GIẢI PICKLEBALL MỪNG QUỐC KHÁNH 2-9 SÂN F-PICKLEBALL
2025-09-13
2025-09-14
Lượt
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
Sân 1
#20530 | ĐÔI NAM NỮ 4.7
08:24
Tự do
Duy Phan ( 2.4)
Mei Nguyễn (2.3)
11
Tự do
Bác Sĩ Nguyễn
Trang
3
BẢNG A
#20531 | ĐÔI NAM NỮ 4.7
08:43
Tự do
Tuệ Nguyễn
Phượng Nguyễn
11
Tự do
Bean
Anna Lê
7
BẢNG A
#20514 | ĐÔI NAM NỮ 4.7
09:07
Tự do
Duy Phan ( 2.4)
Mei Nguyễn (2.3)
11
Tự do
Tuệ Nguyễn
Phượng Nguyễn
7
BẢNG A
#20515 | ĐÔI NAM NỮ 4.7
09:28
Tự do
Bean
Anna Lê
6
Tự do
Bác Sĩ Nguyễn
Trang
11
BẢNG A
#20546 | ĐÔI NAM NỮ 4.7
09:50
Tự do
Duy Phan ( 2.4)
Mei Nguyễn (2.3)
11
Tự do
Bean
Anna Lê
4
BẢNG A
#20547 | ĐÔI NAM NỮ 4.7
10:05
Tự do
Bác Sĩ Nguyễn
Trang
6
Tự do
Tuệ Nguyễn
Phượng Nguyễn
11
BẢNG A
#20539 | ĐÔI NAM NỮ 4.7
10:45
Tự do
Khoa (Châu Đốc) (2.6)
Ngọc (2.1)
11
Tự do
Toàn (Châu Đốc) (2.6)
Thảo Nhi (2.1)
10
BẢNG E
#20522 | ĐÔI NAM NỮ 4.7
10:56
Tự do
Duy Shipper
Sơn Nữ
11
Tự do
Khoa (Châu Đốc) (2.6)
Ngọc (2.1)
7
BẢNG E
#20554 | ĐÔI NAM NỮ 4.7
11:11
Tự do
Duy Shipper
Sơn Nữ
8
Tự do
Toàn (Châu Đốc) (2.6)
Thảo Nhi (2.1)
11
BẢNG E
#20523 | ĐÔI NAM NỮ 4.7
11:26
Tự do
Toàn (Châu Đốc) (2.6)
Thảo Nhi (2.1)
Tự do
Đô La (14T)
THẢO
BẢNG E
#20555 | ĐÔI NAM NỮ 4.7
11:41
Tự do
Đô La (14T)
THẢO
Tự do
Khoa (Châu Đốc) (2.6)
Ngọc (2.1)
BẢNG E
#20538 | ĐÔI NAM NỮ 4.7
11:56
Tự do
Duy Shipper
Sơn Nữ
Tự do
Đô La (14T)
THẢO
BẢNG E
#20567 | ĐÔI NAM NỮ 4.7
12:06
Tự do
Phú Ngã 7
Hạnh Ngã 7
11
Tự do
Sang Phạm Gia
Catherin Loan
7
R16
#20563 | ĐÔI NAM NỮ 4.7
12:21
Tự do
Toàn (Châu Đốc) (2.6)
Thảo Nhi (2.1)
6
Tự do
Nhã Slice
Phương Lam BIDV
11
R16
#20564 | ĐÔI NAM NỮ 4.7
12:36
Tự do
Mc Thiện
Vân VKS
11
Tự do
Duy Bình
Hà Lan
5
R16
#20571 | ĐÔI NAM NỮ 4.7
12:51
Tự do
Mc Thiện
Vân VKS
6
Tự do
Khanh (2.6)
Mai Thy (2.1)
11
Tứ Kết
#20574 | ĐÔI NAM NỮ 4.7
13:06
Tự do
Kim Hoàng - DTK
Thành Long - DTK
15
Tự do
Khanh (2.6)
Mai Thy (2.1)
6
Bán Kết
#20612 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5
15:10
Tự do
Hải Đăng
Phạm Quý
2
Tự do
Đô La 14T
Quắn sóc trăng
11
BẢNG A
#20631 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5
15:36
Tự do
Phát DTK
Khánh Đinh 5A
11
Tự do
Phú Ngã Bảy
Anh Nghĩa
2
BẢNG E
#20620 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5
15:58
Tự do
Tân (Châu Đốc) (3.0)
Luân (2.5)
11
Tự do
Phú Ngã Bảy
Anh Nghĩa
7
BẢNG E
#20619 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5
16:10
Tự do
Phát DTK
Khánh Đinh 5A
10
Tự do
Tân (Châu Đốc) (3.0)
Luân (2.5)
11
BẢNG E
#20639 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5
16:45
Tự do
Tân (Châu Đốc) (3.0)
Luân (2.5)
11
Tự do
Việt Hải (2.8)
Hoàng Hiếu (2.8)
5
R16
#20640 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5
17:19
Tự do
Huân 2.6
Nhâm Thốt Nốt (2.8)
3
Tự do
Quốc Bảo (0785366939)
Nguyễn Nhân
11
R16
#20647 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5
17:47
Tự do
Quốc Bảo (0785366939)
Nguyễn Nhân
11
Tự do
Thế LX
Cakol
8
Tứ Kết
#20649 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5
18:14
Tự do
Phát DTK
Khánh Đinh 5A
6
Tự do
Đô La 14T
Quắn sóc trăng
11
Tứ Kết
#20650 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5
18:35
Tự do
Tân (Châu Đốc) (3.0)
Luân (2.5)
15
Tự do
Quốc Bảo (0785366939)
Nguyễn Nhân
5
Bán Kết
Sân 2
#20532 | ĐÔI NAM NỮ 4.7
08:24
Tự do
LÂM QUỐC VIỆT
VÕ THỊ VIỆT ANH
11
BẢNG B
#20533 | ĐÔI NAM NỮ 4.7
08:36
Tự do
Hùng Duy
Thúy An
5
Tự do
Trọng Ân (Cà Mau)
Vi Huỳnh
11
BẢNG B
#20516 | ĐÔI NAM NỮ 4.7
08:53
Tự do
LÂM QUỐC VIỆT
VÕ THỊ VIỆT ANH
11
Tự do
Hùng Duy
Thúy An
5
BẢNG B
#20517 | ĐÔI NAM NỮ 4.7
09:07
Tự do
Trọng Ân (Cà Mau)
Vi Huỳnh
9
BẢNG B
#20548 | ĐÔI NAM NỮ 4.7
09:28
Tự do
LÂM QUỐC VIỆT
VÕ THỊ VIỆT ANH
11
Tự do
Trọng Ân (Cà Mau)
Vi Huỳnh
7
BẢNG B
#20540 | ĐÔI NAM NỮ 4.7
10:01
Tự do
Duy Bình
Hà Lan
11
Tự do
BTC
BTC
0
BẢNG F
#20556 | ĐÔI NAM NỮ 4.7
10:16
Tự do
Duy Bình
Hà Lan
11
Tự do
Tiến Vững
Hạ Quyên
9
BẢNG F
#20524 | ĐÔI NAM NỮ 4.7
10:45
Tự do
Duy Bình
Hà Lan
6
Tự do
Phú Ngã 7
Hạnh Ngã 7
11
BẢNG F
#20541 | ĐÔI NAM NỮ 4.7
10:47
Tự do
Phú Ngã 7
Hạnh Ngã 7
8
Tự do
Tiến Vững
Hạ Quyên
11
BẢNG F
#20525 | ĐÔI NAM NỮ 4.7
11:02
Tự do
Tiến Vững
Hạ Quyên
11
Tự do
BTC
BTC
0
BẢNG F
#20557 | ĐÔI NAM NỮ 4.7
11:17
Tự do
BTC
BTC
0
Tự do
Phú Ngã 7
Hạnh Ngã 7
11
BẢNG F
#20565 | ĐÔI NAM NỮ 4.7
12:06
Tự do
Khanh (2.6)
Mai Thy (2.1)
11
Tự do
Trọng Ân (Cà Mau)
Vi Huỳnh
7
R16
#20569 | ĐÔI NAM NỮ 4.7
12:21
Tự do
Cakol
Chí Nguyễn
8
Tự do
Tuệ Nguyễn
Phượng Nguyễn
11
R16
#20573 | ĐÔI NAM NỮ 4.7
12:36
Tự do
Thịnh Long Xuyên
Mi Long Xuyên
11
Tự do
Tuệ Nguyễn
Phượng Nguyễn
8
Tứ Kết
#20575 | ĐÔI NAM NỮ 4.7
12:51
Tự do
Chị Thắm
Bi Cái Khế
15
Tự do
Thịnh Long Xuyên
Mi Long Xuyên
9
Bán Kết
#20576 | ĐÔI NAM NỮ 4.7
14:10
Tự do
Kim Hoàng - DTK
Thành Long - DTK
15
Tự do
Chị Thắm
Bi Cái Khế
11
Chung Kết
#20613 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5
14:52
Tự do
Quốc ATL
Anh Nghĩa Vĩnh Châu
10
Tự do
Quân 2.8
Khang 2.6 (The Seven)
11
BẢNG B
#20614 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5
15:21
Tự do
Quân 2.8
Khang 2.6 (The Seven)
11
Tự do
Quang
Tình Bộ đội
9
BẢNG B
#20628 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5
15:50
Tự do
Quốc ATL
Anh Nghĩa Vĩnh Châu
11
Tự do
Quang
Tình Bộ đội
5
BẢNG B
#20633 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5
16:03
Tự do
Duy BÌnh
Lâm Mến
8
Tự do
Thế LX
Cakol
11
BẢNG G
#20624 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5
16:27
Tự do
Bi Cái Khế
Vững 011
2
Tự do
Thế LX
Cakol
11
BẢNG G
#20623 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5
16:37
Tự do
Duy BÌnh
Lâm Mến
11
Tự do
Bi Cái Khế
Vững 011
6
BẢNG G
#20644 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5
16:57
Tự do
Bean
Tin Võ (Huấn)
4
Tự do
Phát DTK
Khánh Đinh 5A
11
R16
#20641 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5
