Giải cầu lông Bách Đăng sport lần III
1
Đang nhận đăng ký
2
Chốt danh sách
3
Chốt kết quả bốc thăm
4
Chốt lịch thi đấu
5
Kết thúc
1970-01-01
2025-06-09
2025-06-10
08:32
08:47
09:02
09:17
09:32
09:47
10:02
10:17
10:32
10:47
11:02
11:17
11:32
11:47
12:02
12:17
12:32
12:47
13:02
13:17
13:32
13:47
14:02
14:17
Sân 1
#5461 | ĐÔI NAM THPT
08:32
Tự do
Hoàng Nam
Hoàng Trọng
9
Tự do
Minh Khoa
Minh Luân
15
R32
#5464 | ĐÔI NAM THPT
08:33
Tự do
Hải Nhân
Quốc Việt
6
Tự do
Hữu Phước
Trọng Tín
15
R32
#5448 | ĐƠN NAM THPT
09:31
Tự do
Trung Kiên
15
Tự do
Ng Lê Hoàng Nam
17
R16
#5468 | ĐÔI NAM THPT
09:46
Tự do
Thuận Phát
Trung Hiếu
15
Tự do
Anh Võ
Phúc Thịnh
8
R16
#5451 | ĐƠN NAM THPT
10:00
Tự do
Gia Phú
13
Tự do
Chiêu Anh
15
R16
#5472 | ĐÔI NAM THPT
10:35
Tự do
Trung Kiên
Thế Thành
15
Tự do
Trung Hiếu
Lê Hạo Nam
9
R16
#5474 | ĐÔI NAM THPT
10:45
Tự do
Nhật Tiến
Minh Nhật
12
Tự do
TIến Phát
Thành Hiếu
15
R16
#5457 | ĐƠN NAM THPT
11:00
Tự do
Lê Hạo Nam
Tự do
Tấn Lộc
Tứ Kết
#5476 | ĐÔI NAM THPT
11:15
Tự do
Hoàng Ân
Nhựt Tân
18
Tự do
Nhựt Đăng
Hữu Thắng
21
Tứ Kết
#5479 | ĐÔI NAM THPT
11:30
Tự do
Minh Khoa
Minh Luân
12
Tự do
Nhựt Đăng
Hữu Thắng
21
Bán Kết
#5480 | ĐÔI NAM THPT
11:45
Tự do
Trung Kiên
Thế Thành
19
Tự do
TIến Phát
Thành Hiếu
21
Bán Kết
#5481 | ĐÔI NAM THPT
12:00
Tự do
Nhựt Đăng
Hữu Thắng
20
Tự do
TIến Phát
Thành Hiếu
18
Chung Kết
#5544 | ĐÔI NAM Hồi Vốn
14:22
Tự do
Minh Phát
Trung Tính
14
Tự do
Duy Lê
Phúc Thịnh
16
R16
Sân 2
#5462 | ĐÔI NAM THPT
08:38
Tự do
Minh Phát
Trung Tín
15
Tự do
Phước Lộc
Quốc Tiến
10
R32
#5465 | ĐÔI NAM THPT
09:08
Tự do
Trung Hiếu
Lê Hạo Nam
15
Tự do
Thanh Toàn
Duy Khánh
11
R32
#5452 | ĐƠN NAM THPT
09:23
Tự do
Minh Kha
0
Tự do
Tiến Phát
21
R16
#5449 | ĐƠN NAM THPT
09:32
Tự do
Trọng Ân
6
Tự do
Trọng Phúc
15
R16
#5473 | ĐÔI NAM THPT
10:35
Tự do
Trọng Hiếu
Tấn Đạt
11
Tự do
Gia Phú
Trọng Phúc
15
R16
#5467 | ĐÔI NAM THPT
10:50
Tự do
Tuấn Kiệt
Thiện Nhân
12
Tự do
Minh Khoa
Minh Luân
15
R16
#5455 | ĐƠN NAM THPT
11:05
Tự do
Trọng Phúc
15
Tự do
Minh Luân
17
Tứ Kết
#5454 | ĐƠN NAM THPT
11:05
Tự do
Duy Lê
Tự do
Ng Lê Hoàng Nam
Tứ Kết
#5477 | ĐÔI NAM THPT
11:20
Tự do
Hữu Phước
