Mini game giao lưu
1
Đang nhận đăng ký
2
Chốt danh sách
3
Chốt kết quả bốc thăm
4
Chốt lịch thi đấu
5
Kết thúc
Lượt
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
Sân 1
#22872 | ĐƠN NAM
08:52
Tự do
Ngọc Cầm
15
Tự do
Trần Trung Đức
8
BẢNG A
#22875 | ĐƠN NAM
08:04
Tự do
Tùng Tuất
12
Tự do
Trọng Tình
15
BẢNG B
#22878 | ĐƠN NAM
09:12
Tự do
Cường Híp
15
Tự do
Nguyễn Việt Hùng
9
BẢNG D
#22881 | ĐƠN NAM
09:29
Tự do
Hệ MS
15
Tự do
Thắng Còi
4
BẢNG A
#22884 | ĐƠN NAM
09:58
Tự do
Đạt Lê
15
Tự do
Hà Bầu
14
BẢNG C
#22887 | ĐƠN NAM
09:10
Tự do
Cường Trái
15
Tự do
Phúc Nam
9
BẢNG D
#22890 | ĐƠN NAM
10:14
Tự do
Trọng Tình
15
Tự do
Minh Hoàng
2
BẢNG B
#22893 | ĐƠN NAM
09:58
Tự do
Cầm Long
15
Tự do
Lâm Trung Kiên
12
BẢNG C
#22896 | ĐƠN NAM
10:12
Tự do
Ngọc Cầm
9
Tự do
Thắng Còi
15
BẢNG A
#22899 | ĐƠN NAM
10:32
Tự do
Trọng Tình
15
Tự do
Hải Thành
8
BẢNG B
#22902 | ĐƠN NAM
09:48
Tự do
Cường Híp
13
Tự do
Phúc Nam
15
BẢNG D
#22905 | ĐƠN NAM
10:08
Tự do
Thắng Còi
15
Tự do
Trần Trung Đức
7
BẢNG A
#22908 | ĐƠN NAM
10:28
Tự do
Đạt Lê
11
Tự do
Lâm Trung Kiên
15
BẢNG C
#22911 | ĐƠN NAM
11:32
Tự do
Phúc Nam
15
Tự do
Nguyễn Việt Hùng
0
BẢNG D
#22914 | ĐƠN NAM
11:52
Tự do
Trọng Tình
8
Tự do
Lâm Trung Kiên
15
Tứ Kết
#22917 | ĐƠN NAM
12:12
Tự do
Lâm Trung Kiên
15
Tự do
Thắng Còi
11
Bán Kết
Sân 2
#22873 | ĐƠN NAM
08:38
Tự do
Hệ MS
15
Tự do
Tuấn Nguyễn
14
BẢNG A
#22876 | ĐƠN NAM
08:17
Tự do
Đạt Lê
12
Tự do
Cầm Long
15
BẢNG C
#22879 | ĐƠN NAM
09:29
Tự do
Cường Trái
10
Tự do
Duy Khánh
15
BẢNG D
#22882 | ĐƠN NAM
09:12
Tự do
Tòng Ninh
3
Tự do
Trọng Tình
15
BẢNG B
#22885 | ĐƠN NAM
08:29
Tự do
Lâm Trung Kiên
15
Tự do
Trần Tú
14
BẢNG C
#22888 | ĐƠN NAM
08:49
Tự do
Tuấn Nguyễn
10
Tự do
Thắng Còi
15
BẢNG A
#22891 | ĐƠN NAM
10:15
Tự do
Hải Thành
3
Tự do
Tùng Tuất
15
BẢNG B
#22897 | ĐƠN NAM
10:44
Tự do
Tuấn Nguyễn
13
Tự do
Trần Trung Đức
15
BẢNG A
#22900 | ĐƠN NAM
10:53
Tự do
Đạt Lê
14
Tự do
Trần Tú
15
BẢNG C
#22903 | ĐƠN NAM
11:00
Tự do
Duy Khánh
15
Tự do
Nguyễn Việt Hùng
7
BẢNG D
#22906 | ĐƠN NAM
11:12
Tự do
Tòng Ninh
10
