Giải giao lưu cầu lông Gốm 10 lần III 2024
HẠNG A
HẠNG A - ĐÔI NAM (100)
| STT | CLB | VĐV | Lệ phí |
|---|---|---|---|
| 1 |
TĐ BADMINTON
|
HOÀNG HÙNG QUÂN
THIỆU VAN
|
|
| 2 |
TĐ BADMINTON
|
NGÔ KỲ ANH
NGUYỄN DƯƠNG TIẾN THÀNH
|
|
| 3 |
TĐ BADMINTON
|
Lý Trường An
Đặng Thành Đạt
|
|
| 4 |
ACE Tân Sơn
|
Nguyễn Tùng Lâm
Nguyễn Trung Thành
|
|
| 5 |
ACE Tân Sơn
|
Đức Anh
Minh Anh
|
|
| 6 |
ACE Tân Sơn
|
Gia Phú
Nhật Thanh
|
|
| 7 |
ACE Tân Sơn
|
Uy Dĩnh
Quốc Thông
|
|
| 8 |
ACE Tân Sơn
|
Hữu Nhân
Trung Hiếu
|
|
| 9 |
ACE Tân Sơn
|
Thành Tín
Ngọc Kiên
|
|
| 10 |
ACE Tân Sơn
|
Trí Toàn
Quang Huy
|
|
| 11 |
ACE Tân Sơn
|
Ngô Nhật Đan
Phúc Hội
|
|
| 12 |
ACE Tân Sơn
|
Nguyễn Duy Cường
Nguyên Khôi
|
|
| 13 |
ACE Tân Sơn
|
Thiện Đức
Hải Nguyên
|
|
| 14 |
ACE Tân Sơn
|
Lý Huy
Thanh Tùng
|
|
| 15 |
Keria Badminton
|
Trần Thanh Duy
Nguyễn Phương Nam
|
|
| 16 |
CLB Zolado
|
Lê Minh Thái
Huỳnh Văn Hiếu
|
|
| 17 |
CLB Zolado
|
Đoàn Tuấn Anh
Nguyễn Phú Thịnh
|
|
| 18 |
TH BADMINTON
|
Nguyễn Hoàng Trọng
Lê Gia Huy
|
|
| 19 |
VNB Bình Thạnh
|
Nguyễn Việt Thành
Tống Thiện Nhân
|
|
| 20 |
VNB Bình Thạnh
|
Bùi Trình Khiêm
Đặng Thông Đạt
|
|
| 21 |
VNB Bình Thạnh
|
Lê Hoàng Bảo Sơn
Trần Ngọc Trang
|
|
| 22 |
VNB Bình Thạnh
|
Nguyễn Hán Đạt
Nguyễn Hoài Nam
|
|
| 23 |
CLB Gia Hân
|
Đỗ Sang
Phan Tuấn
|
|
| 24 |
The Light Badminton
|
Phùng Lê Bá Anh
Phạm Hữu Ý
|
|
| 25 |
The Light Badminton
|
Lê Tấn Đạt
Hoàng Mạnh Đức
|
|
| 26 |
Lá Hotel
|
Phạm Duy Phúc
Huỳnh Mạnh Duy
|
|
| 27 |
Lá Hotel
|
Nguyễn Hưng Thịnh
Phạm Kỳ Nam
|
|
| 28 |
The Light
|
Nguyễn Hoàng Thân
|
|
| 29 |
The Light
|
Phan Thanh Hùng
|
|
| 30 |
Zoo Badminton
|
Lê Trung Tín
Phạm Hoàng Hiển
|
|
| 31 |
CLB FwB
|
Nguyễn Thành Du
Nguyễn Xuân Bảo Long
|
|
| 32 |
CLB FwB
|
Trần Phạm Anh Tuấn
Trần Văn Thái Tuấn
|
|
| 33 |
CLB FwB
|
Nguyễn Phúc Khang
Trần Tấn Trung
|
|
| 34 |
CLB FwB
|
Hồng Phát
Trần Nguyễn Trường Sơn
|
|
| 35 |
FS badminton
|
Nguyễn Tấn Đạt
Trần Tiến Vinh
|
|
| 36 |
FS badminton
|
Nguyễn Đức Tú
Nguyễn Hoàng Anh Phi
|
|
| 37 |
CLB Nhật Phạm
|
Phạm Quốc Nhật
Ngô Hiến
|
|
| 38 |
CLB Neverland
|
Đinh Trần Gia Bảo