Trọng Tín
12
Tự do
Trung Kiên
Thế Thành
15
Tứ Kết
#5458 | ĐƠN NAM THPT
11:35
Tự do
Duy Lê
23
Tự do
Minh Luân
21
Bán Kết
#5460 | ĐƠN NAM THPT
11:50
Tự do
Duy Lê
17
Tự do
Tấn Lộc
21
Chung Kết
#5548 | ĐÔI NAM Hồi Vốn
14:22
Tự do
Thanh Toàn
Duy Khánh
7
Tự do
Trọng Hiếu
Tấn Đạt
11
R16
Sân 3
#5469 | ĐÔI NAM THPT
10:03
Tự do
Hoàng Ân
Nhựt Tân
15
Tự do
Minh Phát
Trung Tín
8
R16
#5453 | ĐƠN NAM THPT
10:39
Tự do
Minh Khoa
15
Tự do
Tấn Lộc
17
R16
#5471 | ĐÔI NAM THPT
10:45
Tự do
Duy Lê
Phúc Thịnh
7
Tự do
Hữu Phước
Trọng Tín
15
R16
#5470 | ĐÔI NAM THPT
10:54
Tự do
Hữu Lộc
Chiêu Anh
6
Tự do
Nhựt Đăng
Hữu Thắng
15
R16
#5456 | ĐƠN NAM THPT
11:00
Tự do
Chiêu Anh
15
Tự do
Tiến Phát
6
Tứ Kết
#5478 | ĐÔI NAM THPT
13:52
Tự do
Gia Phú
Trọng Phúc
7
Tự do
TIến Phát
Thành Hiếu
15
Tứ Kết
#5475 | ĐÔI NAM THPT
13:53
Tự do
Minh Khoa
Minh Luân
15
Tự do
Thuận Phát
Trung Hiếu
5
Tứ Kết
#5459 | ĐƠN NAM THPT
14:08
Tự do
Chiêu Anh
19
Tự do
Tấn Lộc
21
Bán Kết
Lịch thi đấu dạng bảng
| STT | Giờ thi đấu | Sân | Nội dung | Mã trận | Vòng | Đội 1 | Đội 2 | Tỉ số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1970-01-01 | ||||||||
| 1 | 08:15 | 1 | ĐÔI NAM Hồi Vốn | 5550 | Tứ Kết | Gia Bảo [1] / Vĩnh Phú [1] (Tự do) | Duy Lê / Phúc Thịnh (Tự do) | |
| 2 | 08:15 | 1 | ĐÔI NAM Hồi Vốn | 5553 | Tứ Kết | Đăng Khoa / Tấn Lộc (Tự do) | Phước Lộc [2] / Quốc Tiến [2] (Tự do) | 11-1 |
| 2025-06-09 | ||||||||
| 1 | 1 | ĐÔI NAM Đơn nam 8-9 | 5444 | Tứ Kết | Anh Hào / Nhựt Tiến (Tự do) | Hoài Khang / Quốc Nguyên (Tự do) | 18-21 | |
| 2 | 2 | ĐƠN NAM Đơn nam 6-7 | 5521 | R16 | Trần Hải Đăng (Tự do) | Chí Khang (Tự do) | 17-21 | |
| 3 | 3 | ĐƠN NAM Đơn nam 6-7 | 5520 | R16 | Thành Trãi (Tự do) | Hạo Long (Tự do) | 11-4 | |
| 4 | 1 | ĐƠN NAM Đơn nam 8-9 | 5487 | R16 | Hữu Tâm (Tự do) | Khang Nguyễn (Tự do) | 14-21 | |
| 5 | 2 | ĐÔI NAM Hồi Vốn | 5545 | R16 | Anh Võ / Phúc Thịnh (Tự do) | Hoàng Nam / Hoàng Trọng (Tự do) | ||
| 6 | 3 | ĐƠN NAM Đơn nam 6-7 | 5522 | R16 | Lâm Đạo Khánh (Tự do) | Tr Ng Anh Khôi (Tự do) | 21-8 | |
| 7 | 1 | ĐƠN NAM Đơn nam 8-9 | 5488 | Tứ Kết | Phúc Khải (Tự do) | Khang Nguyễn (Tự do) | 21-12 | |
