Minigame Hiệp Thạnh
1
Đang nhận đăng ký
2
Chốt danh sách
3
Chốt kết quả bốc thăm
4
Chốt lịch thi đấu
5
Kết thúc
Lượt
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
Sân 1
#27187 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Lu
Thư
11
Tự do
Theu
C phuong
2
BẢNG A
#27188 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Phụng
Viễn
8
Tự do
Thanh
Diem
11
BẢNG A
#26889 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Quyet
Chính
11
Tự do
A Thuận
C Tâm
9
BẢNG A
#27189 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Lu
Thư
6
Tự do
Thanh
Diem
11
BẢNG A
#27190 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Phụng
Viễn
8
Tự do
Quang
Nguyen
11
BẢNG A
#26890 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Thái
Thắng
7
Tự do
A Tri Duc Nghia
Anh Anh
11
BẢNG A
#27191 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Thanh
Diem
11
Tự do
Quang
Nguyen
8
BẢNG A
#27192 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Theu
C phuong
4
Tự do
Phụng
Viễn
11
BẢNG A
#27193 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Lu
Thư
Tự do
Quang
Nguyen
BẢNG A
#26891 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Quyet
Chính
11
Tự do
A Tri Duc Nghia
Anh Anh
9
BẢNG A
#27194 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Thanh
Diem
Tự do
Theu
C phuong
BẢNG A
#27195 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Lu
Thư
Tự do
Phụng
Viễn
BẢNG A
#27196 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Quang
Nguyen
Tự do
Theu
C phuong
BẢNG A
#26892 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Thái
Thắng
11
Tự do
Huấn Nam Định
Hùng Orange zui
4
BẢNG A
#27227 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Thanh
Diem
Tự do
Yen
Kim
Tứ Kết
#27231 | ĐÔI NAM NỮ
Thắng #27227
Thắng #27228
Bán Kết
#26893 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
A Tri Duc Nghia
Anh Anh
11
Tự do
Huấn Nam Định
Hùng Orange zui
6
BẢNG A
#26894 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
A Thuận
C Tâm
5
Tự do
Thái
Thắng
11
BẢNG A
#26895 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Quyet
Chính
11
Tự do
Huấn Nam Định
Hùng Orange zui
2
BẢNG A
#26896 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
A Tri Duc Nghia
Anh Anh
11
Tự do
A Thuận
C Tâm
7
BẢNG A
#26897 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Quyet
Chính
4
Tự do
Thái
Thắng
11
BẢNG A
#26898 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Huấn Nam Định
Hùng Orange zui
6
Tự do
A Thuận
C Tâm
11
BẢNG A
#26921 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Thái
Thắng
15
Tự do
Giang cô giáo
Tín
13
Tứ Kết
#26925 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Thái
Thắng
15
Tự do
Tuấn hà phương
Nam 24h
5
Bán Kết
Sân 2
#27197 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Chị Mèo
C Châu
Tự do
Tai atcom
Gam
BẢNG B
#26899 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Tài camera
Khương
5
Tự do
Tuấn hà phương
Nam 24h
11
BẢNG B
#27198 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
A Tuan
C Dung
Tự do
Hòa nội trú
Thành
BẢNG B
#27199 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Chị Mèo
C Châu
Tự do
Hòa nội trú
Thành
BẢNG B
#27200 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
A Tuan
C Dung
Tự do
Nga vct
Tin
BẢNG B
#26900 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Lộc
Toan
11
Tự do
Cường keng
Nam nhỏ
