] / Mai Đại 2.55 [1] (CLB Lưu Dịu) | Đoàn Khánh Duy 2.55 / Đỗ Văn Yên 2.55 (CLB THPT Tô Hiệu) | 15-4 |
2 | 08:06 | 2 | ĐÔI NAM | 18664 | BẢNG B | Trường Đạt 2.55 / Tùy Anh 2.55 (CLB Thành Đồng) | Chu Đức Thiên Thần 2.6 / Thái Anh PY 2.55 (CLB Thiên Thần) | 11-15 |
3 | 08:01 | 1 | ĐÔI NỮ | 18700 | BẢNG A | Nguyễn Phạm Thu Thảo 2.05 / Vũ Thu Hà 2.05 (Mai Sơn) | Nguyễn Huế 2.0 / Quỳnh Kool 2.0 (Tự do) | 15-3 |
4 | 08:31 | 2 | ĐÔI NỮ | 18702 | BẢNG B | Phạm Hồng Ngọc 2.05 / Phạm Quỳnh Ngọc 2.05 (CLB Mayback) | Thu Hường 2.05 / Kỳ Béo 2.0 (Tự do) | 15-10 |
5 | 08:06 | 1 | ĐÔI NAM | 18662 | BẢNG A | Đoàn Khánh Duy 2.55 / Đỗ Văn Yên 2.55 (CLB THPT Tô Hiệu) | Thuần Thỏ 2.6 / Tâm Loan 2.65 (CLB City Boys) | 15-14 |
6 | 08:56 | 2 | ĐÔI NỮ | 18703 | BẢNG B | Vũ Thanh Nga 2.05 / Nguyễn Thị Việt Hà 2.05 (Tự do) | Huyền Bmis 2.0 / Điêu Thân Bmis 2.0 (Tự do) | 15-4 |
7 | 08:31 | 1 | ĐÔI NAM | 18677 | BẢNG A | Tân Cương 2.7 [1] / Mai Đại 2.55 [1] (CLB Lưu Dịu) | Thuần Thỏ 2.6 / Tâm Loan 2.65 (CLB City Boys) | 12-15 |
8 | 11:11 | 2 | ĐÔI NỮ | 18706 | BẢNG B | Tâm Loan 2.05 / Trang Đào 2.05 (CLB Hồ Xanh) | Quách Hạnh 2.05 / Nga Kem Bông 2.05 (Tự do) | 11-15 |
9 | 09:00 | 1 | ĐÔI NAM | 18666 | BẢNG C | Lù Đức Hải 2.55 / Mai Nam 2.55 (Biên phòng tỉnh) | Trung Dũng 2.6 / Hà Ti 2.65 (Mai Sơn) | 15-9 |
10 | 09:17 | 2 | ĐÔI NỮ | 18707 | BẢNG B | Phạm Hồng Ngọc 2.05 / Phạm Quỳnh Ngọc 2.05 (CLB Mayback) | Huyền Bmis 2.0 / Điêu Thân Bmis 2.0 (Tự do) | 15-4 |
11 | 09:25 | 1 | ĐÔI NAM | 18665 | BẢNG C | Tiến Anh 2.6 [3] / Hiếu Phượng 2.6 [3] (Mộc Châu) | Lù Đức Hải 2.55 / Mai Nam 2.55 (Biên phòng tỉnh) | 15-8 |
12 | 09:42 | 2 | ĐÔI NỮ | 18710 | BẢNG B | Thu Hường 2.05 / Kỳ Béo 2.0 (Tự do) | Quách Hạnh 2.05 / Nga Kem Bông 2.05 (Tự do) | 13-15 |
13 | 09:50 | 1 | ĐÔI NỮ | 18701 | BẢNG A | Thúy Quỳnh 2.05 / Ngọc Lan 2.05 (CLB Sao Mai) | Lưu Hiền 2.0 / Huyền Trang 2.1 (Tự do) | 12-15 |
14 | 10:07 | 2 | ĐÔI NỮ | 18711 | BẢNG B | Vũ Thanh Nga 2.05 / Nguyễn Thị Việt Hà 2.05 (Tự do) | Tâm Loan 2.05 / Trang Đào 2.05 (CLB Hồ Xanh) | 2-15 |
15 | 10:15 | 1 | ĐÔI NỮ | 18704 | BẢNG A | Vân Anh 2.1 / Thu Hằng 2.0 (Ngân hàng chính sách) | Nga Phạm / Huế 4g (Tự do) | 5-15 |
