Ngã Bảy mở rộng lần thứ 2 - 2025
Lịch thi đấu trên các sân
Lượt
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
Sân 1
#10047 | ĐƠN NAM U15
Tự do

Sân Cầu Lông Ngã Bảy

15
11
11
15
7
7
R64
#10214 | ĐÔI NAM NỮ Không phân biệt tuổi
BH Badminton


Long Sport


R16
#10203 | ĐÔI NAM Không phân biệt tuổi
Sân cầu lông Nguyễn Đê


Tự do


R16
#10193 | ĐÔI NAM NỮ U18
Thạnh Hoà


Mỹ Tú


R16
#10170 | ĐÔI NAM U18
Ký Thái Badminton


Phú Sơn Sport


R32
#10146 | ĐƠN NAM U18
Sân cầu lông Gia Phú

Ngã Bảy

R32
#10218 | ĐÔI NAM NỮ Không phân biệt tuổi
Sân Cầu Lông Ngã Bảy


Thắng #10214
Tứ Kết
#10115 | ĐÔI NAM NỮ U15
Trùm fifai


Sân Cầu Lông Ngã Bảy


Tứ Kết
#10207 | ĐÔI NAM Không phân biệt tuổi
Sân Cầu Lông Ngã Bảy


Thắng #10203
Tứ Kết
#10197 | ĐÔI NAM NỮ U18
Ký Thái Badminton


Ngã Bảy


Tứ Kết
#10222 | ĐÔI NAM NỮ Không phân biệt tuổi
Thắng #10218
Thắng #10219
Bán Kết
#10096 | ĐÔI NAM U15
Ký Thái Badminton


Sân cầu lông Gia Phú


R32
#10051 | ĐƠN NAM U15
Tiến Thịnh Badminton

Sân cầu lông Gia Phú

R64
#10211 | ĐÔI NAM Không phân biệt tuổi
Thắng #10207
Thắng #10208
Bán Kết
#10174 | ĐÔI NAM U18
Sân Cầu Lông Ngã Bảy


Ký Thái Badminton


R32
#10150 | ĐƠN NAM U18
Ngã Bảy

Phú Sơn Sport

R32
#10201 | ĐÔI NAM NỮ U18
Thắng #10198
Thắng #10199
Bán Kết
#10055 | ĐƠN NAM U15
Phú Sơn Sport

Cái động cầu lông

R64
#10119 | ĐÔI NAM NỮ U15
Thắng #10115
Thắng #10116
Bán Kết
#10178 | ĐÔI NAM U18
BH Badminton


Thắng #10170
R16
#10059 | ĐƠN NAM U15
Sân cầu lông Gia Phú

Sân cầu lông Gia Phú

R64
#10154 | ĐƠN NAM U18
Phước Nguyễn Badminton

Sân Cầu Lông Ngã Bảy

R32
#10063 | ĐƠN NAM U15
TXLM

Tiền Giang

R64
#10100 | ĐÔI NAM U15
Vị Thanh


Thắng #10096
R16
#10182 | ĐÔI NAM U18
Tự do


Thắng #10174
R16
#10158 | ĐƠN NAM U18
Thắng #10150
Tự do

R16
#10067 | ĐƠN NAM U15
Tự do

Phụng Hiêp

R32
#10071 | ĐƠN NAM U15
Tự do

Thắng #10054
R32
#10075 | ĐƠN NAM U15
Trùm fifai

Thắng #10058
R32
#10186 | ĐÔI NAM U18
Thắng #10178
Thắng #10179
Tứ Kết
#10162 | ĐƠN NAM U18
Thắng #10154
Phước Nguyễn Badminton

R16
#10079 | ĐƠN NAM U15
Thắng #10062
Thắng #10063
R32
#10104 | ĐÔI NAM U15
Tự do


Thắng #10098
R16
#10083 | ĐƠN NAM U15
Thắng #10069
Thắng #10070
R16
#10190 | ĐÔI NAM U18
Thắng #10186
Thắng #10187
Bán Kết
#10087 | ĐƠN NAM U15
Thắng #10077
Thắng #10078
R16
#10091 | ĐƠN NAM U15
Thắng #10085
Thắng #10086
Tứ Kết
#10166 | ĐƠN NAM U18
Thắng #10161
Thắng #10162
Tứ Kết
#10095 | ĐƠN NAM U15
Thắng #10093
Thắng #10094
Chung Kết
#10108 | ĐÔI NAM U15
Thắng #10100
Thắng #10101
Tứ Kết
#10112 | ĐÔI NAM U15
Thắng #10108
Thắng #10109
Bán Kết
Sân 2
#10048 | ĐƠN NAM U15
Phú Sơn Sport

Khánh Linh Sport

R64
#10194 | ĐÔI NAM NỮ U18
BH Badminton


Tự do


R16
#10215 | ĐÔI NAM NỮ Không phân biệt tuổi
Sân Cầu Lông Ngã Bảy


BH Badminton


R16
#10204 | ĐÔI NAM Không phân biệt tuổi
Long Sport


Sân cầu lông Gia Phú


R16
#10147 | ĐƠN NAM U18
Vị Thanh

Tự do

R32
#10171 | ĐÔI NAM U18
Ký Thái Badminton


Ngã Bảy


R32
#10219 | ĐÔI NAM NỮ Không phân biệt tuổi
Thắng #10215
Sân Cầu Lông Ngã Bảy


Tứ Kết
#10116 | ĐÔI NAM NỮ U15
Thạnh Hoà


Tự do


Tứ Kết
#10208 | ĐÔI NAM Không phân biệt tuổi
Thắng #10204
Sân Cầu Lông Ngã Bảy


Tứ Kết
#10097 | ĐÔI NAM U15
Sân cầu lông Gia Phú


THCS Nguyễn Trãi


R32
#10198 | ĐÔI NAM NỮ U18
BH Badminton


Thắng #10194
Tứ Kết
#10223 | ĐÔI NAM NỮ Không phân biệt tuổi
Thắng #10220
Thắng #10221
Bán Kết
#10052 | ĐƠN NAM U15
Phú Sơn Sport

