Messenger | Fanpage | Zalo hỗ trợ kĩ thuật: 084.222.1010 | info@sportnet.vn

GIẢI PICKLEBALL NAM HÀ TĨNH

Pickleball Pickleball 516 Chia sẻ Đường tắt
1
Đang nhận đăng ký
2
Chốt danh sách
3
Chốt kết quả bốc thăm
4
Chốt lịch thi đấu
5
Kết thúc

1970-01-01

08:15
08:30
08:45
09:00
09:15
09:30
09:45

Sân 2

#25805 | ĐÔI NỮ 08:15
Tự do
Nguyễn Hồng Thái Tú
Tự do
Đặng Huyền Thúy An
BẢNG C
#25844 | ĐÔI NAM 08:15
Tự do
Trần Cường Lê Đạt
15
Tự do
Tình Nguyễn Đình Cường
12
R16
#25848 | ĐÔI NAM 08:30
Tự do
Lê Cương Bảo
9
Tự do
Bảo ATP Hoài In
15
R16
#25809 | ĐÔI NỮ 08:30
C-1
B-2
Tứ Kết
#25852 | ĐÔI NAM 08:45
Tự do
Dương Thắng Long Nguyễn
14
Tự do
Tuấn Sam
15
Tứ Kết
#25813 | ĐÔI NỮ 08:45
Thắng #25810
Thắng #25811
Bán Kết
#25856 | ĐÔI NAM 09:00
Tự do
Trần Cường Lê Đạt
15
Tự do
Bảo ATP Hoài In
12
Chung Kết
#25824 | ĐÔI NAM 09:00
Tự do
Thế Đức Văn Tú
Tự do
Đức Tôn Gia Thịnh
BẢNG E
#25828 | ĐÔI NAM 09:15
Tự do
Thanh Phong Ngọc
Tự do
Đặng Ba Nam
BẢNG G
#25832 | ĐÔI NAM 09:30
Tự do
Tuấn Cao Đức Anh
Tự do
Trịnh Hiệp Huyền Trang
BẢNG A
#25836 | ĐÔI NAM 09:45
Tự do
Bảo ATP Hoài In
Tự do
Đức Tôn Gia Thịnh
BẢNG E

2025-11-01

09:45
10:00
10:15
10:30

Sân 2

#25816 | ĐÔI NAM 09:45
Tự do
Trịnh Hiệp Huyền Trang
Tự do
Phan Cường Danh Trần
BẢNG A
#25793 | ĐÔI NỮ 10:00
Tự do
Cẩm Tú Yến Anh
Tự do
Thu Hằng Huyền Lion
BẢNG A
#25797 | ĐÔI NỮ 10:15
Tự do
Đặng Huyền Thúy An
Tự do
Lê Huyền Thanh Nga
BẢNG C
#25801 | ĐÔI NỮ 10:30
Tự do
Đậu Hồng Hoàng Phong
Tự do
Cẩm Tú Yến Anh
BẢNG A

2025-11-02

00:00
00:15
00:30
00:45
01:00
01:15
01:30
01:45
02:00
02:15
02:30
02:45
03:00
03:15
03:30
03:45
04:00
04:15
04:30
04:45
05:00
05:15
05:30
05:45
06:00
06:15
06:30
06:45
07:00
07:15
07:30
07:45
08:00
08:15
08:30
08:45
09:00
09:15
09:30
09:45
10:00
10:15

