Giải vô địch Pickleball các lứa tuổi tỉnh Lào Cai năm 2025
1
Đang nhận đăng ký
2
Chốt danh sách
3
Chốt kết quả bốc thăm
4
Chốt lịch thi đấu
5
Kết thúc
Nhóm I (>2011)
Nhóm I (>2011) - ĐƠN NAM (15)
| STT | CLB | VĐV | Lệ phí |
|---|---|---|---|
| 1 | THCS Pom Hán |
Ngô Trọng Bảo Sinh
|
|
| 2 | Bắc Cường |
Vũ Đức Lâm
|
|
| 3 | Bắc Cường |
Lê Hiển Khánh
|
|
| 4 | Bắc Cường |
Trần Minh Khánh
|
|
| 5 | Bắc Cường |
Nguyễn Hải Nam
|
|
| 6 | Bắc Cường |
Nguyễn Vũ Phong
|
|
| 7 | Mường Hum |
Chỉn Xuân Huấn
|
|
| 8 |
Team Facolos Lào Cai
|
Trần Gia Bảo
|
|
| 9 | Sypik Lào Cai |
Bảo Nam
|
|
| 10 | Tự do |
Lê Đăng Khôi
|
|
| 11 | Tự do |
Mộc Minh Hưng
|
|
| 12 | Tự do |
Phạm Quốc Hưng
|
|
| 13 | Tự do |
Phạm Tất Thành
|
|
| 14 | Tự do |
Nguyễn Gia Bảo
|
|
| 15 | Tự do |
Nguyễn Trần Gia Hưng
|
|
Nhóm I (>2011) - ĐÔI NAM (17)
| STT | CLB | VĐV | Lệ phí |
|---|---|---|---|
| 1 | Bình Minh |
Nguyễn Khánh Đan
Nguyễn Bảo Minh
|
|
| 2 | Sapa |
Nguyễn Trần Gia Hưng
Lê Thanh Hải
|
|
| 3 | Bắc Cường |
Vũ Đức Lâm
Nguyễn Vũ Phong
|
|
| 4 | Bắc Cường |
Nguyễn Hải Nam
Lê Hiển Khánh
|
|
| 5 | Mường Hum |
Chỉn Xuân Huấn
Phan Đình Nghĩa
|
|
| 6 |
Team Facolos Lào Cai
|
Trần Gia Bảo
Trịnh Anh Khôi
|
|
| 7 | Sypik Lào Cai |
Anh Tú
Minh Trung
|
|
| 8 | Sypik Lào Cai |
Bảo Nam
Nhật Anh
|
|
| 9 | Sypik Lào Cai |
Duy Anh
Gia Huy
|
|
| 10 | Tự do |
Xuân phúc
Tuấn đầu to
|
|
| 11 | Tự do |
Trần Gia Bảo
Nguyễn Đức Mạnh
|
|
| 12 | Tự do |
Đặng QuốcViệt
Hà Chấn Phong
|
|
| 13 | Tự do |
Nguyễn Cảnh Lâm Tuệ
Nguyễn Hải
|
|
| 14 | Tự do |
Lê Bá Việt Trung
|
|
| 15 | Tự do |
Phạm Thành Đạt
Mộc Minh Hùng
|
|
| 16 | Tự do |
Tuấn Anh
Quang Huy
|
|
| 17 | Tự do |
Đinh Hải Đăng
Nguyễn Tuấn Dũng
|
|
Nhóm I (>2011) - ĐÔI NAM NỮ (4)
| STT | CLB | VĐV | Lệ phí |
|---|---|---|---|
| 1 | Lý Tự Trọng |
Vân Anh
Duy Anh
|
|
| 2 | Lý Tự Trọng |
Ngọc Diệp
Doãn Bảo
|
|
| 3 | Bắc Cường |
Trần Hà My
Quách Trí Dũng
|
|
| 4 | Tự do |
Tuấn Anh
Minh Anh
|
|
Nhóm II (2008-2010)
Nhóm II (2008-2010) - ĐƠN NAM (6)
| STT | CLB | VĐV | Lệ phí |
|---|---|---|---|
| 1 | Huy Hoàng |
Đinh Lê Huy
|
|
| 2 | Bắc Cường |
Nguyễn Kiên Cường
|
|
| 3 |
Team Facolos Lào Cai
|
Giàng Đức Minh
|
|
| 4 | Tự do |
Lương Trần Quốc Anh
|
|
| 5 | Tự do |
Phan Quốc Cường
|
|
| 6 | Tự do |
