Giải giao lưu cầu lông Gốm 10 lần III 2024
1
Đang nhận đăng ký
2
Chốt danh sách
3
Chốt kết quả bốc thăm
4
Chốt lịch thi đấu
5
Kết thúc
🏆 Bảng kết quả
| Hạng | CLB | VĐV |
|---|---|---|
| HẠNG A ĐÔI NAM | ||
| 1 | VNB Bình Thạnh | Nguyễn Hán Đạt / Nguyễn Hoài Nam |
| 2 | ACE Tân Sơn | Lý Huy / Thanh Tùng |
| 3 | ACE Tân Sơn | Hữu Nhân / Trung Hiếu |
| 3 | Tự do | Phan Đức Mạnh / Nguyễn Thúc Gia Khôi |
| HẠNG A ĐÔI NỮ | ||
| 1 | Keria Badminton | Lê Kim Khánh / Nguyễn Minh Nguyệt |
| 2 | VNB Bình Thạnh | Võ Thị Bích Liễu / Lê Đắc Cẩm Anh |
| 3 | ACE Tân Sơn | Hải Nhi / Thái Vương Nhi |
| 3 | Quang Vinh | Lan Nguyễn / Hồng Tươi |
| HẠNG A ĐÔI NAM NỮ | ||
| 1 | ACE Tân Sơn | Hoàng Hữu Nhân / Thái Vương Nhi |
| 2 | VNB Bình Thạnh | Nguyễn Hán Đạt / Lê Đắc Cẩm Anh |
| 3 | VNB Bình Thạnh | Lê Hoàng Bảo Sơn / Trần Trang Tuyết Ngân |
| 3 | CLB Smashbros | Nguyễn Văn Chuyền / Huỳnh Hồng Liên |
| HẠNG B ĐÔI NAM | ||
| 1 | CLB Lộc Đỉnh Vương | Đoàn Đức Lương / Đỗ Đăng Khoa |
| 2 | The Light | Nguyễn Hoàng Cung / Nguyễn Hoàng Thân |
| 3 | CLB Lộc Đỉnh Vương | Lê Trung Hiếu / Nguyễn Đăng Huy |
| 3 | Lúa Mạch Badminton | Nguyễn Thanh Lý / Phạm Quốc An |
| HẠNG B ĐÔI NAM NỮ | ||
| 1 | VNB Bình Thạnh | Nguyễn Hoài Nam / Lê Thị Thuý An |
| 2 | ACE Tân Sơn | Lý Huy / Hải Nhi |
| 3 | Keria Badminton | Lê Kim Khánh / Nguyễn Phương Nam |
| 3 | CLB Smashbros | Nguyễn Mạnh Nhật Minh / Lưu Thị Hồng Trinh |
📊 Tổng điểm các Đơn vị
| Hạng | Đơn vị | Tổng Điểm |
|---|---|---|
| 1 | VNB Bình Thạnh | 49 |
| 2 | ACE Tân Sơn | 44 |
| 3 | Keria Badminton | 19 |
| 4 | CLB Lộc Đỉnh Vương | 19 |
| 5 | CLB Smashbros | 14 |
| 6 | The Light | 9 |
| 7 | Quang Vinh | 7 |
| 8 | Lúa Mạch Badminton | 7 |
