
The Battle Cup - Lần 3
Lịch thi đấu trên các sân
Lượt
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Sân 1
#14104 | ĐÔI NAM NỮ
11:04
Battle


Tự do


10
11
11
BẢNG A
#14329 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


7
11
11
BẢNG A
#14108 | ĐÔI NAM NỮ
11:34
Tự do


Tự do


8
11
11
BẢNG C
#14112 | ĐÔI NAM NỮ
11:49
Battle


Tự do


11
4
4
BẢNG A
#14116 | ĐÔI NAM NỮ
12:04
Tự do


Tự do


11
0
0
BẢNG C
#14333 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


4
11
11
BẢNG C
#14120 | ĐÔI NAM NỮ
11:07
Battle


Tự do


4
11
11
BẢNG A
#14124 | ĐÔI NAM NỮ
11:22
Tự do


Battle


11
6
6
BẢNG C
#14337 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


11
7
7
BẢNG A
#14128 | ĐÔI NAM NỮ
11:52
Tự do


Tự do


11
6
6
Tứ Kết
#14132 | ĐÔI NAM NỮ
12:07
Tự do


Tự do


7
11
11
Bán Kết
#14341 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


4
11
11
BẢNG C
#14345 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


10
11
11
BẢNG A
#14349 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


11
0
0
BẢNG C
#14353 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


11
7
7
BẢNG A
#14357 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


3
11
11
BẢNG C
#14361 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


11
8
8
BẢNG A
#14365 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


11
0
0
BẢNG C
#14369 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


11
10
10
Tứ Kết
#14373 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


5
15
15
Bán Kết
Sân 2
#14105 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do


Tự do


11
0
0
BẢNG A
#14109 | ĐÔI NAM NỮ
Battle


Tự do


11
0
0
BẢNG C
#14330 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


11
7
7
BẢNG A
#14113 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do


Tự do


0
11
11
BẢNG A
#14117 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do


Battle


9
11
11
BẢNG C
#14334 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


5
11
11
BẢNG C
#14121 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do


Tự do


1
11
11
BẢNG A
#14125 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do


Tự do


0
11
11
BẢNG C
#14129 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do


Tự do


11
2
2
Tứ Kết
#14338 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


11
8
8
BẢNG A
#14133 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do


Tự do


11
8
8
Bán Kết
#14342 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


11
4
4
BẢNG C
#14346 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


11
8
8
BẢNG A
#14350 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


11
4
4
BẢNG C
#14354 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


9
11
11
BẢNG A
#14358 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


11
7
7
BẢNG C
#14362 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


11
10
10
BẢNG A
#14366 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


4
11
11
BẢNG C
#14370 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


11
5
5
Tứ Kết
#14374 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


15
6
6
Bán Kết
Sân 3
#14106 | ĐÔI NAM NỮ
Battle


Tự do


4
11
11
BẢNG B
#14110 | ĐÔI NAM NỮ
Battle


Tự do


11
6
6
BẢNG D
#14114 | ĐÔI NAM NỮ
Battle


Tự do


9
11
11
BẢNG B
#14331 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


4
11
11
BẢNG B
#14118 | ĐÔI NAM NỮ
Battle


Tự do


8
11
11
BẢNG D
#14122 | ĐÔI NAM NỮ
Battle


Tự do


11
5
5
BẢNG B
#14126 | ĐÔI NAM NỮ
Battle


Tự do


6
11
11
BẢNG D
#14335 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


11
7
7
BẢNG D
#14130 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do


Tự do


11
9
9
Tứ Kết
#14134 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do


Tự do


15
8
8
Chung Kết
#14339 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


9
11
11
BẢNG B
#14343 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


3
11
11
BẢNG D
#14347 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


9
11
11
BẢNG B
#14351 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


11
8
8
BẢNG D
#14355 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


4
11
11
BẢNG B
#14359 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


11
8
8
BẢNG D
#14363 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


11
6
6
BẢNG B
#14367 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


11
8
8
BẢNG D
#14371 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


9
11
11
Tứ Kết
#14375 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


15
6
6
Chung Kết
Sân 4
#14107 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do


