Giao Hữu CLB Cty Môi Trường đô thị Sơn La
1970-01-01
2025-08-28
Lượt
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Sân 1
#18447 | ĐÔI NAM
Tự do


Tự do


4
15
15
BẢNG A
#18449 | ĐÔI NAM
00:00
Tự do


Tự do


0
15
15
BẢNG B
#18451 | ĐÔI NAM
Tự do


Tự do


10
15
15
BẢNG C
#18453 | ĐÔI NAM
Tự do


Tự do


15
0
0
BẢNG D
#18441 | ĐÔI NAM
Tự do


Tự do


15
3
3
BẢNG B
#18443 | ĐÔI NAM
Tự do


Tự do


8
15
15
BẢNG C
#18445 | ĐÔI NAM
Tự do


Tự do


15
13
13
BẢNG D
#18455 | ĐÔI NAM
Tự do


Tự do


15
9
9
BẢNG B
#18459 | ĐÔI NAM
07:30
Tự do


Tự do


13
15
15
BẢNG D
#18461 | ĐÔI NAM
07:45
Tự do


Tự do


Tứ Kết
#18463 | ĐÔI NAM
08:00
Tự do


Tự do


Tứ Kết
#18466 | ĐÔI NAM
08:15
Thua #18464
Thua #18465
Tranh hạng ba
Sân 2
#18448 | ĐÔI NAM
Tự do


