Giải Pikleball BIDV Sơn La chào xuân 2026
1
Đang nhận đăng ký
2
Chốt danh sách
3
Chốt kết quả bốc thăm
4
Chốt lịch thi đấu
5
Kết thúc
08:00
08:30
09:00
09:30
10:00
10:30
11:00
11:30
12:00
12:30
13:00
13:30
14:00
Sân 1
#35268 | ĐÔI HỖN HỢP Đôi Lãnh đạo
08:00
Tự do
Nguyễn Thế Dũng
Nguyễn Thị Yến
Tự do
Nguyễn Đức Hải
Nguyễn Thanh Hằng
BẢNG A
#35269 | ĐÔI HỖN HỢP Đôi Lãnh đạo
08:30
Tự do
Hoàng Văn Anh
Mai Thị Hạnh
Tự do
Lù Tiến Hải
Nguyễn Thị Thu Hà
BẢNG A
#35270 | ĐÔI HỖN HỢP Đôi Lãnh đạo
09:00
Tự do
Nguyễn Thế Dũng
Nguyễn Thị Yến
Tự do
Lù Tiến Hải
Nguyễn Thị Thu Hà
BẢNG A
#35271 | ĐÔI HỖN HỢP Đôi Lãnh đạo
09:30
Tự do
Nguyễn Đức Hải
Nguyễn Thanh Hằng
Tự do
Hoàng Văn Anh
Mai Thị Hạnh
BẢNG A
#35272 | ĐÔI HỖN HỢP Đôi Lãnh đạo
10:00
Tự do
Nguyễn Thế Dũng
Nguyễn Thị Yến
Tự do
Hoàng Văn Anh
Mai Thị Hạnh
BẢNG A
#35273 | ĐÔI HỖN HỢP Đôi Lãnh đạo
10:30
Tự do
Lù Tiến Hải
Nguyễn Thị Thu Hà
Tự do
Nguyễn Đức Hải
Nguyễn Thanh Hằng
BẢNG A
Sân 2
#35274 | ĐÔI NAM NỮ Đôi Nam Nữ Phổ Thông
08:00
Tự do
Nguyễn Kiên Trung
Ngô Lệ Ninh
Tự do
Nguyễn Thanh Hải
Phạm Thùy Linh
BẢNG A
#35275 | ĐÔI NAM NỮ Đôi Nam Nữ Phổ Thông
08:30
Tự do
Nguyễn Hữu Phong
Trần Thu Phương
Tự do
Hoàng Văn Chín
Trịnh Thu Huyền
BẢNG A
#35276 | ĐÔI NAM NỮ Đôi Nam Nữ Phổ Thông
09:00
Tự do
Nguyễn Kiên Trung
Ngô Lệ Ninh
Tự do
Hoàng Văn Chín
Trịnh Thu Huyền
BẢNG A
#35277 | ĐÔI NAM NỮ Đôi Nam Nữ Phổ Thông
09:30
Tự do
Nguyễn Thanh Hải
Phạm Thùy Linh
Tự do
Nguyễn Hữu Phong
Trần Thu Phương
BẢNG A
#35278 | ĐÔI NAM NỮ Đôi Nam Nữ Phổ Thông
10:00
Tự do
Nguyễn Kiên Trung
Ngô Lệ Ninh
Tự do
Nguyễn Hữu Phong
Trần Thu Phương
BẢNG A
#35279 | ĐÔI NAM NỮ Đôi Nam Nữ Phổ Thông
10:30
Tự do
Hoàng Văn Chín
Trịnh Thu Huyền
Tự do
Nguyễn Thanh Hải
Phạm Thùy Linh
BẢNG A
#35290 | ĐÔI NAM NỮ Đôi Nam Nữ Phổ Thông
13:30
A-1
B-2
Bán Kết
#35292 | ĐÔI NAM NỮ Đôi Nam Nữ Phổ Thông
14:00
Thắng #35290
Thắng #35291
Chung Kết
Sân 3
#35280 | ĐÔI NAM NỮ Đôi Nam Nữ Phổ Thông
08:00
Tự do
Đỗ Thanh Tâm
Đinh Hương Tám
Tự do
Lưu Bắc Sơn
Nguyễn Thị Phương Thảo
BẢNG B
#35281 | ĐÔI NAM NỮ Đôi Nam Nữ Phổ Thông
08:30
Tự do
Hà Trường Giang
Phạm Quỳnh Anh
Tự do
Ngô Quang Huy
Vũ Thị Hồng Diệp
BẢNG B
#35282 | ĐÔI NAM NỮ Đôi Nam Nữ Phổ Thông
09:00
Tự do
Đỗ Thanh Tâm
Đinh Hương Tám
Tự do
Ngô Quang Huy
Vũ Thị Hồng Diệp
BẢNG B
