Giải cầu lông Bách Đăng sport lần III
1
Đang nhận đăng ký
2
Chốt danh sách
3
Chốt kết quả bốc thăm
4
Chốt lịch thi đấu
5
Kết thúc
Đơn nam 6-7
Đơn nam 6-7 - ĐƠN NAM (13)
| STT | CLB | VĐV | Lệ phí |
|---|---|---|---|
| 1 | Tự do |
Trần Hải Đăng
|
|
| 2 | Tự do |
Lâm Đạo Khánh
|
|
| 3 | Tự do |
Thành Trãi
|
|
| 4 | Tự do |
Tấn Phát
|
|
| 5 | Tự do |
Hoàng Minh
|
|
| 6 | Tự do |
Lê Phúc Nguyên
|
|
| 7 | Tự do |
Lê Chương
|
|
| 8 | Tự do |
Thiện Phát
|
|
| 9 | Tự do |
Dương Minh khôi
|
|
| 10 | Tự do |
Chí Khang
|
|
| 11 | Tự do |
Hoàng Trọng
|
|
| 12 | Tự do |
Tr Ng Anh Khôi
|
|
| 13 | Tự do |
Hạo Long
|
|
Đơn nam 8-9
Đơn nam 8-9 - ĐƠN NAM (9)
| STT | CLB | VĐV | Lệ phí |
|---|---|---|---|
| 1 | Tự do |
Ng Quốc Thanh
|
|
| 2 | Tự do |
Huy Thuận
|
|
| 3 | Tự do |
Quốc Nguyên
|
|
| 4 | Tự do |
Phúc Khải
|
|
| 5 | Tự do |
Minh Thắng
|
|
| 6 | Tự do |
Hữu Tâm
|
|
| 7 | Tự do |
Khang Trần
|
|
| 8 | Tự do |
Lê H Tuấn Anh
|
|
| 9 | Tự do |
Khang Nguyễn
|
|
Đơn nam 8-9 - ĐÔI NAM (11)
| STT | CLB | VĐV | Lệ phí |
|---|---|---|---|
| 1 | Tự do |
Ng Tuấn Tú
Ng Tuấn Duy
|
|
| 2 | Tự do |
Minh Thắng
Minh Khôi
|
|
| 3 | Tự do |
Hoàng Trọng
Thành Trãi
|
|
| 4 | Tự do |
Hoài Khang
Quốc Nguyên
|
|
| 5 | Tự do |
Anh Hào
Nhựt Tiến
|
|
| 6 | Tự do |
Ng Tr Khánh Nhựt
Tr Hải Đăng
|
|
| 7 | Tự do |
Tấn Phát
Gia Thịnh
|
|
| 8 | Tự do |
Quốc Thanh
Hữu Phước
|
|
| 9 | Tự do |
Lê Phúc Nguyên
Lâm Đạo Khánh
|
|
| 10 | Tự do |
Minh Hiếu
Nhựt Tiến
|
|
| 11 | Tự do |
Khang Trần
Thiện Phát
|
|
THPT
THPT - ĐƠN NAM (14)
| STT | CLB | VĐV | Lệ phí |
|---|---|---|---|
| 1 | Tự do |
Trung Kiên
|
|
| 2 | Tự do |
Trọng Ân
|
|
| 3 | Tự do |
Minh Luân
|
|
| 4 | Tự do |
Lê Hạo Nam
|
|
| 5 | Tự do |
Duy Lê
|
|
| 6 | Tự do |
Minh Kha
|
|
| 7 | Tự do |
Minh Khoa
|
|
| 8 | Tự do |
Chiêu Anh
|
|
| 9 | Tự do |
Võ Hoàng Nam
|
|
| 10 | Tự do |
Trọng Phúc
|
|
| 11 | Tự do |
Ng Lê Hoàng Nam
|
|
| 12 | Tự do |
Tiến Phát
|
|