| 8 | 08:20 | 2 | ĐÔI NAM Đơn nam 8-9 | 5439 | R16 | Lê Phúc Nguyên / Lâm Đạo Khánh (Tự do) | Minh Hiếu / Nhựt Tiến (Tự do) | 9-21 |
| 9 | 3 | ĐÔI NAM Hồi Vốn | 5546 | R16 | Tuấn Kiệt / Thiện Nhân (Tự do) | Hải Nhân / Quốc Việt (Tự do) | 11-5 | |
| 10 | 1 | ĐƠN NAM Đơn nam 8-9 | 5490 | Tứ Kết | Minh Thắng (Tự do) | Ng Quốc Thanh (Tự do) | 21-11 | |
| 11 | 08:35 | 2 | ĐƠN NAM Đơn nam 6-7 | 5526 | Tứ Kết | Hoàng Trọng (Tự do) | Lâm Đạo Khánh (Tự do) | 21-14 |
| 12 | 3 | ĐÔI NAM Hồi Vốn | 5549 | R16 | Trung Hiếu / Lê Hạo Nam (Tự do) | Phước Lộc [2] / Quốc Tiến [2] (Tự do) | 4-11 | |
| 13 | 1 | ĐƠN NAM Đơn nam 6-7 | 5519 | R16 | Hoàng Minh (Tự do) | Tấn Phát (Tự do) | 13-21 | |
| 14 | 08:50 | 2 | ĐÔI NAM Đơn nam 8-9 | 5442 | Tứ Kết | Quốc Thanh / Hữu Phước (Tự do) | Ng Tr Khánh Nhựt / Tr Hải Đăng (Tự do) | 12-21 |
| 15 | 3 | ĐÔI NAM Hồi Vốn | 5552 | Tứ Kết | Nhật Tiến [3] / Minh Nhật [3] (Tự do) | Trọng Hiếu / Tấn Đạt (Tự do) | 11-4 | |
| 16 | 1 | ĐÔI NAM NỮ THPT | 5482 | Tứ Kết | Minh Tuấn / Lan Vy (Tự do) | Lê Quang Huy / Lý Khánh Ngọc (Tự do) | 21-18 | |
| 17 | 09:05 | 2 | ĐÔI NAM Hồi Vốn | 5551 | Tứ Kết | Hoàng Nam / Hoàng Trọng (Tự do) | Tuấn Kiệt / Thiện Nhân (Tự do) | |
| 18 | 3 | ĐÔI NAM Hồi Vốn | 5555 | Bán Kết | Nhật Tiến [3] / Minh Nhật [3] (Tự do) | Đăng Khoa / Tấn Lộc (Tự do) | 6-11 | |
| 19 | 1 | ĐÔI NAM Đơn nam 8-9 | 5440 | R16 | Ng Tuấn Tú / Ng Tuấn Duy (Tự do) | Hoài Khang / Quốc Nguyên (Tự do) | 18-21 | |
| 20 | 09:33 | 2 | ĐƠN NAM Đơn nam 6-7 | 5523 | R16 | Lê Phúc Nguyên (Tự do) | Thiện Phát (Tự do) | 21-17 |
| 21 | 09:23 | 3 | ĐƠN NAM Đơn nam 8-9 | 5489 | Tứ Kết | Huy Thuận (Tự do) | Khang Trần (Tự do) | 13-21 |
| 22 | 10:40 | 1 | ĐƠN NAM Đơn nam 6-7 | 5527 | Tứ Kết | Dương Minh khôi (Tự do) | Lê Phúc Nguyên (Tự do) | 17-21; 21-9; 21-15 |
| 23 | 09:39 | 2 | ĐƠN NAM Đơn nam 8-9 | 5491 | Tứ Kết | Quốc Nguyên (Tự do) | Lê H Tuấn Anh (Tự do) | 21-19 |
| 24 | 09:38 | 3 | ĐƠN NAM Đơn nam 6-7 | 5525 | Tứ Kết | Thành Trãi (Tự do) | Chí Khang (Tự do) | 23-23 |
| 25 | 10:55 | 1 | ĐÔI NAM Hồi Vốn | 5547 | R16 | Nhật Tiến [3] / Minh Nhật [3] (Tự do) | Chiêu Anh / Hữu Lộc (Tự do) | 12-10 |