17:19
Tự do
Thế LX
Cakol
11
Tự do
Quốc ATL
Anh Nghĩa Vĩnh Châu
8
R16
#20646 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5
18:10
Tự do
Tân (Châu Đốc) (3.0)
Luân (2.5)
11
Tứ Kết
#20651 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5
18:35
Tự do
Quân 2.8
Khang 2.6 (The Seven)
15
Tự do
Đô La 14T
Quắn sóc trăng
0
Bán Kết
#20652 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5
18:50
Tự do
Tân (Châu Đốc) (3.0)
Luân (2.5)
15
Tự do
Quân 2.8
Khang 2.6 (The Seven)
8
Chung Kết
Sân 3
#20535 | ĐÔI NAM NỮ 4.7
08:36
Tự do
Trang Cà Mau
Văn Khí
7
Tự do
Sang Phạm Gia
Catherin Loan
11
BẢNG C
#20518 | ĐÔI NAM NỮ 4.7
08:53
Tự do
Mc Thiện
Vân VKS
11
Tự do
Trang Cà Mau
Văn Khí
3
BẢNG C
#20519 | ĐÔI NAM NỮ 4.7
09:08
Tự do
Sang Phạm Gia
Catherin Loan
11
Tự do
Tín Nhỏ
Khoa Cá
0
BẢNG C
#20550 | ĐÔI NAM NỮ 4.7
09:07
Tự do
Mc Thiện
Vân VKS
11
Tự do
Sang Phạm Gia
Catherin Loan
6
BẢNG C
#20551 | ĐÔI NAM NỮ 4.7
09:22
Tự do
Tín Nhỏ
Khoa Cá
0
Tự do
Trang Cà Mau
Văn Khí
11
BẢNG C
#20542 | ĐÔI NAM NỮ 4.7
09:37
Tự do
Chị Thắm
Bi Cái Khế
11
Tự do
BTC
BTC
0
BẢNG G
#20543 | ĐÔI NAM NỮ 4.7
09:28
Tự do
Việt Khoa NFT
Thi Võ
0
Tự do
Khanh (2.6)
Mai Thy (2.1)
11
BẢNG G
#20558 | ĐÔI NAM NỮ 4.7
09:39
Tự do
Chị Thắm
Bi Cái Khế
9
Tự do
Khanh (2.6)
Mai Thy (2.1)
11
BẢNG G
#20526 | ĐÔI NAM NỮ 4.7
09:58
Tự do
Chị Thắm
Bi Cái Khế
11
Tự do
Việt Khoa NFT
Thi Võ
0
BẢNG G
#20527 | ĐÔI NAM NỮ 4.7
09:58
Tự do
Khanh (2.6)
Mai Thy (2.1)
11
Tự do
BTC
BTC
0
BẢNG G
#20559 | ĐÔI NAM NỮ 4.7
10:06
Tự do
BTC
BTC
0
Tự do
Việt Khoa NFT
Thi Võ
0
BẢNG G
#20566 | ĐÔI NAM NỮ 4.7
11:59
Tự do
LÂM QUỐC VIỆT
VÕ THỊ VIỆT ANH
7
0
Tự do
Chị Thắm
Bi Cái Khế
11
0
R16
#20562 | ĐÔI NAM NỮ 4.7
12:14
Tự do
Duy Phan ( 2.4)
Mei Nguyễn (2.3)
7
Tự do
Kim Hoàng - DTK
Thành Long - DTK
11
R16
#20570 | ĐÔI NAM NỮ 4.7
12:29
Tự do
Kim Hoàng - DTK
Thành Long - DTK
11
Tự do
Nhã Slice
Phương Lam BIDV
1
Tứ Kết
#20629 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5
14:52
Tự do
Thọ Nguyễn
Hà Tennis
4
Tự do
Phong
Toàn
11
BẢNG C
#20616 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5
15:22
Tự do
Huân 2.6
Nhâm Thốt Nốt (2.8)
11
0
Tự do
Phong
Toàn
5
0
BẢNG C
#20615 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5
15:37
Tự do
Thọ Nguyễn
Hà Tennis
0
Tự do
Huân 2.6
Nhâm Thốt Nốt (2.8)
11
BẢNG C
#20632 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5
15:55
Tự do
Quốc Bảo (0785366939)
Nguyễn Nhân
11
Tự do
Minh (The Seven)
Nhân (The Seven)
7
BẢNG F
#20622 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5
16:27
Tự do
Văn Cà Mau
Thịnh Long Xuyên
11
Tự do
Minh (The Seven)
Nhân (The Seven)
5
BẢNG F
#20621 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5
16:45
Tự do
Quốc Bảo (0785366939)
Nguyễn Nhân
4
Tự do
Văn Cà Mau
Thịnh Long Xuyên
11
BẢNG F
#20642 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5
17:03
Tự do
Quân 2.8
Khang 2.6 (The Seven)
11
Tự do
Duy BÌnh
Lâm Mến
9
R16
#20637 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5
17:19
Tự do
Thuận Cường
Văn Đấu
5
Tự do
Lê Tùng
Hạ Quyên
11
BẢNG H
#20645 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5
17:38
Tự do
Vinh Hiển
Linh Nguyễn
8
Tự do
Đô La 14T
Quắn sóc trăng
11
R16
Sân 4
#20537 | ĐÔI NAM NỮ 4.7
08:50
Tự do
Nhã Slice
Phương Lam BIDV
10
Tự do
Thịnh Long Xuyên
Mi Long Xuyên
11
BẢNG D
#20520 | ĐÔI NAM NỮ 4.7
09:19
Tự do
Nhâm Mập
Nhi Tam Bình
9
Tự do
Nhã Slice
Phương Lam BIDV
11
BẢNG D
#20521 | ĐÔI NAM NỮ 4.7
09:34
Tự do
Thịnh Long Xuyên
Mi Long Xuyên
11
Tự do
Thức Thuần Chay
Phượng Tịnh Biên
0
BẢNG D
#20552 | ĐÔI NAM NỮ 4.7
09:46
Tự do
Nhâm Mập
Nhi Tam Bình
3
Tự do
Thịnh Long Xuyên
Mi Long Xuyên
11
BẢNG D
#20553 | ĐÔI NAM NỮ 4.7
10:01
Tự do
Thức Thuần Chay
Phượng Tịnh Biên
0
Tự do
Nhã Slice
Phương Lam BIDV
11
BẢNG D
#20544 | ĐÔI NAM NỮ 4.7
09:58
Tự do
Nhân (The Seven) (2.6)
Thơ (The Seven) (2,1)
10
Tự do
QUÂN (THE SEVEN)
CLEO NGUYỄN
11
BẢNG H
#20545 | ĐÔI NAM NỮ 4.7
10:24
Tự do
Kim Hoàng - DTK
Thành Long - DTK
11
Tự do
Cakol
Chí Nguyễn
10
BẢNG H
#20528 | ĐÔI NAM NỮ 4.7
10:45
Tự do
Nhân (The Seven) (2.6)
Thơ (The Seven) (2,1)
1
Tự do
Kim Hoàng - DTK
Thành Long - DTK
11
BẢNG H
#20529 | ĐÔI NAM NỮ 4.7
11:02
Tự do
Cakol
Chí Nguyễn
11
Tự do
QUÂN (THE SEVEN)
CLEO NGUYỄN
6
BẢNG H
#20560 | ĐÔI NAM NỮ 4.7
11:17
Tự do
Nhân (The Seven) (2.6)
Thơ (The Seven) (2,1)
8
Tự do
Cakol
Chí Nguyễn
11
BẢNG H
#20561 | ĐÔI NAM NỮ 4.7
11:59
Tự do
QUÂN (THE SEVEN)
CLEO NGUYỄN
11
Tự do
Kim Hoàng - DTK
Thành Long - DTK
6
BẢNG H
#20568 | ĐÔI NAM NỮ 4.7
12:14
Tự do
Thịnh Long Xuyên
Mi Long Xuyên
11
Tự do
Duy Shipper
Sơn Nữ
3
R16
#20572 | ĐÔI NAM NỮ 4.7
12:29
Tự do
Chị Thắm
Bi Cái Khế
11
Tự do
Phú Ngã 7
Hạnh Ngã 7
10
Tứ Kết
#20630 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5
14:53
Tự do
Bean
Tin Võ (Huấn)
11
Tự do
Khoa 5A (Vĩnh Châu)
Anh Tuấn 5A (Sóc Trăng)
3
BẢNG D
#20618 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5
15:13
Tự do
Việt Hải (2.8)
Hoàng Hiếu (2.8)
11
Tự do
Khoa 5A (Vĩnh Châu)
Anh Tuấn 5A (Sóc Trăng)
5
BẢNG D
#20617 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5
15:34
Tự do
Bean
Tin Võ (Huấn)
11
Tự do
Việt Hải (2.8)
Hoàng Hiếu (2.8)
9
BẢNG D
#20634 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5
15:50
Tự do
Vinh Hiển
Linh Nguyễn
11
Tự do
Thuận Cường
Văn Đấu
3
BẢNG H
#20635 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5
16:10
Tự do
Lê Tùng
Hạ Quyên
11
Tự do
Long Gầy
Duy Truyền
7
BẢNG H
#20625 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5
16:35
Tự do
Vinh Hiển
Linh Nguyễn
11
Tự do
Lê Tùng
Hạ Quyên
3
BẢNG H
#20626 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5
16:58
Tự do
Long Gầy
Duy Truyền
4
Tự do
Thuận Cường
Văn Đấu
11
BẢNG H
#20636 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5
17:19
Tự do
Vinh Hiển
