Mini game Chào mừng Tết Dương Lịch 2026
1
Đang nhận đăng ký
2
Chốt danh sách
3
Chốt kết quả bốc thăm
4
Chốt lịch thi đấu
5
Kết thúc
08:00
08:15
08:30
08:45
09:00
09:15
09:30
09:45
10:00
10:15
10:30
10:45
11:00
11:15
11:30
11:45
12:00
12:15
12:30
12:45
13:00
13:15
13:30
13:45
14:00
14:15
14:30
Sân 1
#33092 | ĐÔI NỮ
08:30
Tự do
Ngọc Nguyễn
Thắm Tú
15
Tự do
Lò Yến
Mai Anh
13
BẢNG A
#33090 | ĐÔI NỮ
09:18
Tự do
Lò Yến
Mai Anh
9
Tự do
Kim Ngân SM
Lò Long SM
15
BẢNG A
#33094 | ĐÔI NỮ
09:33
Tự do
Kim Ngân SM
Lò Long SM
13
Tự do
Ngọc Nguyễn
Thắm Tú
15
BẢNG A
#33105 | ĐÔI NAM NỮ
10:33
Tự do
Lê Phùng [3]
Linh Giang [3]
15
Tự do
Bùi Sơn
Kim Ngân
8
BẢNG A
#33106 | ĐÔI NAM NỮ
10:48
Tự do
Hải Sơn [2]
Minh Huệ [2]
11
Tự do
Bùi Sơn
Kim Ngân
15
BẢNG A
#33107 | ĐÔI NAM NỮ
11:03
Tự do
Phượng Ớt [4]
Hoàng Niếc [4]
15
Tự do
Lê Phùng [3]
Linh Giang [3]
14
BẢNG A
#33104 | ĐÔI NAM NỮ
11:18
Tự do
Hải Sơn [2]
Minh Huệ [2]
11
Tự do
Phượng Ớt [4]
Hoàng Niếc [4]
15
BẢNG A
#33108 | ĐÔI NAM NỮ
11:33
Tự do
Hải Sơn [2]
Minh Huệ [2]
12
Tự do
Lê Phùng [3]
Linh Giang [3]
15
BẢNG A
#33109 | ĐÔI NAM NỮ
11:48
Tự do
Bùi Sơn
Kim Ngân
13
Tự do
Phượng Ớt [4]
Hoàng Niếc [4]
15
BẢNG A
#33128 | ĐÔI NAM NỮ
12:03
Tự do
Phượng Ớt [4]
Hoàng Niếc [4]
Tự do
Việt Hà
Hải Hà
Tứ Kết
#33132 | ĐÔI NAM NỮ
12:18
Thắng #33128
Tự do
Dương Đức
Thu Sao Mai
Bán Kết
#33134 | ĐÔI NAM NỮ
12:33
Thắng #33132
Thắng #33133
Chung Kết
Sân 2
#33096 | ĐÔI NỮ
08:15
Tự do
Hường HQ
Phương Dung
12
Tự do
Thúy Quỳnh
Vỹ Huế 4G
15
BẢNG B
#33098 | ĐÔI NỮ
08:59
Tự do
Diệu Quỳnh
Bùi Thảo (TĐ)
4
Tự do
Hường HQ
Phương Dung
15
BẢNG B
#33100 | ĐÔI NỮ
10:31
Tự do
Thúy Quỳnh
Vỹ Huế 4G
15
Tự do
Diệu Quỳnh
Bùi Thảo (TĐ)
9
BẢNG B
#33131 | ĐÔI NAM NỮ
11:16
Tự do
Duy Khánh [4]
Thắm Tú [4]
15
Tự do
Lê Phùng [3]
Linh Giang [3]
12
Tứ Kết
#33133 | ĐÔI NAM NỮ
11:31
Tự do
Anh Tú [2]
Ngọc Mai [2]
8
Tự do
Duy Khánh [4]
Thắm Tú [4]
16
Bán Kết
#33114 | ĐÔI NAM NỮ
14:24
Tự do
Anh Tú [2]
Ngọc Mai [2]
15
Tự do
Quỳnh Cake [3]
Đức Trung [3]
4
BẢNG B
Sân 3
#33116 | ĐÔI NAM NỮ
08:00
Tự do
Tùng Đinh [2]
Trang Trái [2]
7
Tự do
Dương Đức
Thu Sao Mai
15
BẢNG C
#33117 | ĐÔI NAM NỮ
08:25
Tự do
Hoàng Lưu [4]
Hương Còi [4]
15
Tự do
Khánh Duy
Ben Ben
2
BẢNG C
#33119 | ĐÔI NAM NỮ
08:40
Tự do
Dương Đức
Thu Sao Mai
15
Tự do
Hoàng Lưu [4]
Hương Còi [4]
4
BẢNG C
#33118 | ĐÔI NAM NỮ
08:55
Tự do
Tùng Đinh [2]
Trang Trái [2]
15
Tự do
Khánh Duy
Ben Ben
11
BẢNG C
#33120 | ĐÔI NAM NỮ
09:10
Tự do
Tùng Đinh [2]
Trang Trái [2]
9
Tự do
