GIẢI PICKLEBALL NAM HÀ TĨNH
1
Đang nhận đăng ký
2
Chốt danh sách
3
Chốt kết quả bốc thăm
4
Chốt lịch thi đấu
5
Kết thúc
1970-01-01
2025-11-01
2025-11-02
Lượt
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
Sân 1
#25784 | ĐÔI NỮ
08:30
Tự do
Ly Vũ
Hồng Thơm
Tự do
Cẩm Tú
Yến Anh
BẢNG A
#25815 | ĐÔI NAM
Tự do
Tú Anh
Mạnh Cường
15
Tự do
Tuấn Cao
Đức Anh
3
BẢNG A
#25788 | ĐÔI NỮ
08:45
Tự do
Trang Choice
Phương Thảo
Tự do
Đặng Huyền
Thúy An
BẢNG C
#25792 | ĐÔI NỮ
09:00
Tự do
Ly Vũ
Hồng Thơm
Tự do
Đậu Hồng
Hoàng Phong
BẢNG A
#25796 | ĐÔI NỮ
09:15
Tự do
Trang Choice
Phương Thảo
Tự do
Nguyễn Hồng
Thái Tú
BẢNG C
#25819 | ĐÔI NAM
Tự do
Trần Cường
Lê Đạt
15
Tự do
Nam Phong
Dũng BK
7
BẢNG C
#25800 | ĐÔI NỮ
09:30
Tự do
Ly Vũ
Hồng Thơm
Tự do
Thu Hằng
Huyền Lion
BẢNG A
#25804 | ĐÔI NỮ
09:45
Tự do
Trang Choice
Phương Thảo
Tự do
Lê Huyền
Thanh Nga
BẢNG C
#25808 | ĐÔI NỮ
10:00
A-1
D-2
Tứ Kết
#25812 | ĐÔI NỮ
10:15
Thắng #25808
Thắng #25809
Bán Kết
#25823 | ĐÔI NAM
Tự do
Bảo ATP
Hoài In
Tự do
Thế Đức
Văn Tú
BẢNG E
#25827 | ĐÔI NAM
Tự do
Hoàng Xù
Phạm Lộc
Tự do
Thanh Phong
Ngọc
BẢNG G
#25831 | ĐÔI NAM
Tự do
Tú Anh
Mạnh Cường
Tự do
Phan Cường
Danh Trần
BẢNG A
#25835 | ĐÔI NAM
Tự do
Bảo 88
Lâm Bon
0
Tự do
Lê Cương
Bảo
15
BẢNG D
#25839 | ĐÔI NAM
Tự do
Tuấn Voi
Phong Nam
0
Tự do
Phi An
Đình Đức
0
BẢNG H
#25843 | ĐÔI NAM
Tự do
Thế Đức
Văn Tú
15
Tự do
Huy Nguyễn
Trí Huy
9
R16
#25847 | ĐÔI NAM
Tự do
Tuấn
Sam
15
Tự do
Đặng Dũng
Khánh Hiền
9
R16
#25851 | ĐÔI NAM
Tự do
Trần Cường
Lê Đạt
15
Tự do
Thanh Phong
Ngọc
7
Tứ Kết
#25855 | ĐÔI NAM
Tự do
Tuấn
Sam
14
Tự do
Bảo ATP
Hoài In
15
Bán Kết
Sân 2
#25785 | ĐÔI NỮ
08:30
Tự do
Thu Hằng
Huyền Lion
Tự do
Đậu Hồng
Hoàng Phong
BẢNG A
#25789 | ĐÔI NỮ
08:45
Tự do
Lê Huyền
Thanh Nga
Tự do
Nguyễn Hồng
Thái Tú
BẢNG C
#25820 | ĐÔI NAM
Tự do
Nam Phong
Dũng BK
12
Tự do
Đặng Dũng
Khánh Hiền
15
BẢNG C
#25840 | ĐÔI NAM
Tự do
Tú Anh
Mạnh Cường
14
Tự do
Trịnh Hiệp
Huyền Trang
15
BẢNG A
Sân 3
#25786 | ĐÔI NỮ
08:30
Tự do
Bùi Lam
Anh KN
Tự do
Mỹ Anh
Mai Anh
BẢNG B
#25790 | ĐÔI NỮ
08:45
Tự do
Sylynh
Hương Võ
Tự do
Nguyễn Thu
Trúc Diểm
BẢNG D
#25794 | ĐÔI NỮ
09:00
Tự do
Bùi Lam
Anh KN
Tự do
Dương Hằng
Lê Xoan
BẢNG B
#25817 | ĐÔI NAM
Tự do
Văn Dương
Lê Nam
12
Tự do
Văn Đức
Minh Phúc
15
BẢNG B
#25798 | ĐÔI NỮ
09:15
Tự do
Sylynh
Hương Võ
Tự do
Lưu Tâm
Ánh Tuyết
BẢNG D
#25802 | ĐÔI NỮ
09:30
Tự do
Bùi Lam
Anh KN
Tự do
Như Quỳnh