Sân 1

#25847 | ĐÔI NAM
Tự do
Tuấn Sam
15
Tự do
Đặng Dũng Khánh Hiền
9
R16
#25851 | ĐÔI NAM
Tự do
Trần Cường Lê Đạt
15
Tự do
Thanh Phong Ngọc
7
Tứ Kết
#25855 | ĐÔI NAM
Tự do
Tuấn Sam
14
Tự do
Bảo ATP Hoài In
15
Bán Kết
#25815 | ĐÔI NAM
Tự do
Tú Anh Mạnh Cường
15
Tự do
Tuấn Cao Đức Anh
3
BẢNG A
#25819 | ĐÔI NAM
Tự do
Trần Cường Lê Đạt
15
Tự do
Nam Phong Dũng BK
7
BẢNG C
#25823 | ĐÔI NAM
Tự do
Bảo ATP Hoài In
Tự do
Thế Đức Văn Tú
BẢNG E
#25827 | ĐÔI NAM
Tự do
Hoàng Xù Phạm Lộc
Tự do
Thanh Phong Ngọc
BẢNG G
#25831 | ĐÔI NAM
Tự do
Tú Anh Mạnh Cường
Tự do
Phan Cường Danh Trần
BẢNG A
#25835 | ĐÔI NAM
Tự do
Bảo 88 Lâm Bon
0
Tự do
Lê Cương Bảo
15
BẢNG D
#25839 | ĐÔI NAM
Tự do
Tuấn Voi Phong Nam
0
Tự do
Phi An Đình Đức
0
BẢNG H
#25843 | ĐÔI NAM
Tự do
Thế Đức Văn Tú
15
Tự do
Huy Nguyễn Trí Huy
9
R16
#25784 | ĐÔI NỮ 08:30
Tự do
Ly Vũ Hồng Thơm
Tự do
Cẩm Tú Yến Anh
BẢNG A
#25788 | ĐÔI NỮ 08:45
Tự do
Trang Choice Phương Thảo
Tự do
Đặng Huyền Thúy An
BẢNG C
#25792 | ĐÔI NỮ 09:00
Tự do
Ly Vũ Hồng Thơm
Tự do
Đậu Hồng Hoàng Phong
BẢNG A
#25796 | ĐÔI NỮ 09:15
Tự do
Trang Choice Phương Thảo
Tự do
Nguyễn Hồng Thái Tú
BẢNG C
#25800 | ĐÔI NỮ 09:30
Tự do
Ly Vũ Hồng Thơm
Tự do
Thu Hằng Huyền Lion
BẢNG A
#25804 | ĐÔI NỮ 09:45
Tự do
Trang Choice Phương Thảo
Tự do
Lê Huyền Thanh Nga
BẢNG C
#25808 | ĐÔI NỮ 10:00
A-1
D-2
Tứ Kết
#25812 | ĐÔI NỮ 10:15
Thắng #25808
Thắng #25809
Bán Kết

Sân 2

#25820 | ĐÔI NAM
Tự do
Nam Phong Dũng BK
12
Tự do
Đặng Dũng Khánh Hiền
15
BẢNG C
#25840 | ĐÔI NAM
Tự do
Tú Anh Mạnh Cường
14
Tự do
Trịnh Hiệp Huyền Trang
15
BẢNG A
#25785 | ĐÔI NỮ 08:30
Tự do
Thu Hằng Huyền Lion
Tự do
Đậu Hồng Hoàng Phong
BẢNG A
#25789 | ĐÔI NỮ 08:45
Tự do
Lê Huyền Thanh Nga
Tự do
Nguyễn Hồng Thái Tú
BẢNG C

