GIẢI PICKLEBALL NỘI BỘ NGÂN HÀNG CHÍNH SÁCH XÃ HỘI CẦN THƠ CHÀO MỪNG KỶ NIỆM NGÀY PHỤ NỮ VIỆT NAM 20-10
Lượt
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
Sân 1
#23829 | ĐÔI NAM
07:43
Tự do


Tự do


11
6
6
BẢNG A
#23837 | ĐÔI NAM
07:58
Tự do


Tự do


11
3
3
BẢNG A
#23838 | ĐÔI NAM
08:13
Tự do


Tự do


11
0
0
BẢNG A
#23830 | ĐÔI NAM
08:28
Tự do


Tự do


0
11
11
BẢNG A
#23845 | ĐÔI NAM
08:43
Tự do


Tự do


11
0
0
BẢNG A
#23846 | ĐÔI NAM
08:13
Tự do


Tự do


0
11
11
BẢNG A
#23854 | ĐÔI NAM
09:02
Tự do


Tự do


10
11
11
Tứ Kết
#23877 | ĐÔI NAM NỮ
09:35
Tự do


Tự do


11
7
7
BẢNG A
#23878 | ĐÔI NAM NỮ
09:50
Tự do


Tự do


11
1
1
BẢNG A
#23869 | ĐÔI NAM NỮ
09:50
Tự do


Tự do


0
11
11
BẢNG A
#23883 | ĐÔI NAM NỮ
10:05
Tự do


Tự do


11
3
3
BẢNG A
#23887 | ĐÔI NAM NỮ
10:22
Tự do


Tự do


11
2
2
Tứ Kết
#23888 | ĐÔI NAM NỮ
10:37
Tự do


Tự do


11
5
5
Tứ Kết
#23893 | ĐÔI NAM NỮ
10:52
Tự do


Tự do


11
9
9
Chung Kết
#23891 | ĐÔI NAM NỮ
11:07
Tự do


Tự do


6
11
11
Bán Kết
Sân 2
#23831 | ĐÔI NAM
07:44
Tự do


Tự do


11
8
8
BẢNG B
#23840 | ĐÔI NAM
08:16
Tự do


Tự do


11
0
0
BẢNG B
#23839 | ĐÔI NAM
08:18
Tự do


Tự do


3
11
11
BẢNG B
#23832 | ĐÔI NAM
08:16
Tự do


Tự do


0
11
11
BẢNG B
#23848 | ĐÔI NAM
08:31
Tự do


Tự do


11
4
4
BẢNG B
#23847 | ĐÔI NAM
08:31
Tự do


Tự do


11
0
0
BẢNG B
#23855 | ĐÔI NAM
09:02
Tự do


Tự do


11
2
2
Tứ Kết
#23858 | ĐÔI NAM
09:29
Tự do


Tự do


11
2
2
Bán Kết
#23870 | ĐÔI NAM NỮ
09:50
Tự do


Tự do


7
11
11
BẢNG A
#23884 | ĐÔI NAM NỮ
10:05
Tự do


Tự do


4
11
11
BẢNG A
#23890 | ĐÔI NAM NỮ
10:23
Tự do


Tự do


11
8
8
Tứ Kết
#23889 | ĐÔI NAM NỮ
10:38
Tự do


Tự do


11
1
1
Tứ Kết
Sân 3
#23850 | ĐÔI NAM
07:48
Tự do


Tự do


11
0
0
BẢNG C
#23849 | ĐÔI NAM
07:55
Tự do


Tự do


10
11
11
BẢNG C
#23834 | ĐÔI NAM
08:10
Tự do


Tự do


11
2
2
BẢNG C
#23833 | ĐÔI NAM
08:25
Tự do


Tự do


7
11
11
BẢNG C
#23841 | ĐÔI NAM
08:39
Tự do


Tự do


9
11
11
BẢNG C
#23842 | ĐÔI NAM
08:54
Tự do


Tự do


11
6
6
BẢNG C
#23853 | ĐÔI NAM
09:09
Tự do


Tự do


11
10
10
Tứ Kết
#23857 | ĐÔI NAM
09:33
Tự do


Tự do


9
11
11
Bán Kết
#23859 | ĐÔI NAM
09:48
Tự do


Tự do


2
11
11
Chung Kết
#23885 | ĐÔI NAM NỮ
10:11
Tự do


Tự do


6
11
11
BẢNG B
#23872 | ĐÔI NAM NỮ
10:26
Tự do