Tự do


15
7
7
BẢNG B
#18450 | ĐÔI NAM
07:30
Tự do


Tự do


15
11
11
BẢNG C
#18452 | ĐÔI NAM
07:45
Tự do


Tự do


15
13
13
BẢNG D
#18439 | ĐÔI NAM
08:39
Tự do


Tự do


4
15
15
BẢNG A
#18442 | ĐÔI NAM
08:54
Tự do


Tự do


15
11
11
BẢNG B
#18444 | ĐÔI NAM
09:09
Tự do


Tự do


15
5
5
BẢNG C
#18446 | ĐÔI NAM
09:24
Tự do


Tự do


0
15
15
BẢNG D
#18454 | ĐÔI NAM
09:39
Tự do


Tự do


15
12
12
BẢNG B
#18456 | ĐÔI NAM
Tự do


Tự do


12
15
15
BẢNG C
#18458 | ĐÔI NAM
Tự do


Tự do


15
0
0
BẢNG D
Sân 3
#18474 | ĐÔI NỮ
Tự do


Tự do


15
10
10
BẢNG A
#18476 | ĐÔI NỮ
Tự do


Tự do


9
15
15
BẢNG B
#18478 | ĐÔI NỮ
Tự do


Tự do


11
15
15
BẢNG C
#18470 | ĐÔI NỮ
Tự do


Tự do


15
7
7
BẢNG B
#18472 | ĐÔI NỮ
Tự do


Tự do


10
15
15
BẢNG C
#18469 | ĐÔI NỮ
Tự do


Tự do


12
15
15
BẢNG A
#18480 | ĐÔI NỮ
Tự do


Tự do


15
7
7
BẢNG B
#18482 | ĐÔI NỮ
Tự do


Tự do


4
15
15
BẢNG C
#18484 | ĐÔI NỮ
Tự do


Tự do


Bán Kết
Sân 4
#18475 | ĐÔI NỮ
Tự do


Tự do


15
7
7
BẢNG B
#18477 | ĐÔI NỮ
Tự do


Tự do


6
15
15
BẢNG C
#18468 | ĐÔI NỮ
Tự do


Tự do


5
15
15
BẢNG A
#18471 | ĐÔI NỮ
Tự do


Tự do


14
15
15
BẢNG B
#18473 | ĐÔI NỮ
Tự do


Tự do


15
2
2
BẢNG C
#18479 | ĐÔI NỮ
Tự do


Tự do


15
10
10
BẢNG B
#18481 | ĐÔI NỮ
Tự do


Tự do


6
15
15
BẢNG C
#18483 | ĐÔI NỮ
Tự do


Tự do


Bán Kết
#18485 | ĐÔI NỮ
Thua #18483
Thua #18484
Tranh hạng ba
#18486 | ĐÔI NỮ
Thắng #18483
Thắng #18484
Chung Kết
Lịch thi đấu dạng bảng
STT | Giờ thi đấu | Sân | Nội dung | Mã trận | Vòng | Đội 1 | Đội 2 | Tỉ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1970-01-01 | ||||||||
1 | 08:15 | 1 | ĐÔI NAM | 18440 | BẢNG A | Phạm Thanh Bình / Phan Mạnh Hùng (Tự do) | Lê Lâm Tùng / Bùi Trung Hiếu (Tự do) | 11-15 |
2 | 08:15 | 2 | ĐÔI NAM | 18460 | Tứ Kết | Lê Lâm Tùng / Bùi Trung Hiếu (Tự do) | Ngọc Mạnh Hùng / Mai Hải Sơn (Tự do) | |
3 | 08:15 | 1 | ĐÔI NAM | 18457 | BẢNG C | Lù Văn Cường / Đoàn Xuân Ngọc (Tự do) | Nguyễn Trung Kiên / Nguyễn Văn Thắng (Tự do) | 7-15 |
4 | 08:30 | 2 | ĐÔI NAM | 18462 | Tứ Kết | Trần Thái Hưng / Hải Quân (Tự do) | Nguyễn Trung Kiên / Nguyễn Văn Thắng (Tự do) | |
5 | 08:45 | 2 | ĐÔI NAM | 18465 | Bán Kết | |||
6 | 09:00 | 2 | ĐÔI NAM | 18464 | Bán Kết | |||
7 | 09:15 | 2 | ĐÔI NAM | 18467 | Chung Kết | |||
2025-08-28 | ||||||||
1 | 1 | ĐÔI NAM | 18447 | BẢNG A | Vì Văn Ngọc / Lừ Văn Chương (Tự do) | Lê Lâm Tùng / Bùi Trung Hiếu (Tự do) | 4-15 | |
