Giải Xmas Couple Cup 2025
1
Đang nhận đăng ký
2
Chốt danh sách
3
Chốt kết quả bốc thăm
4
Chốt lịch thi đấu
5
Kết thúc
12:30
12:50
13:10
13:30
13:50
14:10
14:30
14:50
15:10
15:30
Sân 1
#33186 | ĐÔI NAM NỮ
12:30
Tự do
Khoa Việt
Nga
11
Tự do
Linh Peto
Lan Anh
2
BẢNG A
#33187 | ĐÔI NAM NỮ
12:50
Tự do
Duy Đặng
Hương Tây
11
Tự do
Tuyết
Cường
6
BẢNG A
#33188 | ĐÔI NAM NỮ
13:10
Tự do
Khoa Việt
Nga
11
Tự do
Tuyết
Cường
7
BẢNG A
#33189 | ĐÔI NAM NỮ
13:30
Tự do
Linh Peto
Lan Anh
11
Tự do
Duy Đặng
Hương Tây
9
BẢNG A
#33190 | ĐÔI NAM NỮ
13:50
Tự do
Khoa Việt
Nga
11
Tự do
Duy Đặng
Hương Tây
4
BẢNG A
#33191 | ĐÔI NAM NỮ
14:10
Tự do
Tuyết
Cường
4
Tự do
Linh Peto
Lan Anh
11
BẢNG A
#33228 | ĐÔI NAM NỮ
14:30
Tự do
Mi Vũ
Ngọc Anh
15
Tự do
Tuấn Hưng
Lan Anh
10
R16
#33222 | ĐÔI NAM NỮ
14:30
Tự do
Long
Vân
15
Tự do
Hạnh Nguyễn
Thanh Trà
10
R16
#33230 | ĐÔI NAM NỮ
14:50
Tự do
Long
Vân
10
Tự do
Hải
Hà
15
Tứ Kết
#33234 | ĐÔI NAM NỮ
15:10
Tự do
Hải
Hà
15
Tự do
Phương
Đoàn
10
Bán Kết
#33236 | ĐÔI NAM NỮ
15:30
Tự do
Hải
Hà
15
Tự do
Mi Vũ
Ngọc Anh
11
Chung Kết
Sân 2
#33192 | ĐÔI NAM NỮ
12:30
Tự do
Đạt
Hương
11
Tự do
Thanh An
Linh Mi
0
BẢNG B
#33193 | ĐÔI NAM NỮ
12:50
Tự do
Đức Anh
Quỳnh Hoa
11
Tự do
Phi
Tô Linh
7
BẢNG B
#33194 | ĐÔI NAM NỮ
13:10
Tự do
Đạt
Hương
11
Tự do
Phi
Tô Linh
3
BẢNG B
#33195 | ĐÔI NAM NỮ
13:30
Tự do
Thanh An
Linh Mi
11
Tự do
Đức Anh
Quỳnh Hoa
10
BẢNG B
#33196 | ĐÔI NAM NỮ
13:50
Tự do
Đạt
Hương
8
Tự do
Đức Anh
Quỳnh Hoa
11
BẢNG B
#33197 | ĐÔI NAM NỮ
14:10
Tự do
Phi
Tô Linh
2
Tự do
Thanh An
Linh Mi
11
BẢNG B
#33223 | ĐÔI NAM NỮ
14:30
Tự do
Hải
Hà
15
Tự do
Đạt
Hương
10
R16
#33229 | ĐÔI NAM NỮ
14:30
Tự do
Hoàng Minh
Nguyễn Hằng
15
Tự do
Linh Peto
Lan Anh
10
R16
#33231 | ĐÔI NAM NỮ
14:50
Tự do
Long
Thư
10
Tự do
Phương
Đoàn
15
Tứ Kết
#33235 | ĐÔI NAM NỮ
15:10
Tự do
Minh Ánh
Thắng
10
Tự do
Mi Vũ
Ngọc Anh
15
Bán Kết
Sân 3
#33198 | ĐÔI NAM NỮ
12:30
Tự do
Hoàng
Huyền
8
Tự do
Mi Vũ
Ngọc Anh
11
BẢNG C
#33199 | ĐÔI NAM NỮ
12:50
Tự do
Nam Vũ
Lê Ninh
11
Tự do
Hoài
Hoàng Nguyễn
8
BẢNG C
#33200 | ĐÔI NAM NỮ
13:10
Tự do
Hoàng
Huyền
9
Tự do
Hoài
Hoàng Nguyễn
11
BẢNG C
#33201 | ĐÔI NAM NỮ
13:30
Tự do
Mi Vũ
Ngọc Anh
11
Tự do