THCS Nguyễn Trãi

R64
#10056 | ĐƠN NAM U15
Sân cầu lông Gia Phú

Sân Cầu Lông Ngã Bảy

R64
#10175 | ĐÔI NAM U18
Vị Thanh


Tự do


R32
#10212 | ĐÔI NAM Không phân biệt tuổi
Thắng #10209
Thắng #10210
Bán Kết
#10151 | ĐƠN NAM U18
Ký Thái Badminton

Sân cầu lông Gia Phú

R32
#10202 | ĐÔI NAM NỮ U18
Thắng #10200
Thắng #10201
Chung Kết
#10060 | ĐƠN NAM U15
Sân Cầu Lông Ngã Bảy

Tự do

R64
#10120 | ĐÔI NAM NỮ U15
Thắng #10117
Thắng #10118
Bán Kết
#10155 | ĐƠN NAM U18
Sân Cầu Lông Ngã Bảy

Thắng #10146
R16
#10179 | ĐÔI NAM U18
Thắng #10171
Tự do


R16
#10064 | ĐƠN NAM U15
Sân cầu lông Gia Phú

Khánh Linh Sport

R64
#10101 | ĐÔI NAM U15
Sân cầu lông Gia Phú


Tự do


R16
#10068 | ĐƠN NAM U15
Thắng #10051
Long Phú

R32
#10183 | ĐÔI NAM U18
Thắng #10175
Royal Badminton


R16
#10072 | ĐƠN NAM U15
Thắng #10055
Cái động cầu lông

R32
#10159 | ĐƠN NAM U18
Sân Cầu Lông Ngã Bảy

Thắng #10151
R16
#10076 | ĐƠN NAM U15
Thắng #10059
Vị Thanh

R32
#10080 | ĐƠN NAM U15
Thắng #10064
Linh Phạm

R32
#10163 | ĐƠN NAM U18
Thắng #10155
Thắng #10156
Tứ Kết
#10187 | ĐÔI NAM U18
Thắng #10180
Thắng #10181
Tứ Kết
#10084 | ĐƠN NAM U15
Thắng #10071
Thắng #10072
R16
#10105 | ĐÔI NAM U15
Tự do


Long Mỹ


R16
#10088 | ĐƠN NAM U15
Thắng #10079
Thắng #10080
R16
#10191 | ĐÔI NAM U18
Thắng #10188
Thắng #10189
Bán Kết
#10092 | ĐƠN NAM U15
Thắng #10087
Thắng #10088
Tứ Kết
#10109 | ĐÔI NAM U15
Thắng #10102
Thắng #10103
Tứ Kết
#10167 | ĐƠN NAM U18
Thắng #10163
Thắng #10164
Bán Kết
#10113 | ĐÔI NAM U15
Thắng #10110
Thắng #10111
Bán Kết
Sân 3
#10049 | ĐƠN NAM U15
Mỹ Tú

Sân Cầu Lông Ngã Bảy

14
16
16
6
16
16
R64
#10053 | ĐƠN NAM U15
BH Badminton

Tự do

R64
#10216 | ĐÔI NAM NỮ Không phân biệt tuổi
Sân Cầu Lông Ngã Bảy


CLB WINMIN


R16
#10205 | ĐÔI NAM Không phân biệt tuổi
BH Badminton


Royal Badminton


R16
#10195 | ĐÔI NAM NỮ U18
Tự do


Khánh Sport


R16
#10172 | ĐÔI NAM U18
Ký Thái Badminton


Vị Thanh


R32
#10148 | ĐƠN NAM U18
Ký Thái Badminton

Ngã Bảy

R32
#10117 | ĐÔI NAM NỮ U15
Trùm fifai


Tự do


Tứ Kết
#10220 | ĐÔI NAM NỮ Không phân biệt tuổi
CLB WINMIN


Thắng #10216
Tứ Kết
#10209 | ĐÔI NAM Không phân biệt tuổi
Long Sport


Thắng #10205
Tứ Kết
#10098 | ĐÔI NAM U15
Tí Tèo Badminton


Trùm fifai


R32
#10199 | ĐÔI NAM NỮ U18
Thắng #10195
Sân Cầu Lông Ngã Bảy


Tứ Kết
#10057 | ĐƠN NAM U15
Vị Thuỷ

BMT-ALT

R64
#10224 | ĐÔI NAM NỮ Không phân biệt tuổi
Thắng #10222
Thắng #10223
Chung Kết
#10152 | ĐƠN NAM U18
Khoa Sport

Tự do

R32
#10213 | ĐÔI NAM Không phân biệt tuổi
Thắng #10211
Thắng #10212
Chung Kết
#10176 | ĐÔI NAM U18
Sân cầu lông Gia Phú