2 | 2 | ĐÔI NAM | 18448 | BẢNG B | Trần Thái Hưng / Hải Quân (Tự do) | Cà Văn Tâm / Cầm Văn Thanh (Tự do) | 15-7 | |
3 | 3 | ĐÔI NỮ | 18474 | BẢNG A | Phạm Thị Oanh / Mè Thị Hoài (Tự do) | Lê Thị Hơi / Phạm Bình Yến (Tự do) | 15-10 | |
4 | 4 | ĐÔI NỮ | 18475 | BẢNG B | Hoàng Thái Bình / Nguyễn Thị Hằng (Tự do) | Thùy Như / Nguyễn Kiều Nga (Tự do) | 15-7 | |
5 | 00:00 | 1 | ĐÔI NAM | 18449 | BẢNG B | Thiều Ngọc Thanh / Nguyễn Tiến Mạnh (Tự do) | Hoàng Tùng / Hoàng Trung Anh (Tự do) | 0-15 |
6 | 07:30 | 2 | ĐÔI NAM | 18450 | BẢNG C | Nguyễn Xuân Minh / Lê Minh Hiếu (Tự do) | Lù Văn Cường / Đoàn Xuân Ngọc (Tự do) | 15-11 |
7 | 3 | ĐÔI NỮ | 18476 | BẢNG B | Trần Thị Chung / Lương Thúy Hà (Tự do) | Nguyễn Khánh Linh / Lừ Hồng Trang (Tự do) | 9-15 | |
8 | 4 | ĐÔI NỮ | 18477 | BẢNG C | Đinh Thị Hằng / Nguyễn T.Huyền Anh (Tự do) | Nguyên Việt Anh / Đinh Hải Vân (Tự do) | 6-15 | |
9 | 1 | ĐÔI NAM | 18451 | BẢNG C | Nguyễn Trung Kiên / Nguyễn Văn Thắng (Tự do) | Nguyễn Hữu Hải / Nguyễn Văn Đông (Tự do) | 10-15 | |
10 | 07:45 | 2 | ĐÔI NAM | 18452 | BẢNG D | Phan Anh Tuấn / Dương Anh Đức (Tự do) | Đặng Trần Mạnh / Mạnh Hải (Tự do) | 15-13 |
11 | 3 | ĐÔI NỮ | 18478 | BẢNG C | Phan Thị Hảo / Lò Thị Thanh (Tự do) | Phạm Thị Tuyết / Đinh Hải Lý (Tự do) | 11-15 | |
12 | 4 | ĐÔI NỮ | 18468 | BẢNG A | Phạm Thị Oanh / Mè Thị Hoài (Tự do) | Nguyễn Thị Hòa / Nguyễn T.Mỹ Bình (Tự do) | 5-15 | |
13 | 1 | ĐÔI NAM | 18453 | BẢNG D | Ngọc Mạnh Hùng / Mai Hải Sơn (Tự do) | Nguyễn Thanh Tuấn / Hữu Hải (Tự do) | 15-0 | |
14 | 08:39 | 2 | ĐÔI NAM | 18439 | BẢNG A | Vì Văn Ngọc / Lừ Văn Chương (Tự do) | Phạm Thanh Bình / Phan Mạnh Hùng (Tự do) | 4-15 |
15 | 3 | ĐÔI NỮ | 18470 | BẢNG B | Hoàng Thái Bình / Nguyễn Thị Hằng (Tự do) | Trần Thị Chung / Lương Thúy Hà (Tự do) | 15-7 | |
16 | 4 | ĐÔI NỮ | 18471 | BẢNG B | Nguyễn Khánh Linh / Lừ Hồng Trang (Tự do) | Thùy Như / Nguyễn Kiều Nga (Tự do) | 14-15 | |
17 | 1 | ĐÔI NAM | 18441 | BẢNG B | Trần Thái Hưng / Hải Quân (Tự do) | Thiều Ngọc Thanh / Nguyễn Tiến Mạnh (Tự do) | 15-3 | |
18 | 08:54 | 2 | ĐÔI NAM | 18442 | BẢNG B | Hoàng Tùng / Hoàng Trung Anh (Tự do) | Cà Văn Tâm / Cầm Văn Thanh (Tự do) | 15-11 |
19 | 3 | ĐÔI NỮ | 18472 | BẢNG C | Đinh Thị Hằng / Nguyễn T.Huyền Anh (Tự do) | Phan Thị Hảo / Lò Thị Thanh (Tự do) | 10-15 | |
20 | 4 | ĐÔI NỮ | 18473 | BẢNG C | Phạm Thị Tuyết / Đinh Hải Lý (Tự do) | Nguyên Việt Anh / Đinh Hải Vân (Tự do) | 15-2 | |
