Twinkle Cup
Lượt
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
Sân 1
#25874 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Thuỳ Linh
Bá Trưởng
11
Tự do
Đức Trường
Đức Hải
7
BẢNG A
#25873 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Khiêm
Trường Sơn
0
Tự do
Nam Anh
Tún
11
BẢNG A
#25889 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Khải Vũ
Ngọc Sơn
6
Tự do
Đức Trường
Đức Hải
11
BẢNG A
#25882 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Khiêm
Trường Sơn
0
Tự do
Thuỳ Linh
Bá Trưởng
11
BẢNG A
#25881 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Khải Vũ
Ngọc Sơn
8
Tự do
Nam Anh
Tún
11
BẢNG A
#25858 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Đức Trường
Đức Hải
11
Tự do
Khiêm
Trường Sơn
0
BẢNG A
#25890 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Nam Anh
Tún
11
Tự do
Thuỳ Linh
Bá Trưởng
3
BẢNG A
#25865 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Khải Vũ
Ngọc Sơn
11
Tự do
Khiêm
Trường Sơn
0
BẢNG A
#25866 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Đức Trường
Đức Hải
2
Tự do
Nam Anh
Tún
11
BẢNG A
#25857 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Khải Vũ
Ngọc Sơn
11
Tự do
Thuỳ Linh
Bá Trưởng
7
BẢNG A
#25897 | ĐÔI HỖN HỢP
10:49
Tự do
Nam Anh
Tún
12
Tự do
Huy Anh
Vũ Phong
15
Tứ Kết
#25901 | ĐÔI HỖN HỢP
10:51
Tự do
Huy Anh
Vũ Phong
15
Tự do
Giang
Hoàng
10
Bán Kết
#25904 | ĐÔI HỖN HỢP
11:16
Tự do
Huy Anh
Vũ Phong
6
Tự do
Phúc Tử Vi
Tùng Tồi Tệ
15
Chung Kết
Sân 2
#25876 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Tít
Derek
0
Tự do
Phong May
Đỗ Hiếu
11
BẢNG B
#25867 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Minh Đức
Hải Nam
11
Tự do
Ngọc Tiến
Minh Sơn
7
BẢNG B
#25868 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Phong May
Đỗ Hiếu
3
Tự do
Tuyết Anh
Thanh Sơn
11
BẢNG B
#25884 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Ngọc Tiến
Minh Sơn
3
Tự do
Tít
Derek
11
BẢNG B
#25883 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Minh Đức
Hải Nam
8
Tự do
Tuyết Anh
Thanh Sơn
11
BẢNG B
#25860 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Phong May
Đỗ Hiếu
11
Tự do
Ngọc Tiến
Minh Sơn
2
BẢNG B
#25859 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Minh Đức
Hải Nam
11
Tự do
Tít
Derek
0
BẢNG B
#25875 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Ngọc Tiến
Minh Sơn
3
Tự do
Tuyết Anh
Thanh Sơn
11
BẢNG B
#25891 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Minh Đức
Hải Nam
5
Tự do
Phong May
Đỗ Hiếu
11
BẢNG B
#25892 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Tuyết Anh
Thanh Sơn
11
Tự do
Tít
Derek
2
BẢNG B
#25898 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Giang
Hoàng
15
Tự do
Phong May
Đỗ Hiếu
3
Tứ Kết
#25902 | ĐÔI HỖN HỢP
10:49
Tự do
Đức Luận
Tuấn Anh
5
Tự do
Phúc Tử Vi
Tùng Tồi Tệ
15
Bán Kết
#25903 | ĐÔI HỖN HỢP
11:16
Tự do
Giang
Hoàng
15
Tự do
Đức Luận
Tuấn Anh
3
Tranh hạng ba
Sân 3
#25869 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Giang
Hoàng
11
Tự do
Văn Sơn
Hồng Phúc
0
BẢNG C
#25870 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Phước Gà
Huy Cận
9
Tự do
Đức Luận