16 | 10:12 | 2 | ĐÔI NỮ | 18714 | BẢNG B | Phạm Hồng Ngọc 2.05 / Phạm Quỳnh Ngọc 2.05 (CLB Mayback) | Quách Hạnh 2.05 / Nga Kem Bông 2.05 (Tự do) | 13-15 |
17 | 10:40 | 1 | ĐÔI NỮ | 18705 | BẢNG A | Nguyễn Phạm Thu Thảo 2.05 / Vũ Thu Hà 2.05 (Mai Sơn) | Lưu Hiền 2.0 / Huyền Trang 2.1 (Tự do) | 9-15 |
18 | 09:00 | 2 | ĐÔI NAM | 18678 | BẢNG B | Trần Dũng 2.65 [2] / Dũng Kính 2.6 [2] (CLB Lưu Dịu) | Chu Đức Thiên Thần 2.6 / Thái Anh PY 2.55 (CLB Thiên Thần) | 15-8 |
19 | 09:34 | 1 | ĐÔI NAM | 18679 | BẢNG C | Tiến Anh 2.6 [3] / Hiếu Phượng 2.6 [3] (Mộc Châu) | Trung Dũng 2.6 / Hà Ti 2.65 (Mai Sơn) | 15-5 |
20 | 07:36 | 2 | ĐÔI NAM | 18663 | BẢNG B | Trần Dũng 2.65 [2] / Dũng Kính 2.6 [2] (CLB Lưu Dịu) | Trường Đạt 2.55 / Tùy Anh 2.55 (CLB Thành Đồng) | 15-8 |
21 | 09:59 | 1 | ĐÔI NAM | 18669 | BẢNG E | Nhu 2.6 [5] / Trí 2.65 [5] (Mộc Châu) | Lưu Hoàng 2.6 / Quốc Hùng 2.65 (CLB Lotus) | 15-7 |
22 | 09:00 | 2 | ĐÔI NAM | 18668 | BẢNG D | Vinh Hiển 2.55 / Quốc Cường 2.7 (Tự do) | Khánh Sky 2.55 / Hải Thành 2.6 (Quỹ BVPT Rừng) | 6-15 |
23 | 10:30 | 1 | ĐÔI NAM | 18670 | BẢNG E | Lưu Hoàng 2.6 / Quốc Hùng 2.65 (CLB Lotus) | Quang Jun Thuỷ Điện 2.7 / Tùng Dương Mai Sơn 2.55 (Tự do) | 15-13 |
24 | 09:34 | 2 | ĐÔI NAM | 18667 | BẢNG D | Lưu Dịu Golden 2.55 [4] / Nguyễn Phương 2.7 [4] (CLB Lưu Dịu) | Vinh Hiển 2.55 / Quốc Cường 2.7 (Tự do) | 13-15 |
25 | 10:55 | 1 | ĐÔI NỮ | 18708 | BẢNG A | Nguyễn Huế 2.0 / Quỳnh Kool 2.0 (Tự do) | Nga Phạm / Huế 4g (Tự do) | 6-15 |
26 | 10:09 | 2 | ĐÔI NAM | 18680 | BẢNG D | Lưu Dịu Golden 2.55 [4] / Nguyễn Phương 2.7 [4] (CLB Lưu Dịu) | Khánh Sky 2.55 / Hải Thành 2.6 (Quỹ BVPT Rừng) | 15-6 |
27 | 10:55 | 1 | ĐÔI NAM | 18681 | BẢNG E | Nhu 2.6 [5] / Trí 2.65 [5] (Mộc Châu) | Quang Jun Thuỷ Điện 2.7 / Tùng Dương Mai Sơn 2.55 (Tự do) | 7-15 |
28 | 10:34 | 2 | ĐÔI NAM | 18672 | BẢNG F | Nguyễn Sơn 2.6 / Hải Ryo 2.55 (Tự do) | Sáng Sao Mai 2.65 / Lâm Sao Mai 2.55 (CLB Sao Mai) | 12-15 |
29 | 11:35 | 1 | ĐÔI NAM | 18674 | BẢNG G | Vì Hà Kiên 2.5 / Bầu Hiếu YC 2.75 (Tự do) | Tuấn Duy Auto 2.55 / Nam Lê 2.7 (FC 1989) | 15-13 |
