GIẢI PICKLEBALL TỨ HÙNG NGÀY Y TẾ QUẢNG NINH NĂM 2025
1
Đang nhận đăng ký
2
Chốt danh sách
3
Chốt kết quả bốc thăm
4
Chốt lịch thi đấu
5
Kết thúc
Đối tượng 1 trên 46 tuổi
Đối tượng 1 trên 46 tuổi - ĐÔI NAM (4)
| STT | CLB | VĐV | Lệ phí |
|---|---|---|---|
| 1 | BV ĐK Tỉnh |
Nguyễn Bá Việt
Vũ Anh Tuấn
|
|
| 2 | Liên quân SYT |
Nguyễn Trọng Diện
Trịnh Văn Mạnh
|
|
| 3 | Liên quân SYT |
Phạm Quang Dũng
Vũ Minh Hạnh
|
|
| 4 | BV Bãi Cháy |
Lê Ngọc Dũng
Hoàng Đình Thành
|
|
Đối tượng 1 trên 46 tuổi - ĐÔI NAM NỮ (3)
| STT | CLB | VĐV | Lệ phí |
|---|---|---|---|
| 1 | BV ĐK Tỉnh |
Ngô Văn Khánh
Lương Tố Quyên
|
|
| 2 | Liên quân SYT |
Nguyễn Phú Nhuận
Vũ Thị Mai
|
|
| 3 | Liên quân SYT |
Hoàng Văn Hồi
Vũ Thị Thục
|
|
Đối tượng 1 từ 45 tuổi trở xuống
Đối tượng 1 từ 45 tuổi trở xuống - ĐÔI NAM (3)
| STT | CLB | VĐV | Lệ phí |
|---|---|---|---|
| 1 | Liên quân SYT |
Bùi Mạnh Hùng
Đoàn Ngọc Thanh
|
|
| 2 | BV Sản Nhi |
Bùi Minh Cường
Phạm Ngọc Thành
|
|
| 3 | BV Bãi Cháy |
Thái Xuân Hường
Hoàng Đình Thành
|
|
Đối tượng 2 từ 41 tuổi trở lên
Đối tượng 2 từ 41 tuổi trở lên - ĐÔI NAM (7)
| STT | CLB | VĐV | Lệ phí |
|---|---|---|---|
| 1 | BV ĐK Tỉnh |
Nguyễn Mạnh Cường
Nguyễn Thế Anh
|
|
| 2 | BV ĐK Tỉnh |
Vũ Anh Tuấn
Lương Toàn Thắng
|
|
| 3 | Liên quân SYT |
Trịnh Văn Mạnh
Lương Tuấn Linh
|
|
| 4 | Liên quân SYT |
Nguyễn Trọng Diện
Nguyễn Phú Nhuận
|
|
| 5 | BV Sản Nhi |
Phạm Ngọc Thành
Nguyễn Văn Thưởng
|
|
| 6 | BV Bãi Cháy |
Lê Ngọc Dũng
Bùi Văn Trịnh
|
|
| 7 | BV Bãi Cháy |
Trương Văn Khương
Bùi Thái Ngọc
|
|
Đối tượng 2 từ 41 tuổi trở lên - ĐÔI NỮ (7)
| STT | CLB | VĐV | Lệ phí |
|---|---|---|---|
| 1 | BV ĐK Tỉnh |
Lương Tố Quyên
Vũ Thị Nhài
|
|
| 2 | BV ĐK Tỉnh |
Hoàng Quỳnh Hoa
Nguyễn Thị Lan Anh
|
|
| 3 | Liên quân SYT |
Hoàng Thị Thu Hương
Vũ Thị Nga
|
|
| 4 | Liên quân SYT |
Nguyễn Thị Lý
Lê Thị Thanh Huệ
|
|
| 5 | BV Sản Nhi |
Lê Thùy Hương
Nguyễn Thị Như Liễu
|
|
| 6 | BV Bãi Cháy |
Nguyễn Thị Nga
Phạm Thị Nguyệt
|
|
| 7 | BV Bãi Cháy |
Trần Thị Nhung
Phạm Thu Hoài
|
|
Đối tượng 2 từ 41 tuổi trở lên - ĐÔI NAM NỮ (8)
| STT | CLB | VĐV | Lệ phí |
|---|---|---|---|
| 1 | BV ĐK Tỉnh |
Đỗ Trọng Minh
Nguyễn Thị Hằng
|
|
| 2 | BV ĐK Tỉnh |
Ngô Hồng Trung
Lê Thị Dinh
|
|
| 3 | Liên quân SYT |
Trịnh Tuân
Tô Kim Anh
|
|
| 4 | Liên quân SYT |
Đoàn Việt Hưng
Nguyễn Thị Vinh
|
|
| 5 | BV Sản Nhi |
Ngô Thị Mai Hương
Hoàng Đăng Hùng
|
|
| 6 | BV Sản Nhi |
Lương Trung Kiên
