GIẢI PICKLEBALL TRANH CÚP NỘI BỘ SÂN LÂM HÀ LẦN THỨ 1
Lịch thi đấu trên các sân
Lượt
1
2
3
4
5
6
7
8
Sân 1
#18279 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


1
11
11
BẢNG A
#18293 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


12
10
10
BẢNG A
#18280 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


9
11
11
BẢNG A
#18294 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


11
3
3
BẢNG A
#18302 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


5
11
11
BẢNG A
#18303 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


3
11
11
BẢNG A
#18307 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


R16
#18314 | ĐÔI HỖN HỢP
Thắng #18306
Thắng #18307
Tứ Kết
Sân 2
#18281 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


11
4
4
BẢNG B
#18295 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


13
11
11
BẢNG B
#18282 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


11
1
1
BẢNG B
#18305 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


7
11
11
BẢNG B
#18304 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


5
11
11
BẢNG B
#18296 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


4
11
11
BẢNG B
#18308 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


R16
#18315 | ĐÔI HỖN HỢP
Thắng #18308
Thắng #18309
Tứ Kết
Sân 3
#18284 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


8
11
11
BẢNG C
#18283 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


11
7
7
BẢNG C
#18297 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


11
8
8
BẢNG C
#18309 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


R16
#18316 | ĐÔI HỖN HỢP
Thắng #18310
Thắng #18311
Tứ Kết
Sân 4
#18285 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


11
3
3
BẢNG D
#18298 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


2
11
11
BẢNG D
#18286 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


9
11
11
BẢNG D
#18310 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


R16
#18317 | ĐÔI HỖN HỢP
Thắng #18312
Thắng #18313
Tứ Kết
Sân 5
#18299 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


11
8
8
BẢNG E
#18287 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


11
9
9
BẢNG E
#18288 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


12
10
10
BẢNG E
#18311 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


R16
#18318 | ĐÔI HỖN HỢP
Thắng #18314
Thắng #18315
Bán Kết
Sân 6
#18290 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


11
4
4
BẢNG F
#18289 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


11
3
3
BẢNG F
#18300 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


11
3
3
BẢNG F
#18312 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


R16
#18319 | ĐÔI HỖN HỢP
Thắng #18316
Thắng #18317
Bán Kết
Sân 7
#18292 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