| 26 | 09:54 | 2 | ĐƠN NAM Đơn nam 6-7 | 5524 | Tứ Kết | Lê Chương (Tự do) | Tấn Phát (Tự do) | 21-17 |
| 27 | 09:53 | 3 | ĐÔI NAM Đơn nam 8-9 | 5438 | R16 | Minh Thắng / Minh Khôi (Tự do) | Hoàng Trọng / Thành Trãi (Tự do) | 21-10 |
| 28 | 14:37 | 1 | ĐÔI NAM Đơn nam 8-9 | 5445 | Bán Kết | Minh Thắng / Minh Khôi (Tự do) | Ng Tr Khánh Nhựt / Tr Hải Đăng (Tự do) | 21-6 |
| 29 | 13:54 | 2 | ĐÔI NAM NỮ THPT | 5483 | Tứ Kết | Ngọc Mai / Thành Hiếu (Tự do) | Kiến Phát / Đông Nhi (Tự do) | 14-21 |
| 30 | 10:23 | 3 | ĐÔI NAM Đơn nam 8-9 | 5443 | Tứ Kết | Khang Trần / Thiện Phát (Tự do) | Minh Hiếu / Nhựt Tiến (Tự do) | 12-21 |
| 31 | 14:52 | 1 | ĐÔI NAM Đơn nam 8-9 | 5446 | Bán Kết | Minh Hiếu / Nhựt Tiến (Tự do) | Hoài Khang / Quốc Nguyên (Tự do) | 9-21 |
| 32 | 15:50 | 2 | ĐƠN NAM Đơn nam 8-9 | 5493 | Bán Kết | Minh Thắng (Tự do) | Quốc Nguyên (Tự do) | 21-13 |
| 33 | 13:56 | 3 | ĐÔI NAM Đơn nam 8-9 | 5441 | Tứ Kết | Tấn Phát / Gia Thịnh (Tự do) | Minh Thắng / Minh Khôi (Tự do) | 9-21 |
| 34 | 14:52 | 1 | ĐÔI NAM Hồi Vốn | 5556 | Chung Kết | Hoàng Nam / Hoàng Trọng (Tự do) | Đăng Khoa / Tấn Lộc (Tự do) | 12-14 |
| 35 | 16:05 | 2 | ĐƠN NAM Đơn nam 6-7 | 5529 | Bán Kết | Hoàng Trọng (Tự do) | Dương Minh khôi (Tự do) | 21-9 |
| 36 | 14:33 | 3 | ĐƠN NAM Đơn nam 8-9 | 5492 | Bán Kết | Phúc Khải (Tự do) | Khang Trần (Tự do) | 16-21 |
| 37 | 14:54 | 1 | ĐÔI NAM NỮ THPT | 5485 | Bán Kết | Minh Thắng / Hạnh Như (Tự do) | Kiến Phát / Đông Nhi (Tự do) | 17-21 |
| 38 | 16:20 | 2 | ĐÔI NAM NỮ THPT | 5486 | Chung Kết | Minh Tuấn / Lan Vy (Tự do) | Kiến Phát / Đông Nhi (Tự do) | 20-22 |
| 39 | 14:40 | 3 | ĐÔI NAM NỮ THPT | 5484 | Bán Kết | Hữu Phước / Kim Phụng (Tự do) | Minh Tuấn / Lan Vy (Tự do) | 14-21 |
| 40 | 15:36 | 1 | ĐƠN NAM Đơn nam 6-7 | 5530 | Chung Kết | Lê Chương (Tự do) | Hoàng Trọng (Tự do) | 21-17 |
| 41 | 16:20 | 2 | ĐÔI NAM Hồi Vốn | 5554 | Bán Kết | Duy Lê / Phúc Thịnh (Tự do) | Hoàng Nam / Hoàng Trọng (Tự do) | 8-11 |
| 42 | 14:48 | 3 | ĐƠN NAM Đơn nam 6-7 | 5528 | Bán Kết | Lê Chương (Tự do) | Thành Trãi (Tự do) | 21-14 |