#35283 | ĐÔI NAM NỮ Đôi Nam Nữ Phổ Thông
09:30
Tự do
Hà Trường Giang
Phạm Quỳnh Anh
Tự do
Mai Thanh Tùng
Nguyễn Thị Quỳnh Mai
BẢNG B
#35284 | ĐÔI NAM NỮ Đôi Nam Nữ Phổ Thông
10:00
Tự do
Ngô Quang Huy
Vũ Thị Hồng Diệp
Tự do
Mai Thanh Tùng
Nguyễn Thị Quỳnh Mai
BẢNG B
#35285 | ĐÔI NAM NỮ Đôi Nam Nữ Phổ Thông
10:30
Tự do
Lưu Bắc Sơn
Nguyễn Thị Phương Thảo
Tự do
Hà Trường Giang
Phạm Quỳnh Anh
BẢNG B
#35286 | ĐÔI NAM NỮ Đôi Nam Nữ Phổ Thông
11:00
Tự do
Đỗ Thanh Tâm
Đinh Hương Tám
Tự do
Mai Thanh Tùng
Nguyễn Thị Quỳnh Mai
BẢNG B
#35287 | ĐÔI NAM NỮ Đôi Nam Nữ Phổ Thông
11:30
Tự do
Ngô Quang Huy
Vũ Thị Hồng Diệp
Tự do
Lưu Bắc Sơn
Nguyễn Thị Phương Thảo
BẢNG B
#35288 | ĐÔI NAM NỮ Đôi Nam Nữ Phổ Thông
12:00
Tự do
Đỗ Thanh Tâm
Đinh Hương Tám
Tự do
Hà Trường Giang
Phạm Quỳnh Anh
BẢNG B
#35289 | ĐÔI NAM NỮ Đôi Nam Nữ Phổ Thông
12:30
Tự do
Mai Thanh Tùng
Nguyễn Thị Quỳnh Mai
Tự do
Lưu Bắc Sơn
Nguyễn Thị Phương Thảo
BẢNG B
#35291 | ĐÔI NAM NỮ Đôi Nam Nữ Phổ Thông
13:00
B-1
A-2
Bán Kết
Sân 4
#35293 | ĐÔI NAM NỮ Đôi Nam Nữ Chuyên nghiệp
08:00
Tự do
Nguyễn Thanh Thanh
Đặng Vân Anh
Tự do
Đinh Văn Hải
Lèo Thị Bích Thu
BẢNG A
#35294 | ĐÔI NAM NỮ Đôi Nam Nữ Chuyên nghiệp
08:30
Tự do
Đinh Văn Hải
Lèo Thị Bích Thu
Tự do
Ngô Đình Nhu
Lò Ngọc Hà
BẢNG A
#35295 | ĐÔI NAM NỮ Đôi Nam Nữ Chuyên nghiệp
09:00
Tự do
Nguyễn Thanh Thanh
Đặng Vân Anh
Tự do
Ngô Đình Nhu
Lò Ngọc Hà
BẢNG A
#35299 | ĐÔI NAM NỮ Đôi Nam Nữ Chuyên nghiệp
09:30
Tự do
Lê Anh Hoàng
Bùi Yến Hoa
Tự do
Lường Minh Thăng
Đinh Thị Hải Vi
BẢNG C
#35300 | ĐÔI NAM NỮ Đôi Nam Nữ Chuyên nghiệp
10:00
Tự do
Trần Anh Tuấn
Nguyễn Diệp Anh
Tự do
Nguyễn Văn Thắng
Nguyễn Thị Lâm
BẢNG C
#35301 | ĐÔI NAM NỮ Đôi Nam Nữ Chuyên nghiệp
10:30
Tự do
Lê Anh Hoàng
Bùi Yến Hoa
Tự do
Nguyễn Văn Thắng
Nguyễn Thị Lâm
BẢNG C
#35302 | ĐÔI NAM NỮ Đôi Nam Nữ Chuyên nghiệp
11:00
Tự do
Lường Minh Thăng
Đinh Thị Hải Vi
Tự do
Trần Anh Tuấn
Nguyễn Diệp Anh
BẢNG C
#35303 | ĐÔI NAM NỮ Đôi Nam Nữ Chuyên nghiệp
11:30
Tự do
Lê Anh Hoàng
Bùi Yến Hoa
Tự do
Trần Anh Tuấn
Nguyễn Diệp Anh
BẢNG C
#35304 | ĐÔI NAM NỮ Đôi Nam Nữ Chuyên nghiệp
12:00
Tự do
Nguyễn Văn Thắng
Nguyễn Thị Lâm
Tự do
Lường Minh Thăng
Đinh Thị Hải Vi
BẢNG C
#35305 | ĐÔI NAM NỮ Đôi Nam Nữ Chuyên nghiệp
12:30
A-1
#2-1
Bán Kết
#35307 | ĐÔI NAM NỮ Đôi Nam Nữ Chuyên nghiệp
