Zalo: 084.222.1010 info@sportnet.vn

GIẢI PICKLEBALL TRANH CÚP NỘI BỘ SÂN LÂM HÀ LẦN THỨ 1

Pickleball Pickleball 509 Chia sẻ Đường tắt

Lịch thi đấu trên các sân

Lượt

1
2
3
4
5
6
7
8

Sân 1

#18279 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Chú Cường [1] Cô lan NHCS [1]
Tự do
A. Thân A. Lâm
1
11
BẢNG A
#18293 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Chú Cường [1] Cô lan NHCS [1]
Tự do
Nam Agri A. Vinh HĐoàn
12
10
BẢNG A
#18280 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
A. Cường ĐL [1] C. Lan Tú [1]
Tự do
Nam Agri A. Vinh HĐoàn
9
11
BẢNG A
#18294 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
A. Thân A. Lâm
Tự do
A. Cường ĐL [1] C. Lan Tú [1]
11
3
BẢNG A
#18302 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Chú Cường [1] Cô lan NHCS [1]
Tự do
A. Cường ĐL [1] C. Lan Tú [1]
5
11
BẢNG A
#18303 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Nam Agri A. Vinh HĐoàn
Tự do
A. Thân A. Lâm
3
11
BẢNG A
#18307 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
A. Tuấn [1] A. Thanh Đoàn kết [1]
Tự do
A. Đoài [1] A. Việt Tuấn [1]
R16
#18314 | ĐÔI HỖN HỢP
Thắng #18306
Thắng #18307
Tứ Kết

Sân 2

#18281 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
A. Phong [1] C. hằng [1]
Tự do
A. Tú Bộ Đội Chú sơn Lợi
11
4
BẢNG B
#18295 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
A. Phong [1] C. hằng [1]
Tự do
C. Thuỷ Ku Thịnh
13
11
BẢNG B
#18282 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
A. Hưng [1] A. Thành [1]
Tự do
C. Thuỷ Ku Thịnh
11
1
BẢNG B
#18305 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
C. Thuỷ Ku Thịnh
Tự do
A. Tú Bộ Đội Chú sơn Lợi
7
11
BẢNG B
#18304 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
A. Phong [1] C. hằng [1]
Tự do
A. Hưng [1] A. Thành [1]
5
11
BẢNG B
#18296 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
A. Tú Bộ Đội Chú sơn Lợi
Tự do
A. Hưng [1] A. Thành [1]
4
11
BẢNG B
#18308 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
A. Quảng [1] Trang Sacom [1]
Tự do
Phan PCCC Ngọc VCom
R16
#18315 | ĐÔI HỖN HỢP
Thắng #18308
Thắng #18309
Tứ Kết

Sân 3

#18284 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
C. Đào A. Toàn sân
Tự do
A. Đoàn Sacom [1] A. chương [1]
8
11
BẢNG C
#18283 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
A. Quảng [1] Trang Sacom [1]
Tự do
C. Đào A. Toàn sân
11
7
BẢNG C
#18297 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
A. Quảng [1] Trang Sacom [1]
Tự do
A. Đoàn Sacom [1] A. chương [1]
11
8
BẢNG C
#18309 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
A. Nhân ĐL [1] A. Cường DThoai [1]
Tự do
A. Phong [1] C. hằng [1]
R16
#18316 | ĐÔI HỖN HỢP
Thắng #18310
Thắng #18311
Tứ Kết

Sân 4

#18285 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
A. Đoài [1] A. Việt Tuấn [1]
Tự do
Vũ Min Chính Béo
11
3
BẢNG D
#18298 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
A. Đoài [1] A. Việt Tuấn [1]
Tự do
A. Thưởng Tuấn Anh
2
11
BẢNG D
#18286 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Vũ Min Chính Béo
Tự do
A. Thưởng Tuấn Anh
9
11
BẢNG D
#18310 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
A. Hưng [1] A. Thành [1]
Tự do
Vinh Tèo C. Tâm
R16
#18317 | ĐÔI HỖN HỢP
Thắng #18312
Thắng #18313
Tứ Kết

Sân 5

#18299 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
A. Tuấn [1] A. Thanh Đoàn kết [1]
Tự do
C. Lợi C. Liễu
11
8
BẢNG E
#18287 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
A. Tuấn [1] A. Thanh Đoàn kết [1]
Tự do
Hoàng Agri Hữu Thái
11
9
BẢNG E
#18288 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Hoàng Agri Hữu Thái
Tự do
C. Lợi C. Liễu
12
10
BẢNG E
#18311 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
A. Sơn [1] Diệp [1]
Tự do
A. Đoàn Sacom [1] A. chương [1]
R16
#18318 | ĐÔI HỖN HỢP
Thắng #18314
Thắng #18315
Bán Kết

