The Battle Cup - Lần 4
Lượt
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
Sân 1
#17818 | ĐÔI HỖN HỢP Series A
Tự do
Nhật Long
Hương Cacy
10
Tự do
Đức Đen
Quốc Huy
11
BẢNG A
#17824 | ĐÔI HỖN HỢP Series A
Tự do
Thái Phát
Quang Linh
Tự do
Trí La
Tom Vuns
BẢNG D
#17830 | ĐÔI HỖN HỢP Series A
Tự do
Hùng Phi
Thanh Tú
Tự do
Thiện
Su
BẢNG G
#17836 | ĐÔI HỖN HỢP Series A
Tự do
Phương Nguyễn
Gia Hân
7
Tự do
Việt Yên
Duy
11
BẢNG B
#17842 | ĐÔI HỖN HỢP Series A
Tự do
Nhật Quí
Bảo Khánh
Tự do
Cường
Quyên
BẢNG E
#17848 | ĐÔI HỖN HỢP Series A
Tự do
Tôn Dương
Vĩnh Phú
Tự do
Vicent Vũ
Bò Sữa
BẢNG H
#17854 | ĐÔI HỖN HỢP Series A
Tự do
Quốc Kha
Dũng Lê
6
Tự do
Duy Đồng
Pum
11
BẢNG C
#17860 | ĐÔI HỖN HỢP Series A
Tự do
Đỗ Nguyên
Bửu Lộc
Tự do
Mark
Lucas
BẢNG F
#17866 | ĐÔI HỖN HỢP Series A
Tự do
Nhật Long
Hương Cacy
11
Tự do
Dũng Ka
Rachel Trần
6
BẢNG A
#17872 | ĐÔI HỖN HỢP Series A
Tự do
Thái Phát
Quang Linh
Tự do
Triều Lê
Bảo Tín
BẢNG D
#17878 | ĐÔI HỖN HỢP Series A
Tự do
Phương Nguyễn
Gia Hân
2
Tự do
Toàn Thắng
Thế Luân
11
BẢNG B
#17884 | ĐÔI HỖN HỢP Series A
Tự do
Nhật Quí
Bảo Khánh
Tự do
Quốc Tuấn
Lưu Chiến
BẢNG E
#17890 | ĐÔI HỖN HỢP Series A
B-1
G-2
R16
#17896 | ĐÔI HỖN HỢP Series A
Thắng #17890
Thắng #17891
Tứ Kết
Sân 2
#17819 | ĐÔI HỖN HỢP Series A
Tự do
Ben Nguyễn
Hoa
3
Tự do
Hoàng Anh
Văn Phong
11
BẢNG A
#17825 | ĐÔI HỖN HỢP Series A
Tự do
Nguyễn Linh
Vũ Minh
Tự do
Thành Phú
Khoa
BẢNG D
#17831 | ĐÔI HỖN HỢP Series A
Tự do
Thiện Vinh
Thiện Phát
Tự do
Kha
Trí
BẢNG G
#17837 | ĐÔI HỖN HỢP Series A
Tự do
Toàn Thắng
Thế Luân
4
Tự do
Văn Huy
Quốc Đạt
11
BẢNG B
#17843 | ĐÔI HỖN HỢP Series A
Tự do
Quốc Tuấn
Lưu Chiến
Tự do
Ngọc Hải
Nguyễn Đức
BẢNG E
#17849 | ĐÔI HỖN HỢP Series A
Tự do
Quảng Vũ
Quốc Hùng
Tự do
Emi
Endi
BẢNG H
#17855 | ĐÔI HỖN HỢP Series A
Tự do
Xuân Hưng
Hải Yến
7
Tự do
Công Huân
Việt Hùng
11
BẢNG C
#17861 | ĐÔI HỖN HỢP Series A
Tự do
Hoàng Khương
Minh Nguyễn
Tự do
Minh Quang
Ngọc Vân
BẢNG F
#17867 | ĐÔI HỖN HỢP Series A
Tự do
Hoàng Anh
Văn Phong
11
Tự do
Đức Đen
Quốc Huy
5
BẢNG A
#17873 | ĐÔI HỖN HỢP Series A
Tự do
Thành Phú
Khoa
Tự do
Trí La
Tom Vuns
BẢNG D
#17879 | ĐÔI HỖN HỢP Series A
Tự do
Văn Huy
Quốc Đạt
11
Tự do
Trương Phong
Kim Long
10
BẢNG B
#17885 | ĐÔI HỖN HỢP Series A
Tự do
Ngọc Hải
Nguyễn Đức
Tự do
Ngọc Tráng
Thế Lực
BẢNG E
#17891 | ĐÔI HỖN HỢP Series A
F-1
C-2
R16
#17897 | ĐÔI HỖN HỢP Series A
Thắng #17892
Thắng #17893
Tứ Kết
Sân 3
#17820 | ĐÔI HỖN HỢP Series A
Tự do
Phương Nguyễn
Gia Hân
8
Tự do