5
BẢNG B
#27201 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Hòa nội trú
Thành
Tự do
Nga vct
Tin
BẢNG B
#27202 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Tai atcom
Gam
Tự do
A Tuan
C Dung
BẢNG B
#27203 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Chị Mèo
C Châu
Tự do
Nga vct
Tin
BẢNG B
#27204 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Hòa nội trú
Thành
Tự do
Tai atcom
Gam
BẢNG B
#26901 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Tài camera
Khương
8
Tự do
Cường keng
Nam nhỏ
11
BẢNG B
#27205 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Chị Mèo
C Châu
Tự do
A Tuan
C Dung
BẢNG B
#27206 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Nga vct
Tin
Tự do
Tai atcom
Gam
BẢNG B
#26902 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Tuấn hà phương
Nam 24h
9
Tự do
Lộc
Toan
11
BẢNG B
#27228 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Th Khuong
Thu Thuy
Tự do
Nga vct
Tin
Tứ Kết
#27232 | ĐÔI NAM NỮ
Thắng #27229
Thắng #27230
Bán Kết
#26903 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Tài camera
Khương
4
Tự do
Lộc
Toan
11
BẢNG B
#26904 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Cường keng
Nam nhỏ
6
Tự do
Tuấn hà phương
Nam 24h
11
BẢNG B
#26922 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Hai dj
Duc san 3 lego
14
Tự do
Tuấn hà phương
Nam 24h
15
Tứ Kết
#26926 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Lộc
Toan
9
Tự do
Ý
Nguyên
15
Bán Kết
Sân 3
#27207 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Th Khuong
Thu Thuy
11
Tự do
Gau
Rong
2
BẢNG C
#26905 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Hùng
Đức
11
Tự do
Yoyo
Khang
10
BẢNG C
#27208 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Teo
Vy
4
Tự do
Sơn
Phương
11
BẢNG C
#27209 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Th Khuong
Thu Thuy
9
Tự do
Sơn
Phương
11
BẢNG C
#27210 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Teo
Vy
7
Tự do
A Dien
C Nga
11
BẢNG C
#27211 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Sơn
Phương
5
Tự do
A Dien
C Nga
11
BẢNG C
#26906 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Duy
Sóng
2
Tự do
Hai dj
Duc san 3 lego
11
BẢNG C
#27212 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Gau
Rong
11
Tự do
Teo
Vy
0
BẢNG C
#26907 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Hùng
Đức
8
Tự do
Hai dj
Duc san 3 lego
11
BẢNG C
#27213 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Th Khuong
Thu Thuy
11
Tự do
A Dien
C Nga
6
BẢNG C
#27214 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Sơn
Phương
11
Tự do
Gau
Rong
2
BẢNG C
#27215 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Th Khuong
Thu Thuy
11
Tự do
Teo
Vy
3
BẢNG C
#26908 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Yoyo
Khang
8
Tự do
Duy
Sóng
11
BẢNG C
#27216 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
A Dien
C Nga
11
Tự do
Gau
Rong
3
BẢNG C
#27229 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Hòa nội trú
Thành
Tự do
A Dien
C Nga
Tứ Kết
#27233 | ĐÔI NAM NỮ
Thua #27231
Thua #27232
Tranh hạng ba
#26909 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Hùng
Đức
11
Tự do
Duy
Sóng
6
BẢNG C
#27234 | ĐÔI NAM NỮ
Thắng #27231
Thắng #27232
Chung Kết
#26910 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Hai dj
Duc san 3 lego
8
Tự do
Yoyo
Khang
11
BẢNG C