Nguyễn Gia Kiệt
|
|
| 39 |
Tiên Sport
|
Trần Anh Thi
Nguyễn Trần Minh Thái
|
|
| 40 |
Tiên Sport
|
Lâm Thành Tiên
Trần Việt Thắng
|
|
| 41 |
Tiên Sport
|
Nguyễn Huy Hào
Lê Đức Minh
|
|
| 42 |
CLB Lộc Đỉnh Vương
|
Đoàn Đức Lương
Đỗ Đăng Khoa
|
|
| 43 |
CLB Lộc Đỉnh Vương
|
Nguyễn Trọng Minh Trí
Mã Lê Hoàng Duy
|
|
| 44 |
CLB Lộc Đỉnh Vương
|
Dương Gia Bảo
Huỳnh Phúc Tiến
|
|
| 45 |
CLB Lộc Đỉnh Vương
|
Võ Nguyễn Gia Huy
Lê Nguyễn Gia Bảo
|
|
| 46 |
CLB Lộc Đỉnh Vương
|
Lê Trung Hiếu
Nguyễn Đăng Huy
|
|
| 47 |
AS Team
|
Nguyễn Ngọc Sơn
Phạm Ngọc Hùng
|
|
| 48 |
AS Team
|
Lương Ngọc Vinh
Nguyễn Trương Nhật Linh
|
|
| 49 |
AS Team
|
Phạm Nguyễn Huy Trọng
Trương Thành Long
|
|
| 50 |
AS Team
|
Lê Minh Hy
Trần Phúc Duy Thiện
|
|
| 51 |
VybadmintonClub
|
Phạm Thanh Nhàn
|
|
| 52 |
VybadmintonClub
|
Lưu Hoàng Hải
Phạm Võ Thành Đạt
|
|
| 53 |
VybadmintonClub
|
Võ Trung Tín
Võ Việt Tân
|
|
| 54 |
DH Badminton
|
Hoàng Mạnh Cường
Võ Phúc Tài
|
|
| 55 |
ACE 3M
|
Huỳnh Văn Sang
Nguyễn Văn Tuân
|
|
| 56 |
CLB An Nguyên
|
Nguyễn Minh Nghĩa
|
|
| 57 |
CLB Phạm Dũng
|
Nguyễn Ngọc Chí
Phạm Văn Vịnh ( A Dũng)
|
|
| 58 |
Lúa Mạch Badminton
|
Bùi Hoàng Bảo
Nguyễn Xuân Thắng
|
|
| 59 |
Lúa Mạch Badminton
|
Phạm Sĩ Đạt
Huỳnh Trường Khánh
|
|
| 60 |
Lúa Mạch Badminton
|
Phạm Quốc An
Nguyễn Thanh Lý
|
|
| 61 |
Lúa Mạch Badminton
|
Nguyễn Minh Tuyến
Nguyễn Lê Hoàng
|
|
| 62 |
Noominton
|
Nguyễn Sỹ Phú
Nguyễn Đăng Tiến
|
|
| 63 |
BETA Badminton Club
|
|
|
| 64 | Quang Vinh |
Tấn Phát
Nhựt Đình
|
|
| 65 | Quang Vinh |
Phạm Hữu Trí
Ngô Công Thiên
|
|
| 66 | Quang Vinh |
Đặng Tuấn Hào
Nghiêm PhướcThiện
|
|
| 67 |
Gốm 10 HCM
|
Nguyễn Hiếu Liêm
Huỳnh Kim Huy
|
|
| 68 |
Gốm 10 HCM
|
|
|
| 69 |
Gốm 10 HCM
|
Nguyễn Vinh
|
|
| 70 |
Gốm 10 HCM
|
Bùi Hữu Chính
Diệp Hữu Huy
|
|
| 71 |
Gốm 10 HCM
|
|
|
| 72 |
Gốm 10 HCM
|
Võ Minh Thắng Thắng
Nguyễn Xuân Quyết
|
|
| 73 |
Gốm 10 HCM
|
Cao Tiến Giang
|
|
| 74 |
Gốm 10 HCM
|
Huỳnh minh thuận
Nguyễn thành trung
|
|
| 75 |
Gốm 10 HCM
|
NGUYỄN P. ĐAN KHUÊ
TRẦN MINH TRÍ
|
|
| 76 |
Gốm 10 HCM
|
Nguyễn Duy Khánh
Nguyễn Công Khang
|
|
| 77 |