Trương Phong
Kim Long
11
BẢNG B
#17826 | ĐÔI HỖN HỢP Series A
Tự do
Nhật Quí
Bảo Khánh
Tự do
Ngọc Tráng
Thế Lực
BẢNG E
#17832 | ĐÔI HỖN HỢP Series A
Tự do
Tôn Dương
Vĩnh Phú
Tự do
Quảng Vũ
Quốc Hùng
BẢNG H
#17838 | ĐÔI HỖN HỢP Series A
Tự do
Thái Sơn
Tuấn Polini
11
Tự do
Quốc Kha
Dũng Lê
9
BẢNG C
#17844 | ĐÔI HỖN HỢP Series A
Tự do
Đỗ Nguyên
Bửu Lộc
Tự do
Hoàng Khương
Minh Nguyễn
BẢNG F
#17850 | ĐÔI HỖN HỢP Series A
Tự do
Hoàng Anh
Văn Phong
11
Tự do
Dũng Ka
Rachel Trần
6
BẢNG A
#17856 | ĐÔI HỖN HỢP Series A
Tự do
Thành Phú
Khoa
Tự do
Triều Lê
Bảo Tín
BẢNG D
#17862 | ĐÔI HỖN HỢP Series A
Tự do
Hùng Phi
Thanh Tú
Tự do
Thiện Vinh
Thiện Phát
BẢNG G
#17868 | ĐÔI HỖN HỢP Series A
Tự do
Phương Nguyễn
Gia Hân
11
Tự do
Văn Huy
Quốc Đạt
11
BẢNG B
#17874 | ĐÔI HỖN HỢP Series A
Tự do
Nhật Quí
Bảo Khánh
Tự do
Ngọc Hải
Nguyễn Đức
BẢNG E
#17880 | ĐÔI HỖN HỢP Series A
Tự do
Thái Sơn
Tuấn Polini
3
Tự do
Công Huân
Việt Hùng
11
BẢNG C
#17886 | ĐÔI HỖN HỢP Series A
A-1
H-2
R16
#17892 | ĐÔI HỖN HỢP Series A
D-1
E-2
R16
#17898 | ĐÔI HỖN HỢP Series A
Thắng #17894
Thắng #17895
Bán Kết
Sân 4
#17821 | ĐÔI HỖN HỢP Series A
Tự do
Toàn Thắng
Thế Luân
8
Tự do
Việt Yên
Duy
11
BẢNG B
#17827 | ĐÔI HỖN HỢP Series A
Tự do
Quốc Tuấn
Lưu Chiến
Tự do
Cường
Quyên
BẢNG E
#17833 | ĐÔI HỖN HỢP Series A
Tự do
Emi
Endi
Tự do
Vicent Vũ
Bò Sữa
BẢNG H
#17839 | ĐÔI HỖN HỢP Series A
Tự do
Công Huân
Việt Hùng
11
Tự do
Duy Đồng
Pum
10
BẢNG C
#17845 | ĐÔI HỖN HỢP Series A
Tự do
Minh Quang
Ngọc Vân
Tự do
Mark
Lucas
BẢNG F
#17851 | ĐÔI HỖN HỢP Series A
Tự do
Đức Đen
Quốc Huy
11
Tự do
Ben Nguyễn
Hoa
6
BẢNG A
#17857 | ĐÔI HỖN HỢP Series A
Tự do
Trí La
Tom Vuns
Tự do
Nguyễn Linh
Vũ Minh
BẢNG D
#17863 | ĐÔI HỖN HỢP Series A
Tự do
Kha
Trí
Tự do
Thiện
Su
BẢNG G
#17869 | ĐÔI HỖN HỢP Series A
Tự do
Việt Yên
Duy
11
Tự do
Trương Phong
Kim Long
9
BẢNG B
#17875 | ĐÔI HỖN HỢP Series A
Tự do
Cường
Quyên
Tự do
Ngọc Tráng
Thế Lực
BẢNG E
#17881 | ĐÔI HỖN HỢP Series A
Tự do
Duy Đồng
Pum
11
Tự do
Xuân Hưng
Hải Yến
6
BẢNG C
#17887 | ĐÔI HỖN HỢP Series A
E-1
D-2
R16
#17893 | ĐÔI HỖN HỢP Series A
H-1
A-2
R16
#17899 | ĐÔI HỖN HỢP Series A
Thắng #17896
Thắng #17897
Bán Kết
Sân 5
#17822 | ĐÔI HỖN HỢP Series A
Tự do
Thái Sơn
Tuấn Polini
7
Tự do
Xuân Hưng
Hải Yến
11
BẢNG C
#17828 | ĐÔI HỖN HỢP Series A
Tự do
Đỗ Nguyên
Bửu Lộc
Tự do
Minh Quang
Ngọc Vân
BẢNG F
#17834 | ĐÔI HỖN HỢP Series A
Tự do
Nhật Long
Hương Cacy
7
Tự do
Hoàng Anh
Văn Phong
11
BẢNG A
#17840 | ĐÔI HỖN HỢP Series A
Tự do
Thái Phát
