GIẢI PICKLEBALL MỪNG QUỐC KHÁNH 2-9 SÂN F-PICKLEBALL

Pickleball Pickleball 13,312 Chia sẻ Đường tắt

Lịch thi đấu trên các sân

Lượt

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56

Sân 1

#19606 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 13:17
Tự do
Huy Tỷ Thanh Tú
Tự do
Nhật Hoài Thiếu Quân
8
11
BẢNG A
#19589 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 15:30
Tự do
Quang Ngộ K.O
Tự do
Tâm Nguyễn Tuấn Luật Sư
11
2
BẢNG F
#19599 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 15:47
Tự do
Thành Long - ATL Thế Phát - ATL
Tự do
Chí Thanh - Alozoo100 Bảo Duy
11
2
BẢNG K
#19215 | ĐÔI NỮ 4.5 16:02
Tự do
Việt Anh Vân VKS
Tự do
Cẩm Quý Jumin Út Chịu Đựng
11
1
BẢNG A
#19223 | ĐÔI NỮ 4.5 08:54
Tự do
Việt Anh Vân VKS
Tự do
Hạnh Ngã 7 We Chan
11
5
BẢNG A
#19216 | ĐÔI NỮ 4.5 09:15
Tự do
Cẩm Quý Jumin Út Chịu Đựng
Tự do
Hạnh Ngã 7 We Chan
3
11
BẢNG A
#19228 | ĐÔI NỮ 4.5 09:39
Tự do
Thuý Alozoo Loan
Tự do
Mai Tam Bình Hoàng Ngọc
5
11
Tứ Kết
#19231 | ĐÔI NỮ 4.5 09:54
Tự do
CẨM QUYÊN PHƯỢNG NGUYỄN
Tự do
Mai Tam Bình Hoàng Ngọc
5
15
Bán Kết
#19579 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 13:44
Tự do
Anh Sén Nghĩa Lastcos
Tự do
Nhật Hoài Thiếu Quân
8
11
BẢNG A
#19578 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 14:12
Tự do
Huy Tỷ Thanh Tú
Tự do
Anh Sén Nghĩa Lastcos
9
11
BẢNG A
#19611 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 14:27
Tự do
Bảo Kha Vương Huyền
Tự do
Tâm Nguyễn Tuấn Luật Sư
11
6
BẢNG F
#19588 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 15:06
Tự do
Bảo Kha Vương Huyền
Tự do
Quang Ngộ K.O
9
11
BẢNG F
#19616 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 15:57
Tự do
Khoa (Châu Đốc) (2.6) Luân (2.5)
Tự do
Chí Thanh - Alozoo100 Bảo Duy
11
1
BẢNG K
#19598 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 16:14
Tự do
Khoa (Châu Đốc) (2.6) Luân (2.5)
Tự do
Thành Long - ATL Thế Phát - ATL
11
9
BẢNG K
#19628 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 16:49
Tự do
Thái Mãi Truyền Bãi Cát
Tự do
Lê Tùng Anh Chi
2
11
BẢNG N
#19622 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 17:04
Tự do
Lê Tùng Anh Chi
Tự do
Văn Cà Mau Linh 04
11
0
BẢNG N
#19630 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 17:15
Tự do
Phát Cần Thơ Phát Tam Bình
Tự do
Việt Khoa NFT Vinh HD
8
11
R32
#19631 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 17:30
Tự do
Nghĩa Tam Bình Khanh Tam Bình
Tự do
Nguyễn Nam Chú Phước
11
1
R32
#19636 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 18:18
Tự do
Thái Mãi Truyền Bãi Cát
Tự do
Hải (The Seven) (2.6) Tặng (2.5)
11
9
R32
#19629 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 18:33
Tự do
Nhật Hoài Thiếu Quân
Tự do
Tô Trung Thức Thuần Chay
3
11
R32
#19637 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 18:49
Tự do
Trọng Ân (Cà Mau) Thiên
Tự do
Nhã Slice Vị (Vị Thanh)
7
11
R32
#19641 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19:04
Tự do
Bean Thịnh Long Xuyên
Tự do
Sơn Nữ Khoa
11
1
R32
#19647 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19:45
Tự do
Tuệ Nguyễn Cảnh CA
Tự do
Bảo Kha Vương Huyền
6
11
R16
#19652 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 20:00
Tự do
A. Bình Lâm Mếm
Tự do
Anh Sén Nghĩa Lastcos
11
0
R16
#19654 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 20:15
Tự do
Bảo Kha Vương Huyền
Tự do
Thành Được - ATL Minh Phát - ATL
6
11
Tứ Kết
#19657 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 20:30
Tự do
Anh Hải Kiên
Tự do
Thành Được - ATL Minh Phát - ATL
11
15
Bán Kết
#19659 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 21:38
Tự do
Thành Được - ATL Minh Phát - ATL
Tự do
A. Bình Lâm Mếm
15
10
Chung Kết
#19582 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 16:27
Tự do
Khoa (Châu Đốc) (2.5) Toàn (2.6)
Tự do
Tuệ Nguyễn Cảnh CA
0
11
BẢNG C
#20530 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 08:24
Tự do
Duy Phan ( 2.4) Mei Nguyễn (2.3)
Tự do
Bác Sĩ Nguyễn Trang
11
3
BẢNG A
#20531 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 08:43
Tự do
Tuệ Nguyễn Phượng Nguyễn
Tự do
Bean Anna Lê
11
7
BẢNG A
#20514 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 09:07
Tự do
Duy Phan ( 2.4) Mei Nguyễn (2.3)
Tự do
Tuệ Nguyễn Phượng Nguyễn
11
7
BẢNG A
#20515 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 09:28
Tự do
Bean Anna Lê
Tự do
Bác Sĩ Nguyễn Trang
6
11
BẢNG A
#20546 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 09:50
Tự do
Duy Phan ( 2.4) Mei Nguyễn (2.3)
Tự do
Bean Anna Lê
11
4
BẢNG A
#20547 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 10:05
Tự do
Bác Sĩ Nguyễn Trang
Tự do
Tuệ Nguyễn Phượng Nguyễn
6
11
BẢNG A
#20539 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 10:45
Tự do
Khoa (Châu Đốc) (2.6) Ngọc (2.1)
Tự do
Toàn (Châu Đốc) (2.6) Thảo Nhi (2.1)
11
10
BẢNG E
#20522 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 10:56
Tự do
Duy Shipper Sơn Nữ
Tự do
Khoa (Châu Đốc) (2.6) Ngọc (2.1)
11
7
BẢNG E
#20554 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 11:11
Tự do
Duy Shipper Sơn Nữ
Tự do
Toàn (Châu Đốc) (2.6) Thảo Nhi (2.1)
8
11
BẢNG E
#20523 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 11:26
Tự do
Toàn (Châu Đốc) (2.6) Thảo Nhi (2.1)
Tự do
Đô La (14T) THẢO
BẢNG E
#20555 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 11:41
Tự do
Đô La (14T) THẢO
Tự do
Khoa (Châu Đốc) (2.6) Ngọc (2.1)
BẢNG E
#20538 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 11:56
Tự do
Duy Shipper Sơn Nữ
Tự do
Đô La (14T) THẢO
BẢNG E
#20567 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 12:06
Tự do
Phú Ngã 7 Hạnh Ngã 7
Tự do
Sang Phạm Gia Catherin Loan
11
7
R16
#20563 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 12:21
Tự do
Toàn (Châu Đốc) (2.6) Thảo Nhi (2.1)
Tự do
Nhã Slice Phương Lam BIDV
6
11
R16
#20564 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 12:36
Tự do
Mc Thiện Vân VKS
Tự do
Duy Bình Hà Lan
11
5
R16
#20571 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 12:51
Tự do
Mc Thiện Vân VKS
Tự do
Khanh (2.6) Mai Thy (2.1)
6
11
Tứ Kết
#20574 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 13:06
Tự do
Kim Hoàng - DTK Thành Long - DTK
Tự do
Khanh (2.6) Mai Thy (2.1)
15
6
Bán Kết
#20627 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5 14:52
Tự do
NLong Nguyễn Huy
Tự do
Đô La 14T Quắn sóc trăng
11
9
BẢNG A
#20612 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5 15:10
Tự do
Hải Đăng Phạm Quý
Tự do
Đô La 14T Quắn sóc trăng
2
11
BẢNG A
#20611 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5 15:21
Tự do
NLong Nguyễn Huy
Tự do
Hải Đăng Phạm Quý
11
6
BẢNG A
#20631 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5 15:36
Tự do
Phát DTK Khánh Đinh 5A
Tự do
Phú Ngã Bảy Anh Nghĩa
11
2
BẢNG E
#20620 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5 15:58