30 | 10:51 | 2 | ĐÔI NAM | 18671 | BẢNG F | Hoàng Niếc 2.6 [6] / Duy Khánh 2.65 [6] (Mai sơn ) | Nguyễn Sơn 2.6 / Hải Ryo 2.55 (Tự do) | 15-7 |
31 | 11:45 | 1 | ĐÔI NAM | 18673 | BẢNG G | Tú Bend Join 2.6 [7] / Quân Két 2.65 [7] (Tự do) | Vì Hà Kiên 2.5 / Bầu Hiếu YC 2.75 (Tự do) | 15-7 |
32 | 11:16 | 2 | ĐÔI NAM | 18682 | BẢNG F | Hoàng Niếc 2.6 [6] / Duy Khánh 2.65 [6] (Mai sơn ) | Sáng Sao Mai 2.65 / Lâm Sao Mai 2.55 (CLB Sao Mai) | 15-3 |
33 | 12:10 | 1 | ĐÔI NAM | 18683 | BẢNG G | Tú Bend Join 2.6 [7] / Quân Két 2.65 [7] (Tự do) | Tuấn Duy Auto 2.55 / Nam Lê 2.7 (FC 1989) | 12-15 |
34 | 11:35 | 2 | ĐÔI NAM | 18676 | BẢNG H | Cầm Long 2.7 / Toàn Voleyball 2.55 (Tự do) | Nguyễn Như Hồng 2.7 / Nguyễn Như Khánh 2.5 (CLB Newbie) | 15-8 |
35 | 12:35 | 1 | ĐÔI NỮ | 18709 | BẢNG A | Thúy Quỳnh 2.05 / Ngọc Lan 2.05 (CLB Sao Mai) | Vân Anh 2.1 / Thu Hằng 2.0 (Ngân hàng chính sách) | 15-6 |
36 | 12:00 | 2 | ĐÔI NAM | 18684 | BẢNG H | Vinh Vui Vẻ 2.75 [8] / Nguyễn Khánh 2.5 [8] (Tự do) | Nguyễn Như Hồng 2.7 / Nguyễn Như Khánh 2.5 (CLB Newbie) | 6-15 |
37 | 10:12 | 1 | ĐÔI NỮ | 18712 | BẢNG A | Nguyễn Phạm Thu Thảo 2.05 / Vũ Thu Hà 2.05 (Mai Sơn) | Nga Phạm / Huế 4g (Tự do) | 15-14 |
38 | 12:25 | 2 | ĐÔI NAM | 18675 | BẢNG H | Vinh Vui Vẻ 2.75 [8] / Nguyễn Khánh 2.5 [8] (Tự do) | Cầm Long 2.7 / Toàn Voleyball 2.55 (Tự do) | 8-15 |
39 | 13:23 | 1 | ĐÔI NAM | 18685 | R16 | Tân Cương 2.7 [1] / Mai Đại 2.55 [1] (CLB Lưu Dịu) | Nguyễn Như Hồng 2.7 / Nguyễn Như Khánh 2.5 (CLB Newbie) | 12-15 |
40 | 13:23 | 2 | ĐÔI NAM | 18686 | R16 | Quang Jun Thuỷ Điện 2.7 / Tùng Dương Mai Sơn 2.55 (Tự do) | Khánh Sky 2.55 / Hải Thành 2.6 (Quỹ BVPT Rừng) | 12-15 |
41 | 13:40 | 1 | ĐÔI NAM | 18687 | R16 | Tiến Anh 2.6 [3] / Hiếu Phượng 2.6 [3] (Mộc Châu) | Sáng Sao Mai 2.65 / Lâm Sao Mai 2.55 (CLB Sao Mai) | 15-10 |
42 | 13:48 | 2 | ĐÔI NAM | 18688 | R16 | Tú Bend Join 2.6 [7] / Quân Két 2.65 [7] (Tự do) | Chu Đức Thiên Thần 2.6 / Thái Anh PY 2.55 (CLB Thiên Thần) | 15-11 |
43 | 14:05 | 1 | ĐÔI NAM | 18689 | R16 | Trần Dũng 2.65 [2] / Dũng Kính 2.6 [2] (CLB Lưu Dịu) | Tuấn Duy Auto 2.55 / Nam Lê 2.7 (FC 1989) | 9-15 |