Quang Linh
Tự do
Thành Phú
Khoa
BẢNG D
#17846 | ĐÔI HỖN HỢP Series A
Tự do
Hùng Phi
Thanh Tú
Tự do
Kha
Trí
BẢNG G
#17852 | ĐÔI HỖN HỢP Series A
Tự do
Việt Yên
Duy
11
Tự do
Văn Huy
Quốc Đạt
7
BẢNG B
#17858 | ĐÔI HỖN HỢP Series A
Tự do
Cường
Quyên
Tự do
Ngọc Hải
Nguyễn Đức
BẢNG E
#17864 | ĐÔI HỖN HỢP Series A
Tự do
Tôn Dương
Vĩnh Phú
Tự do
Emi
Endi
BẢNG H
#17870 | ĐÔI HỖN HỢP Series A
Tự do
Thái Sơn
Tuấn Polini
3
Tự do
Duy Đồng
Pum
11
BẢNG C
#17876 | ĐÔI HỖN HỢP Series A
Tự do
Nhật Long
Hương Cacy
10
Tự do
Ben Nguyễn
Hoa
11
BẢNG A
#17882 | ĐÔI HỖN HỢP Series A
Tự do
Thái Phát
Quang Linh
Tự do
Nguyễn Linh
Vũ Minh
BẢNG D
#17888 | ĐÔI HỖN HỢP Series A
C-1
F-2
R16
#17894 | ĐÔI HỖN HỢP Series A
Thắng #17886
Thắng #17887
Tứ Kết
#17900 | ĐÔI HỖN HỢP Series A
Thắng #17898
Thắng #17899
Chung Kết
Sân 6
#17823 | ĐÔI HỖN HỢP Series A
Tự do
Công Huân
Việt Hùng
5
Tự do
Quốc Kha
Dũng Lê
11
BẢNG C
#17829 | ĐÔI HỖN HỢP Series A
Tự do
Mark
Lucas
Tự do
Hoàng Khương
Minh Nguyễn
BẢNG F
#17835 | ĐÔI HỖN HỢP Series A
Tự do
Ben Nguyễn
Hoa
11
Tự do
Dũng Ka
Rachel Trần
10
BẢNG A
#17841 | ĐÔI HỖN HỢP Series A
Tự do
Nguyễn Linh
Vũ Minh
Tự do
Triều Lê
Bảo Tín
BẢNG D
#17847 | ĐÔI HỖN HỢP Series A
Tự do
Thiện
Su
Tự do
Thiện Vinh
Thiện Phát
BẢNG G
#17853 | ĐÔI HỖN HỢP Series A
Tự do
Trương Phong
Kim Long
11
Tự do
Toàn Thắng
Thế Luân
6
BẢNG B
#17859 | ĐÔI HỖN HỢP Series A
Tự do
Ngọc Tráng
Thế Lực
Tự do
Quốc Tuấn
Lưu Chiến
BẢNG E
#17865 | ĐÔI HỖN HỢP Series A
Tự do
Vicent Vũ
Bò Sữa
Tự do
Quảng Vũ
Quốc Hùng
BẢNG H
#17871 | ĐÔI HỖN HỢP Series A
Tự do
Quốc Kha
Dũng Lê
11
Tự do
Xuân Hưng
Hải Yến
4
BẢNG C
#17877 | ĐÔI HỖN HỢP Series A
Tự do
Dũng Ka
Rachel Trần
11
Tự do
Đức Đen
Quốc Huy
7
BẢNG A
#17883 | ĐÔI HỖN HỢP Series A
Tự do
Triều Lê
Bảo Tín
Tự do
Trí La
Tom Vuns
BẢNG D
#17889 | ĐÔI HỖN HỢP Series A
G-1
B-2
R16
#17895 | ĐÔI HỖN HỢP Series A
Thắng #17888
Thắng #17889
Tứ Kết
Lịch thi đấu dạng bảng
| STT | Giờ thi đấu | Sân | Nội dung | Mã trận | Vòng | Đội 1 | Đội 2 | Tỉ số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025-08-23 | ||||||||
| 1 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP Series A | 17818 | BẢNG A | Nhật Long / Hương Cacy (Tự do) | Đức Đen / Quốc Huy (Tự do) | 10-11 | |
| 2 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP Series A | 17819 | BẢNG A | Ben Nguyễn / Hoa (Tự do) | Hoàng Anh / Văn Phong (Tự do) | 3-11 | |
| 3 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP Series A | 17820 | BẢNG B | Phương Nguyễn / Gia Hân (Tự do) | Trương Phong / Kim Long (Tự do) | 8-11 | |