Tự do
Tân (Châu Đốc) (3.0) Luân (2.5)
Tự do
Phú Ngã Bảy Anh Nghĩa
11
7
BẢNG E
#20619 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5 16:10
Tự do
Phát DTK Khánh Đinh 5A
Tự do
Tân (Châu Đốc) (3.0) Luân (2.5)
10
11
BẢNG E
#20639 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5 16:45
Tự do
Tân (Châu Đốc) (3.0) Luân (2.5)
Tự do
Việt Hải (2.8) Hoàng Hiếu (2.8)
11
5
R16
#20640 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5 17:19
Tự do
Huân 2.6 Nhâm Thốt Nốt (2.8)
Tự do
Quốc Bảo (0785366939) Nguyễn Nhân
3
11
R16
#20647 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5 17:47
Tự do
Quốc Bảo (0785366939) Nguyễn Nhân
Tự do
Thế LX Cakol
11
8
Tứ Kết
#20649 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5 18:14
Tự do
Phát DTK Khánh Đinh 5A
Tự do
Đô La 14T Quắn sóc trăng
6
11
Tứ Kết
#20650 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5 18:35
Tự do
Tân (Châu Đốc) (3.0) Luân (2.5)
Tự do
Quốc Bảo (0785366939) Nguyễn Nhân
15
5
Bán Kết

Sân 2

#19592 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 14:51
Tự do
Tấn The Seven Nhân The Seven
Tự do
Việt Khoa NFT Vinh HD
11
6
BẢNG H
#19590 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 14:33
Tự do
Huy Hưng Lợi Kinh Quắn
Tự do
Minh Tùng (Nonstop) Kim Tín
11
8
BẢNG G
#19593 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 14:48
Tự do
Việt Khoa NFT Vinh HD
Tự do
Vững 011 Mai Tam Bình
11
2
BẢNG H
#19613 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 15:30
Tự do
Tấn The Seven Nhân The Seven
Tự do
Vững 011 Mai Tam Bình
11
1
BẢNG H
#19591 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 15:47
Tự do
Minh Tùng (Nonstop) Kim Tín
Tự do
Bi Cái Khế Sơn Thạnh
3
11
BẢNG G
#19612 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 16:01
Tự do
Huy Hưng Lợi Kinh Quắn
Tự do
Bi Cái Khế Sơn Thạnh
9
11
BẢNG G
#19607 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 13:20
Tự do
Hải (The Seven) (2.6) Tặng (2.5)
Tự do
Trọng Ân (Cà Mau) Thiên
8
11
BẢNG B
#19217 | ĐÔI NỮ 4.5
Tự do
Ngoãn CSXH An Phương CSXH
Tự do
Kim Long Thương FPT
0
0
BẢNG B
#19218 | ĐÔI NỮ 4.5
Tự do
Kim Long Thương FPT
Tự do
Mai Tam Bình Hoàng Ngọc
BẢNG B
#19224 | ĐÔI NỮ 4.5 08:34
Tự do
Ngoãn CSXH An Phương CSXH
Tự do
Mai Tam Bình Hoàng Ngọc
11
2
BẢNG B
#19227 | ĐÔI NỮ 4.5 09:40
Tự do
Việt Anh Vân VKS
Tự do
CẨM QUYÊN PHƯỢNG NGUYỄN
7
11
Tứ Kết
#19232 | ĐÔI NỮ 4.5 10:43
Tự do
Ngoãn CSXH An Phương CSXH
Tự do
Hạnh Ngã 7 We Chan
7
15
Bán Kết
#19581 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 13:48
Tự do
Trọng Thúc Anh Thanh
Tự do
Trọng Ân (Cà Mau) Thiên
9
11
BẢNG B
#19580 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 14:08
Tự do
Hải (The Seven) (2.6) Tặng (2.5)
Tự do
Trọng Thúc Anh Thanh
11
10
BẢNG B
#19605 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 16:28
Tự do
Văn Cà Mau Linh 04
Tự do
Thái Mãi Truyền Bãi Cát
11
7
BẢNG N
#19627 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 16:44
Tự do
Dương Hoàng Tín Ngô Thanh Tuấn
Tự do
Văn Cà Mau Linh 04
0
11
BẢNG N
#19625 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 16:59
Tự do
Nhã Slice Vị (Vị Thanh)
Tự do
Bác sĩ Nguyễn Nhựt Táo
11
0
BẢNG M
#19634 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 17:25
Tự do
Khoa (Châu Đốc) (2.6) Luân (2.5)
Tự do
Bảo Kha Vương Huyền
4
11
R32
#19639 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 18:39
Tự do
Quang Ngộ K.O
Tự do
Thành Long - ATL Thế Phát - ATL
7
11
R32
#19632 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 18:54
Tự do
Anh Hải Kiên
Tự do
Giang Thốt Nốt U60 (Newbie) Nhân Nguyễn (The Seven)
11
2
R32
#19643 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 18:49
Tự do
Tấn The Seven Nhân The Seven
Tự do
A. Bình Lâm Mếm
5
11
R32
#19651 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19:44
Tự do
Bean Thịnh Long Xuyên
Tự do
Bảo Nhi Tam Bình
10
11
R16
#19648 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19:59
Tự do
Thành Được - ATL Minh Phát - ATL
Tự do
Bác sĩ Nguyễn Nhựt Táo
11
10
R16
#19655 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 20:14
Tự do
Nhân Thốt Nốt Minh Phan (The Seven) (2.5)
Tự do
Thành Long - ATL Thế Phát - ATL
11
9
Tứ Kết
#19658 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 20:29
Tự do
Nhân Thốt Nốt Minh Phan (The Seven) (2.5)
Tự do
A. Bình Lâm Mếm
5
15
Bán Kết
#20532 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 08:24
Tự do
LÂM QUỐC VIỆT VÕ THỊ VIỆT ANH
Tự do
11
0
BẢNG B
#20533 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 08:36
Tự do
Hùng Duy Thúy An
Tự do
Trọng Ân (Cà Mau) Vi Huỳnh
5
11
BẢNG B
#20516 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 08:53
Tự do
LÂM QUỐC VIỆT VÕ THỊ VIỆT ANH
Tự do
Hùng Duy Thúy An
11
5
BẢNG B
#20517 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 09:07
Tự do
Trọng Ân (Cà Mau) Vi Huỳnh
Tự do
9
11
BẢNG B
#20548 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 09:28
Tự do
LÂM QUỐC VIỆT VÕ THỊ VIỆT ANH
Tự do
Trọng Ân (Cà Mau) Vi Huỳnh
11
7
BẢNG B
#20549 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 09:46
Tự do
Tự do
Hùng Duy Thúy An
9
11
BẢNG B
#20540 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 10:01
Tự do
Duy Bình Hà Lan
Tự do
BTC BTC
11
0
BẢNG F
#20556 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 10:16
Tự do
Duy Bình Hà Lan
Tự do
Tiến Vững Hạ Quyên
11
9
BẢNG F
#20524 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 10:45
Tự do
Duy Bình Hà Lan
Tự do
Phú Ngã 7 Hạnh Ngã 7
6
11
BẢNG F
#20541 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 10:47
Tự do
Phú Ngã 7 Hạnh Ngã 7
Tự do
Tiến Vững Hạ Quyên
8
11
BẢNG F
#20525 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 11:02
Tự do
Tiến Vững Hạ Quyên
Tự do
BTC BTC
11
0
BẢNG F
#20557 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 11:17
Tự do
BTC BTC
Tự do
Phú Ngã 7 Hạnh Ngã 7
0
11
BẢNG F
#20565 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 12:06
Tự do
Khanh (2.6) Mai Thy (2.1)
Tự do
Trọng Ân (Cà Mau) Vi Huỳnh
11
7
R16
#20569 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 12:21
Tự do
Cakol Chí Nguyễn
Tự do
Tuệ Nguyễn Phượng Nguyễn
8
11
R16
#20573 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 12:36
Tự do
Thịnh Long Xuyên Mi Long Xuyên
Tự do
Tuệ Nguyễn Phượng Nguyễn
11
8
Tứ Kết
#20575 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 12:51
Tự do
Chị Thắm Bi Cái Khế
Tự do
Thịnh Long Xuyên Mi Long Xuyên
15
9
Bán Kết
#20576 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 14:10
Tự do
Kim Hoàng - DTK Thành Long - DTK
Tự do
Chị Thắm Bi Cái Khế
15
11
Chung Kết
#20613 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5 14:52
Tự do
Quốc ATL Anh Nghĩa Vĩnh Châu
Tự do
Quân 2.8 Khang 2.6 (The Seven)
10
11
BẢNG B
#20614 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5 15:21
Tự do
Quân 2.8 Khang 2.6 (The Seven)
Tự do
Quang Tình Bộ đội