Tự do


11
3
3
BẢNG B
#23880 | ĐÔI NAM NỮ
10:43
Tự do


Tự do


0
11
11
BẢNG B
#23892 | ĐÔI NAM NỮ
10:58
Tự do


Tự do


11
3
3
Bán Kết
Sân 4
#23852 | ĐÔI NAM
07:43
Tự do


Tự do


2
11
11
BẢNG D
#23851 | ĐÔI NAM
07:58
Tự do


Tự do


5
11
11
BẢNG D
#23836 | ĐÔI NAM
08:22
Tự do


Tự do


11
4
4
BẢNG D
#23835 | ĐÔI NAM
08:37
Tự do


Tự do


8
11
11
BẢNG D
#23843 | ĐÔI NAM
08:52
Tự do


Tự do


11
3
3
BẢNG D
#23844 | ĐÔI NAM
09:03
Tự do


Tự do


11
7
7
BẢNG D
#23856 | ĐÔI NAM
09:18
Tự do


Tự do


11
6
6
Tứ Kết
#23871 | ĐÔI NAM NỮ
09:35
Tự do


Tự do


11
3
3
BẢNG B
#23879 | ĐÔI NAM NỮ
09:50
Tự do


Tự do


11
2
2
BẢNG B
#23886 | ĐÔI NAM NỮ
10:02
Tự do


Tự do


4
11
11
BẢNG B
Sân 5
#23864 | ĐÔI NỮ
07:43
Tự do


Tự do


10
11
11
BẢNG A
#23861 | ĐÔI NỮ
07:58
Tự do


Tự do


11
10
10
BẢNG A
#23860 | ĐÔI NỮ
08:13
Tự do


Tự do


9
11
11
BẢNG A
#23866 | ĐÔI NỮ
08:28
Tự do


Tự do


11
5
5
Bán Kết
#23868 | ĐÔI NỮ
09:05
Tự do


Tự do


11
2
2
Chung Kết
#23881 | ĐÔI NAM NỮ
09:35
Tự do


Tự do


2
11
11
BẢNG C
#23873 | ĐÔI NAM NỮ
09:54
Tự do


Tự do


11
4
4
BẢNG C
#23874 | ĐÔI NAM NỮ
09:55
Tự do


Tự do


3
11
11
BẢNG C
Sân 6
#23865 | ĐÔI NỮ
07:43
Tự do


Tự do


1
11
11
BẢNG B
#23863 | ĐÔI NỮ
07:50
Tự do


Tự do


0
11
11
BẢNG B
#23862 | ĐÔI NỮ
07:53
Tự do


Tự do


11
0
0
BẢNG B
#23867 | ĐÔI NỮ
08:08
Tự do


Tự do


11
1
1
Bán Kết
#23876 | ĐÔI NAM NỮ
09:35
Tự do


Tự do


11
3
3
BẢNG D
#23882 | ĐÔI NAM NỮ
09:53
Tự do


Tự do


11
9
9
BẢNG D
#23875 | ĐÔI NAM NỮ
10:04
Tự do


Tự do


11
8
8
BẢNG D
Lịch thi đấu dạng bảng
STT | Giờ thi đấu | Sân | Nội dung | Mã trận | Vòng | Đội 1 | Đội 2 | Tỉ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2025-10-19 | ||||||||
1 | 07:43 | 1 | ĐÔI NAM | 23829 | BẢNG A | TRẦN PHÚC THIỆN / Lê Thanh Thịnh (Tự do) | Huỳnh Thanh Nhã / Đặng Hoàng Vinh (Tự do) | 11-6 |
2 | 07:44 | 2 | ĐÔI NAM | 23831 | BẢNG B | Phạm Văn Kiệt / Nguyễn Văn Biêu (Tự do) | Trương Quốc Khánh / Sơn Hoàng Nam (Tự do) | 11-8 |
3 | 07:48 | 3 | ĐÔI NAM | 23850 | BẢNG C | Danh Dũng / Lâm Hoành Thai (Tự do) | Đỗ Minh Đức / Trương Thanh Bình (Tự do) | 11-0 |
4 | 07:43 | 4 | ĐÔI NAM | 23852 | BẢNG D | Dương Đình Phương / Dương Minh Tâm (Tự do) | Nguyễn Chí Cường / Dương Đình Đằng (Tự do) | 2-11 |
