Zalo: 084.222.1010 info@sportnet.vn

GIẢI PICKLEBALL NAM HÀ TĨNH

Pickleball Pickleball 311 Chia sẻ Đường tắt
1
Đang nhận đăng ký
2
Chốt danh sách
3
Chốt kết quả bốc thăm
4
Chốt lịch thi đấu
5
Kết thúc

1970-01-01

Lượt

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11

Sân 2

#25805 | ĐÔI NỮ 08:15
Tự do
Nguyễn Hồng Thái Tú
Tự do
Đặng Huyền Thúy An
BẢNG C
#25809 | ĐÔI NỮ 08:30
C-1
B-2
Tứ Kết
#25813 | ĐÔI NỮ 08:45
Thắng #25810
Thắng #25811
Bán Kết
#25824 | ĐÔI NAM 09:00
Tự do
Thế Đức Văn Tú
Tự do
Đức Tôn Gia Thịnh
BẢNG E
#25828 | ĐÔI NAM 09:15
Tự do
Thanh Phong Ngọc
Tự do
Đặng Ba Nam
BẢNG G
#25832 | ĐÔI NAM 09:30
Tự do
Tuấn Cao Đức Anh
Tự do
Trịnh Hiệp Huyền Trang
BẢNG A
#25836 | ĐÔI NAM 09:45
Tự do
Bảo ATP Hoài In
Tự do
Đức Tôn Gia Thịnh
BẢNG E
#25844 | ĐÔI NAM 08:15
Tự do
Trần Cường Lê Đạt
15
Tự do
Tình Nguyễn Đình Cường
12
R16
#25848 | ĐÔI NAM 08:30
Tự do
Lê Cương Bảo
9
Tự do
Bảo ATP Hoài In
15
R16
#25852 | ĐÔI NAM 08:45
Tự do
Dương Thắng Long Nguyễn
14
Tự do
Tuấn Sam
15
Tứ Kết
#25856 | ĐÔI NAM 09:00
Tự do
Trần Cường Lê Đạt
15
Tự do
Bảo ATP Hoài In
12
Chung Kết

2025-11-01

Lượt

1
2
3
4

Sân 2

#25816 | ĐÔI NAM 09:45
Tự do
Trịnh Hiệp Huyền Trang
Tự do
Phan Cường Danh Trần
BẢNG A
#25793 | ĐÔI NỮ 10:00
Tự do
Cẩm Tú Yến Anh
Tự do
Thu Hằng Huyền Lion
BẢNG A
#25797 | ĐÔI NỮ 10:15
Tự do
Đặng Huyền Thúy An
Tự do
Lê Huyền Thanh Nga
BẢNG C
#25801 | ĐÔI NỮ 10:30
Tự do
Đậu Hồng Hoàng Phong
Tự do
Cẩm Tú Yến Anh
BẢNG A