44 | 13:40 | 2 | ĐÔI NAM | 18690 | R16 | Hoàng Niếc 2.6 [6] / Duy Khánh 2.65 [6] (Mai sơn ) | Lù Đức Hải 2.55 / Mai Nam 2.55 (Biên phòng tỉnh) | 15-7 |
45 | 14:55 | 1 | ĐÔI NAM | 18691 | R16 | Lưu Dịu Golden 2.55 [4] / Nguyễn Phương 2.7 [4] (CLB Lưu Dịu) | Nhu 2.6 [5] / Trí 2.65 [5] (Mộc Châu) | 15-8 |
46 | 14:05 | 2 | ĐÔI NỮ | 18715 | BẢNG B | Huyền Bmis 2.0 / Điêu Thân Bmis 2.0 (Tự do) | Tâm Loan 2.05 / Trang Đào 2.05 (CLB Hồ Xanh) | 1-15 |
47 | 15:20 | 1 | ĐÔI NỮ | 18713 | BẢNG A | Lưu Hiền 2.0 / Huyền Trang 2.1 (Tự do) | Vân Anh 2.1 / Thu Hằng 2.0 (Ngân hàng chính sách) | 15-8 |
48 | 14:05 | 2 | ĐÔI NAM | 18692 | R16 | Cầm Long 2.7 / Toàn Voleyball 2.55 (Tự do) | Thuần Thỏ 2.6 / Tâm Loan 2.65 (CLB City Boys) | 15-12 |
49 | 15:45 | 1 | ĐÔI NỮ | 18716 | BẢNG A | Nguyễn Huế 2.0 / Quỳnh Kool 2.0 (Tự do) | Thúy Quỳnh 2.05 / Ngọc Lan 2.05 (CLB Sao Mai) | 6-15 |
50 | 14:30 | 2 | ĐÔI NAM | 18694 | Tứ Kết | Tiến Anh 2.6 [3] / Hiếu Phượng 2.6 [3] (Mộc Châu) | Tú Bend Join 2.6 [7] / Quân Két 2.65 [7] (Tự do) | 9-15 |
51 | 15:20 | 1 | ĐÔI NAM | 18693 | Tứ Kết | Nguyễn Như Hồng 2.7 / Nguyễn Như Khánh 2.5 (CLB Newbie) | Khánh Sky 2.55 / Hải Thành 2.6 (Quỹ BVPT Rừng) | 12-15 |
52 | 15:46 | 2 | ĐÔI NAM | 18696 | Tứ Kết | Lưu Dịu Golden 2.55 [4] / Nguyễn Phương 2.7 [4] (CLB Lưu Dịu) | Cầm Long 2.7 / Toàn Voleyball 2.55 (Tự do) | 15-9 |
53 | 15:46 | 1 | ĐÔI NAM | 18695 | Tứ Kết | Tuấn Duy Auto 2.55 / Nam Lê 2.7 (FC 1989) | Hoàng Niếc 2.6 [6] / Duy Khánh 2.65 [6] (Mai sơn ) | 8-15 |
54 | 16:11 | 2 | ĐÔI NAM | 18698 | Bán Kết | Hoàng Niếc 2.6 [6] / Duy Khánh 2.65 [6] (Mai sơn ) | Lưu Dịu Golden 2.55 [4] / Nguyễn Phương 2.7 [4] (CLB Lưu Dịu) | 15-10 |
55 | 16:11 | 1 | ĐÔI NỮ | 18717 | BẢNG A | Nguyễn Phạm Thu Thảo 2.05 / Vũ Thu Hà 2.05 (Mai Sơn) | Vân Anh 2.1 / Thu Hằng 2.0 (Ngân hàng chính sách) | 15-2 |
56 | 16:36 | 2 | ĐÔI NỮ | 18718 | BẢNG B | Thu Hường 2.05 / Kỳ Béo 2.0 (Tự do) | Vũ Thanh Nga 2.05 / Nguyễn Thị Việt Hà 2.05 (Tự do) | 15-6 |
57 | 16:11 | 1 | ĐÔI NAM | 18697 | Bán Kết | Khánh Sky 2.55 / Hải Thành 2.6 (Quỹ BVPT Rừng) | Tú Bend Join 2.6 [7] / Quân Két 2.65 [7] (Tự do) | 9-15 |