Sân 3

#25849 | ĐÔI NAM
Tự do
Tuấn Voi Phong Nam
15
Tự do
Tuấn Cao Đức Anh
9
R16
#25853 | ĐÔI NAM
Tự do
Bảo ATP Hoài In
15
Tự do
Tuấn Voi Phong Nam
14
Tứ Kết
#25817 | ĐÔI NAM
Tự do
Văn Dương Lê Nam
12
Tự do
Văn Đức Minh Phúc
15
BẢNG B
#25821 | ĐÔI NAM
Tự do
Bảo 88 Lâm Bon
0
Tự do
Huy Nguyễn Trí Huy
15
BẢNG D
#25825 | ĐÔI NAM
Tự do
Linh Kaka Vinh Ka
11
Tự do
Tình Nguyễn Đình Cường
15
BẢNG F
#25829 | ĐÔI NAM
Tự do
Tuấn Voi Phong Nam
0
Tự do
Hoàng Chuyên Trung Á Châu
0
BẢNG H
#25833 | ĐÔI NAM
Tự do
Văn Dương Lê Nam
11
Tự do
Dương Thắng Long Nguyễn
15
BẢNG B
#25837 | ĐÔI NAM
Tự do
Linh Kaka Vinh Ka
Tự do
Tuấn Sam
BẢNG F
#25841 | ĐÔI NAM
Tự do
Phan Cường Danh Trần
Tự do
Tuấn Cao Đức Anh
BẢNG A
#25845 | ĐÔI NAM
Tự do
Thanh Phong Ngọc
15
Tự do
Văn Đức Minh Phúc
7
R16
#25786 | ĐÔI NỮ 08:30
Tự do
Bùi Lam Anh KN
Tự do
Mỹ Anh Mai Anh
BẢNG B
#25790 | ĐÔI NỮ 08:45
Tự do
Sylynh Hương Võ
Tự do
Nguyễn Thu Trúc Diểm
BẢNG D
#25794 | ĐÔI NỮ 09:00
Tự do
Bùi Lam Anh KN
Tự do
Dương Hằng Lê Xoan
BẢNG B
#25798 | ĐÔI NỮ 09:15
Tự do
Sylynh Hương Võ
Tự do
Lưu Tâm Ánh Tuyết
BẢNG D
#25802 | ĐÔI NỮ 09:30
Tự do
Bùi Lam Anh KN
Tự do
Như Quỳnh Nguyễn Trang
BẢNG B
#25806 | ĐÔI NỮ 09:45
Tự do
Sylynh Hương Võ
Tự do
Thu Trang Hoàng Hạnh
BẢNG D
#25810 | ĐÔI NỮ 10:00
B-1
C-2
Tứ Kết
#25814 | ĐÔI NỮ 10:15
Thắng #25812
Thắng #25813
Chung Kết

Sân 4

#25850 | ĐÔI NAM
Tự do
Phi An Đình Đức
14
Tự do
Thế Đức Văn Tú
15
Tứ Kết
#25854 | ĐÔI NAM
Tự do
Thế Đức Văn Tú
11
Tự do
Trần Cường Lê Đạt
15
Bán Kết
#25818 | ĐÔI NAM
Tự do
Văn Đức Minh Phúc
Tự do
Dương Thắng Long Nguyễn
BẢNG B
#25822 | ĐÔI NAM
Tự do
Huy Nguyễn Trí Huy
11
Tự do
Lê Cương Bảo
15
BẢNG D
#25826 | ĐÔI NAM
Tự do
Tình Nguyễn Đình Cường
Tự do
Tuấn Sam
BẢNG F
#25830 | ĐÔI NAM
Tự do
Hoàng Chuyên Trung Á Châu
Tự do
Phi An Đình Đức
BẢNG H
#25834 | ĐÔI NAM
Tự do
Trần Cường Lê Đạt
15
Tự do
Đặng Dũng Khánh Hiền
2
BẢNG C
#25838 | ĐÔI NAM
Tự do
Hoàng Xù Phạm Lộc
Tự do
Đặng Ba Nam
BẢNG G
#25842 | ĐÔI NAM
Tự do
Phan Cường Danh Trần
14
Tự do
Phi An Đình Đức
15
R16
#25846 | ĐÔI NAM
Tự do
Dương Thắng Long Nguyễn
15
Tự do
Đặng Ba Nam
7
R16
#25787 | ĐÔI NỮ 08:30
Tự do
Như Quỳnh Nguyễn Trang
Tự do
Dương Hằng Lê Xoan
BẢNG B
#25791 | ĐÔI NỮ 08:45
Tự do
Thu Trang Hoàng Hạnh
Tự do
Lưu Tâm Ánh Tuyết
BẢNG D
#25795 | ĐÔI NỮ 09:00
Tự do
Mỹ Anh Mai Anh
Tự do
Như Quỳnh Nguyễn Trang
BẢNG B
#25799 | ĐÔI NỮ 09:15
Tự do
Nguyễn Thu Trúc Diểm
Tự do
Thu Trang Hoàng Hạnh
BẢNG D
#25803 | ĐÔI NỮ 09:30
Tự do
Dương Hằng Lê Xoan
Tự do
Mỹ Anh Mai Anh
BẢNG B
#25807 | ĐÔI NỮ 09:45
Tự do
Lưu Tâm Ánh Tuyết
Tự do
Nguyễn Thu Trúc Diểm
BẢNG D
#25811 | ĐÔI NỮ 10:00
D-1
A-2
Tứ Kết