Linh Nguyễn
11
Tự do
Long Gầy
Duy Truyền
7
BẢNG H
#20643 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5
17:38
Tự do
Văn Cà Mau
Thịnh Long Xuyên
11
Tự do
Phong
Toàn
5
R16
#20648 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5
18:12
Tự do
Quân 2.8
Khang 2.6 (The Seven)
11
Tự do
Văn Cà Mau
Thịnh Long Xuyên
3
Tứ Kết
Lịch thi đấu dạng bảng
| STT | Giờ thi đấu | Sân | Nội dung | Mã trận | Vòng | Đội 1 | Đội 2 | Tỉ số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025-09-13 | ||||||||
| 1 | 13:17 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 | 19606 | BẢNG A | Huy Tỷ / Thanh Tú (Tự do) | Nhật Hoài / Thiếu Quân (Tự do) | 8-11 |
| 2 | 14:51 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 | 19592 | BẢNG H | Tấn The Seven / Nhân The Seven (Tự do) | Việt Khoa NFT / Vinh HD (Tự do) | 11-6 |
| 3 | 14:44 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 | 19586 | BẢNG E | Bảo (The Seven) (2.5) / Khang (The Seven) (2.6) (Tự do) | Nghĩa Tam Bình / Khanh Tam Bình (Tự do) | 0-11 |
| 4 | 15:10 | 4 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 | 19618 | BẢNG L | Nguyễn Nam / Chú Phước (Tự do) | Chiến Mập (Châu Đốc) / Quốc (Tự do) | 11-0 |
| 5 | 15:30 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 | 19589 | BẢNG F | Quang / Ngộ K.O (Tự do) | Tâm Nguyễn / Tuấn Luật Sư (Tự do) | 11-2 |
| 6 | 14:33 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 | 19590 | BẢNG G | Huy Hưng Lợi / Kinh Quắn (Tự do) | Minh Tùng (Nonstop) / Kim Tín (Tự do) | 11-8 |
| 7 | 14:23 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 | 19587 | BẢNG E | Nghĩa Tam Bình / Khanh Tam Bình (Tự do) | Đăng Quân / Sang Phạm Gia (Tự do) | 11-7 |
| 8 | 15:25 | 4 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 | 19600 | BẢNG L | Ngọc Pepsi / Anh Thanh (Tự do) | Nguyễn Nam / Chú Phước (Tự do) | 0-11 |
| 9 | 15:47 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 | 19599 | BẢNG K | Thành Long - ATL / Thế Phát - ATL (Tự do) | Chí Thanh - Alozoo100 / Bảo Duy (Tự do) | 11-2 |
| 10 | 14:48 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 | 19593 | BẢNG H | Việt Khoa NFT / Vinh HD (Tự do) | Vững 011 / Mai Tam Bình (Tự do) | 11-2 |
| 11 | 13:21 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 | 19583 | BẢNG C | Tuệ Nguyễn / Cảnh CA (Tự do) | Khang Châu Đốc / Phong Châu Đốc (Tự do) | 11-9 |
| 12 | 14:39 | 4 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 | 19594 | BẢNG I | A. Bình / Lâm Mếm (Tự do) | NLong / Huy Nguyễn (Tự do) | 8-11 |
| 13 | 16:02 | 1 | ĐÔI NỮ 4.5 | 19215 | BẢNG A | Việt Anh / Vân VKS (Tự do) | Cẩm Quý Jumin / Út Chịu Đựng (Tự do) | 11-1 |
| 14 | 15:30 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 | 19613 | BẢNG H | Tấn The Seven / Nhân The Seven (Tự do) | Vững 011 / Mai Tam Bình (Tự do) | 11-1 |
| 15 | 14:11 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 | 19610 | BẢNG E | Bảo (The Seven) (2.5) / Khang (The Seven) (2.6) (Tự do) | Đăng Quân / Sang Phạm Gia (Tự do) | 11-7 |
| 16 | 14:40 | 4 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 | 19614 | BẢNG I | A. Bình / Lâm Mếm (Tự do) | Phát Cần Thơ / Phát Tam Bình (Tự do) | 11-8 |
| 17 | 08:54 | 1 | ĐÔI NỮ 4.5 | 19223 | BẢNG A | Việt Anh / Vân VKS (Tự do) | Hạnh Ngã 7 / We Chan (Tự do) | 11-5 |
| 18 | 15:47 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 | 19591 | BẢNG G | Minh Tùng (Nonstop) / Kim Tín (Tự do) | Bi Cái Khế / Sơn Thạnh (Tự do) | 3-11 |
| 19 | 3 | ĐÔI NỮ 4.5 | 19219 | BẢNG C | Dy - Tịnh Biên / Phượng (Tự do) | Thuý Alozoo / Loan (Tự do) | 0-0; 0-0 | |
| 20 | 15:31 | 4 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 | 19595 | BẢNG I | NLong / Huy Nguyễn (Tự do) | Phát Cần Thơ / Phát Tam Bình (Tự do) | 6-11 |
| 21 | 09:15 | 1 | ĐÔI NỮ 4.5 | 19216 | BẢNG A | Cẩm Quý Jumin / Út Chịu Đựng (Tự do) | Hạnh Ngã 7 / We Chan (Tự do) | 3-11 |
| 22 | 16:01 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 | 19612 | BẢNG G | Huy Hưng Lợi / Kinh Quắn (Tự do) | Bi Cái Khế / Sơn Thạnh (Tự do) | 9-11 |
| 23 | 3 | ĐÔI NỮ 4.5 | 19225 | BẢNG C | Dy - Tịnh Biên / Phượng (Tự do) | Sơn Nữ / PN (Tự do) | ||
| 24 | 14:55 | 4 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 | 19585 | BẢNG D | Tô Trung / Thức Thuần Chay (Tự do) | Giang Thốt Nốt U60 (Newbie) / Nhân Nguyễn (The Seven) (Tự do) | 11-9 |
| 25 | 09:39 | 1 | ĐÔI NỮ 4.5 | 19228 | Tứ Kết | Thuý Alozoo / Loan (Tự do) | Mai Tam Bình / Hoàng Ngọc (Tự do) | 5-11 |
| 26 | 13:20 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 | 19607 | BẢNG B | Hải (The Seven) (2.6) / Tặng (2.5) (Tự do) | Trọng Ân (Cà Mau) / Thiên (Tự do) | 8-11 |
| 27 | 09:22 | 3 | ĐÔI NỮ 4.5 | 19220 | BẢNG C | Thuý Alozoo / Loan (Tự do) | Sơn Nữ / PN (Tự do) | 11-10 |
| 28 | 08:46 | 4 | ĐÔI NỮ 4.5 | 19221 | BẢNG D | Cát Bùi / Thảo Trần (Tự do) | CẨM QUYÊN / PHƯỢNG NGUYỄN (Tự do) | 11-8 |
| 29 | 09:54 | 1 | ĐÔI NỮ 4.5 | 19231 | Bán Kết | CẨM QUYÊN / PHƯỢNG NGUYỄN (Tự do) | Mai Tam Bình / Hoàng Ngọc (Tự do) | 5-15 |
| 30 | 2 | ĐÔI NỮ 4.5 | 19217 | BẢNG B | Ngoãn CSXH / An Phương CSXH (Tự do) | Kim Long / Thương FPT (Tự do) | 0-0 | |
| 31 | 09:40 | 3 | ĐÔI NỮ 4.5 | 19229 | Tứ Kết | Ngoãn CSXH / An Phương CSXH (Tự do) | Sơn Nữ / PN (Tự do) | 11-2 |
| 32 | 08:57 | 4 | ĐÔI NỮ 4.5 | 19222 | BẢNG D | CẨM QUYÊN / PHƯỢNG NGUYỄN (Tự do) | Ngọc (Châu Đốc) (2.1) / Thảo (2.1) (Tự do) | 11-2 |
| 33 | 13:44 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 | 19579 | BẢNG A | Anh Sén / Nghĩa Lastcos (Tự do) | Nhật Hoài / Thiếu Quân (Tự do) | 8-11 |
| 34 | 2 | ĐÔI NỮ 4.5 | 19218 | BẢNG B | Kim Long / Thương FPT (Tự do) | Mai Tam Bình / Hoàng Ngọc (Tự do) | ||
| 35 | 11:21 | 3 | ĐÔI NỮ 4.5 | 19233 | Chung Kết | Mai Tam Bình / Hoàng Ngọc (Tự do) | Hạnh Ngã 7 / We Chan (Tự do) | 15-3 |
