Pickleball Thủy Lợi Sơn La
Lịch thi đấu trên các sân
Lượt
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
Sân 1
#17636 | ĐÔI HỖN HỢP
18:15
Tự do


Tự do


12
15
15
BẢNG A
#17638 | ĐÔI HỖN HỢP
18:35
Tự do


Tự do


10
15
15
BẢNG B
#17628 | ĐÔI HỖN HỢP
18:55
Tự do


Tự do


15
14
14
BẢNG A
#17630 | ĐÔI HỖN HỢP
19:15
Tự do


Tự do


14
15
15
BẢNG B
#17633 | ĐÔI HỖN HỢP
19:35
Tự do


Tự do


15
7
7
BẢNG A
#17632 | ĐÔI HỖN HỢP
19:55
Tự do


Tự do


15
0
0
BẢNG A
#17640 | ĐÔI HỖN HỢP
20:15
Tự do


Tự do


15
4
4
Bán Kết
#17642 | ĐÔI HỖN HỢP
20:35
Tự do


Tự do


13
15
15
Tranh hạng ba
#17731 | ĐÔI NAM
20:55
Tự do


Tự do


12
15
15
BẢNG A
#17732 | ĐÔI NAM
21:15
Tự do


Tự do


15
2
2
BẢNG A
#17711 | ĐÔI NAM
09:41
Tự do


Tự do


11
15
15
BẢNG A
#17720 | ĐÔI NAM
10:23
Tự do


Tự do


5
15
15
BẢNG A
#17727 | ĐÔI NAM
11:00
Tự do


Tự do


15
10
10
BẢNG A
#17703 | ĐÔI NAM
11:20
Tự do


Tự do


15
8
8
BẢNG A
#17728 | ĐÔI NAM
11:40
Tự do


Tự do


15
2
2
BẢNG A
#17704 | ĐÔI NAM
11:01
Tự do


Tự do


8
15
15
BẢNG A
#17735 | ĐÔI NAM
11:21
Tự do


Tự do


Tứ Kết
#17739 | ĐÔI NAM
11:41
Thắng #17735
Thắng #17736
Bán Kết
Sân 2
#17637 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


0
15
15
BẢNG A
#17639 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


0
15
15
BẢNG B
#17629 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


15
0
0
BẢNG A
#17631 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


15
0
0
BẢNG B
#17635 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


13
15
15
BẢNG B
#17634 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


15
0
0
BẢNG B
#17641 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


6
15
15
Bán Kết
#17643 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


Chung Kết
#17721 | ĐÔI NAM
Tự do


Tự do


15
8
8
BẢNG B
#17722 | ĐÔI NAM
Tự do


Tự do


14
15
15
BẢNG B
#17705 | ĐÔI NAM
Tự do


Tự do


15
11
11
BẢNG B
#17706 | ĐÔI NAM
Tự do


Tự do


6
15
15
BẢNG B
#17713 | ĐÔI NAM
Tự do


Tự do


3
15
15
BẢNG B
#17714 | ĐÔI NAM
11:18
Tự do


Tự do


14
15
15
BẢNG B
#17712 | ĐÔI NAM
11:38
Tự do


Tự do


15
11
11
BẢNG A
#17719 | ĐÔI NAM
10:59
Tự do


Tự do


15
8
8
BẢNG A
#17736 | ĐÔI NAM
11:19
Tự do


Tự do


Tứ Kết
#17740 | ĐÔI NAM
11:39
Thắng #17737
Thắng #17738
Bán Kết
Sân 3
#17694 | ĐÔI NỮ
Tự do