Tự do


R32
#10061 | ĐƠN NAM U15
Sân cầu lông Gia Phú

Tiền Giang

R64
#10065 | ĐƠN NAM U15
Khánh Linh Sport

Tự do

R32
#10121 | ĐÔI NAM NỮ U15
Thắng #10119
Thắng #10120
Chung Kết
#10180 | ĐÔI NAM U18
Ngã Bảy


Thắng #10172
R16
#10069 | ĐƠN NAM U15
Phụng Hiêp

Thắng #10052
R32
#10156 | ĐƠN NAM U18
Thắng #10147
Thắng #10148
R16
#10073 | ĐƠN NAM U15
Sân cầu lông Gia Phú

Thắng #10056
R32
#10102 | ĐÔI NAM U15
Sân cầu lông Gia Phú


Trùm fifai


R16
#10184 | ĐÔI NAM U18
Ngã Bảy


Thắng #10176
R16
#10077 | ĐƠN NAM U15
Khánh Linh Sport

Thắng #10060
R32
#10160 | ĐƠN NAM U18
Thắng #10152
Sân Cầu Lông Ngã Bảy

R16
#10081 | ĐƠN NAM U15
Thắng #10065
Thắng #10066
R16
#10085 | ĐƠN NAM U15
Thắng #10073
Thắng #10074
R16
#10188 | ĐÔI NAM U18
Thắng #10182
Thắng #10183
Tứ Kết
#10164 | ĐƠN NAM U18
Thắng #10157
Thắng #10158
Tứ Kết
#10089 | ĐƠN NAM U15
Thắng #10081
Thắng #10082
Tứ Kết
#10106 | ĐÔI NAM U15
Sân Cầu Lông Ngã Bảy


Ngã Năm


R16
#10093 | ĐƠN NAM U15
Thắng #10089
Thắng #10090
Bán Kết
#10110 | ĐÔI NAM U15
Thắng #10104
Thắng #10105
Tứ Kết
#10192 | ĐÔI NAM U18
Thắng #10190
Thắng #10191
Chung Kết
#10114 | ĐÔI NAM U15
Thắng #10112
Thắng #10113
Chung Kết
#10168 | ĐƠN NAM U18
Thắng #10165
Thắng #10166
Bán Kết
Sân 4
#10050 | ĐƠN NAM U15
Khánh Linh Sport

Phụng Hiêp

R64
#10054 | ĐƠN NAM U15
THCS Nguyễn Trãi

Vị Thanh

R64
#10058 | ĐƠN NAM U15
Cây Dương

Tự do

R64
#10217 | ĐÔI NAM NỮ Không phân biệt tuổi
Sân Cầu Lông Ngã Bảy


Tự do


R16
#10206 | ĐÔI NAM Không phân biệt tuổi
CLB WINMIN


Sân cầu lông Gia Phú


R16
#10196 | ĐÔI NAM NỮ U18
Vị Thanh


Thắng #10193
Tứ Kết
#10149 | ĐƠN NAM U18
Phước Nguyễn Badminton

BH Badminton

R32
#10173 | ĐÔI NAM U18
Tự do


BH Badminton


R32
#10221 | ĐÔI NAM NỮ Không phân biệt tuổi
Thắng #10217
Sân Cầu Lông Ngã Bảy


Tứ Kết
#10099 | ĐÔI NAM U15
Tự do


Sân cầu lông Gia Phú


R32
#10118 | ĐÔI NAM NỮ U15
Linh Phạm


Tự do


Tứ Kết
#10210 | ĐÔI NAM Không phân biệt tuổi
Thắng #10206
Cao đẳng cộng đồng


Tứ Kết
#10200 | ĐÔI NAM NỮ U18
Thắng #10196
Thắng #10197
Bán Kết
#10062 | ĐƠN NAM U15
Trùm fifai

Sân cầu lông Gia Phú

R64
#10153 | ĐƠN NAM U18
Vị Thanh

Ký Thái Badminton

R32
#10177 | ĐÔI NAM U18
Sân cầu lông Gia Phú


Tự do


R32
#10066 | ĐƠN NAM U15
Thắng #10048
Sân Cầu Lông Ngã Bảy

R32
#10070 | ĐƠN NAM U15
Thắng #10053
Sân Cầu Lông Ngã Bảy

R32
#10074 | ĐƠN NAM U15
Thắng #10057
Ngã Năm

R32
#10181 | ĐÔI NAM U18
Thắng #10173
Tiến Thịnh Badminton


R16
#10078 | ĐƠN NAM U15
Thắng #10061
Linh Phạm

R32
#10157 | ĐƠN NAM U18
Ngã Bảy

Thắng #10149
R16
#10103 | ĐÔI NAM U15
Thắng #10097
Khánh Linh Sport


R16
#10082 | ĐƠN NAM U15
Thắng #10067
Thắng #10068
R16
#10161 | ĐƠN NAM U18
Ngã Bảy

Thắng #10153
R16
#10185 | ĐÔI NAM U18
Thắng #10177
Phước Nguyễn Badminton


R16
#10086 | ĐƠN NAM U15
Thắng #10075
Thắng #10076
R16
#10090 | ĐƠN NAM U15
Thắng #10083
Thắng #10084
Tứ Kết
#10094 | ĐƠN NAM U15
Thắng #10091
Thắng #10092
Bán Kết
#10107 | ĐÔI NAM U15
Thắng #10099
Sân cầu lông Gia Phú