Gốm 10 HCM
|
Lê Hoà
|
|
| 78 | Tự do |
Lâm Bình An
|
|
| 79 | Tự do |
Đạt Phi
|
|
| 80 | Tự do |
TRẦN MINH TÚ
|
|
| 81 | Tự do |
Nguyễn Hồ Tấn Phát
Phan Trọng Hiếu
|
|
| 82 | Tự do |
Hà Hữu Minh
Tô Trí Nguyên
|
|
| 83 | Tự do |
Nguyễn Bách Đường
Bùi Đình Nhật
|
|
| 84 | Tự do |
Hồ Ngọc Sơn
Lê Hồ Hoàng Khánh
|
|
| 85 | Tự do |
Nguyễn Trung Nghĩa
|
|
| 86 | Tự do |
Phạm Văn Thái
Võ Văn Đạt
|
|
| 87 | Tự do |
Minh Long
Ngọc Nhân
|
|
| 88 | Tự do |
Trương Hoàng Khánh
|
|
| 89 | Tự do |
Trần Gia Huy
Phạm Khắc Đạt
|
|
| 90 | Tự do |
Duy Khánh
|
|
| 91 | Tự do |
Nguyễn Chí Toàn
|
|
| 92 | Tự do |
Lê trọng nhân
Lý đăng khoa
|
|
| 93 | Tự do |
Vũ trường giang
|
|
| 94 | Tự do |
Ngô Minh Mẫn
|
|
| 95 | Tự do |
Lê Vinh
Chu Văn An
|
|
| 96 | Tự do |
Nguyễn Viết Du
Phạm Anh Tuấn
|
|
| 97 | Tự do |
Phan Đức Mạnh
Nguyễn Thúc Gia Khôi
|
|
| 98 | Tự do |
Nguyễn Việt Cường
Lê Hiếu Nghĩa
|
|
| 99 | Tự do |
Văn Cương
Ngọc Phùng
|
|
| 100 | Tự do |
Nguyễn Mậu Trung Chính
Nguyễn Hữu Thắng
|
|
HẠNG A - ĐÔI NỮ (27)
| STT | CLB | VĐV | Lệ phí |
|---|---|---|---|
| 1 |
TĐ BADMINTON
|
NGUYỄN THỊ THANH AN
NGUYỄN HOÀNG LAN ANH
|
|
| 2 |
ACE Tân Sơn
|
Hải Nhi
Thái Vương Nhi
|
|
| 3 |
Keria Badminton
|
Lê Kim Khánh
Nguyễn Minh Nguyệt
|
|
| 4 |
VNB Bình Thạnh
|
Lê Thị Thuý An
Trần Trang Tuyết Ngân
|
|
| 5 |
VNB Bình Thạnh
|
Võ Thị Bích Liễu
Lê Đắc Cẩm Anh
|
|
| 6 |
CLB Gia Hân
|
Võ Hoàng Anh Thy
Huỳnh Trân
|
|
| 7 |
The Light Badminton
|
Trần Thị Như Ngọc
|
|
| 8 |
The Light
|
Nguyễn Huỳnh Gia Hân
|
|
| 9 |
Zoo Badminton
|
Nguyễn Thị Lệ Thuỷ
Hoàng Thị Diễm
|
|
| 10 |
Smile badminton
|
Trương Thị Thu Sang
|
|
| 11 |
CLB FwB
|
Dương Nhật Thảo Nguyên
Phạm Tuyết Nhi
|
|
| 12 |
CLB Neverland
|
Nguyễn Vũ Ngọc Nhi
Trần Lê Lan Anh
|
|
| 13 |
CLB Lộc Đỉnh Vương
|
Nguyễn Hạo Hoàng Kim
Võ Nguyễn Ngọc Trâm
|
|
| 14 |
CLB Lộc Đỉnh Vương
|
Trần Huỳnh Như
Nhữ Thị Tuyết Nga
|
|
| 15 |
CLB Lộc Đỉnh Vương
|
Lê Thị Cẩm Tú
Võ Hoàng Oanh
|
|
| 16 |
DH Badminton
|
Nguyễn Quỳnh Vy
Nguyễn Thị Kiều Hân
|
|
| 17 |
CLB Smashbros
|
Lưu Thị Hồng Trinh
Huỳnh Hồng Liên
|
|
| 18 |
CLB Phạm Dũng
|
Nguyễn Phượng Linh