|
Nhóm II (2008-2010) - ĐÔI NAM (9)
| STT | CLB | VĐV | Lệ phí |
|---|---|---|---|
| 1 | Duyên Hải |
Nguyễn Trung Kiên
Phạm Ngọc Khánh
|
|
| 2 | Kim Tân |
Nguyễn Danh Phương
Đào Ngọc Thành
|
|
| 3 | Kim Tân |
Nguyễn Danh Phương
Đào Ngọc Thành
|
|
| 4 | Huy Hoàng |
Đinh Lê Huy
Hoàng Đưc Gia Bảo
|
|
| 5 | Bắc Cường |
Nguyễn Kiên Cường
Lê Danh Tùng
|
|
| 6 |
Team Facolos Lào Cai
|
Giàng Đức Minh
Phạm Ngọc Khánh
|
|
| 7 |
Team Facolos Lào Cai
|
Nguyễn Hoàng Tiến Đạt
Nguyễn Thuận Hưng
|
|
| 8 |
Team Facolos Lào Cai
|
Lê Nhật Minh
Nguyễn Phúc Bảo Long
|
|
| 9 | Tự do |
Lê Đức Anh
Nguyễn Minh Khôi
|
|
Nhóm II (2008-2010) - ĐÔI NAM NỮ (1)
| STT | CLB | VĐV | Lệ phí |
|---|---|---|---|
| 1 |
Team Facolos Lào Cai
|
Lê Nhật Minh
Nguyễn Bảo Anh
|
|
Nhóm III (1995-2007)
Nhóm III (1995-2007) - ĐƠN NAM (5)
| STT | CLB | VĐV | Lệ phí |
|---|---|---|---|
| 1 | Bát Xát |
Doãn Mạnh Quyết
|
|
| 2 | CLB New Sun |
Đỗ Hoàng Nam
|
|
| 3 |
Team Facolos Lào Cai
|
Nguyễn Quang Khánh
|
|
| 4 | Sypik Lào Cai |
Lê Việt Hùng
|
|
| 5 | Tự do |
Trần Hiếu
|
|
Nhóm III (1995-2007) - ĐÔI NAM (12)
| STT | CLB | VĐV | Lệ phí |
|---|---|---|---|
| 1 | XPRO |
Dũng Tít
Duy Anh
|
|
| 2 | BQL Giao Thông |
Đặng Văn Việt
Trần Kim Long
|
|
| 3 | Xuân Tăng |
Đặng Đình Dũng
Doãn Công Bùi
|
|
| 4 | 242 |
Phan Quân
Nguyễn Trung Hải
|
|
| 5 | CLB New Sun |
Nguyễn Việt Hải
Đỗ Hoàng Nam
|
|
| 6 |
Team Facolos Lào Cai
|
Nguyễn Huy Phương
Nguyễn Quang Khánh
|
|
| 7 |
Team Facolos Lào Cai
|
Trần Thanh Hùng
Đặng Ngọc Anh
|
|
| 8 |
Team Facolos Lào Cai
|
Hoàng Ngọc Lâm
Mông Hữu Thanh
|
|
| 9 | Sypik Lào Cai |
Bùi Giang Long
Lê Việt Hùng
|
|
| 10 | Tự do |
Trần Hiếu
Phạm Ngọc Thành
|
|
| 11 | Tự do |
Vũ Văn Viên
Bùi Xuân Cường
|
|
| 12 | Tự do |
Nguyễn Tiến Thành
Trần Văn Đông
|
|
Nhóm III (1995-2007) - ĐÔI NỮ (6)
| STT | CLB | VĐV | Lệ phí |
|---|---|---|---|
| 1 | Phường Lào Cai |
Hồ Thu Trang
Nguyễn Khánh Linh
|
|
| 2 | CLB Tôm |
Phường Chèo
Trần Phương Thuý
|
|
| 3 |
Team Facolos Lào Cai
|
Nguyên Tú Linh
Đinh Thị Tường Hoa
|
|
| 4 |
Clb pickleball tp lào cai
|
Liễu dược sỹ
Kim Anh
|
|
| 5 | Sypik Lào Cai |
Huyền Châu
Liên Trần
|
|
| 6 | Tự do |
|
Nhóm III (1995-2007) - ĐÔI NAM NỮ (11)
| STT | CLB | VĐV | Lệ phí |
|---|---|---|---|