5 | 07:43 | 5 | ĐÔI NỮ | 23864 | BẢNG A | Nguyễn Thị Khánh Vân / Võ Thị Bé Hai (Tự do) | Nguyễn Thị Ngọc Hạnh / Lê Thị Liên (Tự do) | 10-11 |
6 | 07:43 | 6 | ĐÔI NỮ | 23865 | BẢNG B | Trịnh Bích Tuyền / Trương Thị Ngọc Hằng (Tự do) | Phạm Hồng Ngoãn / Tống Thị Thùy Linh (Tự do) | 1-11 |
7 | 07:58 | 1 | ĐÔI NAM | 23837 | BẢNG A | TRẦN PHÚC THIỆN / Lê Thanh Thịnh (Tự do) | Lê Hoàng Qui / Nguyễn Hoài Phong (Tự do) | 11-3 |
8 | 08:16 | 2 | ĐÔI NAM | 23840 | BẢNG B | Trương Quốc Khánh / Sơn Hoàng Nam (Tự do) | Huỳnh Việt Tiến / Trần Văn Đức (Tự do) | 11-0 |
9 | 07:55 | 3 | ĐÔI NAM | 23849 | BẢNG C | Lê Thanh Nhiên / Dương Đình Long (Tự do) | Nguyễn Nhựt Trường / Nguyễn Lê Khánh Linh (Tự do) | 10-11 |
10 | 07:58 | 4 | ĐÔI NAM | 23851 | BẢNG D | Nguyễn Mạnh Hoài / Dương Thế Trường (Tự do) | Phùng Minh Tiền / Lưu Thế Nam (Tự do) | 5-11 |
11 | 07:58 | 5 | ĐÔI NỮ | 23861 | BẢNG A | Phạm Thị Kim Tuyến / Huỳnh Thị Thùy Trang (Tự do) | Nguyễn Thị Ngọc Hạnh / Lê Thị Liên (Tự do) | 11-10 |
12 | 07:50 | 6 | ĐÔI NỮ | 23863 | BẢNG B | Nguyễn Thị Huê / Đỗ Tú Quyên (Tự do) | Phạm Hồng Ngoãn / Tống Thị Thùy Linh (Tự do) | 0-11 |
13 | 08:13 | 1 | ĐÔI NAM | 23838 | BẢNG A | Huỳnh Thanh Nhã / Đặng Hoàng Vinh (Tự do) | Tạ Thanh Tuyến Tính / Phạm Hoàng Khiêm (Tự do) | 11-0 |
14 | 08:18 | 2 | ĐÔI NAM | 23839 | BẢNG B | Phạm Văn Kiệt / Nguyễn Văn Biêu (Tự do) | Đinh Hoàng Duyên / Lê Ngọc Mến (Tự do) | 3-11 |
15 | 08:10 | 3 | ĐÔI NAM | 23834 | BẢNG C | Nguyễn Nhựt Trường / Nguyễn Lê Khánh Linh (Tự do) | Danh Dũng / Lâm Hoành Thai (Tự do) | 11-2 |
16 | 08:22 | 4 | ĐÔI NAM | 23836 | BẢNG D | Phùng Minh Tiền / Lưu Thế Nam (Tự do) | Dương Đình Phương / Dương Minh Tâm (Tự do) | 11-4 |
17 | 08:13 | 5 | ĐÔI NỮ | 23860 | BẢNG A | Nguyễn Thị Khánh Vân / Võ Thị Bé Hai (Tự do) | Phạm Thị Kim Tuyến / Huỳnh Thị Thùy Trang (Tự do) | 9-11 |
18 | 07:53 | 6 | ĐÔI NỮ | 23862 | BẢNG B | Trịnh Bích Tuyền / Trương Thị Ngọc Hằng (Tự do) | Nguyễn Thị Huê / Đỗ Tú Quyên (Tự do) | 11-0 |
19 | 08:28 | 1 | ĐÔI NAM | 23830 | BẢNG A | Tạ Thanh Tuyến Tính / Phạm Hoàng Khiêm (Tự do) | Lê Hoàng Qui / Nguyễn Hoài Phong (Tự do) | 0-11 |
20 | 08:16 | 2 | ĐÔI NAM | 23832 | BẢNG B | Huỳnh Việt Tiến / Trần Văn Đức (Tự do) | Đinh Hoàng Duyên / Lê Ngọc Mến (Tự do) | 0-11 |