Tự do


6
11
11
BẢNG B
#14111 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do


Tự do


3
11
11
BẢNG D
#14115 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do


Tự do


11
4
4
BẢNG B
#14119 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do


Tự do


7
11
11
BẢNG D
#14332 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


3
11
11
BẢNG B
#14123 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do


Tự do


8
11
11
BẢNG B
#14127 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do


Tự do


11
8
8
BẢNG D
#14131 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do


Tự do


11
8
8
Tứ Kết
#14336 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


3
11
11
BẢNG D
#14340 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


7
11
11
BẢNG B
#14344 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


11
5
5
BẢNG D
#14348 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


4
11
11
BẢNG B
#14352 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


11
8
8
BẢNG D
#14356 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


7
11
11
BẢNG B
#14360 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


11
7
7
BẢNG D
#14364 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


5
11
11
BẢNG B
#14368 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


9
11
11
BẢNG D
#14372 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


11
4
4
Tứ Kết
Lịch thi đấu dạng bảng
STT | Giờ thi đấu | Sân | Nội dung | Mã trận | Vòng | Đội 1 | Đội 2 | Tỉ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11:04 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 14104 | BẢNG A | Trí Càng Long / Hương Cacy (Battle ) | Hoàng Trần / Cúc (Tự do) | 10-11 |
2 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 14105 | BẢNG A | Minti / Hoa (Tự do) | Duy Nam / Bảo Châu (Tự do) | 11-0 | |
3 | 3 | ĐÔI NAM NỮ | 14106 | BẢNG B | Mr Bean / Tâm Lê (Battle ) | Lộc / Nguyet (Tự do) | 4-11 | |
4 | 4 | ĐÔI NAM NỮ | 14107 | BẢNG B | Ty Gia Long / Trang Cát (Tự do) | Sơn GB / Phượng Tuyết (Tự do) | 6-11 | |
5 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP | 14329 | BẢNG A | Mr Bean / Minti (Tự do) | Sơn GB / Quân q6 (Tự do) | 7-11 | |
6 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 14109 | BẢNG C | Giang Ô Môn / Mai Bùi (Battle ) | Dũng Đoàn / Lana (Tự do) | 11-0 | |
7 | 3 | ĐÔI NAM NỮ | 14110 | BẢNG D | A Chương / C Hương (Battle ) | Thanh Phạm / Kiều Trinh (Tự do) | 11-6 | |
8 | 4 | ĐÔI NAM NỮ | 14111 | BẢNG D | Trung / Xuân (Tự do) | Sâm / Thu Hà (Tự do) | 3-11 | |
9 | 11:34 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 14108 | BẢNG C | Tài Ngáo / Mỹ Kim (Tự do) | Thái Chí Hùng / Hoàng Triều (Tự do) | 8-11 |
10 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP | 14330 | BẢNG A | Vinh Hậu Giang / bầu Tiệp (Tự do) | Tính KTS / Trung Trần (Tự do) | 11-7 | |
11 | 3 | ĐÔI NAM NỮ | 14114 | BẢNG B | Mr Bean / Tâm Lê (Battle ) | Sơn GB / Phượng Tuyết (Tự do) | 9-11 | |
12 | 4 | ĐÔI NAM NỮ | 14115 | BẢNG B | Lộc / Nguyet (Tự do) | Ty Gia Long / Trang Cát (Tự do) | 11-4 | |
13 | 11:49 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 14112 | BẢNG A | Trí Càng Long / Hương Cacy (Battle ) | Duy Nam / Bảo Châu (Tự do) | 11-4 |
14 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 14113 | BẢNG A | Hoàng Trần / Cúc (Tự do) | Minti / Hoa (Tự do) | 0-11 | |
15 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP | 14331 | BẢNG B | Hoàng Triều / Trí Càng Long (Tự do) | Mai Bùi / Đạt 1 lít (Tự do) | 4-11 | |
16 | 4 | ĐÔI NAM NỮ | 14119 | BẢNG D | Thanh Phạm / Kiều Trinh (Tự do) | Trung / Xuân (Tự do) | 7-11 | |
17 | 12:04 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 14116 | BẢNG C | Tài Ngáo / Mỹ Kim (Tự do) | Dũng Đoàn / Lana (Tự do) | 11-0 |
18 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 14117 | BẢNG C | Thái Chí Hùng / Hoàng Triều (Tự do) | Giang Ô Môn / Mai Bùi (Battle ) | 9-11 | |
