Messenger | Fanpage | Zalo hỗ trợ kĩ thuật: 084.222.1010 | info@sportnet.vn

Heypick Cup Đôi Nam 4.8

Pickleball Pickleball 290 Chia sẻ Đường tắt
1
Đang nhận đăng ký
2
Chốt danh sách
3
Chốt kết quả bốc thăm
4
Chốt lịch thi đấu
5
Kết thúc

Sân 1

#26127 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Khang Hoàng
7
Tự do
Quỳnh Nguyễn Khang Nguyễn
11
BẢNG A
#26128 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
David Lê Mạnh Phương
11
Tự do
Hoàng Công
8
BẢNG A
#26135 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Khang Hoàng
7
Tự do
Hoàng Công
11
BẢNG A
#26136 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Quỳnh Nguyễn Khang Nguyễn
11
Tự do
David Lê Mạnh Phương
7
BẢNG A
#26143 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Khang Hoàng
6
Tự do
David Lê Mạnh Phương
11
BẢNG A
#26144 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Hoàng Công
5
Tự do
Quỳnh Nguyễn Khang Nguyễn
11
BẢNG A
#26151 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Quỳnh Nguyễn Khang Nguyễn
15
Tự do
Quang Biti Tuấn 3 pha
13
Tứ Kết
#26155 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Quỳnh Nguyễn Khang Nguyễn
11
Tự do
Trần Sơn Linh Ku
15
Bán Kết

Sân 2

#26129 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Hoàng Minh Hải Vũ Hà Giang
11
Tự do
Đức Dương
3
BẢNG B
#26130 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Trần Sơn Linh Ku
7
Tự do
Hiểu Huy
11
BẢNG B
#26137 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Hoàng Minh Hải Vũ Hà Giang
10
Tự do
Hiểu Huy
11
BẢNG B
#26138 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Đức Dương
11
Tự do
Trần Sơn Linh Ku
10
BẢNG B
#26145 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Hoàng Minh Hải Vũ Hà Giang
1
Tự do
Trần Sơn Linh Ku
11
BẢNG B
#26146 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Hiểu Huy
11
Tự do
Đức Dương
8
BẢNG B
#26152 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Bách Hoàng
4
Tự do
Trần Sơn Linh Ku
15
Tứ Kết
#26156 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Đức Anh Ngọc Hiển
1
Tự do
Lê Hoàng Tùng Trịnh Đức Toàn
15
Bán Kết

Sân 3

#26131 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Hiếu Tôm Hùm
11
Tự do
Bách Hoàng
8
BẢNG C
#26132 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Đức Anh Ngọc Hiển
11
Tự do
Quang Khiển Thành Đạt
1
BẢNG C
#26139 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Hiếu Tôm Hùm
11
Tự do
Quang Khiển Thành Đạt
4
BẢNG C
#26140 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Bách Hoàng
11
Tự do
Đức Anh Ngọc Hiển
4
BẢNG C
#26147 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Hiếu Tôm Hùm
7
Tự do
Đức Anh Ngọc Hiển
11
BẢNG C
#26148 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Quang Khiển Thành Đạt
3
Tự do
Bách Hoàng
11
BẢNG C
#26153 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Hiểu Huy
8
Tự do
Đức Anh Ngọc Hiển
15
Tứ Kết
#26157 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Trần Sơn Linh Ku
5
Tự do
Lê Hoàng Tùng Trịnh Đức Toàn
15
Chung Kết

Sân 4

#26133 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Nam Linh Lươn
4
Tự do
Quang Biti Tuấn 3 pha
11
BẢNG D
#26134 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Lê Hoàng Tùng Trịnh Đức Toàn
11
Tự do
Nguyễn Thế Anh Hoàng Hữu Bách
2
BẢNG D
#26141 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Nam Linh Lươn
11
Tự do
Nguyễn Thế Anh Hoàng Hữu Bách
7
BẢNG D
#26142 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Quang Biti Tuấn 3 pha
9
Tự do
Lê Hoàng Tùng Trịnh Đức Toàn
11
BẢNG D
#26149 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Nam Linh Lươn
5
Tự do
Lê Hoàng Tùng Trịnh Đức Toàn
11
BẢNG D
#26150 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Nguyễn Thế Anh Hoàng Hữu Bách
2
Tự do
Quang Biti Tuấn 3 pha
11
BẢNG D
#26154 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Lê Hoàng Tùng Trịnh Đức Toàn
15
Tự do
David Lê Mạnh Phương
10
Tứ Kết