| 1 | Phường Lào Cai |
Nguyễn Khánh Linh
Đặng Trần Trọng
|
|
| 2 | Xuân Tăng |
Doãn Công Bùi
Trần Lạc Hồng
|
|
| 3 | 242 |
Phương Thảo
Phan Quân
|
|
| 4 | CLB New Sun |
Nguyễn Việt Hải
Hoàng Thị Kiều Trang
|
|
| 5 |
Team Facolos Lào Cai
|
Trần Thanh Hùng
Nguyên Tú Linh
|
|
| 6 |
Team Facolos Lào Cai
|
Mông Hữu Thanh
Đinh Thị Tường Hoa
|
|
| 7 | Sypik Lào Cai |
Bùi Giang Long
Huyền Châu
|
|
| 8 | Sypik Lào Cai |
Trần Thị Liên
Lê Hải Vinh
|
|
| 9 | Tự do |
Mẹ khoai mận
Bố khoai mận
|
|
| 10 | Tự do |
Nguyễn Đức Công
Dương Thị Hồng Luận
|
|
| 11 | Tự do |
Hồng Trần
|
|
Nhóm IV (1985-1994)
Nhóm IV (1985-1994) - ĐƠN NAM (16)
| STT | CLB | VĐV | Lệ phí |
|---|---|---|---|
| 1 | Tằng Lỏng |
Lê Đức Nhiên
|
|
| 2 | Tằng Lỏng |
Đỗ Trung Cường
|
|
| 3 | Dương Quỳ |
Nguyễn Cơ Thạch
|
|
| 4 | Kim Tân |
Nguyễn Văn Thành
|
|
| 5 | Sapa |
Nguyễn Minh Dũng
|
|
| 6 | Sapa |
Trần Văn Doanh
|
|
| 7 | Sapa |
Nguyễn Văn Trường
|
|
| 8 |
Team Facolos Lào Cai
|
Lê Viết Đoàn
|
|
| 9 | Sypik Lào Cai |
Nguyễn Minh Dũng
|
|
| 10 | Tự do |
Hà Duy Hưng
|
|
| 11 | Tự do |
A Nủng
|
|
| 12 | Tự do |
Nguyễn Trần Hiệp
|
|
| 13 | Tự do |
Đặng Đình Đức
|
|
| 14 | Tự do |
Đặng Văn Hưng
|
|
| 15 | Tự do |
Vương Văn Quân
|
|
| 16 | Tự do |
Hoàng Cao Khuyến
|
|
Nhóm IV (1985-1994) - ĐÔI NAM (14)
| STT | CLB | VĐV | Lệ phí |
|---|---|---|---|
| 1 | Bản Qua |
Nguyễn Tiến Thành
Trần Văn Đông
|
|
| 2 | T Tra |
Nguyễn Quốc Việt
Cao Đức Vũ
|
|
| 3 | Tằng Lỏng |
Tạ Thúc Định
Phạm Hồng Việt
|
|
| 4 | 242 |
Nguyễn Linh
Tiến Toản
|
|
| 5 | Huy Hoàng |
Nguyễn Xuân Anh
Cao Bách Thắng
|
|
| 6 | Huy Hoàng |
Bùi Văn Gương
Đặng Trung Dũng
|
|
| 7 | Mường Hum |
Nguyễn Trọng Dương
Sìn Đức Kiên
|
|
| 8 |
Team Facolos Lào Cai
|
Lê Bảo Thái
Lê Viết Đoàn
|
|
| 9 |
Team Facolos Lào Cai
|
Nguyễn Đắc Tú
Nhữ Quang Quỳnh
|
|
| 10 |
Clb pickleball tp lào cai
|
Đào Tiến Dũng
Văn Ngọc
|
|
| 11 | Sypik Lào Cai |
Hữu Công
Ngọc Lâm
|
|
| 12 | Tự do |
Xuân Quảng
|
|
| 13 | Tự do |
Nguyễn Thắng
|
|
| 14 | Tự do |
A Nủng
Đức Chính
|
|
Nhóm IV (1985-1994) - ĐÔI NỮ (10)
| STT | CLB | VĐV | Lệ phí |
|---|---|---|---|
| 1 | Huyền Zo |
Nhữ Hương Giang
Nguyễn Thị Ngọc Huyền
|
|
| 2 | Sở VHTT Lào Cai |
Hà Kều
Hằng Phạm
|
|
| 3 | Sở VHTT Lào Cai |
Trang Vi
Vân Hoàng
|
|
| 4 | 242 |
