GIẢI PICKLEBALL MỪNG QUỐC KHÁNH 2-9 SÂN F-PICKLEBALL
4.7
4.7 - ĐÔI NAM NỮ (32)
| STT | CLB | VĐV | Lệ phí |
|---|---|---|---|
| 1 | Tự do |
Phú Ngã 7
Hạnh Ngã 7
|
|
| 2 | Tự do |
Cakol
Chí Nguyễn
|
|
| 3 | Tự do |
Đô La (14T)
THẢO
|
|
| 4 | Tự do |
QUÂN (THE SEVEN)
CLEO NGUYỄN
|
|
| 5 | Tự do |
Bean
Anna Lê
|
|
| 6 | Tự do |
LÂM QUỐC VIỆT
VÕ THỊ VIỆT ANH
|
|
| 7 | Tự do |
Trọng Ân (Cà Mau)
Vi Huỳnh
|
|
| 8 | Tự do |
Tiến Vững
Hạ Quyên
|
|
| 9 | Tự do |
Khanh (2.6)
Mai Thy (2.1)
|
|
| 10 | Tự do |
Khoa (Châu Đốc) (2.6)
Ngọc (2.1)
|
|
| 11 | Tự do |
Bích Thy
|
|
| 12 | Tự do |
Nhã Slice
Phương Lam BIDV
|
|
| 13 | Tự do |
BTC
BTC
|
|
| 14 | Tự do |
Duy Bình
Hà Lan
|
|
| 15 | Tự do |
Hùng Duy
Thúy An
|
|
| 16 | Tự do |
Duy Phan ( 2.4)
Mei Nguyễn (2.3)
|
|
| 17 | Tự do |
Toàn (Châu Đốc) (2.6)
Thảo Nhi (2.1)
|
|
| 18 | Tự do |
Duy Shipper
Sơn Nữ
|
|
| 19 | Tự do |
Việt Khoa NFT
Thi Võ
|
|
| 20 | Tự do |
Nhân (The Seven) (2.6)
Thơ (The Seven) (2,1)
|
|
| 21 | Tự do |
Tuệ Nguyễn
Phượng Nguyễn
|
|
| 22 | Tự do |
Thịnh Long Xuyên
Mi Long Xuyên
|
|
| 23 | Tự do |
Thức Thuần Chay
Phượng Tịnh Biên
|
|
| 24 | Tự do |
Kim Hoàng - DTK
Thành Long - DTK
|
|
| 25 | Tự do |
Mc Thiện
Vân VKS
|
|
| 26 | Tự do |
Nhâm Mập
Nhi Tam Bình
|
|
| 27 | Tự do |
Chị Thắm
Bi Cái Khế
|
|
| 28 | Tự do |
Sang Phạm Gia
Catherin Loan
|
|
| 29 | Tự do |
Trang Cà Mau
Văn Khí
|
|
| 30 | Tự do |
Bác Sĩ Nguyễn
Trang
|
|
| 31 | Tự do |
Tín Nhỏ
Khoa Cá
|
|
| 32 | Tự do |
BTC
BTC
|
|
5.0
5.0 - ĐÔI HỖN HỢP (45)
| STT | CLB | VĐV | Lệ phí |
|---|---|---|---|
| 1 | Tự do |
A. Bình
Lâm Mếm
|
|
| 2 | Tự do |
Nhật Hoài
Thiếu Quân
|
|
| 3 | Tự do |
Anh Sén
Nghĩa Lastcos
|
|
| 4 | Tự do |
Tấn The Seven
Nhân The Seven
|
|
| 5 | Tự do |
Nhã Slice
Vị (Vị Thanh)
|
|
| 6 | Tự do |
Huy Tỷ
Thanh Tú
|
|
| 7 | Tự do |
Hải (The Seven) (2.6)
Tặng (2.5)
|
|
| 8 | Tự do |
Phát Cần Thơ
Phát Tam Bình
|
|
| 9 | Tự do |
Minh Tùng (Nonstop)
Kim Tín
|
|
| 10 | Tự do |
Nhân Thốt Nốt
Minh Phan (The Seven) (2.5)
|
|
| 11 | Tự do |
Nghĩa Tam Bình
Khanh Tam Bình
|
|
| 12 | Tự do |
Đăng Quân
Sang Phạm Gia
|
|
| 13 | Tự do |
Tô Trung
Thức Thuần Chay
|
|
| 14 | Tự do |
Vững 011
Mai Tam Bình
|
|
| 15 | Tự do |
Nguyễn Nam
Chú Phước
|
|
| 16 | Tự do |
Thành Long - ATL
Thế Phát - ATL
|
|
| 17 | Tự do |
Dương Hoàng Tín
Ngô Thanh Tuấn
|
|
| 18 | Tự do |
Bảo (The Seven) (2.5)
Khang (The Seven) (2.6)
|
|
| 19 | Tự do |
Thái Mãi
Truyền Bãi Cát
|
|
| 20 | Tự do |
Tuệ Nguyễn
Cảnh CA
|
|
| 21 | Tự do |
Lê Tùng
Anh Chi
|
|
| 22 | Tự do |
Chiến Mập (Châu Đốc)
Quốc
|
|
| 23 | Tự do |
Quang
Ngộ K.O
|
|
| 24 | Tự do |
Bảo
Nhi Tam Bình
|
|