Hoàng Lưu [4]
Hương Còi [4]
15
BẢNG C
#33121 | ĐÔI NAM NỮ
09:25
Tự do
Khánh Duy
Ben Ben
15
Tự do
Dương Đức
Thu Sao Mai
14
BẢNG C
#33122 | ĐÔI NAM NỮ
09:40
Tự do
Sơn Nguyễn [3]
Hường HQ [3]
15
Tự do
Nguyễn Linh
Tuấn Thành
7
BẢNG D
#33123 | ĐÔI NAM NỮ
09:55
Tự do
Duy Khánh [4]
Thắm Tú [4]
15
Tự do
Việt Hà
Hải Hà
14
BẢNG D
#33124 | ĐÔI NAM NỮ
10:10
Tự do
Sơn Nguyễn [3]
Hường HQ [3]
8
Tự do
Việt Hà
Hải Hà
15
BẢNG D
#33125 | ĐÔI NAM NỮ
10:25
Tự do
Nguyễn Linh
Tuấn Thành
10
Tự do
Duy Khánh [4]
Thắm Tú [4]
15
BẢNG D
#33126 | ĐÔI NAM NỮ
10:40
Tự do
Sơn Nguyễn [3]
Hường HQ [3]
10
Tự do
Duy Khánh [4]
Thắm Tú [4]
15
BẢNG D
#33127 | ĐÔI NAM NỮ
10:55
Tự do
Việt Hà
Hải Hà
15
Tự do
Nguyễn Linh
Tuấn Thành
0
BẢNG D
#33129 | ĐÔI NAM NỮ
11:10
Tự do
Dương Đức
Thu Sao Mai
15
Tự do
Quỳnh Cake [3]
Đức Trung [3]
10
Tứ Kết
#33130 | ĐÔI NAM NỮ
11:25
Tự do
Anh Tú [2]
Ngọc Mai [2]
15
Tự do
Hoàng Lưu [4]
Hương Còi [4]
4
Tứ Kết
Lịch thi đấu dạng bảng
| STT | Giờ thi đấu | Sân | Nội dung | Mã trận | Vòng | Đội 1 | Đội 2 | Tỉ số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025-12-21 | ||||||||
| 1 | 08:00 | 1 | ĐÔI NỮ | 33089 | BẢNG A | Nguyễn Quỳnh Anh / Phượng Ớt (Tự do) | Ngọc Nguyễn / Thắm Tú (Tự do) | 15-11 |
| 2 | 08:00 | 2 | ĐÔI NỮ | 33095 | BẢNG B | Lê Phùng / Thanh Thức (Tự do) | Diệu Quỳnh / Bùi Thảo (TĐ) (Tự do) | 15-3 |
| 3 | 08:00 | 3 | ĐÔI NAM NỮ | 33116 | BẢNG C | Tùng Đinh [2] / Trang Trái [2] (Tự do) | Dương Đức / Thu Sao Mai (Tự do) | 7-15 |
| 4 | 08:15 | 1 | ĐÔI NỮ | 33091 | BẢNG A | Nguyễn Quỳnh Anh / Phượng Ớt (Tự do) | Kim Ngân SM / Lò Long SM (Tự do) | 10-15 |
| 5 | 08:15 | 2 | ĐÔI NỮ | 33096 | BẢNG B | Hường HQ / Phương Dung (Tự do) | Thúy Quỳnh / Vỹ Huế 4G (Tự do) | 12-15 |
| 6 | 08:25 | 3 | ĐÔI NAM NỮ | 33117 | BẢNG C | Hoàng Lưu [4] / Hương Còi [4] (Tự do) | Khánh Duy / Ben Ben (Tự do) | 15-2 |
| 7 | 08:30 | 1 | ĐÔI NỮ | 33092 | BẢNG A | Ngọc Nguyễn / Thắm Tú (Tự do) | Lò Yến / Mai Anh (Tự do) | 15-13 |
| 8 | 08:59 | 2 | ĐÔI NỮ | 33098 | BẢNG B | Diệu Quỳnh / Bùi Thảo (TĐ) (Tự do) | Hường HQ / Phương Dung (Tự do) | 4-15 |
| 9 | 08:40 | 3 | ĐÔI NAM NỮ | 33119 | BẢNG C | Dương Đức / Thu Sao Mai (Tự do) | Hoàng Lưu [4] / Hương Còi [4] (Tự do) | 15-4 |
| 10 | 09:18 | 1 | ĐÔI NỮ | 33090 | BẢNG A | Lò Yến / Mai Anh (Tự do) | Kim Ngân SM / Lò Long SM (Tự do) | 9-15 |
| 11 | 09:29 | 2 | ĐÔI NỮ | 33099 | BẢNG B | Lê Phùng / Thanh Thức (Tự do) | Hường HQ / Phương Dung (Tự do) | 11-15 |
