
GIẢI GIAO LƯU CẦU LÔNG GOODminton TRANH GIẢI YESSY LẦN 1
Lượt
1
2
3
Sân 1
#3778 | ĐÔI NAM NỮ Mở rộng
00:00
Nhân Trần club


The Light Badminton


31
14
14
BẢNG A
#3784 | ĐÔI NAM NỮ Mở rộng
00:20
VT Badminton


Tự do


BẢNG B
#3790 | ĐÔI NAM NỮ Mở rộng
00:40
Nhất A
Nhì B
Bán Kết
Sân 2
#3779 | ĐÔI NAM NỮ Mở rộng
The Dương family


Liwi Badminton


15
31
31
BẢNG A
#3785 | ĐÔI NAM NỮ Mở rộng
The Dương family


Nhân Trần club


BẢNG B
#3791 | ĐÔI NAM NỮ Mở rộng
Nhất B
Nhì A
Bán Kết
Sân 3
#3780 | ĐÔI NAM NỮ Mở rộng
VT Badminton


The Dương family


19
31
31
BẢNG B
#3786 | ĐÔI NAM NỮ Mở rộng
Nhân Trần club


The Dương family


BẢNG A
#3792 | ĐÔI NAM NỮ Mở rộng
Thắng #3790
Thắng #3791
Chung Kết
Sân 4
#3781 | ĐÔI NAM NỮ Mở rộng
Nhân Trần club


Tự do


31
8
8
BẢNG B
#3787 | ĐÔI NAM NỮ Mở rộng
Liwi Badminton


The Light Badminton


BẢNG A
Sân 5
#3782 | ĐÔI NAM NỮ Mở rộng
Nhân Trần club


Liwi Badminton


BẢNG A
#3788 | ĐÔI NAM NỮ Mở rộng
VT Badminton


Nhân Trần club


BẢNG B
Sân 6
#3783 | ĐÔI NAM NỮ Mở rộng
The Light Badminton


The Dương family


BẢNG A
#3789 | ĐÔI NAM NỮ Mở rộng
Tự do


The Dương family


BẢNG B
Lịch thi đấu dạng bảng
STT | Giờ thi đấu | Sân | Nội dung | Mã trận | Vòng | Đội 1 | Đội 2 | Tỉ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2025-01-19 | ||||||||
1 | 00:00 | 1 | ĐÔI NAM NỮ Mở rộng | 3778 | BẢNG A | Trần Đức Lộc / Ngô Hoàng Uyên Phương (Nhân Trần club) | Trần Minh Quân / Hoàng Ngọc Khánh (The Light Badminton) | 31-14 |
2 | 2 | ĐÔI NAM NỮ Mở rộng | 3779 | BẢNG A | Dương Bình / Trang Dương (The Dương family) | Nhân Hoàng / Vương Uyên (Liwi Badminton) | 15-31 | |
3 | 3 | ĐÔI NAM NỮ Mở rộng | 3780 | BẢNG B | Nguyễn Duy Minh Khôi / Võ Ngọc Thảo Trâm (VT Badminton) | Dương Ngọc Đình Phát / Nguyễn Bình Hoà (The Dương family) | 19-31 | |
4 | 4 | ĐÔI NAM NỮ Mở rộng | 3781 | BẢNG B | Trần Công Phước / Ngô Thanh Thảo Ngân (Nhân Trần club) | Minh Long / Hoàng Anh (Tự do) | 31-8 | |
5 | 5 | ĐÔI NAM NỮ Mở rộng | 3782 | BẢNG A | Trần Đức Lộc / Ngô Hoàng Uyên Phương (Nhân Trần club) | Nhân Hoàng / Vương Uyên (Liwi Badminton) | ||
6 | 6 | ĐÔI NAM NỮ Mở rộng | 3783 | BẢNG A | Trần Minh Quân / Hoàng Ngọc Khánh (The Light Badminton) | Dương Bình / Trang Dương (The Dương family) | ||
7 | 00:20 | 1 | ĐÔI NAM NỮ Mở rộng | 3784 | BẢNG B | Nguyễn Duy Minh Khôi / Võ Ngọc Thảo Trâm (VT Badminton) | Minh Long / Hoàng Anh (Tự do) | |
8 | 2 | ĐÔI NAM NỮ Mở rộng | 3785 | BẢNG B | Dương Ngọc Đình Phát / Nguyễn Bình Hoà (The Dương family) | Trần Công Phước / Ngô Thanh Thảo Ngân (Nhân Trần club) | ||
9 | 3 | ĐÔI NAM NỮ Mở rộng | 3786 | BẢNG A | Trần Đức Lộc / Ngô Hoàng Uyên Phương (Nhân Trần club) | Dương Bình / Trang Dương (The Dương family) | ||
10 | 4 | ĐÔI NAM NỮ Mở rộng | 3787 | BẢNG A | Nhân Hoàng / Vương Uyên (Liwi Badminton) | Trần Minh Quân / Hoàng Ngọc Khánh (The Light Badminton) | ||
11 | 5 | ĐÔI NAM NỮ Mở rộng | 3788 | BẢNG B | Nguyễn Duy Minh Khôi / Võ Ngọc Thảo Trâm (VT Badminton) | Trần Công Phước / Ngô Thanh Thảo Ngân (Nhân Trần club) | ||
12 | 6 | ĐÔI NAM NỮ Mở rộng | 3789 | BẢNG B | Minh Long / Hoàng Anh (Tự do) | Dương Ngọc Đình Phát / Nguyễn Bình Hoà (The Dương family) | ||
13 | 00:40 | 1 | ĐÔI NAM NỮ Mở rộng | 3790 | Bán Kết | |||
14 | 2 | ĐÔI NAM NỮ Mở rộng | 3791 | Bán Kết | ||||
15 | 3 | ĐÔI NAM NỮ Mở rộng | 3792 | Chung Kết |