11
9
BẢNG B
#20628 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5 15:50
Tự do
Quốc ATL Anh Nghĩa Vĩnh Châu
Tự do
Quang Tình Bộ đội
11
5
BẢNG B
#20633 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5 16:03
Tự do
Duy BÌnh Lâm Mến
Tự do
Thế LX Cakol
8
11
BẢNG G
#20624 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5 16:27
Tự do
Bi Cái Khế Vững 011
Tự do
Thế LX Cakol
2
11
BẢNG G
#20623 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5 16:37
Tự do
Duy BÌnh Lâm Mến
Tự do
Bi Cái Khế Vững 011
11
6
BẢNG G
#20644 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5 16:57
Tự do
Bean Tin Võ (Huấn)
Tự do
Phát DTK Khánh Đinh 5A
4
11
R16
#20641 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5 17:19
Tự do
Thế LX Cakol
Tự do
Quốc ATL Anh Nghĩa Vĩnh Châu
11
8
R16
#20638 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5 17:38
Tự do
NLong Nguyễn Huy
Tự do
Lê Tùng Hạ Quyên
11
7
R16
#20646 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5 18:10
Tự do
NLong Nguyễn Huy
Tự do
Tân (Châu Đốc) (3.0) Luân (2.5)
7
11
Tứ Kết
#20651 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5 18:35
Tự do
Quân 2.8 Khang 2.6 (The Seven)
Tự do
Đô La 14T Quắn sóc trăng
15
0
Bán Kết
#20652 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5 18:50
Tự do
Tân (Châu Đốc) (3.0) Luân (2.5)
Tự do
Quân 2.8 Khang 2.6 (The Seven)
15
8
Chung Kết

Sân 3

#19586 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 14:44
Tự do
Bảo (The Seven) (2.5) Khang (The Seven) (2.6)
Tự do
Nghĩa Tam Bình Khanh Tam Bình
0
11
BẢNG E
#19587 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 14:23
Tự do
Nghĩa Tam Bình Khanh Tam Bình
Tự do
Đăng Quân Sang Phạm Gia
11
7
BẢNG E
#19583 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 13:21
Tự do
Tuệ Nguyễn Cảnh CA
Tự do
Khang Châu Đốc Phong Châu Đốc
11
9
BẢNG C
#19610 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 14:11
Tự do
Bảo (The Seven) (2.5) Khang (The Seven) (2.6)
Tự do
Đăng Quân Sang Phạm Gia
11
7
BẢNG E
#19219 | ĐÔI NỮ 4.5
Tự do
Dy - Tịnh Biên Phượng
Tự do
Thuý Alozoo Loan
0
0
0
0
BẢNG C
#19225 | ĐÔI NỮ 4.5
Tự do
Dy - Tịnh Biên Phượng
Tự do
Sơn Nữ PN
BẢNG C
#19220 | ĐÔI NỮ 4.5 09:22
Tự do
Thuý Alozoo Loan
Tự do
Sơn Nữ PN
11
10
BẢNG C
#19229 | ĐÔI NỮ 4.5 09:40
Tự do
Ngoãn CSXH An Phương CSXH
Tự do
Sơn Nữ PN
11
2
Tứ Kết
#19233 | ĐÔI NỮ 4.5 11:21
Tự do
Mai Tam Bình Hoàng Ngọc
Tự do
Hạnh Ngã 7 We Chan
15
3
Chung Kết
#19596 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 15:06
Tự do
Mc Thiện Trúc Việt
Tự do
Thành Được - ATL Minh Phát - ATL
9
11
BẢNG J
#19615 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 15:30
Tự do
Mc Thiện Trúc Việt
Tự do
Nhân Thốt Nốt Minh Phan (The Seven) (2.5)
8
11
BẢNG J
#19597 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 15:58
Tự do
Thành Được - ATL Minh Phát - ATL
Tự do
Nhân Thốt Nốt Minh Phan (The Seven) (2.5)
3
11
BẢNG J
#19604 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 16:17
Tự do
Dương Hoàng Tín Ngô Thanh Tuấn
Tự do
Lê Tùng Anh Chi
0
11
BẢNG N
#19620 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 16:49
Tự do
Anh Hải Kiên
Tự do
Bác sĩ Nguyễn Nhựt Táo
11
6
BẢNG M
#19621 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 17:04
Tự do
Dương Hoàng Tín Ngô Thanh Tuấn
Tự do
Thái Mãi Truyền Bãi Cát
1
11
BẢNG N
#19633 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 17:59
Tự do
Tuệ Nguyễn Cảnh CA
Tự do
Văn Cà Mau Linh 04
11
9
R32
#19638 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 18:49
Tự do
Nhân Thốt Nốt Minh Phan (The Seven) (2.5)
Tự do
Huy Hưng Lợi Kinh Quắn
11
10
R32
#19645 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19:04
Tự do
Tô Trung Thức Thuần Chay
Tự do
Việt Khoa NFT Vinh HD
10
11
R16
#19649 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19:45
Tự do
Nhã Slice Vị (Vị Thanh)
Tự do
Nhân Thốt Nốt Minh Phan (The Seven) (2.5)
6
11
R16
#19644 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 18:55
Tự do
NLong Huy Nguyễn
Tự do
Anh Sén Nghĩa Lastcos
2
11
R32
#19608 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19:10
Tự do
Khoa (Châu Đốc) (2.5) Toàn (2.6)
Tự do
Khang Châu Đốc Phong Châu Đốc
0
11
BẢNG C
#19653 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 20:02
Tự do
Việt Khoa NFT Vinh HD
Tự do
Anh Hải Kiên
7
11
Tứ Kết
#20534 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 20:17
Tự do
Mc Thiện Vân VKS
Tự do
Tín Nhỏ Khoa Cá
11
0
BẢNG C
#20535 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 08:36
Tự do
Trang Cà Mau Văn Khí
Tự do
Sang Phạm Gia Catherin Loan
7
11
BẢNG C
#20518 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 08:53
Tự do
Mc Thiện Vân VKS
Tự do
Trang Cà Mau Văn Khí
11
3
BẢNG C
#20519 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 09:08
Tự do
Sang Phạm Gia Catherin Loan
Tự do
Tín Nhỏ Khoa Cá
11
0
BẢNG C
#20550 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 09:07
Tự do
Mc Thiện Vân VKS
Tự do
Sang Phạm Gia Catherin Loan
11
6
BẢNG C
#20551 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 09:22
Tự do
Tín Nhỏ Khoa Cá
Tự do
Trang Cà Mau Văn Khí
0
11
BẢNG C
#20542 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 09:37
Tự do
Chị Thắm Bi Cái Khế
Tự do
BTC BTC
11
0
BẢNG G
#20543 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 09:28
Tự do
Việt Khoa NFT Thi Võ
Tự do
Khanh (2.6) Mai Thy (2.1)
0
11
BẢNG G
#20558 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 09:39
Tự do
Chị Thắm Bi Cái Khế
Tự do
Khanh (2.6) Mai Thy (2.1)
9
11
BẢNG G
#20526 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 09:58
Tự do
Chị Thắm Bi Cái Khế
Tự do
Việt Khoa NFT Thi Võ
11
0
BẢNG G
#20527 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 09:58
Tự do
Khanh (2.6) Mai Thy (2.1)
Tự do
BTC BTC
11
0
BẢNG G
#20559 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 10:06
Tự do
BTC BTC
Tự do
Việt Khoa NFT Thi Võ
0
0
BẢNG G
#20566 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 11:59
Tự do
LÂM QUỐC VIỆT VÕ THỊ VIỆT ANH
Tự do
Chị Thắm Bi Cái Khế
7
11
0
0
R16
#20562 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 12:14
Tự do
Duy Phan ( 2.4) Mei Nguyễn (2.3)
Tự do
Kim Hoàng - DTK Thành Long - DTK
7
11
R16
#20570 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 12:29
Tự do
Kim Hoàng - DTK Thành Long - DTK
Tự do
Nhã Slice Phương Lam BIDV
11
1
Tứ Kết
#20629 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5 14:52
Tự do
Thọ Nguyễn Hà Tennis
Tự do
Phong Toàn
4
11
BẢNG C
#20616 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5 15:22
Tự do
Huân 2.6 Nhâm Thốt Nốt (2.8)
Tự do
Phong Toàn
11
5
0
0
BẢNG C
#20615 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5 15:37
Tự do
Thọ Nguyễn Hà Tennis
Tự do
Huân 2.6 Nhâm Thốt Nốt (2.8)
0
11
BẢNG C
#20632 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5 15:55
Tự do
Quốc Bảo (0785366939) Nguyễn Nhân