Phạm Thị Minh Hiếu
|
|
| 19 | Quang Vinh |
Kim Cương
Mỹ Dung
|
|
| 20 | Quang Vinh |
Thanh Trúc
Gia Thuận
|
|
| 21 | Quang Vinh |
Thảo Linh
Trúc Tâm
|
|
| 22 | Quang Vinh |
Thiên Kim
Xuân Đan
|
|
| 23 | Quang Vinh |
Mộng Ngọc
Ngọc Vân
|
|
| 24 | Quang Vinh |
Lan Nguyễn
Hồng Tươi
|
|
| 25 | Tự do |
Đỗ Thị Hồng
Lê Hồ Bảo Ngọc
|
|
| 26 | Tự do |
Nguyễn Thị Nu
|
|
| 27 | Tự do |
Nguyễn Thị Cẩm Tú
|
|
HẠNG A - ĐÔI NAM NỮ (62)
| STT | CLB | VĐV | Lệ phí |
|---|---|---|---|
| 1 |
TĐ BADMINTON
|
NGUYỄN HOÀNG MINH TRÍ
NGUYỄN HOÀNG LAN ANH
|
|
| 2 |
ACE Tân Sơn
|
Hải Nguyên
Tuyết Nhi
|
|
| 3 |
ACE Tân Sơn
|
Thanh Tùng
Nguyên Thảo
|
|
| 4 |
ACE Tân Sơn
|
Trung Hiếu
Thái Vương Uyên
|
|
| 5 |
ACE Tân Sơn
|
Lý Huy
Hải Nhi
|
|
| 6 |
ACE Tân Sơn
|
Hoàng Hữu Nhân
Thái Vương Nhi
|
|
| 7 |
Keria Badminton
|
Lư Phúc Thịnh
Nguyễn Minh Nguyệt
|
|
| 8 |
Keria Badminton
|
Lê Kim Khánh
Nguyễn Phương Nam
|
|
| 9 |
VNB Bình Thạnh
|
Nguyễn Hán Đạt
Lê Đắc Cẩm Anh
|
|
| 10 |
VNB Bình Thạnh
|
Nguyễn Hoài Nam
Lê Thị Thuý An
|
|
| 11 |
VNB Bình Thạnh
|
Trần Ngọc Trang
Võ Thị Bích Liễu
|
|
| 12 |
VNB Bình Thạnh
|
Lê Hoàng Bảo Sơn
Trần Trang Tuyết Ngân
|
|
| 13 |
The Light Badminton
|
Nguyễn Hoàng Anh Phi
Trần Thị Như Ngọc
|
|
| 14 |
The Light Badminton
|
Lê Tấn Đạt
|
|
| 15 |
The Light
|
Nguyễn Huỳnh Gia Hân
|
|
| 16 |
The Light
|
Đường Thị Mộng Thuý
|
|
| 17 |
Zoo Badminton
|
Diệp Từ Khương
Hoàng Thị Diễm
|
|
| 18 |
CLB FwB
|
Trần Phạm Anh Tuấn
Huỳnh Minh Thư
|
|
| 19 |
CLB FwB
|
Nguyễn Thành Du
Khưu Kim Yến
|
|
| 20 |
CLB FwB
|
Nguyễn Phúc Khang
Dương Nhật Thảo Nguyên
|
|
| 21 |
Badminton Gang
|
Lê Minh Quang
Hồ Minh Hiếu
|
|
| 22 |
CLB Nhật Phạm
|
Phạm Quốc Nhật
Mai Tuệ Lâm
|
|
| 23 |
CLB Neverland
|
Đinh Trần Gia Bảo
Trần Lê Lan Anh
|
|
| 24 |
CLB Neverland
|
Nguyễn Gia Kiệt
Phạm Nguyễn Mỹ Thi
|
|
| 25 |
CLB Đại Phước
|
Trương Phương Thảo
Huỳnh Bảo Trung
|
|
| 26 |
CLB Đại Phước
|
Liên Trấn Thành
Lê Thị Linh
|
|
| 27 |
Team Những Người Bạn
|
Trương Quang Hưng
Hà Xuân Phương
|
|
| 28 |
CLB Lộc Đỉnh Vương
|
Mã Lê Hoàng Duy
Trần Huỳnh Như
|
|
| 29 |
CLB Lộc Đỉnh Vương
|
Huỳnh Phúc Tiến