2025-11-02

Lượt

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19

Sân 1

#25784 | ĐÔI NỮ 08:30
Tự do
Ly Vũ Hồng Thơm
Tự do
Cẩm Tú Yến Anh
BẢNG A
#25815 | ĐÔI NAM
Tự do
Tú Anh Mạnh Cường
15
Tự do
Tuấn Cao Đức Anh
3
BẢNG A
#25788 | ĐÔI NỮ 08:45
Tự do
Trang Choice Phương Thảo
Tự do
Đặng Huyền Thúy An
BẢNG C
#25792 | ĐÔI NỮ 09:00
Tự do
Ly Vũ Hồng Thơm
Tự do
Đậu Hồng Hoàng Phong
BẢNG A
#25796 | ĐÔI NỮ 09:15
Tự do
Trang Choice Phương Thảo
Tự do
Nguyễn Hồng Thái Tú
BẢNG C
#25819 | ĐÔI NAM
Tự do
Trần Cường Lê Đạt
15
Tự do
Nam Phong Dũng BK
7
BẢNG C
#25800 | ĐÔI NỮ 09:30
Tự do
Ly Vũ Hồng Thơm
Tự do
Thu Hằng Huyền Lion
BẢNG A
#25804 | ĐÔI NỮ 09:45
Tự do
Trang Choice Phương Thảo
Tự do
Lê Huyền Thanh Nga
BẢNG C
#25808 | ĐÔI NỮ 10:00
A-1
D-2
Tứ Kết
#25812 | ĐÔI NỮ 10:15
Thắng #25808
Thắng #25809
Bán Kết
#25823 | ĐÔI NAM
Tự do
Bảo ATP Hoài In
Tự do
Thế Đức Văn Tú
BẢNG E
#25827 | ĐÔI NAM
Tự do
Hoàng Xù Phạm Lộc
Tự do
Thanh Phong Ngọc
BẢNG G
#25831 | ĐÔI NAM
Tự do
Tú Anh Mạnh Cường
Tự do
Phan Cường Danh Trần
BẢNG A
#25835 | ĐÔI NAM
Tự do
Bảo 88 Lâm Bon
0
Tự do
Lê Cương Bảo
15
BẢNG D
#25839 | ĐÔI NAM
Tự do
Tuấn Voi Phong Nam
0
Tự do
Phi An Đình Đức
0
BẢNG H
#25843 | ĐÔI NAM
Tự do
Thế Đức Văn Tú
15
Tự do
Huy Nguyễn Trí Huy
9
R16
#25847 | ĐÔI NAM
Tự do
Tuấn Sam
15
Tự do
Đặng Dũng Khánh Hiền
9
R16
#25851 | ĐÔI NAM
Tự do
Trần Cường Lê Đạt
15
Tự do
Thanh Phong Ngọc
7
Tứ Kết
#25855 | ĐÔI NAM
Tự do
Tuấn Sam
14
Tự do
Bảo ATP Hoài In
15
Bán Kết

Sân 2

#25785 | ĐÔI NỮ 08:30
Tự do
Thu Hằng Huyền Lion
Tự do
Đậu Hồng Hoàng Phong
BẢNG A
#25789 | ĐÔI NỮ 08:45
Tự do
Lê Huyền Thanh Nga
Tự do
Nguyễn Hồng Thái Tú
BẢNG C
#25820 | ĐÔI NAM
Tự do
Nam Phong Dũng BK
12
Tự do
Đặng Dũng Khánh Hiền
15
BẢNG C
#25840 | ĐÔI NAM
Tự do
Tú Anh Mạnh Cường
14
Tự do
Trịnh Hiệp Huyền Trang
15
BẢNG A

Sân 3

#25786 | ĐÔI NỮ 08:30
Tự do
Bùi Lam Anh KN
Tự do
Mỹ Anh Mai Anh
BẢNG B
#25790 | ĐÔI NỮ 08:45
Tự do
Sylynh Hương Võ
Tự do
Nguyễn Thu Trúc Diểm
BẢNG D
#25794 | ĐÔI NỮ 09:00
Tự do
Bùi Lam Anh KN
Tự do
Dương Hằng Lê Xoan
BẢNG B
#25817 | ĐÔI NAM
Tự do
Văn Dương Lê Nam
12
Tự do
Văn Đức Minh Phúc
15
BẢNG B
#25798 | ĐÔI NỮ 09:15
Tự do
Sylynh Hương Võ
Tự do
Lưu Tâm Ánh Tuyết
BẢNG D
#25802 | ĐÔI NỮ 09:30
Tự do
Bùi Lam Anh KN
Tự do
Như Quỳnh Nguyễn Trang
BẢNG B
#25806 | ĐÔI NỮ 09:45
Tự do
Sylynh Hương Võ
Tự do
Thu Trang Hoàng Hạnh
BẢNG D
#25821 | ĐÔI NAM
Tự do
Bảo 88 Lâm Bon
0
Tự do
Huy Nguyễn Trí Huy
15
BẢNG D
#25810 | ĐÔI NỮ 10:00
B-1
C-2
Tứ Kết
#25814 | ĐÔI NỮ 10:15
Thắng #25812
Thắng #25813
Chung Kết
#25825 | ĐÔI NAM
Tự do
Linh Kaka Vinh Ka
11
Tự do
Tình Nguyễn Đình Cường
15
BẢNG F
#25829 | ĐÔI NAM
Tự do
Tuấn Voi Phong Nam
0
Tự do
Hoàng Chuyên Trung Á Châu
0
BẢNG H
#25833 | ĐÔI NAM
Tự do
Văn Dương Lê Nam
11
Tự do
Dương Thắng Long Nguyễn
15
BẢNG B
#25837 | ĐÔI NAM
Tự do
Linh Kaka Vinh Ka
Tự do
Tuấn Sam
BẢNG F
#25841 | ĐÔI NAM
Tự do
Phan Cường Danh Trần
Tự do
Tuấn Cao Đức Anh
BẢNG A
#25845 | ĐÔI NAM
Tự do
Thanh Phong Ngọc
15
Tự do
Văn Đức Minh Phúc
7
R16
#25849 | ĐÔI NAM
Tự do
Tuấn Voi Phong Nam
15
Tự do
Tuấn Cao Đức Anh
9
R16
#25853 | ĐÔI NAM
Tự do
Bảo ATP Hoài In
15
Tự do
Tuấn Voi Phong Nam
14
Tứ Kết