Nam Vũ
Lê Ninh
4
BẢNG C
#33202 | ĐÔI NAM NỮ
13:50
Tự do
Hoàng
Huyền
11
Tự do
Nam Vũ
Lê Ninh
4
BẢNG C
#33203 | ĐÔI NAM NỮ
14:10
Tự do
Hoài
Hoàng Nguyễn
10
Tự do
Mi Vũ
Ngọc Anh
11
BẢNG C
#33224 | ĐÔI NAM NỮ
14:30
Tự do
Long
Thư
15
Tự do
Hoàng
Huyền
10
R16
#33232 | ĐÔI NAM NỮ
14:50
Tự do
Khoa Việt
Nga
10
Tự do
Minh Ánh
Thắng
15
Tứ Kết
Sân 4
#33204 | ĐÔI NAM NỮ
12:30
Tự do
Dung
Long
3
Tự do
Hạnh Nguyễn
Thanh Trà
11
BẢNG D
#33205 | ĐÔI NAM NỮ
12:50
Tự do
Hải
Hà
4
Tự do
Minh Ánh
Thắng
11
BẢNG D
#33206 | ĐÔI NAM NỮ
13:10
Tự do
Dung
Long
10
Tự do
Minh Ánh
Thắng
11
BẢNG D
#33207 | ĐÔI NAM NỮ
13:30
Tự do
Hạnh Nguyễn
Thanh Trà
6
Tự do
Hải
Hà
11
BẢNG D
#33208 | ĐÔI NAM NỮ
13:50
Tự do
Dung
Long
4
Tự do
Hải
Hà
11
BẢNG D
#33209 | ĐÔI NAM NỮ
14:10
Tự do
Minh Ánh
Thắng
2
Tự do
Hạnh Nguyễn
Thanh Trà
11
BẢNG D
#33225 | ĐÔI NAM NỮ
14:30
Tự do
Phương
Đoàn
15
Tự do
Hoài
Hoàng Nguyễn
10
R16
#33233 | ĐÔI NAM NỮ
14:50
Tự do
Mi Vũ
Ngọc Anh
15
Tự do
Hoàng Minh
Nguyễn Hằng
10
Tứ Kết
Sân 5
#33210 | ĐÔI NAM NỮ
12:30
Tự do
Long
Thư
11
Tự do
Tuấn Hưng
Lan Anh
5
BẢNG E
#33211 | ĐÔI NAM NỮ
12:50
Tự do
Phương
Đoàn
11
Tự do
Thanh Diamond
Đoàn Trung
5
BẢNG E
#33212 | ĐÔI NAM NỮ
13:10
Tự do
Long
Thư
11
Tự do
Thanh Diamond
Đoàn Trung
3
BẢNG E
#33213 | ĐÔI NAM NỮ
13:30
Tự do
Tuấn Hưng
Lan Anh
3
Tự do
Phương
Đoàn
11
BẢNG E
#33214 | ĐÔI NAM NỮ
13:50
Tự do
Long
Thư
11
Tự do
Phương
Đoàn
9
BẢNG E
#33215 | ĐÔI NAM NỮ
14:10
Tự do
Thanh Diamond
Đoàn Trung
2
Tự do
Tuấn Hưng
Lan Anh
11
BẢNG E
#33226 | ĐÔI NAM NỮ
14:30
Tự do
Khoa Việt
Nga
15
Tự do
Thanh An
Linh Mi
10
R16
Sân 6
#33216 | ĐÔI NAM NỮ
12:30
Tự do
Hương
Gia Bảo
11
Tự do
Chip
Hiếu
0
BẢNG F
#33217 | ĐÔI NAM NỮ
12:50
Tự do
Long
Vân
11
Tự do
Hoàng Minh
Nguyễn Hằng
6
BẢNG F
#33218 | ĐÔI NAM NỮ
13:10
Tự do
Hương
Gia Bảo
5
Tự do
Hoàng Minh
Nguyễn Hằng
11
BẢNG F
#33219 | ĐÔI NAM NỮ
13:30
Tự do
Chip
Hiếu
0
Tự do
Long
Vân
11
BẢNG F
#33220 | ĐÔI NAM NỮ
13:50
Tự do
Hương
Gia Bảo
2
Tự do
Long
Vân
11
BẢNG F
#33221 | ĐÔI NAM NỮ
14:10
Tự do
Hoàng Minh
Nguyễn Hằng
11
Tự do
Chip
Hiếu
0
BẢNG F
#33227 | ĐÔI NAM NỮ
14:30
Tự do
Đức Anh
Quỳnh Hoa
10
Tự do
Minh Ánh
Thắng
15
R16
Lịch thi đấu dạng bảng
