Heypick Cup Đôi Nam 4.8
1
Đang nhận đăng ký
2
Chốt danh sách
3
Chốt kết quả bốc thăm
4
Chốt lịch thi đấu
5
Kết thúc
Sân 1
#26136 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Quỳnh Nguyễn
Khang Nguyễn
11
Tự do
David Lê
Mạnh Phương
7
BẢNG A
#26143 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Khang
Hoàng
6
Tự do
David Lê
Mạnh Phương
11
BẢNG A
#26144 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Hoàng
Công
5
Tự do
Quỳnh Nguyễn
Khang Nguyễn
11
BẢNG A
#26151 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Quỳnh Nguyễn
Khang Nguyễn
15
Tự do
Quang Biti
Tuấn 3 pha
13
Tứ Kết
#26155 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Quỳnh Nguyễn
Khang Nguyễn
11
Tự do
Trần Sơn
Linh Ku
15
Bán Kết
#26127 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Khang
Hoàng
7
Tự do
Quỳnh Nguyễn
Khang Nguyễn
11
BẢNG A
#26128 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
David Lê
Mạnh Phương
11
Tự do
Hoàng
Công
8
BẢNG A
#26135 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Khang
Hoàng
7
Tự do
Hoàng
Công
11
BẢNG A
Sân 2
#26137 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Hoàng Minh Hải
Vũ Hà Giang
10
Tự do
Hiểu
Huy
11
BẢNG B
#26138 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Đức
Dương
11
Tự do
Trần Sơn
Linh Ku
10
BẢNG B
#26145 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Hoàng Minh Hải
Vũ Hà Giang
1
Tự do
Trần Sơn
Linh Ku
11
BẢNG B
#26146 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Hiểu
Huy
11
Tự do
Đức
Dương
8
BẢNG B
#26152 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Bách
Hoàng
4
Tự do
Trần Sơn
Linh Ku
15
Tứ Kết
#26156 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Đức Anh
Ngọc Hiển
1
Tự do
Lê Hoàng Tùng
Trịnh Đức Toàn
15
Bán Kết
#26129 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Hoàng Minh Hải
Vũ Hà Giang
11
Tự do
Đức
Dương
3
BẢNG B
#26130 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Trần Sơn
Linh Ku
7
Tự do
Hiểu
Huy
11
BẢNG B
Sân 3
#26139 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Hiếu
Tôm Hùm
11
Tự do
Quang Khiển
Thành Đạt
4
BẢNG C
#26140 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Bách
Hoàng
11
Tự do
Đức Anh
Ngọc Hiển
4
BẢNG C
#26147 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Hiếu
Tôm Hùm
7
Tự do
Đức Anh
Ngọc Hiển
11
BẢNG C
#26148 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Quang Khiển
Thành Đạt
3
Tự do
Bách
Hoàng
11
BẢNG C
#26153 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Hiểu
Huy
8
Tự do
Đức Anh
Ngọc Hiển
15
Tứ Kết
#26157 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Trần Sơn
Linh Ku
5
Tự do
Lê Hoàng Tùng
Trịnh Đức Toàn
15
Chung Kết
#26131 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Hiếu
Tôm Hùm
11
Tự do
Bách
Hoàng
8
BẢNG C
#26132 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Đức Anh
Ngọc Hiển
11
Tự do
Quang Khiển
Thành Đạt
1
BẢNG C
Sân 4
#26141 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Nam
Linh Lươn
11
Tự do
Nguyễn Thế Anh
Hoàng Hữu Bách
7
BẢNG D
#26142 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Quang Biti
Tuấn 3 pha
9
Tự do
Lê Hoàng Tùng
Trịnh Đức Toàn
11
BẢNG D
#26149 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Nam
Linh Lươn
5
Tự do
Lê Hoàng Tùng
Trịnh Đức Toàn
11
BẢNG D
#26150 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Nguyễn Thế Anh
Hoàng Hữu Bách
2
Tự do
Quang Biti
Tuấn 3 pha
11
BẢNG D
#26154 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Lê Hoàng Tùng
Trịnh Đức Toàn
15
Tự do
David Lê
Mạnh Phương
10
Tứ Kết
#26133 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Nam
Linh Lươn
4
Tự do
Quang Biti
Tuấn 3 pha
11
BẢNG D
#26134 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Lê Hoàng Tùng
Trịnh Đức Toàn
11
Tự do
Nguyễn Thế Anh
Hoàng Hữu Bách
2
BẢNG D
Lịch thi đấu dạng bảng
| STT | Giờ thi đấu | Sân | Nội dung | Mã trận | Vòng | Đội 1 | Đội 2 | Tỉ số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025-11-08 | ||||||||
| 1 | 1 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 | 26136 | BẢNG A | Quỳnh Nguyễn / Khang Nguyễn (Tự do) | David Lê / Mạnh Phương (Tự do) | 11-7 | |
| 2 | 2 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 | 26137 | BẢNG B | Hoàng Minh Hải / Vũ Hà Giang (Tự do) | Hiểu / Huy (Tự do) | 10-11 | |
| 3 | 3 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 | 26139 | BẢNG C | Hiếu / Tôm Hùm (Tự do) | Quang Khiển / Thành Đạt (Tự do) | 11-4 | |
