
Giải Demo Kumamoto Japan
Lịch thi đấu trên các sân
16/11
Lượt
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
Sân 1
#7336 | ĐÔI NAM NỮ Chuyên nghiệp
22:12
Tự do
Tự do
BẢNG C
#7003 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp
22:12
Chưa xác định
Chưa xác định
R32
#7340 | ĐÔI NAM NỮ Chuyên nghiệp
22:12
Tự do
Tự do
BẢNG A
#7007 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp
22:12
Chưa xác định
Chưa xác định
R32
#7011 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp
22:12
Thắng #6995
Thắng #6996
R16
#7015 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp
22:12
Thắng #7003
Thắng #7004
R16
#7019 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp
22:12
Thắng #7011
Thắng #7012
Tứ Kết
#7344 | ĐÔI NAM NỮ Chuyên nghiệp
22:12
Tự do
Tự do
BẢNG D
#7023 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp
22:12
Thắng #7019
Thắng #7020
Bán Kết
#7348 | ĐÔI NAM NỮ Chuyên nghiệp
22:12
C-1
B-2
Tứ Kết
#7352 | ĐÔI NAM NỮ Chuyên nghiệp
22:12
Thắng #7349
Thắng #7350
Bán Kết
Sân 2
#7333 | ĐÔI NAM NỮ Chuyên nghiệp
Tự do
Tự do
BẢNG A
#7000 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp
Chưa xác định
Chưa xác định
R32
#7337 | ĐÔI NAM NỮ Chuyên nghiệp
BẢNG C
#7004 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp
Chưa xác định
Chưa xác định
R32
#7008 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp
Chưa xác định
Chưa xác định
R32
#7012 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp
Thắng #6997
Thắng #6998
R16
#7016 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp
Thắng #7005
Thắng #7006
R16
#7020 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp
Thắng #7013
Thắng #7014
Tứ Kết
#7345 | ĐÔI NAM NỮ Chuyên nghiệp
Tự do
BẢNG B
#7024 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp
Thắng #7021
Thắng #7022
Bán Kết
#7349 | ĐÔI NAM NỮ Chuyên nghiệp
B-1
C-2
Tứ Kết
#7353 | ĐÔI NAM NỮ Chuyên nghiệp
Thắng #7351
Thắng #7352
Chung Kết
Sân 3
#6997 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp
Chưa xác định
Chưa xác định
R32
#7334 | ĐÔI NAM NỮ Chuyên nghiệp
Tự do
BẢNG B
#7001 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp
Chưa xác định
Chưa xác định
R32
#7338 | ĐÔI NAM NỮ Chuyên nghiệp
BẢNG D
#7005 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp
Chưa xác định
Chưa xác định
R32
#7009 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp
Chưa xác định
Chưa xác định
R32
#7013 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp
Thắng #6999
Thắng #7000
R16
#7017 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp
Thắng #7007
Thắng #7008
R16
#7342 | ĐÔI NAM NỮ Chuyên nghiệp
Tự do
Tự do
BẢNG B
#7021 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp
Thắng #7015
Thắng #7016
Tứ Kết
#7025 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp
Thắng #7023
Thắng #7024
Chung Kết
#7350 | ĐÔI NAM NỮ Chuyên nghiệp
D-1
A-2
Tứ Kết
Sân 4
#6998 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp
Chưa xác định
Chưa xác định
R32
#7002 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp
Chưa xác định
Chưa xác định
R32
#7006 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp
Chưa xác định
Chưa xác định
R32
#7339 | ĐÔI NAM NỮ Chuyên nghiệp
BẢNG D
#7010 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp
Chưa xác định
Chưa xác định
R32
#7014 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp
Thắng #7001
Thắng #7002
R16
#7018 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp
Thắng #7009
Thắng #7010
R16
#7343 | ĐÔI NAM NỮ Chuyên nghiệp
BẢNG C
#7022 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp
Thắng #7017
Thắng #7018
Tứ Kết
#7347 | ĐÔI NAM NỮ Chuyên nghiệp
A-1
D-2
Tứ Kết
#7351 | ĐÔI NAM NỮ Chuyên nghiệp
Thắng #7347
Thắng #7348
Bán Kết
STT | Giờ thi đấu | Nội dung | Mã trận | Vòng | Đội 1 | Đội 2 |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 21:46 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp | 6995 | R32 | SHI Yu Qi (Tự do) | ANTONSEN Anders (Tự do) |
2 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp | 6996 | R32 | LEE Zii Jia (Tự do) | GINTING Anthony Sinisuka (Tự do) | |
3 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp | 6997 | R32 | |||
4 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp | 6998 | R32 | |||
5 | 22:12 | ĐÔI NAM NỮ Chuyên nghiệp | 7332 | BẢNG A | CHENG Xing / ZHANG Chi (Tự do) [4] | KIM Won Ho / JEONG Na Eun (Tự do) |