11
8
8
BẢNG G
#18291 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


11
1
1
BẢNG G
#18301 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


11
5
5
BẢNG G
#18306 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


R16
#18313 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do


Tự do


R16
#18320 | ĐÔI HỖN HỢP
Thua #18318
Thua #18319
Tranh hạng ba
#18321 | ĐÔI HỖN HỢP
Thắng #18318
Thắng #18319
Chung Kết
Lịch thi đấu dạng bảng
STT | Giờ thi đấu | Sân | Nội dung | Mã trận | Vòng | Đội 1 | Đội 2 | Tỉ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP | 18279 | BẢNG A | Chú Cường [1] / Cô lan NHCS [1] (Tự do) | A. Thân / A. Lâm (Tự do) | 1-11 | |
2 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP | 18281 | BẢNG B | A. Phong [1] / C. hằng [1] (Tự do) | A. Tú Bộ Đội / Chú sơn Lợi (Tự do) | 11-4 | |
3 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP | 18284 | BẢNG C | C. Đào / A. Toàn sân (Tự do) | A. Đoàn Sacom [1] / A. chương [1] (Tự do) | 8-11 | |
4 | 4 | ĐÔI HỖN HỢP | 18285 | BẢNG D | A. Đoài [1] / A. Việt Tuấn [1] (Tự do) | Vũ Min / Chính Béo (Tự do) | 11-3 | |
5 | 5 | ĐÔI HỖN HỢP | 18299 | BẢNG E | A. Tuấn [1] / A. Thanh Đoàn kết [1] (Tự do) | C. Lợi / C. Liễu (Tự do) | 11-8 | |
6 | 6 | ĐÔI HỖN HỢP | 18290 | BẢNG F | Phan PCCC / Ngọc VCom (Tự do) | C. Phước / C. Huỳnh Hằng (Tự do) | 11-4 | |
7 | 7 | ĐÔI HỖN HỢP | 18292 | BẢNG G | Vinh Tèo / C. Tâm (Tự do) | Trung Agri / A. Tú Sân (Tự do) | 11-8 | |
8 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP | 18293 | BẢNG A | Chú Cường [1] / Cô lan NHCS [1] (Tự do) | Nam Agri / A. Vinh HĐoàn (Tự do) | 12-10 | |
9 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP | 18295 | BẢNG B | A. Phong [1] / C. hằng [1] (Tự do) | C. Thuỷ / Ku Thịnh (Tự do) | 13-11 | |
10 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP | 18283 | BẢNG C | A. Quảng [1] / Trang Sacom [1] (Tự do) | C. Đào / A. Toàn sân (Tự do) | 11-7 | |
11 | 4 | ĐÔI HỖN HỢP | 18298 | BẢNG D | A. Đoài [1] / A. Việt Tuấn [1] (Tự do) | A. Thưởng / Tuấn Anh (Tự do) | 2-11 | |
12 | 5 | ĐÔI HỖN HỢP | 18287 | BẢNG E | A. Tuấn [1] / A. Thanh Đoàn kết [1] (Tự do) | Hoàng Agri / Hữu Thái (Tự do) | 11-9 | |
13 | 6 | ĐÔI HỖN HỢP | 18289 | BẢNG F | A. Sơn [1] / Diệp [1] (Tự do) | Phan PCCC / Ngọc VCom (Tự do) | 11-3 | |
14 | 7 | ĐÔI HỖN HỢP | 18291 | BẢNG G | A. Nhân ĐL [1] / A. Cường DThoai [1] (Tự do) | Vinh Tèo / C. Tâm (Tự do) | 11-1 | |
15 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP | 18280 | BẢNG A | A. Cường ĐL [1] / C. Lan Tú [1] (Tự do) | Nam Agri / A. Vinh HĐoàn (Tự do) | 9-11 | |
16 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP | 18282 | BẢNG B | A. Hưng [1] / A. Thành [1] (Tự do) | C. Thuỷ / Ku Thịnh (Tự do) | 11-1 | |
17 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP | 18297 | BẢNG C | A. Quảng [1] / Trang Sacom [1] (Tự do) | A. Đoàn Sacom [1] / A. chương [1] (Tự do) | 11-8 | |
18 | 4 | ĐÔI HỖN HỢP | 18286 | BẢNG D | Vũ Min / Chính Béo (Tự do) | A. Thưởng / Tuấn Anh (Tự do) | 9-11 | |
19 | 5 | ĐÔI HỖN HỢP | 18288 | BẢNG E | Hoàng Agri / Hữu Thái (Tự do) | C. Lợi / C. Liễu (Tự do) | 12-10 | |
20 | 6 | ĐÔI HỖN HỢP | 18300 | BẢNG F | A. Sơn [1] / Diệp [1] (Tự do) | C. Phước / C. Huỳnh Hằng (Tự do) | 11-3 | |
21 | 7 | ĐÔI HỖN HỢP | 18301 | BẢNG G | A. Nhân ĐL [1] / A. Cường DThoai [1] (Tự do) | Trung Agri / A. Tú Sân (Tự do) | 11-5 | |
22 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP | 18294 | BẢNG A | A. Thân / A. Lâm (Tự do) | A. Cường ĐL [1] / C. Lan Tú [1] (Tự do) | 11-3 | |
23 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP | 18305 | BẢNG B | C. Thuỷ / Ku Thịnh (Tự do) | A. Tú Bộ Đội / Chú sơn Lợi (Tự do) | 7-11 | |
24 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP | 18309 | R16 | A. Nhân ĐL [1] / A. Cường DThoai [1] (Tự do) | A. Phong [1] / C. hằng [1] (Tự do) | ||
25 | 4 | ĐÔI HỖN HỢP | 18310 | R16 | A. Hưng [1] / A. Thành [1] (Tự do) | Vinh Tèo / C. Tâm (Tự do) | ||
26 | 5 | ĐÔI HỖN HỢP | 18311 | R16 | A. Sơn [1] / Diệp [1] (Tự do) | A. Đoàn Sacom [1] / A. chương [1] (Tự do) | ||
27 | 6 | ĐÔI HỖN HỢP | 18312 | R16 | A. Thưởng / Tuấn Anh (Tự do) | Hoàng Agri / Hữu Thái (Tự do) | ||
28 | 7 | ĐÔI HỖN HỢP | 18306 | R16 | A. Thân / A. Lâm (Tự do) | A. Tú Bộ Đội / Chú sơn Lợi (Tự do) | ||
29 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP | 18302 | BẢNG A | Chú Cường [1] / Cô lan NHCS [1] (Tự do) | A. Cường ĐL [1] / C. Lan Tú [1] (Tự do) | 5-11 | |
30 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP | 18304 | BẢNG B | A. Phong [1] / C. hằng [1] (Tự do) | A. Hưng [1] / A. Thành [1] (Tự do) | 5-11 | |
31 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP | 18316 | Tứ Kết | ||||
32 | 4 | ĐÔI HỖN HỢP | 18317 | Tứ Kết | ||||
33 | 5 | ĐÔI HỖN HỢP | 18318 | Bán Kết | ||||
34 | 6 | ĐÔI HỖN HỢP | 18319 | Bán Kết | ||||
35 | 7 | ĐÔI HỖN HỢP | 18313 | R16 | Nam Agri / A. Vinh HĐoàn (Tự do) | A. Cường ĐL [1] / C. Lan Tú [1] (Tự do) | ||
36 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP | 18303 | BẢNG A | Nam Agri / A. Vinh HĐoàn (Tự do) | A. Thân / A. Lâm (Tự do) | 3-11 | |
37 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP | 18296 | BẢNG B | A. Tú Bộ Đội / Chú sơn Lợi (Tự do) | A. Hưng [1] / A. Thành [1] (Tự do) | 4-11 | |
38 | 7 | ĐÔI HỖN HỢP | 18320 | Tranh hạng ba | ||||
39 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP | 18307 | R16 | A. Tuấn [1] / A. Thanh Đoàn kết [1] (Tự do) | A. Đoài [1] / A. Việt Tuấn [1] (Tự do) | ||
40 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP | 18308 | R16 | A. Quảng [1] / Trang Sacom [1] (Tự do) | Phan PCCC / Ngọc VCom (Tự do) | ||
41 | 7 | ĐÔI HỖN HỢP | 18321 | Chung Kết | ||||
42 | 1 | ĐÔI HỖN HỢP | 18314 | Tứ Kết | ||||
43 | 2 | ĐÔI HỖN HỢP | 18315 | Tứ Kết |