| 43 | 16:35 | 2 | ĐÔI NAM Đơn nam 8-9 | 5447 | Chung Kết | Minh Thắng / Minh Khôi (Tự do) | Hoài Khang / Quốc Nguyên (Tự do) | 21-14 |
| 44 | 15:03 | 3 | ĐƠN NAM Đơn nam 8-9 | 5494 | Chung Kết | Khang Trần (Tự do) | Minh Thắng (Tự do) | |
| 45 | 15:18 | 3 | ĐÔI NAM THPT | 5463 | R32 | Nhựt Đăng / Hữu Thắng (Tự do) | Đăng Khoa / Tấn Lộc (Tự do) | 15-11 |
| 46 | 15:33 | 3 | ĐÔI NAM THPT | 5466 | R32 | TIến Phát / Thành Hiếu (Tự do) | Gia Bảo / Vĩnh Phú (Tự do) | 15-8 |
| 47 | 15:48 | 3 | ĐƠN NAM THPT | 5450 | R16 | Võ Hoàng Nam (Tự do) | Minh Luân (Tự do) | 3-15 |
| 2025-06-10 | ||||||||
| 1 | 08:32 | 1 | ĐÔI NAM THPT | 5461 | R32 | Hoàng Nam / Hoàng Trọng (Tự do) | Minh Khoa / Minh Luân (Tự do) | 9-15 |
| 2 | 08:38 | 2 | ĐÔI NAM THPT | 5462 | R32 | Minh Phát / Trung Tín (Tự do) | Phước Lộc / Quốc Tiến (Tự do) | 15-10 |
| 3 | 10:03 | 3 | ĐÔI NAM THPT | 5469 | R16 | Hoàng Ân / Nhựt Tân (Tự do) | Minh Phát / Trung Tín (Tự do) | 15-8 |
| 4 | 08:33 | 1 | ĐÔI NAM THPT | 5464 | R32 | Hải Nhân / Quốc Việt (Tự do) | Hữu Phước / Trọng Tín (Tự do) | 6-15 |
| 5 | 09:08 | 2 | ĐÔI NAM THPT | 5465 | R32 | Trung Hiếu / Lê Hạo Nam (Tự do) | Thanh Toàn / Duy Khánh (Tự do) | 15-11 |
| 6 | 10:39 | 3 | ĐƠN NAM THPT | 5453 | R16 | Minh Khoa (Tự do) | Tấn Lộc (Tự do) | 15-17 |
| 7 | 09:31 | 1 | ĐƠN NAM THPT | 5448 | R16 | Trung Kiên (Tự do) | Ng Lê Hoàng Nam (Tự do) | 15-17 |
| 8 | 09:23 | 2 | ĐƠN NAM THPT | 5452 | R16 | Minh Kha (Tự do) | Tiến Phát (Tự do) | 0-21 |
| 9 | 10:45 | 3 | ĐÔI NAM THPT | 5471 | R16 | Duy Lê / Phúc Thịnh (Tự do) | Hữu Phước / Trọng Tín (Tự do) | 7-15 |
| 10 | 09:46 | 1 | ĐÔI NAM THPT | 5468 | R16 | Thuận Phát / Trung Hiếu (Tự do) | Anh Võ / Phúc Thịnh (Tự do) | 15-8 |
| 11 | 09:32 | 2 | ĐƠN NAM THPT | 5449 | R16 | Trọng Ân (Tự do) | Trọng Phúc (Tự do) | 6-15 |
| 12 | 10:54 | 3 | ĐÔI NAM THPT | 5470 | R16 | Hữu Lộc / Chiêu Anh (Tự do) | Nhựt Đăng / Hữu Thắng (Tự do) | 6-15 |
| 13 | 10:00 | 1 | ĐƠN NAM THPT | 5451 | R16 | Gia Phú (Tự do) | Chiêu Anh (Tự do) | 13-15 |
| 14 | 10:35 | 2 | ĐÔI NAM THPT | 5473 | R16 | Trọng Hiếu / Tấn Đạt (Tự do) | Gia Phú / Trọng Phúc (Tự do) | 11-15 |
