Giải Demo Kumamoto Japan

Cầu lông Cầu lông 2,818 Chia sẻ Đường tắt
Thông tin & Đăng ký Danh sách VĐV Bảng đấu & kết quả Lịch thi đấu Album

Lịch thi đấu trên các sân

16/11

Lượt

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14

Sân 1

#6995 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp 21:46
Tự do
Tự do
5
3
R32 Live
#7332 | ĐÔI NAM NỮ Chuyên nghiệp 22:12
21
10
15
21
22
20
4
3
BẢNG A Live
#6999 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp 22:12
Tự do
Chưa xác định
R32
#7336 | ĐÔI NAM NỮ Chuyên nghiệp 22:12
BẢNG C
#7003 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp 22:12
Chưa xác định
Chưa xác định
R32
#7340 | ĐÔI NAM NỮ Chuyên nghiệp 22:12
BẢNG A
#7007 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp 22:12
Chưa xác định
Chưa xác định
R32
#7011 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp 22:12
Thắng #6995
Thắng #6996
R16
#7015 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp 22:12
Thắng #7003
Thắng #7004
R16
#7019 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp 22:12
Thắng #7011
Thắng #7012
Tứ Kết
#7344 | ĐÔI NAM NỮ Chuyên nghiệp 22:12
BẢNG D
#7023 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp 22:12
Thắng #7019
Thắng #7020
Bán Kết
#7348 | ĐÔI NAM NỮ Chuyên nghiệp 22:12
C-1
B-2
Tứ Kết
#7352 | ĐÔI NAM NỮ Chuyên nghiệp 22:12
Thắng #7349
Thắng #7350
Bán Kết

Sân 2

#6996 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp
R32
#7333 | ĐÔI NAM NỮ Chuyên nghiệp
BẢNG A
#7000 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp
Chưa xác định
Chưa xác định
R32
#7337 | ĐÔI NAM NỮ Chuyên nghiệp
BẢNG C
#7004 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp
Chưa xác định
Chưa xác định
R32
#7341 | ĐÔI NAM NỮ Chuyên nghiệp
BẢNG B
#7008 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp
Chưa xác định
Chưa xác định
R32
#7012 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp
Thắng #6997
Thắng #6998
R16
#7016 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp
Thắng #7005
Thắng #7006
R16
#7020 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp
Thắng #7013
Thắng #7014
Tứ Kết
#7345 | ĐÔI NAM NỮ Chuyên nghiệp
BẢNG B
#7024 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp
Thắng #7021
Thắng #7022
Bán Kết
#7349 | ĐÔI NAM NỮ Chuyên nghiệp
B-1
C-2
Tứ Kết
#7353 | ĐÔI NAM NỮ Chuyên nghiệp
Thắng #7351
Thắng #7352
Chung Kết

Sân 3

#6997 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp
Chưa xác định
Chưa xác định
R32
#7334 | ĐÔI NAM NỮ Chuyên nghiệp
BẢNG B
#7001 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp
Chưa xác định
Chưa xác định
R32
#7338 | ĐÔI NAM NỮ Chuyên nghiệp
BẢNG D
#7005 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp
Chưa xác định
Chưa xác định
R32
#7009 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp
Chưa xác định
Chưa xác định
R32
#7013 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp
Thắng #6999
Thắng #7000
R16
#7017 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp
Thắng #7007
Thắng #7008
R16
#7342 | ĐÔI NAM NỮ Chuyên nghiệp
BẢNG B
#7021 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp
Thắng #7015
Thắng #7016
Tứ Kết
#7025 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp
Thắng #7023
Thắng #7024
Chung Kết
#7346 | ĐÔI NAM NỮ Chuyên nghiệp
BẢNG B
#7350 | ĐÔI NAM NỮ Chuyên nghiệp
D-1
A-2
Tứ Kết