Tự do
Tùng Tuất
15
BẢNG B
#22909 | ĐƠN NAM
11:17
Tự do
Trần Tú
9
Tự do
Cầm Long
15
BẢNG C
#22912 | ĐƠN NAM
11:37
Tự do
Hệ MS
12
Tự do
Phúc Nam
15
Tứ Kết
#22915 | ĐƠN NAM
11:57
Tự do
Cường Trái
10
Tự do
Thắng Còi
15
Tứ Kết
#22918 | ĐƠN NAM
12:17
Tự do
Phúc Nam
15
Tự do
Thắng Còi
14
Tranh hạng ba
#22919 | ĐƠN NAM
12:37
Tự do
Tùng Tuất
15
Tự do
Lâm Trung Kiên
6
Chung Kết
Sân 3
#22874 | ĐƠN NAM
Tự do
Tòng Ninh
15
Tự do
Hải Thành
11
BẢNG B
#22877 | ĐƠN NAM
08:59
Tự do
Lâm Trung Kiên
15
Tự do
Hà Bầu
3
BẢNG C
#22880 | ĐƠN NAM
09:28
Tự do
Ngọc Cầm
14
Tự do
Tuấn Nguyễn
15
BẢNG A
#22883 | ĐƠN NAM
09:42
Tự do
Tùng Tuất
15
Tự do
Minh Hoàng
1
BẢNG B
#22886 | ĐƠN NAM
11:01
Tự do
Cường Híp
15
Tự do
Duy Khánh
8
BẢNG D
#22889 | ĐƠN NAM
11:39
Tự do
Trần Trung Đức
1
Tự do
Hệ MS
15
BẢNG A
#22892 | ĐƠN NAM
09:44
Tự do
Hà Bầu
3
Tự do
Trần Tú
15
BẢNG C
#22895 | ĐƠN NAM
10:28
Tự do
Nguyễn Việt Hùng
0
Tự do
Cường Trái
15
BẢNG D
#22898 | ĐƠN NAM
10:47
Tự do
Tòng Ninh
15
Tự do
Minh Hoàng
4
BẢNG B
#22901 | ĐƠN NAM
10:35
Tự do
Hà Bầu
5
Tự do
Cầm Long
15
BẢNG C
#22904 | ĐƠN NAM
11:04
Tự do
Ngọc Cầm
8
Tự do
Hệ MS
15
BẢNG A
#22907 | ĐƠN NAM
11:16
Tự do
Minh Hoàng
8
Tự do
Hải Thành
15
BẢNG B
#22910 | ĐƠN NAM
08:25
Tự do
Cường Híp
5
Tự do
Cường Trái
15
BẢNG D
#22913 | ĐƠN NAM
08:45
Tự do
Cầm Long
12
Tự do
Tùng Tuất
15
Tứ Kết
#22916 | ĐƠN NAM
09:05
Tự do
Phúc Nam
6
Tự do
Tùng Tuất
15
Bán Kết
Lịch thi đấu dạng bảng
| STT | Giờ thi đấu | Sân | Nội dung | Mã trận | Vòng | Đội 1 | Đội 2 | Tỉ số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025-09-28 | ||||||||
| 1 | 08:52 | 1 | ĐƠN NAM | 22872 | BẢNG A | Ngọc Cầm (Tự do) | Trần Trung Đức (Tự do) | 15-8 |
| 2 | 08:38 | 2 | ĐƠN NAM | 22873 | BẢNG A | Hệ MS (Tự do) | Tuấn Nguyễn (Tự do) | 15-14 |
| 3 | 3 | ĐƠN NAM | 22874 | BẢNG B | Tòng Ninh (Tự do) | Hải Thành (Tự do) | 15-11 | |
| 4 | 08:04 | 1 | ĐƠN NAM | 22875 | BẢNG B | Tùng Tuất (Tự do) | Trọng Tình (Tự do) | 12-15 |
| 5 | 08:17 | 2 | ĐƠN NAM | 22876 | BẢNG C | Đạt Lê (Tự do) | Cầm Long (Tự do) | 12-15 |