21 | 08:25 | 3 | ĐÔI NAM | 23833 | BẢNG C | Lê Thanh Nhiên / Dương Đình Long (Tự do) | Đỗ Minh Đức / Trương Thanh Bình (Tự do) | 7-11 |
22 | 08:37 | 4 | ĐÔI NAM | 23835 | BẢNG D | Nguyễn Mạnh Hoài / Dương Thế Trường (Tự do) | Nguyễn Chí Cường / Dương Đình Đằng (Tự do) | 8-11 |
23 | 08:28 | 5 | ĐÔI NỮ | 23866 | Bán Kết | Phạm Thị Kim Tuyến / Huỳnh Thị Thùy Trang (Tự do) | Trịnh Bích Tuyền / Trương Thị Ngọc Hằng (Tự do) | 11-5 |
24 | 08:08 | 6 | ĐÔI NỮ | 23867 | Bán Kết | Phạm Hồng Ngoãn / Tống Thị Thùy Linh (Tự do) | Nguyễn Thị Ngọc Hạnh / Lê Thị Liên (Tự do) | 11-1 |
25 | 08:43 | 1 | ĐÔI NAM | 23845 | BẢNG A | TRẦN PHÚC THIỆN / Lê Thanh Thịnh (Tự do) | Tạ Thanh Tuyến Tính / Phạm Hoàng Khiêm (Tự do) | 11-0 |
26 | 08:31 | 2 | ĐÔI NAM | 23848 | BẢNG B | Đinh Hoàng Duyên / Lê Ngọc Mến (Tự do) | Trương Quốc Khánh / Sơn Hoàng Nam (Tự do) | 11-4 |
27 | 08:39 | 3 | ĐÔI NAM | 23841 | BẢNG C | Lê Thanh Nhiên / Dương Đình Long (Tự do) | Danh Dũng / Lâm Hoành Thai (Tự do) | 9-11 |
28 | 08:52 | 4 | ĐÔI NAM | 23843 | BẢNG D | Nguyễn Mạnh Hoài / Dương Thế Trường (Tự do) | Dương Đình Phương / Dương Minh Tâm (Tự do) | 11-3 |
29 | 09:05 | 5 | ĐÔI NỮ | 23868 | Chung Kết | Phạm Thị Kim Tuyến / Huỳnh Thị Thùy Trang (Tự do) | Phạm Hồng Ngoãn / Tống Thị Thùy Linh (Tự do) | 11-2 |
30 | 09:35 | 6 | ĐÔI NAM NỮ | 23876 | BẢNG D | Nguyễn Hoài Phong / Nguyễn Thị Ngọc Hạnh (Tự do) | Sơn Hoàng Nam / Trầm Vương Yến Nhi (Tự do) | 11-3 |
31 | 08:13 | 1 | ĐÔI NAM | 23846 | BẢNG A | Lê Hoàng Qui / Nguyễn Hoài Phong (Tự do) | Huỳnh Thanh Nhã / Đặng Hoàng Vinh (Tự do) | 0-11 |
32 | 08:31 | 2 | ĐÔI NAM | 23847 | BẢNG B | Phạm Văn Kiệt / Nguyễn Văn Biêu (Tự do) | Huỳnh Việt Tiến / Trần Văn Đức (Tự do) | 11-0 |
33 | 08:54 | 3 | ĐÔI NAM | 23842 | BẢNG C | Đỗ Minh Đức / Trương Thanh Bình (Tự do) | Nguyễn Nhựt Trường / Nguyễn Lê Khánh Linh (Tự do) | 11-6 |
34 | 09:03 | 4 | ĐÔI NAM | 23844 | BẢNG D | Nguyễn Chí Cường / Dương Đình Đằng (Tự do) | Phùng Minh Tiền / Lưu Thế Nam (Tự do) | 11-7 |
35 | 09:35 | 5 | ĐÔI NAM NỮ | 23881 | BẢNG C | Trương Thị Trúc Linh / Trần Văn Phước (Tự do) | Trần Thanh Tuấn / Phạm Thị Kim Tuyến (Tự do) | 2-11 |
36 | 09:53 | 6 | ĐÔI NAM NỮ | 23882 | BẢNG D | Lưu Thế Nam / NGUYỄN THỊ HUÊ (Tự do) | Sơn Hoàng Nam / Trầm Vương Yến Nhi (Tự do) | 11-9 |
