Moon Open Cup 2025
1
Đang nhận đăng ký
2
Chốt danh sách
3
Chốt kết quả bốc thăm
4
Chốt lịch thi đấu
5
Kết thúc
Lượt
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Sân 1
#22524 | ĐÔI NAM
Tự do
Quân
Đức Anh
11
Tự do
Tùng Dimaria
Thắng Pha lê
5
BẢNG A
#22530 | ĐÔI NAM
Tự do
Vinh Ku
Thảo mobile
Tự do
Tuấn
Linh
BẢNG D
#22536 | ĐÔI NAM
Tự do
Bách hoa quả
Tùng khổng lồ
Tự do
Minh meo
Thanh Hùng
BẢNG G
#22542 | ĐÔI NAM
Tự do
Santa
Duy cầu lông
Tự do
Đạt
Linh
BẢNG B
#22548 | ĐÔI NAM
Tự do
Hải Quân
Lê Hùng
Tự do
Quyền
Huy
BẢNG E
#22554 | ĐÔI NAM
Tự do
Thành Luân
Điều
Tự do
Đặng Hiếu
Lê Tùng
BẢNG H
#22560 | ĐÔI NAM
Tự do
Hoàng Táo
Anh Tuấn
Tự do
Ngọc Lốp
Chiến Nguyễn
BẢNG C
#22566 | ĐÔI NAM
Tự do
Trường ku
Sơn sấm sét
Tự do
Quang
Chính
BẢNG F
#22572 | ĐÔI NAM
A-1
H-1
Tứ Kết
#22578 | ĐÔI NAM
Thắng #22576
Thắng #22577
Chung Kết
Sân 2
#22525 | ĐÔI NAM
Tự do
Công
Tuấn Anh
11
Tự do
Bình Thủ Môn
Hoàng Smach
5
BẢNG A
#22531 | ĐÔI NAM
Tự do
Cao Trung
Minh Hiếu
Tự do
Hậu
Milo
BẢNG D
#22537 | ĐÔI NAM
Tự do
Trung đen
Khánh khỉ
Tự do
Tiến
Tùng
BẢNG G
#22543 | ĐÔI NAM
Tự do
Hưng
Cường mobile
Tự do
Nghĩa
Hưng
BẢNG B
#22549 | ĐÔI NAM
Tự do
Dũng phillip
Khiên MC
Tự do
Vũ Như Vương
Nguyễn Vinh
BẢNG E
#22555 | ĐÔI NAM
Tự do
Kiểm cầu mây
Chung Trố
Tự do
Nguyễn Tốn BC
Hùng Gió
BẢNG H
#22561 | ĐÔI NAM
Tự do
Mạnh shop
Giáp
Tự do
Hiệp béo
Thọ Mán
BẢNG C
#22567 | ĐÔI NAM
Tự do
Phương gà
Ba Tai
Tự do
Trần Thịnh
Cường
BẢNG F
#22573 | ĐÔI NAM
E-1
D-1
Tứ Kết
Sân 3
#22526 | ĐÔI NAM
Tự do
Santa
Duy cầu lông
11
Tự do
Hưng
Cường mobile
6
BẢNG B
#22532 | ĐÔI NAM
Tự do
Hải Quân
Lê Hùng
Tự do
Dũng phillip
Khiên MC
BẢNG E
#22538 | ĐÔI NAM
Tự do
Thành Luân
Điều
Tự do
Kiểm cầu mây
Chung Trố
BẢNG H
#22544 | ĐÔI NAM
Tự do
Hoàng Táo
Anh Tuấn
Tự do
Mạnh shop
Giáp
BẢNG C
#22550 | ĐÔI NAM
Tự do
Trường ku
Sơn sấm sét
Tự do
Phương gà
Ba Tai
BẢNG F
#22556 | ĐÔI NAM
Tự do
Quân
Đức Anh
Tự do
Công
Tuấn Anh
BẢNG A
#22562 | ĐÔI NAM
Tự do
Vinh Ku
Thảo mobile
Tự do
Cao Trung
Minh Hiếu
BẢNG D
#22568 | ĐÔI NAM
Tự do
Bách hoa quả
Tùng khổng lồ
Tự do
Trung đen
Khánh khỉ
BẢNG G
#22574 | ĐÔI NAM
C-1
F-1
Tứ Kết
Sân 4
#22527 | ĐÔI NAM
Tự do
Nghĩa
Hưng
5
Tự do
Đạt
Linh
11
BẢNG B
#22533 | ĐÔI NAM
Tự do
Vũ Như Vương
Nguyễn Vinh
Tự do
Quyền
Huy
BẢNG E
#22539 | ĐÔI NAM
Tự do
Nguyễn Tốn BC
Hùng Gió
Tự do
Đặng Hiếu
Lê Tùng
BẢNG H
#22545 | ĐÔI NAM