Sân 6

#18290 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Phan PCCC Ngọc VCom
Tự do
C. Phước C. Huỳnh Hằng
11
4
BẢNG F
#18289 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
A. Sơn [1] Diệp [1]
Tự do
Phan PCCC Ngọc VCom
11
3
BẢNG F
#18300 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
A. Sơn [1] Diệp [1]
Tự do
C. Phước C. Huỳnh Hằng
11
3
BẢNG F
#18312 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
A. Thưởng Tuấn Anh
Tự do
Hoàng Agri Hữu Thái
R16
#18319 | ĐÔI HỖN HỢP
Thắng #18316
Thắng #18317
Bán Kết

Sân 7

#18292 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Vinh Tèo C. Tâm
Tự do
Trung Agri A. Tú Sân
11
8
BẢNG G
#18291 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
A. Nhân ĐL [1] A. Cường DThoai [1]
Tự do
Vinh Tèo C. Tâm
11
1
BẢNG G
#18301 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
A. Nhân ĐL [1] A. Cường DThoai [1]
Tự do
Trung Agri A. Tú Sân
11
5
BẢNG G
#18306 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
A. Thân A. Lâm
Tự do
A. Tú Bộ Đội Chú sơn Lợi
R16
#18313 | ĐÔI HỖN HỢP
Tự do
Nam Agri A. Vinh HĐoàn
Tự do
A. Cường ĐL [1] C. Lan Tú [1]
R16
#18320 | ĐÔI HỖN HỢP
Thua #18318
Thua #18319
Tranh hạng ba
#18321 | ĐÔI HỖN HỢP
Thắng #18318
Thắng #18319
Chung Kết