21 | 1 | ĐÔI NAM | 18443 | BẢNG C | Nguyễn Xuân Minh / Lê Minh Hiếu (Tự do) | Nguyễn Trung Kiên / Nguyễn Văn Thắng (Tự do) | 8-15 | |
22 | 09:09 | 2 | ĐÔI NAM | 18444 | BẢNG C | Nguyễn Hữu Hải / Nguyễn Văn Đông (Tự do) | Lù Văn Cường / Đoàn Xuân Ngọc (Tự do) | 15-5 |
23 | 3 | ĐÔI NỮ | 18469 | BẢNG A | Nguyễn Thị Hòa / Nguyễn T.Mỹ Bình (Tự do) | Lê Thị Hơi / Phạm Bình Yến (Tự do) | 12-15 | |
24 | 4 | ĐÔI NỮ | 18479 | BẢNG B | Hoàng Thái Bình / Nguyễn Thị Hằng (Tự do) | Nguyễn Khánh Linh / Lừ Hồng Trang (Tự do) | 15-10 | |
25 | 1 | ĐÔI NAM | 18445 | BẢNG D | Phan Anh Tuấn / Dương Anh Đức (Tự do) | Ngọc Mạnh Hùng / Mai Hải Sơn (Tự do) | 15-13 | |
26 | 09:24 | 2 | ĐÔI NAM | 18446 | BẢNG D | Nguyễn Thanh Tuấn / Hữu Hải (Tự do) | Đặng Trần Mạnh / Mạnh Hải (Tự do) | 0-15 |
27 | 3 | ĐÔI NỮ | 18480 | BẢNG B | Thùy Như / Nguyễn Kiều Nga (Tự do) | Trần Thị Chung / Lương Thúy Hà (Tự do) | 15-7 | |
28 | 4 | ĐÔI NỮ | 18481 | BẢNG C | Đinh Thị Hằng / Nguyễn T.Huyền Anh (Tự do) | Phạm Thị Tuyết / Đinh Hải Lý (Tự do) | 6-15 | |
29 | 1 | ĐÔI NAM | 18455 | BẢNG B | Cà Văn Tâm / Cầm Văn Thanh (Tự do) | Thiều Ngọc Thanh / Nguyễn Tiến Mạnh (Tự do) | 15-9 | |
30 | 09:39 | 2 | ĐÔI NAM | 18454 | BẢNG B | Trần Thái Hưng / Hải Quân (Tự do) | Hoàng Tùng / Hoàng Trung Anh (Tự do) | 15-12 |
31 | 3 | ĐÔI NỮ | 18482 | BẢNG C | Nguyên Việt Anh / Đinh Hải Vân (Tự do) | Phan Thị Hảo / Lò Thị Thanh (Tự do) | 4-15 | |
32 | 4 | ĐÔI NỮ | 18483 | Bán Kết | Nguyễn Thị Hòa / Nguyễn T.Mỹ Bình (Tự do) | Phan Thị Hảo / Lò Thị Thanh (Tự do) | ||
33 | 07:30 | 1 | ĐÔI NAM | 18459 | BẢNG D | Đặng Trần Mạnh / Mạnh Hải (Tự do) | Ngọc Mạnh Hùng / Mai Hải Sơn (Tự do) | 13-15 |
34 | 2 | ĐÔI NAM | 18456 | BẢNG C | Nguyễn Xuân Minh / Lê Minh Hiếu (Tự do) | Nguyễn Hữu Hải / Nguyễn Văn Đông (Tự do) | 12-15 | |
35 | 3 | ĐÔI NỮ | 18484 | Bán Kết | Phạm Thị Tuyết / Đinh Hải Lý (Tự do) | Hoàng Thái Bình / Nguyễn Thị Hằng (Tự do) | ||
36 | 4 | ĐÔI NỮ | 18485 | Tranh hạng ba | ||||
37 | 07:45 | 1 | ĐÔI NAM | 18461 | Tứ Kết | Nguyễn Hữu Hải / Nguyễn Văn Đông (Tự do) | Hoàng Tùng / Hoàng Trung Anh (Tự do) | |
38 | 2 | ĐÔI NAM | 18458 | BẢNG D | Phan Anh Tuấn / Dương Anh Đức (Tự do) | Nguyễn Thanh Tuấn / Hữu Hải (Tự do) | 15-0 | |
39 | 4 | ĐÔI NỮ | 18486 | Chung Kết | ||||
40 | 08:00 | 1 | ĐÔI NAM | 18463 | Tứ Kết | Phan Anh Tuấn / Dương Anh Đức (Tự do) | Phạm Thanh Bình / Phan Mạnh Hùng (Tự do) | |
41 | 08:15 | 1 | ĐÔI NAM | 18466 | Tranh hạng ba |