Messenger | Fanpage | Zalo hỗ trợ kĩ thuật: 084.222.1010 | info@sportnet.vn

Heypick Cup Đôi Nam 4.8

Pickleball Pickleball 292 Chia sẻ Đường tắt
1
Đang nhận đăng ký
2
Chốt danh sách
3
Chốt kết quả bốc thăm
4
Chốt lịch thi đấu
5
Kết thúc

Sân 1

#26136 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Quỳnh Nguyễn Khang Nguyễn
11
Tự do
David Lê Mạnh Phương
7
BẢNG A
#26143 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Khang Hoàng
6
Tự do
David Lê Mạnh Phương
11
BẢNG A
#26144 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Hoàng Công
5
Tự do
Quỳnh Nguyễn Khang Nguyễn
11
BẢNG A
#26151 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Quỳnh Nguyễn Khang Nguyễn
15
Tự do
Quang Biti Tuấn 3 pha
13
Tứ Kết
#26155 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Quỳnh Nguyễn Khang Nguyễn
11
Tự do
Trần Sơn Linh Ku
15
Bán Kết
#26127 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Khang Hoàng
7
Tự do
Quỳnh Nguyễn Khang Nguyễn
11
BẢNG A
#26128 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
David Lê Mạnh Phương
11
Tự do
Hoàng Công
8
BẢNG A
#26135 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Khang Hoàng
7
Tự do
Hoàng Công
11
BẢNG A

Sân 2

#26137 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Hoàng Minh Hải Vũ Hà Giang
10
Tự do
Hiểu Huy
11
BẢNG B
#26138 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Đức Dương
11
Tự do
Trần Sơn Linh Ku
10
BẢNG B
#26145 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Hoàng Minh Hải Vũ Hà Giang
1
Tự do
Trần Sơn Linh Ku
11
BẢNG B
#26146 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Hiểu Huy
11
Tự do
Đức Dương
8
BẢNG B
#26152 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Bách Hoàng
4
Tự do
Trần Sơn Linh Ku
15
Tứ Kết
#26156 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Đức Anh Ngọc Hiển
1
Tự do
Lê Hoàng Tùng Trịnh Đức Toàn
15
Bán Kết
#26129 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Hoàng Minh Hải Vũ Hà Giang
11
Tự do
Đức Dương
3
BẢNG B
#26130 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Trần Sơn Linh Ku
7
Tự do
Hiểu Huy
11
BẢNG B

Sân 3

#26139 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Hiếu Tôm Hùm
11
Tự do
Quang Khiển Thành Đạt
4
BẢNG C
#26140 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Bách Hoàng
11
Tự do
Đức Anh Ngọc Hiển
4
BẢNG C
#26147 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Hiếu Tôm Hùm
7
Tự do
Đức Anh Ngọc Hiển
11
BẢNG C
#26148 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Quang Khiển Thành Đạt
3
Tự do
Bách Hoàng
11
BẢNG C
#26153 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Hiểu Huy
8
Tự do
Đức Anh Ngọc Hiển
15
Tứ Kết
#26157 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Trần Sơn Linh Ku
5
Tự do
Lê Hoàng Tùng Trịnh Đức Toàn
15
Chung Kết
#26131 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Hiếu Tôm Hùm
11
Tự do
Bách Hoàng
8
BẢNG C
#26132 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Đức Anh Ngọc Hiển
11
Tự do
Quang Khiển Thành Đạt
1
BẢNG C

Sân 4

#26141 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Nam Linh Lươn
11
Tự do
Nguyễn Thế Anh Hoàng Hữu Bách
7
BẢNG D
#26142 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Quang Biti Tuấn 3 pha
9
Tự do
Lê Hoàng Tùng Trịnh Đức Toàn
11
BẢNG D
#26149 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Nam Linh Lươn
5
Tự do
Lê Hoàng Tùng Trịnh Đức Toàn
11
BẢNG D
#26150 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Nguyễn Thế Anh Hoàng Hữu Bách
2
Tự do
Quang Biti Tuấn 3 pha
11
BẢNG D
#26154 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Lê Hoàng Tùng Trịnh Đức Toàn
15
Tự do
David Lê Mạnh Phương
10
Tứ Kết
#26133 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Nam Linh Lươn
4
Tự do
Quang Biti Tuấn 3 pha
11
BẢNG D
#26134 | ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8
Tự do
Lê Hoàng Tùng Trịnh Đức Toàn
11
Tự do
Nguyễn Thế Anh Hoàng Hữu Bách
2
BẢNG D

