Mềm club lần thứ 1
1
Đang nhận đăng ký
2
Chốt danh sách
3
Chốt kết quả bốc thăm
4
Chốt lịch thi đấu
5
Kết thúc
Lượt
1
2
3
4
5
6
7
Sân 1
#22614 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Đạt
Trân
Tự do
An
Trung
BẢNG A
#22615 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
An
Trung
Tự do
Tùng
Thinh
BẢNG A
#22616 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Huy
Phương
Tự do
Thông
Vũ
BẢNG B
#22617 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Thông
Vũ
Tự do
Tuấn
Tú
BẢNG B
#22618 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Đạt
Trân
Tự do
Tùng
Thinh
BẢNG A
#22619 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Huy
Phương
Tự do
Tuấn
Tú
BẢNG B
#22620 | ĐÔI HỖN HỢP
A-1
B-1
Chung Kết
Lịch thi đấu dạng bảng
| STT | Giờ thi đấu | Sân | Nội dung | Mã trận | Vòng | Đội 1 | Đội 2 | Tỉ số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025-09-27 | ||||||||
| 1 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP | 22614 | BẢNG A | Đạt / Trân (Tự do) | An / Trung (Tự do) | ||
| 2 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP | 22615 | BẢNG A | An / Trung (Tự do) | Tùng / Thinh (Tự do) | ||
| 3 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP | 22616 | BẢNG B | Huy / Phương (Tự do) | Thông / Vũ (Tự do) | ||
| 4 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP | 22617 | BẢNG B | Thông / Vũ (Tự do) | Tuấn / Tú (Tự do) | ||
| 5 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP | 22618 | BẢNG A | Đạt / Trân (Tự do) | Tùng / Thinh (Tự do) | ||
| 6 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP | 22619 | BẢNG B | Huy / Phương (Tự do) | Tuấn / Tú (Tự do) | ||
| 7 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP | 22620 | Chung Kết | ||||