19 | 3 | ĐÔI NAM NỮ | 14118 | BẢNG D | A Chương / C Hương (Battle ) | Sâm / Thu Hà (Tự do) | 8-11 | |
20 | 4 | ĐÔI HỖN HỢP | 14332 | BẢNG B | Ben Nguyễn / Vũ Lê (Tự do) | Thắng / Phương (Tự do) | 3-11 | |
21 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP | 14333 | BẢNG C | Ty Gia Long / Lâm hủ tiếu (Tự do) | Ngộ em / bé Huyền (Tự do) | 4-11 | |
22 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP | 14334 | BẢNG C | Huy Khánh / Trung gà con (Tự do) | Quang / Cương (Tự do) | 5-11 | |
23 | 3 | ĐÔI NAM NỮ | 14122 | BẢNG B | Mr Bean / Tâm Lê (Battle ) | Ty Gia Long / Trang Cát (Tự do) | 11-5 | |
24 | 4 | ĐÔI NAM NỮ | 14123 | BẢNG B | Sơn GB / Phượng Tuyết (Tự do) | Lộc / Nguyet (Tự do) | 8-11 | |
25 | 11:07 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 14120 | BẢNG A | Trí Càng Long / Hương Cacy (Battle ) | Minti / Hoa (Tự do) | 4-11 |
26 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 14121 | BẢNG A | Duy Nam / Bảo Châu (Tự do) | Hoàng Trần / Cúc (Tự do) | 1-11 | |
27 | 3 | ĐÔI NAM NỮ | 14126 | BẢNG D | A Chương / C Hương (Battle ) | Trung / Xuân (Tự do) | 6-11 | |
28 | 4 | ĐÔI NAM NỮ | 14127 | BẢNG D | Sâm / Thu Hà (Tự do) | Thanh Phạm / Kiều Trinh (Tự do) | 11-8 | |
29 | 11:22 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 14124 | BẢNG C | Tài Ngáo / Mỹ Kim (Tự do) | Giang Ô Môn / Mai Bùi (Battle ) | 11-6 |
30 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 14125 | BẢNG C | Dũng Đoàn / Lana (Tự do) | Thái Chí Hùng / Hoàng Triều (Tự do) | 0-11 | |
31 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP | 14335 | BẢNG D | Tài Ngáo / Anh Tú (Tự do) | Bill / Leng (Tự do) | 11-7 | |
32 | 4 | ĐÔI NAM NỮ | 14131 | Tứ Kết | Sâm / Thu Hà (Tự do) | Hoàng Trần / Cúc (Tự do) | 11-8 | |
33 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP | 14337 | BẢNG A | Mr Bean / Minti (Tự do) | Tính KTS / Trung Trần (Tự do) | 11-7 | |
34 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 14129 | Tứ Kết | Tài Ngáo / Mỹ Kim (Tự do) | Sơn GB / Phượng Tuyết (Tự do) | 11-2 | |
35 | 3 | ĐÔI NAM NỮ | 14130 | Tứ Kết | Lộc / Nguyet (Tự do) | Thái Chí Hùng / Hoàng Triều (Tự do) | 11-9 | |
36 | 4 | ĐÔI HỖN HỢP | 14336 | BẢNG D | Bình 7 báo / Giang cây đa (Tự do) | Vũ / Xuân Đông (Tự do) | 3-11 | |
37 | 11:52 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 14128 | Tứ Kết | Minti / Hoa (Tự do) | Trung / Xuân (Tự do) | 11-6 |
38 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP | 14338 | BẢNG A | Vinh Hậu Giang / bầu Tiệp (Tự do) | Minh Y Tế / Tuyển q7 (Tự do) | 11-8 | |
39 | 3 | ĐÔI NAM NỮ | 14134 | Chung Kết | Tài Ngáo / Mỹ Kim (Tự do) | Lộc / Nguyet (Tự do) | 15-8 | |
40 | 4 | ĐÔI HỖN HỢP | 14340 | BẢNG B | Ben Nguyễn / Vũ Lê (Tự do) | Quang mk / Phương (Tự do) | 7-11 | |
41 | 12:07 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 14132 | Bán Kết | Minti / Hoa (Tự do) | Tài Ngáo / Mỹ Kim (Tự do) | 7-11 |
42 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 14133 | Bán Kết | Lộc / Nguyet (Tự do) | Sâm / Thu Hà (Tự do) | 11-8 | |
43 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP | 14339 | BẢNG B | Hoàng Triều / Trí Càng Long (Tự do) | Thắng / Phương (Tự do) | 9-11 | |
44 | 4 | ĐÔI HỖN HỢP | 14344 | BẢNG D | Bình 7 báo / Giang cây đa (Tự do) | Tun Trần / Trung Sông Thương (Tự do) | 11-5 | |
45 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP | 14341 | BẢNG C | Ty Gia Long / Lâm hủ tiếu (Tự do) | Quang / Cương (Tự do) | 4-11 | |
46 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP | 14342 | BẢNG C | Huy Khánh / Trung gà con (Tự do) | Sull / Nhân q4 (Tự do) | 11-4 | |
47 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP | 14343 | BẢNG D | Tài Ngáo / Anh Tú (Tự do) | Vũ / Xuân Đông (Tự do) | 3-11 | |
48 | 4 | ĐÔI HỖN HỢP | 14348 | BẢNG B | Mai Bùi / Đạt 1 lít (Tự do) | Ben Nguyễn / Vũ Lê (Tự do) | 4-11 | |
49 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP | 14345 | BẢNG A | Tính KTS / Trung Trần (Tự do) | Minh Y Tế / Tuyển q7 (Tự do) | 10-11 | |
