
Giải Pickleball VLC Mở rộng - Lần thứ 2
Lịch thi đấu trên các sân
Lượt
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
Sân 1
#13851 | ĐÔI NAM NỮ
08:08
Tự do


Tự do


9
11
11
BẢNG A
#13848 | ĐÔI NAM NỮ
08:28
Tự do


Tự do


2
11
11
BẢNG A
#13879 | ĐÔI NAM NỮ
10:37
Tự do


Tự do


15
9
9
Chung Kết
Sân 2
#13852 | ĐÔI NAM NỮ
09:01
Tự do


Tự do


4
11
11
BẢNG A
Sân 3
#13837 | ĐÔI NAM NỮ
07:16
Tự do


Tự do


11
4
4
BẢNG B
#13841 | ĐÔI NAM NỮ
07:36
Tự do


Tự do


11
5
5
BẢNG B
#13842 | ĐÔI NAM NỮ
07:56
Tự do


Tự do


11
7
7
BẢNG B
#13846 | ĐÔI NAM NỮ
08:09
Tự do


Tự do


11
8
8
BẢNG B
#13854 | ĐÔI NAM NỮ
08:29
Tự do


Tự do


11
9
9
BẢNG B
#13857 | ĐÔI NAM NỮ
08:49
Tự do


Tự do


11
7
7
BẢNG B
#13853 | ĐÔI NAM NỮ
09:09
Tự do


Tự do


10
11
11
BẢNG B
#13849 | ĐÔI NAM NỮ
09:25
Tự do


Tự do


11
2
2
BẢNG B
#13877 | ĐÔI NAM NỮ
10:05
Tự do


Tự do


7
15
15
Bán Kết
Sân 4
#13838 | ĐÔI NAM NỮ
07:17
Tự do


Tự do


8
11
11
BẢNG B
#13862 | ĐÔI NAM NỮ
08:09
Tự do


Tự do


9
11
11
BẢNG B
#13858 | ĐÔI NAM NỮ
08:29
Tự do


Tự do


7
11
11
BẢNG B
#13866 | ĐÔI NAM NỮ
08:49
Tự do


Tự do


11
9
9
BẢNG B
#13870 | ĐÔI NAM NỮ
09:09
Tự do


Tự do


6
11
11
BẢNG B
#13861 | ĐÔI NAM NỮ
09:29
Tự do


Tự do


11
1
1
BẢNG B
#13869 | ĐÔI NAM NỮ
09:49
Tự do


Tự do


11
7
7
BẢNG B
#13873 | ĐÔI NAM NỮ
09:47
Tự do


Tự do


11
5
5
BẢNG B
#13876 | ĐÔI NAM NỮ
10:07
Tự do


Tự do


6
11
11
BẢNG B
Sân 5
#13881 | ĐÔI NAM
07:31
Tự do


Tự do


7
11
11
BẢNG A
#13885 | ĐÔI NAM
08:03
Tự do


Tự do


6
11
11
BẢNG A
#13892 | ĐÔI NAM
09:38
Tự do


Tự do


11
2
2
BẢNG A
#13900 | ĐÔI NAM
10:10
Tự do


Tự do


15
11
11
Bán Kết
Sân 6
#13882 | ĐÔI NAM
07:36
Tự do


Tự do


11
10
10
BẢNG B
#13895 | ĐÔI NAM
08:23
Tự do


Tự do


6
11
11
BẢNG B
#13891 | ĐÔI NAM
09:03
Tự do


Tự do


5
11
11
BẢNG B
#13886 | ĐÔI NAM
09:23
Tự do


Tự do


2
11
11
BẢNG B
#13899 | ĐÔI NAM
10:11
Tự do


Tự do


0
11
11
BẢNG B
Lịch thi đấu dạng bảng
STT | Giờ thi đấu | Sân | Nội dung | Mã trận | Vòng | Đội 1 | Đội 2 | Tỉ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 07:16 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 13835 | BẢNG A | Đạt / Nguyễn Nga (Tự do) | Trần Quang / Huyền Trang (Tự do) | 11-6 |
2 | 07:26 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 13836 | BẢNG A | A Phương / C Quỳnh (Tự do) | Sỹ / Vân Min (Tự do) | 10-11 |
3 | 07:16 | 3 | ĐÔI NAM NỮ | 13837 | BẢNG B | Tuyên ABC New / Hương Gốm sứ Linh Anh (Tự do) | Do long quan / Chị Ngà (Tự do) | 11-4 |
4 | 07:17 | 4 | ĐÔI NAM NỮ | 13838 | BẢNG B | A Dũng Ngân Hà Travel / Lê Hồng (Tự do) | Ngọc GL / Hòa Uni (Tự do) | 8-11 |
5 | 07:13 | 5 | ĐÔI NAM | 13880 | BẢNG A | Định Kim Lan / Huỳnh (Tự do) | Hiệp / Đỗ Hữu Duật (Tự do) | 11-8 |
6 | 07:16 | 6 | ĐÔI NAM | 13883 | BẢNG B | Anh Ngọc / Đỗ Trường Giang (Tự do) | Anh Quý / Hoàng Tuấn (Tự do) | 6-11 |