R16
#10189 | ĐÔI NAM U18
Thắng #10184
Thắng #10185
Tứ Kết
#10165 | ĐƠN NAM U18
Thắng #10159
Thắng #10160
Tứ Kết
#10111 | ĐÔI NAM U15
Thắng #10106
Thắng #10107
Tứ Kết
#10169 | ĐƠN NAM U18
Thắng #10167
Thắng #10168
Chung Kết
Lịch thi đấu dạng bảng
STT | Giờ thi đấu | Sân | Nội dung | Mã trận | Vòng | Đội 1 | Đội 2 | Tỉ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | ĐƠN NAM U15 | 10047 | R64 | Trần Minh Khang (Tự do) | Lương Nhật Trường (Sân Cầu Lông Ngã Bảy) | 15-11; 15-7 | |
2 | 2 | ĐƠN NAM U15 | 10048 | R64 | Đỗ Nhật Minh (Phú Sơn Sport) | Trương Minh Đông (Khánh Linh Sport) | ||
3 | 3 | ĐƠN NAM U15 | 10049 | R64 | Trần Quốc Trọng (Mỹ Tú) | Lê Xuân Trường (Sân Cầu Lông Ngã Bảy) | 14-16; 6-16 | |
4 | 4 | ĐƠN NAM U15 | 10050 | R64 | Nguyễn Lâm Khải Nguyên (Khánh Linh Sport) | Bùi Thanh Chuẩn (Phụng Hiêp) | ||
5 | 1 | ĐÔI NAM NỮ Không phân biệt tuổi | 10214 | R16 | Lữ Tiến Đạt / Tạ Tú Như (BH Badminton) | Lê Hoàng Phúc / Nguyễn Thanh Trúc (Long Sport) | ||
6 | 2 | ĐÔI NAM NỮ U18 | 10194 | R16 | Trần Bảo Bảo / Lê Phương Uyên (BH Badminton) | Trần Minh Nhi / Thang Kiều Duy (Tự do) | ||
7 | 3 | ĐƠN NAM U15 | 10053 | R64 | Trương Gia Bảo (BH Badminton) | Nguyễn Hiếu Nghĩa (Tự do) | ||
8 | 4 | ĐƠN NAM U15 | 10054 | R64 | Nguyễn Thiện Nhân (THCS Nguyễn Trãi) | Nguyễn Mạnh Hưng (Vị Thanh) | ||
9 | 1 | ĐÔI NAM Không phân biệt tuổi | 10203 | R16 | Nguyễn Văn Đê / Trương Thành Dư (Sân cầu lông Nguyễn Đê) | Thái Vĩnh Hưng / Văn Nhật Tiến (Tự do) | ||
10 | 2 | ĐÔI NAM NỮ Không phân biệt tuổi | 10215 | R16 | Dương Gia Huy / Huỳnh Thái Ngọc Mai (Sân Cầu Lông Ngã Bảy) | Trần Tài Cường / Trần Gia Bảo (BH Badminton) | ||
11 | 3 | ĐÔI NAM NỮ Không phân biệt tuổi | 10216 | R16 | Nguyễn Minh Khôi / Lý Hồng Ngọc (Sân Cầu Lông Ngã Bảy) | Châu Sơn Nhạc / Ngô Diệp Ánh Nguyệt (CLB WINMIN) | ||
12 | 4 | ĐƠN NAM U15 | 10058 | R64 | Lê Gia Huy (Cây Dương) | Trần Đình Khôi (Tự do) | ||
13 | 1 | ĐÔI NAM NỮ U18 | 10193 | R16 | Đặng Văn Hiếu / Lê Phương Anh (Thạnh Hoà) | Phan Lê Khánh Duy / Trần Như Ý (Mỹ Tú) | ||
14 | 2 | ĐÔI NAM Không phân biệt tuổi | 10204 | R16 | Võ Duy Toàn / Lê Hoàng Phúc (Long Sport) | Lâm Tường Vinh / Bùi Quốc Lăng (Sân cầu lông Gia Phú) | ||
15 | 3 | ĐÔI NAM Không phân biệt tuổi | 10205 | R16 | Trần Tài Cường / Lữ Tiến Đạt (BH Badminton) | Hồ Trường Hậu / Nguyễn Lâm Gia Phúc (Royal Badminton) | ||
16 | 4 | ĐÔI NAM NỮ Không phân biệt tuổi | 10217 | R16 | Lê Minh Huy / Lê Thị Mỹ Viền (Sân Cầu Lông Ngã Bảy) | Lâm Nguyễn Minh Duy / Phạm Bảo Thy (Tự do) | ||
17 | 1 | ĐÔI NAM U18 | 10170 | R32 | Nguyễn Bùi Phước Thịnh / Nguyễn Khánh Duy (Ký Thái Badminton) | Đỗ Nhật Minh / Phạm Duy Anh (Phú Sơn Sport) | ||
18 | 2 | ĐƠN NAM U18 | 10147 | R32 | Bùi Nguyễn Gia Bảo (Vị Thanh) | Nhâm Phước Đạt (Tự do) | ||
19 | 3 | ĐÔI NAM NỮ U18 | 10195 | R16 | Lữ Trương Minh Triết / Bùi Ngọc Thảo (Tự do) | Huỳnh Nam Thắng / Lê Trần Khánh Vy (Khánh Sport) | ||