Lịch thi đấu dạng bảng

STT Giờ thi đấu Sân Nội dung Mã trận Vòng Đội 1 Đội 2 Tỉ số
2025-11-08
1 1 ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 26127 BẢNG A Khang / Hoàng (Tự do) Quỳnh Nguyễn / Khang Nguyễn (Tự do) 7-11
2 2 ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 26129 BẢNG B Hoàng Minh Hải / Vũ Hà Giang (Tự do) Đức / Dương (Tự do) 11-3
3 3 ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 26131 BẢNG C Hiếu / Tôm Hùm (Tự do) Bách / Hoàng (Tự do) 11-8
4 4 ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 26133 BẢNG D Nam / Linh Lươn (Tự do) Quang Biti / Tuấn 3 pha (Tự do) 4-11
5 1 ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 26128 BẢNG A David Lê / Mạnh Phương (Tự do) Hoàng / Công (Tự do) 11-8
6 2 ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 26130 BẢNG B Trần Sơn / Linh Ku (Tự do) Hiểu / Huy (Tự do) 7-11
7 3 ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 26132 BẢNG C Đức Anh / Ngọc Hiển (Tự do) Quang Khiển / Thành Đạt (Tự do) 11-1
8 4 ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 26134 BẢNG D Lê Hoàng Tùng / Trịnh Đức Toàn (Tự do) Nguyễn Thế Anh / Hoàng Hữu Bách (Tự do) 11-2
9 1 ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 26135 BẢNG A Khang / Hoàng (Tự do) Hoàng / Công (Tự do) 7-11
10 2 ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 26137 BẢNG B Hoàng Minh Hải / Vũ Hà Giang (Tự do) Hiểu / Huy (Tự do) 10-11
11 3 ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 26139 BẢNG C Hiếu / Tôm Hùm (Tự do) Quang Khiển / Thành Đạt (Tự do) 11-4
12 4 ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 26141 BẢNG D Nam / Linh Lươn (Tự do) Nguyễn Thế Anh / Hoàng Hữu Bách (Tự do) 11-7
13 1 ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 26136 BẢNG A Quỳnh Nguyễn / Khang Nguyễn (Tự do) David Lê / Mạnh Phương (Tự do) 11-7
14 2 ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 26138 BẢNG B Đức / Dương (Tự do) Trần Sơn / Linh Ku (Tự do) 11-10
15 3 ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 26140 BẢNG C Bách / Hoàng (Tự do) Đức Anh / Ngọc Hiển (Tự do) 11-4
16 4 ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 26142 BẢNG D Quang Biti / Tuấn 3 pha (Tự do) Lê Hoàng Tùng / Trịnh Đức Toàn (Tự do) 9-11
17 1 ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 26143 BẢNG A Khang / Hoàng (Tự do) David Lê / Mạnh Phương (Tự do) 6-11
18 2 ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 26145 BẢNG B Hoàng Minh Hải / Vũ Hà Giang (Tự do) Trần Sơn / Linh Ku (Tự do) 1-11
19 3 ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 26147 BẢNG C Hiếu / Tôm Hùm (Tự do) Đức Anh / Ngọc Hiển (Tự do) 7-11
20 4 ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 26149 BẢNG D Nam / Linh Lươn (Tự do) Lê Hoàng Tùng / Trịnh Đức Toàn (Tự do) 5-11
21 1 ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 26144 BẢNG A Hoàng / Công (Tự do) Quỳnh Nguyễn / Khang Nguyễn (Tự do) 5-11
22 2 ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 26146 BẢNG B Hiểu / Huy (Tự do) Đức / Dương (Tự do) 11-8
23 3 ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 26148 BẢNG C Quang Khiển / Thành Đạt (Tự do) Bách / Hoàng (Tự do) 3-11
24 4 ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 26150 BẢNG D Nguyễn Thế Anh / Hoàng Hữu Bách (Tự do) Quang Biti / Tuấn 3 pha (Tự do) 2-11
25 1 ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 26151 Tứ Kết Quỳnh Nguyễn / Khang Nguyễn (Tự do) Quang Biti / Tuấn 3 pha (Tự do) 15-13
26 2 ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 26152 Tứ Kết Bách / Hoàng (Tự do) Trần Sơn / Linh Ku (Tự do) 4-15
27 3 ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 26153 Tứ Kết Hiểu / Huy (Tự do) Đức Anh / Ngọc Hiển (Tự do) 8-15
28 4 ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 26154 Tứ Kết Lê Hoàng Tùng / Trịnh Đức Toàn (Tự do) David Lê / Mạnh Phương (Tự do) 15-10
29 1 ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 26155 Bán Kết Quỳnh Nguyễn / Khang Nguyễn (Tự do) Trần Sơn / Linh Ku (Tự do) 11-15
30 2 ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 26156 Bán Kết Đức Anh / Ngọc Hiển (Tự do) Lê Hoàng Tùng / Trịnh Đức Toàn (Tự do) 1-15
31 3 ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 26157 Chung Kết Trần Sơn / Linh Ku (Tự do) Lê Hoàng Tùng / Trịnh Đức Toàn (Tự do) 5-15