Lê Thị Bích Hằng
|
|
| 7 | BV Bãi Cháy |
Nguyễn Văn Mạnh
Nguyễn Thúy Bình
|
|
| 8 | BV Bãi Cháy |
Nguyễn Văn Bảo
Lê Thị Dung
|
|
Đối tượng 2 từ 40 tuổi trở xuống
Đối tượng 2 từ 40 tuổi trở xuống - ĐÔI NAM (12)
| STT | CLB | VĐV | Lệ phí |
|---|---|---|---|
| 1 | BV ĐK Tỉnh |
Ngô Văn Khánh
Vũ Xuân Kiên
|
|
| 2 | BV ĐK Tỉnh |
Hoàng Hữu Tuân
Chu Minh Tuấn
|
|
| 3 | BV ĐK Tỉnh |
Vũ Văn Long
Nguyễn Huy Hiếu
|
|
| 4 | Liên quân SYT |
Lưu Văn Phúc
Nịnh Văn Viết
|
|
| 5 | Liên quân SYT |
Đặng Huy Hoàng
Nguyễn Bùi Hồng
|
|
| 6 | Liên quân SYT |
Phạm Duy Đạt
Đặng Anh Cường
|
|
| 7 | BV Sản Nhi |
Phạm Văn Võ
Dương Quang Cương
|
|
| 8 | BV Sản Nhi |
Ngô Đức Danh
Lê Thanh Tú
|
|
| 9 | BV Sản Nhi |
Phạm Tuấn Anh
Nguyễn Tuấn Anh
|
|
| 10 | BV Bãi Cháy |
Hoàng Văn Quyết
Vũ Trường Sơn
|
|
| 11 | BV Bãi Cháy |
Trần Tiến Thành
Nguyễn Hữu Hùng
|
|
| 12 | BV Bãi Cháy |
Dương Xuân Hiệp
Cao Văn Phòng
|
|
Đối tượng 2 từ 40 tuổi trở xuống - ĐÔI NỮ (11)
| STT | CLB | VĐV | Lệ phí |
|---|---|---|---|
| 1 | BV ĐK Tỉnh |
Đặng Đỗ Huyền
Nguyễn Thị Hậu
|
|
| 2 | BV ĐK Tỉnh |
Nguyễn Thị Trà
Nguyễn Thị Trang (NTH)
|
|
| 3 | BV ĐK Tỉnh |
Nguyễn Thị Hồng Luyến
Trịnh Thị Lan
|
|
| 4 | Liên quân SYT |
Đặng Thị Uyên
Hoàng Thị Việt Anh
|
|
| 5 | Liên quân SYT |
Hoàng Thị Kim Oanh
Vũ Thị Thu Trang
|
|
| 6 | Liên quân SYT |
Hoàng Thị Ngọc Bích
Lã Thị Diễm Hương
|
|
| 7 | BV Sản Nhi |
Phạm Thị Ngọc Hương
Phạm Thị Thu Hường
|
|
| 8 | BV Sản Nhi |
Lê Thị Thùy Trang
Nguyễn Thị Thủy
|
|
| 9 | BV Bãi Cháy |
Hoàng Huyền Trang
Hồ Thị Thủy
|
|
| 10 | BV Bãi Cháy |
Nguyễn Hồng Hà
Phạm Thị Hoài
|
|
| 11 | BV Bãi Cháy |
Hà Thu Huyền
Nguyễn Thị Việt Trinh
|
|
Đối tượng 2 từ 40 tuổi trở xuống - ĐÔI NAM NỮ (12)
| STT | CLB | VĐV | Lệ phí |
|---|---|---|---|
| 1 | BV ĐK Tỉnh |
Phạm Thái Dương
Nguyễn Thị Trang
|
|
| 2 | BV ĐK Tỉnh |
Nguyễn Thị Nhàn
Nguyễn Thanh Tuân
|
|
| 3 | BV ĐK Tỉnh |
Loan Tám Bẩy
Lê Phương Thảo
|
|
| 4 | Liên quân SYT |
Nguyễn Duy Tùng
Tô Thị Huệ
|
|
| 5 | Liên quân SYT |
Nguyễn Ngọc Anh
Lê Thanh Bình
|
|
| 6 | Liên quân SYT |
Lê Vân Anh
Nguyễn Tiến Đạt
|
|
| 7 | BV Sản Nhi |
Đinh Dương Huy
Vũ Giang Thanh
|
|
| 8 | BV Sản Nhi |
Nguyễn Huy Phong
Nguyễn Thị Thu Phương
|
|
| 9 | BV Sản Nhi |
Dương Ngọc Văn
Nguyễn Thị Thùy Linh
|
|
| 10 | BV Bãi Cháy |
Nguyễn Văn Đông
Lê Hải Lý
|
|
| 11 | BV Bãi Cháy |
Trần Xuân Sỹ
Phạm Thị Vy
|
|
| 12 | BV Bãi Cháy |
Nguyễn Văn Hiệp
Hoàng Thị Đoan Trang
|
|

Nguyễn Bá Việt