Giao luu clb Hiep Thanh
1
Đang nhận đăng ký
2
Chốt danh sách
3
Chốt kết quả bốc thăm
4
Chốt lịch thi đấu
5
Kết thúc
Lượt
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
Sân 1
#26543 | ĐÔI HỖN HỢP HT
00:00
Tự do
Quyet
Truong
23
Tự do
Chien
Nam
31
BẢNG A
#26546 | ĐÔI HỖN HỢP HT
00:15
Tự do
Nguyen Trung
Hoan
22
Tự do
Thanh Huong
Ngoc Tu
31
BẢNG B
#26549 | ĐÔI HỖN HỢP HT
00:30
Tự do
Bo
Minh
31
Tự do
Khoi
Nghia
20
BẢNG D
#26552 | ĐÔI HỖN HỢP HT
00:45
Tự do
Cuong
Phung huynh
21
Tự do
Huy
Bang
31
BẢNG A
#26555 | ĐÔI HỖN HỢP HT
01:00
Tự do
Thao
Thanh
31
Tự do
Kim duy Thang
Nhan
14
BẢNG C
#26558 | ĐÔI HỖN HỢP HT
01:15
Tự do
Vuong
Luong
31
Tự do
Dang khoa
Ngoc Son
23
BẢNG D
#26561 | ĐÔI HỖN HỢP HT
01:30
Tự do
Thanh Huong
Ngoc Tu
18
Tự do
Vinh
Huy
31
BẢNG B
#26564 | ĐÔI HỖN HỢP HT
01:45
Tự do
Cuong
Duy Anh
17
Tự do
Son
Hanh
31
BẢNG C
#26567 | ĐÔI HỖN HỢP HT
02:00
Tự do
Quyet
Truong
13
Tự do
Huy
Bang
31
BẢNG A
#26570 | ĐÔI HỖN HỢP HT
02:15
Tự do
Thanh Huong
Ngoc Tu
31
Tự do
Nguyen Ngoc
Phuoc Lan
21
BẢNG B
#26573 | ĐÔI HỖN HỢP HT
02:30
Tự do
Bo
Minh
31
Tự do
Dang khoa
Ngoc Son
18
BẢNG D
#26576 | ĐÔI HỖN HỢP HT
02:45
Tự do
Huy
Bang
31
Tự do
Chien
Nam
27
BẢNG A
#26579 | ĐÔI HỖN HỢP HT
03:00
Tự do
Thao
Thanh
28
Tự do
Son
Hanh
31
BẢNG C
#26582 | ĐÔI HỖN HỢP HT
03:15
Tự do
Dang khoa
Ngoc Son
21
Tự do
Khoi
Nghia
31
BẢNG D
#26585 | ĐÔI HỖN HỢP HT
03:30
Tự do
Son
Hanh
13
21
21
Tự do
Vung
Quyen Anh
21
18
19
Tứ Kết
#26588 | ĐÔI HỖN HỢP HT
03:45
Tự do
Vinh
Huy
21
Tự do
Bo
Minh
0
Bán Kết
Sân 2
#26544 | ĐÔI HỖN HỢP HT
Tự do
Cuong
Phung huynh
16
Tự do
Vung
Quyen Anh
31
BẢNG A
#26547 | ĐÔI HỖN HỢP HT
Tự do
Thao
Thanh
30
Tự do
Cuong
Duy Anh
31
BẢNG C
#26550 | ĐÔI HỖN HỢP HT
Tự do
Vuong
Luong
27
Tự do
Doan
Hien
31
BẢNG D
#26553 | ĐÔI HỖN HỢP HT
Tự do
Dung
Khanh
18
Tự do
Thanh Huong
Ngoc Tu
31
BẢNG B
#26556 | ĐÔI HỖN HỢP HT
Tự do
Son
Hanh
31
Tự do
Hai
Ngat
19
BẢNG C
#26559 | ĐÔI HỖN HỢP HT
Tự do
Vung
Quyen Anh
26
Tự do
Huy
Bang
31
BẢNG A
#26562 | ĐÔI HỖN HỢP HT
Tự do
Nguyen Ngoc
Phuoc Lan
7
Tự do
Nguyen Trung
Hoan
31
BẢNG B
#26565 | ĐÔI HỖN HỢP HT
Tự do
Doan
Hien
31
Tự do
Dang khoa
Ngoc Son
20
BẢNG D
#26568 | ĐÔI HỖN HỢP HT
Tự do
Vung
Quyen Anh
31
Tự do
Chien
Nam
24
BẢNG A
#26571 | ĐÔI HỖN HỢP HT
Tự do
Thao
Thanh
28
Tự do
Hai
Ngat
31
BẢNG C
#26574 | ĐÔI HỖN HỢP HT
Tự do
Doan
Hien
31
Tự do
Khoi
Nghia
16
BẢNG D
#26577 | ĐÔI HỖN HỢP HT
Tự do
Dung
Khanh
25
Tự do
Nguyen Trung
Hoan
31
BẢNG B
#26580 | ĐÔI HỖN HỢP HT
Tự do
Hai
Ngat
31
Tự do
Cuong
Duy Anh
24
BẢNG C
#26583 | ĐÔI HỖN HỢP HT
Tự do
Huy
Bang
12
21
21
Tự do
Hai
Ngat
21
15
12
Tứ Kết
#26586 | ĐÔI HỖN HỢP HT
Tự do
Bo
Minh
21
21
Tự do
Nguyen Trung
Hoan
15
8
Tứ Kết
#26589 | ĐÔI HỖN HỢP HT
Thắng #26587
Thắng #26588