20 | 4 | ĐÔI NAM Không phân biệt tuổi | 10206 | R16 | Nguyễn Quốc Việt / Châu Sơn Nhạc (CLB WINMIN) | Nguyễn Mẩn Em / Lê Minh Huy (Sân cầu lông Gia Phú) | ||
21 | 1 | ĐƠN NAM U18 | 10146 | R32 | Lê Đức An (Sân cầu lông Gia Phú) | Lê Nguyễn Tuấn Kha (Ngã Bảy) | ||
22 | 2 | ĐÔI NAM U18 | 10171 | R32 | Trần Thành Nhân / Trần Thành Khôi (Ký Thái Badminton) | Dương Gia Huy / Ngô Phạm Nhật Toàn (Ngã Bảy) | ||
23 | 3 | ĐÔI NAM U18 | 10172 | R32 | Huỳnh Văn Nghĩa / Nguyễn Khánh Hưng (Ký Thái Badminton) | Bùi Nguyễn Gia Bảo / Lâm Thế Hiển (Vị Thanh) | ||
24 | 4 | ĐÔI NAM NỮ U18 | 10196 | Tứ Kết | Võ Quốc Thịnh / Đặng Trần Gia Hân (Vị Thanh) | |||
25 | 1 | ĐÔI NAM NỮ Không phân biệt tuổi | 10218 | Tứ Kết | Lâm Tường Vinh / Lê Phương Uyên (Sân Cầu Lông Ngã Bảy) | |||
26 | 2 | ĐÔI NAM NỮ Không phân biệt tuổi | 10219 | Tứ Kết | Lư Phan Minh Toàn / Ngọc Hân (Sân Cầu Lông Ngã Bảy) | |||
27 | 3 | ĐƠN NAM U18 | 10148 | R32 | Nguyễn Minh Khang (Ký Thái Badminton) | Ngô Phạm Nhật Toàn (Ngã Bảy) | ||
28 | 4 | ĐƠN NAM U18 | 10149 | R32 | Nguyễn Văn Huy (Phước Nguyễn Badminton) | Huỳnh Chấn Hưng (BH Badminton) | ||
29 | 1 | ĐÔI NAM NỮ U15 | 10115 | Tứ Kết | Võ Hữu Tiến / Trần Nhã Hân (Trùm fifai) | Lê Đăng Khôi / Lê Phạm Khánh Ngọc (Sân Cầu Lông Ngã Bảy) | ||
30 | 2 | ĐÔI NAM NỮ U15 | 10116 | Tứ Kết | Phùng Hoàng Phước / Lê Phương Anh (Thạnh Hoà) | Hồ Gia Bảo / Dương Huyền Trâm (Tự do) | ||
31 | 3 | ĐÔI NAM NỮ U15 | 10117 | Tứ Kết | Lê Chí Minh / Đỗ Ngọc Phượng (Trùm fifai) | Dương Thiên Phúc / Nguyễn Ngọc Minh Tâm (Tự do) | ||
32 | 4 | ĐÔI NAM U18 | 10173 | R32 | Thái Vĩnh Hưng / Văn Nhật Tiến (Tự do) | Trần Bảo Bảo / Tài Huy (BH Badminton) | ||
33 | 1 | ĐÔI NAM Không phân biệt tuổi | 10207 | Tứ Kết | Nguyễn Minh Khôi / Lý Gia Tịnh (Sân Cầu Lông Ngã Bảy) | |||
34 | 2 | ĐÔI NAM Không phân biệt tuổi | 10208 | Tứ Kết | Thanh Duy / Trương Lộc (Sân Cầu Lông Ngã Bảy) | |||
35 | 3 | ĐÔI NAM NỮ Không phân biệt tuổi | 10220 | Tứ Kết | Nguyễn Quốc Việt / Đặng Phụng Tiên (CLB WINMIN) | |||
36 | 4 | ĐÔI NAM NỮ Không phân biệt tuổi | 10221 | Tứ Kết | Nguyễn Mẩn Em / Nguyễn Hạnh Nguyên (Sân Cầu Lông Ngã Bảy) | |||
37 | 1 | ĐÔI NAM NỮ U18 | 10197 | Tứ Kết | Huỳnh Văn Nghĩa / Thái Minh Thư (Ký Thái Badminton) | Dương Gia Huy / Ngô Uyển Nhi (Ngã Bảy) | ||
38 | 2 | ĐÔI NAM U15 | 10097 | R32 | Công Danh / Minh Khôi (Sân cầu lông Gia Phú) | Nguyễn Thiện Nhân / Nguyễn Quang Vinh (THCS Nguyễn Trãi) | ||
39 | 3 | ĐÔI NAM Không phân biệt tuổi | 10209 | Tứ Kết | Ông Bửu Long / Đặng Phương Nam (Long Sport) | |||
40 | 4 | ĐÔI NAM U15 | 10099 | R32 | Trần Đình Khôi / Hoàng Toàn (Tự do) | Trần Triều Vĩ / Huỳnh Gia Phú (Sân cầu lông Gia Phú) | ||
41 | 1 | ĐÔI NAM NỮ Không phân biệt tuổi | 10222 | Bán Kết | ||||
42 | 2 | ĐÔI NAM NỮ U18 | 10198 | Tứ Kết | Trần Tài Huy / Tạ Tú Như (BH Badminton) | |||
43 | 3 | ĐÔI NAM U15 | 10098 | R32 | Bùi Thanh Chuẩn / Phùng Hoàng Phước (Tí Tèo Badminton) | Đoàn Đăng Hưng / Võ Hữu Tiến (Trùm fifai) | ||