| 6 | 08:59 | 3 | ĐƠN NAM | 22877 | BẢNG C | Lâm Trung Kiên (Tự do) | Hà Bầu (Tự do) | 15-3 |
| 7 | 09:12 | 1 | ĐƠN NAM | 22878 | BẢNG D | Cường Híp (Tự do) | Nguyễn Việt Hùng (Tự do) | 15-9 |
| 8 | 09:29 | 2 | ĐƠN NAM | 22879 | BẢNG D | Cường Trái (Tự do) | Duy Khánh (Tự do) | 10-15 |
| 9 | 09:28 | 3 | ĐƠN NAM | 22880 | BẢNG A | Ngọc Cầm (Tự do) | Tuấn Nguyễn (Tự do) | 14-15 |
| 10 | 09:29 | 1 | ĐƠN NAM | 22881 | BẢNG A | Hệ MS (Tự do) | Thắng Còi (Tự do) | 15-4 |
| 11 | 09:12 | 2 | ĐƠN NAM | 22882 | BẢNG B | Tòng Ninh (Tự do) | Trọng Tình (Tự do) | 3-15 |
| 12 | 09:42 | 3 | ĐƠN NAM | 22883 | BẢNG B | Tùng Tuất (Tự do) | Minh Hoàng (Tự do) | 15-1 |
| 13 | 09:58 | 1 | ĐƠN NAM | 22884 | BẢNG C | Đạt Lê (Tự do) | Hà Bầu (Tự do) | 15-14 |
| 14 | 08:29 | 2 | ĐƠN NAM | 22885 | BẢNG C | Lâm Trung Kiên (Tự do) | Trần Tú (Tự do) | 15-14 |
| 15 | 11:01 | 3 | ĐƠN NAM | 22886 | BẢNG D | Cường Híp (Tự do) | Duy Khánh (Tự do) | 15-8 |
| 16 | 09:10 | 1 | ĐƠN NAM | 22887 | BẢNG D | Cường Trái (Tự do) | Phúc Nam (Tự do) | 15-9 |
| 17 | 08:49 | 2 | ĐƠN NAM | 22888 | BẢNG A | Tuấn Nguyễn (Tự do) | Thắng Còi (Tự do) | 10-15 |
| 18 | 11:39 | 3 | ĐƠN NAM | 22889 | BẢNG A | Trần Trung Đức (Tự do) | Hệ MS (Tự do) | 1-15 |
| 19 | 10:14 | 1 | ĐƠN NAM | 22890 | BẢNG B | Trọng Tình (Tự do) | Minh Hoàng (Tự do) | 15-2 |
| 20 | 10:15 | 2 | ĐƠN NAM | 22891 | BẢNG B | Hải Thành (Tự do) | Tùng Tuất (Tự do) | 3-15 |
| 21 | 09:44 | 3 | ĐƠN NAM | 22892 | BẢNG C | Hà Bầu (Tự do) | Trần Tú (Tự do) | 3-15 |
| 22 | 09:58 | 1 | ĐƠN NAM | 22893 | BẢNG C | Cầm Long (Tự do) | Lâm Trung Kiên (Tự do) | 15-12 |
| 23 | 10:25 | 2 | ĐƠN NAM | 22894 | BẢNG D | Duy Khánh (Tự do) | Phúc Nam (Tự do) | 14-15 |
| 24 | 10:28 | 3 | ĐƠN NAM | 22895 | BẢNG D | Nguyễn Việt Hùng (Tự do) | Cường Trái (Tự do) | 0-15 |
| 25 | 10:12 | 1 | ĐƠN NAM | 22896 | BẢNG A | Ngọc Cầm (Tự do) | Thắng Còi (Tự do) | 9-15 |
| 26 | 10:44 | 2 | ĐƠN NAM | 22897 | BẢNG A | Tuấn Nguyễn (Tự do) | Trần Trung Đức (Tự do) | 13-15 |
| 27 | 10:47 | 3 | ĐƠN NAM | 22898 | BẢNG B | Tòng Ninh (Tự do) | Minh Hoàng (Tự do) | 15-4 |