Nguyễn Phan Ngọc Hân
|
|
| 30 |
CLB Lộc Đỉnh Vương
|
Võ Nguyễn Gia Huy
Võ Nguyễn Ngọc Trâm
|
|
| 31 |
CLB Lộc Đỉnh Vương
|
Đoàn Đức Lương
Hồ Thị Minh Khê
|
|
| 32 |
CLB Lộc Đỉnh Vương
|
Đỗ Đăng Khoa
Lê Thị Cẩm Tú
|
|
| 33 |
CLB Lộc Đỉnh Vương
|
Dương Gia Bảo
Trần Tú Oanh
|
|
| 34 |
CLB Ngân Hải
|
Trần Anh Thi
Lê Gia Ngân
|
|
| 35 |
VybadmintonClub
|
Nguyễn Triều Nguyên Linh
|
|
| 36 |
DH Badminton
|
Võ Phúc Tài
Huỳnh Đoàn Kim Khánh
|
|
| 37 |
DH Badminton
|
Hoàng Mạnh Cường
Nguyễn Thị Kiều Hân
|
|
| 38 |
CLB Smashbros
|
Nguyễn Văn Chuyền
Huỳnh Hồng Liên
|
|
| 39 |
CLB Smashbros
|
Nguyễn Mạnh Nhật Minh
Lưu Thị Hồng Trinh
|
|
| 40 |
CLB Phạm Dũng
|
Nguyễn Phượng Linh
Nguyễn Ngọc Chí
|
|
| 41 |
Lúa Mạch Badminton
|
Phạm Quốc An
Nguyễn Thị Hoa
|
|
| 42 |
Noominton
|
Phạm Ngô Duy Trung
Diệp Hồng Nhi
|
|
| 43 | Quang Vinh |
Phạm Hữu Trí
Lan Nguyễn
|
|
| 44 | Quang Vinh |
Công Thiên
Thanh Ngọc
|
|
| 45 | Quang Vinh |
Nhựt Đình
Trúc Tâm
|
|
| 46 | Quang Vinh |
Tấn Phát
Thiên Kim
|
|
| 47 | Quang Vinh |
Võ Minh Chung
Thanh Hương
|
|
| 48 |
Gốm 10 HCM
|
Lê Bùi Anh Phát
|
|
| 49 |
Gốm 10 HCM
|
Lê Thị Thu Hà
|
|
| 50 |
Gốm 10 HCM
|
Vũ Thảo Linh
Nguyễn Duy Khánh
|
|
| 51 |
Gốm 10 HCM
|
Trần Thị Lựu
|
|
| 52 | Tự do |
Mạch Văn Tân
|
|
| 53 | Tự do |
Nguyễn Văn Tư
Nguyễn Hoàng Thảo Nguyên
|
|
| 54 | Tự do |
Nguyễn Huỳnh Nhật Vy
|
|
| 55 | Tự do |
Phan Đức Mạnh
Lầy Triệu Vy
|
|
| 56 | Tự do |
Nguyễn Đỗ Phương Uyên
|
|
| 57 | Tự do |
Nguyễn Lương Đình Khoa
Trần Thái Kim Đào
|
|
| 58 | Tự do |
Lê Huỳnh Như
Phạm Quốc Nam
|
|
| 59 | Tự do |
Đinh Viết Nam
Nguyễn Thị Thảo
|
|
| 60 | Tự do |
Hồ Mỹ Hạnh
|
|
| 61 | Tự do |
Nguyễn Minh Trí
Võ Hoàng Anh Thy
|
|
| 62 | Tự do |
Trần Khánh Di
Bùi Đình Nhật
|
|
HẠNG B
HẠNG B - ĐÔI NAM (59)
| STT | CLB | VĐV | Lệ phí |
|---|---|---|---|
| 1 |
ACE Tân Sơn
|
Nguyễn Tùng Lâm
Nguyễn Trung Thành
|
|
| 2 |
ACE Tân Sơn
|
Thiện Đức
Hải Nguyên
|
|
| 3 |
ACE Tân Sơn
|
Đức Anh
Minh Anh
|
|
| 4 |
ACE Tân Sơn
|
Trí Toàn
Quang Huy
|
|
| 5 |
CLB Zolado
|
Lê Minh Thái
Huỳnh Văn Hiếu
|
|
| 6 |
CLB Zolado
|
Đoàn Tuấn Anh
Nguyễn Phú Thịnh
|
|
| 7 |