| 13 | Tự do |
Gia Phú
|
|
| 14 | Tự do |
Tấn Lộc
|
|
THPT - ĐÔI NAM (22)
| STT | CLB | VĐV | Lệ phí |
|---|---|---|---|
| 1 | Tự do |
Nhật Tiến
Minh Nhật
|
|
| 2 | Tự do |
Hữu Phước
Trọng Tín
|
|
| 3 | Tự do |
Đăng Khoa
Tấn Lộc
|
|
| 4 | Tự do |
Minh Khoa
Minh Luân
|
|
| 5 | Tự do |
Thanh Toàn
Duy Khánh
|
|
| 6 | Tự do |
Phước Lộc
Quốc Tiến
|
|
| 7 | Tự do |
Hoàng Nam
Hoàng Trọng
|
|
| 8 | Tự do |
Gia Phú
Trọng Phúc
|
|
| 9 | Tự do |
Nhựt Đăng
Hữu Thắng
|
|
| 10 | Tự do |
Anh Võ
Phúc Thịnh
|
|
| 11 | Tự do |
Gia Bảo
Vĩnh Phú
|
|
| 12 | Tự do |
Hải Nhân
Quốc Việt
|
|
| 13 | Tự do |
Hoàng Ân
Nhựt Tân
|
|
| 14 | Tự do |
Duy Lê
Phúc Thịnh
|
|
| 15 | Tự do |
Tuấn Kiệt
Thiện Nhân
|
|
| 16 | Tự do |
Trọng Hiếu
Tấn Đạt
|
|
| 17 | Tự do |
Trung Hiếu
Lê Hạo Nam
|
|
| 18 | Tự do |
TIến Phát
Thành Hiếu
|
|
| 19 | Tự do |
Thuận Phát
Trung Hiếu
|
|
| 20 | Tự do |
Trung Kiên
Thế Thành
|
|
| 21 | Tự do |
Minh Phát
Trung Tín
|
|
| 22 | Tự do |
Hữu Lộc
Chiêu Anh
|
|
THPT - ĐÔI NAM NỮ (6)
| STT | CLB | VĐV | Lệ phí |
|---|---|---|---|
| 1 | Tự do |
Minh Tuấn
Lan Vy
|
|
| 2 | Tự do |
Hữu Phước
Kim Phụng
|
|
| 3 | Tự do |
Kiến Phát
Đông Nhi
|
|
| 4 | Tự do |
Lê Quang Huy
Lý Khánh Ngọc
|
|
| 5 | Tự do |
Ngọc Mai
Thành Hiếu
|
|
| 6 | Tự do |
Minh Thắng
Hạnh Như
|
|
Hồi Vốn
Hồi Vốn - ĐÔI NAM (14)
| STT | CLB | VĐV | Lệ phí |
|---|---|---|---|
| 1 | Tự do |
Hải Nhân
Quốc Việt
|
|
| 2 | Tự do |
Chiêu Anh
Hữu Lộc
|
|
| 3 | Tự do |
Nhật Tiến [3]
Minh Nhật [3]
|
|
| 4 | Tự do |
Đăng Khoa
Tấn Lộc
|
|
| 5 | Tự do |
Anh Võ
Phúc Thịnh
|
|
| 6 | Tự do |
Trọng Hiếu
Tấn Đạt
|
|
| 7 | Tự do |
Phước Lộc [2]
Quốc Tiến [2]
|
|
| 8 | Tự do |
Gia Bảo [1]
Vĩnh Phú [1]
|
|
| 9 | Tự do |
Trung Hiếu
Lê Hạo Nam
|
|
| 10 | Tự do |
Tuấn Kiệt
Thiện Nhân
|
|
| 11 | Tự do |
Hoàng Nam
Hoàng Trọng
|
|
| 12 | Tự do |
Thanh Toàn
Duy Khánh
|
|
| 13 | Tự do |
Minh Phát
Trung Tính
|
|
| 14 | Tự do |
Duy Lê
Phúc Thịnh
|
|

Trần Hải Đăng