
GIẢI PICKLEBALL WIN 98 MỞ RỘNG LẦN 1 -2025
Lịch thi đấu trên các sân
06/07
Lượt
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Sân 1
#9400 | ĐÔI NAM Mở Rộng
14:29
Tự do


Tự do


10
11
11
BẢNG A
#9406 | ĐÔI NAM Mở Rộng
14:47
Tự do


Tự do


11
2
2
BẢNG D
#9407 | ĐÔI NAM Mở Rộng
15:03
Tự do


Tự do


7
11
11
BẢNG D
#9409 | ĐÔI NAM Mở Rộng
15:24
Tự do


Tự do


11
0
0
BẢNG A
#9412 | ĐÔI NAM Mở Rộng
15:41
Tự do


Tự do


11
1
1
BẢNG C
#9415 | ĐÔI NAM Mở Rộng
15:47
Tự do


Tự do


1
11
11
BẢNG D
#9419 | ĐÔI NAM Mở Rộng
16:09
Tự do


Tự do


6
11
11
BẢNG B
#9423 | ĐÔI NAM Mở Rộng
16:27
Tự do


Tự do


11
3
3
BẢNG D
#9424 | ĐÔI NAM Mở Rộng
17:00
Tự do


Tự do


15
10
10
Tứ Kết
#9426 | ĐÔI NAM Mở Rộng
17:27
Tự do


Tự do


7
15
15
Tứ Kết
#9430 | ĐÔI NAM Mở Rộng
19:33
Tự do


Tự do


5
15
15
Tranh hạng ba
#9431 | ĐÔI NAM Mở Rộng
19:46
Tự do


Tự do


0
2
2
Chung Kết
Sân 2
#9403 | ĐÔI NAM Mở Rộng
14:29
Tự do


Tự do


11
8
8
BẢNG B
#9401 | ĐÔI NAM Mở Rộng
14:47
Tự do


Tự do


2
11
11
BẢNG A
#9404 | ĐÔI NAM Mở Rộng
15:03
Tự do


Tự do


10
11
11
BẢNG C
#9413 | ĐÔI NAM Mở Rộng
15:24
Tự do


Tự do


11
6
6
BẢNG C
#9411 | ĐÔI NAM Mở Rộng
15:41
Tự do


Tự do


4
11
11
BẢNG B
#9416 | ĐÔI NAM Mở Rộng
15:58
Tự do


Tự do


11
1
1
BẢNG A
#9418 | ĐÔI NAM Mở Rộng
16:09
Tự do


Tự do


11
5
5
BẢNG B
#9422 | ĐÔI NAM Mở Rộng
16:30
Tự do


Tự do


11
8
8
BẢNG D
#9425 | ĐÔI NAM Mở Rộng
17:00
Tự do


Tự do


15
10
10
Tứ Kết
#9427 | ĐÔI NAM Mở Rộng
17:29
Tự do


Tự do


15
7
7
Tứ Kết
#9428 | ĐÔI NAM Mở Rộng
18:04
Tự do


Tự do


0
2
2
Bán Kết
Sân 3
#9402 | ĐÔI NAM Mở Rộng
14:29
Tự do


Tự do


6
11
11
BẢNG B
#9405 | ĐÔI NAM Mở Rộng
14:57
Tự do


Tự do


8
11
11
BẢNG C
#9410 | ĐÔI NAM Mở Rộng
15:05
Tự do


Tự do


11
6
6
BẢNG B
#9408 | ĐÔI NAM Mở Rộng
15:23
Tự do


Tự do


11
10
10
BẢNG A
#9414 | ĐÔI NAM Mở Rộng
15:43
Tự do


Tự do


11
5
5
BẢNG D
#9417 | ĐÔI NAM Mở Rộng
16:09
Tự do


Tự do


11
4
4
BẢNG A
#9421 | ĐÔI NAM Mở Rộng
16:16
Tự do


Tự do


1
11
11
BẢNG C