| 25 | Tự do |
Mc Thiện
Trúc Việt
|
|
| 26 | Tự do |
Huy Hưng Lợi
Kinh Quắn
|
|
| 27 | Tự do |
Khoa (Châu Đốc) (2.6)
Luân (2.5)
|
|
| 28 | Tự do |
Bác sĩ Nguyễn
Nhựt Táo
|
|
| 29 | Tự do |
Chí Thanh - Alozoo100
Bảo Duy
|
|
| 30 | Tự do |
Huy Nguyễn
|
|
| 31 | Tự do |
Khang Châu Đốc
Phong Châu Đốc
|
|
| 32 | Tự do |
Tâm Nguyễn
Tuấn Luật Sư
|
|
| 33 | Tự do |
Ngọc Pepsi
Anh Thanh
|
|
| 34 | Tự do |
Sơn Nữ
Khoa
|
|
| 35 | Tự do |
Bean
Thịnh Long Xuyên
|
|
| 36 | Tự do |
Văn Cà Mau
Linh 04
|
|
| 37 | Tự do |
Khoa (Châu Đốc) (2.5)
Toàn (2.6)
|
|
| 38 | Tự do |
Trọng Ân (Cà Mau)
Thiên
|
|
| 39 | Tự do |
Bi Cái Khế
Sơn Thạnh
|
|
| 40 | Tự do |
Anh Hải
Kiên
|
|
| 41 | Tự do |
Giang Thốt Nốt U60 (Newbie)
Nhân Nguyễn (The Seven)
|
|
| 42 | Tự do |
Bảo Kha
Vương Huyền
|
|
| 43 | Tự do |
Trọng Thúc
Anh Thanh
|
|
| 44 | Tự do |
Thành Được - ATL
Minh Phát - ATL
|
|
| 45 | Tự do |
Việt Khoa NFT
Vinh HD
|
|
5.5
5.5 - ĐÔI HỖN HỢP (25)
| STT | CLB | VĐV | Lệ phí |
|---|---|---|---|
| 1 | Tự do |
Quốc ATL
Anh Nghĩa Vĩnh Châu
|
|
| 2 | Tự do |
Việt Hải (2.8)
Hoàng Hiếu (2.8)
|
|
| 3 | Tự do |
Quân 2.8
Khang 2.6 (The Seven)
|
|
| 4 | Tự do |
Lê Tùng
Hạ Quyên
|
|
| 5 | Tự do |
Thọ Nguyễn
Hà Tennis
|
|
| 6 | Tự do |
Quang
Tình Bộ đội
|
|
| 7 | Tự do |
Quốc Bảo (0785366939)
Nguyễn Nhân
|
|
| 8 | Tự do |
Văn Cà Mau
Thịnh Long Xuyên
|
|
| 9 | Tự do |
Thế LX
Cakol
|
|
| 10 | Tự do |
Duy BÌnh
Lâm Mến
|
|
| 11 | Tự do |
Hải Đăng
Phạm Quý
|
|
| 12 | Tự do |
Nguyễn Huy
|
|
| 13 | Tự do |
Bean
Tin Võ (Huấn)
|
|
| 14 | Tự do |
Phát DTK
Khánh Đinh 5A
|
|
| 15 | Tự do |
Long Gầy
Duy Truyền
|
|
| 16 | Tự do |
Đô La 14T
Quắn sóc trăng
|
|
| 17 | Tự do |
Bi Cái Khế
Vững 011
|
|
| 18 | Tự do |
Minh (The Seven)
Nhân (The Seven)
|
|
| 19 | Tự do |
Vinh Hiển
Linh Nguyễn
|
|
| 20 | Tự do |
Phú Ngã Bảy
Anh Nghĩa
|
|
| 21 | Tự do |
Tân (Châu Đốc) (3.0)
Luân (2.5)
|
|
| 22 | Tự do |
Khoa 5A (Vĩnh Châu)
Anh Tuấn 5A (Sóc Trăng)
|
|
| 23 | Tự do |
Thuận Cường
Văn Đấu
|
|
| 24 | Tự do |
Phong
Toàn
|
|
| 25 | Tự do |
Huân 2.6
Nhâm Thốt Nốt (2.8)
|
|
4.5
4.5 - ĐÔI NỮ (12)
| STT | CLB | VĐV | Lệ phí |
|---|---|---|---|
| 1 | Tự do |
Cẩm Quý Jumin
Út Chịu Đựng
|
|
| 2 | Tự do |
Ngoãn CSXH
An Phương CSXH
|
|
| 3 | Tự do |
Ngọc (Châu Đốc) (2.1)
Thảo (2.1)
|
|
| 4 | Tự do |
Việt Anh
Vân VKS
|
|
| 5 | Tự do |
Cát Bùi
Thảo Trần
|
|
| 6 | Tự do |
Sơn Nữ
PN
|
|
| 7 | Tự do |
Thuý Alozoo
Loan
|
|
| 8 | Tự do |
CẨM QUYÊN
PHƯỢNG NGUYỄN
|
|
| 9 | Tự do |
Mai Tam Bình
Hoàng Ngọc
|
|
| 10 | Tự do |
Kim Long
Thương FPT
|
|
| 11 | Tự do |
Dy - Tịnh Biên
Phượng
|
|
| 12 | Tự do |
Hạnh Ngã 7
We Chan
|
|

Phú Ngã 7