Sân 4

#6998 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp
Chưa xác định
Chưa xác định
R32
#7335 | ĐÔI NAM NỮ Chuyên nghiệp
BẢNG B
#7002 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp
Chưa xác định
Chưa xác định
R32
#7006 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp
Chưa xác định
Chưa xác định
R32
#7339 | ĐÔI NAM NỮ Chuyên nghiệp
BẢNG D
#7010 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp
Chưa xác định
Chưa xác định
R32
#7014 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp
Thắng #7001
Thắng #7002
R16
#7018 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp
Thắng #7009
Thắng #7010
R16
#7343 | ĐÔI NAM NỮ Chuyên nghiệp
BẢNG C
#7022 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp
Thắng #7017
Thắng #7018
Tứ Kết
#7347 | ĐÔI NAM NỮ Chuyên nghiệp
A-1
D-2
Tứ Kết
#7351 | ĐÔI NAM NỮ Chuyên nghiệp
Thắng #7347
Thắng #7348
Bán Kết
STT Giờ thi đấu Nội dung Mã trận Vòng Đội 1 Đội 2
1 21:46 ĐƠN NAM Chuyên nghiệp 6995 R32 SHI Yu Qi (Tự do) ANTONSEN Anders (Tự do)
2 ĐƠN NAM Chuyên nghiệp 6996 R32 LEE Zii Jia (Tự do) GINTING Anthony Sinisuka (Tự do)
3 ĐƠN NAM Chuyên nghiệp 6997 R32
4 ĐƠN NAM Chuyên nghiệp 6998 R32
5 22:12 ĐÔI NAM NỮ Chuyên nghiệp 7332 BẢNG A CHENG Xing / ZHANG Chi (Tự do) [4] KIM Won Ho / JEONG Na Eun (Tự do)
6 ĐÔI NAM NỮ Chuyên nghiệp 7333 BẢNG A KIM Won Ho / JEONG Na Eun (Tự do) CHEN Tang Jie / TOH Ee Wei (Tự do) [2]
7 ĐÔI NAM NỮ Chuyên nghiệp 7334 BẢNG B GOH Soon Huat / LAI Shevon Jemie (Tự do) [3] FENG Yan Zhe / HUANG Dong Ping (Tự do)
8 ĐÔI NAM NỮ Chuyên nghiệp 7335 BẢNG B ZHENG Si Wei / HUANG Ya Qiong (Tự do) Nguyễn Quốc Huy / Huy (Tự do)
9 22:12 ĐƠN NAM Chuyên nghiệp 6999 R32 NARAOKA Kodai (Tự do) [2]
10 ĐƠN NAM Chuyên nghiệp 7000 R32
11 ĐƠN NAM Chuyên nghiệp 7001 R32
12 ĐƠN NAM Chuyên nghiệp 7002 R32
13 22:12 ĐÔI NAM NỮ Chuyên nghiệp 7336 BẢNG C JIANG Zhen Bang / WEI Ya Xin (Tự do) WATANABE Yuta / HIGASHINO Arisa (Tự do)
14 ĐÔI NAM NỮ Chuyên nghiệp 7337 BẢNG C WATANABE Yuta / HIGASHINO Arisa (Tự do) PUAVARANUKROH Dechapol / TAERATTANACHAI Sapsiree (Tự do)
15 ĐÔI NAM NỮ Chuyên nghiệp 7338 BẢNG D TANG Chun Man / TSE Ying Suet (Tự do) [1] FERDINANSYAH Dejan / WIDJAJA Gloria Emanuelle (Tự do)