| 28 | 10:32 | 1 | ĐƠN NAM | 22899 | BẢNG B | Trọng Tình (Tự do) | Hải Thành (Tự do) | 15-8 |
| 29 | 10:53 | 2 | ĐƠN NAM | 22900 | BẢNG C | Đạt Lê (Tự do) | Trần Tú (Tự do) | 14-15 |
| 30 | 10:35 | 3 | ĐƠN NAM | 22901 | BẢNG C | Hà Bầu (Tự do) | Cầm Long (Tự do) | 5-15 |
| 31 | 09:48 | 1 | ĐƠN NAM | 22902 | BẢNG D | Cường Híp (Tự do) | Phúc Nam (Tự do) | 13-15 |
| 32 | 11:00 | 2 | ĐƠN NAM | 22903 | BẢNG D | Duy Khánh (Tự do) | Nguyễn Việt Hùng (Tự do) | 15-7 |
| 33 | 11:04 | 3 | ĐƠN NAM | 22904 | BẢNG A | Ngọc Cầm (Tự do) | Hệ MS (Tự do) | 8-15 |
| 34 | 10:08 | 1 | ĐƠN NAM | 22905 | BẢNG A | Thắng Còi (Tự do) | Trần Trung Đức (Tự do) | 15-7 |
| 35 | 11:12 | 2 | ĐƠN NAM | 22906 | BẢNG B | Tòng Ninh (Tự do) | Tùng Tuất (Tự do) | 10-15 |
| 36 | 11:16 | 3 | ĐƠN NAM | 22907 | BẢNG B | Minh Hoàng (Tự do) | Hải Thành (Tự do) | 8-15 |
| 37 | 10:28 | 1 | ĐƠN NAM | 22908 | BẢNG C | Đạt Lê (Tự do) | Lâm Trung Kiên (Tự do) | 11-15 |
| 38 | 11:17 | 2 | ĐƠN NAM | 22909 | BẢNG C | Trần Tú (Tự do) | Cầm Long (Tự do) | 9-15 |
| 39 | 08:25 | 3 | ĐƠN NAM | 22910 | BẢNG D | Cường Híp (Tự do) | Cường Trái (Tự do) | 5-15 |
| 40 | 11:32 | 1 | ĐƠN NAM | 22911 | BẢNG D | Phúc Nam (Tự do) | Nguyễn Việt Hùng (Tự do) | 15-0 |
| 41 | 11:37 | 2 | ĐƠN NAM | 22912 | Tứ Kết | Hệ MS (Tự do) | Phúc Nam (Tự do) | 12-15 |
| 42 | 08:45 | 3 | ĐƠN NAM | 22913 | Tứ Kết | Cầm Long (Tự do) | Tùng Tuất (Tự do) | 12-15 |
| 43 | 11:52 | 1 | ĐƠN NAM | 22914 | Tứ Kết | Trọng Tình (Tự do) | Lâm Trung Kiên (Tự do) | 8-15 |
| 44 | 11:57 | 2 | ĐƠN NAM | 22915 | Tứ Kết | Cường Trái (Tự do) | Thắng Còi (Tự do) | 10-15 |
| 45 | 09:05 | 3 | ĐƠN NAM | 22916 | Bán Kết | Phúc Nam (Tự do) | Tùng Tuất (Tự do) | 6-15 |
| 46 | 12:12 | 1 | ĐƠN NAM | 22917 | Bán Kết | Lâm Trung Kiên (Tự do) | Thắng Còi (Tự do) | 15-11 |
| 47 | 12:17 | 2 | ĐƠN NAM | 22918 | Tranh hạng ba | Phúc Nam (Tự do) | Thắng Còi (Tự do) | 15-14 |
| 48 | 12:37 | 2 | ĐƠN NAM | 22919 | Chung Kết | Tùng Tuất (Tự do) | Lâm Trung Kiên (Tự do) | 15-6 |