58 | 17:01 | 2 | ĐÔI NỮ | 18719 | BẢNG B | Phạm Hồng Ngọc 2.05 / Phạm Quỳnh Ngọc 2.05 (CLB Mayback) | Tâm Loan 2.05 / Trang Đào 2.05 (CLB Hồ Xanh) | 13-15 |
59 | 16:36 | 1 | ĐÔI NAM | 18699 | Chung Kết | Tú Bend Join 2.6 [7] / Quân Két 2.65 [7] (Tự do) | Hoàng Niếc 2.6 [6] / Duy Khánh 2.65 [6] (Mai sơn ) | 5-11; 11-8; 8-11 |
60 | 17:26 | 2 | ĐÔI NỮ | 18722 | BẢNG B | Quách Hạnh 2.05 / Nga Kem Bông 2.05 (Tự do) | Vũ Thanh Nga 2.05 / Nguyễn Thị Việt Hà 2.05 (Tự do) | 15-4 |
61 | 17:01 | 1 | ĐÔI NỮ | 18720 | BẢNG A | Nga Phạm / Huế 4g (Tự do) | Thúy Quỳnh 2.05 / Ngọc Lan 2.05 (CLB Sao Mai) | 13-15 |
62 | 17:51 | 2 | ĐÔI NỮ | 18723 | BẢNG B | Huyền Bmis 2.0 / Điêu Thân Bmis 2.0 (Tự do) | Thu Hường 2.05 / Kỳ Béo 2.0 (Tự do) | 7-15 |
63 | 17:26 | 1 | ĐÔI NỮ | 18721 | BẢNG A | Lưu Hiền 2.0 / Huyền Trang 2.1 (Tự do) | Nguyễn Huế 2.0 / Quỳnh Kool 2.0 (Tự do) | 15-3 |
64 | 18:16 | 2 | ĐÔI NỮ | 18727 | BẢNG B | Tâm Loan 2.05 / Trang Đào 2.05 (CLB Hồ Xanh) | Thu Hường 2.05 / Kỳ Béo 2.0 (Tự do) | 15-10 |
65 | 17:51 | 1 | ĐÔI NỮ | 18724 | BẢNG A | Nguyễn Phạm Thu Thảo 2.05 / Vũ Thu Hà 2.05 (Mai Sơn) | Thúy Quỳnh 2.05 / Ngọc Lan 2.05 (CLB Sao Mai) | 9-15 |
66 | 18:41 | 2 | ĐÔI NỮ | 18729 | BẢNG B | Quách Hạnh 2.05 / Nga Kem Bông 2.05 (Tự do) | Huyền Bmis 2.0 / Điêu Thân Bmis 2.0 (Tự do) | 15-11 |
67 | 18:16 | 1 | ĐÔI NỮ | 18725 | BẢNG A | Vân Anh 2.1 / Thu Hằng 2.0 (Ngân hàng chính sách) | Nguyễn Huế 2.0 / Quỳnh Kool 2.0 (Tự do) | 11-15 |
68 | 19:06 | 2 | ĐÔI NỮ | 18726 | BẢNG B | Phạm Hồng Ngọc 2.05 / Phạm Quỳnh Ngọc 2.05 (CLB Mayback) | Vũ Thanh Nga 2.05 / Nguyễn Thị Việt Hà 2.05 (Tự do) | 0-15 |
69 | 18:41 | 1 | ĐÔI NỮ | 18728 | BẢNG A | Nga Phạm / Huế 4g (Tự do) | Lưu Hiền 2.0 / Huyền Trang 2.1 (Tự do) | 14-15 |
70 | 19:31 | 2 | ĐÔI NỮ | 18731 | Bán Kết | Quách Hạnh 2.05 / Nga Kem Bông 2.05 (Tự do) | Thúy Quỳnh 2.05 / Ngọc Lan 2.05 (CLB Sao Mai) | 8-15 |
71 | 19:06 | 1 | ĐÔI NỮ | 18730 | Bán Kết | Lưu Hiền 2.0 / Huyền Trang 2.1 (Tự do) | Tâm Loan 2.05 / Trang Đào 2.05 (CLB Hồ Xanh) | 14-15 |
72 | 19:31 | 1 | ĐÔI NỮ | 18732 | Chung Kết | Tâm Loan 2.05 / Trang Đào 2.05 (CLB Hồ Xanh) | Thúy Quỳnh 2.05 / Ngọc Lan 2.05 (CLB Sao Mai) | 11-8; 9-11; 11-9 |