13:00
Thắng #35305
Thắng #35306
Chung Kết
Sân 5
#35296 | ĐÔI NAM NỮ Đôi Nam Nữ Chuyên nghiệp
08:00
Tự do
Ngô Minh Hoàng
Nguyễn Thị Quỳnh
Tự do
Chu Văn Hải
Nguyễn Huyền Trang
BẢNG B
#35297 | ĐÔI NAM NỮ Đôi Nam Nữ Chuyên nghiệp
08:30
Tự do
Chu Văn Hải
Nguyễn Huyền Trang
Tự do
Trần Đình Thủy
Phạm Quỳnh Anh
BẢNG B
#35298 | ĐÔI NAM NỮ Đôi Nam Nữ Chuyên nghiệp
09:00
Tự do
Ngô Minh Hoàng
Nguyễn Thị Quỳnh
Tự do
Trần Đình Thủy
Phạm Quỳnh Anh
BẢNG B
#35306 | ĐÔI NAM NỮ Đôi Nam Nữ Chuyên nghiệp
13:00
C-1
B-1
Bán Kết
Lịch thi đấu dạng bảng
| STT | Giờ thi đấu | Sân | Nội dung | Mã trận | Vòng | Đội 1 | Đội 2 | Tỉ số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2026-01-01 | ||||||||
| 1 | 08:00 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP Đôi Lãnh đạo | 35268 | BẢNG A | Nguyễn Thế Dũng / Nguyễn Thị Yến (Tự do) | Nguyễn Đức Hải / Nguyễn Thanh Hằng (Tự do) | |
| 2 | 08:00 | 2 | ĐÔI NAM NỮ Đôi Nam Nữ Phổ Thông | 35274 | BẢNG A | Nguyễn Kiên Trung / Ngô Lệ Ninh (Tự do) | Nguyễn Thanh Hải / Phạm Thùy Linh (Tự do) | |
| 3 | 08:00 | 3 | ĐÔI NAM NỮ Đôi Nam Nữ Phổ Thông | 35280 | BẢNG B | Đỗ Thanh Tâm / Đinh Hương Tám (Tự do) | Lưu Bắc Sơn / Nguyễn Thị Phương Thảo (Tự do) | |
| 4 | 08:00 | 4 | ĐÔI NAM NỮ Đôi Nam Nữ Chuyên nghiệp | 35293 | BẢNG A | Nguyễn Thanh Thanh / Đặng Vân Anh (Tự do) | Đinh Văn Hải / Lèo Thị Bích Thu (Tự do) | |
| 5 | 08:00 | 5 | ĐÔI NAM NỮ Đôi Nam Nữ Chuyên nghiệp | 35296 | BẢNG B | Ngô Minh Hoàng / Nguyễn Thị Quỳnh (Tự do) | Chu Văn Hải / Nguyễn Huyền Trang (Tự do) | |
| 6 | 08:30 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP Đôi Lãnh đạo | 35269 | BẢNG A | Hoàng Văn Anh / Mai Thị Hạnh (Tự do) | Lù Tiến Hải / Nguyễn Thị Thu Hà (Tự do) | |
| 7 | 08:30 | 2 | ĐÔI NAM NỮ Đôi Nam Nữ Phổ Thông | 35275 | BẢNG A | Nguyễn Hữu Phong / Trần Thu Phương (Tự do) | Hoàng Văn Chín / Trịnh Thu Huyền (Tự do) | |
| 8 | 08:30 | 3 | ĐÔI NAM NỮ Đôi Nam Nữ Phổ Thông | 35281 | BẢNG B | Hà Trường Giang / Phạm Quỳnh Anh (Tự do) | Ngô Quang Huy / Vũ Thị Hồng Diệp (Tự do) | |
| 9 | 08:30 | 4 | ĐÔI NAM NỮ Đôi Nam Nữ Chuyên nghiệp | 35294 | BẢNG A | Đinh Văn Hải / Lèo Thị Bích Thu (Tự do) | Ngô Đình Nhu / Lò Ngọc Hà (Tự do) | |