Chung Kết
Sân 3
#26545 | ĐÔI HỖN HỢP HT
Tự do
Dung
Khanh
31
Tự do
Nguyen Ngoc
Phuoc Lan
18
BẢNG B
#26548 | ĐÔI HỖN HỢP HT
Tự do
Son
Hanh
31
Tự do
Kim duy Thang
Nhan
16
BẢNG C
#26551 | ĐÔI HỖN HỢP HT
Tự do
Quyet
Truong
21
Tự do
Vung
Quyen Anh
31
BẢNG A
#26554 | ĐÔI HỖN HỢP HT
Tự do
Nguyen Trung
Hoan
31
Tự do
Vinh
Huy
29
BẢNG B
#26557 | ĐÔI HỖN HỢP HT
Tự do
Bo
Minh
31
Tự do
Doan
Hien
22
BẢNG D
#26560 | ĐÔI HỖN HỢP HT
Tự do
Chien
Nam
31
Tự do
Cuong
Phung huynh
20
BẢNG A
#26563 | ĐÔI HỖN HỢP HT
Tự do
Kim duy Thang
Nhan
25
Tự do
Hai
Ngat
31
BẢNG C
#26566 | ĐÔI HỖN HỢP HT
Tự do
Khoi
Nghia
30
Tự do
Vuong
Luong
31
BẢNG D
#26569 | ĐÔI HỖN HỢP HT
Tự do
Dung
Khanh
15
Tự do
Vinh
Huy
31
BẢNG B
#26572 | ĐÔI HỖN HỢP HT
Tự do
Kim duy Thang
Nhan
31
Tự do
Cuong
Duy Anh
30
BẢNG C
#26575 | ĐÔI HỖN HỢP HT
Tự do
Quyet
Truong
31
Tự do
Cuong
Phung huynh
25
BẢNG A
#26578 | ĐÔI HỖN HỢP HT
Tự do
Vinh
Huy
31
Tự do
Nguyen Ngoc
Phuoc Lan
16
BẢNG B
#26581 | ĐÔI HỖN HỢP HT
Tự do
Bo
Minh
30
Tự do
Vuong
Luong
31
BẢNG D
#26584 | ĐÔI HỖN HỢP HT
Tự do
Vinh
Huy
21
21
Tự do
Doan
Hien
10
8
Tứ Kết
#26587 | ĐÔI HỖN HỢP HT
Tự do
Huy
Bang
0
Tự do
Son
Hanh
0
Bán Kết
Lịch thi đấu dạng bảng
| STT | Giờ thi đấu | Sân | Nội dung | Mã trận | Vòng | Đội 1 | Đội 2 | Tỉ số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025-11-16 | ||||||||
| 1 | 00:00 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP HT | 26543 | BẢNG A | Quyet / Truong (Tự do) | Chien / Nam (Tự do) | 23-31 |
| 2 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP HT | 26544 | BẢNG A | Cuong / Phung huynh (Tự do) | Vung / Quyen Anh (Tự do) | 16-31 | |
| 3 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP HT | 26545 | BẢNG B | Dung / Khanh (Tự do) | Nguyen Ngoc / Phuoc Lan (Tự do) | 31-18 | |
| 4 | 00:15 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP HT | 26546 | BẢNG B | Nguyen Trung / Hoan (Tự do) | Thanh Huong / Ngoc Tu (Tự do) | 22-31 |
| 5 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP HT | 26547 | BẢNG C | Thao / Thanh (Tự do) | Cuong / Duy Anh (Tự do) | 30-31 | |
| 6 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP HT | 26548 | BẢNG C | Son / Hanh (Tự do) | Kim duy Thang / Nhan (Tự do) | 31-16 | |
| 7 | 00:30 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP HT | 26549 | BẢNG D | Bo / Minh (Tự do) | Khoi / Nghia (Tự do) | 31-20 |
| 8 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP HT | 26550 | BẢNG D | Vuong / Luong (Tự do) | Doan / Hien (Tự do) | 27-31 | |
| 9 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP HT | 26551 | BẢNG A | Quyet / Truong (Tự do) | Vung / Quyen Anh (Tự do) | 21-31 | |