| 12 | 08:55 | 3 | ĐÔI NAM NỮ | 33118 | BẢNG C | Tùng Đinh [2] / Trang Trái [2] (Tự do) | Khánh Duy / Ben Ben (Tự do) | 15-11 |
| 13 | 09:33 | 1 | ĐÔI NỮ | 33094 | BẢNG A | Kim Ngân SM / Lò Long SM (Tự do) | Ngọc Nguyễn / Thắm Tú (Tự do) | 13-15 |
| 14 | 10:16 | 2 | ĐÔI NỮ | 33097 | BẢNG B | Lê Phùng / Thanh Thức (Tự do) | Thúy Quỳnh / Vỹ Huế 4G (Tự do) | 15-12 |
| 15 | 09:10 | 3 | ĐÔI NAM NỮ | 33120 | BẢNG C | Tùng Đinh [2] / Trang Trái [2] (Tự do) | Hoàng Lưu [4] / Hương Còi [4] (Tự do) | 9-15 |
| 16 | 09:48 | 1 | ĐÔI NỮ | 33093 | BẢNG A | Nguyễn Quỳnh Anh / Phượng Ớt (Tự do) | Lò Yến / Mai Anh (Tự do) | 15-13 |
| 17 | 10:31 | 2 | ĐÔI NỮ | 33100 | BẢNG B | Thúy Quỳnh / Vỹ Huế 4G (Tự do) | Diệu Quỳnh / Bùi Thảo (TĐ) (Tự do) | 15-9 |
| 18 | 09:25 | 3 | ĐÔI NAM NỮ | 33121 | BẢNG C | Khánh Duy / Ben Ben (Tự do) | Dương Đức / Thu Sao Mai (Tự do) | 15-14 |
| 19 | 10:03 | 1 | ĐÔI NỮ | 33101 | Bán Kết | Kim Ngân SM / Lò Long SM (Tự do) | Lê Phùng / Thanh Thức (Tự do) | 15-11 |
| 20 | 10:46 | 2 | ĐÔI NỮ | 33102 | Bán Kết | Hường HQ / Phương Dung (Tự do) | Nguyễn Quỳnh Anh / Phượng Ớt (Tự do) | 6-15 |
| 21 | 09:40 | 3 | ĐÔI NAM NỮ | 33122 | BẢNG D | Sơn Nguyễn [3] / Hường HQ [3] (Tự do) | Nguyễn Linh / Tuấn Thành (Tự do) | 15-7 |
| 22 | 10:18 | 1 | ĐÔI NỮ | 33103 | Chung Kết | Kim Ngân SM / Lò Long SM (Tự do) | Nguyễn Quỳnh Anh / Phượng Ớt (Tự do) | 14-16 |
| 23 | 11:01 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 33111 | BẢNG B | Quỳnh Cake [3] / Đức Trung [3] (Tự do) | Hải Ryo / Chang Meo (Tự do) | 15-3 |
| 24 | 09:55 | 3 | ĐÔI NAM NỮ | 33123 | BẢNG D | Duy Khánh [4] / Thắm Tú [4] (Tự do) | Việt Hà / Hải Hà (Tự do) | 15-14 |
| 25 | 10:33 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 33105 | BẢNG A | Lê Phùng [3] / Linh Giang [3] (Tự do) | Bùi Sơn / Kim Ngân (Tự do) | 15-8 |
| 26 | 11:16 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 33131 | Tứ Kết | Duy Khánh [4] / Thắm Tú [4] (Tự do) | Lê Phùng [3] / Linh Giang [3] (Tự do) | 15-12 |
| 27 | 10:10 | 3 | ĐÔI NAM NỮ | 33124 | BẢNG D | Sơn Nguyễn [3] / Hường HQ [3] (Tự do) | Việt Hà / Hải Hà (Tự do) | 8-15 |
| 28 | 10:48 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 33106 | BẢNG A | Hải Sơn [2] / Minh Huệ [2] (Tự do) | Bùi Sơn / Kim Ngân (Tự do) | 11-15 |
| 29 | 11:31 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 33133 | Bán Kết | Anh Tú [2] / Ngọc Mai [2] (Tự do) | Duy Khánh [4] / Thắm Tú [4] (Tự do) | 8-16 |
