Heypick Cup Đôi Nam 4.8
1
Đang nhận đăng ký
2
Chốt danh sách
3
Chốt kết quả bốc thăm
4
Chốt lịch thi đấu
5
Kết thúc
Đôi Nam 4.8 ĐÔI NAM: Vòng tròn tính điểm
BẢNG A
| STT | Đơn vị | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | P | D |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Tự do |
Quỳnh Nguyễn
Khang Nguyễn
|
11-7 | 11-5 | 11-7 | 3 | 14 | |
| 2 | Tự do |
David Lê
Mạnh Phương
|
7-11 | 11-8 | 11-6 | 2 | 4 | |
| 3 | Tự do |
Hoàng
Công
|
5-11 | 8-11 | 11-7 | 1 | -5 | |
| 4 | Tự do |
Khang
Hoàng
|
7-11 | 6-11 | 7-11 | 0 | -13 |
BẢNG B
| STT | Đơn vị | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | P | D |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Tự do |
Hiểu
Huy
|
11-7 | 11-10 | 11-8 | 3 | 8 | |
| 2 | Tự do |
Trần Sơn
Linh Ku
|
7-11 | 11-1 | 10-11 | 1 | 5 | |
| 3 | Tự do |
Hoàng Minh Hải
Vũ Hà Giang
|
10-11 | 1-11 | 11-3 | 1 | -3 | |
| 4 | Tự do |
Đức
Dương
|
8-11 | 11-10 | 3-11 | 1 | -10 |
BẢNG C
| STT | Đơn vị | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | P | D |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Tự do |
Bách
Hoàng
|
11-4 | 8-11 | 11-3 | 2 | 12 | |
| 2 | Tự do |
Đức Anh
Ngọc Hiển
|
4-11 | 11-7 | 11-1 | 2 | 7 | |
| 3 | Tự do |
Hiếu
Tôm Hùm
|
11-8 | 7-11 | 11-4 | 2 | 6 | |
| 4 | Tự do |
Quang Khiển
Thành Đạt
|
3-11 | 1-11 | 4-11 | 0 | -25 |
BẢNG D
| STT | Đơn vị | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | P | D |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Tự do |
Lê Hoàng Tùng
Trịnh Đức Toàn
|
11-9 | 11-5 | 11-2 | 3 | 17 | |
| 2 | Tự do |
Quang Biti
Tuấn 3 pha
|
9-11 | 11-4 | 11-2 | 2 | 14 | |
| 3 | Tự do |
Nam
Linh Lươn
|
5-11 | 4-11 | 11-7 | 1 | -9 | |
| 4 | Tự do |
Nguyễn Thế Anh
Hoàng Hữu Bách
|
2-11 | 2-11 | 7-11 | 0 | -22 |
DANH SÁCH CÁC TRẬN ĐẤU
Vòng Bảng
#26127 | Sân 1
Tự do
Khang
Hoàng
7
Tự do
Quỳnh Nguyễn
Khang Nguyễn
11
BẢNG A
#26128 | Sân 1
Tự do
David Lê
Mạnh Phương
11
Tự do
Hoàng
Công
8
BẢNG A
#26129 | Sân 2
Tự do
Hoàng Minh Hải
Vũ Hà Giang
11
Tự do
Đức
Dương
3
BẢNG B
#26130 | Sân 2
Tự do
Trần Sơn
Linh Ku
7
Tự do
Hiểu
Huy
11
BẢNG B
#26131 | Sân 3
Tự do
Hiếu
Tôm Hùm
11
Tự do
Bách
Hoàng
8
BẢNG C
#26132 | Sân 3
Tự do
Đức Anh
Ngọc Hiển
11
Tự do
Quang Khiển
Thành Đạt
1
BẢNG C
#26133 | Sân 4
Tự do
Nam
Linh Lươn
4
Tự do
Quang Biti
Tuấn 3 pha
11
BẢNG D
#26134 | Sân 4
Tự do
Lê Hoàng Tùng
Trịnh Đức Toàn
11
Tự do