| 4 | 4 | ĐÔI HỖN HỢP Series A | 17821 | BẢNG B | Toàn Thắng / Thế Luân (Tự do) | Việt Yên / Duy (Tự do) | 8-11 | |
| 5 | 5 | ĐÔI HỖN HỢP Series A | 17822 | BẢNG C | Thái Sơn / Tuấn Polini (Tự do) | Xuân Hưng / Hải Yến (Tự do) | 7-11 | |
| 6 | 6 | ĐÔI HỖN HỢP Series A | 17823 | BẢNG C | Công Huân / Việt Hùng (Tự do) | Quốc Kha / Dũng Lê (Tự do) | 5-11 | |
| 7 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP Series A | 17824 | BẢNG D | Thái Phát / Quang Linh (Tự do) | Trí La / Tom Vuns (Tự do) | ||
| 8 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP Series A | 17825 | BẢNG D | Nguyễn Linh / Vũ Minh (Tự do) | Thành Phú / Khoa (Tự do) | ||
| 9 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP Series A | 17826 | BẢNG E | Nhật Quí / Bảo Khánh (Tự do) | Ngọc Tráng / Thế Lực (Tự do) | ||
| 10 | 4 | ĐÔI HỖN HỢP Series A | 17827 | BẢNG E | Quốc Tuấn / Lưu Chiến (Tự do) | Cường / Quyên (Tự do) | ||
| 11 | 5 | ĐÔI HỖN HỢP Series A | 17828 | BẢNG F | Đỗ Nguyên / Bửu Lộc (Tự do) | Minh Quang / Ngọc Vân (Tự do) | ||
| 12 | 6 | ĐÔI HỖN HỢP Series A | 17829 | BẢNG F | Mark / Lucas (Tự do) | Hoàng Khương / Minh Nguyễn (Tự do) | ||
| 13 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP Series A | 17830 | BẢNG G | Hùng Phi / Thanh Tú (Tự do) | Thiện / Su (Tự do) | ||
| 14 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP Series A | 17831 | BẢNG G | Thiện Vinh / Thiện Phát (Tự do) | Kha / Trí (Tự do) | ||
| 15 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP Series A | 17832 | BẢNG H | Tôn Dương / Vĩnh Phú (Tự do) | Quảng Vũ / Quốc Hùng (Tự do) | ||
| 16 | 4 | ĐÔI HỖN HỢP Series A | 17833 | BẢNG H | Emi / Endi (Tự do) | Vicent Vũ / Bò Sữa (Tự do) | ||
| 17 | 5 | ĐÔI HỖN HỢP Series A | 17834 | BẢNG A | Nhật Long / Hương Cacy (Tự do) | Hoàng Anh / Văn Phong (Tự do) | 7-11 | |
| 18 | 6 | ĐÔI HỖN HỢP Series A | 17835 | BẢNG A | Ben Nguyễn / Hoa (Tự do) | Dũng Ka / Rachel Trần (Tự do) | 11-10 | |
| 19 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP Series A | 17836 | BẢNG B | Phương Nguyễn / Gia Hân (Tự do) | Việt Yên / Duy (Tự do) | 7-11 | |
| 20 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP Series A | 17837 | BẢNG B | Toàn Thắng / Thế Luân (Tự do) | Văn Huy / Quốc Đạt (Tự do) | 4-11 | |
| 21 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP Series A | 17838 | BẢNG C | Thái Sơn / Tuấn Polini (Tự do) | Quốc Kha / Dũng Lê (Tự do) | 11-9 | |