#26923 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Lộc
Toan
15
Tự do
Hùng
Đức
1
Tứ Kết
#26927 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Tuấn hà phương
Nam 24h
9
Tự do
Lộc
Toan
15
Tranh hạng ba
#26928 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Thái
Thắng
15
Tự do
Ý
Nguyên
11
Chung Kết
Sân 4
#27217 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Tuấn
Bình
0
Tự do
Yen
Kim
11
BẢNG D
#27218 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Hương
Phú Agri
1
Tự do
Chu Huy
Vy
11
BẢNG D
#26911 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Giang cô giáo
Tín
9
Tự do
Trong
Bin
11
BẢNG D
#27219 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Tuấn
Bình
1
Tự do
Chu Huy
Vy
11
BẢNG D
#27220 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Hương
Phú Agri
7
Tự do
Hoài vũ
Khoa
11
BẢNG D
#27221 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Chu Huy
Vy
10
Tự do
Hoài vũ
Khoa
11
BẢNG D
#26912 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Ý
Nguyên
11
Tự do
Thanh
Quang
1
BẢNG D
#27222 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Yen
Kim
11
Tự do
Hương
Phú Agri
1
BẢNG D
#27223 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Tuấn
Bình
2
Tự do
Hoài vũ
Khoa
11
BẢNG D
#27224 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Chu Huy
Vy
2
Tự do
Yen
Kim
11
BẢNG D
#26913 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Giang cô giáo
Tín
11
Tự do
Thanh
Quang
8
BẢNG D
#27225 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Tuấn
Bình
8
Tự do
Hương
Phú Agri
11
BẢNG D
#27226 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Hoài vũ
Khoa
11
Tự do
Yen
Kim
6
BẢNG D
#26914 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Ý
Nguyên
11
Tự do
Đức
Tép
0
BẢNG D
#27230 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Hoài vũ
Khoa
Tự do
Lu
Thư
Tứ Kết
#26915 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Thanh
Quang
11
Tự do
Đức
Tép
0
BẢNG D
#26916 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Trong
Bin
1
Tự do
Ý
Nguyên
11
BẢNG D
#26917 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Giang cô giáo
Tín
11
Tự do
Đức
Tép
0
BẢNG D
#26918 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Thanh
Quang
11
Tự do
Trong
Bin
8
BẢNG D
#26919 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Giang cô giáo
Tín
11
Tự do
Ý
Nguyên
7
BẢNG D
#26920 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Đức
Tép
0
Tự do
Trong
Bin
11
BẢNG D
#26924 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Ý
Nguyên
15
Tự do
A Tri Duc Nghia
Anh Anh
14
Tứ Kết
Lịch thi đấu dạng bảng
| STT | Giờ thi đấu | Sân | Nội dung | Mã trận | Vòng | Đội 1 | Đội 2 | Tỉ số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025-11-22 | ||||||||
| 1 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 27187 | BẢNG A | Lu / Thư (Tự do) | Theu / C phuong (Tự do) | 11-2 | |
| 2 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 27197 | BẢNG B | Chị Mèo / C Châu (Tự do) | Tai atcom / Gam (Tự do) | ||
| 3 | 3 | ĐÔI NAM NỮ | 27207 | BẢNG C | Th Khuong / Thu Thuy (Tự do) | Gau / Rong (Tự do) | 11-2 | |
| 4 | 4 | ĐÔI NAM NỮ | 27217 | BẢNG D | Tuấn / Bình (Tự do) | Yen / Kim (Tự do) | 0-11 | |
| 5 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 27188 | BẢNG A | Phụng / Viễn (Tự do) | Thanh / Diem (Tự do) | 8-11 | |
