iKame Badminton Tournament
Lịch thi đấu trên các sân
18/07
Lượt
1
2
3
4
5
Sân 1
#486 | ĐÔI NAM NỮ Nội bộ
19:00
Tự do


Tự do


31
25
25
R16
#491 | ĐÔI NAM NỮ Nội bộ
19:15
Tự do


Tự do


31
26
26
R16
Sân 2
#487 | ĐÔI NAM NỮ Nội bộ
19:00
Tự do


Tự do


28
31
31
R16
#492 | ĐÔI NAM NỮ Nội bộ
19:15
Tự do


Tự do


31
15
15
R16
#495 | ĐÔI NAM NỮ Nội bộ
19:30
Tự do


Tự do


31
19
19
Tứ Kết
#499 | ĐÔI NAM NỮ Nội bộ
19:45
Tự do


Tự do


26
31
31
Bán Kết
Sân 3
#488 | ĐÔI NAM NỮ Nội bộ
19:00
Tự do


Tự do


31
20
20
R16
#493 | ĐÔI NAM NỮ Nội bộ
19:15
Tự do


Tự do


22
31
31
R16
#497 | ĐÔI NAM NỮ Nội bộ
19:30
Tự do


Tự do


31
20
20
Tứ Kết
#498 | ĐÔI NAM NỮ Nội bộ
19:45
Tự do


Tự do


31
21
21
Bán Kết
#500 | ĐÔI NAM NỮ Nội bộ
20:00
Tự do


Tự do


31
29
29
Chung Kết
Sân 4
#489 | ĐÔI NAM NỮ Nội bộ
19:00
Tự do


Tự do


31
22
22
R16
#496 | ĐÔI NAM NỮ Nội bộ
19:30
Tự do


Tự do


29
31
31
Tứ Kết
Sân 5
#490 | ĐÔI NAM NỮ Nội bộ
19:00
Tự do


Tự do


31
24
24
R16
#494 | ĐÔI NAM NỮ Nội bộ
19:15
Tự do


Tự do


31
29
29
Tứ Kết
STT | Giờ thi đấu | Sân | Nội dung | Mã trận | Vòng | Đội 1 | Đội 2 | Tỉ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19:00 | 1 | ĐÔI NAM NỮ Nội bộ | 486 | R16 | Đào Bích Diệp / Nguyen Duc Trung (Tự do) | Ngô Doãn Thịnh / Vũ Thị Minh Thương (Tự do) | 31-25; |
2 | 19:00 | 2 | ĐÔI NAM NỮ Nội bộ | 487 | R16 | Vũ Tiến Mừng / Vũ Tuấn Minh (Tự do) | Hà Linh / Trịnh Xuân Bách (Tự do) | 28-31; |
3 | 19:00 | 3 | ĐÔI NAM NỮ Nội bộ | 488 | R16 | Nguyễn Ngân Anh / Nguyễn Hoàng Quân (Tự do) | Nguyễn Công Hiếu / Chu Minh Anh (Tự do) | 31-20; |
4 | 19:00 | 4 | ĐÔI NAM NỮ Nội bộ | 489 | R16 | Nguyễn Hải Đăng / Ngô Hải Yến (Tự do) | Đinh Công Tiến Đạt / Tạ Thị Ngọc Mai (Tự do) | 31-22; |
5 | 19:00 | 5 | ĐÔI NAM NỮ Nội bộ | 490 | R16 | Nguyễn Minh Đức / Nguyễn Đình Khánh (Tự do) | Nguyễn Thùy Trang / Đỗ Văn Thuận (Tự do) | 31-24; |
6 | 19:15 | 1 | ĐÔI NAM NỮ Nội bộ | 491 | R16 | Phan Trần Lê Na / Phạm Việt Anh (Tự do) | LongND / Nguyễn Việt Linh (Tự do) | 31-26; |
7 | 19:15 | 2 | ĐÔI NAM NỮ Nội bộ | 492 | R16 | Đồng Thị Duyên / Phạm Minh Thành (Tự do) | Lê Văn Hoàng / Dương Thị Thu Phương (Tự do) | 31-15; |
8 | 19:15 | 3 | ĐÔI NAM NỮ Nội bộ | 493 | R16 | Chu Hồng Phúc / Nguyễn Mỹ Hòa (Tự do) | Nguyễn Văn Duy / Đặng Phương Linh (Tự do) | 22-31; |
9 | 19:30 | 4 | ĐÔI NAM NỮ Nội bộ | 496 | Tứ Kết | Nguyễn Minh Đức / Nguyễn Đình Khánh (Tự do) | Phan Trần Lê Na / Phạm Việt Anh (Tự do) | 29-31; |
10 | 19:15 | 5 | ĐÔI NAM NỮ Nội bộ | 494 | Tứ Kết | Đào Bích Diệp / Nguyen Duc Trung (Tự do) | Hà Linh / Trịnh Xuân Bách (Tự do) | 31-29; |
11 | 19:30 | 2 | ĐÔI NAM NỮ Nội bộ | 495 | Tứ Kết | Nguyễn Ngân Anh / Nguyễn Hoàng Quân (Tự do) | Nguyễn Hải Đăng / Ngô Hải Yến (Tự do) | 31-19; |
12 | 19:30 | 3 | ĐÔI NAM NỮ Nội bộ | 497 | Tứ Kết | Đồng Thị Duyên / Phạm Minh Thành (Tự do) | Nguyễn Văn Duy / Đặng Phương Linh (Tự do) | 31-20; |
13 | 19:45 | 2 | ĐÔI NAM NỮ Nội bộ | 499 | Bán Kết | Phan Trần Lê Na / Phạm Việt Anh (Tự do) | Đồng Thị Duyên / Phạm Minh Thành (Tự do) | 26-31; |
14 | 19:45 | 3 | ĐÔI NAM NỮ Nội bộ | 498 | Bán Kết | Đào Bích Diệp / Nguyen Duc Trung (Tự do) | Nguyễn Ngân Anh / Nguyễn Hoàng Quân (Tự do) | 31-21; |
15 | 20:00 | 3 | ĐÔI NAM NỮ Nội bộ | 500 | Chung Kết | Đào Bích Diệp / Nguyen Duc Trung (Tự do) | Đồng Thị Duyên / Phạm Minh Thành (Tự do) | 31-29; |