| 10 | 00:45 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP HT | 26552 | BẢNG A | Cuong / Phung huynh (Tự do) | Huy / Bang (Tự do) | 21-31 |
| 11 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP HT | 26553 | BẢNG B | Dung / Khanh (Tự do) | Thanh Huong / Ngoc Tu (Tự do) | 18-31 | |
| 12 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP HT | 26554 | BẢNG B | Nguyen Trung / Hoan (Tự do) | Vinh / Huy (Tự do) | 31-29 | |
| 13 | 01:00 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP HT | 26555 | BẢNG C | Thao / Thanh (Tự do) | Kim duy Thang / Nhan (Tự do) | 31-14 |
| 14 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP HT | 26556 | BẢNG C | Son / Hanh (Tự do) | Hai / Ngat (Tự do) | 31-19 | |
| 15 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP HT | 26557 | BẢNG D | Bo / Minh (Tự do) | Doan / Hien (Tự do) | 31-22 | |
| 16 | 01:15 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP HT | 26558 | BẢNG D | Vuong / Luong (Tự do) | Dang khoa / Ngoc Son (Tự do) | 31-23 |
| 17 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP HT | 26559 | BẢNG A | Vung / Quyen Anh (Tự do) | Huy / Bang (Tự do) | 26-31 | |
| 18 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP HT | 26560 | BẢNG A | Chien / Nam (Tự do) | Cuong / Phung huynh (Tự do) | 31-20 | |
| 19 | 01:30 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP HT | 26561 | BẢNG B | Thanh Huong / Ngoc Tu (Tự do) | Vinh / Huy (Tự do) | 18-31 |
| 20 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP HT | 26562 | BẢNG B | Nguyen Ngoc / Phuoc Lan (Tự do) | Nguyen Trung / Hoan (Tự do) | 7-31 | |
| 21 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP HT | 26563 | BẢNG C | Kim duy Thang / Nhan (Tự do) | Hai / Ngat (Tự do) | 25-31 | |
| 22 | 01:45 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP HT | 26564 | BẢNG C | Cuong / Duy Anh (Tự do) | Son / Hanh (Tự do) | 17-31 |
| 23 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP HT | 26565 | BẢNG D | Doan / Hien (Tự do) | Dang khoa / Ngoc Son (Tự do) | 31-20 | |
| 24 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP HT | 26566 | BẢNG D | Khoi / Nghia (Tự do) | Vuong / Luong (Tự do) | 30-31 | |
| 25 | 02:00 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP HT | 26567 | BẢNG A | Quyet / Truong (Tự do) | Huy / Bang (Tự do) | 13-31 |
| 26 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP HT | 26568 | BẢNG A | Vung / Quyen Anh (Tự do) | Chien / Nam (Tự do) | 31-24 | |
| 27 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP HT | 26569 | BẢNG B | Dung / Khanh (Tự do) | Vinh / Huy (Tự do) | 15-31 | |
| 28 | 02:15 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP HT | 26570 | BẢNG B | Thanh Huong / Ngoc Tu (Tự do) | Nguyen Ngoc / Phuoc Lan (Tự do) | 31-21 |