| 6 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP | 26899 | BẢNG B | Tài camera / Khương (Tự do) | Tuấn hà phương / Nam 24h (Tự do) | 5-11 | |
| 7 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP | 26905 | BẢNG C | Hùng / Đức (Tự do) | Yoyo / Khang (Tự do) | 11-10 | |
| 8 | 4 | ĐÔI NAM NỮ | 27218 | BẢNG D | Hương / Phú Agri (Tự do) | Chu Huy / Vy (Tự do) | 1-11 | |
| 9 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP | 26889 | BẢNG A | Quyet / Chính (Tự do) | A Thuận / C Tâm (Tự do) | 11-9 | |
| 10 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 27198 | BẢNG B | A Tuan / C Dung (Tự do) | Hòa nội trú / Thành (Tự do) | ||
| 11 | 3 | ĐÔI NAM NỮ | 27208 | BẢNG C | Teo / Vy (Tự do) | Sơn / Phương (Tự do) | 4-11 | |
| 12 | 4 | ĐÔI HỖN HỢP | 26911 | BẢNG D | Giang cô giáo / Tín (Tự do) | Trong / Bin (Tự do) | 9-11 | |
| 13 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 27189 | BẢNG A | Lu / Thư (Tự do) | Thanh / Diem (Tự do) | 6-11 | |
| 14 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 27199 | BẢNG B | Chị Mèo / C Châu (Tự do) | Hòa nội trú / Thành (Tự do) | ||
| 15 | 3 | ĐÔI NAM NỮ | 27209 | BẢNG C | Th Khuong / Thu Thuy (Tự do) | Sơn / Phương (Tự do) | 9-11 | |
| 16 | 4 | ĐÔI NAM NỮ | 27219 | BẢNG D | Tuấn / Bình (Tự do) | Chu Huy / Vy (Tự do) | 1-11 | |
| 17 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 27190 | BẢNG A | Phụng / Viễn (Tự do) | Quang / Nguyen (Tự do) | 8-11 | |
| 18 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 27200 | BẢNG B | A Tuan / C Dung (Tự do) | Nga vct / Tin (Tự do) | ||
| 19 | 3 | ĐÔI NAM NỮ | 27210 | BẢNG C | Teo / Vy (Tự do) | A Dien / C Nga (Tự do) | 7-11 | |
| 20 | 4 | ĐÔI NAM NỮ | 27220 | BẢNG D | Hương / Phú Agri (Tự do) | Hoài vũ / Khoa (Tự do) | 7-11 | |
| 21 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP | 26890 | BẢNG A | Thái / Thắng (Tự do) | A Tri Duc Nghia / Anh Anh (Tự do) | 7-11 | |
| 22 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP | 26900 | BẢNG B | Lộc / Toan (Tự do) | Cường keng / Nam nhỏ (Tự do) | 11-5 | |
| 23 | 3 | ĐÔI NAM NỮ | 27211 | BẢNG C | Sơn / Phương (Tự do) | A Dien / C Nga (Tự do) | 5-11 | |
| 24 | 4 | ĐÔI NAM NỮ | 27221 | BẢNG D | Chu Huy / Vy (Tự do) | Hoài vũ / Khoa (Tự do) | 10-11 | |
| 25 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 27191 | BẢNG A | Thanh / Diem (Tự do) | Quang / Nguyen (Tự do) | 11-8 | |
| 26 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 27201 | BẢNG B | Hòa nội trú / Thành (Tự do) | Nga vct / Tin (Tự do) | ||
| 27 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP | 26906 | BẢNG C | Duy / Sóng (Tự do) | Hai dj / Duc san 3 lego (Tự do) | 2-11 | |
| 28 | 4 | ĐÔI HỖN HỢP | 26912 | BẢNG D | Ý / Nguyên (Tự do) | Thanh / Quang (Tự do) | 11-1 | |
| 29 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 27192 | BẢNG A | Theu / C phuong (Tự do) | Phụng / Viễn (Tự do) | 4-11 | |
| 30 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 27202 | BẢNG B | Tai atcom / Gam (Tự do) | A Tuan / C Dung (Tự do) | ||
| 31 | 3 | ĐÔI NAM NỮ | 27212 | BẢNG C | Gau / Rong (Tự do) | Teo / Vy (Tự do) | 11-0 | |
| 32 | 4 | ĐÔI NAM NỮ | 27222 | BẢNG D | Yen / Kim (Tự do) | Hương / Phú Agri (Tự do) | 11-1 | |
| 33 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 27193 | BẢNG A | Lu / Thư (Tự do) | Quang / Nguyen (Tự do) | ||