37 | 09:02 | 1 | ĐÔI NAM | 23854 | Tứ Kết | Nguyễn Nhựt Trường / Nguyễn Lê Khánh Linh (Tự do) | Phạm Văn Kiệt / Nguyễn Văn Biêu (Tự do) | 10-11 |
38 | 09:02 | 2 | ĐÔI NAM | 23855 | Tứ Kết | Đinh Hoàng Duyên / Lê Ngọc Mến (Tự do) | Danh Dũng / Lâm Hoành Thai (Tự do) | 11-2 |
39 | 09:09 | 3 | ĐÔI NAM | 23853 | Tứ Kết | TRẦN PHÚC THIỆN / Lê Thanh Thịnh (Tự do) | Phùng Minh Tiền / Lưu Thế Nam (Tự do) | 11-10 |
40 | 09:18 | 4 | ĐÔI NAM | 23856 | Tứ Kết | Nguyễn Chí Cường / Dương Đình Đằng (Tự do) | Huỳnh Thanh Nhã / Đặng Hoàng Vinh (Tự do) | 11-6 |
41 | 09:54 | 5 | ĐÔI NAM NỮ | 23873 | BẢNG C | Trương Thị Trúc Linh / Trần Văn Phước (Tự do) | Lê Thị Bảo Trân / Trần Triều Cường (Tự do) | 11-4 |
42 | 10:04 | 6 | ĐÔI NAM NỮ | 23875 | BẢNG D | Lưu Thế Nam / NGUYỄN THỊ HUÊ (Tự do) | Nguyễn Hoài Phong / Nguyễn Thị Ngọc Hạnh (Tự do) | 11-8 |
43 | 09:35 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 23877 | BẢNG A | Phạm Trí Ngoan / Nguyễn Thị Khánh Vân (Tự do) | Nguyễn Thị Bé / Nguyễn Minh Tiến (Tự do) | 11-7 |
44 | 09:29 | 2 | ĐÔI NAM | 23858 | Bán Kết | Đinh Hoàng Duyên / Lê Ngọc Mến (Tự do) | Nguyễn Chí Cường / Dương Đình Đằng (Tự do) | 11-2 |
45 | 09:33 | 3 | ĐÔI NAM | 23857 | Bán Kết | TRẦN PHÚC THIỆN / Lê Thanh Thịnh (Tự do) | Phạm Văn Kiệt / Nguyễn Văn Biêu (Tự do) | 9-11 |
46 | 09:35 | 4 | ĐÔI NAM NỮ | 23871 | BẢNG B | Nguyễn Vũ Quốc Huy / Võ Thị Bé Hai (Tự do) | Nguyễn Hải Âu / Trần Thị Huê (Tự do) | 11-3 |
47 | 09:55 | 5 | ĐÔI NAM NỮ | 23874 | BẢNG C | Lê Thị Bảo Trân / Trần Triều Cường (Tự do) | Trần Thanh Tuấn / Phạm Thị Kim Tuyến (Tự do) | 3-11 |
48 | 09:50 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 23878 | BẢNG A | Nguyễn Mạnh Hùng / Ngô Thị Thanh Hiền (Tự do) | Lê Bảo Toàn / Đoàn Mỹ Thuận (Tự do) | 11-1 |
49 | 09:50 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 23870 | BẢNG A | Lê Bảo Toàn / Đoàn Mỹ Thuận (Tự do) | Nguyễn Thị Bé / Nguyễn Minh Tiến (Tự do) | 7-11 |
50 | 09:48 | 3 | ĐÔI NAM | 23859 | Chung Kết | Phạm Văn Kiệt / Nguyễn Văn Biêu (Tự do) | Đinh Hoàng Duyên / Lê Ngọc Mến (Tự do) | 2-11 |
51 | 09:50 | 4 | ĐÔI NAM NỮ | 23879 | BẢNG B | Nguyễn Vũ Quốc Huy / Võ Thị Bé Hai (Tự do) | Đặng Hoàng Vinh / Tăng Thị Mỹ Linh (Tự do) | 11-2 |