6 | ĐÔI NAM NỮ Chuyên nghiệp | 7333 | BẢNG A | KIM Won Ho / JEONG Na Eun (Tự do) | CHEN Tang Jie / TOH Ee Wei (Tự do) [2] | |
7 | ĐÔI NAM NỮ Chuyên nghiệp | 7334 | BẢNG B | GOH Soon Huat / LAI Shevon Jemie (Tự do) [3] | FENG Yan Zhe / HUANG Dong Ping (Tự do) | |
8 | ĐÔI NAM NỮ Chuyên nghiệp | 7335 | BẢNG B | ZHENG Si Wei / HUANG Ya Qiong (Tự do) | Nguyễn Quốc Huy / Huy (Tự do) | |
9 | 22:12 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp | 6999 | R32 | NARAOKA Kodai (Tự do) [2] | |
10 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp | 7000 | R32 | |||
11 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp | 7001 | R32 | |||
12 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp | 7002 | R32 | |||
13 | 22:12 | ĐÔI NAM NỮ Chuyên nghiệp | 7336 | BẢNG C | JIANG Zhen Bang / WEI Ya Xin (Tự do) | WATANABE Yuta / HIGASHINO Arisa (Tự do) |
14 | ĐÔI NAM NỮ Chuyên nghiệp | 7337 | BẢNG C | WATANABE Yuta / HIGASHINO Arisa (Tự do) | PUAVARANUKROH Dechapol / TAERATTANACHAI Sapsiree (Tự do) | |
15 | ĐÔI NAM NỮ Chuyên nghiệp | 7338 | BẢNG D | TANG Chun Man / TSE Ying Suet (Tự do) [1] | FERDINANSYAH Dejan / WIDJAJA Gloria Emanuelle (Tự do) | |
16 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp | 7006 | R32 | |||
17 | 22:12 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp | 7003 | R32 | ||
18 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp | 7004 | R32 | |||
19 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp | 7005 | R32 | |||
20 | ĐÔI NAM NỮ Chuyên nghiệp | 7339 | BẢNG D | FERDINANSYAH Dejan / WIDJAJA Gloria Emanuelle (Tự do) | SEO Seung Jae / CHAE Yu Jung (Tự do) | |
21 | 22:12 | ĐÔI NAM NỮ Chuyên nghiệp | 7340 | BẢNG A | CHENG Xing / ZHANG Chi (Tự do) [4] | CHEN Tang Jie / TOH Ee Wei (Tự do) [2] |
22 | ĐÔI NAM NỮ Chuyên nghiệp | 7341 | BẢNG B | GOH Soon Huat / LAI Shevon Jemie (Tự do) [3] | Nguyễn Quốc Huy / Huy (Tự do) | |
23 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp | 7009 | R32 | |||
24 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp | 7010 | R32 | |||
25 | 22:12 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp | 7007 | R32 | ||
26 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp | 7008 | R32 | |||
27 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp | 7013 | R16 | |||
28 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp | 7014 | R16 | |||
29 | 22:12 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp | 7011 | R16 | ||
30 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp | 7012 | R16 | |||
31 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp | 7017 | R16 | |||
32 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp | 7018 | R16 | |||
33 | 22:12 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp | 7015 | R16 | ||
34 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp | 7016 | R16 | |||
35 | ĐÔI NAM NỮ Chuyên nghiệp | 7342 | BẢNG B | FENG Yan Zhe / HUANG Dong Ping (Tự do) | ZHENG Si Wei / HUANG Ya Qiong (Tự do) | |
36 | ĐÔI NAM NỮ Chuyên nghiệp | 7343 | BẢNG C | JIANG Zhen Bang / WEI Ya Xin (Tự do) | PUAVARANUKROH Dechapol / TAERATTANACHAI Sapsiree (Tự do) | |
37 | 22:12 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp | 7019 | Tứ Kết | ||
38 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp | 7020 | Tứ Kết | |||
39 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp | 7021 | Tứ Kết | |||
40 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp | 7022 | Tứ Kết | |||
41 | 22:12 | ĐÔI NAM NỮ Chuyên nghiệp | 7344 | BẢNG D | TANG Chun Man / TSE Ying Suet (Tự do) [1] | SEO Seung Jae / CHAE Yu Jung (Tự do) |
42 | ĐÔI NAM NỮ Chuyên nghiệp | 7345 | BẢNG B | GOH Soon Huat / LAI Shevon Jemie (Tự do) [3] | ZHENG Si Wei / HUANG Ya Qiong (Tự do) | |
43 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp | 7025 | Chung Kết | |||
44 | ĐÔI NAM NỮ Chuyên nghiệp | 7347 | Tứ Kết | |||
45 | 22:12 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp | 7023 | Bán Kết | ||
46 | ĐƠN NAM Chuyên nghiệp | 7024 | Bán Kết | |||
47 | ĐÔI NAM NỮ Chuyên nghiệp | 7346 | BẢNG B | Nguyễn Quốc Huy / Huy (Tự do) | FENG Yan Zhe / HUANG Dong Ping (Tự do) | |
48 | ĐÔI NAM NỮ Chuyên nghiệp | 7351 | Bán Kết | |||
49 | 22:12 | ĐÔI NAM NỮ Chuyên nghiệp | 7348 | Tứ Kết | ||
50 | ĐÔI NAM NỮ Chuyên nghiệp | 7349 | Tứ Kết | |||
51 | ĐÔI NAM NỮ Chuyên nghiệp | 7350 | Tứ Kết | |||
52 | 22:12 | ĐÔI NAM NỮ Chuyên nghiệp | 7352 | Bán Kết | ||
53 | ĐÔI NAM NỮ Chuyên nghiệp | 7353 | Chung Kết |