| 30 | 10:25 | 3 | ĐÔI NAM NỮ | 33125 | BẢNG D | Nguyễn Linh / Tuấn Thành (Tự do) | Duy Khánh [4] / Thắm Tú [4] (Tự do) | 10-15 |
| 31 | 11:03 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 33107 | BẢNG A | Phượng Ớt [4] / Hoàng Niếc [4] (Tự do) | Lê Phùng [3] / Linh Giang [3] (Tự do) | 15-14 |
| 32 | 13:39 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 33110 | BẢNG B | Anh Tú [2] / Ngọc Mai [2] (Tự do) | Bích Ngọc / Nguyễn Nam (Tự do) | 15-9 |
| 33 | 10:40 | 3 | ĐÔI NAM NỮ | 33126 | BẢNG D | Sơn Nguyễn [3] / Hường HQ [3] (Tự do) | Duy Khánh [4] / Thắm Tú [4] (Tự do) | 10-15 |
| 34 | 11:18 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 33104 | BẢNG A | Hải Sơn [2] / Minh Huệ [2] (Tự do) | Phượng Ớt [4] / Hoàng Niếc [4] (Tự do) | 11-15 |
| 35 | 13:54 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 33112 | BẢNG B | Anh Tú [2] / Ngọc Mai [2] (Tự do) | Hải Ryo / Chang Meo (Tự do) | 15-9 |
| 36 | 10:55 | 3 | ĐÔI NAM NỮ | 33127 | BẢNG D | Việt Hà / Hải Hà (Tự do) | Nguyễn Linh / Tuấn Thành (Tự do) | 15-0 |
| 37 | 11:33 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 33108 | BẢNG A | Hải Sơn [2] / Minh Huệ [2] (Tự do) | Lê Phùng [3] / Linh Giang [3] (Tự do) | 12-15 |
| 38 | 14:09 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 33113 | BẢNG B | Bích Ngọc / Nguyễn Nam (Tự do) | Quỳnh Cake [3] / Đức Trung [3] (Tự do) | 7-15 |
| 39 | 11:10 | 3 | ĐÔI NAM NỮ | 33129 | Tứ Kết | Dương Đức / Thu Sao Mai (Tự do) | Quỳnh Cake [3] / Đức Trung [3] (Tự do) | 15-10 |
| 40 | 11:48 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 33109 | BẢNG A | Bùi Sơn / Kim Ngân (Tự do) | Phượng Ớt [4] / Hoàng Niếc [4] (Tự do) | 13-15 |
| 41 | 14:24 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 33114 | BẢNG B | Anh Tú [2] / Ngọc Mai [2] (Tự do) | Quỳnh Cake [3] / Đức Trung [3] (Tự do) | 15-4 |
| 42 | 11:25 | 3 | ĐÔI NAM NỮ | 33130 | Tứ Kết | Anh Tú [2] / Ngọc Mai [2] (Tự do) | Hoàng Lưu [4] / Hương Còi [4] (Tự do) | 15-4 |
| 43 | 12:03 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 33128 | Tứ Kết | Phượng Ớt [4] / Hoàng Niếc [4] (Tự do) | Việt Hà / Hải Hà (Tự do) | |
| 44 | 14:39 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 33115 | BẢNG B | Hải Ryo / Chang Meo (Tự do) | Bích Ngọc / Nguyễn Nam (Tự do) | 8-15 |
| 45 | 12:18 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 33132 | Bán Kết | Dương Đức / Thu Sao Mai (Tự do) | ||
| 46 | 12:33 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 33134 | Chung Kết | |||