Nguyễn Thế Anh
Hoàng Hữu Bách
2
BẢNG D
#26135 | Sân 1
Tự do
Khang
Hoàng
7
Tự do
Hoàng
Công
11
BẢNG A
#26136 | Sân 1
Tự do
Quỳnh Nguyễn
Khang Nguyễn
11
Tự do
David Lê
Mạnh Phương
7
BẢNG A
#26137 | Sân 2
Tự do
Hoàng Minh Hải
Vũ Hà Giang
10
Tự do
Hiểu
Huy
11
BẢNG B
#26138 | Sân 2
Tự do
Đức
Dương
11
Tự do
Trần Sơn
Linh Ku
10
BẢNG B
#26139 | Sân 3
Tự do
Hiếu
Tôm Hùm
11
Tự do
Quang Khiển
Thành Đạt
4
BẢNG C
#26140 | Sân 3
Tự do
Bách
Hoàng
11
Tự do
Đức Anh
Ngọc Hiển
4
BẢNG C
#26141 | Sân 4
Tự do
Nam
Linh Lươn
11
Tự do
Nguyễn Thế Anh
Hoàng Hữu Bách
7
BẢNG D
#26142 | Sân 4
Tự do
Quang Biti
Tuấn 3 pha
9
Tự do
Lê Hoàng Tùng
Trịnh Đức Toàn
11
BẢNG D
#26143 | Sân 1
Tự do
Khang
Hoàng
6
Tự do
David Lê
Mạnh Phương
11
BẢNG A
#26144 | Sân 1
Tự do
Hoàng
Công
5
Tự do
Quỳnh Nguyễn
Khang Nguyễn
11
BẢNG A
#26145 | Sân 2
Tự do
Hoàng Minh Hải
Vũ Hà Giang
1
Tự do
Trần Sơn
Linh Ku
11
BẢNG B
#26146 | Sân 2
Tự do
Hiểu
Huy
11
Tự do
Đức
Dương
8
BẢNG B
#26147 | Sân 3
Tự do
Hiếu
Tôm Hùm
7
Tự do
Đức Anh
Ngọc Hiển
11
BẢNG C
#26148 | Sân 3
Tự do
Quang Khiển
Thành Đạt
3
Tự do
Bách
Hoàng
11
BẢNG C
#26149 | Sân 4
Tự do
Nam
Linh Lươn
5
Tự do
Lê Hoàng Tùng
Trịnh Đức Toàn
11
BẢNG D
#26150 | Sân 4
Tự do
Nguyễn Thế Anh
Hoàng Hữu Bách
2
Tự do
Quang Biti
Tuấn 3 pha
11
BẢNG D
Tứ Kết
#26151 | Sân 1
Tự do
Quỳnh Nguyễn
Khang Nguyễn
15
Tự do
Quang Biti
Tuấn 3 pha
13
Tứ Kết
#26152 | Sân 2
Tự do
Bách
Hoàng
4
Tự do
Trần Sơn
Linh Ku
15
Tứ Kết
#26153 | Sân 3
Tự do
Hiểu
Huy
8
Tự do
Đức Anh
Ngọc Hiển
15
Tứ Kết
#26154 | Sân 4
Tự do
Lê Hoàng Tùng
Trịnh Đức Toàn
15
Tự do
David Lê
Mạnh Phương
10
Tứ Kết
Bán Kết
#26155 | Sân 1
Tự do
Quỳnh Nguyễn
Khang Nguyễn
11
Tự do
Trần Sơn
Linh Ku
15
Bán Kết
#26156 | Sân 2
Tự do
Đức Anh
Ngọc Hiển
1
Tự do
Lê Hoàng Tùng
Trịnh Đức Toàn
15
Bán Kết
Chung Kết
#26157 | Sân 3
Tự do
Trần Sơn
Linh Ku
5
Tự do
Lê Hoàng Tùng
Trịnh Đức Toàn
15
Chung Kết
Đôi Nam 4.8 ĐÔI NAM
|
Tự do
Quỳnh Nguyễn
Khang Nguyễn
15
Tự do
Quang Biti
Tuấn 3 pha
13
|
|
Tự do
Bách
Hoàng
4
Tự do
Trần Sơn
Linh Ku
15
|
|
Tự do
Hiểu
Huy
8
Tự do
Đức Anh
Ngọc Hiển
15
|
|
Tự do
Lê Hoàng Tùng
Trịnh Đức Toàn
15
Tự do
David Lê
Mạnh Phương
10
|
|
Tự do
Quỳnh Nguyễn
Khang Nguyễn
11
Tự do
Trần Sơn
Linh Ku
15
|
|
Tự do
Đức Anh
Ngọc Hiển
1
Tự do
Lê Hoàng Tùng
Trịnh Đức Toàn
15
|
|
Tự do
Trần Sơn
Linh Ku
5
Tự do
Lê Hoàng Tùng
Trịnh Đức Toàn
15
|
Tự do
Lê Hoàng Tùng
Trịnh Đức Toàn
|
