Giải Pickleball các CLB HQ&FRIENDS
ĐÔI NAM (24)
| STT | CLB | Tên VĐV | Lệ phí |
|---|---|---|---|
| 1 | Mai Sơn |
Tùng Dương 2.55 [1]
Hoàng Niếc 2.75 [1]
|
|
| 2 | Clb Lưu Dịu |
Trần Thắng 2.6 [7]
Thành Milano 2.65 [7]
|
|
| 3 | Thuận Châu |
Trần Trung Kiên 2.7 [2]
Tú Râu 2.55 [2]
|
|
| 4 | Tự do |
Đình Đức VKS 2.65
Bảo Tuấn VKS 2.55
|
|
| 5 | Tự do |
Tài Lơ Mơ 2.75 [2]
Hải Tư vấn GT 2.55 [2]
|
|
| 6 | Tự do |
Huy Hoàn 2.65 [8]
Lê Nam CDC 2.65 [8]
|
|
| 7 | Tự do |
Phạm Tuấn 2.7 [2]
Mạnh Hà 2.6 [2]
|
|
| 8 | Tự do |
Văn Chẩn 2.55
Mạnh Ba 2.55
|
|
| 9 | Tự do |
Minh Xây dựng 2.6 [7]
Võ Tuấn 2.65 [7]
|
|
| 10 | Tự do |
Vì Đại 2.75 [6]
Vũ Tuấn Anh 2.55 [6]
|
|
| 11 | Tự do |
Bình Bóng Bàn 2.75 [1]
Toàn Volleyball 2.55 [1]
|
|
| 12 | Tự do |
Trung Anh 2.55 [1]
Vinh Vui Vẻ 2.7 [1]
|
|
| 13 | Tự do |
Trường Đạt 2.55 [8]
Cường Híp 2.7 [8]
|
|
| 14 | Tự do |
Tuấn Duy Auto 2.55 [3]
Lò Đại 2.7 [3]
|
|
| 15 | Tự do |
Đèo Vũ 2.6 [8]
Cà Thành 2.55 [8]
|
|
| 16 | Tự do |
Quang Ngọc City Boys 2.65 [6]
Quốc Đạt Lotus 2.65 [6]
|
|
| 17 | Tự do |
Phạm Ngọc Thanh 2.75 [6]
Đạt Linh 2.55 [6]
|
|
| 18 | Tự do |
Sơn PJICO 2.6
Hoàng Long BĐS 2.6
|
|
| 19 | Tự do |
Phùng Quang Trung
|
|
| 20 | Tự do |
Duy Khánh 2.65
Thành Blue 2.65
|
|
| 21 | Tự do |
Nguyễn Tùng 2.55
Thanh Tùng 2.6
|
|
| 22 | Tự do |
Hà Bầu 2.55 [5]
Đồng Anh 2.65 [5]
|
|
| 23 | Tự do |
Tú BenJoint 2.7 [4]
Trung Kiên 2.6 [4]
|
|
| 24 | Tự do |
Ngọc Linh 2.7 [7]
Khắc Lợi Taytor 2.6 [7]
|
|
ĐÔI NAM NỮ (15)
| STT | CLB | Tên VĐV | Lệ phí |
|---|---|---|---|
| 1 | BCHQS tỉnh |
Văn Chẩn 2.55
Phạm hà 2.0
|
|
| 2 | Tự do |
Huy Hoàn 2.65
Thúy Quỳnh 2.05
|
|
| 3 | Tự do |
Phương NHNN
Huyền ĐL 2.25
|
|
| 4 | Tự do |
Trang Nho 2.0
Minh City Boys 2.8
|
|
| 5 | Tự do |
Nguyễn Tuấn 2.6
Yên Hưng 2.15
|
|
| 6 | Tự do |
Thu Hường 2.05
Bình Bóng Bàn 2.75
|
|
| 7 | Tự do |
Đắc Trung 2.55
Thuỳ Linh 2.0
|
|
| 8 | Tự do |
Nguyễn Sơn 2.6
Kiều Anh 2.1
|
|
| 9 | Tự do |
Lê Phùng 2.1
Linh Giang 2.65
|
|
| 10 | Tự do |
Phạm Ngọc Thanh 2.75
Tú An MS 2.05
|
|
| 11 | Tự do |
My Trần
|
|
| 12 | Tự do |
Phạm Tuấn 2.7
Thắm Tú 2.1
|
|
| 13 | Tự do |
Vinh Vui Vẻ 2.7
Huyền Trang 2.1
|
|
| 14 | Tự do |
Triệu Huy 2.7
Thảo Hay 2.1
|
|
| 15 | Tự do |
Linh Hiền 2.1
Cương Liều 2.65
|
|

Tùng Dương 2.55 [1]