#9420 | ĐÔI NAM Mở Rộng
16:06
Tự do


Tự do


11
3
3
BẢNG C
#9429 | ĐÔI NAM Mở Rộng
16:21
Tự do


Tự do


1
2
2
Bán Kết
STT | Giờ thi đấu | Sân | Nội dung | Mã trận | Vòng | Đội 1 | Đội 2 | Tỉ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14:29 | 1 | ĐÔI NAM Mở Rộng | 9400 | BẢNG A | Đạt Cầu Lá / Hà Crist (Tự do) [5] | Tập Huấn / Văn Long (Tự do) | 10-11; |
2 | 14:29 | 2 | ĐÔI NAM Mở Rộng | 9403 | BẢNG B | Sơn Six / Tiến Đạt (Tự do) [3] | Trình / Thịnh (Tự do) | 11-8; |
3 | 14:29 | 3 | ĐÔI NAM Mở Rộng | 9402 | BẢNG B | Minh Cận / Thắng Sim (Tự do) [4] | Diễm / Long (Tự do) | 6-11; |
4 | 14:47 | 1 | ĐÔI NAM Mở Rộng | 9406 | BẢNG D | Hưng / Kiên Thỏ (Tự do) [1] | Hoàng Thiện / Văn Toàn (Tự do) | 11-2; |
5 | 14:47 | 2 | ĐÔI NAM Mở Rộng | 9401 | BẢNG A | Tú / Huy Khổng Lồ (Tự do) | Biển / Tiến (Tự do) | 2-11; |
6 | 14:57 | 3 | ĐÔI NAM Mở Rộng | 9405 | BẢNG C | Trang / Thuận (Tự do) | Hậu Lê / Tú Ngô (Tự do) | 8-11; |
7 | 15:03 | 1 | ĐÔI NAM Mở Rộng | 9407 | BẢNG D | Hùng / Hiệu (Tự do) | Trọng Quang / Hồng Hà (Tự do) | 7-11; |
8 | 15:03 | 2 | ĐÔI NAM Mở Rộng | 9404 | BẢNG C | Duy Khánh / Tuấn Minh (Tự do) [2] | Huân / Hiệu (Tự do) | 10-11; |
9 | 15:05 | 3 | ĐÔI NAM Mở Rộng | 9410 | BẢNG B | Minh Cận / Thắng Sim (Tự do) [4] | Trình / Thịnh (Tự do) | 11-6; |
10 | 15:24 | 1 | ĐÔI NAM Mở Rộng | 9409 | BẢNG A | Tập Huấn / Văn Long (Tự do) | Tú / Huy Khổng Lồ (Tự do) | 11-0; |
11 | 15:24 | 2 | ĐÔI NAM Mở Rộng | 9413 | BẢNG C | Huân / Hiệu (Tự do) | Trang / Thuận (Tự do) | 11-6; |
12 | 15:23 | 3 | ĐÔI NAM Mở Rộng | 9408 | BẢNG A | Đạt Cầu Lá / Hà Crist (Tự do) [5] | Biển / Tiến (Tự do) | 11-10; |
13 | 15:41 | 1 | ĐÔI NAM Mở Rộng | 9412 | BẢNG C | Duy Khánh / Tuấn Minh (Tự do) [2] | Hậu Lê / Tú Ngô (Tự do) | 11-1; |
14 | 15:41 | 2 | ĐÔI NAM Mở Rộng | 9411 | BẢNG B | Diễm / Long (Tự do) | Sơn Six / Tiến Đạt (Tự do) [3] | 4-11; |
15 | 15:43 | 3 | ĐÔI NAM Mở Rộng | 9414 | BẢNG D | Hưng / Kiên Thỏ (Tự do) [1] | Trọng Quang / Hồng Hà (Tự do) | 11-5; |