Tự do
Minh (The Seven) Nhân (The Seven)
11
7
BẢNG F
#20622 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5 16:27
Tự do
Văn Cà Mau Thịnh Long Xuyên
Tự do
Minh (The Seven) Nhân (The Seven)
11
5
BẢNG F
#20621 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5 16:45
Tự do
Quốc Bảo (0785366939) Nguyễn Nhân
Tự do
Văn Cà Mau Thịnh Long Xuyên
4
11
BẢNG F
#20642 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5 17:03
Tự do
Quân 2.8 Khang 2.6 (The Seven)
Tự do
Duy BÌnh Lâm Mến
11
9
R16
#20637 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5 17:19
Tự do
Thuận Cường Văn Đấu
Tự do
Lê Tùng Hạ Quyên
5
11
BẢNG H
#20645 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5 17:38
Tự do
Vinh Hiển Linh Nguyễn
Tự do
Đô La 14T Quắn sóc trăng
8
11
R16

Sân 4

#19618 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 15:10
Tự do
Nguyễn Nam Chú Phước
Tự do
Chiến Mập (Châu Đốc) Quốc
11
0
BẢNG L
#19600 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 15:25
Tự do
Ngọc Pepsi Anh Thanh
Tự do
Nguyễn Nam Chú Phước
0
11
BẢNG L
#19594 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 14:39
Tự do
A. Bình Lâm Mếm
Tự do
NLong Huy Nguyễn
8
11
BẢNG I
#19614 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 14:40
Tự do
A. Bình Lâm Mếm
Tự do
Phát Cần Thơ Phát Tam Bình
11
8
BẢNG I
#19595 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 15:31
Tự do
NLong Huy Nguyễn
Tự do
Phát Cần Thơ Phát Tam Bình
6
11
BẢNG I
#19585 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 14:55
Tự do
Tô Trung Thức Thuần Chay
Tự do
Giang Thốt Nốt U60 (Newbie) Nhân Nguyễn (The Seven)
11
9
BẢNG D
#19221 | ĐÔI NỮ 4.5 08:46
Tự do
Cát Bùi Thảo Trần
Tự do
CẨM QUYÊN PHƯỢNG NGUYỄN
11
8
BẢNG D
#19222 | ĐÔI NỮ 4.5 08:57
Tự do
CẨM QUYÊN PHƯỢNG NGUYỄN
Tự do
Ngọc (Châu Đốc) (2.1) Thảo (2.1)
11
2
BẢNG D
#19226 | ĐÔI NỮ 4.5 09:12
Tự do
Cát Bùi Thảo Trần
Tự do
Ngọc (Châu Đốc) (2.1) Thảo (2.1)
11
2
BẢNG D
#19230 | ĐÔI NỮ 4.5 09:40
Tự do
Cát Bùi Thảo Trần
Tự do
Hạnh Ngã 7 We Chan
6
11
Tứ Kết
#19584 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 13:47
Tự do
Bean Thịnh Long Xuyên
Tự do
Tô Trung Thức Thuần Chay
11
6
BẢNG D
#19609 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 14:10
Tự do
Bean Thịnh Long Xuyên
Tự do
Giang Thốt Nốt U60 (Newbie) Nhân Nguyễn (The Seven)
9
11
BẢNG D
#19623 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 14:25
Tự do
Ngọc Pepsi Anh Thanh
Tự do
Chiến Mập (Châu Đốc) Quốc
0
0
BẢNG L
#19624 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 15:44
Tự do
Bảo Nhi Tam Bình
Tự do
Nguyễn Nam Chú Phước
11
3
BẢNG L
#19601 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 15:59
Tự do
Chiến Mập (Châu Đốc) Quốc
Tự do
Bảo Nhi Tam Bình
0
11
BẢNG L
#19603 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 16:17
Tự do
Bác sĩ Nguyễn Nhựt Táo
Tự do
Sơn Nữ Khoa
3
11
BẢNG M
#19602 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 16:30
Tự do
Nhã Slice Vị (Vị Thanh)
Tự do
Anh Hải Kiên
7
11
BẢNG M
#19619 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 16:44
Tự do
Nhã Slice Vị (Vị Thanh)
Tự do
Sơn Nữ Khoa
11
7
BẢNG M
#19626 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 17:21
Tự do
Sơn Nữ Khoa
Tự do
Anh Hải Kiên
9
11
BẢNG M
#19635 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 18:00
Tự do
Bi Cái Khế Sơn Thạnh
Tự do
Thành Được - ATL Minh Phát - ATL
6
11
R32
#19640 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 18:15
Tự do
Lê Tùng Anh Chi
Tự do
Khang Châu Đốc Phong Châu Đốc
5
11
R32
#19642 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 18:50
Tự do
Bảo Nhi Tam Bình
Tự do
Bảo (The Seven) (2.5) Khang (The Seven) (2.6)
11
7
R32
#19646 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19:05
Tự do
Nghĩa Tam Bình Khanh Tam Bình
Tự do
Anh Hải Kiên
4
11
R16
#19650 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19:45
Tự do
Thành Long - ATL Thế Phát - ATL
Tự do
Khang Châu Đốc Phong Châu Đốc
11
6
R16
#19617 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 20:00
Tự do
Ngọc Pepsi Anh Thanh
Tự do
Bảo Nhi Tam Bình
0
11
BẢNG L
#19656 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 20:15
Tự do
Bảo Nhi Tam Bình
Tự do
A. Bình Lâm Mếm
2
11
Tứ Kết
#20536 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 20:30
Tự do
Nhâm Mập Nhi Tam Bình
Tự do
Thức Thuần Chay Phượng Tịnh Biên
11
0
BẢNG D
#20537 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 08:50
Tự do
Nhã Slice Phương Lam BIDV
Tự do
Thịnh Long Xuyên Mi Long Xuyên
10
11
BẢNG D
#20520 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 09:19
Tự do
Nhâm Mập Nhi Tam Bình
Tự do
Nhã Slice Phương Lam BIDV
9
11
BẢNG D
#20521 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 09:34
Tự do
Thịnh Long Xuyên Mi Long Xuyên
Tự do
Thức Thuần Chay Phượng Tịnh Biên
11
0
BẢNG D
#20552 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 09:46
Tự do
Nhâm Mập Nhi Tam Bình
Tự do
Thịnh Long Xuyên Mi Long Xuyên
3
11
BẢNG D
#20553 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 10:01
Tự do
Thức Thuần Chay Phượng Tịnh Biên
Tự do
Nhã Slice Phương Lam BIDV
0
11
BẢNG D
#20544 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 09:58
Tự do
Nhân (The Seven) (2.6) Thơ (The Seven) (2,1)
Tự do
QUÂN (THE SEVEN) CLEO NGUYỄN
10
11
BẢNG H
#20545 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 10:24
Tự do
Kim Hoàng - DTK Thành Long - DTK
Tự do
Cakol Chí Nguyễn
11
10
BẢNG H
#20528 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 10:45
Tự do
Nhân (The Seven) (2.6) Thơ (The Seven) (2,1)
Tự do
Kim Hoàng - DTK Thành Long - DTK
1
11
BẢNG H
#20529 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 11:02
Tự do
Cakol Chí Nguyễn
Tự do
QUÂN (THE SEVEN) CLEO NGUYỄN
11
6
BẢNG H
#20560 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 11:17
Tự do
Nhân (The Seven) (2.6) Thơ (The Seven) (2,1)
Tự do
Cakol Chí Nguyễn
8
11
BẢNG H
#20561 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 11:59
Tự do
QUÂN (THE SEVEN) CLEO NGUYỄN
Tự do
Kim Hoàng - DTK Thành Long - DTK
11
6
BẢNG H
#20568 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 12:14
Tự do
Thịnh Long Xuyên Mi Long Xuyên
Tự do
Duy Shipper Sơn Nữ
11
3
R16
#20572 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 12:29
Tự do
Chị Thắm Bi Cái Khế
Tự do
Phú Ngã 7 Hạnh Ngã 7
11
10
Tứ Kết
#20630 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5 14:53
Tự do
Bean Tin Võ (Huấn)
Tự do
Khoa 5A (Vĩnh Châu) Anh Tuấn 5A (Sóc Trăng)
11
3
BẢNG D
#20618 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5 15:13
Tự do
Việt Hải (2.8) Hoàng Hiếu (2.8)
Tự do
Khoa 5A (Vĩnh Châu) Anh Tuấn 5A (Sóc Trăng)
11
5
BẢNG D
#20617 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5 15:34
Tự do
Bean Tin Võ (Huấn)
Tự do
Việt Hải (2.8) Hoàng Hiếu (2.8)
11
9
BẢNG D
#20634 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5 15:50
Tự do