7 | 07:36 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 13843 | BẢNG A | Trần Quang / Huyền Trang (Tự do) | Hoàng Văn Quyết / Nhàn (Tự do) | 8-11 |
8 | 07:46 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 13844 | BẢNG A | Phương / Hương 369 (Tự do) | Nguyễn Quốc Huy / Huyền Vinhomes (Tự do) | 11-8 |
9 | 07:36 | 3 | ĐÔI NAM NỮ | 13841 | BẢNG B | Vũ Hoàng / Việt Mộc Viên (Tự do) | Duy Điệp / Vân Anh Trần (Tự do) | 11-5 |
10 | 07:37 | 4 | ĐÔI NAM NỮ | 13850 | BẢNG B | Do long quan / Chị Ngà (Tự do) | Phí Minh Điền / Vân Anh (Tự do) | 11-9 |
11 | 07:31 | 5 | ĐÔI NAM | 13881 | BẢNG A | Vương Quốc Huy / Anh Chiến (Tự do) | Anh Tuấn / Anh Trúc (Tự do) | 7-11 |
12 | 07:36 | 6 | ĐÔI NAM | 13882 | BẢNG B | Anh Cử / Hải (Tự do) | Anh Thắng (Nga) / Hiển (Việt Mộc Viên) (Tự do) | 11-10 |
13 | 08:08 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 13851 | BẢNG A | A Phương / C Quỳnh (Tự do) | Phương / Hương 369 (Tự do) | 9-11 |
14 | 08:08 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 13840 | BẢNG A | Đạt / Nguyễn Nga (Tự do) | Sỹ / Vân Min (Tự do) | 8-11 |
15 | 07:56 | 3 | ĐÔI NAM NỮ | 13842 | BẢNG B | Tuyên ABC New / Hương Gốm sứ Linh Anh (Tự do) | Ngọc GL / Hòa Uni (Tự do) | 11-7 |
16 | 08:09 | 4 | ĐÔI NAM NỮ | 13862 | BẢNG B | Duy Điệp / Vân Anh Trần (Tự do) | A Dũng Ngân Hà Travel / Lê Hồng (Tự do) | 9-11 |
17 | 07:43 | 5 | ĐÔI NAM | 13897 | BẢNG A | Anh Thắng (Ngoan Cảnh) / Le Duc Hanh (Tự do) | Hiệp / Đỗ Hữu Duật (Tự do) | 11-9 |
18 | 08:03 | 6 | ĐÔI NAM | 13887 | BẢNG B | Anh Ngọc / Đỗ Trường Giang (Tự do) | Tuấn Trần / Nguyễn Huy Trường (Tự do) | 11-9 |
19 | 08:28 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 13848 | BẢNG A | Trần Quang / Huyền Trang (Tự do) | Nguyễn Quốc Huy / Huyền Vinhomes (Tự do) | 2-11 |
20 | 08:21 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 13839 | BẢNG A | Phương / Hương 369 (Tự do) | Hoàng Văn Quyết / Nhàn (Tự do) | 11-0 |
21 | 08:09 | 3 | ĐÔI NAM NỮ | 13846 | BẢNG B | Vũ Hoàng / Việt Mộc Viên (Tự do) | Phí Minh Điền / Vân Anh (Tự do) | 11-8 |
22 | 08:29 | 4 | ĐÔI NAM NỮ | 13858 | BẢNG B | Do long quan / Chị Ngà (Tự do) | A Dũng Ngân Hà Travel / Lê Hồng (Tự do) | 7-11 |
23 | 08:03 | 5 | ĐÔI NAM | 13885 | BẢNG A | Vương Quốc Huy / Anh Chiến (Tự do) | Anh Thắng (Ngoan Cảnh) / Le Duc Hanh (Tự do) | 6-11 |
24 | 08:23 | 6 | ĐÔI NAM | 13895 | BẢNG B | Anh Quý / Hoàng Tuấn (Tự do) | Anh Thắng (Nga) / Hiển (Việt Mộc Viên) (Tự do) | 6-11 |
25 | 08:35 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 13847 | BẢNG A | Đạt / Nguyễn Nga (Tự do) | Hoàng Văn Quyết / Nhàn (Tự do) | 7-11 |
26 | 08:41 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 13855 | BẢNG A | Sỹ / Vân Min (Tự do) | Phương / Hương 369 (Tự do) | 9-11 |