| 10 | 08:30 | 5 | ĐÔI NAM NỮ Đôi Nam Nữ Chuyên nghiệp | 35297 | BẢNG B | Chu Văn Hải / Nguyễn Huyền Trang (Tự do) | Trần Đình Thủy / Phạm Quỳnh Anh (Tự do) | |
| 11 | 09:00 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP Đôi Lãnh đạo | 35270 | BẢNG A | Nguyễn Thế Dũng / Nguyễn Thị Yến (Tự do) | Lù Tiến Hải / Nguyễn Thị Thu Hà (Tự do) | |
| 12 | 09:00 | 2 | ĐÔI NAM NỮ Đôi Nam Nữ Phổ Thông | 35276 | BẢNG A | Nguyễn Kiên Trung / Ngô Lệ Ninh (Tự do) | Hoàng Văn Chín / Trịnh Thu Huyền (Tự do) | |
| 13 | 09:00 | 3 | ĐÔI NAM NỮ Đôi Nam Nữ Phổ Thông | 35282 | BẢNG B | Đỗ Thanh Tâm / Đinh Hương Tám (Tự do) | Ngô Quang Huy / Vũ Thị Hồng Diệp (Tự do) | |
| 14 | 09:00 | 4 | ĐÔI NAM NỮ Đôi Nam Nữ Chuyên nghiệp | 35295 | BẢNG A | Nguyễn Thanh Thanh / Đặng Vân Anh (Tự do) | Ngô Đình Nhu / Lò Ngọc Hà (Tự do) | |
| 15 | 09:00 | 5 | ĐÔI NAM NỮ Đôi Nam Nữ Chuyên nghiệp | 35298 | BẢNG B | Ngô Minh Hoàng / Nguyễn Thị Quỳnh (Tự do) | Trần Đình Thủy / Phạm Quỳnh Anh (Tự do) | |
| 16 | 09:30 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP Đôi Lãnh đạo | 35271 | BẢNG A | Nguyễn Đức Hải / Nguyễn Thanh Hằng (Tự do) | Hoàng Văn Anh / Mai Thị Hạnh (Tự do) | |
| 17 | 09:30 | 2 | ĐÔI NAM NỮ Đôi Nam Nữ Phổ Thông | 35277 | BẢNG A | Nguyễn Thanh Hải / Phạm Thùy Linh (Tự do) | Nguyễn Hữu Phong / Trần Thu Phương (Tự do) | |
| 18 | 09:30 | 3 | ĐÔI NAM NỮ Đôi Nam Nữ Phổ Thông | 35283 | BẢNG B | Hà Trường Giang / Phạm Quỳnh Anh (Tự do) | Mai Thanh Tùng / Nguyễn Thị Quỳnh Mai (Tự do) | |
| 19 | 09:30 | 4 | ĐÔI NAM NỮ Đôi Nam Nữ Chuyên nghiệp | 35299 | BẢNG C | Lê Anh Hoàng / Bùi Yến Hoa (Tự do) | Lường Minh Thăng / Đinh Thị Hải Vi (Tự do) | |
| 20 | 13:00 | 5 | ĐÔI NAM NỮ Đôi Nam Nữ Chuyên nghiệp | 35306 | Bán Kết | |||
| 21 | 10:00 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP Đôi Lãnh đạo | 35272 | BẢNG A | Nguyễn Thế Dũng / Nguyễn Thị Yến (Tự do) | Hoàng Văn Anh / Mai Thị Hạnh (Tự do) | |
| 22 | 10:00 | 2 | ĐÔI NAM NỮ Đôi Nam Nữ Phổ Thông | 35278 | BẢNG A | Nguyễn Kiên Trung / Ngô Lệ Ninh (Tự do) | Nguyễn Hữu Phong / Trần Thu Phương (Tự do) | |
| 23 | 10:00 | 3 | ĐÔI NAM NỮ Đôi Nam Nữ Phổ Thông | 35284 | BẢNG B | Ngô Quang Huy / Vũ Thị Hồng Diệp (Tự do) | Mai Thanh Tùng / Nguyễn Thị Quỳnh Mai (Tự do) | |
| 24 | 10:00 | 4 | ĐÔI NAM NỮ Đôi Nam Nữ Chuyên nghiệp | 35300 | BẢNG C | Trần Anh Tuấn / Nguyễn Diệp Anh (Tự do) | Nguyễn Văn Thắng / Nguyễn Thị Lâm (Tự do) | |