TH BADMINTON
|
Lê Gia Huy
|
|
| 8 |
VNB Bình Thạnh
|
Bùi Trình Khiêm
Đặng Thông Đạt
|
|
| 9 |
CLB Gia Hân
|
Đỗ Sang
Phan Tuấn
|
|
| 10 |
The Light
|
|
|
| 11 |
CLB FwB
|
Nguyễn Phúc Khang
Trần Tấn Trung
|
|
| 12 |
CLB FwB
|
Hồng Phát
Trần Nguyễn Trường Sơn
|
|
| 13 |
CLB FwB
|
Trần Phạm Anh Tuấn
Trần Văn Thái Tuấn
|
|
| 14 |
FS badminton
|
Nguyễn Tấn Đạt
Trần Tiến Vinh
|
|
| 15 |
CLB Nhật Phạm
|
Phạm Quốc Nhật
Ngô Hiến
|
|
| 16 |
Tiên Sport
|
Nguyễn Huy Hào
Lê Đức Minh
|
|
| 17 |
Tiên Sport
|
Trần Anh Thi
Nguyễn Trần Minh Thái
|
|
| 18 |
CLB Lộc Đỉnh Vương
|
Đoàn Đức Lương
Đỗ Đăng Khoa
|
|
| 19 |
CLB Lộc Đỉnh Vương
|
Nguyễn Trọng Minh Trí
Mã Lê Hoàng Duy
|
|
| 20 |
CLB Lộc Đỉnh Vương
|
Lê Trung Hiếu
Nguyễn Đăng Huy
|
|
| 21 |
AS Team
|
Lê Minh Hy
Trần Phúc Duy Thiện
|
|
| 22 |
AS Team
|
Lương Ngọc Vinh
Nguyễn Trương Nhật Linh
|
|
| 23 |
AS Team
|
Phạm Nguyễn Huy Trọng
Trương Thành Long
|
|
| 24 |
VybadmintonClub
|
Võ Trung Tín
Võ Việt Tân
|
|
| 25 |
VybadmintonClub
|
Phạm Thanh Nhàn
|
|
| 26 |
DH Badminton
|
Hoàng Mạnh Cường
Võ Phúc Tài
|
|
| 27 |
ACE 3M
|
Huỳnh Văn Sang
Nguyễn Văn Tuân
|
|
| 28 |
CLB Phạm Dũng
|
Phạm Văn Vịnh
Nguyễn Ngọc Chí
|
|
| 29 |
Lúa Mạch Badminton
|
Nguyễn Lê Hoàng
Nguyễn Minh Tuyến
|
|
| 30 |
Lúa Mạch Badminton
|
Nguyễn Thanh Lý
Phạm Quốc An
|
|
| 31 |
Lúa Mạch Badminton
|
Nguyễn Xuân Thắng
Bùi Hoàng Bảo
|
|
| 32 |
Noominton
|
Nguyễn Sỹ Phú
Nguyễn Đăng Tiến
|
|
| 33 |
BETA Badminton Club
|
|
|
| 34 | Quang Vinh |
Đặng Tuấn Hào
|
|
| 35 |
Gốm 10 HCM
|
|
|
| 36 |
Gốm 10 HCM
|
|
|
| 37 |
Gốm 10 HCM
|
Võ Minh Thắng
Nguyễn Xuân Quyết
|
|
| 38 | Tự do |
Nguyễn Trung Nghĩa
|
|
| 39 | Tự do |
Bùi Đình Nhật
Nguyễn Bách Đường
|
|
| 40 | Tự do |
Vũ Trường Giang
|
|
| 41 | Tự do |
Ngô Minh Thuận
Nguyễn Chí Toàn
|
|
| 42 | Tự do |
Ngô Minh Mẫn
|
|
| 43 | Tự do |
Huỳnh Minh Thuận
|
|
| 44 | Tự do |
Phạm Khắc Đạt
|
|
| 45 | Tự do |
Nguyễn Hồ Tấn Phát
Phan Trọng Hiếu
|
|
| 46 | Tự do |
Trần Minh Tú
|
|
| 47 | Tự do |
Lê Trọng Nhân
Lý Đăng Khoa
|
|
| 48 | Tự do |
Lâm Bình An
|
|
| 49 | Tự do |
Ngô Minh Thuận
Nguyễn Chí Toàn
|
|
| 50 | Tự do |