50 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP | 14346 | BẢNG A | Sơn GB / Quân q6 (Tự do) | Vinh Hậu Giang / bầu Tiệp (Tự do) | 11-8 | |
51 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP | 14347 | BẢNG B | Thắng / Phương (Tự do) | Quang mk / Phương (Tự do) | 9-11 | |
52 | 4 | ĐÔI HỖN HỢP | 14352 | BẢNG D | Bill / Leng (Tự do) | Bình 7 báo / Giang cây đa (Tự do) | 11-8 | |
53 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP | 14349 | BẢNG C | Quang / Cương (Tự do) | Sull / Nhân q4 (Tự do) | 11-0 | |
54 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP | 14350 | BẢNG C | Ngộ em / bé Huyền (Tự do) | Huy Khánh / Trung gà con (Tự do) | 11-4 | |
55 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP | 14351 | BẢNG D | Vũ / Xuân Đông (Tự do) | Tun Trần / Trung Sông Thương (Tự do) | 11-8 | |
56 | 4 | ĐÔI HỖN HỢP | 14356 | BẢNG B | Thắng / Phương (Tự do) | Mai Bùi / Đạt 1 lít (Tự do) | 7-11 | |
57 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP | 14353 | BẢNG A | Mr Bean / Minti (Tự do) | Minh Y Tế / Tuyển q7 (Tự do) | 11-7 | |
58 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP | 14354 | BẢNG A | Tính KTS / Trung Trần (Tự do) | Sơn GB / Quân q6 (Tự do) | 9-11 | |
59 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP | 14355 | BẢNG B | Hoàng Triều / Trí Càng Long (Tự do) | Quang mk / Phương (Tự do) | 4-11 | |
60 | 4 | ĐÔI HỖN HỢP | 14360 | BẢNG D | Vũ / Xuân Đông (Tự do) | Bill / Leng (Tự do) | 11-7 | |
61 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP | 14357 | BẢNG C | Ty Gia Long / Lâm hủ tiếu (Tự do) | Sull / Nhân q4 (Tự do) | 3-11 | |
62 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP | 14358 | BẢNG C | Quang / Cương (Tự do) | Ngộ em / bé Huyền (Tự do) | 11-7 | |
63 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP | 14359 | BẢNG D | Tài Ngáo / Anh Tú (Tự do) | Tun Trần / Trung Sông Thương (Tự do) | 11-8 | |
64 | 4 | ĐÔI HỖN HỢP | 14364 | BẢNG B | Quang mk / Phương (Tự do) | Mai Bùi / Đạt 1 lít (Tự do) | 5-11 | |
65 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP | 14361 | BẢNG A | Mr Bean / Minti (Tự do) | Vinh Hậu Giang / bầu Tiệp (Tự do) | 11-8 | |
66 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP | 14362 | BẢNG A | Minh Y Tế / Tuyển q7 (Tự do) | Sơn GB / Quân q6 (Tự do) | 11-10 | |
67 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP | 14363 | BẢNG B | Hoàng Triều / Trí Càng Long (Tự do) | Ben Nguyễn / Vũ Lê (Tự do) | 11-6 | |
68 | 4 | ĐÔI HỖN HỢP | 14368 | BẢNG D | Tun Trần / Trung Sông Thương (Tự do) | Bill / Leng (Tự do) | 9-11 | |
69 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP | 14365 | BẢNG C | Ty Gia Long / Lâm hủ tiếu (Tự do) | Huy Khánh / Trung gà con (Tự do) | 11-0 | |
70 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP | 14366 | BẢNG C | Sull / Nhân q4 (Tự do) | Ngộ em / bé Huyền (Tự do) | 4-11 | |
71 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP | 14367 | BẢNG D | Tài Ngáo / Anh Tú (Tự do) | Bình 7 báo / Giang cây đa (Tự do) | 11-8 | |
72 | 4 | ĐÔI HỖN HỢP | 14372 | Tứ Kết | Vũ / Xuân Đông (Tự do) | Mr Bean / Minti (Tự do) | 11-4 | |
73 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP | 14369 | Tứ Kết | Sơn GB / Quân q6 (Tự do) | Tài Ngáo / Anh Tú (Tự do) | 11-10 | |
74 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP | 14370 | Tứ Kết | Quang / Cương (Tự do) | Quang mk / Phương (Tự do) | 11-5 | |
75 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP | 14371 | Tứ Kết | Mai Bùi / Đạt 1 lít (Tự do) | Ngộ em / bé Huyền (Tự do) | 9-11 | |
76 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP | 14373 | Bán Kết | Sơn GB / Quân q6 (Tự do) | Quang / Cương (Tự do) | 5-15 | |
77 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP | 14374 | Bán Kết | Ngộ em / bé Huyền (Tự do) | Vũ / Xuân Đông (Tự do) | 15-6 | |
78 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP | 14375 | Chung Kết | Quang / Cương (Tự do) | Ngộ em / bé Huyền (Tự do) | 15-6 |