Linh Loan
Lưu Lưu
|
|
| 5 | Huy Hoàng |
Nguyễn Thanh Thùy
Trần Thị Hằng
|
|
| 6 | Sapa |
Vy Thị Sen
Hoàng Thu Hương
|
|
| 7 | Sapa |
Đào Thị Vân
Trần Thị Lệ Hằng
|
|
| 8 | Sypik Lào Cai |
Vân Anh
Thu Hường
|
|
| 9 | Sypik Lào Cai |
Trang Vina
Trang seven
|
|
| 10 | Tự do |
Chu Thị Thu Hà
Hà Thị Thủy
|
|
Nhóm IV (1985-1994) - ĐÔI NAM NỮ (8)
| STT | CLB | VĐV | Lệ phí |
|---|---|---|---|
| 1 | 242 |
Tiến Toản
Linh Loan
|
|
| 2 | 242 |
Nguyễn Linh
Lưu Lưu
|
|
| 3 | Sapa |
Đào Thị Vân
Nguyễn Minh Dũng
|
|
| 4 | Sypik Lào Cai |
Hữu Công
Trang Vina
|
|
| 5 | Sypik Lào Cai |
Nguyễn Minh Dũng
Vân Kem
|
|
| 6 | Tự do |
Đức
Hường
|
|
| 7 | Tự do |
Vũ Tiến Hải
Lương Thu Hương
|
|
| 8 | Tự do |
Thảo Nguyên
Trình Xuân Điệp
|
|
Nhóm V (1975-1984)
Nhóm V (1975-1984) - ĐƠN NAM (18)
| STT | CLB | VĐV | Lệ phí |
|---|---|---|---|
| 1 | Bắc Hà |
Lê Quang Huy
|
|
| 2 | CLB Tự Do |
Đặng Văn Hưng
|
|
| 3 | CLB Tự Do |
Bùi Đức Hoàn
|
|
| 4 | Connect |
Phan Tuấn
|
|
| 5 | Bảo Thắng |
Hà Hải Nam
|
|
| 6 | Phường Lào Cai |
Phạm Quang Ngự
|
|
| 7 | Kim Tân |
Phạm Thành Nhân
|
|
| 8 | Sapa |
Đỗ Trọng Thành
|
|
| 9 | Sapa |
Đỗ Trọng Khiêm
|
|
| 10 |
Clb pickleball tp lào cai
|
Xuân vật lý trị liệu
|
|
| 11 |
Clb pickleball tp lào cai
|
Nguyễn Tuấn Phát
|
|
| 12 | Tự do |
Hà Duy Hùng
|
|
| 13 | Tự do |
Đoàn Sáng
|
|
| 14 | Tự do |
Phạm đình chinh
|
|
| 15 | Tự do |
Trần Anh Xuân
|
|
| 16 | Tự do |
Đỗ Đình Tấn
|
|
| 17 | Tự do |
Hoàng Minh Trí
|
|
| 18 | Tự do |
Cao Văn Minh
|
|
Nhóm V (1975-1984) - ĐÔI NAM (15)
| STT | CLB | VĐV | Lệ phí |
|---|---|---|---|
| 1 | Y Tế |
Đinh Công Mạnh
Dương Quốc Nghị
|
|
| 2 | Cốc Lếu |
Nguyễn Cảnh Tuân
Bùi Trung Kiên
|
|
| 3 | Sở VHTT Lào Cai |
Nguyễn Hoàng
Bùi Thế Anh
|
|
| 4 | T Tra |
Nguyễn Cao Cường
Hoàng Văn Thu
|
|
| 5 | Phường Lào Cai |
Phạm Quang Ngự
Vũ Ngọc Tám
|
|
| 6 | 242 |
Tuấn Linh
Trọng Hoà
|
|
| 7 | Sapa |
Nguyễn Xuân Trường
Nguyễn Đức Minh
|
|
| 8 | Bắc Cường |
Thành Connect
Phan Tuấn
|
|
| 9 | Mường Hum |
Chỉn Văn Sinh
Vùi Văn Thi
|
|
| 10 |
Team Facolos Lào Cai
|
Trịnh Quốc Phong
Mai Trung Thành
|
|
| 11 |
Clb pickleball tp lào cai
|
Đức Ngô
Huy Cương
|
|
| 12 | Tự do |
Lê Thanh Bình
Đồng Khánh
|
|
| 13 | Tự do |
Hà Huy Hùng
Đỗ Đình Tấn
|
|
| 14 | Tự do |
Hồ Thành