| STT | Giờ thi đấu | Sân | Nội dung | Mã trận | Vòng | Đội 1 | Đội 2 | Tỉ số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025-12-21 | ||||||||
| 1 | 12:30 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 33186 | BẢNG A | Khoa Việt / Nga (Tự do) | Linh Peto / Lan Anh (Tự do) | 11-2 |
| 2 | 12:30 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 33192 | BẢNG B | Đạt / Hương (Tự do) | Thanh An / Linh Mi (Tự do) | 11-0 |
| 3 | 12:30 | 3 | ĐÔI NAM NỮ | 33198 | BẢNG C | Hoàng / Huyền (Tự do) | Mi Vũ / Ngọc Anh (Tự do) | 8-11 |
| 4 | 12:30 | 4 | ĐÔI NAM NỮ | 33204 | BẢNG D | Dung / Long (Tự do) | Hạnh Nguyễn / Thanh Trà (Tự do) | 3-11 |
| 5 | 12:30 | 5 | ĐÔI NAM NỮ | 33210 | BẢNG E | Long / Thư (Tự do) | Tuấn Hưng / Lan Anh (Tự do) | 11-5 |
| 6 | 12:30 | 6 | ĐÔI NAM NỮ | 33216 | BẢNG F | Hương / Gia Bảo (Tự do) | Chip / Hiếu (Tự do) | 11-0 |
| 7 | 12:50 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 33187 | BẢNG A | Duy Đặng / Hương Tây (Tự do) | Tuyết / Cường (Tự do) | 11-6 |
| 8 | 12:50 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 33193 | BẢNG B | Đức Anh / Quỳnh Hoa (Tự do) | Phi / Tô Linh (Tự do) | 11-7 |
| 9 | 12:50 | 3 | ĐÔI NAM NỮ | 33199 | BẢNG C | Nam Vũ / Lê Ninh (Tự do) | Hoài / Hoàng Nguyễn (Tự do) | 11-8 |
| 10 | 12:50 | 4 | ĐÔI NAM NỮ | 33205 | BẢNG D | Hải / Hà (Tự do) | Minh Ánh / Thắng (Tự do) | 4-11 |
| 11 | 12:50 | 5 | ĐÔI NAM NỮ | 33211 | BẢNG E | Phương / Đoàn (Tự do) | Thanh Diamond / Đoàn Trung (Tự do) | 11-5 |
| 12 | 12:50 | 6 | ĐÔI NAM NỮ | 33217 | BẢNG F | Long / Vân (Tự do) | Hoàng Minh / Nguyễn Hằng (Tự do) | 11-6 |
| 13 | 13:10 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 33188 | BẢNG A | Khoa Việt / Nga (Tự do) | Tuyết / Cường (Tự do) | 11-7 |
| 14 | 13:10 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 33194 | BẢNG B | Đạt / Hương (Tự do) | Phi / Tô Linh (Tự do) | 11-3 |
| 15 | 13:10 | 3 | ĐÔI NAM NỮ | 33200 | BẢNG C | Hoàng / Huyền (Tự do) | Hoài / Hoàng Nguyễn (Tự do) | 9-11 |
| 16 | 13:10 | 4 | ĐÔI NAM NỮ | 33206 | BẢNG D | Dung / Long (Tự do) | Minh Ánh / Thắng (Tự do) | 10-11 |
| 17 | 13:10 | 5 | ĐÔI NAM NỮ | 33212 | BẢNG E | Long / Thư (Tự do) | Thanh Diamond / Đoàn Trung (Tự do) | 11-3 |