| 22 | 4 | ĐÔI HỖN HỢP Series A | 17839 | BẢNG C | Công Huân / Việt Hùng (Tự do) | Duy Đồng / Pum (Tự do) | 11-10 | |
| 23 | 5 | ĐÔI HỖN HỢP Series A | 17840 | BẢNG D | Thái Phát / Quang Linh (Tự do) | Thành Phú / Khoa (Tự do) | ||
| 24 | 6 | ĐÔI HỖN HỢP Series A | 17841 | BẢNG D | Nguyễn Linh / Vũ Minh (Tự do) | Triều Lê / Bảo Tín (Tự do) | ||
| 25 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP Series A | 17842 | BẢNG E | Nhật Quí / Bảo Khánh (Tự do) | Cường / Quyên (Tự do) | ||
| 26 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP Series A | 17843 | BẢNG E | Quốc Tuấn / Lưu Chiến (Tự do) | Ngọc Hải / Nguyễn Đức (Tự do) | ||
| 27 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP Series A | 17844 | BẢNG F | Đỗ Nguyên / Bửu Lộc (Tự do) | Hoàng Khương / Minh Nguyễn (Tự do) | ||
| 28 | 4 | ĐÔI HỖN HỢP Series A | 17845 | BẢNG F | Minh Quang / Ngọc Vân (Tự do) | Mark / Lucas (Tự do) | ||
| 29 | 5 | ĐÔI HỖN HỢP Series A | 17846 | BẢNG G | Hùng Phi / Thanh Tú (Tự do) | Kha / Trí (Tự do) | ||
| 30 | 6 | ĐÔI HỖN HỢP Series A | 17847 | BẢNG G | Thiện / Su (Tự do) | Thiện Vinh / Thiện Phát (Tự do) | ||
| 31 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP Series A | 17848 | BẢNG H | Tôn Dương / Vĩnh Phú (Tự do) | Vicent Vũ / Bò Sữa (Tự do) | ||
| 32 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP Series A | 17849 | BẢNG H | Quảng Vũ / Quốc Hùng (Tự do) | Emi / Endi (Tự do) | ||
| 33 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP Series A | 17850 | BẢNG A | Hoàng Anh / Văn Phong (Tự do) | Dũng Ka / Rachel Trần (Tự do) | 11-6 | |
| 34 | 4 | ĐÔI HỖN HỢP Series A | 17851 | BẢNG A | Đức Đen / Quốc Huy (Tự do) | Ben Nguyễn / Hoa (Tự do) | 11-6 | |
| 35 | 5 | ĐÔI HỖN HỢP Series A | 17852 | BẢNG B | Việt Yên / Duy (Tự do) | Văn Huy / Quốc Đạt (Tự do) | 11-7 | |
| 36 | 6 | ĐÔI HỖN HỢP Series A | 17853 | BẢNG B | Trương Phong / Kim Long (Tự do) | Toàn Thắng / Thế Luân (Tự do) | 11-6 | |
| 37 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP Series A | 17854 | BẢNG C | Quốc Kha / Dũng Lê (Tự do) | Duy Đồng / Pum (Tự do) | 6-11 | |
| 38 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP Series A | 17855 | BẢNG C | Xuân Hưng / Hải Yến (Tự do) | Công Huân / Việt Hùng (Tự do) | 7-11 | |
| 39 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP Series A | 17856 | BẢNG D | Thành Phú / Khoa (Tự do) | Triều Lê / Bảo Tín (Tự do) | ||