| 36 | 09:12 | 4 | ĐÔI NỮ 4.5 | 19226 | BẢNG D | Cát Bùi / Thảo Trần (Tự do) | Ngọc (Châu Đốc) (2.1) / Thảo (2.1) (Tự do) | 11-2 |
| 37 | 14:12 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 | 19578 | BẢNG A | Huy Tỷ / Thanh Tú (Tự do) | Anh Sén / Nghĩa Lastcos (Tự do) | 9-11 |
| 38 | 08:34 | 2 | ĐÔI NỮ 4.5 | 19224 | BẢNG B | Ngoãn CSXH / An Phương CSXH (Tự do) | Mai Tam Bình / Hoàng Ngọc (Tự do) | 11-2 |
| 39 | 15:06 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 | 19596 | BẢNG J | Mc Thiện / Trúc Việt (Tự do) | Thành Được - ATL / Minh Phát - ATL (Tự do) | 9-11 |
| 40 | 09:40 | 4 | ĐÔI NỮ 4.5 | 19230 | Tứ Kết | Cát Bùi / Thảo Trần (Tự do) | Hạnh Ngã 7 / We Chan (Tự do) | 6-11 |
| 41 | 14:27 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 | 19611 | BẢNG F | Bảo Kha / Vương Huyền (Tự do) | Tâm Nguyễn / Tuấn Luật Sư (Tự do) | 11-6 |
| 42 | 09:40 | 2 | ĐÔI NỮ 4.5 | 19227 | Tứ Kết | Việt Anh / Vân VKS (Tự do) | CẨM QUYÊN / PHƯỢNG NGUYỄN (Tự do) | 7-11 |
| 43 | 15:30 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 | 19615 | BẢNG J | Mc Thiện / Trúc Việt (Tự do) | Nhân Thốt Nốt / Minh Phan (The Seven) (2.5) (Tự do) | 8-11 |
| 44 | 13:47 | 4 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 | 19584 | BẢNG D | Bean / Thịnh Long Xuyên (Tự do) | Tô Trung / Thức Thuần Chay (Tự do) | 11-6 |
| 45 | 15:06 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 | 19588 | BẢNG F | Bảo Kha / Vương Huyền (Tự do) | Quang / Ngộ K.O (Tự do) | 9-11 |
| 46 | 10:43 | 2 | ĐÔI NỮ 4.5 | 19232 | Bán Kết | Ngoãn CSXH / An Phương CSXH (Tự do) | Hạnh Ngã 7 / We Chan (Tự do) | 7-15 |
| 47 | 15:58 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 | 19597 | BẢNG J | Thành Được - ATL / Minh Phát - ATL (Tự do) | Nhân Thốt Nốt / Minh Phan (The Seven) (2.5) (Tự do) | 3-11 |
| 48 | 14:10 | 4 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 | 19609 | BẢNG D | Bean / Thịnh Long Xuyên (Tự do) | Giang Thốt Nốt U60 (Newbie) / Nhân Nguyễn (The Seven) (Tự do) | 9-11 |
| 49 | 15:57 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 | 19616 | BẢNG K | Khoa (Châu Đốc) (2.6) / Luân (2.5) (Tự do) | Chí Thanh - Alozoo100 / Bảo Duy (Tự do) | 11-1 |
| 50 | 13:48 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 | 19581 | BẢNG B | Trọng Thúc / Anh Thanh (Tự do) | Trọng Ân (Cà Mau) / Thiên (Tự do) | 9-11 |
| 51 | 16:17 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 | 19604 | BẢNG N | Dương Hoàng Tín / Ngô Thanh Tuấn (Tự do) | Lê Tùng / Anh Chi (Tự do) | 0-11 |
| 52 | 14:25 | 4 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 | 19623 | BẢNG L | Ngọc Pepsi / Anh Thanh (Tự do) | Chiến Mập (Châu Đốc) / Quốc (Tự do) | 0-0 |
| 53 | 16:14 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 | 19598 | BẢNG K | Khoa (Châu Đốc) (2.6) / Luân (2.5) (Tự do) | Thành Long - ATL / Thế Phát - ATL (Tự do) | 11-9 |
| 54 | 14:08 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 | 19580 | BẢNG B | Hải (The Seven) (2.6) / Tặng (2.5) (Tự do) | Trọng Thúc / Anh Thanh (Tự do) | 11-10 |
| 55 | 16:49 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 | 19620 | BẢNG M | Anh Hải / Kiên (Tự do) | Bác sĩ Nguyễn / Nhựt Táo (Tự do) | 11-6 |
| 56 | 15:44 | 4 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 | 19624 | BẢNG L | Bảo / Nhi Tam Bình (Tự do) | Nguyễn Nam / Chú Phước (Tự do) | 11-3 |
| 57 | 16:49 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 | 19628 | BẢNG N | Thái Mãi / Truyền Bãi Cát (Tự do) | Lê Tùng / Anh Chi (Tự do) | 2-11 |
| 58 | 16:28 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 | 19605 | BẢNG N | Văn Cà Mau / Linh 04 (Tự do) | Thái Mãi / Truyền Bãi Cát (Tự do) | 11-7 |
| 59 | 17:04 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 | 19621 | BẢNG N | Dương Hoàng Tín / Ngô Thanh Tuấn (Tự do) | Thái Mãi / Truyền Bãi Cát (Tự do) | 1-11 |
| 60 | 15:59 | 4 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 | 19601 | BẢNG L | Chiến Mập (Châu Đốc) / Quốc (Tự do) | Bảo / Nhi Tam Bình (Tự do) | 0-11 |
| 61 | 17:04 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 | 19622 | BẢNG N | Lê Tùng / Anh Chi (Tự do) | Văn Cà Mau / Linh 04 (Tự do) | 11-0 |
| 62 | 16:44 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 | 19627 | BẢNG N | Dương Hoàng Tín / Ngô Thanh Tuấn (Tự do) | Văn Cà Mau / Linh 04 (Tự do) | 0-11 |
| 63 | 17:59 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 | 19633 | R32 | Tuệ Nguyễn / Cảnh CA (Tự do) | Văn Cà Mau / Linh 04 (Tự do) | 11-9 |
| 64 | 16:17 | 4 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 | 19603 | BẢNG M | Bác sĩ Nguyễn / Nhựt Táo (Tự do) | Sơn Nữ / Khoa (Tự do) | 3-11 |
| 65 | 17:15 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 | 19630 | R32 | Phát Cần Thơ / Phát Tam Bình (Tự do) | Việt Khoa NFT / Vinh HD (Tự do) | 8-11 |
| 66 | 16:59 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 | 19625 | BẢNG M | Nhã Slice / Vị (Vị Thanh) (Tự do) | Bác sĩ Nguyễn / Nhựt Táo (Tự do) | 11-0 |
| 67 | 18:49 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 | 19638 | R32 | Nhân Thốt Nốt / Minh Phan (The Seven) (2.5) (Tự do) | Huy Hưng Lợi / Kinh Quắn (Tự do) | 11-10 |
| 68 | 16:30 | 4 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 | 19602 | BẢNG M | Nhã Slice / Vị (Vị Thanh) (Tự do) | Anh Hải / Kiên (Tự do) | 7-11 |
| 69 | 17:30 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 | 19631 | R32 | Nghĩa Tam Bình / Khanh Tam Bình (Tự do) | Nguyễn Nam / Chú Phước (Tự do) | 11-1 |
| 70 | 17:25 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 | 19634 | R32 | Khoa (Châu Đốc) (2.6) / Luân (2.5) (Tự do) | Bảo Kha / Vương Huyền (Tự do) | 4-11 |