16 | 15:47 | 1 | ĐÔI NAM Mở Rộng | 9415 | BẢNG D | Hoàng Thiện / Văn Toàn (Tự do) | Hùng / Hiệu (Tự do) | 1-11; |
17 | 15:58 | 2 | ĐÔI NAM Mở Rộng | 9416 | BẢNG A | Đạt Cầu Lá / Hà Crist (Tự do) [5] | Tú / Huy Khổng Lồ (Tự do) | 11-1; |
18 | 16:09 | 3 | ĐÔI NAM Mở Rộng | 9417 | BẢNG A | Biển / Tiến (Tự do) | Tập Huấn / Văn Long (Tự do) | 11-4; |
19 | 16:09 | 1 | ĐÔI NAM Mở Rộng | 9419 | BẢNG B | Trình / Thịnh (Tự do) | Diễm / Long (Tự do) | 6-11; |
20 | 16:09 | 2 | ĐÔI NAM Mở Rộng | 9418 | BẢNG B | Minh Cận / Thắng Sim (Tự do) [4] | Sơn Six / Tiến Đạt (Tự do) [3] | 11-5; |
21 | 16:16 | 3 | ĐÔI NAM Mở Rộng | 9421 | BẢNG C | Hậu Lê / Tú Ngô (Tự do) | Huân / Hiệu (Tự do) | 1-11; |
22 | 16:27 | 1 | ĐÔI NAM Mở Rộng | 9423 | BẢNG D | Trọng Quang / Hồng Hà (Tự do) | Hoàng Thiện / Văn Toàn (Tự do) | 11-3; |
23 | 16:30 | 2 | ĐÔI NAM Mở Rộng | 9422 | BẢNG D | Hưng / Kiên Thỏ (Tự do) [1] | Hùng / Hiệu (Tự do) | 11-8; |
24 | 16:06 | 3 | ĐÔI NAM Mở Rộng | 9420 | BẢNG C | Duy Khánh / Tuấn Minh (Tự do) [2] | Trang / Thuận (Tự do) | 11-3; |
25 | 17:00 | 1 | ĐÔI NAM Mở Rộng | 9424 | Tứ Kết | Biển / Tiến (Tự do) | Trọng Quang / Hồng Hà (Tự do) | 15-10; |
26 | 17:00 | 2 | ĐÔI NAM Mở Rộng | 9425 | Tứ Kết | Huân / Hiệu (Tự do) | Sơn Six / Tiến Đạt (Tự do) [3] | 15-10; |
27 | 16:21 | 3 | ĐÔI NAM Mở Rộng | 9429 | Bán Kết | Duy Khánh / Tuấn Minh (Tự do) [2] | Hưng / Kiên Thỏ (Tự do) [1] | 1-2; |
28 | 17:27 | 1 | ĐÔI NAM Mở Rộng | 9426 | Tứ Kết | Minh Cận / Thắng Sim (Tự do) [4] | Duy Khánh / Tuấn Minh (Tự do) [2] | 7-15; |
29 | 17:29 | 2 | ĐÔI NAM Mở Rộng | 9427 | Tứ Kết | Hưng / Kiên Thỏ (Tự do) [1] | Đạt Cầu Lá / Hà Crist (Tự do) [5] | 15-7; |
30 | 19:33 | 1 | ĐÔI NAM Mở Rộng | 9430 | Tranh hạng ba | Biển / Tiến (Tự do) | Duy Khánh / Tuấn Minh (Tự do) [2] | 5-15; |
31 | 18:04 | 2 | ĐÔI NAM Mở Rộng | 9428 | Bán Kết | Biển / Tiến (Tự do) | Huân / Hiệu (Tự do) | 0-2; |
32 | 19:46 | 1 | ĐÔI NAM Mở Rộng | 9431 | Chung Kết | Huân / Hiệu (Tự do) | Hưng / Kiên Thỏ (Tự do) [1] | 0-2; |