Tự do


12
15
15
BẢNG A
#17691 | ĐÔI NỮ
Tự do


Tự do


14
15
15
BẢNG A
#17690 | ĐÔI NỮ
Tự do


Tự do


10
15
15
BẢNG A
#17693 | ĐÔI NỮ
Tự do


Tự do


15
7
7
BẢNG B
#17696 | ĐÔI NỮ
10:29
Tự do


Tự do


4
15
15
BẢNG B
#17700 | ĐÔI NỮ
10:49
Tự do


Tự do


15
14
14
Bán Kết
#17702 | ĐÔI NỮ
11:09
Tự do


Tự do


Chung Kết
#17733 | ĐÔI NAM
Tự do


Tự do


15
4
4
BẢNG C
#17734 | ĐÔI NAM
Tự do


Tự do


6
15
15
BẢNG C
#17715 | ĐÔI NAM
Tự do


Tự do


15
11
11
BẢNG C
#17724 | ĐÔI NAM
08:20
Tự do


Tự do


15
4
4
BẢNG C
#17729 | ĐÔI NAM
10:26
Tự do


Tự do


15
2
2
BẢNG C
#17708 | ĐÔI NAM
11:49
Tự do


Tự do


1
15
15
BẢNG C
#17707 | ĐÔI NAM
12:09
Tự do


Tự do


15
4
4
BẢNG C
#17723 | ĐÔI NAM
10:27
Tự do


Tự do


15
14
14
BẢNG C
#17737 | ĐÔI NAM
10:47
Tự do


Tự do


Tứ Kết
#17741 | ĐÔI NAM
11:07
Thua #17739
Thua #17740
Tranh hạng ba
Sân 4
#17697 | ĐÔI NỮ
Tự do