Vinh Hiển Linh Nguyễn
Tự do
Thuận Cường Văn Đấu
11
3
BẢNG H
#20635 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5 16:10
Tự do
Lê Tùng Hạ Quyên
Tự do
Long Gầy Duy Truyền
11
7
BẢNG H
#20625 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5 16:35
Tự do
Vinh Hiển Linh Nguyễn
Tự do
Lê Tùng Hạ Quyên
11
3
BẢNG H
#20626 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5 16:58
Tự do
Long Gầy Duy Truyền
Tự do
Thuận Cường Văn Đấu
4
11
BẢNG H
#20636 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5 17:19
Tự do
Vinh Hiển Linh Nguyễn
Tự do
Long Gầy Duy Truyền
11
7
BẢNG H
#20643 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5 17:38
Tự do
Văn Cà Mau Thịnh Long Xuyên
Tự do
Phong Toàn
11
5
R16
#20648 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5 18:12
Tự do
Quân 2.8 Khang 2.6 (The Seven)
Tự do
Văn Cà Mau Thịnh Long Xuyên
11
3
Tứ Kết

Lịch thi đấu dạng bảng

STT Giờ thi đấu Sân Nội dung Mã trận Vòng Đội 1 Đội 2 Tỉ số
1 13:17 1 ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19606 BẢNG A Huy Tỷ / Thanh Tú (Tự do) Nhật Hoài / Thiếu Quân (Tự do) 8-11
2 14:51 2 ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19592 BẢNG H Tấn The Seven / Nhân The Seven (Tự do) Việt Khoa NFT / Vinh HD (Tự do) 11-6
3 14:44 3 ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19586 BẢNG E Bảo (The Seven) (2.5) / Khang (The Seven) (2.6) (Tự do) Nghĩa Tam Bình / Khanh Tam Bình (Tự do) 0-11
4 15:10 4 ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19618 BẢNG L Nguyễn Nam / Chú Phước (Tự do) Chiến Mập (Châu Đốc) / Quốc (Tự do) 11-0
5 15:30 1 ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19589 BẢNG F Quang / Ngộ K.O (Tự do) Tâm Nguyễn / Tuấn Luật Sư (Tự do) 11-2
6 14:33 2 ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19590 BẢNG G Huy Hưng Lợi / Kinh Quắn (Tự do) Minh Tùng (Nonstop) / Kim Tín (Tự do) 11-8
7 14:23 3 ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19587 BẢNG E Nghĩa Tam Bình / Khanh Tam Bình (Tự do) Đăng Quân / Sang Phạm Gia (Tự do) 11-7
8 15:25 4 ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19600 BẢNG L Ngọc Pepsi / Anh Thanh (Tự do) Nguyễn Nam / Chú Phước (Tự do) 0-11
9 15:47 1 ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19599 BẢNG K Thành Long - ATL / Thế Phát - ATL (Tự do) Chí Thanh - Alozoo100 / Bảo Duy (Tự do) 11-2
10 14:48 2 ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19593 BẢNG H Việt Khoa NFT / Vinh HD (Tự do) Vững 011 / Mai Tam Bình (Tự do) 11-2
11 13:21 3 ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19583 BẢNG C Tuệ Nguyễn / Cảnh CA (Tự do) Khang Châu Đốc / Phong Châu Đốc (Tự do) 11-9
12 14:39 4 ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19594 BẢNG I A. Bình / Lâm Mếm (Tự do) NLong / Huy Nguyễn (Tự do) 8-11
13 16:02 1 ĐÔI NỮ 4.5 19215 BẢNG A Việt Anh / Vân VKS (Tự do) Cẩm Quý Jumin / Út Chịu Đựng (Tự do) 11-1
14 15:30 2 ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19613 BẢNG H Tấn The Seven / Nhân The Seven (Tự do) Vững 011 / Mai Tam Bình (Tự do) 11-1
15 14:11 3 ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19610 BẢNG E Bảo (The Seven) (2.5) / Khang (The Seven) (2.6) (Tự do) Đăng Quân / Sang Phạm Gia (Tự do) 11-7
16 14:40 4 ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19614 BẢNG I A. Bình / Lâm Mếm (Tự do) Phát Cần Thơ / Phát Tam Bình (Tự do) 11-8
17 08:54 1 ĐÔI NỮ 4.5 19223 BẢNG A Việt Anh / Vân VKS (Tự do) Hạnh Ngã 7 / We Chan (Tự do) 11-5
18 15:47 2 ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19591 BẢNG G Minh Tùng (Nonstop) / Kim Tín (Tự do) Bi Cái Khế / Sơn Thạnh (Tự do) 3-11
19 3 ĐÔI NỮ 4.5 19219 BẢNG C Dy - Tịnh Biên / Phượng (Tự do) Thuý Alozoo / Loan (Tự do) 0-0; 0-0
20 15:31 4 ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19595 BẢNG I NLong / Huy Nguyễn (Tự do) Phát Cần Thơ / Phát Tam Bình (Tự do) 6-11
21 09:15 1 ĐÔI NỮ 4.5 19216 BẢNG A Cẩm Quý Jumin / Út Chịu Đựng (Tự do) Hạnh Ngã 7 / We Chan (Tự do) 3-11
22 16:01 2 ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19612 BẢNG G Huy Hưng Lợi / Kinh Quắn (Tự do) Bi Cái Khế / Sơn Thạnh (Tự do) 9-11
23 3 ĐÔI NỮ 4.5 19225 BẢNG C Dy - Tịnh Biên / Phượng (Tự do) Sơn Nữ / PN (Tự do)
24 14:55 4 ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19585 BẢNG D Tô Trung / Thức Thuần Chay (Tự do) Giang Thốt Nốt U60 (Newbie) / Nhân Nguyễn (The Seven) (Tự do) 11-9
25 09:39 1 ĐÔI NỮ 4.5 19228 Tứ Kết Thuý Alozoo / Loan (Tự do) Mai Tam Bình / Hoàng Ngọc (Tự do) 5-11
26 13:20 2 ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19607 BẢNG B Hải (The Seven) (2.6) / Tặng (2.5) (Tự do) Trọng Ân (Cà Mau) / Thiên (Tự do) 8-11
27 09:22 3 ĐÔI NỮ 4.5 19220 BẢNG C Thuý Alozoo / Loan (Tự do) Sơn Nữ / PN (Tự do) 11-10
28 08:46 4 ĐÔI NỮ 4.5 19221 BẢNG D Cát Bùi / Thảo Trần (Tự do) CẨM QUYÊN / PHƯỢNG NGUYỄN (Tự do) 11-8
29 09:54 1 ĐÔI NỮ 4.5 19231 Bán Kết CẨM QUYÊN / PHƯỢNG NGUYỄN (Tự do) Mai Tam Bình / Hoàng Ngọc (Tự do) 5-15
30 2 ĐÔI NỮ 4.5 19217 BẢNG B Ngoãn CSXH / An Phương CSXH (Tự do) Kim Long / Thương FPT (Tự do) 0-0
31 09:40 3 ĐÔI NỮ 4.5 19229 Tứ Kết Ngoãn CSXH / An Phương CSXH (Tự do) Sơn Nữ / PN (Tự do) 11-2
32 08:57 4 ĐÔI NỮ 4.5 19222 BẢNG D CẨM QUYÊN / PHƯỢNG NGUYỄN (Tự do) Ngọc (Châu Đốc) (2.1) / Thảo (2.1) (Tự do) 11-2
33 13:44 1 ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19579 BẢNG A Anh Sén / Nghĩa Lastcos (Tự do) Nhật Hoài / Thiếu Quân (Tự do) 8-11
34 2 ĐÔI NỮ 4.5 19218 BẢNG B Kim Long / Thương FPT (Tự do) Mai Tam Bình / Hoàng Ngọc (Tự do)
35 11:21 3 ĐÔI NỮ 4.5 19233 Chung Kết Mai Tam Bình / Hoàng Ngọc (Tự do) Hạnh Ngã 7 / We Chan (Tự do) 15-3
36 09:12 4 ĐÔI NỮ 4.5 19226 BẢNG D Cát Bùi / Thảo Trần (Tự do) Ngọc (Châu Đốc) (2.1) / Thảo (2.1) (Tự do) 11-2
37 14:12 1 ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19578 BẢNG A Huy Tỷ / Thanh Tú (Tự do) Anh Sén / Nghĩa Lastcos (Tự do) 9-11
38 08:34 2 ĐÔI NỮ 4.5 19224 BẢNG B Ngoãn CSXH / An Phương CSXH (Tự do) Mai Tam Bình / Hoàng Ngọc (Tự do) 11-2
39 15:06 3 ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19596 BẢNG J Mc Thiện / Trúc Việt (Tự do) Thành Được - ATL / Minh Phát - ATL (Tự do) 9-11
40 09:40 4 ĐÔI NỮ 4.5 19230 Tứ Kết Cát Bùi / Thảo Trần (Tự do) Hạnh Ngã 7 / We Chan (Tự do) 6-11
41 14:27 1 ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19611 BẢNG F Bảo Kha / Vương Huyền (Tự do) Tâm Nguyễn / Tuấn Luật Sư (Tự do) 11-6
42 09:40 2 ĐÔI NỮ 4.5 19227 Tứ Kết Việt Anh / Vân VKS (Tự do) CẨM QUYÊN / PHƯỢNG NGUYỄN (Tự do) 7-11
43 15:30 3 ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19615 BẢNG J Mc Thiện / Trúc Việt (Tự do) Nhân Thốt Nốt / Minh Phan (The Seven) (2.5) (Tự do) 8-11
44 13:47 4 ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19584 BẢNG D Bean / Thịnh Long Xuyên (Tự do) Tô Trung / Thức Thuần Chay (Tự do) 11-6