44 | 4 | ĐÔI NAM NỮ U15 | 10118 | Tứ Kết | Trần Minh Tài / Lê Trần Khánh Vy (Linh Phạm) | Lê Gia Nguyên / Trương Quỳnh Anh (Tự do) | ||
45 | 1 | ĐÔI NAM U15 | 10096 | R32 | Hồ Duy Anh / Nguyễn Khải Ân (Ký Thái Badminton) | Vũ Tiến Phát / Vũ Nhật Tân (Sân cầu lông Gia Phú) | ||
46 | 2 | ĐÔI NAM NỮ Không phân biệt tuổi | 10223 | Bán Kết | ||||
47 | 3 | ĐÔI NAM NỮ U18 | 10199 | Tứ Kết | Nguyễn Đăng Huy / Võ Ngọc Trâm Anh (Sân Cầu Lông Ngã Bảy) | |||
48 | 4 | ĐÔI NAM Không phân biệt tuổi | 10210 | Tứ Kết | Đoàn Văn Nuốl / Nguyễn Ngọc Khối (Cao đẳng cộng đồng) | |||
49 | 1 | ĐƠN NAM U15 | 10051 | R64 | Ngô Quốc Quang (Tiến Thịnh Badminton) | Trần Triều Vĩ (Sân cầu lông Gia Phú) | ||
50 | 2 | ĐƠN NAM U15 | 10052 | R64 | Đoàn Đăng Khoa (Phú Sơn Sport) | Nguyễn Quang Vinh (THCS Nguyễn Trãi) | ||
51 | 3 | ĐƠN NAM U15 | 10057 | R64 | Nguyễn Dương (Vị Thuỷ) | Nguyễn Phạm Phú Trọng (BMT-ALT) | ||
52 | 4 | ĐÔI NAM NỮ U18 | 10200 | Bán Kết | ||||
53 | 1 | ĐÔI NAM Không phân biệt tuổi | 10211 | Bán Kết | ||||
54 | 2 | ĐƠN NAM U15 | 10056 | R64 | Nguyễn Chí Cường (Sân cầu lông Gia Phú) | Trịnh Gia Thịnh (Sân Cầu Lông Ngã Bảy) | ||
55 | 3 | ĐÔI NAM NỮ Không phân biệt tuổi | 10224 | Chung Kết | ||||
56 | 4 | ĐƠN NAM U15 | 10062 | R64 | Võ Hữu Tiến (Trùm fifai) | Nguyễn Ngọc Gia Huy (Sân cầu lông Gia Phú) | ||
57 | 1 | ĐÔI NAM U18 | 10174 | R32 | Trần Thiên Hào / Nguyễn Huỳnh Duy (Sân Cầu Lông Ngã Bảy) | Võ Minh Hậu / Võ Hồng Duy (Ký Thái Badminton) | ||
58 | 2 | ĐÔI NAM U18 | 10175 | R32 | Nguyễn Lâm Khánh / Trần Hoàng Long (Vị Thanh) | Phan Anh Duy / Võ Ngọc Gia Bảo (Tự do) | ||
59 | 3 | ĐƠN NAM U18 | 10152 | R32 | Nguyễn Thanh Nguyên (Khoa Sport) | Nguyễn Thanh Toàn (Tự do) | ||
60 | 4 | ĐƠN NAM U18 | 10153 | R32 | Lâm Thế Hiển (Vị Thanh) | Trần Thành Khôi (Ký Thái Badminton) | ||
61 | 1 | ĐƠN NAM U18 | 10150 | R32 | Vương Phú Quý (Ngã Bảy) | Phạm Duy Anh (Phú Sơn Sport) | ||
62 | 2 | ĐÔI NAM Không phân biệt tuổi | 10212 | Bán Kết | ||||
63 | 3 | ĐÔI NAM Không phân biệt tuổi | 10213 | Chung Kết | ||||
64 | 4 | ĐÔI NAM U18 | 10177 | R32 | Lê Đức An / Võ Kiệt (Sân cầu lông Gia Phú) | Phan Lê Khánh Duy / Nhâm Phước Đạt (Tự do) | ||
65 | 1 | ĐÔI NAM NỮ U18 | 10201 | Bán Kết | ||||
66 | 2 | ĐƠN NAM U18 | 10151 | R32 | Trần Thành Nhân (Ký Thái Badminton) | Phạm Võ Minh Đăng (Sân cầu lông Gia Phú) | ||
67 | 3 | ĐÔI NAM U18 | 10176 | R32 | Phạm Võ Minh Đăng / Lê Khương Gia Bảo (Sân cầu lông Gia Phú) | Lê Khánh Hưng / Nguyễn Thanh Toàn (Tự do) | ||
68 | 4 | ĐƠN NAM U15 | 10066 | R32 | Lê Xuân Trường (Sân Cầu Lông Ngã Bảy) | |||
69 | 1 | ĐƠN NAM U15 | 10055 | R64 | Lý Tự Tùng (Phú Sơn Sport) | Phùng Hoàng Phước (Cái động cầu lông) | ||
70 | 2 | ĐÔI NAM NỮ U18 | 10202 | Chung Kết | ||||
71 | 3 | ĐƠN NAM U15 | 10061 | R64 | Nguyễn Quốc Minh (Sân cầu lông Gia Phú) | Nguyễn Tấn Đạt (Tiền Giang) | ||