| 18 | 13:10 | 6 | ĐÔI NAM NỮ | 33218 | BẢNG F | Hương / Gia Bảo (Tự do) | Hoàng Minh / Nguyễn Hằng (Tự do) | 5-11 |
| 19 | 13:30 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 33189 | BẢNG A | Linh Peto / Lan Anh (Tự do) | Duy Đặng / Hương Tây (Tự do) | 11-9 |
| 20 | 13:30 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 33195 | BẢNG B | Thanh An / Linh Mi (Tự do) | Đức Anh / Quỳnh Hoa (Tự do) | 11-10 |
| 21 | 13:30 | 3 | ĐÔI NAM NỮ | 33201 | BẢNG C | Mi Vũ / Ngọc Anh (Tự do) | Nam Vũ / Lê Ninh (Tự do) | 11-4 |
| 22 | 13:30 | 4 | ĐÔI NAM NỮ | 33207 | BẢNG D | Hạnh Nguyễn / Thanh Trà (Tự do) | Hải / Hà (Tự do) | 6-11 |
| 23 | 13:30 | 5 | ĐÔI NAM NỮ | 33213 | BẢNG E | Tuấn Hưng / Lan Anh (Tự do) | Phương / Đoàn (Tự do) | 3-11 |
| 24 | 13:30 | 6 | ĐÔI NAM NỮ | 33219 | BẢNG F | Chip / Hiếu (Tự do) | Long / Vân (Tự do) | 0-11 |
| 25 | 13:50 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 33190 | BẢNG A | Khoa Việt / Nga (Tự do) | Duy Đặng / Hương Tây (Tự do) | 11-4 |
| 26 | 13:50 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 33196 | BẢNG B | Đạt / Hương (Tự do) | Đức Anh / Quỳnh Hoa (Tự do) | 8-11 |
| 27 | 13:50 | 3 | ĐÔI NAM NỮ | 33202 | BẢNG C | Hoàng / Huyền (Tự do) | Nam Vũ / Lê Ninh (Tự do) | 11-4 |
| 28 | 13:50 | 4 | ĐÔI NAM NỮ | 33208 | BẢNG D | Dung / Long (Tự do) | Hải / Hà (Tự do) | 4-11 |
| 29 | 13:50 | 5 | ĐÔI NAM NỮ | 33214 | BẢNG E | Long / Thư (Tự do) | Phương / Đoàn (Tự do) | 11-9 |
| 30 | 13:50 | 6 | ĐÔI NAM NỮ | 33220 | BẢNG F | Hương / Gia Bảo (Tự do) | Long / Vân (Tự do) | 2-11 |
| 31 | 14:10 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 33191 | BẢNG A | Tuyết / Cường (Tự do) | Linh Peto / Lan Anh (Tự do) | 4-11 |
| 32 | 14:10 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 33197 | BẢNG B | Phi / Tô Linh (Tự do) | Thanh An / Linh Mi (Tự do) | 2-11 |
| 33 | 14:10 | 3 | ĐÔI NAM NỮ | 33203 | BẢNG C | Hoài / Hoàng Nguyễn (Tự do) | Mi Vũ / Ngọc Anh (Tự do) | 10-11 |
| 34 | 14:10 | 4 | ĐÔI NAM NỮ | 33209 | BẢNG D | Minh Ánh / Thắng (Tự do) | Hạnh Nguyễn / Thanh Trà (Tự do) | 2-11 |