Lịch thi đấu dạng bảng

STT Giờ thi đấu Sân Nội dung Mã trận Vòng Đội 1 Đội 2 Tỉ số
1970-01-01
1 08:15 2 ĐÔI NỮ 25805 BẢNG C Nguyễn Hồng / Thái Tú (Tự do) Đặng Huyền / Thúy An (Tự do)
2 08:15 2 ĐÔI NAM 25844 R16 Trần Cường / Lê Đạt (Tự do) Tình Nguyễn / Đình Cường (Tự do) 15-12
3 08:30 2 ĐÔI NAM 25848 R16 Lê Cương / Bảo (Tự do) Bảo ATP / Hoài In (Tự do) 9-15
4 08:30 2 ĐÔI NỮ 25809 Tứ Kết
5 08:45 2 ĐÔI NAM 25852 Tứ Kết Dương Thắng / Long Nguyễn (Tự do) Tuấn / Sam (Tự do) 14-15
6 08:45 2 ĐÔI NỮ 25813 Bán Kết
7 09:00 2 ĐÔI NAM 25856 Chung Kết Trần Cường / Lê Đạt (Tự do) Bảo ATP / Hoài In (Tự do) 15-12
8 09:00 2 ĐÔI NAM 25824 BẢNG E Thế Đức / Văn Tú (Tự do) Đức Tôn / Gia Thịnh (Tự do)
9 09:15 2 ĐÔI NAM 25828 BẢNG G Thanh Phong / Ngọc (Tự do) Đặng Ba / Nam (Tự do)
10 09:30 2 ĐÔI NAM 25832 BẢNG A Tuấn Cao / Đức Anh (Tự do) Trịnh Hiệp / Huyền Trang (Tự do)
11 09:45 2 ĐÔI NAM 25836 BẢNG E Bảo ATP / Hoài In (Tự do) Đức Tôn / Gia Thịnh (Tự do)
2025-11-01
1 09:45 2 ĐÔI NAM 25816 BẢNG A Trịnh Hiệp / Huyền Trang (Tự do) Phan Cường / Danh Trần (Tự do)
2 10:00 2 ĐÔI NỮ 25793 BẢNG A Cẩm Tú / Yến Anh (Tự do) Thu Hằng / Huyền Lion (Tự do)
3 10:15 2 ĐÔI NỮ 25797 BẢNG C Đặng Huyền / Thúy An (Tự do) Lê Huyền / Thanh Nga (Tự do)
4 10:30 2 ĐÔI NỮ 25801 BẢNG A Đậu Hồng / Hoàng Phong (Tự do) Cẩm Tú / Yến Anh (Tự do)
2025-11-02
1 1 ĐÔI NAM 25847 R16 Tuấn / Sam (Tự do) Đặng Dũng / Khánh Hiền (Tự do) 15-9
2 2 ĐÔI NAM 25820 BẢNG C Nam Phong / Dũng BK (Tự do) Đặng Dũng / Khánh Hiền (Tự do) 12-15
3 3 ĐÔI NAM 25849 R16 Tuấn Voi / Phong Nam (Tự do) Tuấn Cao / Đức Anh (Tự do) 15-9
4 4 ĐÔI NAM 25850 Tứ Kết Phi An / Đình Đức (Tự do) Thế Đức / Văn Tú (Tự do) 14-15
5 1 ĐÔI NAM 25851 Tứ Kết Trần Cường / Lê Đạt (Tự do) Thanh Phong / Ngọc (Tự do) 15-7
6 2 ĐÔI NAM 25840 BẢNG A Tú Anh / Mạnh Cường (Tự do) Trịnh Hiệp / Huyền Trang (Tự do) 14-15
7 3 ĐÔI NAM 25853 Tứ Kết Bảo ATP / Hoài In (Tự do) Tuấn Voi / Phong Nam (Tự do) 15-14
8 4 ĐÔI NAM 25854 Bán Kết Thế Đức / Văn Tú (Tự do) Trần Cường / Lê Đạt (Tự do) 11-15