45 15:06 1 ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19588 BẢNG F Bảo Kha / Vương Huyền (Tự do) Quang / Ngộ K.O (Tự do) 9-11
46 10:43 2 ĐÔI NỮ 4.5 19232 Bán Kết Ngoãn CSXH / An Phương CSXH (Tự do) Hạnh Ngã 7 / We Chan (Tự do) 7-15
47 15:58 3 ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19597 BẢNG J Thành Được - ATL / Minh Phát - ATL (Tự do) Nhân Thốt Nốt / Minh Phan (The Seven) (2.5) (Tự do) 3-11
48 14:10 4 ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19609 BẢNG D Bean / Thịnh Long Xuyên (Tự do) Giang Thốt Nốt U60 (Newbie) / Nhân Nguyễn (The Seven) (Tự do) 9-11
49 15:57 1 ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19616 BẢNG K Khoa (Châu Đốc) (2.6) / Luân (2.5) (Tự do) Chí Thanh - Alozoo100 / Bảo Duy (Tự do) 11-1
50 13:48 2 ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19581 BẢNG B Trọng Thúc / Anh Thanh (Tự do) Trọng Ân (Cà Mau) / Thiên (Tự do) 9-11
51 16:17 3 ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19604 BẢNG N Dương Hoàng Tín / Ngô Thanh Tuấn (Tự do) Lê Tùng / Anh Chi (Tự do) 0-11
52 14:25 4 ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19623 BẢNG L Ngọc Pepsi / Anh Thanh (Tự do) Chiến Mập (Châu Đốc) / Quốc (Tự do) 0-0
53 16:14 1 ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19598 BẢNG K Khoa (Châu Đốc) (2.6) / Luân (2.5) (Tự do) Thành Long - ATL / Thế Phát - ATL (Tự do) 11-9
54 14:08 2 ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19580 BẢNG B Hải (The Seven) (2.6) / Tặng (2.5) (Tự do) Trọng Thúc / Anh Thanh (Tự do) 11-10
55 16:49 3 ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19620 BẢNG M Anh Hải / Kiên (Tự do) Bác sĩ Nguyễn / Nhựt Táo (Tự do) 11-6
56 15:44 4 ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19624 BẢNG L Bảo / Nhi Tam Bình (Tự do) Nguyễn Nam / Chú Phước (Tự do) 11-3
57 16:49 1 ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19628 BẢNG N Thái Mãi / Truyền Bãi Cát (Tự do) Lê Tùng / Anh Chi (Tự do) 2-11
58 16:28 2 ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19605 BẢNG N Văn Cà Mau / Linh 04 (Tự do) Thái Mãi / Truyền Bãi Cát (Tự do) 11-7
59 17:04 3 ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19621 BẢNG N Dương Hoàng Tín / Ngô Thanh Tuấn (Tự do) Thái Mãi / Truyền Bãi Cát (Tự do) 1-11
60 15:59 4 ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19601 BẢNG L Chiến Mập (Châu Đốc) / Quốc (Tự do) Bảo / Nhi Tam Bình (Tự do) 0-11
61 17:04 1 ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19622 BẢNG N Lê Tùng / Anh Chi (Tự do) Văn Cà Mau / Linh 04 (Tự do) 11-0
62 16:44 2 ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19627 BẢNG N Dương Hoàng Tín / Ngô Thanh Tuấn (Tự do) Văn Cà Mau / Linh 04 (Tự do) 0-11
63 17:59 3 ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19633 R32 Tuệ Nguyễn / Cảnh CA (Tự do) Văn Cà Mau / Linh 04 (Tự do) 11-9
64 16:17 4 ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19603 BẢNG M Bác sĩ Nguyễn / Nhựt Táo (Tự do) Sơn Nữ / Khoa (Tự do) 3-11
65 17:15 1 ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19630 R32 Phát Cần Thơ / Phát Tam Bình (Tự do) Việt Khoa NFT / Vinh HD (Tự do) 8-11
66 16:59 2 ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19625 BẢNG M Nhã Slice / Vị (Vị Thanh) (Tự do) Bác sĩ Nguyễn / Nhựt Táo (Tự do) 11-0
67 18:49 3 ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19638 R32 Nhân Thốt Nốt / Minh Phan (The Seven) (2.5) (Tự do) Huy Hưng Lợi / Kinh Quắn (Tự do) 11-10
68 16:30 4 ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19602 BẢNG M Nhã Slice / Vị (Vị Thanh) (Tự do) Anh Hải / Kiên (Tự do) 7-11
69 17:30 1 ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19631 R32 Nghĩa Tam Bình / Khanh Tam Bình (Tự do) Nguyễn Nam / Chú Phước (Tự do) 11-1
70 17:25 2 ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19634 R32 Khoa (Châu Đốc) (2.6) / Luân (2.5) (Tự do) Bảo Kha / Vương Huyền (Tự do) 4-11
71 19:04 3 ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19645 R16 Tô Trung / Thức Thuần Chay (Tự do) Việt Khoa NFT / Vinh HD (Tự do) 10-11
72 16:44 4 ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19619 BẢNG M Nhã Slice / Vị (Vị Thanh) (Tự do) Sơn Nữ / Khoa (Tự do) 11-7
73 18:18 1 ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19636 R32 Thái Mãi / Truyền Bãi Cát (Tự do) Hải (The Seven) (2.6) / Tặng (2.5) (Tự do) 11-9
74 18:39 2 ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19639 R32 Quang / Ngộ K.O (Tự do) Thành Long - ATL / Thế Phát - ATL (Tự do) 7-11
75 19:45 3 ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19649 R16 Nhã Slice / Vị (Vị Thanh) (Tự do) Nhân Thốt Nốt / Minh Phan (The Seven) (2.5) (Tự do) 6-11
76 17:21 4 ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19626 BẢNG M Sơn Nữ / Khoa (Tự do) Anh Hải / Kiên (Tự do) 9-11
77 18:33 1 ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19629 R32 Nhật Hoài / Thiếu Quân (Tự do) Tô Trung / Thức Thuần Chay (Tự do) 3-11
78 18:54 2 ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19632 R32 Anh Hải / Kiên (Tự do) Giang Thốt Nốt U60 (Newbie) / Nhân Nguyễn (The Seven) (Tự do) 11-2
79 18:55 3 ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19644 R32 NLong / Huy Nguyễn (Tự do) Anh Sén / Nghĩa Lastcos (Tự do) 2-11
80 18:00 4 ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19635 R32 Bi Cái Khế / Sơn Thạnh (Tự do) Thành Được - ATL / Minh Phát - ATL (Tự do) 6-11
81 18:49 1 ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19637 R32 Trọng Ân (Cà Mau) / Thiên (Tự do) Nhã Slice / Vị (Vị Thanh) (Tự do) 7-11
82 18:49 2 ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19643 R32 Tấn The Seven / Nhân The Seven (Tự do) A. Bình / Lâm Mếm (Tự do) 5-11
83 19:10 3 ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19608 BẢNG C Khoa (Châu Đốc) (2.5) / Toàn (2.6) (Tự do) Khang Châu Đốc / Phong Châu Đốc (Tự do) 0-11
84 18:15 4 ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19640 R32 Lê Tùng / Anh Chi (Tự do) Khang Châu Đốc / Phong Châu Đốc (Tự do) 5-11
85 19:04 1 ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19641 R32 Bean / Thịnh Long Xuyên (Tự do) Sơn Nữ / Khoa (Tự do) 11-1
86 19:44 2 ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19651 R16 Bean / Thịnh Long Xuyên (Tự do) Bảo / Nhi Tam Bình (Tự do) 10-11
87 20:02 3 ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19653 Tứ Kết Việt Khoa NFT / Vinh HD (Tự do) Anh Hải / Kiên (Tự do) 7-11
88 18:50 4 ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19642 R32 Bảo / Nhi Tam Bình (Tự do) Bảo (The Seven) (2.5) / Khang (The Seven) (2.6) (Tự do) 11-7
89 19:45 1 ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19647 R16 Tuệ Nguyễn / Cảnh CA (Tự do) Bảo Kha / Vương Huyền (Tự do) 6-11
90 19:59 2 ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19648 R16 Thành Được - ATL / Minh Phát - ATL (Tự do) Bác sĩ Nguyễn / Nhựt Táo (Tự do) 11-10