27 | 08:29 | 3 | ĐÔI NAM NỮ | 13854 | BẢNG B | Duy Điệp / Vân Anh Trần (Tự do) | Phí Minh Điền / Vân Anh (Tự do) | 11-9 |
28 | 08:49 | 4 | ĐÔI NAM NỮ | 13866 | BẢNG B | Tuyên ABC New / Hương Gốm sứ Linh Anh (Tự do) | Vũ Hoàng / Việt Mộc Viên (Tự do) | 11-9 |
29 | 08:23 | 5 | ĐÔI NAM | 13884 | BẢNG A | Định Kim Lan / Huỳnh (Tự do) | Anh Tuấn / Anh Trúc (Tự do) | 1-11 |
30 | 08:43 | 6 | ĐÔI NAM | 13894 | BẢNG B | Anh Cử / Hải (Tự do) | Tuấn Trần / Nguyễn Huy Trường (Tự do) | 11-3 |
31 | 08:55 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 13856 | BẢNG A | Trần Quang / Huyền Trang (Tự do) | A Phương / C Quỳnh (Tự do) | 3-11 |
32 | 09:01 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 13852 | BẢNG A | Hoàng Văn Quyết / Nhàn (Tự do) | Nguyễn Quốc Huy / Huyền Vinhomes (Tự do) | 4-11 |
33 | 08:49 | 3 | ĐÔI NAM NỮ | 13857 | BẢNG B | Ngọc GL / Hòa Uni (Tự do) | Vũ Hoàng / Việt Mộc Viên (Tự do) | 11-7 |
34 | 09:09 | 4 | ĐÔI NAM NỮ | 13870 | BẢNG B | Duy Điệp / Vân Anh Trần (Tự do) | Ngọc GL / Hòa Uni (Tự do) | 6-11 |
35 | 08:37 | 5 | ĐÔI NAM | 13889 | BẢNG A | Hiệp / Đỗ Hữu Duật (Tự do) | Vương Quốc Huy / Anh Chiến (Tự do) | 11-6 |
36 | 09:03 | 6 | ĐÔI NAM | 13891 | BẢNG B | Anh Thắng (Nga) / Hiển (Việt Mộc Viên) (Tự do) | Anh Ngọc / Đỗ Trường Giang (Tự do) | 5-11 |
37 | 09:15 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 13859 | BẢNG A | Đạt / Nguyễn Nga (Tự do) | Nguyễn Quốc Huy / Huyền Vinhomes (Tự do) | 11-7 |
38 | 09:21 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 13872 | BẢNG A | Phương / Hương 369 (Tự do) | Trần Quang / Huyền Trang (Tự do) | 11-3 |
39 | 09:09 | 3 | ĐÔI NAM NỮ | 13853 | BẢNG B | A Dũng Ngân Hà Travel / Lê Hồng (Tự do) | Vũ Hoàng / Việt Mộc Viên (Tự do) | 10-11 |
40 | 09:29 | 4 | ĐÔI NAM NỮ | 13861 | BẢNG B | Tuyên ABC New / Hương Gốm sứ Linh Anh (Tự do) | Phí Minh Điền / Vân Anh (Tự do) | 11-1 |
41 | 08:58 | 5 | ĐÔI NAM | 13888 | BẢNG A | Anh Tuấn / Anh Trúc (Tự do) | Anh Thắng (Ngoan Cảnh) / Le Duc Hanh (Tự do) | 7-11 |
42 | 09:23 | 6 | ĐÔI NAM | 13886 | BẢNG B | Anh Cử / Hải (Tự do) | Anh Quý / Hoàng Tuấn (Tự do) | 2-11 |
43 | 09:35 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 13863 | BẢNG A | Sỹ / Vân Min (Tự do) | Trần Quang / Huyền Trang (Tự do) | 11-2 |
44 | 09:29 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 13860 | BẢNG A | Hoàng Văn Quyết / Nhàn (Tự do) | A Phương / C Quỳnh (Tự do) | 5-11 |
45 | 08:45 | 3 | ĐÔI NAM NỮ | 13865 | BẢNG B | Ngọc GL / Hòa Uni (Tự do) | Do long quan / Chị Ngà (Tự do) | 11-2 |
46 | 09:49 | 4 | ĐÔI NAM NỮ | 13869 | BẢNG B | Phí Minh Điền / Vân Anh (Tự do) | A Dũng Ngân Hà Travel / Lê Hồng (Tự do) | 11-7 |
47 | 09:18 | 5 | ĐÔI NAM | 13893 | BẢNG A | Anh Tuấn / Anh Trúc (Tự do) | Hiệp / Đỗ Hữu Duật (Tự do) | 11-10 |