Tự do


15
10
10
BẢNG B
#17698 | ĐÔI NỮ
Tự do


Tự do


15
4
4
BẢNG B
#17692 | ĐÔI NỮ
Tự do


Tự do


15
6
6
BẢNG B
#17695 | ĐÔI NỮ
Tự do


Tự do


15
6
6
BẢNG B
#17699 | ĐÔI NỮ
Tự do


Tự do


15
7
7
Bán Kết
#17701 | ĐÔI NỮ
Tự do


Tự do


9
15
15
Tranh hạng ba
#17725 | ĐÔI NAM
Tự do


Tự do


15
6
6
BẢNG D
#17726 | ĐÔI NAM
Tự do


Tự do


15
4
4
BẢNG D
#17709 | ĐÔI NAM
Tự do


Tự do


15
4
4
BẢNG D
#17710 | ĐÔI NAM
Tự do


Tự do


14
15
15
BẢNG D
#17718 | ĐÔI NAM
Tự do


Tự do


15
13
13
BẢNG D
#17717 | ĐÔI NAM
11:11
Tự do


Tự do


15
13
13
BẢNG D
#17716 | ĐÔI NAM
11:31
Tự do


Tự do


14
15
15
BẢNG C
#17730 | ĐÔI NAM
11:51
Tự do


Tự do


4
15
15
BẢNG C
#17738 | ĐÔI NAM
12:11
Tự do


Tự do


Tứ Kết
#17742 | ĐÔI NAM
12:31
Thắng #17739
Thắng #17740
Chung Kết
Lịch thi đấu dạng bảng
STT | Giờ thi đấu | Sân | Nội dung | Mã trận | Vòng | Đội 1 | Đội 2 | Tỉ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18:15 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP | 17636 | BẢNG A | Nguyễn Xuân Trường GĐ / Nguyễn Tuấn Anh (Tự do) | Phạm Ngọc Tuấn KSV / Ánh Trang (Tự do) | 12-15 |
2 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP | 17637 | BẢNG A | Nguyễn Quốc Khánh / Vũ Văn Thắng (Tự do) | Nguyễn Tường Thuật / Nguyễn Xuân Thảo (Tự do) | 0-15 | |
3 | 3 | ĐÔI NỮ | 17694 | BẢNG A | Lan Anh TVTL / Nhàn NS (Tự do) | Nguyễn Nhung / Kim Thanh Hiền (Tự do) | 12-15 | |
4 | 4 | ĐÔI NỮ | 17697 | BẢNG B | Kim Thị Mai Hương / Vân Trí Mai Sơn (Tự do) | Hương TVTL / Đào Hồng Hà Ban NN (Tự do) | 15-10 | |
5 | 18:35 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP | 17638 | BẢNG B | Nguyễn Xuân Trường PGĐ / Phạm Việt Hùng (Tự do) | Phan Anh Tuấn / Trí Mai Sơn (Tự do) | 10-15 |
6 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP | 17639 | BẢNG B | Nguyễn Minh Tiến / Lường Văn Cường (Tự do) | Nguyễn Mạnh Hùng / Lê Xuân Hùng (Tự do) | 0-15 | |
7 | 3 | ĐÔI NỮ | 17691 | BẢNG A | Nguyễn Hoài Thương / Nguyễn Thị Thương (Tự do) | Nguyễn Nhung / Kim Thanh Hiền (Tự do) | 14-15 | |
8 | 4 | ĐÔI NỮ | 17698 | BẢNG B | Đoàn Như Quỳnh / Đinh Thị Minh Huệ (Tự do) | Quỳnh CCTL / Nguyễn Huyền CCTL (Tự do) | 15-4 | |
9 | 18:55 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP | 17628 | BẢNG A | Nguyễn Xuân Trường GĐ / Nguyễn Tuấn Anh (Tự do) | Nguyễn Tường Thuật / Nguyễn Xuân Thảo (Tự do) | 15-14 |
10 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP | 17629 | BẢNG A | Phạm Ngọc Tuấn KSV / Ánh Trang (Tự do) | Nguyễn Quốc Khánh / Vũ Văn Thắng (Tự do) | 15-0 | |
11 | 3 | ĐÔI NỮ | 17690 | BẢNG A | Lan Anh TVTL / Nhàn NS (Tự do) | Nguyễn Hoài Thương / Nguyễn Thị Thương (Tự do) | 10-15 | |