| 71 | 19:04 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 | 19645 | R16 | Tô Trung / Thức Thuần Chay (Tự do) | Việt Khoa NFT / Vinh HD (Tự do) | 10-11 |
| 72 | 16:44 | 4 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 | 19619 | BẢNG M | Nhã Slice / Vị (Vị Thanh) (Tự do) | Sơn Nữ / Khoa (Tự do) | 11-7 |
| 73 | 18:18 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 | 19636 | R32 | Thái Mãi / Truyền Bãi Cát (Tự do) | Hải (The Seven) (2.6) / Tặng (2.5) (Tự do) | 11-9 |
| 74 | 18:39 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 | 19639 | R32 | Quang / Ngộ K.O (Tự do) | Thành Long - ATL / Thế Phát - ATL (Tự do) | 7-11 |
| 75 | 19:45 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 | 19649 | R16 | Nhã Slice / Vị (Vị Thanh) (Tự do) | Nhân Thốt Nốt / Minh Phan (The Seven) (2.5) (Tự do) | 6-11 |
| 76 | 17:21 | 4 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 | 19626 | BẢNG M | Sơn Nữ / Khoa (Tự do) | Anh Hải / Kiên (Tự do) | 9-11 |
| 77 | 18:33 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 | 19629 | R32 | Nhật Hoài / Thiếu Quân (Tự do) | Tô Trung / Thức Thuần Chay (Tự do) | 3-11 |
| 78 | 18:54 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 | 19632 | R32 | Anh Hải / Kiên (Tự do) | Giang Thốt Nốt U60 (Newbie) / Nhân Nguyễn (The Seven) (Tự do) | 11-2 |
| 79 | 18:55 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 | 19644 | R32 | NLong / Huy Nguyễn (Tự do) | Anh Sén / Nghĩa Lastcos (Tự do) | 2-11 |
| 80 | 18:00 | 4 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 | 19635 | R32 | Bi Cái Khế / Sơn Thạnh (Tự do) | Thành Được - ATL / Minh Phát - ATL (Tự do) | 6-11 |
| 81 | 18:49 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 | 19637 | R32 | Trọng Ân (Cà Mau) / Thiên (Tự do) | Nhã Slice / Vị (Vị Thanh) (Tự do) | 7-11 |
| 82 | 18:49 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 | 19643 | R32 | Tấn The Seven / Nhân The Seven (Tự do) | A. Bình / Lâm Mếm (Tự do) | 5-11 |
| 83 | 19:10 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 | 19608 | BẢNG C | Khoa (Châu Đốc) (2.5) / Toàn (2.6) (Tự do) | Khang Châu Đốc / Phong Châu Đốc (Tự do) | 0-11 |
| 84 | 18:15 | 4 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 | 19640 | R32 | Lê Tùng / Anh Chi (Tự do) | Khang Châu Đốc / Phong Châu Đốc (Tự do) | 5-11 |
| 85 | 19:04 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 | 19641 | R32 | Bean / Thịnh Long Xuyên (Tự do) | Sơn Nữ / Khoa (Tự do) | 11-1 |
| 86 | 19:44 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 | 19651 | R16 | Bean / Thịnh Long Xuyên (Tự do) | Bảo / Nhi Tam Bình (Tự do) | 10-11 |
| 87 | 20:02 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 | 19653 | Tứ Kết | Việt Khoa NFT / Vinh HD (Tự do) | Anh Hải / Kiên (Tự do) | 7-11 |
| 88 | 18:50 | 4 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 | 19642 | R32 | Bảo / Nhi Tam Bình (Tự do) | Bảo (The Seven) (2.5) / Khang (The Seven) (2.6) (Tự do) | 11-7 |
| 89 | 19:45 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 | 19647 | R16 | Tuệ Nguyễn / Cảnh CA (Tự do) | Bảo Kha / Vương Huyền (Tự do) | 6-11 |
| 90 | 19:59 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 | 19648 | R16 | Thành Được - ATL / Minh Phát - ATL (Tự do) | Bác sĩ Nguyễn / Nhựt Táo (Tự do) | 11-10 |
| 91 | 20:17 | 3 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 | 20534 | BẢNG C | Mc Thiện / Vân VKS (Tự do) | Tín Nhỏ / Khoa Cá (Tự do) | 11-0 |
| 92 | 19:05 | 4 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 | 19646 | R16 | Nghĩa Tam Bình / Khanh Tam Bình (Tự do) | Anh Hải / Kiên (Tự do) | 4-11 |
| 93 | 20:00 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 | 19652 | R16 | A. Bình / Lâm Mếm (Tự do) | Anh Sén / Nghĩa Lastcos (Tự do) | 11-0 |
| 94 | 20:14 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 | 19655 | Tứ Kết | Nhân Thốt Nốt / Minh Phan (The Seven) (2.5) (Tự do) | Thành Long - ATL / Thế Phát - ATL (Tự do) | 11-9 |
| 95 | 19:45 | 4 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 | 19650 | R16 | Thành Long - ATL / Thế Phát - ATL (Tự do) | Khang Châu Đốc / Phong Châu Đốc (Tự do) | 11-6 |
| 96 | 20:15 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 | 19654 | Tứ Kết | Bảo Kha / Vương Huyền (Tự do) | Thành Được - ATL / Minh Phát - ATL (Tự do) | 6-11 |
| 97 | 20:29 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 | 19658 | Bán Kết | Nhân Thốt Nốt / Minh Phan (The Seven) (2.5) (Tự do) | A. Bình / Lâm Mếm (Tự do) | 5-15 |
| 98 | 20:00 | 4 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 | 19617 | BẢNG L | Ngọc Pepsi / Anh Thanh (Tự do) | Bảo / Nhi Tam Bình (Tự do) | 0-11 |
| 99 | 20:30 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 | 19657 | Bán Kết | Anh Hải / Kiên (Tự do) | Thành Được - ATL / Minh Phát - ATL (Tự do) | 11-15 |
| 100 | 20:15 | 4 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 | 19656 | Tứ Kết | Bảo / Nhi Tam Bình (Tự do) | A. Bình / Lâm Mếm (Tự do) | 2-11 |
| 101 | 21:38 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 | 19659 | Chung Kết | Thành Được - ATL / Minh Phát - ATL (Tự do) | A. Bình / Lâm Mếm (Tự do) | 15-10 |
| 102 | 20:30 | 4 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 | 20536 | BẢNG D | Nhâm Mập / Nhi Tam Bình (Tự do) | Thức Thuần Chay / Phượng Tịnh Biên (Tự do) | 11-0 |
| 103 | 16:27 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP 5.0 | 19582 | BẢNG C | Khoa (Châu Đốc) (2.5) / Toàn (2.6) (Tự do) | Tuệ Nguyễn / Cảnh CA (Tự do) | 0-11 |
| 2025-09-14 | ||||||||
| 1 | 08:24 | 1 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 | 20530 | BẢNG A | Duy Phan ( 2.4) / Mei Nguyễn (2.3) (Tự do) | Bác Sĩ Nguyễn / Trang (Tự do) | 11-3 |