Tự do
Hiệp béo
Thọ Mán
Tự do
Ngọc Lốp
Chiến Nguyễn
BẢNG C
#22551 | ĐÔI NAM
Tự do
Trần Thịnh
Cường
Tự do
Quang
Chính
BẢNG F
#22557 | ĐÔI NAM
Tự do
Bình Thủ Môn
Hoàng Smach
Tự do
Tùng Dimaria
Thắng Pha lê
BẢNG A
#22563 | ĐÔI NAM
Tự do
Hậu
Milo
Tự do
Tuấn
Linh
BẢNG D
#22569 | ĐÔI NAM
Tự do
Tiến
Tùng
Tự do
Minh meo
Thanh Hùng
BẢNG G
#22575 | ĐÔI NAM
G-1
B-1
Tứ Kết
Sân 5
#22528 | ĐÔI NAM
Tự do
Hoàng Táo
Anh Tuấn
Tự do
Hiệp béo
Thọ Mán
BẢNG C
#22534 | ĐÔI NAM
Tự do
Trường ku
Sơn sấm sét
Tự do
Trần Thịnh
Cường
BẢNG F
#22540 | ĐÔI NAM
Tự do
Quân
Đức Anh
Tự do
Bình Thủ Môn
Hoàng Smach
BẢNG A
#22546 | ĐÔI NAM
Tự do
Vinh Ku
Thảo mobile
Tự do
Hậu
Milo
BẢNG D
#22552 | ĐÔI NAM
Tự do
Bách hoa quả
Tùng khổng lồ
Tự do
Tiến
Tùng
BẢNG G
#22558 | ĐÔI NAM
Tự do
Santa
Duy cầu lông
Tự do
Nghĩa
Hưng
BẢNG B
#22564 | ĐÔI NAM
Tự do
Hải Quân
Lê Hùng
Tự do
Vũ Như Vương
Nguyễn Vinh
BẢNG E
#22570 | ĐÔI NAM
Tự do
Thành Luân
Điều
Tự do
Nguyễn Tốn BC
Hùng Gió
BẢNG H
#22576 | ĐÔI NAM
Thắng #22572
Thắng #22573
Bán Kết
Sân 6
#22529 | ĐÔI NAM
Tự do
Ngọc Lốp
Chiến Nguyễn
Tự do
Mạnh shop
Giáp
BẢNG C
#22535 | ĐÔI NAM
Tự do
Quang
Chính
Tự do
Phương gà
Ba Tai
BẢNG F
#22541 | ĐÔI NAM
Tự do
Tùng Dimaria
Thắng Pha lê
Tự do
Công
Tuấn Anh
BẢNG A
#22547 | ĐÔI NAM
Tự do
Tuấn
Linh
Tự do
Cao Trung
Minh Hiếu
BẢNG D
#22553 | ĐÔI NAM
Tự do
Minh meo
Thanh Hùng
Tự do
Trung đen
Khánh khỉ
BẢNG G
#22559 | ĐÔI NAM
Tự do
Đạt
Linh
Tự do
Hưng
Cường mobile
BẢNG B
#22565 | ĐÔI NAM
Tự do
Quyền
Huy
Tự do
Dũng phillip
Khiên MC
BẢNG E
#22571 | ĐÔI NAM
Tự do
Đặng Hiếu
Lê Tùng
Tự do
Kiểm cầu mây
Chung Trố
BẢNG H
#22577 | ĐÔI NAM
Thắng #22574
Thắng #22575
Bán Kết
Lịch thi đấu dạng bảng
| STT | Giờ thi đấu | Sân | Nội dung | Mã trận | Vòng | Đội 1 | Đội 2 | Tỉ số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025-09-28 | ||||||||
| 1 | 1 | ĐÔI NAM | 22524 | BẢNG A | Quân / Đức Anh (Tự do) | Tùng Dimaria / Thắng Pha lê (Tự do) | 11-5 | |
| 2 | 2 | ĐÔI NAM | 22525 | BẢNG A | Công / Tuấn Anh (Tự do) | Bình Thủ Môn / Hoàng Smach (Tự do) | 11-5 | |
| 3 | 3 | ĐÔI NAM | 22526 | BẢNG B | Santa / Duy cầu lông (Tự do) | Hưng / Cường mobile (Tự do) | 11-6 | |
| 4 | 4 | ĐÔI NAM | 22527 | BẢNG B | Nghĩa / Hưng (Tự do) | Đạt / Linh (Tự do) | 5-11 | |
| 5 | 5 | ĐÔI NAM | 22528 | BẢNG C | Hoàng Táo / Anh Tuấn (Tự do) | Hiệp béo / Thọ Mán (Tự do) | ||