| 34 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 27203 | BẢNG B | Chị Mèo / C Châu (Tự do) | Nga vct / Tin (Tự do) | ||
| 35 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP | 26907 | BẢNG C | Hùng / Đức (Tự do) | Hai dj / Duc san 3 lego (Tự do) | 8-11 | |
| 36 | 4 | ĐÔI NAM NỮ | 27223 | BẢNG D | Tuấn / Bình (Tự do) | Hoài vũ / Khoa (Tự do) | 2-11 | |
| 37 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP | 26891 | BẢNG A | Quyet / Chính (Tự do) | A Tri Duc Nghia / Anh Anh (Tự do) | 11-9 | |
| 38 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 27204 | BẢNG B | Hòa nội trú / Thành (Tự do) | Tai atcom / Gam (Tự do) | ||
| 39 | 3 | ĐÔI NAM NỮ | 27213 | BẢNG C | Th Khuong / Thu Thuy (Tự do) | A Dien / C Nga (Tự do) | 11-6 | |
| 40 | 4 | ĐÔI NAM NỮ | 27224 | BẢNG D | Chu Huy / Vy (Tự do) | Yen / Kim (Tự do) | 2-11 | |
| 41 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 27194 | BẢNG A | Thanh / Diem (Tự do) | Theu / C phuong (Tự do) | ||
| 42 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP | 26901 | BẢNG B | Tài camera / Khương (Tự do) | Cường keng / Nam nhỏ (Tự do) | 8-11 | |
| 43 | 3 | ĐÔI NAM NỮ | 27214 | BẢNG C | Sơn / Phương (Tự do) | Gau / Rong (Tự do) | 11-2 | |
| 44 | 4 | ĐÔI HỖN HỢP | 26913 | BẢNG D | Giang cô giáo / Tín (Tự do) | Thanh / Quang (Tự do) | 11-8 | |
| 45 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 27195 | BẢNG A | Lu / Thư (Tự do) | Phụng / Viễn (Tự do) | ||
| 46 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 27205 | BẢNG B | Chị Mèo / C Châu (Tự do) | A Tuan / C Dung (Tự do) | ||
| 47 | 3 | ĐÔI NAM NỮ | 27215 | BẢNG C | Th Khuong / Thu Thuy (Tự do) | Teo / Vy (Tự do) | 11-3 | |
| 48 | 4 | ĐÔI NAM NỮ | 27225 | BẢNG D | Tuấn / Bình (Tự do) | Hương / Phú Agri (Tự do) | 8-11 | |
| 49 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 27196 | BẢNG A | Quang / Nguyen (Tự do) | Theu / C phuong (Tự do) | ||
| 50 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 27206 | BẢNG B | Nga vct / Tin (Tự do) | Tai atcom / Gam (Tự do) | ||
| 51 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP | 26908 | BẢNG C | Yoyo / Khang (Tự do) | Duy / Sóng (Tự do) | 8-11 | |
| 52 | 4 | ĐÔI NAM NỮ | 27226 | BẢNG D | Hoài vũ / Khoa (Tự do) | Yen / Kim (Tự do) | 11-6 | |
| 53 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP | 26892 | BẢNG A | Thái / Thắng (Tự do) | Huấn Nam Định / Hùng Orange zui (Tự do) | 11-4 | |
| 54 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP | 26902 | BẢNG B | Tuấn hà phương / Nam 24h (Tự do) | Lộc / Toan (Tự do) | 9-11 | |
| 55 | 3 | ĐÔI NAM NỮ | 27216 | BẢNG C | A Dien / C Nga (Tự do) | Gau / Rong (Tự do) | 11-3 | |
| 56 | 4 | ĐÔI HỖN HỢP | 26914 | BẢNG D | Ý / Nguyên (Tự do) | Đức / Tép (Tự do) | 11-0 | |
| 57 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 27227 | Tứ Kết | Thanh / Diem (Tự do) | Yen / Kim (Tự do) | ||
| 58 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 27228 | Tứ Kết | Th Khuong / Thu Thuy (Tự do) | Nga vct / Tin (Tự do) | ||
| 59 | 3 | ĐÔI NAM NỮ | 27229 | Tứ Kết | Hòa nội trú / Thành (Tự do) | A Dien / C Nga (Tự do) | ||
| 60 | 4 | ĐÔI NAM NỮ | 27230 | Tứ Kết | Hoài vũ / Khoa (Tự do) | Lu / Thư (Tự do) | ||
| 61 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 27231 | Bán Kết | ||||