| 2 | 08:24 | 2 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 | 20532 | BẢNG B | LÂM QUỐC VIỆT / VÕ THỊ VIỆT ANH (Tự do) | Nguyễn Anh Tuấn / Bích Thy (Tự do) | 11-0 |
| 3 | 08:36 | 3 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 | 20535 | BẢNG C | Trang Cà Mau / Văn Khí (Tự do) | Sang Phạm Gia / Catherin Loan (Tự do) | 7-11 |
| 4 | 08:50 | 4 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 | 20537 | BẢNG D | Nhã Slice / Phương Lam BIDV (Tự do) | Thịnh Long Xuyên / Mi Long Xuyên (Tự do) | 10-11 |
| 5 | 08:43 | 1 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 | 20531 | BẢNG A | Tuệ Nguyễn / Phượng Nguyễn (Tự do) | Bean / Anna Lê (Tự do) | 11-7 |
| 6 | 08:36 | 2 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 | 20533 | BẢNG B | Hùng Duy / Thúy An (Tự do) | Trọng Ân (Cà Mau) / Vi Huỳnh (Tự do) | 5-11 |
| 7 | 08:53 | 3 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 | 20518 | BẢNG C | Mc Thiện / Vân VKS (Tự do) | Trang Cà Mau / Văn Khí (Tự do) | 11-3 |
| 8 | 09:19 | 4 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 | 20520 | BẢNG D | Nhâm Mập / Nhi Tam Bình (Tự do) | Nhã Slice / Phương Lam BIDV (Tự do) | 9-11 |
| 9 | 09:07 | 1 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 | 20514 | BẢNG A | Duy Phan ( 2.4) / Mei Nguyễn (2.3) (Tự do) | Tuệ Nguyễn / Phượng Nguyễn (Tự do) | 11-7 |
| 10 | 08:53 | 2 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 | 20516 | BẢNG B | LÂM QUỐC VIỆT / VÕ THỊ VIỆT ANH (Tự do) | Hùng Duy / Thúy An (Tự do) | 11-5 |
| 11 | 09:08 | 3 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 | 20519 | BẢNG C | Sang Phạm Gia / Catherin Loan (Tự do) | Tín Nhỏ / Khoa Cá (Tự do) | 11-0 |
| 12 | 09:34 | 4 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 | 20521 | BẢNG D | Thịnh Long Xuyên / Mi Long Xuyên (Tự do) | Thức Thuần Chay / Phượng Tịnh Biên (Tự do) | 11-0 |
| 13 | 09:28 | 1 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 | 20515 | BẢNG A | Bean / Anna Lê (Tự do) | Bác Sĩ Nguyễn / Trang (Tự do) | 6-11 |
| 14 | 09:07 | 2 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 | 20517 | BẢNG B | Trọng Ân (Cà Mau) / Vi Huỳnh (Tự do) | Nguyễn Anh Tuấn / Bích Thy (Tự do) | 9-11 |
| 15 | 09:07 | 3 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 | 20550 | BẢNG C | Mc Thiện / Vân VKS (Tự do) | Sang Phạm Gia / Catherin Loan (Tự do) | 11-6 |
| 16 | 09:46 | 4 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 | 20552 | BẢNG D | Nhâm Mập / Nhi Tam Bình (Tự do) | Thịnh Long Xuyên / Mi Long Xuyên (Tự do) | 3-11 |
| 17 | 09:50 | 1 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 | 20546 | BẢNG A | Duy Phan ( 2.4) / Mei Nguyễn (2.3) (Tự do) | Bean / Anna Lê (Tự do) | 11-4 |
| 18 | 09:28 | 2 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 | 20548 | BẢNG B | LÂM QUỐC VIỆT / VÕ THỊ VIỆT ANH (Tự do) | Trọng Ân (Cà Mau) / Vi Huỳnh (Tự do) | 11-7 |
| 19 | 09:22 | 3 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 | 20551 | BẢNG C | Tín Nhỏ / Khoa Cá (Tự do) | Trang Cà Mau / Văn Khí (Tự do) | 0-11 |
| 20 | 10:01 | 4 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 | 20553 | BẢNG D | Thức Thuần Chay / Phượng Tịnh Biên (Tự do) | Nhã Slice / Phương Lam BIDV (Tự do) | 0-11 |
| 21 | 10:05 | 1 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 | 20547 | BẢNG A | Bác Sĩ Nguyễn / Trang (Tự do) | Tuệ Nguyễn / Phượng Nguyễn (Tự do) | 6-11 |
| 22 | 09:46 | 2 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 | 20549 | BẢNG B | Nguyễn Anh Tuấn / Bích Thy (Tự do) | Hùng Duy / Thúy An (Tự do) | 9-11 |
| 23 | 09:37 | 3 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 | 20542 | BẢNG G | Chị Thắm / Bi Cái Khế (Tự do) | BTC / BTC (Tự do) | 11-0 |
| 24 | 09:58 | 4 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 | 20544 | BẢNG H | Nhân (The Seven) (2.6) / Thơ (The Seven) (2,1) (Tự do) | QUÂN (THE SEVEN) / CLEO NGUYỄN (Tự do) | 10-11 |
| 25 | 10:45 | 1 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 | 20539 | BẢNG E | Khoa (Châu Đốc) (2.6) / Ngọc (2.1) (Tự do) | Toàn (Châu Đốc) (2.6) / Thảo Nhi (2.1) (Tự do) | 11-10 |
| 26 | 10:01 | 2 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 | 20540 | BẢNG F | Duy Bình / Hà Lan (Tự do) | BTC / BTC (Tự do) | 11-0 |
| 27 | 09:28 | 3 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 | 20543 | BẢNG G | Việt Khoa NFT / Thi Võ (Tự do) | Khanh (2.6) / Mai Thy (2.1) (Tự do) | 0-11 |
| 28 | 10:24 | 4 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 | 20545 | BẢNG H | Kim Hoàng - DTK / Thành Long - DTK (Tự do) | Cakol / Chí Nguyễn (Tự do) | 11-10 |
| 29 | 10:56 | 1 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 | 20522 | BẢNG E | Duy Shipper / Sơn Nữ (Tự do) | Khoa (Châu Đốc) (2.6) / Ngọc (2.1) (Tự do) | 11-7 |
| 30 | 10:16 | 2 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 | 20556 | BẢNG F | Duy Bình / Hà Lan (Tự do) | Tiến Vững / Hạ Quyên (Tự do) | 11-9 |
| 31 | 09:39 | 3 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 | 20558 | BẢNG G | Chị Thắm / Bi Cái Khế (Tự do) | Khanh (2.6) / Mai Thy (2.1) (Tự do) | 9-11 |
| 32 | 10:45 | 4 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 | 20528 | BẢNG H | Nhân (The Seven) (2.6) / Thơ (The Seven) (2,1) (Tự do) | Kim Hoàng - DTK / Thành Long - DTK (Tự do) | 1-11 |
| 33 | 11:11 | 1 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 | 20554 | BẢNG E | Duy Shipper / Sơn Nữ (Tự do) | Toàn (Châu Đốc) (2.6) / Thảo Nhi (2.1) (Tự do) | 8-11 |
| 34 | 10:45 | 2 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 | 20524 | BẢNG F | Duy Bình / Hà Lan (Tự do) | Phú Ngã 7 / Hạnh Ngã 7 (Tự do) | 6-11 |
| 35 | 09:58 | 3 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 | 20526 | BẢNG G | Chị Thắm / Bi Cái Khế (Tự do) | Việt Khoa NFT / Thi Võ (Tự do) | 11-0 |