9 1 ĐÔI NAM 25855 Bán Kết Tuấn / Sam (Tự do) Bảo ATP / Hoài In (Tự do) 14-15
10 08:30 2 ĐÔI NỮ 25785 BẢNG A Thu Hằng / Huyền Lion (Tự do) Đậu Hồng / Hoàng Phong (Tự do)
11 3 ĐÔI NAM 25817 BẢNG B Văn Dương / Lê Nam (Tự do) Văn Đức / Minh Phúc (Tự do) 12-15
12 4 ĐÔI NAM 25818 BẢNG B Văn Đức / Minh Phúc (Tự do) Dương Thắng / Long Nguyễn (Tự do)
13 1 ĐÔI NAM 25815 BẢNG A Tú Anh / Mạnh Cường (Tự do) Tuấn Cao / Đức Anh (Tự do) 15-3
14 08:45 2 ĐÔI NỮ 25789 BẢNG C Lê Huyền / Thanh Nga (Tự do) Nguyễn Hồng / Thái Tú (Tự do)
15 3 ĐÔI NAM 25821 BẢNG D Bảo 88 / Lâm Bon (Tự do) Huy Nguyễn / Trí Huy (Tự do) 0-15
16 4 ĐÔI NAM 25822 BẢNG D Huy Nguyễn / Trí Huy (Tự do) Lê Cương / Bảo (Tự do) 11-15
17 1 ĐÔI NAM 25819 BẢNG C Trần Cường / Lê Đạt (Tự do) Nam Phong / Dũng BK (Tự do) 15-7
18 3 ĐÔI NAM 25825 BẢNG F Linh Kaka / Vinh Ka (Tự do) Tình Nguyễn / Đình Cường (Tự do) 11-15
19 4 ĐÔI NAM 25826 BẢNG F Tình Nguyễn / Đình Cường (Tự do) Tuấn / Sam (Tự do)
20 1 ĐÔI NAM 25823 BẢNG E Bảo ATP / Hoài In (Tự do) Thế Đức / Văn Tú (Tự do)
21 3 ĐÔI NAM 25829 BẢNG H Tuấn Voi / Phong Nam (Tự do) Hoàng Chuyên / Trung Á Châu (Tự do) 0-0
22 4 ĐÔI NAM 25830 BẢNG H Hoàng Chuyên / Trung Á Châu (Tự do) Phi An / Đình Đức (Tự do)
23 1 ĐÔI NAM 25827 BẢNG G Hoàng Xù / Phạm Lộc (Tự do) Thanh Phong / Ngọc (Tự do)
24 3 ĐÔI NAM 25833 BẢNG B Văn Dương / Lê Nam (Tự do) Dương Thắng / Long Nguyễn (Tự do) 11-15
25 4 ĐÔI NAM 25834 BẢNG C Trần Cường / Lê Đạt (Tự do) Đặng Dũng / Khánh Hiền (Tự do) 15-2
26 1 ĐÔI NAM 25831 BẢNG A Tú Anh / Mạnh Cường (Tự do) Phan Cường / Danh Trần (Tự do)
27 3 ĐÔI NAM 25837 BẢNG F Linh Kaka / Vinh Ka (Tự do) Tuấn / Sam (Tự do)
28 4 ĐÔI NAM 25838 BẢNG G Hoàng Xù / Phạm Lộc (Tự do) Đặng Ba / Nam (Tự do)
29 1 ĐÔI NAM 25835 BẢNG D Bảo 88 / Lâm Bon (Tự do) Lê Cương / Bảo (Tự do) 0-15
30 3 ĐÔI NAM 25841 BẢNG A Phan Cường / Danh Trần (Tự do) Tuấn Cao / Đức Anh (Tự do)
31 4 ĐÔI NAM 25842 R16 Phan Cường / Danh Trần (Tự do) Phi An / Đình Đức (Tự do) 14-15
32 1 ĐÔI NAM 25839 BẢNG H Tuấn Voi / Phong Nam (Tự do) Phi An / Đình Đức (Tự do) 0-0
