GIẢI GIAO LƯU CẦU LÔNG GOODminton TRANH GIẢI YESSY LẦN 1
1
Đang nhận đăng ký
2
Chốt danh sách
3
Chốt kết quả bốc thăm
4
Chốt lịch thi đấu
5
Kết thúc
Mở rộng
Mở rộng - ĐƠN NAM (32)
| STT | CLB | VĐV | Lệ phí |
|---|---|---|---|
| 1 | FS Badminton |
Gia Bảo
|
|
| 2 | Trung Võ |
Phạm Minh Khôi
|
|
| 3 | Trung Võ |
Hoàng Ngọc Huy
|
|
| 4 | FRIENDLY |
Quý Hải Văn
|
|
| 5 | FRIENDLY |
Lê Văn Nghĩa
|
|
| 6 | CLB Minh Hùng |
Hoàng Minh Hùng
|
|
| 7 | S95 Badminton |
Nguyễn Hồ Tấn Phát
|
|
| 8 | S95 Badminton |
Diệp Thanh Sang
|
|
| 9 | S95 Badminton |
Nguyễn Võ Quốc Huy
|
|
| 10 | Quốc Hưng badminton |
Nguyễn Quốc Hưng
|
|
| 11 |
GOODminton
|
Nguyễn Lưu
|
|
| 12 |
GOODminton
|
Nguyễn Viết Khang [1]
|
|
| 13 |
GOODminton
|
Nguyễn Hải Nguyên
|
|
| 14 |
The Light Badminton
|
Nguyễn Công Chương
|
|
| 15 |
The Light Badminton
|
Trần Minh Quân
|
|
| 16 | Clb Nhựt Minh |
Võ Chí Khang
|
|
| 17 | Nhân Trần club |
Phạm Minh Tiến
|
|
| 18 | Nhân Trần club |
Nguyễn Quốc Nguyên
|
|
| 19 | Nhân Trần club |
Phan Quốc Thái Bình [2]
|
|
| 20 | Tự do |
Nguyễn Thành Trung
|
|
| 21 | Tự do |
Phan Nguyễn Gia Đạt
|
|
| 22 | Tự do |
Cao Ngọc Nhân
|
|
| 23 | Tự do |
Nguyễn Trần Gia Khang
|
|
| 24 | Tự do |
Trịnh Trọng Vĩnh
|
|
| 25 | Tự do |
Đặng Duy Khánh
|
|
| 26 | Tự do |
Nguyễn Phúc Ký
|
|
| 27 | Tự do |
Nguyễn Hoàng Gia Khang
|
|
| 28 | Tự do |
Trần Quốc Thái
|
|
| 29 | Tự do |
Nguyễn Đình Minh Nhật
|
|
| 30 | Tự do |
Phạm Sỹ Định
|
|
| 31 | Tự do |
Lê Quang Dũng
|
|
| 32 | Tự do |
Đoàn Hải Vương Đạo
|
|
Mở rộng - ĐÔI NAM (20)
| STT | CLB | VĐV | Lệ phí |
|---|---|---|---|
| 1 | FS Badminton |
Phúc An
Đức Tú
|
|
| 2 | Liwi Badminton |
Lý Huy
Nhân Hoàng
|
|
| 3 | The Dương family |
Dương Ngọc Đình Phát
Dương Bình
|
|
| 4 | VT Badminton |
Nguyễn Duy Minh Khôi
Đoàn Hải Nguyên
|
|
| 5 | Vui Là Chính |
Lý Trí Dũng
Nguyễn Duy Lân
|
|
| 6 |
GOODminton
|
Nguyễn Viết Khang [1]
Lê Thành Đạt [1]
|
|
| 7 |
GOODminton
|
Trần Như Minh Khánh
Trần Như Minh Đăng
|
|
| 8 |
GOODminton
|
Ngô Thành Nam
Nguyễn Hải Nguyên
|
|
| 9 |
VNB Bình Thạnh
|
Đỗ Quang Hiếu
Ngô Nhật Đan
|
|
| 10 |
VNB Bình Thạnh
|
Trịnh Bách Thiên
Nguyễn Hữu Phú
|
|
| 11 | Nhân Trần club |
Nguyễn Quốc Nguyên
Lê Hoàng Long
|
|
| 12 | Nhân Trần club |
Trần Công Phước [2]
Trần Đức Lộc [2]
|
|
| 13 | Nhân Trần club |
Lâm Nhật Nguyên
Lê Đức Thiện
|
|
| 14 | Tự do |
Nguyễn Trung Hiếu
Dương Trí Siêu
|
|
| 15 | Tự do |
Nguyễn Đình Minh Nhật
Đoàn Hải Vương Đạo
|
|
| 16 | Tự do |
Trịnh Trọng Vĩnh
Phan Thanh Nhất Hào
|
|
| 17 | Tự do |
Phạm Thanh Tùng
Lê Hoàng Huy
|
|
| 18 | Tự do |
Lê Thanh Hữu
Nguyễn Thượng Dũng
|
|
| 19 | Tự do |
Dương Chí Đông
Nguyễn Anh Tú
|
|
| 20 | Tự do |
Đặng Duy Khánh
Nguyễn Thành Trung
|
|
Mở rộng - ĐÔI NAM NỮ (8)
| STT | CLB | VĐV | Lệ phí |
|---|---|---|---|
| 1 | Liwi Badminton |
Nhân Hoàng
Vương Uyên
|
|
| 2 | The Dương family |
Dương Ngọc Đình Phát
Nguyễn Bình Hoà
|
|
| 3 | The Dương family |
Dương Bình
Trang Dương
|
|
| 4 | VT Badminton |
Nguyễn Duy Minh Khôi
Võ Ngọc Thảo Trâm
|
|
| 5 |
The Light Badminton
|
Trần Minh Quân
Hoàng Ngọc Khánh
|
|
| 6 | Nhân Trần club |
Trần Đức Lộc
Ngô Hoàng Uyên Phương
|
|
| 7 | Nhân Trần club |
Trần Công Phước
Ngô Thanh Thảo Ngân
|
|
| 8 | Tự do |
Minh Long
Hoàng Anh
|
|
Nội bộ (đôi hỗn hợp không phân biệt nam nữ)
Nội bộ (đôi hỗn hợp không phân biệt nam nữ) - ĐÔI NAM (8)
| STT | CLB | VĐV | Lệ phí |
|---|---|---|---|
| 1 | Tự do |
Thanh Tùng
Trí Dũng
|
|
| 2 | Tự do |
Đình Nguyên
Phương Anh
|
|
| 3 | Tự do |
Thanh Ngân
Tiến Phát
|
|
| 4 | Tự do |
Đăng Khoa
Đ Thành Đạt
|
|
| 5 | Tự do |
Hoàng Tùng
Minh Trí
|
|
| 6 | Tự do |
Minh Long
Hoàng Anh
|
|
| 7 | Tự do |
Minh Tuấn
Nam Phương
|
|
| 8 | Tự do |
Nguyễn Kỳ
Duy Thắng
|
|

Gia Bảo