12 | 4 | ĐÔI NỮ | 17692 | BẢNG B | Kim Thị Mai Hương / Vân Trí Mai Sơn (Tự do) | Quỳnh CCTL / Nguyễn Huyền CCTL (Tự do) | 15-6 | |
13 | 19:15 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP | 17630 | BẢNG B | Nguyễn Xuân Trường PGĐ / Phạm Việt Hùng (Tự do) | Nguyễn Mạnh Hùng / Lê Xuân Hùng (Tự do) | 14-15 |
14 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP | 17631 | BẢNG B | Phan Anh Tuấn / Trí Mai Sơn (Tự do) | Nguyễn Minh Tiến / Lường Văn Cường (Tự do) | 15-0 | |
15 | 3 | ĐÔI NỮ | 17693 | BẢNG B | Hương TVTL / Đào Hồng Hà Ban NN (Tự do) | Đoàn Như Quỳnh / Đinh Thị Minh Huệ (Tự do) | 15-7 | |
16 | 4 | ĐÔI NỮ | 17695 | BẢNG B | Kim Thị Mai Hương / Vân Trí Mai Sơn (Tự do) | Đoàn Như Quỳnh / Đinh Thị Minh Huệ (Tự do) | 15-6 | |
17 | 19:35 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP | 17633 | BẢNG A | Nguyễn Tường Thuật / Nguyễn Xuân Thảo (Tự do) | Phạm Ngọc Tuấn KSV / Ánh Trang (Tự do) | 15-7 |
18 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP | 17635 | BẢNG B | Nguyễn Mạnh Hùng / Lê Xuân Hùng (Tự do) | Phan Anh Tuấn / Trí Mai Sơn (Tự do) | 13-15 | |
19 | 10:29 | 3 | ĐÔI NỮ | 17696 | BẢNG B | Quỳnh CCTL / Nguyễn Huyền CCTL (Tự do) | Hương TVTL / Đào Hồng Hà Ban NN (Tự do) | 4-15 |
20 | 4 | ĐÔI NỮ | 17699 | Bán Kết | Nguyễn Nhung / Kim Thanh Hiền (Tự do) | Hương TVTL / Đào Hồng Hà Ban NN (Tự do) | 15-7 | |
21 | 19:55 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP | 17632 | BẢNG A | Nguyễn Xuân Trường GĐ / Nguyễn Tuấn Anh (Tự do) | Nguyễn Quốc Khánh / Vũ Văn Thắng (Tự do) | 15-0 |
22 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP | 17634 | BẢNG B | Nguyễn Xuân Trường PGĐ / Phạm Việt Hùng (Tự do) | Nguyễn Minh Tiến / Lường Văn Cường (Tự do) | 15-0 | |
23 | 10:49 | 3 | ĐÔI NỮ | 17700 | Bán Kết | Kim Thị Mai Hương / Vân Trí Mai Sơn (Tự do) | Nguyễn Hoài Thương / Nguyễn Thị Thương (Tự do) | 15-14 |
24 | 4 | ĐÔI NỮ | 17701 | Tranh hạng ba | Hương TVTL / Đào Hồng Hà Ban NN (Tự do) | Nguyễn Hoài Thương / Nguyễn Thị Thương (Tự do) | 9-15 | |
25 | 20:15 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP | 17640 | Bán Kết | Nguyễn Tường Thuật / Nguyễn Xuân Thảo (Tự do) | Nguyễn Mạnh Hùng / Lê Xuân Hùng (Tự do) | 15-4 |
26 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP | 17641 | Bán Kết | Phan Anh Tuấn / Trí Mai Sơn (Tự do) | Nguyễn Xuân Trường GĐ / Nguyễn Tuấn Anh (Tự do) | 6-15 | |
27 | 11:09 | 3 | ĐÔI NỮ | 17702 | Chung Kết | Nguyễn Nhung / Kim Thanh Hiền (Tự do) | Kim Thị Mai Hương / Vân Trí Mai Sơn (Tự do) | |
28 | 4 | ĐÔI NAM | 17725 | BẢNG D | Linh CCTL / Phạm Ngọc Tuấn xăn (Tự do) | Vì Văn Nghĩa / Nguyễn Văn Tuấn (Tự do) | 15-6 | |
29 | 20:35 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP | 17642 | Tranh hạng ba | Nguyễn Mạnh Hùng / Lê Xuân Hùng (Tự do) | Phan Anh Tuấn / Trí Mai Sơn (Tự do) | 13-15 |