| 15 | 11:00 | 3 | ĐƠN NAM THPT | 5456 | Tứ Kết | Chiêu Anh (Tự do) | Tiến Phát (Tự do) | 15-6 |
| 16 | 10:35 | 1 | ĐÔI NAM THPT | 5472 | R16 | Trung Kiên / Thế Thành (Tự do) | Trung Hiếu / Lê Hạo Nam (Tự do) | 15-9 |
| 17 | 10:50 | 2 | ĐÔI NAM THPT | 5467 | R16 | Tuấn Kiệt / Thiện Nhân (Tự do) | Minh Khoa / Minh Luân (Tự do) | 12-15 |
| 18 | 13:52 | 3 | ĐÔI NAM THPT | 5478 | Tứ Kết | Gia Phú / Trọng Phúc (Tự do) | TIến Phát / Thành Hiếu (Tự do) | 7-15 |
| 19 | 10:45 | 1 | ĐÔI NAM THPT | 5474 | R16 | Nhật Tiến / Minh Nhật (Tự do) | TIến Phát / Thành Hiếu (Tự do) | 12-15 |
| 20 | 11:05 | 2 | ĐƠN NAM THPT | 5455 | Tứ Kết | Trọng Phúc (Tự do) | Minh Luân (Tự do) | 15-17 |
| 21 | 13:53 | 3 | ĐÔI NAM THPT | 5475 | Tứ Kết | Minh Khoa / Minh Luân (Tự do) | Thuận Phát / Trung Hiếu (Tự do) | 15-5 |
| 22 | 11:00 | 1 | ĐƠN NAM THPT | 5457 | Tứ Kết | Lê Hạo Nam (Tự do) | Tấn Lộc (Tự do) | |
| 23 | 11:05 | 2 | ĐƠN NAM THPT | 5454 | Tứ Kết | Duy Lê (Tự do) | Ng Lê Hoàng Nam (Tự do) | |
| 24 | 14:08 | 3 | ĐƠN NAM THPT | 5459 | Bán Kết | Chiêu Anh (Tự do) | Tấn Lộc (Tự do) | 19-21 |
| 25 | 11:15 | 1 | ĐÔI NAM THPT | 5476 | Tứ Kết | Hoàng Ân / Nhựt Tân (Tự do) | Nhựt Đăng / Hữu Thắng (Tự do) | 18-21 |
| 26 | 11:20 | 2 | ĐÔI NAM THPT | 5477 | Tứ Kết | Hữu Phước / Trọng Tín (Tự do) | Trung Kiên / Thế Thành (Tự do) | 12-15 |
| 27 | 11:30 | 1 | ĐÔI NAM THPT | 5479 | Bán Kết | Minh Khoa / Minh Luân (Tự do) | Nhựt Đăng / Hữu Thắng (Tự do) | 12-21 |
| 28 | 11:35 | 2 | ĐƠN NAM THPT | 5458 | Bán Kết | Duy Lê (Tự do) | Minh Luân (Tự do) | 23-21 |
| 29 | 11:45 | 1 | ĐÔI NAM THPT | 5480 | Bán Kết | Trung Kiên / Thế Thành (Tự do) | TIến Phát / Thành Hiếu (Tự do) | 19-21 |
| 30 | 11:50 | 2 | ĐƠN NAM THPT | 5460 | Chung Kết | Duy Lê (Tự do) | Tấn Lộc (Tự do) | 17-21 |
| 31 | 12:00 | 1 | ĐÔI NAM THPT | 5481 | Chung Kết | Nhựt Đăng / Hữu Thắng (Tự do) | TIến Phát / Thành Hiếu (Tự do) | 20-18 |
| 32 | 14:22 | 2 | ĐÔI NAM Hồi Vốn | 5548 | R16 | Thanh Toàn / Duy Khánh (Tự do) | Trọng Hiếu / Tấn Đạt (Tự do) | 7-11 |
| 33 | 14:22 | 1 | ĐÔI NAM Hồi Vốn | 5544 | R16 | Minh Phát / Trung Tính (Tự do) | Duy Lê / Phúc Thịnh (Tự do) | 14-16 |