Sân 4

#25787 | ĐÔI NỮ 08:30
Tự do
Như Quỳnh Nguyễn Trang
Tự do
Dương Hằng Lê Xoan
BẢNG B
#25791 | ĐÔI NỮ 08:45
Tự do
Thu Trang Hoàng Hạnh
Tự do
Lưu Tâm Ánh Tuyết
BẢNG D
#25795 | ĐÔI NỮ 09:00
Tự do
Mỹ Anh Mai Anh
Tự do
Như Quỳnh Nguyễn Trang
BẢNG B
#25799 | ĐÔI NỮ 09:15
Tự do
Nguyễn Thu Trúc Diểm
Tự do
Thu Trang Hoàng Hạnh
BẢNG D
#25818 | ĐÔI NAM
Tự do
Văn Đức Minh Phúc
Tự do
Dương Thắng Long Nguyễn
BẢNG B
#25803 | ĐÔI NỮ 09:30
Tự do
Dương Hằng Lê Xoan
Tự do
Mỹ Anh Mai Anh
BẢNG B
#25807 | ĐÔI NỮ 09:45
Tự do
Lưu Tâm Ánh Tuyết
Tự do
Nguyễn Thu Trúc Diểm
BẢNG D
#25811 | ĐÔI NỮ 10:00
D-1
A-2
Tứ Kết
#25822 | ĐÔI NAM
Tự do
Huy Nguyễn Trí Huy
11
Tự do
Lê Cương Bảo
15
BẢNG D
#25826 | ĐÔI NAM
Tự do
Tình Nguyễn Đình Cường
Tự do
Tuấn Sam
BẢNG F
#25830 | ĐÔI NAM
Tự do
Hoàng Chuyên Trung Á Châu
Tự do
Phi An Đình Đức
BẢNG H
#25834 | ĐÔI NAM
Tự do
Trần Cường Lê Đạt
15
Tự do
Đặng Dũng Khánh Hiền
2
BẢNG C
#25838 | ĐÔI NAM
Tự do
Hoàng Xù Phạm Lộc
Tự do
Đặng Ba Nam
BẢNG G
#25842 | ĐÔI NAM
Tự do
Phan Cường Danh Trần
14
Tự do
Phi An Đình Đức
15
R16
#25846 | ĐÔI NAM
Tự do
Dương Thắng Long Nguyễn
15
Tự do
Đặng Ba Nam
7
R16
#25850 | ĐÔI NAM
Tự do
Phi An Đình Đức
14
Tự do
Thế Đức Văn Tú
15
Tứ Kết
#25854 | ĐÔI NAM
Tự do
Thế Đức Văn Tú
11
Tự do
Trần Cường Lê Đạt
15
Bán Kết