30 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP | 17643 | Chung Kết | Nguyễn Tường Thuật / Nguyễn Xuân Thảo (Tự do) | Nguyễn Xuân Trường GĐ / Nguyễn Tuấn Anh (Tự do) | ||
31 | 3 | ĐÔI NAM | 17733 | BẢNG C | Lê Tuấn Hùng KTTL / Phạm Trọng Khoa KTTL (Tự do) | Nguyễn Trung Thuận / Doanh CCTL (Tự do) | 15-4 | |
32 | 4 | ĐÔI NAM | 17726 | BẢNG D | Nguyễn Thế Hoàng / Nguyễn Xuân Sơn CCTL (Tự do) | Lương Tài Giỏi TVTL / Nguyễn Hưng (Tự do) | 15-4 | |
33 | 20:55 | 1 | ĐÔI NAM | 17731 | BẢNG A | Lê Quê Lâm / Vinh Hà TVTL (Tự do) | Quách Thọ / Vũ Văn Tá 1726 (Tự do) | 12-15 |
34 | 2 | ĐÔI NAM | 17721 | BẢNG B | Hoàng Minh Thi NS / Tuấn Chinh Cty Thái Sơn (Tự do) | Thành Ban NN / Linh Thịnh Phát 668 (Tự do) | 15-8 | |
35 | 3 | ĐÔI NAM | 17734 | BẢNG C | Vì Văn Hải / Phan Huy Bình (Tự do) | Hoàng Muôn ODA / Trung Dũng (Tự do) | 6-15 | |
36 | 4 | ĐÔI NAM | 17709 | BẢNG D | Linh CCTL / Phạm Ngọc Tuấn xăn (Tự do) | Lương Tài Giỏi TVTL / Nguyễn Hưng (Tự do) | 15-4 | |
37 | 21:15 | 1 | ĐÔI NAM | 17732 | BẢNG A | Ngô Thuyết Trình Ban NN / Nguyễn Văn Tiến Ban QLDA Mai Sơn (Tự do) | Nguyễn Quang Anh NS / Nguyễn Xuân Toản NS (Tự do) | 15-2 |
38 | 2 | ĐÔI NAM | 17722 | BẢNG B | Nguyễn Ngọc Khoát / Phạm Hải Nam (Tự do) | Nguyễn Viết Thiện 369 / Hảo Hảo (Tưởng Thái Bảo) (Tự do) | 14-15 | |
39 | 3 | ĐÔI NAM | 17715 | BẢNG C | Lê Tuấn Hùng KTTL / Phạm Trọng Khoa KTTL (Tự do) | Nguyễn Việt Tuân / Nguyễn Hùng (Tự do) | 15-11 | |
40 | 4 | ĐÔI NAM | 17710 | BẢNG D | Vì Văn Nghĩa / Nguyễn Văn Tuấn (Tự do) | Nguyễn Thế Hoàng / Nguyễn Xuân Sơn CCTL (Tự do) | 14-15 | |
41 | 09:41 | 1 | ĐÔI NAM | 17711 | BẢNG A | Lê Quê Lâm / Vinh Hà TVTL (Tự do) | Nguyễn Tiến Thành / Chu Kim Sơn (Tự do) | 11-15 |
42 | 2 | ĐÔI NAM | 17705 | BẢNG B | Hoàng Minh Thi NS / Tuấn Chinh Cty Thái Sơn (Tự do) | Nguyễn Viết Thiện 369 / Hảo Hảo (Tưởng Thái Bảo) (Tự do) | 15-11 | |
43 | 08:20 | 3 | ĐÔI NAM | 17724 | BẢNG C | Hoàng Muôn ODA / Trung Dũng (Tự do) | Nguyễn Trung Thuận / Doanh CCTL (Tự do) | 15-4 |
44 | 4 | ĐÔI NAM | 17718 | BẢNG D | Lương Tài Giỏi TVTL / Nguyễn Hưng (Tự do) | Vì Văn Nghĩa / Nguyễn Văn Tuấn (Tự do) | 15-13 | |
45 | 10:23 | 1 | ĐÔI NAM | 17720 | BẢNG A | Nguyễn Quang Anh NS / Nguyễn Xuân Toản NS (Tự do) | Quách Thọ / Vũ Văn Tá 1726 (Tự do) | 5-15 |
46 | 2 | ĐÔI NAM | 17706 | BẢNG B | Thành Ban NN / Linh Thịnh Phát 668 (Tự do) | Nguyễn Ngọc Khoát / Phạm Hải Nam (Tự do) | 6-15 | |
47 | 10:26 | 3 | ĐÔI NAM | 17729 | BẢNG C | Lê Tuấn Hùng KTTL / Phạm Trọng Khoa KTTL (Tự do) | Vì Văn Hải / Phan Huy Bình (Tự do) | 15-2 |