72 | 4 | ĐƠN NAM U15 | 10070 | R32 | Đinh Hoàng Sơn (Sân Cầu Lông Ngã Bảy) | |||
73 | 1 | ĐÔI NAM NỮ U15 | 10119 | Bán Kết | ||||
74 | 2 | ĐƠN NAM U15 | 10060 | R64 | Lý Hoàng Dương (Sân Cầu Lông Ngã Bảy) | Nguyễn Quốc Hào (Tự do) | ||
75 | 3 | ĐƠN NAM U15 | 10065 | R32 | Nguyễn Lâm Khôi Nguyên (Khánh Linh Sport) | Trần Minh Khang (Tự do) | ||
76 | 4 | ĐƠN NAM U15 | 10074 | R32 | Nguyễn Thành Công (Ngã Năm) | |||
77 | 1 | ĐÔI NAM U18 | 10178 | R16 | Huỳnh Nguyễn / Đăng Khôi (BH Badminton) | |||
78 | 2 | ĐÔI NAM NỮ U15 | 10120 | Bán Kết | ||||
79 | 3 | ĐÔI NAM NỮ U15 | 10121 | Chung Kết | ||||
80 | 4 | ĐÔI NAM U18 | 10181 | R16 | Nguyễn Tiến Thịnh / Nguyễn Hoàng Thiên Tân (Tiến Thịnh Badminton) | |||
81 | 1 | ĐƠN NAM U15 | 10059 | R64 | Vũ Nhật Tân (Sân cầu lông Gia Phú) | Hồ Hoàng Gia Bảo (Sân cầu lông Gia Phú) | ||
82 | 2 | ĐƠN NAM U18 | 10155 | R16 | Bùi Trọng Trình (Sân Cầu Lông Ngã Bảy) | |||
83 | 3 | ĐÔI NAM U18 | 10180 | R16 | Vương Phú Quý / Phạm Nguyễn Phúc Hưng (Ngã Bảy) | |||
84 | 4 | ĐƠN NAM U15 | 10078 | R32 | Hoàng Quốc Thái (Linh Phạm) | |||
85 | 1 | ĐƠN NAM U18 | 10154 | R32 | Chung Trường Duy (Phước Nguyễn Badminton) | Võ Quốc Minh (Sân Cầu Lông Ngã Bảy) | ||
86 | 2 | ĐÔI NAM U18 | 10179 | R16 | Nguyễn Giai Thoại / Nguyễn Ngô Minh Nhật (Tự do) | |||
87 | 3 | ĐƠN NAM U15 | 10069 | R32 | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên (Phụng Hiêp) | |||
88 | 4 | ĐƠN NAM U18 | 10157 | R16 | Hồ Trương Hoàng Phúc (Ngã Bảy) | |||
89 | 1 | ĐƠN NAM U15 | 10063 | R64 | Trương Thái Học (TXLM) | Nguyễn Tấn Phát (Tiền Giang) | ||
90 | 2 | ĐƠN NAM U15 | 10064 | R64 | Vũ Tiến Phát (Sân cầu lông Gia Phú) | Trần Hùng Quân (Khánh Linh Sport) | ||
91 | 3 | ĐƠN NAM U18 | 10156 | R16 | ||||
92 | 4 | ĐÔI NAM U15 | 10103 | R16 | Nguyễn Lâm Khôi Nguyên / Nguyễn Lâm Khải Nguyên (Khánh Linh Sport) | |||
93 | 1 | ĐÔI NAM U15 | 10100 | R16 | Nguyễn Phát / Nguyễn Mạnh Hưng (Vị Thanh) | |||
94 | 2 | ĐÔI NAM U15 | 10101 | R16 | Gia Long / Nhật Linh (Sân cầu lông Gia Phú) | Võ Ngọc Gia Quí / Trần Minh Khang (Tự do) | ||
95 | 3 | ĐƠN NAM U15 | 10073 | R32 | Công Danh (Sân cầu lông Gia Phú) | |||
96 | 4 | ĐƠN NAM U15 | 10082 | R16 | ||||
97 | 1 | ĐÔI NAM U18 | 10182 | R16 | Trương Gia Bảo / Lê Nguyễn Đức Thịnh (Tự do) | |||
98 | 2 | ĐƠN NAM U15 | 10068 | R32 | Nguyễn Hoàng Phi (Long Phú) | |||
99 | 3 | ĐÔI NAM U15 | 10102 | R16 | Nguyễn Ngọc Gia Huy / Hồ Hoàng Gia Bảo (Sân cầu lông Gia Phú) | Phan Hoàng Khang / Trần Trọng Khang (Trùm fifai) | ||
100 | 4 | ĐƠN NAM U18 | 10161 | R16 | Dương Gia Huy (Ngã Bảy) | |||
101 | 1 | ĐƠN NAM U18 | 10158 | R16 | Nguyễn Quốc Cường (Tự do) | |||
102 | 2 | ĐÔI NAM U18 | 10183 | R16 | Nguyễn Lâm Gia Phúc / Lý Thiện Nhân (Royal Badminton) | |||
103 | 3 | ĐÔI NAM U18 | 10184 | R16 | Lê Nguyễn Tuấn Kha / Trường Thuận (Ngã Bảy) | |||
104 | 4 | ĐÔI NAM U18 | 10185 | R16 | Nguyễn Văn Huy / Nguyễn Tiến Đạt (Phước Nguyễn Badminton) | |||