| 29 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP HT | 26571 | BẢNG C | Thao / Thanh (Tự do) | Hai / Ngat (Tự do) | 28-31 | |
| 30 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP HT | 26572 | BẢNG C | Kim duy Thang / Nhan (Tự do) | Cuong / Duy Anh (Tự do) | 31-30 | |
| 31 | 02:30 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP HT | 26573 | BẢNG D | Bo / Minh (Tự do) | Dang khoa / Ngoc Son (Tự do) | 31-18 |
| 32 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP HT | 26574 | BẢNG D | Doan / Hien (Tự do) | Khoi / Nghia (Tự do) | 31-16 | |
| 33 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP HT | 26575 | BẢNG A | Quyet / Truong (Tự do) | Cuong / Phung huynh (Tự do) | 31-25 | |
| 34 | 02:45 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP HT | 26576 | BẢNG A | Huy / Bang (Tự do) | Chien / Nam (Tự do) | 31-27 |
| 35 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP HT | 26577 | BẢNG B | Dung / Khanh (Tự do) | Nguyen Trung / Hoan (Tự do) | 25-31 | |
| 36 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP HT | 26578 | BẢNG B | Vinh / Huy (Tự do) | Nguyen Ngoc / Phuoc Lan (Tự do) | 31-16 | |
| 37 | 03:00 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP HT | 26579 | BẢNG C | Thao / Thanh (Tự do) | Son / Hanh (Tự do) | 28-31 |
| 38 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP HT | 26580 | BẢNG C | Hai / Ngat (Tự do) | Cuong / Duy Anh (Tự do) | 31-24 | |
| 39 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP HT | 26581 | BẢNG D | Bo / Minh (Tự do) | Vuong / Luong (Tự do) | 30-31 | |
| 40 | 03:15 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP HT | 26582 | BẢNG D | Dang khoa / Ngoc Son (Tự do) | Khoi / Nghia (Tự do) | 21-31 |
| 41 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP HT | 26583 | Tứ Kết | Huy / Bang (Tự do) | Hai / Ngat (Tự do) | 12-21; 21-15; 21-12 | |
| 42 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP HT | 26584 | Tứ Kết | Vinh / Huy (Tự do) | Doan / Hien (Tự do) | 21-10; 21-8 | |
| 43 | 03:30 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP HT | 26585 | Tứ Kết | Son / Hanh (Tự do) | Vung / Quyen Anh (Tự do) | 13-21; 21-18; 21-19 |
| 44 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP HT | 26586 | Tứ Kết | Bo / Minh (Tự do) | Nguyen Trung / Hoan (Tự do) | 21-15; 21-8 | |
| 45 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP HT | 26587 | Bán Kết | Huy / Bang (Tự do) | Son / Hanh (Tự do) | 0-0 | |
| 46 | 03:45 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP HT | 26588 | Bán Kết | Vinh / Huy (Tự do) | Bo / Minh (Tự do) | 21-0 |
| 47 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP HT | 26589 | Chung Kết | ||||