Ngọc Nhân
Minh Long
|
|
| 51 | Tự do |
Nguyễn Việt Cường
Lê Hiếu Nghĩa
|
|
| 52 | Tự do |
Duy Khánh
|
|
| 53 | Tự do |
Đạt Phi
|
|
| 54 | Tự do |
Chu Văn An
Lê Vinh
|
|
| 55 | Tự do |
Phạm Văn Thái
Võ Văn Đạt
|
|
| 56 | Tự do |
Hồ Ngọc Sơn
Lê Hồ Hoàng Khánh
|
|
| 57 | Tự do |
Trương Hoàng Khánh
|
|
| 58 | Tự do |
Thiệu Văn
|
|
| 59 | Tự do |
Văn Cương
Ngọc Phùng
|
|
HẠNG B - ĐÔI NAM NỮ (31)
| STT | CLB | VĐV | Lệ phí |
|---|---|---|---|
| 1 |
ACE Tân Sơn
|
Lý Huy
Hải Nhi
|
|
| 2 |
ACE Tân Sơn
|
Hải Nguyên
Tuyết Nhi
|
|
| 3 |
Keria Badminton
|
Lê Kim Khánh
Nguyễn Phương Nam
|
|
| 4 |
VNB Bình Thạnh
|
Nguyễn Hoài Nam
Lê Thị Thuý An
|
|
| 5 |
The Light Badminton
|
Lê Tấn Đạt
|
|
| 6 |
The Light Badminton
|
Nguyễn Hoàng Anh Phi
Trần Thị Như Ngọc
|
|
| 7 |
The Light
|
Đường Thị Mộng Thuý
|
|
| 8 |
CLB FwB
|
Trần Phạm Anh Tuấn
Huỳnh Minh Thư
|
|
| 9 |
CLB FwB
|
Nguyễn Phúc Khang
Dương Nhật Thảo Nguyên
|
|
| 10 |
CLB FwB
|
Nguyễn Thành Du
Khưu Kim Yến
|
|
| 11 |
CLB Neverland
|
Nguyễn Gia Kiệt
Phạm Nguyễn Mỹ Thi
|
|
| 12 |
CLB Neverland
|
Đinh Trần Gia Bảo
Trần Lê Lan Anh
|
|
| 13 |
Team Những Người Bạn
|
Trương Quang Hưng
Hà Xuân Phương
|
|
| 14 |
CLB Lộc Đỉnh Vương
|
Huỳnh Phúc Tiến
Nguyễn Phan Ngọc Hân
|
|
| 15 |
CLB Lộc Đỉnh Vương
|
Mã Lê Hoàng Duy
Trần Huỳnh Như
|
|
| 16 |
CLB Lộc Đỉnh Vương
|
Võ Nguyễn Gia Huy
Võ Nguyễn Ngọc Trâm
|
|
| 17 |
CLB Lộc Đỉnh Vương
|
Đoàn Đức Lương
Hồ Thị Minh Khê
|
|
| 18 |
VybadmintonClub
|
Nguyễn Triều Nguyên Linh
|
|
| 19 |
CLB Smashbros
|
Nguyễn Mạnh Nhật Minh
Lưu Thị Hồng Trinh
|
|
| 20 |
Lúa Mạch Badminton
|
Phạm Quốc An
Nguyễn Thị Hoa
|
|
| 21 |
Noominton
|
Phạm Ngô Duy Trung
Diệp Hồng Nhi
|
|
| 22 | Quang Vinh |
Võ Minh Trung
Thanh Hương
|
|
| 23 | Quang Vinh |
Tấn Phát
Thiên Kim
|
|
| 24 |
Gốm 10 HCM
|
Lê Bùi Anh Phát
|
|
| 25 |
Gốm 10 HCM
|
Bùi Đình Nhật
|
|
| 26 | Tự do |
Nguyễn Văn Tư
Nguyễn Hoàng Thảo Nguyên
|
|
| 27 | Tự do |
Đinh Viết Nam
Nguyễn Thị Thảo
|
|
| 28 | Tự do |
Nguyễn Huỳnh Nhật Vy
|
|
| 29 | Tự do |
Phạm Quốc Nam
Lê Huỳnh Như
|
|
| 30 | Tự do |
Mạch Văn Tân
|
|
| 31 | Tự do |
Võ Hoàng Anh Thy
|
|