| 40 | 4 | ĐÔI HỖN HỢP Series A | 17857 | BẢNG D | Trí La / Tom Vuns (Tự do) | Nguyễn Linh / Vũ Minh (Tự do) | ||
| 41 | 5 | ĐÔI HỖN HỢP Series A | 17858 | BẢNG E | Cường / Quyên (Tự do) | Ngọc Hải / Nguyễn Đức (Tự do) | ||
| 42 | 6 | ĐÔI HỖN HỢP Series A | 17859 | BẢNG E | Ngọc Tráng / Thế Lực (Tự do) | Quốc Tuấn / Lưu Chiến (Tự do) | ||
| 43 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP Series A | 17860 | BẢNG F | Đỗ Nguyên / Bửu Lộc (Tự do) | Mark / Lucas (Tự do) | ||
| 44 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP Series A | 17861 | BẢNG F | Hoàng Khương / Minh Nguyễn (Tự do) | Minh Quang / Ngọc Vân (Tự do) | ||
| 45 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP Series A | 17862 | BẢNG G | Hùng Phi / Thanh Tú (Tự do) | Thiện Vinh / Thiện Phát (Tự do) | ||
| 46 | 4 | ĐÔI HỖN HỢP Series A | 17863 | BẢNG G | Kha / Trí (Tự do) | Thiện / Su (Tự do) | ||
| 47 | 5 | ĐÔI HỖN HỢP Series A | 17864 | BẢNG H | Tôn Dương / Vĩnh Phú (Tự do) | Emi / Endi (Tự do) | ||
| 48 | 6 | ĐÔI HỖN HỢP Series A | 17865 | BẢNG H | Vicent Vũ / Bò Sữa (Tự do) | Quảng Vũ / Quốc Hùng (Tự do) | ||
| 49 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP Series A | 17866 | BẢNG A | Nhật Long / Hương Cacy (Tự do) | Dũng Ka / Rachel Trần (Tự do) | 11-6 | |
| 50 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP Series A | 17867 | BẢNG A | Hoàng Anh / Văn Phong (Tự do) | Đức Đen / Quốc Huy (Tự do) | 11-5 | |
| 51 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP Series A | 17868 | BẢNG B | Phương Nguyễn / Gia Hân (Tự do) | Văn Huy / Quốc Đạt (Tự do) | 11-11 | |
| 52 | 4 | ĐÔI HỖN HỢP Series A | 17869 | BẢNG B | Việt Yên / Duy (Tự do) | Trương Phong / Kim Long (Tự do) | 11-9 | |
| 53 | 5 | ĐÔI HỖN HỢP Series A | 17870 | BẢNG C | Thái Sơn / Tuấn Polini (Tự do) | Duy Đồng / Pum (Tự do) | 3-11 | |
| 54 | 6 | ĐÔI HỖN HỢP Series A | 17871 | BẢNG C | Quốc Kha / Dũng Lê (Tự do) | Xuân Hưng / Hải Yến (Tự do) | 11-4 | |
| 55 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP Series A | 17872 | BẢNG D | Thái Phát / Quang Linh (Tự do) | Triều Lê / Bảo Tín (Tự do) | ||
| 56 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP Series A | 17873 | BẢNG D | Thành Phú / Khoa (Tự do) | Trí La / Tom Vuns (Tự do) | ||
| 57 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP Series A | 17874 | BẢNG E | Nhật Quí / Bảo Khánh (Tự do) | Ngọc Hải / Nguyễn Đức (Tự do) | ||
| 58 | 4 | ĐÔI HỖN HỢP Series A | 17875 | BẢNG E | Cường / Quyên (Tự do) | Ngọc Tráng / Thế Lực (Tự do) | ||