Hùng
|
|
| 15 | Tự do |
Phạm đình chinh
Cao văn minh
|
|
Nhóm V (1975-1984) - ĐÔI NỮ (5)
| STT | CLB | VĐV | Lệ phí |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoàng Liên Pkeak |
Bùi Thị Thanh Thuý
Bùi Thị Thuỳ Dương
|
|
| 2 | Yên Bái |
Lê Thị Huế
Phạm Thị Hạt
|
|
| 3 | 242 |
Nga
Thúy
|
|
| 4 |
Clb pickleball tp lào cai
|
Thu Hoài
Thúy Triệu
|
|
| 5 | Tự do |
Hà Thị Thủy
Chu Thị Thu Hà
|
|
Nhóm V (1975-1984) - ĐÔI NAM NỮ (14)
| STT | CLB | VĐV | Lệ phí |
|---|---|---|---|
| 1 | Văn Bàn |
Trần Tòng
Phan Thị Hạnh
|
|
| 2 | Nam Cường |
Đào Văn Hiền
Chu Thị Thanh Hiền
|
|
| 3 | 242 |
Trọng Hoà
Thúy
|
|
| 4 | 242 |
Tuấn Linh
Nga
|
|
| 5 | Bắc Cường |
Thành Connect
Nguyễn Thị Lan
|
|
| 6 | Bắc Cường |
Sùng Thị Bích Ngọc
Vương Trung Kiên
|
|
| 7 |
Team Facolos Lào Cai
|
Mai Trung Thành
Phạm Thị Đương Huyền
|
|
| 8 |
Team Facolos Lào Cai
|
Trịnh Quốc Phong
Nguyễn Thị Linh Giang
|
|
| 9 |
Clb pickleball tp lào cai
|
Tuấn Phát
Phương Thuý
|
|
| 10 |
Clb pickleball tp lào cai
|
Đức Ngô
Hoàng Hoa
|
|
| 11 |
Clb pickleball tp lào cai
|
Đồng Khánh
Thu Hoài
|
|
| 12 |
Clb pickleball tp lào cai
|
Xuân vật lý trị liệu
Lý
|
|
| 13 | Tự do |
LAN Hà
NGUYễn Thành
|
|
| 14 | Tự do |
Đoàn Sáng
Lương Thục
|
|
Nhóm VI (<1974)
Nhóm VI (<1974) - ĐƠN NAM (3)
| STT | CLB | VĐV | Lệ phí |
|---|---|---|---|
| 1 | CLB Bảo Minh |
Trần Kiên
|
|
| 2 | Sở VHTT Lào Cai |
Trần Quang Thuận
|
|
| 3 | Sở VHTT Lào Cai |
Vũ Cao Kỳ
|
|
Nhóm VI (<1974) - ĐÔI NAM (5)
| STT | CLB | VĐV | Lệ phí |
|---|---|---|---|
| 1 | Cục Thuế Lào Cai |
Trần Trung Lâm
Trần Văn Đoán
|
|
| 2 | Cty Nước Sạch |
Lê Văn Mật
Lê Thế Dũng
|
|
| 3 | CLB Bảo Minh |
Trần Kiên
Hoàng Tuấn Phúc
|
|
| 4 | Sở VHTT Lào Cai |
Vũ Cao Kỳ
Trần Quang Thuận
|
|
| 5 | Bắc Cường |
Lưu Thế Công
Ma Quang Thư
|
|
Nhóm VI (<1974) - ĐÔI NỮ (4)
| STT | CLB | VĐV | Lệ phí |
|---|---|---|---|
| 1 | Cam Đường |
Nguyễn Thị Thảo
Nguyễn Thị Minh Nhạn
|
|
| 2 | Cam Đường |
Hoàng Xuân Thu
Nguyễn Thị Hoàng Liên
|
|
| 3 | YHCT |
Nguyễn Thanh Hương
Lục Thị Thức
|
|
| 4 | Kim Tân |
Nguyễn Thị Mai
Lê Chinh Thương
|
|
Nhóm VI (<1974) - ĐÔI NAM NỮ (1)
| STT | CLB | VĐV | Lệ phí |
|---|---|---|---|
| 1 |
Clb pickleball tp lào cai
|
Nguyễn Mạnh Cường
Vũ Thị Minh Huệ
|
|

Ngô Trọng Bảo Sinh