| 6 | 6 | ĐÔI NAM | 22529 | BẢNG C | Ngọc Lốp / Chiến Nguyễn (Tự do) | Mạnh shop / Giáp (Tự do) | ||
| 7 | 1 | ĐÔI NAM | 22530 | BẢNG D | Vinh Ku / Thảo mobile (Tự do) | Tuấn / Linh (Tự do) | ||
| 8 | 2 | ĐÔI NAM | 22531 | BẢNG D | Cao Trung / Minh Hiếu (Tự do) | Hậu / Milo (Tự do) | ||
| 9 | 3 | ĐÔI NAM | 22532 | BẢNG E | Hải Quân / Lê Hùng (Tự do) | Dũng phillip / Khiên MC (Tự do) | ||
| 10 | 4 | ĐÔI NAM | 22533 | BẢNG E | Vũ Như Vương / Nguyễn Vinh (Tự do) | Quyền / Huy (Tự do) | ||
| 11 | 5 | ĐÔI NAM | 22534 | BẢNG F | Trường ku / Sơn sấm sét (Tự do) | Trần Thịnh / Cường (Tự do) | ||
| 12 | 6 | ĐÔI NAM | 22535 | BẢNG F | Quang / Chính (Tự do) | Phương gà / Ba Tai (Tự do) | ||
| 13 | 1 | ĐÔI NAM | 22536 | BẢNG G | Bách hoa quả / Tùng khổng lồ (Tự do) | Minh meo / Thanh Hùng (Tự do) | ||
| 14 | 2 | ĐÔI NAM | 22537 | BẢNG G | Trung đen / Khánh khỉ (Tự do) | Tiến / Tùng (Tự do) | ||
| 15 | 3 | ĐÔI NAM | 22538 | BẢNG H | Thành Luân / Điều (Tự do) | Kiểm cầu mây / Chung Trố (Tự do) | ||
| 16 | 4 | ĐÔI NAM | 22539 | BẢNG H | Nguyễn Tốn BC / Hùng Gió (Tự do) | Đặng Hiếu / Lê Tùng (Tự do) | ||
| 17 | 5 | ĐÔI NAM | 22540 | BẢNG A | Quân / Đức Anh (Tự do) | Bình Thủ Môn / Hoàng Smach (Tự do) | ||
| 18 | 6 | ĐÔI NAM | 22541 | BẢNG A | Tùng Dimaria / Thắng Pha lê (Tự do) | Công / Tuấn Anh (Tự do) | ||
| 19 | 1 | ĐÔI NAM | 22542 | BẢNG B | Santa / Duy cầu lông (Tự do) | Đạt / Linh (Tự do) | ||
| 20 | 2 | ĐÔI NAM | 22543 | BẢNG B | Hưng / Cường mobile (Tự do) | Nghĩa / Hưng (Tự do) | ||
| 21 | 3 | ĐÔI NAM | 22544 | BẢNG C | Hoàng Táo / Anh Tuấn (Tự do) | Mạnh shop / Giáp (Tự do) | ||
| 22 | 4 | ĐÔI NAM | 22545 | BẢNG C | Hiệp béo / Thọ Mán (Tự do) | Ngọc Lốp / Chiến Nguyễn (Tự do) | ||
| 23 | 5 | ĐÔI NAM | 22546 | BẢNG D | Vinh Ku / Thảo mobile (Tự do) | Hậu / Milo (Tự do) | ||
| 24 | 6 | ĐÔI NAM | 22547 | BẢNG D | Tuấn / Linh (Tự do) | Cao Trung / Minh Hiếu (Tự do) | ||
| 25 | 1 | ĐÔI NAM | 22548 | BẢNG E | Hải Quân / Lê Hùng (Tự do) | Quyền / Huy (Tự do) | ||
| 26 | 2 | ĐÔI NAM | 22549 | BẢNG E | Dũng phillip / Khiên MC (Tự do) | Vũ Như Vương / Nguyễn Vinh (Tự do) | ||
| 27 | 3 | ĐÔI NAM | 22550 | BẢNG F | Trường ku / Sơn sấm sét (Tự do) | Phương gà / Ba Tai (Tự do) | ||
| 28 | 4 | ĐÔI NAM | 22551 | BẢNG F | Trần Thịnh / Cường (Tự do) | Quang / Chính (Tự do) | ||