91 20:17 3 ĐÔI NAM NỮ 4.7 20534 BẢNG C Mc Thiện / Vân VKS (Tự do) Tín Nhỏ / Khoa Cá (Tự do) 11-0
92 19:05 4 ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19646 R16 Nghĩa Tam Bình / Khanh Tam Bình (Tự do) Anh Hải / Kiên (Tự do) 4-11
93 20:00 1 ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19652 R16 A. Bình / Lâm Mếm (Tự do) Anh Sén / Nghĩa Lastcos (Tự do) 11-0
94 20:14 2 ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19655 Tứ Kết Nhân Thốt Nốt / Minh Phan (The Seven) (2.5) (Tự do) Thành Long - ATL / Thế Phát - ATL (Tự do) 11-9
95 08:36 3 ĐÔI NAM NỮ 4.7 20535 BẢNG C Trang Cà Mau / Văn Khí (Tự do) Sang Phạm Gia / Catherin Loan (Tự do) 7-11
96 19:45 4 ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19650 R16 Thành Long - ATL / Thế Phát - ATL (Tự do) Khang Châu Đốc / Phong Châu Đốc (Tự do) 11-6
97 20:15 1 ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19654 Tứ Kết Bảo Kha / Vương Huyền (Tự do) Thành Được - ATL / Minh Phát - ATL (Tự do) 6-11
98 20:29 2 ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19658 Bán Kết Nhân Thốt Nốt / Minh Phan (The Seven) (2.5) (Tự do) A. Bình / Lâm Mếm (Tự do) 5-15
99 08:53 3 ĐÔI NAM NỮ 4.7 20518 BẢNG C Mc Thiện / Vân VKS (Tự do) Trang Cà Mau / Văn Khí (Tự do) 11-3
100 20:00 4 ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19617 BẢNG L Ngọc Pepsi / Anh Thanh (Tự do) Bảo / Nhi Tam Bình (Tự do) 0-11
101 20:30 1 ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19657 Bán Kết Anh Hải / Kiên (Tự do) Thành Được - ATL / Minh Phát - ATL (Tự do) 11-15
102 08:24 2 ĐÔI NAM NỮ 4.7 20532 BẢNG B LÂM QUỐC VIỆT / VÕ THỊ VIỆT ANH (Tự do) Nguyễn Anh Tuấn / Bích Thy (Tự do) 11-0
103 09:08 3 ĐÔI NAM NỮ 4.7 20519 BẢNG C Sang Phạm Gia / Catherin Loan (Tự do) Tín Nhỏ / Khoa Cá (Tự do) 11-0
104 20:15 4 ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19656 Tứ Kết Bảo / Nhi Tam Bình (Tự do) A. Bình / Lâm Mếm (Tự do) 2-11
105 21:38 1 ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19659 Chung Kết Thành Được - ATL / Minh Phát - ATL (Tự do) A. Bình / Lâm Mếm (Tự do) 15-10
106 08:36 2 ĐÔI NAM NỮ 4.7 20533 BẢNG B Hùng Duy / Thúy An (Tự do) Trọng Ân (Cà Mau) / Vi Huỳnh (Tự do) 5-11
107 09:07 3 ĐÔI NAM NỮ 4.7 20550 BẢNG C Mc Thiện / Vân VKS (Tự do) Sang Phạm Gia / Catherin Loan (Tự do) 11-6
108 20:30 4 ĐÔI NAM NỮ 4.7 20536 BẢNG D Nhâm Mập / Nhi Tam Bình (Tự do) Thức Thuần Chay / Phượng Tịnh Biên (Tự do) 11-0
109 16:27 1 ĐÔI HỖN HỢP 5.0 19582 BẢNG C Khoa (Châu Đốc) (2.5) / Toàn (2.6) (Tự do) Tuệ Nguyễn / Cảnh CA (Tự do) 0-11
110 08:53 2 ĐÔI NAM NỮ 4.7 20516 BẢNG B LÂM QUỐC VIỆT / VÕ THỊ VIỆT ANH (Tự do) Hùng Duy / Thúy An (Tự do) 11-5
111 09:22 3 ĐÔI NAM NỮ 4.7 20551 BẢNG C Tín Nhỏ / Khoa Cá (Tự do) Trang Cà Mau / Văn Khí (Tự do) 0-11
112 08:50 4 ĐÔI NAM NỮ 4.7 20537 BẢNG D Nhã Slice / Phương Lam BIDV (Tự do) Thịnh Long Xuyên / Mi Long Xuyên (Tự do) 10-11
113 08:24 1 ĐÔI NAM NỮ 4.7 20530 BẢNG A Duy Phan ( 2.4) / Mei Nguyễn (2.3) (Tự do) Bác Sĩ Nguyễn / Trang (Tự do) 11-3
114 09:07 2 ĐÔI NAM NỮ 4.7 20517 BẢNG B Trọng Ân (Cà Mau) / Vi Huỳnh (Tự do) Nguyễn Anh Tuấn / Bích Thy (Tự do) 9-11
115 09:37 3 ĐÔI NAM NỮ 4.7 20542 BẢNG G Chị Thắm / Bi Cái Khế (Tự do) BTC / BTC (Tự do) 11-0
116 09:19 4 ĐÔI NAM NỮ 4.7 20520 BẢNG D Nhâm Mập / Nhi Tam Bình (Tự do) Nhã Slice / Phương Lam BIDV (Tự do) 9-11
117 08:43 1 ĐÔI NAM NỮ 4.7 20531 BẢNG A Tuệ Nguyễn / Phượng Nguyễn (Tự do) Bean / Anna Lê (Tự do) 11-7
118 09:28 2 ĐÔI NAM NỮ 4.7 20548 BẢNG B LÂM QUỐC VIỆT / VÕ THỊ VIỆT ANH (Tự do) Trọng Ân (Cà Mau) / Vi Huỳnh (Tự do) 11-7
119 09:28 3 ĐÔI NAM NỮ 4.7 20543 BẢNG G Việt Khoa NFT / Thi Võ (Tự do) Khanh (2.6) / Mai Thy (2.1) (Tự do) 0-11
120 09:34 4 ĐÔI NAM NỮ 4.7 20521 BẢNG D Thịnh Long Xuyên / Mi Long Xuyên (Tự do) Thức Thuần Chay / Phượng Tịnh Biên (Tự do) 11-0
121 09:07 1 ĐÔI NAM NỮ 4.7 20514 BẢNG A Duy Phan ( 2.4) / Mei Nguyễn (2.3) (Tự do) Tuệ Nguyễn / Phượng Nguyễn (Tự do) 11-7
122 09:46 2 ĐÔI NAM NỮ 4.7 20549 BẢNG B Nguyễn Anh Tuấn / Bích Thy (Tự do) Hùng Duy / Thúy An (Tự do) 9-11
123 09:39 3 ĐÔI NAM NỮ 4.7 20558 BẢNG G Chị Thắm / Bi Cái Khế (Tự do) Khanh (2.6) / Mai Thy (2.1) (Tự do) 9-11
124 09:46 4 ĐÔI NAM NỮ 4.7 20552 BẢNG D Nhâm Mập / Nhi Tam Bình (Tự do) Thịnh Long Xuyên / Mi Long Xuyên (Tự do) 3-11
125 09:28 1 ĐÔI NAM NỮ 4.7 20515 BẢNG A Bean / Anna Lê (Tự do) Bác Sĩ Nguyễn / Trang (Tự do) 6-11
126 10:01 2 ĐÔI NAM NỮ 4.7 20540 BẢNG F Duy Bình / Hà Lan (Tự do) BTC / BTC (Tự do) 11-0
127 09:58 3 ĐÔI NAM NỮ 4.7 20526 BẢNG G Chị Thắm / Bi Cái Khế (Tự do) Việt Khoa NFT / Thi Võ (Tự do) 11-0
128 10:01 4 ĐÔI NAM NỮ 4.7 20553 BẢNG D Thức Thuần Chay / Phượng Tịnh Biên (Tự do) Nhã Slice / Phương Lam BIDV (Tự do) 0-11
129 09:50 1 ĐÔI NAM NỮ 4.7 20546 BẢNG A Duy Phan ( 2.4) / Mei Nguyễn (2.3) (Tự do) Bean / Anna Lê (Tự do) 11-4
130 10:16 2 ĐÔI NAM NỮ 4.7 20556 BẢNG F Duy Bình / Hà Lan (Tự do) Tiến Vững / Hạ Quyên (Tự do) 11-9
131 09:58 3 ĐÔI NAM NỮ 4.7 20527 BẢNG G Khanh (2.6) / Mai Thy (2.1) (Tự do) BTC / BTC (Tự do) 11-0
132 09:58 4 ĐÔI NAM NỮ 4.7 20544 BẢNG H Nhân (The Seven) (2.6) / Thơ (The Seven) (2,1) (Tự do) QUÂN (THE SEVEN) / CLEO NGUYỄN (Tự do) 10-11
133 10:05 1 ĐÔI NAM NỮ 4.7 20547 BẢNG A Bác Sĩ Nguyễn / Trang (Tự do) Tuệ Nguyễn / Phượng Nguyễn (Tự do) 6-11
134 10:45 2 ĐÔI NAM NỮ 4.7 20524 BẢNG F Duy Bình / Hà Lan (Tự do) Phú Ngã 7 / Hạnh Ngã 7 (Tự do) 6-11
135 10:06 3 ĐÔI NAM NỮ 4.7 20559 BẢNG G BTC / BTC (Tự do) Việt Khoa NFT / Thi Võ (Tự do) 0-0
136 10:24 4 ĐÔI NAM NỮ 4.7 20545 BẢNG H Kim Hoàng - DTK / Thành Long - DTK (Tự do) Cakol / Chí Nguyễn (Tự do) 11-10
137 10:45 1 ĐÔI NAM NỮ 4.7 20539 BẢNG E Khoa (Châu Đốc) (2.6) / Ngọc (2.1) (Tự do) Toàn (Châu Đốc) (2.6) / Thảo Nhi (2.1) (Tự do) 11-10
138 10:47 2 ĐÔI NAM NỮ 4.7 20541 BẢNG F Phú Ngã 7 / Hạnh Ngã 7 (Tự do) Tiến Vững / Hạ Quyên (Tự do) 8-11
139 11:59 3 ĐÔI NAM NỮ 4.7 20566 R16 LÂM QUỐC VIỆT / VÕ THỊ VIỆT ANH (Tự do) Chị Thắm / Bi Cái Khế (Tự do) 7-11; 0-0
140 10:45 4 ĐÔI NAM NỮ 4.7 20528 BẢNG H Nhân (The Seven) (2.6) / Thơ (The Seven) (2,1) (Tự do) Kim Hoàng - DTK / Thành Long - DTK (Tự do) 1-11
141 10:56 1 ĐÔI NAM NỮ 4.7 20522 BẢNG E Duy Shipper / Sơn Nữ (Tự do) Khoa (Châu Đốc) (2.6) / Ngọc (2.1) (Tự do) 11-7
142 11:02 2 ĐÔI NAM NỮ 4.7 20525 BẢNG F Tiến Vững / Hạ Quyên (Tự do) BTC / BTC (Tự do) 11-0
143 12:14 3 ĐÔI NAM NỮ 4.7 20562 R16 Duy Phan ( 2.4) / Mei Nguyễn (2.3) (Tự do) Kim Hoàng - DTK / Thành Long - DTK (Tự do) 7-11
144 11:02 4 ĐÔI NAM NỮ 4.7 20529 BẢNG H Cakol / Chí Nguyễn (Tự do) QUÂN (THE SEVEN) / CLEO NGUYỄN (Tự do) 11-6
145 11:11 1 ĐÔI NAM NỮ 4.7 20554 BẢNG E Duy Shipper / Sơn Nữ (Tự do) Toàn (Châu Đốc) (2.6) / Thảo Nhi (2.1) (Tự do) 8-11
146 11:17 2 ĐÔI NAM NỮ 4.7 20557 BẢNG F BTC / BTC (Tự do) Phú Ngã 7 / Hạnh Ngã 7 (Tự do) 0-11
147 12:29 3 ĐÔI NAM NỮ 4.7 20570 Tứ Kết Kim Hoàng - DTK / Thành Long - DTK (Tự do) Nhã Slice / Phương Lam BIDV (Tự do) 11-1