| 25 | 10:30 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP Đôi Lãnh đạo | 35273 | BẢNG A | Lù Tiến Hải / Nguyễn Thị Thu Hà (Tự do) | Nguyễn Đức Hải / Nguyễn Thanh Hằng (Tự do) | |
| 26 | 10:30 | 2 | ĐÔI NAM NỮ Đôi Nam Nữ Phổ Thông | 35279 | BẢNG A | Hoàng Văn Chín / Trịnh Thu Huyền (Tự do) | Nguyễn Thanh Hải / Phạm Thùy Linh (Tự do) | |
| 27 | 10:30 | 3 | ĐÔI NAM NỮ Đôi Nam Nữ Phổ Thông | 35285 | BẢNG B | Lưu Bắc Sơn / Nguyễn Thị Phương Thảo (Tự do) | Hà Trường Giang / Phạm Quỳnh Anh (Tự do) | |
| 28 | 10:30 | 4 | ĐÔI NAM NỮ Đôi Nam Nữ Chuyên nghiệp | 35301 | BẢNG C | Lê Anh Hoàng / Bùi Yến Hoa (Tự do) | Nguyễn Văn Thắng / Nguyễn Thị Lâm (Tự do) | |
| 29 | 13:30 | 2 | ĐÔI NAM NỮ Đôi Nam Nữ Phổ Thông | 35290 | Bán Kết | |||
| 30 | 11:00 | 3 | ĐÔI NAM NỮ Đôi Nam Nữ Phổ Thông | 35286 | BẢNG B | Đỗ Thanh Tâm / Đinh Hương Tám (Tự do) | Mai Thanh Tùng / Nguyễn Thị Quỳnh Mai (Tự do) | |
| 31 | 11:00 | 4 | ĐÔI NAM NỮ Đôi Nam Nữ Chuyên nghiệp | 35302 | BẢNG C | Lường Minh Thăng / Đinh Thị Hải Vi (Tự do) | Trần Anh Tuấn / Nguyễn Diệp Anh (Tự do) | |
| 32 | 14:00 | 2 | ĐÔI NAM NỮ Đôi Nam Nữ Phổ Thông | 35292 | Chung Kết | |||
| 33 | 11:30 | 3 | ĐÔI NAM NỮ Đôi Nam Nữ Phổ Thông | 35287 | BẢNG B | Ngô Quang Huy / Vũ Thị Hồng Diệp (Tự do) | Lưu Bắc Sơn / Nguyễn Thị Phương Thảo (Tự do) | |
| 34 | 11:30 | 4 | ĐÔI NAM NỮ Đôi Nam Nữ Chuyên nghiệp | 35303 | BẢNG C | Lê Anh Hoàng / Bùi Yến Hoa (Tự do) | Trần Anh Tuấn / Nguyễn Diệp Anh (Tự do) | |
| 35 | 12:00 | 3 | ĐÔI NAM NỮ Đôi Nam Nữ Phổ Thông | 35288 | BẢNG B | Đỗ Thanh Tâm / Đinh Hương Tám (Tự do) | Hà Trường Giang / Phạm Quỳnh Anh (Tự do) | |
| 36 | 12:00 | 4 | ĐÔI NAM NỮ Đôi Nam Nữ Chuyên nghiệp | 35304 | BẢNG C | Nguyễn Văn Thắng / Nguyễn Thị Lâm (Tự do) | Lường Minh Thăng / Đinh Thị Hải Vi (Tự do) | |
| 37 | 12:30 | 3 | ĐÔI NAM NỮ Đôi Nam Nữ Phổ Thông | 35289 | BẢNG B | Mai Thanh Tùng / Nguyễn Thị Quỳnh Mai (Tự do) | Lưu Bắc Sơn / Nguyễn Thị Phương Thảo (Tự do) | |
| 38 | 12:30 | 4 | ĐÔI NAM NỮ Đôi Nam Nữ Chuyên nghiệp | 35305 | Bán Kết | |||
| 39 | 13:00 | 3 | ĐÔI NAM NỮ Đôi Nam Nữ Phổ Thông | 35291 | Bán Kết | |||
| 40 | 13:00 | 4 | ĐÔI NAM NỮ Đôi Nam Nữ Chuyên nghiệp | 35307 | Chung Kết | |||