Tuấn Anh
11
BẢNG C
#25886 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Văn Sơn
Hồng Phúc
0
Tự do
Hoàng Anh
Hoàng Thành
11
BẢNG C
#25893 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Giang
Hoàng
11
Tự do
Phước Gà
Huy Cận
3
BẢNG C
#25894 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Đức Luận
Tuấn Anh
11
Tự do
Hoàng Anh
Hoàng Thành
4
BẢNG C
#25862 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Phước Gà
Huy Cận
11
Tự do
Văn Sơn
Hồng Phúc
0
BẢNG C
#25885 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Giang
Hoàng
11
Tự do
Đức Luận
Tuấn Anh
6
BẢNG C
#25878 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Hoàng Anh
Hoàng Thành
11
Tự do
Phước Gà
Huy Cận
4
BẢNG C
#25877 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Văn Sơn
Hồng Phúc
0
Tự do
Đức Luận
Tuấn Anh
11
BẢNG C
#25861 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Giang
Hoàng
11
Tự do
Hoàng Anh
Hoàng Thành
5
BẢNG C
#25899 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Tuyết Anh
Thanh Sơn
13
Tự do
Đức Luận
Tuấn Anh
15
Tứ Kết
Sân 4
#25864 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Việt Anh
Bảo Nghĩa
11
Tự do
Gia Huy
Ngọc Hiếu
7
BẢNG D
#25887 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Khánh Toàn
Quốc Khánh
2
Tự do
Phúc Tử Vi
Tùng Tồi Tệ
11
BẢNG D
#25880 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Huy Anh
Vũ Phong
11
Tự do
Việt Anh
Bảo Nghĩa
1
BẢNG D
#25879 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Gia Huy
Ngọc Hiếu
6
Tự do
Phúc Tử Vi
Tùng Tồi Tệ
11
BẢNG D
#25863 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Khánh Toàn
Quốc Khánh
0
Tự do
Huy Anh
Vũ Phong
11
BẢNG D
#25872 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Việt Anh
Bảo Nghĩa
5
Tự do
Phúc Tử Vi
Tùng Tồi Tệ
11
BẢNG D
#25871 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Khánh Toàn
Quốc Khánh
11
Tự do
Gia Huy
Ngọc Hiếu
7
BẢNG D
#25896 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Phúc Tử Vi
Tùng Tồi Tệ
11
Tự do
Huy Anh
Vũ Phong
6
BẢNG D
#25895 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Khánh Toàn
Quốc Khánh
1
Tự do
Việt Anh
Bảo Nghĩa
11
BẢNG D
#25888 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Gia Huy
Ngọc Hiếu
0
Tự do
Huy Anh
Vũ Phong
11
BẢNG D
#25900 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Phúc Tử Vi
Tùng Tồi Tệ
15
Tự do
Khải Vũ
Ngọc Sơn
8
Tứ Kết
Lịch thi đấu dạng bảng
| STT | Giờ thi đấu | Sân | Nội dung | Mã trận | Vòng | Đội 1 | Đội 2 | Tỉ số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025-11-01 | ||||||||
| 1 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP | 25874 | BẢNG A | Thuỳ Linh / Bá Trưởng (Tự do) | Đức Trường / Đức Hải (Tự do) | 11-7 | |
| 2 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP | 25876 | BẢNG B | Tít / Derek (Tự do) | Phong May / Đỗ Hiếu (Tự do) | 0-11 | |
| 3 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP | 25869 | BẢNG C | Giang / Hoàng (Tự do) | Văn Sơn / Hồng Phúc (Tự do) | 11-0 | |
| 4 | 4 | ĐÔI HỖN HỢP | 25864 | BẢNG D | Việt Anh / Bảo Nghĩa (Tự do) | Gia Huy / Ngọc Hiếu (Tự do) | 11-7 | |