52 | 09:50 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 23869 | BẢNG A | Phạm Trí Ngoan / Nguyễn Thị Khánh Vân (Tự do) | Nguyễn Mạnh Hùng / Ngô Thị Thanh Hiền (Tự do) | 0-11 |
53 | 10:05 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 23884 | BẢNG A | Nguyễn Thị Bé / Nguyễn Minh Tiến (Tự do) | Nguyễn Mạnh Hùng / Ngô Thị Thanh Hiền (Tự do) | 4-11 |
54 | 10:11 | 3 | ĐÔI NAM NỮ | 23885 | BẢNG B | Nguyễn Vũ Quốc Huy / Võ Thị Bé Hai (Tự do) | Phạm Văn Kiệt / Phạm Hồng Ngoãn (Tự do) | 6-11 |
55 | 10:02 | 4 | ĐÔI NAM NỮ | 23886 | BẢNG B | Đặng Hoàng Vinh / Tăng Thị Mỹ Linh (Tự do) | Nguyễn Hải Âu / Trần Thị Huê (Tự do) | 4-11 |
56 | 10:05 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 23883 | BẢNG A | Phạm Trí Ngoan / Nguyễn Thị Khánh Vân (Tự do) | Lê Bảo Toàn / Đoàn Mỹ Thuận (Tự do) | 11-3 |
57 | 10:23 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 23890 | Tứ Kết | Lưu Thế Nam / NGUYỄN THỊ HUÊ (Tự do) | Phạm Trí Ngoan / Nguyễn Thị Khánh Vân (Tự do) | 11-8 |
58 | 10:26 | 3 | ĐÔI NAM NỮ | 23872 | BẢNG B | Phạm Văn Kiệt / Phạm Hồng Ngoãn (Tự do) | Đặng Hoàng Vinh / Tăng Thị Mỹ Linh (Tự do) | 11-3 |
59 | 10:22 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 23887 | Tứ Kết | Nguyễn Mạnh Hùng / Ngô Thị Thanh Hiền (Tự do) | Nguyễn Hoài Phong / Nguyễn Thị Ngọc Hạnh (Tự do) | 11-2 |
60 | 10:38 | 2 | ĐÔI NAM NỮ | 23889 | Tứ Kết | Phạm Văn Kiệt / Phạm Hồng Ngoãn (Tự do) | Trương Thị Trúc Linh / Trần Văn Phước (Tự do) | 11-1 |
61 | 10:43 | 3 | ĐÔI NAM NỮ | 23880 | BẢNG B | Nguyễn Hải Âu / Trần Thị Huê (Tự do) | Phạm Văn Kiệt / Phạm Hồng Ngoãn (Tự do) | 0-11 |
62 | 10:37 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 23888 | Tứ Kết | Trần Thanh Tuấn / Phạm Thị Kim Tuyến (Tự do) | Nguyễn Vũ Quốc Huy / Võ Thị Bé Hai (Tự do) | 11-5 |
63 | 10:58 | 3 | ĐÔI NAM NỮ | 23892 | Bán Kết | Phạm Văn Kiệt / Phạm Hồng Ngoãn (Tự do) | Lưu Thế Nam / NGUYỄN THỊ HUÊ (Tự do) | 11-3 |
64 | 10:52 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 23893 | Chung Kết | Trần Thanh Tuấn / Phạm Thị Kim Tuyến (Tự do) | Phạm Văn Kiệt / Phạm Hồng Ngoãn (Tự do) | 11-9 |
65 | 11:07 | 1 | ĐÔI NAM NỮ | 23891 | Bán Kết | Nguyễn Mạnh Hùng / Ngô Thị Thanh Hiền (Tự do) | Trần Thanh Tuấn / Phạm Thị Kim Tuyến (Tự do) | 6-11 |