16 ĐƠN NAM Chuyên nghiệp 7006 R32
17 22:12 ĐƠN NAM Chuyên nghiệp 7003 R32
18 ĐƠN NAM Chuyên nghiệp 7004 R32
19 ĐƠN NAM Chuyên nghiệp 7005 R32
20 ĐÔI NAM NỮ Chuyên nghiệp 7339 BẢNG D FERDINANSYAH Dejan / WIDJAJA Gloria Emanuelle (Tự do) SEO Seung Jae / CHAE Yu Jung (Tự do)
21 22:12 ĐÔI NAM NỮ Chuyên nghiệp 7340 BẢNG A CHENG Xing / ZHANG Chi (Tự do) [4] CHEN Tang Jie / TOH Ee Wei (Tự do) [2]
22 ĐÔI NAM NỮ Chuyên nghiệp 7341 BẢNG B GOH Soon Huat / LAI Shevon Jemie (Tự do) [3] Nguyễn Quốc Huy / Huy (Tự do)
23 ĐƠN NAM Chuyên nghiệp 7009 R32
24 ĐƠN NAM Chuyên nghiệp 7010 R32
25 22:12 ĐƠN NAM Chuyên nghiệp 7007 R32
26 ĐƠN NAM Chuyên nghiệp 7008 R32
27 ĐƠN NAM Chuyên nghiệp 7013 R16
28 ĐƠN NAM Chuyên nghiệp 7014 R16
29 22:12 ĐƠN NAM Chuyên nghiệp 7011 R16
30 ĐƠN NAM Chuyên nghiệp 7012 R16
31 ĐƠN NAM Chuyên nghiệp 7017 R16
32 ĐƠN NAM Chuyên nghiệp 7018 R16
33 22:12 ĐƠN NAM Chuyên nghiệp 7015 R16
34 ĐƠN NAM Chuyên nghiệp 7016 R16
35 ĐÔI NAM NỮ Chuyên nghiệp 7342 BẢNG B FENG Yan Zhe / HUANG Dong Ping (Tự do) ZHENG Si Wei / HUANG Ya Qiong (Tự do)
36 ĐÔI NAM NỮ Chuyên nghiệp 7343 BẢNG C JIANG Zhen Bang / WEI Ya Xin (Tự do) PUAVARANUKROH Dechapol / TAERATTANACHAI Sapsiree (Tự do)
37 22:12 ĐƠN NAM Chuyên nghiệp 7019 Tứ Kết
38 ĐƠN NAM Chuyên nghiệp 7020 Tứ Kết
39 ĐƠN NAM Chuyên nghiệp 7021 Tứ Kết
40 ĐƠN NAM Chuyên nghiệp 7022 Tứ Kết
41 22:12 ĐÔI NAM NỮ Chuyên nghiệp 7344 BẢNG D TANG Chun Man / TSE Ying Suet (Tự do) [1] SEO Seung Jae / CHAE Yu Jung (Tự do)
42 ĐÔI NAM NỮ Chuyên nghiệp 7345 BẢNG B GOH Soon Huat / LAI Shevon Jemie (Tự do) [3] ZHENG Si Wei / HUANG Ya Qiong (Tự do)
43 ĐƠN NAM Chuyên nghiệp 7025 Chung Kết
44 ĐÔI NAM NỮ Chuyên nghiệp 7347 Tứ Kết
45 22:12 ĐƠN NAM Chuyên nghiệp 7023 Bán Kết
46 ĐƠN NAM Chuyên nghiệp 7024 Bán Kết
47 ĐÔI NAM NỮ Chuyên nghiệp 7346 BẢNG B Nguyễn Quốc Huy / Huy (Tự do) FENG Yan Zhe / HUANG Dong Ping (Tự do)
48 ĐÔI NAM NỮ Chuyên nghiệp 7351 Bán Kết
49 22:12 ĐÔI NAM NỮ Chuyên nghiệp 7348 Tứ Kết
50 ĐÔI NAM NỮ Chuyên nghiệp 7349 Tứ Kết
51 ĐÔI NAM NỮ Chuyên nghiệp 7350 Tứ Kết
52 22:12 ĐÔI NAM NỮ Chuyên nghiệp 7352 Bán Kết
53 ĐÔI NAM NỮ Chuyên nghiệp 7353 Chung Kết