Round robin Sunday pick
1
Đang nhận đăng ký
2
Chốt danh sách
3
Chốt kết quả bốc thăm
4
Chốt lịch thi đấu
5
Kết thúc
08:00
08:15
08:30
08:45
09:00
Sân 1
#31819 | ĐÔI HỖN HỢP
08:00
Tự do
Ben
Hiền
11
Tự do
Tâm
Huê
4
BẢNG A
#31821 | ĐÔI HỖN HỢP
08:15
Tự do
Ben
Hiền
11
Tự do
Thắng
Dung
5
BẢNG A
#31823 | ĐÔI HỖN HỢP
08:30
Tự do
Thắng
Dung
3
Tự do
Nhất
Linh
11
BẢNG A
#31825 | ĐÔI HỖN HỢP
08:45
Tự do
Ben
Hiền
11
Tự do
Nhất
Linh
9
BẢNG A
#31827 | ĐÔI HỖN HỢP
09:00
Tự do
Ben
Hiền
4
Tự do
Vinh
Kim
11
BẢNG A
Sân 2
#31820 | ĐÔI HỖN HỢP
08:00
Tự do
Vinh
Kim
11
Tự do
Thắng
Dung
1
BẢNG A
#31822 | ĐÔI HỖN HỢP
08:15
Tự do
Vinh
Kim
1
Tự do
Nhất
Linh
11
BẢNG A
#31824 | ĐÔI HỖN HỢP
08:30
Tự do
Tâm
Huê
11
Tự do
Vinh
Kim
9
BẢNG A
#31826 | ĐÔI HỖN HỢP
08:45
Tự do
Thắng
Dung
10
Tự do
Tâm
Huê
11
BẢNG A
#31828 | ĐÔI HỖN HỢP
09:00
Tự do
Nhất
Linh
7
Tự do
Tâm
Huê
11
BẢNG A
Lịch thi đấu dạng bảng
| STT | Giờ thi đấu | Sân | Nội dung | Mã trận | Vòng | Đội 1 | Đội 2 | Tỉ số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025-12-14 | ||||||||
| 1 | 08:00 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP | 31819 | BẢNG A | Ben / Hiền (Tự do) | Tâm / Huê (Tự do) | 11-4 |
| 2 | 08:00 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP | 31820 | BẢNG A | Vinh / Kim (Tự do) | Thắng / Dung (Tự do) | 11-1 |
| 3 | 08:15 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP | 31821 | BẢNG A | Ben / Hiền (Tự do) | Thắng / Dung (Tự do) | 11-5 |
| 4 | 08:15 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP | 31822 | BẢNG A | Vinh / Kim (Tự do) | Nhất / Linh (Tự do) | 1-11 |
| 5 | 08:30 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP | 31823 | BẢNG A | Thắng / Dung (Tự do) | Nhất / Linh (Tự do) | 3-11 |
| 6 | 08:30 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP | 31824 | BẢNG A | Tâm / Huê (Tự do) | Vinh / Kim (Tự do) | 11-9 |
| 7 | 08:45 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP | 31825 | BẢNG A | Ben / Hiền (Tự do) | Nhất / Linh (Tự do) | 11-9 |
| 8 | 08:45 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP | 31826 | BẢNG A | Thắng / Dung (Tự do) | Tâm / Huê (Tự do) | 10-11 |
| 9 | 09:00 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP | 31827 | BẢNG A | Ben / Hiền (Tự do) | Vinh / Kim (Tự do) | 4-11 |
| 10 | 09:00 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP | 31828 | BẢNG A | Nhất / Linh (Tự do) | Tâm / Huê (Tự do) | 7-11 |