| 62 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 27232 | Bán Kết | ||||
| 63 | 3 | ĐÔI NAM NỮ | 27233 | Tranh hạng ba | ||||
| 64 | 4 | ĐÔI HỖN HỢP | 26915 | BẢNG D | Thanh / Quang (Tự do) | Đức / Tép (Tự do) | 11-0 | |
| 65 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP | 26893 | BẢNG A | A Tri Duc Nghia / Anh Anh (Tự do) | Huấn Nam Định / Hùng Orange zui (Tự do) | 11-6 | |
| 66 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP | 26903 | BẢNG B | Tài camera / Khương (Tự do) | Lộc / Toan (Tự do) | 4-11 | |
| 67 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP | 26909 | BẢNG C | Hùng / Đức (Tự do) | Duy / Sóng (Tự do) | 11-6 | |
| 68 | 4 | ĐÔI HỖN HỢP | 26916 | BẢNG D | Trong / Bin (Tự do) | Ý / Nguyên (Tự do) | 1-11 | |
| 69 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP | 26894 | BẢNG A | A Thuận / C Tâm (Tự do) | Thái / Thắng (Tự do) | 5-11 | |
| 70 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP | 26904 | BẢNG B | Cường keng / Nam nhỏ (Tự do) | Tuấn hà phương / Nam 24h (Tự do) | 6-11 | |
| 71 | 3 | ĐÔI NAM NỮ | 27234 | Chung Kết | ||||
| 72 | 4 | ĐÔI HỖN HỢP | 26917 | BẢNG D | Giang cô giáo / Tín (Tự do) | Đức / Tép (Tự do) | 11-0 | |
| 73 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP | 26895 | BẢNG A | Quyet / Chính (Tự do) | Huấn Nam Định / Hùng Orange zui (Tự do) | 11-2 | |
| 74 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP | 26922 | Tứ Kết | Hai dj / Duc san 3 lego (Tự do) | Tuấn hà phương / Nam 24h (Tự do) | 14-15 | |
| 75 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP | 26910 | BẢNG C | Hai dj / Duc san 3 lego (Tự do) | Yoyo / Khang (Tự do) | 8-11 | |
| 76 | 4 | ĐÔI HỖN HỢP | 26918 | BẢNG D | Thanh / Quang (Tự do) | Trong / Bin (Tự do) | 11-8 | |
| 77 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP | 26896 | BẢNG A | A Tri Duc Nghia / Anh Anh (Tự do) | A Thuận / C Tâm (Tự do) | 11-7 | |
| 78 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP | 26926 | Bán Kết | Lộc / Toan (Tự do) | Ý / Nguyên (Tự do) | 9-15 | |
| 79 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP | 26923 | Tứ Kết | Lộc / Toan (Tự do) | Hùng / Đức (Tự do) | 15-1 | |
| 80 | 4 | ĐÔI HỖN HỢP | 26919 | BẢNG D | Giang cô giáo / Tín (Tự do) | Ý / Nguyên (Tự do) | 11-7 | |
| 81 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP | 26897 | BẢNG A | Quyet / Chính (Tự do) | Thái / Thắng (Tự do) | 4-11 | |
| 82 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP | 26927 | Tranh hạng ba | Tuấn hà phương / Nam 24h (Tự do) | Lộc / Toan (Tự do) | 9-15 | |
| 83 | 4 | ĐÔI HỖN HỢP | 26920 | BẢNG D | Đức / Tép (Tự do) | Trong / Bin (Tự do) | 0-11 | |
| 84 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP | 26898 | BẢNG A | Huấn Nam Định / Hùng Orange zui (Tự do) | A Thuận / C Tâm (Tự do) | 6-11 | |
| 85 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP | 26928 | Chung Kết | Thái / Thắng (Tự do) | Ý / Nguyên (Tự do) | 15-11 | |
| 86 | 4 | ĐÔI HỖN HỢP | 26924 | Tứ Kết | Ý / Nguyên (Tự do) | A Tri Duc Nghia / Anh Anh (Tự do) | 15-14 | |
| 87 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP | 26921 | Tứ Kết | Thái / Thắng (Tự do) | Giang cô giáo / Tín (Tự do) | 15-13 | |
| 88 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP | 26925 | Bán Kết | Thái / Thắng (Tự do) | Tuấn hà phương / Nam 24h (Tự do) | 15-5 | |