148 11:17 4 ĐÔI NAM NỮ 4.7 20560 BẢNG H Nhân (The Seven) (2.6) / Thơ (The Seven) (2,1) (Tự do) Cakol / Chí Nguyễn (Tự do) 8-11
149 11:26 1 ĐÔI NAM NỮ 4.7 20523 BẢNG E Toàn (Châu Đốc) (2.6) / Thảo Nhi (2.1) (Tự do) Đô La (14T) / THẢO (Tự do)
150 12:06 2 ĐÔI NAM NỮ 4.7 20565 R16 Khanh (2.6) / Mai Thy (2.1) (Tự do) Trọng Ân (Cà Mau) / Vi Huỳnh (Tự do) 11-7
151 14:52 3 ĐÔI HỖN HỢP 5.5 20629 BẢNG C Thọ Nguyễn / Hà Tennis (Tự do) Phong / Toàn (Tự do) 4-11
152 11:59 4 ĐÔI NAM NỮ 4.7 20561 BẢNG H QUÂN (THE SEVEN) / CLEO NGUYỄN (Tự do) Kim Hoàng - DTK / Thành Long - DTK (Tự do) 11-6
153 11:41 1 ĐÔI NAM NỮ 4.7 20555 BẢNG E Đô La (14T) / THẢO (Tự do) Khoa (Châu Đốc) (2.6) / Ngọc (2.1) (Tự do)
154 12:21 2 ĐÔI NAM NỮ 4.7 20569 R16 Cakol / Chí Nguyễn (Tự do) Tuệ Nguyễn / Phượng Nguyễn (Tự do) 8-11
155 15:22 3 ĐÔI HỖN HỢP 5.5 20616 BẢNG C Huân 2.6 / Nhâm Thốt Nốt (2.8) (Tự do) Phong / Toàn (Tự do) 11-5; 0-0
156 12:14 4 ĐÔI NAM NỮ 4.7 20568 R16 Thịnh Long Xuyên / Mi Long Xuyên (Tự do) Duy Shipper / Sơn Nữ (Tự do) 11-3
157 11:56 1 ĐÔI NAM NỮ 4.7 20538 BẢNG E Duy Shipper / Sơn Nữ (Tự do) Đô La (14T) / THẢO (Tự do)
158 12:36 2 ĐÔI NAM NỮ 4.7 20573 Tứ Kết Thịnh Long Xuyên / Mi Long Xuyên (Tự do) Tuệ Nguyễn / Phượng Nguyễn (Tự do) 11-8
159 15:37 3 ĐÔI HỖN HỢP 5.5 20615 BẢNG C Thọ Nguyễn / Hà Tennis (Tự do) Huân 2.6 / Nhâm Thốt Nốt (2.8) (Tự do) 0-11
160 12:29 4 ĐÔI NAM NỮ 4.7 20572 Tứ Kết Chị Thắm / Bi Cái Khế (Tự do) Phú Ngã 7 / Hạnh Ngã 7 (Tự do) 11-10
161 12:06 1 ĐÔI NAM NỮ 4.7 20567 R16 Phú Ngã 7 / Hạnh Ngã 7 (Tự do) Sang Phạm Gia / Catherin Loan (Tự do) 11-7
162 12:51 2 ĐÔI NAM NỮ 4.7 20575 Bán Kết Chị Thắm / Bi Cái Khế (Tự do) Thịnh Long Xuyên / Mi Long Xuyên (Tự do) 15-9
163 15:55 3 ĐÔI HỖN HỢP 5.5 20632 BẢNG F Quốc Bảo (0785366939) / Nguyễn Nhân (Tự do) Minh (The Seven) / Nhân (The Seven) (Tự do) 11-7
164 14:53 4 ĐÔI HỖN HỢP 5.5 20630 BẢNG D Bean / Tin Võ (Huấn) (Tự do) Khoa 5A (Vĩnh Châu) / Anh Tuấn 5A (Sóc Trăng) (Tự do) 11-3
165 12:21 1 ĐÔI NAM NỮ 4.7 20563 R16 Toàn (Châu Đốc) (2.6) / Thảo Nhi (2.1) (Tự do) Nhã Slice / Phương Lam BIDV (Tự do) 6-11
166 14:10 2 ĐÔI NAM NỮ 4.7 20576 Chung Kết Kim Hoàng - DTK / Thành Long - DTK (Tự do) Chị Thắm / Bi Cái Khế (Tự do) 15-11
167 16:27 3 ĐÔI HỖN HỢP 5.5 20622 BẢNG F Văn Cà Mau / Thịnh Long Xuyên (Tự do) Minh (The Seven) / Nhân (The Seven) (Tự do) 11-5
168 15:13 4 ĐÔI HỖN HỢP 5.5 20618 BẢNG D Việt Hải (2.8) / Hoàng Hiếu (2.8) (Tự do) Khoa 5A (Vĩnh Châu) / Anh Tuấn 5A (Sóc Trăng) (Tự do) 11-5
169 12:36 1 ĐÔI NAM NỮ 4.7 20564 R16 Mc Thiện / Vân VKS (Tự do) Duy Bình / Hà Lan (Tự do) 11-5
170 14:52 2 ĐÔI HỖN HỢP 5.5 20613 BẢNG B Quốc ATL / Anh Nghĩa Vĩnh Châu (Tự do) Quân 2.8 / Khang 2.6 (The Seven) (Tự do) 10-11
171 16:45 3 ĐÔI HỖN HỢP 5.5 20621 BẢNG F Quốc Bảo (0785366939) / Nguyễn Nhân (Tự do) Văn Cà Mau / Thịnh Long Xuyên (Tự do) 4-11
172 15:34 4 ĐÔI HỖN HỢP 5.5 20617 BẢNG D Bean / Tin Võ (Huấn) (Tự do) Việt Hải (2.8) / Hoàng Hiếu (2.8) (Tự do) 11-9
173 12:51 1 ĐÔI NAM NỮ 4.7 20571 Tứ Kết Mc Thiện / Vân VKS (Tự do) Khanh (2.6) / Mai Thy (2.1) (Tự do) 6-11
174 15:21 2 ĐÔI HỖN HỢP 5.5 20614 BẢNG B Quân 2.8 / Khang 2.6 (The Seven) (Tự do) Quang / Tình Bộ đội (Tự do) 11-9
175 17:03 3 ĐÔI HỖN HỢP 5.5 20642 R16 Quân 2.8 / Khang 2.6 (The Seven) (Tự do) Duy BÌnh / Lâm Mến (Tự do) 11-9
176 15:50 4 ĐÔI HỖN HỢP 5.5 20634 BẢNG H Vinh Hiển / Linh Nguyễn (Tự do) Thuận Cường / Văn Đấu (Tự do) 11-3
177 13:06 1 ĐÔI NAM NỮ 4.7 20574 Bán Kết Kim Hoàng - DTK / Thành Long - DTK (Tự do) Khanh (2.6) / Mai Thy (2.1) (Tự do) 15-6
178 15:50 2 ĐÔI HỖN HỢP 5.5 20628 BẢNG B Quốc ATL / Anh Nghĩa Vĩnh Châu (Tự do) Quang / Tình Bộ đội (Tự do) 11-5
179 17:19 3 ĐÔI HỖN HỢP 5.5 20637 BẢNG H Thuận Cường / Văn Đấu (Tự do) Lê Tùng / Hạ Quyên (Tự do) 5-11
180 16:10 4 ĐÔI HỖN HỢP 5.5 20635 BẢNG H Lê Tùng / Hạ Quyên (Tự do) Long Gầy / Duy Truyền (Tự do) 11-7
181 14:52 1 ĐÔI HỖN HỢP 5.5 20627 BẢNG A NLong / Nguyễn Huy (Tự do) Đô La 14T / Quắn sóc trăng (Tự do) 11-9
182 16:03 2 ĐÔI HỖN HỢP 5.5 20633 BẢNG G Duy BÌnh / Lâm Mến (Tự do) Thế LX / Cakol (Tự do) 8-11
183 17:38 3 ĐÔI HỖN HỢP 5.5 20645 R16 Vinh Hiển / Linh Nguyễn (Tự do) Đô La 14T / Quắn sóc trăng (Tự do) 8-11
184 16:35 4 ĐÔI HỖN HỢP 5.5 20625 BẢNG H Vinh Hiển / Linh Nguyễn (Tự do) Lê Tùng / Hạ Quyên (Tự do) 11-3
185 15:10 1 ĐÔI HỖN HỢP 5.5 20612 BẢNG A Hải Đăng / Phạm Quý (Tự do) Đô La 14T / Quắn sóc trăng (Tự do) 2-11
186 16:27 2 ĐÔI HỖN HỢP 5.5 20624 BẢNG G Bi Cái Khế / Vững 011 (Tự do) Thế LX / Cakol (Tự do) 2-11
187 16:58 4 ĐÔI HỖN HỢP 5.5 20626 BẢNG H Long Gầy / Duy Truyền (Tự do) Thuận Cường / Văn Đấu (Tự do) 4-11
188 15:21 1 ĐÔI HỖN HỢP 5.5 20611 BẢNG A NLong / Nguyễn Huy (Tự do) Hải Đăng / Phạm Quý (Tự do) 11-6
189 16:37 2 ĐÔI HỖN HỢP 5.5 20623 BẢNG G Duy BÌnh / Lâm Mến (Tự do) Bi Cái Khế / Vững 011 (Tự do) 11-6
190 17:19 4 ĐÔI HỖN HỢP 5.5 20636 BẢNG H Vinh Hiển / Linh Nguyễn (Tự do) Long Gầy / Duy Truyền (Tự do) 11-7
191 15:36 1 ĐÔI HỖN HỢP 5.5 20631 BẢNG E Phát DTK / Khánh Đinh 5A (Tự do) Phú Ngã Bảy / Anh Nghĩa (Tự do) 11-2
192 16:57 2 ĐÔI HỖN HỢP 5.5 20644 R16 Bean / Tin Võ (Huấn) (Tự do) Phát DTK / Khánh Đinh 5A (Tự do) 4-11
193 17:38 4 ĐÔI HỖN HỢP 5.5 20643 R16 Văn Cà Mau / Thịnh Long Xuyên (Tự do) Phong / Toàn (Tự do) 11-5
194 15:58 1 ĐÔI HỖN HỢP 5.5 20620 BẢNG E Tân (Châu Đốc) (3.0) / Luân (2.5) (Tự do) Phú Ngã Bảy / Anh Nghĩa (Tự do) 11-7
195 17:19 2 ĐÔI HỖN HỢP 5.5 20641 R16 Thế LX / Cakol (Tự do) Quốc ATL / Anh Nghĩa Vĩnh Châu (Tự do) 11-8
196 18:12 4 ĐÔI HỖN HỢP 5.5 20648 Tứ Kết Quân 2.8 / Khang 2.6 (The Seven) (Tự do) Văn Cà Mau / Thịnh Long Xuyên (Tự do) 11-3
197 16:10 1 ĐÔI HỖN HỢP 5.5 20619 BẢNG E Phát DTK / Khánh Đinh 5A (Tự do) Tân (Châu Đốc) (3.0) / Luân (2.5) (Tự do) 10-11
198 17:38 2 ĐÔI HỖN HỢP 5.5 20638 R16 NLong / Nguyễn Huy (Tự do) Lê Tùng / Hạ Quyên (Tự do) 11-7
199 16:45 1 ĐÔI HỖN HỢP 5.5 20639 R16 Tân (Châu Đốc) (3.0) / Luân (2.5) (Tự do) Việt Hải (2.8) / Hoàng Hiếu (2.8) (Tự do) 11-5
200 18:10 2 ĐÔI HỖN HỢP 5.5 20646 Tứ Kết NLong / Nguyễn Huy (Tự do) Tân (Châu Đốc) (3.0) / Luân (2.5) (Tự do) 7-11
201 17:19 1 ĐÔI HỖN HỢP 5.5 20640 R16 Huân 2.6 / Nhâm Thốt Nốt (2.8) (Tự do) Quốc Bảo (0785366939) / Nguyễn Nhân (Tự do) 3-11
202 18:35 2 ĐÔI HỖN HỢP 5.5 20651 Bán Kết Quân 2.8 / Khang 2.6 (The Seven) (Tự do) Đô La 14T / Quắn sóc trăng (Tự do) 15-0
203 17:47 1 ĐÔI HỖN HỢP 5.5 20647 Tứ Kết Quốc Bảo (0785366939) / Nguyễn Nhân (Tự do) Thế LX / Cakol (Tự do) 11-8
204 18:50 2 ĐÔI HỖN HỢP 5.5 20652 Chung Kết Tân (Châu Đốc) (3.0) / Luân (2.5) (Tự do) Quân 2.8 / Khang 2.6 (The Seven) (Tự do) 15-8
205 18:14 1 ĐÔI HỖN HỢP 5.5 20649 Tứ Kết Phát DTK / Khánh Đinh 5A (Tự do) Đô La 14T / Quắn sóc trăng (Tự do) 6-11
206 18:35 1 ĐÔI HỖN HỢP 5.5 20650 Bán Kết Tân (Châu Đốc) (3.0) / Luân (2.5) (Tự do) Quốc Bảo (0785366939) / Nguyễn Nhân (Tự do) 15-5