Lịch thi đấu dạng bảng

STT Giờ thi đấu Sân Nội dung Mã trận Vòng Đội 1 Đội 2 Tỉ số
1970-01-01
1 08:15 2 ĐÔI NỮ 25805 BẢNG C Nguyễn Hồng / Thái Tú (Tự do) Đặng Huyền / Thúy An (Tự do)
2 08:30 2 ĐÔI NỮ 25809 Tứ Kết
3 08:45 2 ĐÔI NỮ 25813 Bán Kết
4 09:00 2 ĐÔI NAM 25824 BẢNG E Thế Đức / Văn Tú (Tự do) Đức Tôn / Gia Thịnh (Tự do)
5 09:15 2 ĐÔI NAM 25828 BẢNG G Thanh Phong / Ngọc (Tự do) Đặng Ba / Nam (Tự do)
6 09:30 2 ĐÔI NAM 25832 BẢNG A Tuấn Cao / Đức Anh (Tự do) Trịnh Hiệp / Huyền Trang (Tự do)
7 09:45 2 ĐÔI NAM 25836 BẢNG E Bảo ATP / Hoài In (Tự do) Đức Tôn / Gia Thịnh (Tự do)
8 08:15 2 ĐÔI NAM 25844 R16 Trần Cường / Lê Đạt (Tự do) Tình Nguyễn / Đình Cường (Tự do) 15-12
9 08:30 2 ĐÔI NAM 25848 R16 Lê Cương / Bảo (Tự do) Bảo ATP / Hoài In (Tự do) 9-15
10 08:45 2 ĐÔI NAM 25852 Tứ Kết Dương Thắng / Long Nguyễn (Tự do) Tuấn / Sam (Tự do) 14-15
11 09:00 2 ĐÔI NAM 25856 Chung Kết Trần Cường / Lê Đạt (Tự do) Bảo ATP / Hoài In (Tự do) 15-12
2025-11-01
1 09:45 2 ĐÔI NAM 25816 BẢNG A Trịnh Hiệp / Huyền Trang (Tự do) Phan Cường / Danh Trần (Tự do)
2 10:00 2 ĐÔI NỮ 25793 BẢNG A Cẩm Tú / Yến Anh (Tự do) Thu Hằng / Huyền Lion (Tự do)
3 10:15 2 ĐÔI NỮ 25797 BẢNG C Đặng Huyền / Thúy An (Tự do) Lê Huyền / Thanh Nga (Tự do)
4 10:30 2 ĐÔI NỮ 25801 BẢNG A Đậu Hồng / Hoàng Phong (Tự do) Cẩm Tú / Yến Anh (Tự do)
2025-11-02
1 08:30 1 ĐÔI NỮ 25784 BẢNG A Ly Vũ / Hồng Thơm (Tự do) Cẩm Tú / Yến Anh (Tự do)
2 08:30 2 ĐÔI NỮ 25785 BẢNG A Thu Hằng / Huyền Lion (Tự do) Đậu Hồng / Hoàng Phong (Tự do)
3 08:30 3 ĐÔI NỮ 25786 BẢNG B Bùi Lam / Anh KN (Tự do) Mỹ Anh / Mai Anh (Tự do)
4 08:30 4 ĐÔI NỮ 25787 BẢNG B Như Quỳnh / Nguyễn Trang (Tự do) Dương Hằng / Lê Xoan (Tự do)
5 1 ĐÔI NAM 25815 BẢNG A Tú Anh / Mạnh Cường (Tự do) Tuấn Cao / Đức Anh (Tự do) 15-3
6 08:45 2 ĐÔI NỮ 25789 BẢNG C Lê Huyền / Thanh Nga (Tự do) Nguyễn Hồng / Thái Tú (Tự do)
7 08:45 3 ĐÔI NỮ 25790 BẢNG D Sylynh / Hương Võ (Tự do) Nguyễn Thu / Trúc Diểm (Tự do)
8 08:45 4 ĐÔI NỮ 25791 BẢNG D Thu Trang / Hoàng Hạnh (Tự do) Lưu Tâm / Ánh Tuyết (Tự do)