Lịch thi đấu dạng bảng

STT Giờ thi đấu Sân Nội dung Mã trận Vòng Đội 1 Đội 2 Tỉ số
2025-11-08
1 1 ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 26136 BẢNG A Quỳnh Nguyễn / Khang Nguyễn (Tự do) David Lê / Mạnh Phương (Tự do) 11-7
2 2 ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 26137 BẢNG B Hoàng Minh Hải / Vũ Hà Giang (Tự do) Hiểu / Huy (Tự do) 10-11
3 3 ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 26139 BẢNG C Hiếu / Tôm Hùm (Tự do) Quang Khiển / Thành Đạt (Tự do) 11-4
4 4 ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 26141 BẢNG D Nam / Linh Lươn (Tự do) Nguyễn Thế Anh / Hoàng Hữu Bách (Tự do) 11-7
5 1 ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 26143 BẢNG A Khang / Hoàng (Tự do) David Lê / Mạnh Phương (Tự do) 6-11
6 2 ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 26138 BẢNG B Đức / Dương (Tự do) Trần Sơn / Linh Ku (Tự do) 11-10
7 3 ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 26140 BẢNG C Bách / Hoàng (Tự do) Đức Anh / Ngọc Hiển (Tự do) 11-4
8 4 ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 26142 BẢNG D Quang Biti / Tuấn 3 pha (Tự do) Lê Hoàng Tùng / Trịnh Đức Toàn (Tự do) 9-11
9 1 ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 26144 BẢNG A Hoàng / Công (Tự do) Quỳnh Nguyễn / Khang Nguyễn (Tự do) 5-11
10 2 ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 26145 BẢNG B Hoàng Minh Hải / Vũ Hà Giang (Tự do) Trần Sơn / Linh Ku (Tự do) 1-11
11 3 ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 26147 BẢNG C Hiếu / Tôm Hùm (Tự do) Đức Anh / Ngọc Hiển (Tự do) 7-11
12 4 ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 26149 BẢNG D Nam / Linh Lươn (Tự do) Lê Hoàng Tùng / Trịnh Đức Toàn (Tự do) 5-11
13 1 ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 26151 Tứ Kết Quỳnh Nguyễn / Khang Nguyễn (Tự do) Quang Biti / Tuấn 3 pha (Tự do) 15-13
14 2 ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 26146 BẢNG B Hiểu / Huy (Tự do) Đức / Dương (Tự do) 11-8
15 3 ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 26148 BẢNG C Quang Khiển / Thành Đạt (Tự do) Bách / Hoàng (Tự do) 3-11
16 4 ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 26150 BẢNG D Nguyễn Thế Anh / Hoàng Hữu Bách (Tự do) Quang Biti / Tuấn 3 pha (Tự do) 2-11
17 1 ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 26155 Bán Kết Quỳnh Nguyễn / Khang Nguyễn (Tự do) Trần Sơn / Linh Ku (Tự do) 11-15
18 2 ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 26152 Tứ Kết Bách / Hoàng (Tự do) Trần Sơn / Linh Ku (Tự do) 4-15
19 3 ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 26153 Tứ Kết Hiểu / Huy (Tự do) Đức Anh / Ngọc Hiển (Tự do) 8-15
20 4 ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 26154 Tứ Kết Lê Hoàng Tùng / Trịnh Đức Toàn (Tự do) David Lê / Mạnh Phương (Tự do) 15-10
21 1 ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 26127 BẢNG A Khang / Hoàng (Tự do) Quỳnh Nguyễn / Khang Nguyễn (Tự do) 7-11
22 2 ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 26156 Bán Kết Đức Anh / Ngọc Hiển (Tự do) Lê Hoàng Tùng / Trịnh Đức Toàn (Tự do) 1-15
23 3 ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 26157 Chung Kết Trần Sơn / Linh Ku (Tự do) Lê Hoàng Tùng / Trịnh Đức Toàn (Tự do) 5-15
24 4 ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 26133 BẢNG D Nam / Linh Lươn (Tự do) Quang Biti / Tuấn 3 pha (Tự do) 4-11
25 1 ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 26128 BẢNG A David Lê / Mạnh Phương (Tự do) Hoàng / Công (Tự do) 11-8
26 2 ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 26129 BẢNG B Hoàng Minh Hải / Vũ Hà Giang (Tự do) Đức / Dương (Tự do) 11-3
27 3 ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 26131 BẢNG C Hiếu / Tôm Hùm (Tự do) Bách / Hoàng (Tự do) 11-8
28 4 ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 26134 BẢNG D Lê Hoàng Tùng / Trịnh Đức Toàn (Tự do) Nguyễn Thế Anh / Hoàng Hữu Bách (Tự do) 11-2
29 1 ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 26135 BẢNG A Khang / Hoàng (Tự do) Hoàng / Công (Tự do) 7-11
30 2 ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 26130 BẢNG B Trần Sơn / Linh Ku (Tự do) Hiểu / Huy (Tự do) 7-11
31 3 ĐÔI NAM Đôi Nam 4.8 26132 BẢNG C Đức Anh / Ngọc Hiển (Tự do) Quang Khiển / Thành Đạt (Tự do) 11-1