Giải Pickleball THPT Cao Thắng
1
Đang nhận đăng ký
2
Chốt danh sách
3
Chốt kết quả bốc thăm
4
Chốt lịch thi đấu
5
Kết thúc
2025-10-17
2025-10-18
Lượt
1
2
3
4
5
6
Sân 2
#24404 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Thầy Đức
Cô Minh
0
Tự do
Dượng Điệp
Cô Bình
0
BẢNG A
#24406 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Thầy Huy
Cô Trang
0
Tự do
Mự Hạnh
T Sơn Toán
0
BẢNG B
#24408 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Thầy Tài
Cô Hằng GDKTPL
0
Tự do
Thầy Đức
Cô Minh
0
BẢNG A
#24410 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Cô Mai
Thầy Sơn HP
0
Tự do
Thầy Huy
Cô Trang
0
BẢNG B
#24412 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Dượng Điệp
Cô Bình
0
Tự do
Thầy Tài
Cô Hằng GDKTPL
0
BẢNG A
#24414 | ĐÔI NAM NỮ
Tự do
Mự Hạnh
T Sơn Toán
0
Tự do
Cô Mai
Thầy Sơn HP
0
BẢNG B
Lịch thi đấu dạng bảng
| STT | Giờ thi đấu | Sân | Nội dung | Mã trận | Vòng | Đội 1 | Đội 2 | Tỉ số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025-10-17 | ||||||||
| 1 | 12:57 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 24403 | BẢNG A | Thầy Đông / Cô Việt Dũng (Tự do) | Thầy Tài / Cô Hằng GDKTPL (Tự do) | 0-0 |
| 2 | 13:02 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 24405 | BẢNG B | Thầy Hà / Cô Đ. Hoa (Tự do) | Cô Mai / Thầy Sơn HP (Tự do) | |
| 3 | 13:07 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 24407 | BẢNG A | Thầy Đông / Cô Việt Dũng (Tự do) | Dượng Điệp / Cô Bình (Tự do) | |
| 4 | 13:12 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 24409 | BẢNG B | Thầy Hà / Cô Đ. Hoa (Tự do) | Mự Hạnh / T Sơn Toán (Tự do) | |
| 5 | 13:17 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 24411 | BẢNG A | Thầy Đông / Cô Việt Dũng (Tự do) | Thầy Đức / Cô Minh (Tự do) | |
| 6 | 13:22 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 24413 | BẢNG B | Thầy Hà / Cô Đ. Hoa (Tự do) | Thầy Huy / Cô Trang (Tự do) | |
| 7 | 13:27 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 24415 | Chung Kết | |||
| 2025-10-18 | ||||||||
| 1 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 24404 | BẢNG A | Thầy Đức / Cô Minh (Tự do) | Dượng Điệp / Cô Bình (Tự do) | 0-0 | |
| 2 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 24406 | BẢNG B | Thầy Huy / Cô Trang (Tự do) | Mự Hạnh / T Sơn Toán (Tự do) | 0-0 | |
| 3 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 24408 | BẢNG A | Thầy Tài / Cô Hằng GDKTPL (Tự do) | Thầy Đức / Cô Minh (Tự do) | 0-0 | |
| 4 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 24410 | BẢNG B | Cô Mai / Thầy Sơn HP (Tự do) | Thầy Huy / Cô Trang (Tự do) | 0-0 | |
| 5 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 24412 | BẢNG A | Dượng Điệp / Cô Bình (Tự do) | Thầy Tài / Cô Hằng GDKTPL (Tự do) | 0-0 | |
| 6 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 24414 | BẢNG B | Mự Hạnh / T Sơn Toán (Tự do) | Cô Mai / Thầy Sơn HP (Tự do) | 0-0 | |