| 4 | 4 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 | 26141 | BẢNG D | Nam / Linh Lươn (Tự do) | Nguyễn Thế Anh / Hoàng Hữu Bách (Tự do) | 11-7 | |
| 5 | 1 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 | 26143 | BẢNG A | Khang / Hoàng (Tự do) | David Lê / Mạnh Phương (Tự do) | 6-11 | |
| 6 | 2 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 | 26138 | BẢNG B | Đức / Dương (Tự do) | Trần Sơn / Linh Ku (Tự do) | 11-10 | |
| 7 | 3 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 | 26140 | BẢNG C | Bách / Hoàng (Tự do) | Đức Anh / Ngọc Hiển (Tự do) | 11-4 | |
| 8 | 4 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 | 26142 | BẢNG D | Quang Biti / Tuấn 3 pha (Tự do) | Lê Hoàng Tùng / Trịnh Đức Toàn (Tự do) | 9-11 | |
| 9 | 1 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 | 26144 | BẢNG A | Hoàng / Công (Tự do) | Quỳnh Nguyễn / Khang Nguyễn (Tự do) | 5-11 | |
| 10 | 2 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 | 26145 | BẢNG B | Hoàng Minh Hải / Vũ Hà Giang (Tự do) | Trần Sơn / Linh Ku (Tự do) | 1-11 | |
| 11 | 3 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 | 26147 | BẢNG C | Hiếu / Tôm Hùm (Tự do) | Đức Anh / Ngọc Hiển (Tự do) | 7-11 | |
| 12 | 4 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 | 26149 | BẢNG D | Nam / Linh Lươn (Tự do) | Lê Hoàng Tùng / Trịnh Đức Toàn (Tự do) | 5-11 | |
| 13 | 1 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 | 26151 | Tứ Kết | Quỳnh Nguyễn / Khang Nguyễn (Tự do) | Quang Biti / Tuấn 3 pha (Tự do) | 15-13 | |
| 14 | 2 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 | 26146 | BẢNG B | Hiểu / Huy (Tự do) | Đức / Dương (Tự do) | 11-8 | |
| 15 | 3 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 | 26148 | BẢNG C | Quang Khiển / Thành Đạt (Tự do) | Bách / Hoàng (Tự do) | 3-11 | |
| 16 | 4 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 | 26150 | BẢNG D | Nguyễn Thế Anh / Hoàng Hữu Bách (Tự do) | Quang Biti / Tuấn 3 pha (Tự do) | 2-11 | |
| 17 | 1 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 | 26155 | Bán Kết | Quỳnh Nguyễn / Khang Nguyễn (Tự do) | Trần Sơn / Linh Ku (Tự do) | 11-15 | |
| 18 | 2 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 | 26152 | Tứ Kết | Bách / Hoàng (Tự do) | Trần Sơn / Linh Ku (Tự do) | 4-15 | |
| 19 | 3 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 | 26153 | Tứ Kết | Hiểu / Huy (Tự do) | Đức Anh / Ngọc Hiển (Tự do) | 8-15 | |
| 20 | 4 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 | 26154 | Tứ Kết | Lê Hoàng Tùng / Trịnh Đức Toàn (Tự do) | David Lê / Mạnh Phương (Tự do) | 15-10 | |
| 21 | 1 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 | 26127 | BẢNG A | Khang / Hoàng (Tự do) | Quỳnh Nguyễn / Khang Nguyễn (Tự do) | 7-11 | |
| 22 | 2 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 | 26156 | Bán Kết | Đức Anh / Ngọc Hiển (Tự do) | Lê Hoàng Tùng / Trịnh Đức Toàn (Tự do) | 1-15 | |
| 23 | 3 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 | 26157 | Chung Kết | Trần Sơn / Linh Ku (Tự do) | Lê Hoàng Tùng / Trịnh Đức Toàn (Tự do) | 5-15 | |
| 24 | 4 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 | 26133 | BẢNG D | Nam / Linh Lươn (Tự do) | Quang Biti / Tuấn 3 pha (Tự do) | 4-11 | |
| 25 | 1 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 | 26128 | BẢNG A | David Lê / Mạnh Phương (Tự do) | Hoàng / Công (Tự do) | 11-8 | |
| 26 | 2 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 | 26129 | BẢNG B | Hoàng Minh Hải / Vũ Hà Giang (Tự do) | Đức / Dương (Tự do) | 11-3 | |
| 27 | 3 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 | 26131 | BẢNG C | Hiếu / Tôm Hùm (Tự do) | Bách / Hoàng (Tự do) | 11-8 | |
| 28 | 4 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 | 26134 | BẢNG D | Lê Hoàng Tùng / Trịnh Đức Toàn (Tự do) | Nguyễn Thế Anh / Hoàng Hữu Bách (Tự do) | 11-2 | |
| 29 | 1 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 | 26135 | BẢNG A | Khang / Hoàng (Tự do) | Hoàng / Công (Tự do) | 7-11 | |
| 30 | 2 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 | 26130 | BẢNG B | Trần Sơn / Linh Ku (Tự do) | Hiểu / Huy (Tự do) | 7-11 | |
| 31 | 3 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 | 26132 | BẢNG C | Đức Anh / Ngọc Hiển (Tự do) | Quang Khiển / Thành Đạt (Tự do) | 11-1 | |