9 08:45 1 ĐÔI NỮ 25788 BẢNG C Trang Choice / Phương Thảo (Tự do) Đặng Huyền / Thúy An (Tự do)
10 2 ĐÔI NAM 25820 BẢNG C Nam Phong / Dũng BK (Tự do) Đặng Dũng / Khánh Hiền (Tự do) 12-15
11 09:00 3 ĐÔI NỮ 25794 BẢNG B Bùi Lam / Anh KN (Tự do) Dương Hằng / Lê Xoan (Tự do)
12 09:00 4 ĐÔI NỮ 25795 BẢNG B Mỹ Anh / Mai Anh (Tự do) Như Quỳnh / Nguyễn Trang (Tự do)
13 09:00 1 ĐÔI NỮ 25792 BẢNG A Ly Vũ / Hồng Thơm (Tự do) Đậu Hồng / Hoàng Phong (Tự do)
14 2 ĐÔI NAM 25840 BẢNG A Tú Anh / Mạnh Cường (Tự do) Trịnh Hiệp / Huyền Trang (Tự do) 14-15
15 3 ĐÔI NAM 25817 BẢNG B Văn Dương / Lê Nam (Tự do) Văn Đức / Minh Phúc (Tự do) 12-15
16 09:15 4 ĐÔI NỮ 25799 BẢNG D Nguyễn Thu / Trúc Diểm (Tự do) Thu Trang / Hoàng Hạnh (Tự do)
17 09:15 1 ĐÔI NỮ 25796 BẢNG C Trang Choice / Phương Thảo (Tự do) Nguyễn Hồng / Thái Tú (Tự do)
18 09:15 3 ĐÔI NỮ 25798 BẢNG D Sylynh / Hương Võ (Tự do) Lưu Tâm / Ánh Tuyết (Tự do)
19 4 ĐÔI NAM 25818 BẢNG B Văn Đức / Minh Phúc (Tự do) Dương Thắng / Long Nguyễn (Tự do)
20 1 ĐÔI NAM 25819 BẢNG C Trần Cường / Lê Đạt (Tự do) Nam Phong / Dũng BK (Tự do) 15-7
21 09:30 3 ĐÔI NỮ 25802 BẢNG B Bùi Lam / Anh KN (Tự do) Như Quỳnh / Nguyễn Trang (Tự do)
22 09:30 4 ĐÔI NỮ 25803 BẢNG B Dương Hằng / Lê Xoan (Tự do) Mỹ Anh / Mai Anh (Tự do)
23 09:30 1 ĐÔI NỮ 25800 BẢNG A Ly Vũ / Hồng Thơm (Tự do) Thu Hằng / Huyền Lion (Tự do)
24 09:45 3 ĐÔI NỮ 25806 BẢNG D Sylynh / Hương Võ (Tự do) Thu Trang / Hoàng Hạnh (Tự do)
25 09:45 4 ĐÔI NỮ 25807 BẢNG D Lưu Tâm / Ánh Tuyết (Tự do) Nguyễn Thu / Trúc Diểm (Tự do)
26 09:45 1 ĐÔI NỮ 25804 BẢNG C Trang Choice / Phương Thảo (Tự do) Lê Huyền / Thanh Nga (Tự do)
27 3 ĐÔI NAM 25821 BẢNG D Bảo 88 / Lâm Bon (Tự do) Huy Nguyễn / Trí Huy (Tự do) 0-15
28 10:00 4 ĐÔI NỮ 25811 Tứ Kết
29 10:00 1 ĐÔI NỮ 25808 Tứ Kết
30 10:00 3 ĐÔI NỮ 25810 Tứ Kết
31 4 ĐÔI NAM 25822 BẢNG D Huy Nguyễn / Trí Huy (Tự do) Lê Cương / Bảo (Tự do) 11-15
32 10:15 1 ĐÔI NỮ 25812 Bán Kết
33 10:15 3 ĐÔI NỮ 25814 Chung Kết
34 4 ĐÔI NAM 25826 BẢNG F Tình Nguyễn / Đình Cường (Tự do) Tuấn / Sam (Tự do)