| 5 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP | 25873 | BẢNG A | Khiêm / Trường Sơn (Tự do) | Nam Anh / Tún (Tự do) | 0-11 | |
| 6 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP | 25867 | BẢNG B | Minh Đức / Hải Nam (Tự do) | Ngọc Tiến / Minh Sơn (Tự do) | 11-7 | |
| 7 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP | 25870 | BẢNG C | Phước Gà / Huy Cận (Tự do) | Đức Luận / Tuấn Anh (Tự do) | 9-11 | |
| 8 | 4 | ĐÔI HỖN HỢP | 25887 | BẢNG D | Khánh Toàn / Quốc Khánh (Tự do) | Phúc Tử Vi / Tùng Tồi Tệ (Tự do) | 2-11 | |
| 9 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP | 25889 | BẢNG A | Khải Vũ / Ngọc Sơn (Tự do) | Đức Trường / Đức Hải (Tự do) | 6-11 | |
| 10 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP | 25868 | BẢNG B | Phong May / Đỗ Hiếu (Tự do) | Tuyết Anh / Thanh Sơn (Tự do) | 3-11 | |
| 11 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP | 25886 | BẢNG C | Văn Sơn / Hồng Phúc (Tự do) | Hoàng Anh / Hoàng Thành (Tự do) | 0-11 | |
| 12 | 4 | ĐÔI HỖN HỢP | 25880 | BẢNG D | Huy Anh / Vũ Phong (Tự do) | Việt Anh / Bảo Nghĩa (Tự do) | 11-1 | |
| 13 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP | 25882 | BẢNG A | Khiêm / Trường Sơn (Tự do) | Thuỳ Linh / Bá Trưởng (Tự do) | 0-11 | |
| 14 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP | 25884 | BẢNG B | Ngọc Tiến / Minh Sơn (Tự do) | Tít / Derek (Tự do) | 3-11 | |
| 15 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP | 25893 | BẢNG C | Giang / Hoàng (Tự do) | Phước Gà / Huy Cận (Tự do) | 11-3 | |
| 16 | 4 | ĐÔI HỖN HỢP | 25879 | BẢNG D | Gia Huy / Ngọc Hiếu (Tự do) | Phúc Tử Vi / Tùng Tồi Tệ (Tự do) | 6-11 | |
| 17 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP | 25881 | BẢNG A | Khải Vũ / Ngọc Sơn (Tự do) | Nam Anh / Tún (Tự do) | 8-11 | |
| 18 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP | 25883 | BẢNG B | Minh Đức / Hải Nam (Tự do) | Tuyết Anh / Thanh Sơn (Tự do) | 8-11 | |
| 19 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP | 25894 | BẢNG C | Đức Luận / Tuấn Anh (Tự do) | Hoàng Anh / Hoàng Thành (Tự do) | 11-4 | |
| 20 | 4 | ĐÔI HỖN HỢP | 25863 | BẢNG D | Khánh Toàn / Quốc Khánh (Tự do) | Huy Anh / Vũ Phong (Tự do) | 0-11 | |
| 21 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP | 25858 | BẢNG A | Đức Trường / Đức Hải (Tự do) | Khiêm / Trường Sơn (Tự do) | 11-0 | |
| 22 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP | 25860 | BẢNG B | Phong May / Đỗ Hiếu (Tự do) | Ngọc Tiến / Minh Sơn (Tự do) | 11-2 | |
| 23 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP | 25862 | BẢNG C | Phước Gà / Huy Cận (Tự do) | Văn Sơn / Hồng Phúc (Tự do) | 11-0 | |
| 24 | 4 | ĐÔI HỖN HỢP | 25872 | BẢNG D | Việt Anh / Bảo Nghĩa (Tự do) | Phúc Tử Vi / Tùng Tồi Tệ (Tự do) | 5-11 | |
| 25 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP | 25890 | BẢNG A | Nam Anh / Tún (Tự do) | Thuỳ Linh / Bá Trưởng (Tự do) | 11-3 | |
| 26 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP | 25859 | BẢNG B | Minh Đức / Hải Nam (Tự do) | Tít / Derek (Tự do) | 11-0 | |