| 36 | 11:02 | 4 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 | 20529 | BẢNG H | Cakol / Chí Nguyễn (Tự do) | QUÂN (THE SEVEN) / CLEO NGUYỄN (Tự do) | 11-6 |
| 37 | 11:26 | 1 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 | 20523 | BẢNG E | Toàn (Châu Đốc) (2.6) / Thảo Nhi (2.1) (Tự do) | Đô La (14T) / THẢO (Tự do) | |
| 38 | 10:47 | 2 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 | 20541 | BẢNG F | Phú Ngã 7 / Hạnh Ngã 7 (Tự do) | Tiến Vững / Hạ Quyên (Tự do) | 8-11 |
| 39 | 09:58 | 3 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 | 20527 | BẢNG G | Khanh (2.6) / Mai Thy (2.1) (Tự do) | BTC / BTC (Tự do) | 11-0 |
| 40 | 11:17 | 4 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 | 20560 | BẢNG H | Nhân (The Seven) (2.6) / Thơ (The Seven) (2,1) (Tự do) | Cakol / Chí Nguyễn (Tự do) | 8-11 |
| 41 | 11:41 | 1 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 | 20555 | BẢNG E | Đô La (14T) / THẢO (Tự do) | Khoa (Châu Đốc) (2.6) / Ngọc (2.1) (Tự do) | |
| 42 | 11:02 | 2 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 | 20525 | BẢNG F | Tiến Vững / Hạ Quyên (Tự do) | BTC / BTC (Tự do) | 11-0 |
| 43 | 10:06 | 3 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 | 20559 | BẢNG G | BTC / BTC (Tự do) | Việt Khoa NFT / Thi Võ (Tự do) | 0-0 |
| 44 | 11:59 | 4 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 | 20561 | BẢNG H | QUÂN (THE SEVEN) / CLEO NGUYỄN (Tự do) | Kim Hoàng - DTK / Thành Long - DTK (Tự do) | 11-6 |
| 45 | 11:56 | 1 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 | 20538 | BẢNG E | Duy Shipper / Sơn Nữ (Tự do) | Đô La (14T) / THẢO (Tự do) | |
| 46 | 11:17 | 2 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 | 20557 | BẢNG F | BTC / BTC (Tự do) | Phú Ngã 7 / Hạnh Ngã 7 (Tự do) | 0-11 |
| 47 | 11:59 | 3 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 | 20566 | R16 | LÂM QUỐC VIỆT / VÕ THỊ VIỆT ANH (Tự do) | Chị Thắm / Bi Cái Khế (Tự do) | 7-11; 0-0 |
| 48 | 12:14 | 4 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 | 20568 | R16 | Thịnh Long Xuyên / Mi Long Xuyên (Tự do) | Duy Shipper / Sơn Nữ (Tự do) | 11-3 |
| 49 | 12:06 | 1 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 | 20567 | R16 | Phú Ngã 7 / Hạnh Ngã 7 (Tự do) | Sang Phạm Gia / Catherin Loan (Tự do) | 11-7 |
| 50 | 12:06 | 2 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 | 20565 | R16 | Khanh (2.6) / Mai Thy (2.1) (Tự do) | Trọng Ân (Cà Mau) / Vi Huỳnh (Tự do) | 11-7 |
| 51 | 12:14 | 3 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 | 20562 | R16 | Duy Phan ( 2.4) / Mei Nguyễn (2.3) (Tự do) | Kim Hoàng - DTK / Thành Long - DTK (Tự do) | 7-11 |
| 52 | 12:29 | 4 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 | 20572 | Tứ Kết | Chị Thắm / Bi Cái Khế (Tự do) | Phú Ngã 7 / Hạnh Ngã 7 (Tự do) | 11-10 |
| 53 | 12:21 | 1 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 | 20563 | R16 | Toàn (Châu Đốc) (2.6) / Thảo Nhi (2.1) (Tự do) | Nhã Slice / Phương Lam BIDV (Tự do) | 6-11 |
| 54 | 12:21 | 2 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 | 20569 | R16 | Cakol / Chí Nguyễn (Tự do) | Tuệ Nguyễn / Phượng Nguyễn (Tự do) | 8-11 |
| 55 | 12:29 | 3 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 | 20570 | Tứ Kết | Kim Hoàng - DTK / Thành Long - DTK (Tự do) | Nhã Slice / Phương Lam BIDV (Tự do) | 11-1 |
| 56 | 14:53 | 4 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5 | 20630 | BẢNG D | Bean / Tin Võ (Huấn) (Tự do) | Khoa 5A (Vĩnh Châu) / Anh Tuấn 5A (Sóc Trăng) (Tự do) | 11-3 |
| 57 | 12:36 | 1 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 | 20564 | R16 | Mc Thiện / Vân VKS (Tự do) | Duy Bình / Hà Lan (Tự do) | 11-5 |
| 58 | 12:36 | 2 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 | 20573 | Tứ Kết | Thịnh Long Xuyên / Mi Long Xuyên (Tự do) | Tuệ Nguyễn / Phượng Nguyễn (Tự do) | 11-8 |
| 59 | 14:52 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5 | 20629 | BẢNG C | Thọ Nguyễn / Hà Tennis (Tự do) | Phong / Toàn (Tự do) | 4-11 |
| 60 | 15:13 | 4 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5 | 20618 | BẢNG D | Việt Hải (2.8) / Hoàng Hiếu (2.8) (Tự do) | Khoa 5A (Vĩnh Châu) / Anh Tuấn 5A (Sóc Trăng) (Tự do) | 11-5 |
| 61 | 12:51 | 1 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 | 20571 | Tứ Kết | Mc Thiện / Vân VKS (Tự do) | Khanh (2.6) / Mai Thy (2.1) (Tự do) | 6-11 |
| 62 | 12:51 | 2 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 | 20575 | Bán Kết | Chị Thắm / Bi Cái Khế (Tự do) | Thịnh Long Xuyên / Mi Long Xuyên (Tự do) | 15-9 |
| 63 | 15:22 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5 | 20616 | BẢNG C | Huân 2.6 / Nhâm Thốt Nốt (2.8) (Tự do) | Phong / Toàn (Tự do) | 11-5; 0-0 |
| 64 | 15:34 | 4 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5 | 20617 | BẢNG D | Bean / Tin Võ (Huấn) (Tự do) | Việt Hải (2.8) / Hoàng Hiếu (2.8) (Tự do) | 11-9 |
| 65 | 13:06 | 1 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 | 20574 | Bán Kết | Kim Hoàng - DTK / Thành Long - DTK (Tự do) | Khanh (2.6) / Mai Thy (2.1) (Tự do) | 15-6 |
| 66 | 14:10 | 2 | ĐÔI NAM NỮ 4.7 | 20576 | Chung Kết | Kim Hoàng - DTK / Thành Long - DTK (Tự do) | Chị Thắm / Bi Cái Khế (Tự do) | 15-11 |
| 67 | 15:37 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5 | 20615 | BẢNG C | Thọ Nguyễn / Hà Tennis (Tự do) | Huân 2.6 / Nhâm Thốt Nốt (2.8) (Tự do) | 0-11 |
| 68 | 15:50 | 4 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5 | 20634 | BẢNG H | Vinh Hiển / Linh Nguyễn (Tự do) | Thuận Cường / Văn Đấu (Tự do) | 11-3 |
| 69 | 14:52 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5 | 20627 | BẢNG A | NLong / Nguyễn Huy (Tự do) | Đô La 14T / Quắn sóc trăng (Tự do) | 11-9 |