48 | 11:11 | 4 | ĐÔI NAM | 17717 | BẢNG D | Linh CCTL / Phạm Ngọc Tuấn xăn (Tự do) | Nguyễn Thế Hoàng / Nguyễn Xuân Sơn CCTL (Tự do) | 15-13 |
49 | 11:00 | 1 | ĐÔI NAM | 17727 | BẢNG A | Lê Quê Lâm / Vinh Hà TVTL (Tự do) | Ngô Thuyết Trình Ban NN / Nguyễn Văn Tiến Ban QLDA Mai Sơn (Tự do) | 15-10 |
50 | 2 | ĐÔI NAM | 17713 | BẢNG B | Hoàng Minh Thi NS / Tuấn Chinh Cty Thái Sơn (Tự do) | Nguyễn Ngọc Khoát / Phạm Hải Nam (Tự do) | 3-15 | |
51 | 11:49 | 3 | ĐÔI NAM | 17708 | BẢNG C | Nguyễn Trung Thuận / Doanh CCTL (Tự do) | Nguyễn Việt Tuân / Nguyễn Hùng (Tự do) | 1-15 |
52 | 11:31 | 4 | ĐÔI NAM | 17716 | BẢNG C | Nguyễn Trung Thuận / Doanh CCTL (Tự do) | Vì Văn Hải / Phan Huy Bình (Tự do) | 14-15 |
53 | 11:20 | 1 | ĐÔI NAM | 17703 | BẢNG A | Lê Quê Lâm / Vinh Hà TVTL (Tự do) | Nguyễn Quang Anh NS / Nguyễn Xuân Toản NS (Tự do) | 15-8 |
54 | 11:18 | 2 | ĐÔI NAM | 17714 | BẢNG B | Nguyễn Viết Thiện 369 / Hảo Hảo (Tưởng Thái Bảo) (Tự do) | Thành Ban NN / Linh Thịnh Phát 668 (Tự do) | 14-15 |
55 | 12:09 | 3 | ĐÔI NAM | 17707 | BẢNG C | Lê Tuấn Hùng KTTL / Phạm Trọng Khoa KTTL (Tự do) | Hoàng Muôn ODA / Trung Dũng (Tự do) | 15-4 |
56 | 11:51 | 4 | ĐÔI NAM | 17730 | BẢNG C | Nguyễn Việt Tuân / Nguyễn Hùng (Tự do) | Hoàng Muôn ODA / Trung Dũng (Tự do) | 4-15 |
57 | 11:40 | 1 | ĐÔI NAM | 17728 | BẢNG A | Nguyễn Tiến Thành / Chu Kim Sơn (Tự do) | Nguyễn Quang Anh NS / Nguyễn Xuân Toản NS (Tự do) | 15-2 |
58 | 11:38 | 2 | ĐÔI NAM | 17712 | BẢNG A | Quách Thọ / Vũ Văn Tá 1726 (Tự do) | Ngô Thuyết Trình Ban NN / Nguyễn Văn Tiến Ban QLDA Mai Sơn (Tự do) | 15-11 |
59 | 10:27 | 3 | ĐÔI NAM | 17723 | BẢNG C | Nguyễn Việt Tuân / Nguyễn Hùng (Tự do) | Vì Văn Hải / Phan Huy Bình (Tự do) | 15-14 |
60 | 12:11 | 4 | ĐÔI NAM | 17738 | Tứ Kết | Linh CCTL / Phạm Ngọc Tuấn xăn (Tự do) | Quách Thọ / Vũ Văn Tá 1726 (Tự do) | |
61 | 11:01 | 1 | ĐÔI NAM | 17704 | BẢNG A | Quách Thọ / Vũ Văn Tá 1726 (Tự do) | Nguyễn Tiến Thành / Chu Kim Sơn (Tự do) | 8-15 |
62 | 10:59 | 2 | ĐÔI NAM | 17719 | BẢNG A | Nguyễn Tiến Thành / Chu Kim Sơn (Tự do) | Ngô Thuyết Trình Ban NN / Nguyễn Văn Tiến Ban QLDA Mai Sơn (Tự do) | 15-8 |
63 | 10:47 | 3 | ĐÔI NAM | 17737 | Tứ Kết | Nguyễn Ngọc Khoát / Phạm Hải Nam (Tự do) | Hoàng Muôn ODA / Trung Dũng (Tự do) | |
64 | 12:31 | 4 | ĐÔI NAM | 17742 | Chung Kết | |||
65 | 11:21 | 1 | ĐÔI NAM | 17735 | Tứ Kết | Nguyễn Tiến Thành / Chu Kim Sơn (Tự do) | Nguyễn Thế Hoàng / Nguyễn Xuân Sơn CCTL (Tự do) | |
66 | 11:19 | 2 | ĐÔI NAM | 17736 | Tứ Kết | Lê Tuấn Hùng KTTL / Phạm Trọng Khoa KTTL (Tự do) | Hoàng Minh Thi NS / Tuấn Chinh Cty Thái Sơn (Tự do) | |
67 | 11:07 | 3 | ĐÔI NAM | 17741 | Tranh hạng ba | |||
68 | 11:41 | 1 | ĐÔI NAM | 17739 | Bán Kết | |||
69 | 11:39 | 2 | ĐÔI NAM | 17740 | Bán Kết |