48 | 09:43 | 6 | ĐÔI NAM | 13890 | BẢNG B | Anh Quý / Hoàng Tuấn (Tự do) | Tuấn Trần / Nguyễn Huy Trường (Tự do) | 10-11 |
49 | 09:40 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 13867 | BẢNG A | Nguyễn Quốc Huy / Huyền Vinhomes (Tự do) | A Phương / C Quỳnh (Tự do) | 11-8 |
50 | 09:49 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 13864 | BẢNG A | Đạt / Nguyễn Nga (Tự do) | Phương / Hương 369 (Tự do) | 10-11 |
51 | 09:45 | 3 | ĐÔI NAM NỮ | 13845 | BẢNG B | Do long quan / Chị Ngà (Tự do) | Duy Điệp / Vân Anh Trần (Tự do) | 11-6 |
52 | 09:47 | 4 | ĐÔI NAM NỮ | 13873 | BẢNG B | Tuyên ABC New / Hương Gốm sứ Linh Anh (Tự do) | A Dũng Ngân Hà Travel / Lê Hồng (Tự do) | 11-5 |
53 | 09:38 | 5 | ĐÔI NAM | 13892 | BẢNG A | Định Kim Lan / Huỳnh (Tự do) | Anh Thắng (Ngoan Cảnh) / Le Duc Hanh (Tự do) | 11-2 |
54 | 09:51 | 6 | ĐÔI NAM | 13898 | BẢNG B | Anh Cử / Hải (Tự do) | Anh Ngọc / Đỗ Trường Giang (Tự do) | 11-4 |
55 | 10:00 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 13875 | BẢNG A | Nguyễn Quốc Huy / Huyền Vinhomes (Tự do) | Sỹ / Vân Min (Tự do) | 11-10 |
56 | 09:46 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 13868 | BẢNG A | Hoàng Văn Quyết / Nhàn (Tự do) | Sỹ / Vân Min (Tự do) | 3-11 |
57 | 09:25 | 3 | ĐÔI NAM NỮ | 13849 | BẢNG B | Tuyên ABC New / Hương Gốm sứ Linh Anh (Tự do) | Duy Điệp / Vân Anh Trần (Tự do) | 11-2 |
58 | 10:07 | 4 | ĐÔI NAM NỮ | 13876 | BẢNG B | Phí Minh Điền / Vân Anh (Tự do) | Ngọc GL / Hòa Uni (Tự do) | 6-11 |
59 | 09:50 | 5 | ĐÔI NAM | 13896 | BẢNG A | Định Kim Lan / Huỳnh (Tự do) | Vương Quốc Huy / Anh Chiến (Tự do) | 11-10 |
60 | 10:11 | 6 | ĐÔI NAM | 13899 | BẢNG B | Tuấn Trần / Nguyễn Huy Trường (Tự do) | Anh Thắng (Nga) / Hiển (Việt Mộc Viên) (Tự do) | 0-11 |
61 | 09:57 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 13871 | BẢNG A | Đạt / Nguyễn Nga (Tự do) | A Phương / C Quỳnh (Tự do) | 2-11 |
62 | 09:45 | 3 | ĐÔI NAM NỮ | 13874 | BẢNG B | Vũ Hoàng / Việt Mộc Viên (Tự do) | Do long quan / Chị Ngà (Tự do) | 11-7 |
63 | 10:10 | 5 | ĐÔI NAM | 13900 | Bán Kết | Anh Tuấn / Anh Trúc (Tự do) | Anh Thắng (Nga) / Hiển (Việt Mộc Viên) (Tự do) | 15-11 |
64 | 10:31 | 6 | ĐÔI NAM | 13901 | Bán Kết | Anh Cử / Hải (Tự do) | Định Kim Lan / Huỳnh (Tự do) | 10-15 |
65 | 10:17 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 13878 | Bán Kết | Tuyên ABC New / Hương Gốm sứ Linh Anh (Tự do) | Sỹ / Vân Min (Tự do) | 15-10 |
66 | 10:05 | 3 | ĐÔI NAM NỮ | 13877 | Bán Kết | Phương / Hương 369 (Tự do) | Ngọc GL / Hòa Uni (Tự do) | 7-15 |
67 | 10:30 | 5 | ĐÔI NAM | 13902 | Chung Kết | Anh Tuấn / Anh Trúc (Tự do) | Định Kim Lan / Huỳnh (Tự do) | 15-4 |
68 | 10:37 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 13879 | Chung Kết | Ngọc GL / Hòa Uni (Tự do) | Tuyên ABC New / Hương Gốm sứ Linh Anh (Tự do) | 15-9 |