33 3 ĐÔI NAM 25845 R16 Thanh Phong / Ngọc (Tự do) Văn Đức / Minh Phúc (Tự do) 15-7
34 4 ĐÔI NAM 25846 R16 Dương Thắng / Long Nguyễn (Tự do) Đặng Ba / Nam (Tự do) 15-7
35 1 ĐÔI NAM 25843 R16 Thế Đức / Văn Tú (Tự do) Huy Nguyễn / Trí Huy (Tự do) 15-9
36 08:30 3 ĐÔI NỮ 25786 BẢNG B Bùi Lam / Anh KN (Tự do) Mỹ Anh / Mai Anh (Tự do)
37 08:30 4 ĐÔI NỮ 25787 BẢNG B Như Quỳnh / Nguyễn Trang (Tự do) Dương Hằng / Lê Xoan (Tự do)
38 08:30 1 ĐÔI NỮ 25784 BẢNG A Ly Vũ / Hồng Thơm (Tự do) Cẩm Tú / Yến Anh (Tự do)
39 08:45 3 ĐÔI NỮ 25790 BẢNG D Sylynh / Hương Võ (Tự do) Nguyễn Thu / Trúc Diểm (Tự do)
40 08:45 4 ĐÔI NỮ 25791 BẢNG D Thu Trang / Hoàng Hạnh (Tự do) Lưu Tâm / Ánh Tuyết (Tự do)
41 08:45 1 ĐÔI NỮ 25788 BẢNG C Trang Choice / Phương Thảo (Tự do) Đặng Huyền / Thúy An (Tự do)
42 09:00 3 ĐÔI NỮ 25794 BẢNG B Bùi Lam / Anh KN (Tự do) Dương Hằng / Lê Xoan (Tự do)
43 09:00 4 ĐÔI NỮ 25795 BẢNG B Mỹ Anh / Mai Anh (Tự do) Như Quỳnh / Nguyễn Trang (Tự do)
44 09:00 1 ĐÔI NỮ 25792 BẢNG A Ly Vũ / Hồng Thơm (Tự do) Đậu Hồng / Hoàng Phong (Tự do)
45 09:15 3 ĐÔI NỮ 25798 BẢNG D Sylynh / Hương Võ (Tự do) Lưu Tâm / Ánh Tuyết (Tự do)
46 09:15 4 ĐÔI NỮ 25799 BẢNG D Nguyễn Thu / Trúc Diểm (Tự do) Thu Trang / Hoàng Hạnh (Tự do)
47 09:15 1 ĐÔI NỮ 25796 BẢNG C Trang Choice / Phương Thảo (Tự do) Nguyễn Hồng / Thái Tú (Tự do)
48 09:30 3 ĐÔI NỮ 25802 BẢNG B Bùi Lam / Anh KN (Tự do) Như Quỳnh / Nguyễn Trang (Tự do)
49 09:30 4 ĐÔI NỮ 25803 BẢNG B Dương Hằng / Lê Xoan (Tự do) Mỹ Anh / Mai Anh (Tự do)
50 09:30 1 ĐÔI NỮ 25800 BẢNG A Ly Vũ / Hồng Thơm (Tự do) Thu Hằng / Huyền Lion (Tự do)
51 09:45 3 ĐÔI NỮ 25806 BẢNG D Sylynh / Hương Võ (Tự do) Thu Trang / Hoàng Hạnh (Tự do)
52 09:45 4 ĐÔI NỮ 25807 BẢNG D Lưu Tâm / Ánh Tuyết (Tự do) Nguyễn Thu / Trúc Diểm (Tự do)
53 09:45 1 ĐÔI NỮ 25804 BẢNG C Trang Choice / Phương Thảo (Tự do) Lê Huyền / Thanh Nga (Tự do)
54 10:00 3 ĐÔI NỮ 25810 Tứ Kết
55 10:00 4 ĐÔI NỮ 25811 Tứ Kết
56 10:00 1 ĐÔI NỮ 25808 Tứ Kết
57 10:15 3 ĐÔI NỮ 25814 Chung Kết
58 10:15 1 ĐÔI NỮ 25812 Bán Kết