| 29 | 5 | ĐÔI NAM | 22552 | BẢNG G | Bách hoa quả / Tùng khổng lồ (Tự do) | Tiến / Tùng (Tự do) | ||
| 30 | 6 | ĐÔI NAM | 22553 | BẢNG G | Minh meo / Thanh Hùng (Tự do) | Trung đen / Khánh khỉ (Tự do) | ||
| 31 | 1 | ĐÔI NAM | 22554 | BẢNG H | Thành Luân / Điều (Tự do) | Đặng Hiếu / Lê Tùng (Tự do) | ||
| 32 | 2 | ĐÔI NAM | 22555 | BẢNG H | Kiểm cầu mây / Chung Trố (Tự do) | Nguyễn Tốn BC / Hùng Gió (Tự do) | ||
| 33 | 3 | ĐÔI NAM | 22556 | BẢNG A | Quân / Đức Anh (Tự do) | Công / Tuấn Anh (Tự do) | ||
| 34 | 4 | ĐÔI NAM | 22557 | BẢNG A | Bình Thủ Môn / Hoàng Smach (Tự do) | Tùng Dimaria / Thắng Pha lê (Tự do) | ||
| 35 | 5 | ĐÔI NAM | 22558 | BẢNG B | Santa / Duy cầu lông (Tự do) | Nghĩa / Hưng (Tự do) | ||
| 36 | 6 | ĐÔI NAM | 22559 | BẢNG B | Đạt / Linh (Tự do) | Hưng / Cường mobile (Tự do) | ||
| 37 | 1 | ĐÔI NAM | 22560 | BẢNG C | Hoàng Táo / Anh Tuấn (Tự do) | Ngọc Lốp / Chiến Nguyễn (Tự do) | ||
| 38 | 2 | ĐÔI NAM | 22561 | BẢNG C | Mạnh shop / Giáp (Tự do) | Hiệp béo / Thọ Mán (Tự do) | ||
| 39 | 3 | ĐÔI NAM | 22562 | BẢNG D | Vinh Ku / Thảo mobile (Tự do) | Cao Trung / Minh Hiếu (Tự do) | ||
| 40 | 4 | ĐÔI NAM | 22563 | BẢNG D | Hậu / Milo (Tự do) | Tuấn / Linh (Tự do) | ||
| 41 | 5 | ĐÔI NAM | 22564 | BẢNG E | Hải Quân / Lê Hùng (Tự do) | Vũ Như Vương / Nguyễn Vinh (Tự do) | ||
| 42 | 6 | ĐÔI NAM | 22565 | BẢNG E | Quyền / Huy (Tự do) | Dũng phillip / Khiên MC (Tự do) | ||
| 43 | 1 | ĐÔI NAM | 22566 | BẢNG F | Trường ku / Sơn sấm sét (Tự do) | Quang / Chính (Tự do) | ||
| 44 | 2 | ĐÔI NAM | 22567 | BẢNG F | Phương gà / Ba Tai (Tự do) | Trần Thịnh / Cường (Tự do) | ||
| 45 | 3 | ĐÔI NAM | 22568 | BẢNG G | Bách hoa quả / Tùng khổng lồ (Tự do) | Trung đen / Khánh khỉ (Tự do) | ||
| 46 | 4 | ĐÔI NAM | 22569 | BẢNG G | Tiến / Tùng (Tự do) | Minh meo / Thanh Hùng (Tự do) | ||
| 47 | 5 | ĐÔI NAM | 22570 | BẢNG H | Thành Luân / Điều (Tự do) | Nguyễn Tốn BC / Hùng Gió (Tự do) | ||
| 48 | 6 | ĐÔI NAM | 22571 | BẢNG H | Đặng Hiếu / Lê Tùng (Tự do) | Kiểm cầu mây / Chung Trố (Tự do) | ||
| 49 | 1 | ĐÔI NAM | 22572 | Tứ Kết | ||||
| 50 | 2 | ĐÔI NAM | 22573 | Tứ Kết | ||||
| 51 | 3 | ĐÔI NAM | 22574 | Tứ Kết | ||||
| 52 | 4 | ĐÔI NAM | 22575 | Tứ Kết | ||||
| 53 | 5 | ĐÔI NAM | 22576 | Bán Kết | ||||
| 54 | 6 | ĐÔI NAM | 22577 | Bán Kết | ||||
| 55 | 1 | ĐÔI NAM | 22578 | Chung Kết | ||||