| 59 | 5 | ĐÔI HỖN HỢP Series A | 17876 | BẢNG A | Nhật Long / Hương Cacy (Tự do) | Ben Nguyễn / Hoa (Tự do) | 10-11 | |
| 60 | 6 | ĐÔI HỖN HỢP Series A | 17877 | BẢNG A | Dũng Ka / Rachel Trần (Tự do) | Đức Đen / Quốc Huy (Tự do) | 11-7 | |
| 61 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP Series A | 17878 | BẢNG B | Phương Nguyễn / Gia Hân (Tự do) | Toàn Thắng / Thế Luân (Tự do) | 2-11 | |
| 62 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP Series A | 17879 | BẢNG B | Văn Huy / Quốc Đạt (Tự do) | Trương Phong / Kim Long (Tự do) | 11-10 | |
| 63 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP Series A | 17880 | BẢNG C | Thái Sơn / Tuấn Polini (Tự do) | Công Huân / Việt Hùng (Tự do) | 3-11 | |
| 64 | 4 | ĐÔI HỖN HỢP Series A | 17881 | BẢNG C | Duy Đồng / Pum (Tự do) | Xuân Hưng / Hải Yến (Tự do) | 11-6 | |
| 65 | 5 | ĐÔI HỖN HỢP Series A | 17882 | BẢNG D | Thái Phát / Quang Linh (Tự do) | Nguyễn Linh / Vũ Minh (Tự do) | ||
| 66 | 6 | ĐÔI HỖN HỢP Series A | 17883 | BẢNG D | Triều Lê / Bảo Tín (Tự do) | Trí La / Tom Vuns (Tự do) | ||
| 67 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP Series A | 17884 | BẢNG E | Nhật Quí / Bảo Khánh (Tự do) | Quốc Tuấn / Lưu Chiến (Tự do) | ||
| 68 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP Series A | 17885 | BẢNG E | Ngọc Hải / Nguyễn Đức (Tự do) | Ngọc Tráng / Thế Lực (Tự do) | ||
| 69 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP Series A | 17886 | R16 | ||||
| 70 | 4 | ĐÔI HỖN HỢP Series A | 17887 | R16 | ||||
| 71 | 5 | ĐÔI HỖN HỢP Series A | 17888 | R16 | ||||
| 72 | 6 | ĐÔI HỖN HỢP Series A | 17889 | R16 | ||||
| 73 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP Series A | 17890 | R16 | ||||
| 74 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP Series A | 17891 | R16 | ||||
| 75 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP Series A | 17892 | R16 | ||||
| 76 | 4 | ĐÔI HỖN HỢP Series A | 17893 | R16 | ||||
| 77 | 5 | ĐÔI HỖN HỢP Series A | 17894 | Tứ Kết | ||||
| 78 | 6 | ĐÔI HỖN HỢP Series A | 17895 | Tứ Kết | ||||
| 79 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP Series A | 17896 | Tứ Kết | ||||
| 80 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP Series A | 17897 | Tứ Kết | ||||
| 81 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP Series A | 17898 | Bán Kết | ||||
| 82 | 4 | ĐÔI HỖN HỢP Series A | 17899 | Bán Kết | ||||
| 83 | 5 | ĐÔI HỖN HỢP Series A | 17900 | Chung Kết | ||||