| 70 | 14:52 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5 | 20613 | BẢNG B | Quốc ATL / Anh Nghĩa Vĩnh Châu (Tự do) | Quân 2.8 / Khang 2.6 (The Seven) (Tự do) | 10-11 |
| 71 | 15:55 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5 | 20632 | BẢNG F | Quốc Bảo (0785366939) / Nguyễn Nhân (Tự do) | Minh (The Seven) / Nhân (The Seven) (Tự do) | 11-7 |
| 72 | 16:10 | 4 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5 | 20635 | BẢNG H | Lê Tùng / Hạ Quyên (Tự do) | Long Gầy / Duy Truyền (Tự do) | 11-7 |
| 73 | 15:10 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5 | 20612 | BẢNG A | Hải Đăng / Phạm Quý (Tự do) | Đô La 14T / Quắn sóc trăng (Tự do) | 2-11 |
| 74 | 15:21 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5 | 20614 | BẢNG B | Quân 2.8 / Khang 2.6 (The Seven) (Tự do) | Quang / Tình Bộ đội (Tự do) | 11-9 |
| 75 | 16:27 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5 | 20622 | BẢNG F | Văn Cà Mau / Thịnh Long Xuyên (Tự do) | Minh (The Seven) / Nhân (The Seven) (Tự do) | 11-5 |
| 76 | 16:35 | 4 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5 | 20625 | BẢNG H | Vinh Hiển / Linh Nguyễn (Tự do) | Lê Tùng / Hạ Quyên (Tự do) | 11-3 |
| 77 | 15:21 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5 | 20611 | BẢNG A | NLong / Nguyễn Huy (Tự do) | Hải Đăng / Phạm Quý (Tự do) | 11-6 |
| 78 | 15:50 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5 | 20628 | BẢNG B | Quốc ATL / Anh Nghĩa Vĩnh Châu (Tự do) | Quang / Tình Bộ đội (Tự do) | 11-5 |
| 79 | 16:45 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5 | 20621 | BẢNG F | Quốc Bảo (0785366939) / Nguyễn Nhân (Tự do) | Văn Cà Mau / Thịnh Long Xuyên (Tự do) | 4-11 |
| 80 | 16:58 | 4 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5 | 20626 | BẢNG H | Long Gầy / Duy Truyền (Tự do) | Thuận Cường / Văn Đấu (Tự do) | 4-11 |
| 81 | 15:36 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5 | 20631 | BẢNG E | Phát DTK / Khánh Đinh 5A (Tự do) | Phú Ngã Bảy / Anh Nghĩa (Tự do) | 11-2 |
| 82 | 16:03 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5 | 20633 | BẢNG G | Duy BÌnh / Lâm Mến (Tự do) | Thế LX / Cakol (Tự do) | 8-11 |
| 83 | 17:03 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5 | 20642 | R16 | Quân 2.8 / Khang 2.6 (The Seven) (Tự do) | Duy BÌnh / Lâm Mến (Tự do) | 11-9 |
| 84 | 17:19 | 4 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5 | 20636 | BẢNG H | Vinh Hiển / Linh Nguyễn (Tự do) | Long Gầy / Duy Truyền (Tự do) | 11-7 |
| 85 | 15:58 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5 | 20620 | BẢNG E | Tân (Châu Đốc) (3.0) / Luân (2.5) (Tự do) | Phú Ngã Bảy / Anh Nghĩa (Tự do) | 11-7 |
| 86 | 16:27 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5 | 20624 | BẢNG G | Bi Cái Khế / Vững 011 (Tự do) | Thế LX / Cakol (Tự do) | 2-11 |
| 87 | 17:19 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5 | 20637 | BẢNG H | Thuận Cường / Văn Đấu (Tự do) | Lê Tùng / Hạ Quyên (Tự do) | 5-11 |
| 88 | 17:38 | 4 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5 | 20643 | R16 | Văn Cà Mau / Thịnh Long Xuyên (Tự do) | Phong / Toàn (Tự do) | 11-5 |
| 89 | 16:10 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5 | 20619 | BẢNG E | Phát DTK / Khánh Đinh 5A (Tự do) | Tân (Châu Đốc) (3.0) / Luân (2.5) (Tự do) | 10-11 |
| 90 | 16:37 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5 | 20623 | BẢNG G | Duy BÌnh / Lâm Mến (Tự do) | Bi Cái Khế / Vững 011 (Tự do) | 11-6 |
| 91 | 17:38 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5 | 20645 | R16 | Vinh Hiển / Linh Nguyễn (Tự do) | Đô La 14T / Quắn sóc trăng (Tự do) | 8-11 |
| 92 | 18:12 | 4 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5 | 20648 | Tứ Kết | Quân 2.8 / Khang 2.6 (The Seven) (Tự do) | Văn Cà Mau / Thịnh Long Xuyên (Tự do) | 11-3 |
| 93 | 16:45 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5 | 20639 | R16 | Tân (Châu Đốc) (3.0) / Luân (2.5) (Tự do) | Việt Hải (2.8) / Hoàng Hiếu (2.8) (Tự do) | 11-5 |
| 94 | 16:57 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5 | 20644 | R16 | Bean / Tin Võ (Huấn) (Tự do) | Phát DTK / Khánh Đinh 5A (Tự do) | 4-11 |
| 95 | 17:19 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5 | 20640 | R16 | Huân 2.6 / Nhâm Thốt Nốt (2.8) (Tự do) | Quốc Bảo (0785366939) / Nguyễn Nhân (Tự do) | 3-11 |
| 96 | 17:19 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5 | 20641 | R16 | Thế LX / Cakol (Tự do) | Quốc ATL / Anh Nghĩa Vĩnh Châu (Tự do) | 11-8 |
| 97 | 17:47 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5 | 20647 | Tứ Kết | Quốc Bảo (0785366939) / Nguyễn Nhân (Tự do) | Thế LX / Cakol (Tự do) | 11-8 |
| 98 | 17:38 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5 | 20638 | R16 | NLong / Nguyễn Huy (Tự do) | Lê Tùng / Hạ Quyên (Tự do) | 11-7 |
| 99 | 18:14 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5 | 20649 | Tứ Kết | Phát DTK / Khánh Đinh 5A (Tự do) | Đô La 14T / Quắn sóc trăng (Tự do) | 6-11 |
| 100 | 18:10 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5 | 20646 | Tứ Kết | NLong / Nguyễn Huy (Tự do) | Tân (Châu Đốc) (3.0) / Luân (2.5) (Tự do) | 7-11 |
| 101 | 18:35 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5 | 20650 | Bán Kết | Tân (Châu Đốc) (3.0) / Luân (2.5) (Tự do) | Quốc Bảo (0785366939) / Nguyễn Nhân (Tự do) | 15-5 |
| 102 | 18:35 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5 | 20651 | Bán Kết | Quân 2.8 / Khang 2.6 (The Seven) (Tự do) | Đô La 14T / Quắn sóc trăng (Tự do) | 15-0 |
| 103 | 18:50 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP 5.5 | 20652 | Chung Kết | Tân (Châu Đốc) (3.0) / Luân (2.5) (Tự do) | Quân 2.8 / Khang 2.6 (The Seven) (Tự do) | 15-8 |