105 | 1 | ĐƠN NAM U15 | 10067 | R32 | Nguyễn Gia Kiệt (Tự do) | Bùi Thanh Chuẩn (Phụng Hiêp) | ||
106 | 2 | ĐƠN NAM U15 | 10072 | R32 | Lê Hoàng Thịnh (Cái động cầu lông) | |||
107 | 3 | ĐƠN NAM U15 | 10077 | R32 | Lý Kim Nguyên (Khánh Linh Sport) | |||
108 | 4 | ĐƠN NAM U15 | 10086 | R16 | ||||
109 | 1 | ĐƠN NAM U15 | 10071 | R32 | Võ Ngọc Gia Quí (Tự do) | |||
110 | 2 | ĐƠN NAM U18 | 10159 | R16 | Nguyễn Đăng Huy (Sân Cầu Lông Ngã Bảy) | |||
111 | 3 | ĐƠN NAM U18 | 10160 | R16 | Bùi Văn Phú (Sân Cầu Lông Ngã Bảy) | |||
112 | 4 | ĐƠN NAM U15 | 10090 | Tứ Kết | ||||
113 | 1 | ĐƠN NAM U15 | 10075 | R32 | Đoàn Đăng Hưng (Trùm fifai) | |||
114 | 2 | ĐƠN NAM U15 | 10076 | R32 | Nguyễn Phát (Vị Thanh) | |||
115 | 3 | ĐƠN NAM U15 | 10081 | R16 | ||||
116 | 4 | ĐƠN NAM U15 | 10094 | Bán Kết | ||||
117 | 1 | ĐÔI NAM U18 | 10186 | Tứ Kết | ||||
118 | 2 | ĐƠN NAM U15 | 10080 | R32 | Trần Minh Tài (Linh Phạm) | |||
119 | 3 | ĐƠN NAM U15 | 10085 | R16 | ||||
120 | 4 | ĐÔI NAM U15 | 10107 | R16 | Nguyễn Chí Cường / Nguyễn Quốc Minh (Sân cầu lông Gia Phú) | |||
121 | 1 | ĐƠN NAM U18 | 10162 | R16 | Nguyễn Tiến Đạt (Phước Nguyễn Badminton) | |||
122 | 2 | ĐƠN NAM U18 | 10163 | Tứ Kết | ||||
123 | 3 | ĐÔI NAM U18 | 10188 | Tứ Kết | ||||
124 | 4 | ĐÔI NAM U18 | 10189 | Tứ Kết | ||||
125 | 1 | ĐƠN NAM U15 | 10079 | R32 | ||||
126 | 2 | ĐÔI NAM U18 | 10187 | Tứ Kết | ||||
127 | 3 | ĐƠN NAM U18 | 10164 | Tứ Kết | ||||
128 | 4 | ĐƠN NAM U18 | 10165 | Tứ Kết | ||||
129 | 1 | ĐÔI NAM U15 | 10104 | R16 | Bùi Hiển Vinh / Trương Trọng Nhơn (Tự do) | |||
130 | 2 | ĐƠN NAM U15 | 10084 | R16 | ||||
131 | 3 | ĐƠN NAM U15 | 10089 | Tứ Kết | ||||
132 | 4 | ĐÔI NAM U15 | 10111 | Tứ Kết | ||||
133 | 1 | ĐƠN NAM U15 | 10083 | R16 | ||||
134 | 2 | ĐÔI NAM U15 | 10105 | R16 | Huỳnh Duy Phúc / Huỳnh Duy Khang (Tự do) | Lê Thành Tâm / Nguyễn Minh Khôi (Long Mỹ) | ||
135 | 3 | ĐÔI NAM U15 | 10106 | R16 | Lê Đăng Khôi / Lê Xuân Trường (Sân Cầu Lông Ngã Bảy) | Nguyễn Thành Công / Cao Tấn Phát (Ngã Năm) | ||
136 | 4 | ĐƠN NAM U18 | 10169 | Chung Kết | ||||
137 | 1 | ĐÔI NAM U18 | 10190 | Bán Kết | ||||
138 | 2 | ĐƠN NAM U15 | 10088 | R16 | ||||
139 | 3 | ĐƠN NAM U15 | 10093 | Bán Kết | ||||
140 | 1 | ĐƠN NAM U15 | 10087 | R16 | ||||
141 | 2 | ĐÔI NAM U18 | 10191 | Bán Kết | ||||
142 | 3 | ĐÔI NAM U15 | 10110 | Tứ Kết | ||||
143 | 1 | ĐƠN NAM U15 | 10091 | Tứ Kết | ||||
144 | 2 | ĐƠN NAM U15 | 10092 | Tứ Kết | ||||
145 | 3 | ĐÔI NAM U18 | 10192 | Chung Kết | ||||
146 | 1 | ĐƠN NAM U18 | 10166 | Tứ Kết | ||||
147 | 2 | ĐÔI NAM U15 | 10109 | Tứ Kết | ||||
148 | 3 | ĐÔI NAM U15 | 10114 | Chung Kết | ||||
149 | 1 | ĐƠN NAM U15 | 10095 | Chung Kết | ||||
150 | 2 | ĐƠN NAM U18 | 10167 | Bán Kết | ||||
151 | 3 | ĐƠN NAM U18 | 10168 | Bán Kết | ||||
152 | 1 | ĐÔI NAM U15 | 10108 | Tứ Kết | ||||
153 | 2 | ĐÔI NAM U15 | 10113 | Bán Kết | ||||
154 | 1 | ĐÔI NAM U15 | 10112 | Bán Kết |