Lịch thi đấu dạng bảng

STT Giờ thi đấu Sân Nội dung Mã trận Vòng Đội 1 Đội 2 Tỉ số
1 1 ĐÔI HỖN HỢP 18279 BẢNG A Chú Cường [1] / Cô lan NHCS [1] (Tự do) A. Thân / A. Lâm (Tự do) 1-11
2 2 ĐÔI HỖN HỢP 18281 BẢNG B A. Phong [1] / C. hằng [1] (Tự do) A. Tú Bộ Đội / Chú sơn Lợi (Tự do) 11-4
3 3 ĐÔI HỖN HỢP 18284 BẢNG C C. Đào / A. Toàn sân (Tự do) A. Đoàn Sacom [1] / A. chương [1] (Tự do) 8-11
4 4 ĐÔI HỖN HỢP 18285 BẢNG D A. Đoài [1] / A. Việt Tuấn [1] (Tự do) Vũ Min / Chính Béo (Tự do) 11-3
5 5 ĐÔI HỖN HỢP 18299 BẢNG E A. Tuấn [1] / A. Thanh Đoàn kết [1] (Tự do) C. Lợi / C. Liễu (Tự do) 11-8
6 6 ĐÔI HỖN HỢP 18290 BẢNG F Phan PCCC / Ngọc VCom (Tự do) C. Phước / C. Huỳnh Hằng (Tự do) 11-4
7 7 ĐÔI HỖN HỢP 18292 BẢNG G Vinh Tèo / C. Tâm (Tự do) Trung Agri / A. Tú Sân (Tự do) 11-8
8 1 ĐÔI HỖN HỢP 18293 BẢNG A Chú Cường [1] / Cô lan NHCS [1] (Tự do) Nam Agri / A. Vinh HĐoàn (Tự do) 12-10
9 2 ĐÔI HỖN HỢP 18295 BẢNG B A. Phong [1] / C. hằng [1] (Tự do) C. Thuỷ / Ku Thịnh (Tự do) 13-11
10 3 ĐÔI HỖN HỢP 18283 BẢNG C A. Quảng [1] / Trang Sacom [1] (Tự do) C. Đào / A. Toàn sân (Tự do) 11-7
11 4 ĐÔI HỖN HỢP 18298 BẢNG D A. Đoài [1] / A. Việt Tuấn [1] (Tự do) A. Thưởng / Tuấn Anh (Tự do) 2-11
12 5 ĐÔI HỖN HỢP 18287 BẢNG E A. Tuấn [1] / A. Thanh Đoàn kết [1] (Tự do) Hoàng Agri / Hữu Thái (Tự do) 11-9
13 6 ĐÔI HỖN HỢP 18289 BẢNG F A. Sơn [1] / Diệp [1] (Tự do) Phan PCCC / Ngọc VCom (Tự do) 11-3
14 7 ĐÔI HỖN HỢP 18291 BẢNG G A. Nhân ĐL [1] / A. Cường DThoai [1] (Tự do) Vinh Tèo / C. Tâm (Tự do) 11-1
15 1 ĐÔI HỖN HỢP 18280 BẢNG A A. Cường ĐL [1] / C. Lan Tú [1] (Tự do) Nam Agri / A. Vinh HĐoàn (Tự do) 9-11
16 2 ĐÔI HỖN HỢP 18282 BẢNG B A. Hưng [1] / A. Thành [1] (Tự do) C. Thuỷ / Ku Thịnh (Tự do) 11-1
17 3 ĐÔI HỖN HỢP 18297 BẢNG C A. Quảng [1] / Trang Sacom [1] (Tự do) A. Đoàn Sacom [1] / A. chương [1] (Tự do) 11-8
18 4 ĐÔI HỖN HỢP 18286 BẢNG D Vũ Min / Chính Béo (Tự do) A. Thưởng / Tuấn Anh (Tự do) 9-11
19 5 ĐÔI HỖN HỢP 18288 BẢNG E Hoàng Agri / Hữu Thái (Tự do) C. Lợi / C. Liễu (Tự do) 12-10
20 6 ĐÔI HỖN HỢP 18300 BẢNG F A. Sơn [1] / Diệp [1] (Tự do) C. Phước / C. Huỳnh Hằng (Tự do) 11-3
21 7 ĐÔI HỖN HỢP 18301 BẢNG G A. Nhân ĐL [1] / A. Cường DThoai [1] (Tự do) Trung Agri / A. Tú Sân (Tự do) 11-5
22 1 ĐÔI HỖN HỢP 18294 BẢNG A A. Thân / A. Lâm (Tự do) A. Cường ĐL [1] / C. Lan Tú [1] (Tự do) 11-3
23 2 ĐÔI HỖN HỢP 18305 BẢNG B C. Thuỷ / Ku Thịnh (Tự do) A. Tú Bộ Đội / Chú sơn Lợi (Tự do) 7-11
24 3 ĐÔI HỖN HỢP 18309 R16 A. Nhân ĐL [1] / A. Cường DThoai [1] (Tự do) A. Phong [1] / C. hằng [1] (Tự do)
25 4 ĐÔI HỖN HỢP 18310 R16 A. Hưng [1] / A. Thành [1] (Tự do) Vinh Tèo / C. Tâm (Tự do)
26 5 ĐÔI HỖN HỢP 18311 R16 A. Sơn [1] / Diệp [1] (Tự do) A. Đoàn Sacom [1] / A. chương [1] (Tự do)
27 6 ĐÔI HỖN HỢP 18312 R16 A. Thưởng / Tuấn Anh (Tự do) Hoàng Agri / Hữu Thái (Tự do)
28 7 ĐÔI HỖN HỢP 18306 R16 A. Thân / A. Lâm (Tự do) A. Tú Bộ Đội / Chú sơn Lợi (Tự do)
29 1 ĐÔI HỖN HỢP 18302 BẢNG A Chú Cường [1] / Cô lan NHCS [1] (Tự do) A. Cường ĐL [1] / C. Lan Tú [1] (Tự do) 5-11
30 2 ĐÔI HỖN HỢP 18304 BẢNG B A. Phong [1] / C. hằng [1] (Tự do) A. Hưng [1] / A. Thành [1] (Tự do) 5-11
31 3 ĐÔI HỖN HỢP 18316 Tứ Kết
32 4 ĐÔI HỖN HỢP 18317 Tứ Kết
33 5 ĐÔI HỖN HỢP 18318 Bán Kết
34 6 ĐÔI HỖN HỢP 18319 Bán Kết
35 7 ĐÔI HỖN HỢP 18313 R16 Nam Agri / A. Vinh HĐoàn (Tự do) A. Cường ĐL [1] / C. Lan Tú [1] (Tự do)
36 1 ĐÔI HỖN HỢP 18303 BẢNG A Nam Agri / A. Vinh HĐoàn (Tự do) A. Thân / A. Lâm (Tự do) 3-11
37 2 ĐÔI HỖN HỢP 18296 BẢNG B A. Tú Bộ Đội / Chú sơn Lợi (Tự do) A. Hưng [1] / A. Thành [1] (Tự do) 4-11
38 7 ĐÔI HỖN HỢP 18320 Tranh hạng ba
39 1 ĐÔI HỖN HỢP 18307 R16 A. Tuấn [1] / A. Thanh Đoàn kết [1] (Tự do) A. Đoài [1] / A. Việt Tuấn [1] (Tự do)
40 2 ĐÔI HỖN HỢP 18308 R16 A. Quảng [1] / Trang Sacom [1] (Tự do) Phan PCCC / Ngọc VCom (Tự do)
41 7 ĐÔI HỖN HỢP 18321 Chung Kết
42 1 ĐÔI HỖN HỢP 18314 Tứ Kết
43 2 ĐÔI HỖN HỢP 18315 Tứ Kết