| 35 | 14:10 | 5 | ĐÔI NAM NỮ | 33215 | BẢNG E | Thanh Diamond / Đoàn Trung (Tự do) | Tuấn Hưng / Lan Anh (Tự do) | 2-11 |
| 36 | 14:10 | 6 | ĐÔI NAM NỮ | 33221 | BẢNG F | Hoàng Minh / Nguyễn Hằng (Tự do) | Chip / Hiếu (Tự do) | 11-0 |
| 37 | 14:30 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 33228 | R16 | Mi Vũ / Ngọc Anh (Tự do) | Tuấn Hưng / Lan Anh (Tự do) | 15-10 |
| 38 | 14:30 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 33223 | R16 | Hải / Hà (Tự do) | Đạt / Hương (Tự do) | 15-10 |
| 39 | 14:30 | 3 | ĐÔI NAM NỮ | 33224 | R16 | Long / Thư (Tự do) | Hoàng / Huyền (Tự do) | 15-10 |
| 40 | 14:30 | 4 | ĐÔI NAM NỮ | 33225 | R16 | Phương / Đoàn (Tự do) | Hoài / Hoàng Nguyễn (Tự do) | 15-10 |
| 41 | 14:30 | 5 | ĐÔI NAM NỮ | 33226 | R16 | Khoa Việt / Nga (Tự do) | Thanh An / Linh Mi (Tự do) | 15-10 |
| 42 | 14:30 | 6 | ĐÔI NAM NỮ | 33227 | R16 | Đức Anh / Quỳnh Hoa (Tự do) | Minh Ánh / Thắng (Tự do) | 10-15 |
| 43 | 14:30 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 33222 | R16 | Long / Vân (Tự do) | Hạnh Nguyễn / Thanh Trà (Tự do) | 15-10 |
| 44 | 14:30 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 33229 | R16 | Hoàng Minh / Nguyễn Hằng (Tự do) | Linh Peto / Lan Anh (Tự do) | 15-10 |
| 45 | 14:50 | 3 | ĐÔI NAM NỮ | 33232 | Tứ Kết | Khoa Việt / Nga (Tự do) | Minh Ánh / Thắng (Tự do) | 10-15 |
| 46 | 14:50 | 4 | ĐÔI NAM NỮ | 33233 | Tứ Kết | Mi Vũ / Ngọc Anh (Tự do) | Hoàng Minh / Nguyễn Hằng (Tự do) | 15-10 |
| 47 | 14:50 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 33230 | Tứ Kết | Long / Vân (Tự do) | Hải / Hà (Tự do) | 10-15 |
| 48 | 14:50 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 33231 | Tứ Kết | Long / Thư (Tự do) | Phương / Đoàn (Tự do) | 10-15 |
| 49 | 15:10 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 33234 | Bán Kết | Hải / Hà (Tự do) | Phương / Đoàn (Tự do) | 15-10 |
| 50 | 15:10 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 33235 | Bán Kết | Minh Ánh / Thắng (Tự do) | Mi Vũ / Ngọc Anh (Tự do) | 10-15 |
| 51 | 15:30 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 33236 | Chung Kết | Hải / Hà (Tự do) | Mi Vũ / Ngọc Anh (Tự do) | 15-11 |