35 1 ĐÔI NAM 25823 BẢNG E Bảo ATP / Hoài In (Tự do) Thế Đức / Văn Tú (Tự do)
36 3 ĐÔI NAM 25825 BẢNG F Linh Kaka / Vinh Ka (Tự do) Tình Nguyễn / Đình Cường (Tự do) 11-15
37 4 ĐÔI NAM 25830 BẢNG H Hoàng Chuyên / Trung Á Châu (Tự do) Phi An / Đình Đức (Tự do)
38 1 ĐÔI NAM 25827 BẢNG G Hoàng Xù / Phạm Lộc (Tự do) Thanh Phong / Ngọc (Tự do)
39 3 ĐÔI NAM 25829 BẢNG H Tuấn Voi / Phong Nam (Tự do) Hoàng Chuyên / Trung Á Châu (Tự do) 0-0
40 4 ĐÔI NAM 25834 BẢNG C Trần Cường / Lê Đạt (Tự do) Đặng Dũng / Khánh Hiền (Tự do) 15-2
41 1 ĐÔI NAM 25831 BẢNG A Tú Anh / Mạnh Cường (Tự do) Phan Cường / Danh Trần (Tự do)
42 3 ĐÔI NAM 25833 BẢNG B Văn Dương / Lê Nam (Tự do) Dương Thắng / Long Nguyễn (Tự do) 11-15
43 4 ĐÔI NAM 25838 BẢNG G Hoàng Xù / Phạm Lộc (Tự do) Đặng Ba / Nam (Tự do)
44 1 ĐÔI NAM 25835 BẢNG D Bảo 88 / Lâm Bon (Tự do) Lê Cương / Bảo (Tự do) 0-15
45 3 ĐÔI NAM 25837 BẢNG F Linh Kaka / Vinh Ka (Tự do) Tuấn / Sam (Tự do)
46 4 ĐÔI NAM 25842 R16 Phan Cường / Danh Trần (Tự do) Phi An / Đình Đức (Tự do) 14-15
47 1 ĐÔI NAM 25839 BẢNG H Tuấn Voi / Phong Nam (Tự do) Phi An / Đình Đức (Tự do) 0-0
48 3 ĐÔI NAM 25841 BẢNG A Phan Cường / Danh Trần (Tự do) Tuấn Cao / Đức Anh (Tự do)
49 4 ĐÔI NAM 25846 R16 Dương Thắng / Long Nguyễn (Tự do) Đặng Ba / Nam (Tự do) 15-7
50 1 ĐÔI NAM 25843 R16 Thế Đức / Văn Tú (Tự do) Huy Nguyễn / Trí Huy (Tự do) 15-9
51 3 ĐÔI NAM 25845 R16 Thanh Phong / Ngọc (Tự do) Văn Đức / Minh Phúc (Tự do) 15-7
52 4 ĐÔI NAM 25850 Tứ Kết Phi An / Đình Đức (Tự do) Thế Đức / Văn Tú (Tự do) 14-15
53 1 ĐÔI NAM 25847 R16 Tuấn / Sam (Tự do) Đặng Dũng / Khánh Hiền (Tự do) 15-9
54 3 ĐÔI NAM 25849 R16 Tuấn Voi / Phong Nam (Tự do) Tuấn Cao / Đức Anh (Tự do) 15-9
55 4 ĐÔI NAM 25854 Bán Kết Thế Đức / Văn Tú (Tự do) Trần Cường / Lê Đạt (Tự do) 11-15
56 1 ĐÔI NAM 25851 Tứ Kết Trần Cường / Lê Đạt (Tự do) Thanh Phong / Ngọc (Tự do) 15-7
57 3 ĐÔI NAM 25853 Tứ Kết Bảo ATP / Hoài In (Tự do) Tuấn Voi / Phong Nam (Tự do) 15-14
58 1 ĐÔI NAM 25855 Bán Kết Tuấn / Sam (Tự do) Bảo ATP / Hoài In (Tự do) 14-15