| 27 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP | 25885 | BẢNG C | Giang / Hoàng (Tự do) | Đức Luận / Tuấn Anh (Tự do) | 11-6 | |
| 28 | 4 | ĐÔI HỖN HỢP | 25871 | BẢNG D | Khánh Toàn / Quốc Khánh (Tự do) | Gia Huy / Ngọc Hiếu (Tự do) | 11-7 | |
| 29 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP | 25865 | BẢNG A | Khải Vũ / Ngọc Sơn (Tự do) | Khiêm / Trường Sơn (Tự do) | 11-0 | |
| 30 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP | 25875 | BẢNG B | Ngọc Tiến / Minh Sơn (Tự do) | Tuyết Anh / Thanh Sơn (Tự do) | 3-11 | |
| 31 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP | 25878 | BẢNG C | Hoàng Anh / Hoàng Thành (Tự do) | Phước Gà / Huy Cận (Tự do) | 11-4 | |
| 32 | 4 | ĐÔI HỖN HỢP | 25896 | BẢNG D | Phúc Tử Vi / Tùng Tồi Tệ (Tự do) | Huy Anh / Vũ Phong (Tự do) | 11-6 | |
| 33 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP | 25866 | BẢNG A | Đức Trường / Đức Hải (Tự do) | Nam Anh / Tún (Tự do) | 2-11 | |
| 34 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP | 25891 | BẢNG B | Minh Đức / Hải Nam (Tự do) | Phong May / Đỗ Hiếu (Tự do) | 5-11 | |
| 35 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP | 25877 | BẢNG C | Văn Sơn / Hồng Phúc (Tự do) | Đức Luận / Tuấn Anh (Tự do) | 0-11 | |
| 36 | 4 | ĐÔI HỖN HỢP | 25895 | BẢNG D | Khánh Toàn / Quốc Khánh (Tự do) | Việt Anh / Bảo Nghĩa (Tự do) | 1-11 | |
| 37 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP | 25857 | BẢNG A | Khải Vũ / Ngọc Sơn (Tự do) | Thuỳ Linh / Bá Trưởng (Tự do) | 11-7 | |
| 38 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP | 25892 | BẢNG B | Tuyết Anh / Thanh Sơn (Tự do) | Tít / Derek (Tự do) | 11-2 | |
| 39 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP | 25861 | BẢNG C | Giang / Hoàng (Tự do) | Hoàng Anh / Hoàng Thành (Tự do) | 11-5 | |
| 40 | 4 | ĐÔI HỖN HỢP | 25888 | BẢNG D | Gia Huy / Ngọc Hiếu (Tự do) | Huy Anh / Vũ Phong (Tự do) | 0-11 | |
| 41 | 10:49 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP | 25897 | Tứ Kết | Nam Anh / Tún (Tự do) | Huy Anh / Vũ Phong (Tự do) | 12-15 |
| 42 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP | 25898 | Tứ Kết | Giang / Hoàng (Tự do) | Phong May / Đỗ Hiếu (Tự do) | 15-3 | |
| 43 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP | 25899 | Tứ Kết | Tuyết Anh / Thanh Sơn (Tự do) | Đức Luận / Tuấn Anh (Tự do) | 13-15 | |
| 44 | 4 | ĐÔI HỖN HỢP | 25900 | Tứ Kết | Phúc Tử Vi / Tùng Tồi Tệ (Tự do) | Khải Vũ / Ngọc Sơn (Tự do) | 15-8 | |
| 45 | 10:51 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP | 25901 | Bán Kết | Huy Anh / Vũ Phong (Tự do) | Giang / Hoàng (Tự do) | 15-10 |
| 46 | 10:49 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP | 25902 | Bán Kết | Đức Luận / Tuấn Anh (Tự do) | Phúc Tử Vi / Tùng Tồi Tệ (Tự do) | 5-15 |
| 47 | 11:16 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP | 25904 | Chung Kết | Huy Anh / Vũ Phong (Tự do) | Phúc Tử Vi / Tùng Tồi Tệ (Tự do) | 6-15 |
| 48 | 11:16 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP | 25903 | Tranh hạng ba | Giang / Hoàng (Tự do) | Đức Luận / Tuấn Anh (Tự do) | 15-3 |