Nguyễn Trang
BẢNG B
#25806 | ĐÔI NỮ
09:45
Tự do
Sylynh
Hương Võ
Tự do
Thu Trang
Hoàng Hạnh
BẢNG D
#25821 | ĐÔI NAM
Tự do
Bảo 88
Lâm Bon
0
Tự do
Huy Nguyễn
Trí Huy
15
BẢNG D
#25810 | ĐÔI NỮ
10:00
B-1
C-2
Tứ Kết
#25814 | ĐÔI NỮ
10:15
Thắng #25812
Thắng #25813
Chung Kết
#25825 | ĐÔI NAM
Tự do
Linh Kaka
Vinh Ka
11
Tự do
Tình Nguyễn
Đình Cường
15
BẢNG F
#25829 | ĐÔI NAM
Tự do
Tuấn Voi
Phong Nam
0
Tự do
Hoàng Chuyên
Trung Á Châu
0
BẢNG H
#25833 | ĐÔI NAM
Tự do
Văn Dương
Lê Nam
11
Tự do
Dương Thắng
Long Nguyễn
15
BẢNG B
#25837 | ĐÔI NAM
Tự do
Linh Kaka
Vinh Ka
Tự do
Tuấn
Sam
BẢNG F
#25841 | ĐÔI NAM
Tự do
Phan Cường
Danh Trần
Tự do
Tuấn Cao
Đức Anh
BẢNG A
#25845 | ĐÔI NAM
Tự do
Thanh Phong
Ngọc
15
Tự do
Văn Đức
Minh Phúc
7
R16
#25849 | ĐÔI NAM
Tự do
Tuấn Voi
Phong Nam
15
Tự do
Tuấn Cao
Đức Anh
9
R16
#25853 | ĐÔI NAM
Tự do
Bảo ATP
Hoài In
15
Tự do
Tuấn Voi
Phong Nam
14
Tứ Kết
Sân 4
#25787 | ĐÔI NỮ
08:30
Tự do
Như Quỳnh
Nguyễn Trang
Tự do
Dương Hằng
Lê Xoan
BẢNG B
#25791 | ĐÔI NỮ
08:45
Tự do
Thu Trang
Hoàng Hạnh
Tự do
Lưu Tâm
Ánh Tuyết
BẢNG D
#25795 | ĐÔI NỮ
09:00
Tự do
Mỹ Anh
Mai Anh
Tự do
Như Quỳnh
Nguyễn Trang
BẢNG B
#25799 | ĐÔI NỮ
09:15
Tự do
Nguyễn Thu
Trúc Diểm
Tự do
Thu Trang
Hoàng Hạnh
BẢNG D
#25818 | ĐÔI NAM
Tự do
Văn Đức
Minh Phúc
Tự do
Dương Thắng
Long Nguyễn
BẢNG B
#25803 | ĐÔI NỮ
09:30
Tự do
Dương Hằng
Lê Xoan
Tự do
Mỹ Anh
Mai Anh
BẢNG B
#25807 | ĐÔI NỮ
09:45
Tự do
Lưu Tâm
Ánh Tuyết
Tự do
Nguyễn Thu
Trúc Diểm
BẢNG D
#25811 | ĐÔI NỮ
10:00
D-1
A-2
Tứ Kết
#25822 | ĐÔI NAM
Tự do
Huy Nguyễn
Trí Huy
11
Tự do
Lê Cương
Bảo
15
BẢNG D
#25826 | ĐÔI NAM
Tự do
Tình Nguyễn
Đình Cường
Tự do
Tuấn
Sam
BẢNG F
#25830 | ĐÔI NAM
Tự do
Hoàng Chuyên
Trung Á Châu
Tự do
Phi An
Đình Đức
BẢNG H
#25834 | ĐÔI NAM
Tự do
Trần Cường
Lê Đạt
15
Tự do
Đặng Dũng
Khánh Hiền
2
BẢNG C
#25838 | ĐÔI NAM
Tự do
Hoàng Xù
Phạm Lộc
Tự do
Đặng Ba
Nam
BẢNG G
#25842 | ĐÔI NAM
Tự do
Phan Cường
Danh Trần
14
Tự do
Phi An
Đình Đức
15
R16
#25846 | ĐÔI NAM
Tự do
Dương Thắng
Long Nguyễn
15
Tự do
Đặng Ba
Nam
7
R16
#25850 | ĐÔI NAM
Tự do
Phi An
Đình Đức
14
Tự do
Thế Đức
Văn Tú
15
Tứ Kết
#25854 | ĐÔI NAM
Tự do
Thế Đức
Văn Tú
11
Tự do
Trần Cường
Lê Đạt
15
Bán Kết
Lịch thi đấu dạng bảng
| STT | Giờ thi đấu | Sân | Nội dung | Mã trận | Vòng | Đội 1 | Đội 2 | Tỉ số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1970-01-01 | ||||||||
| 1 | 08:15 | 2 | ĐÔI NỮ | 25805 | BẢNG C | Nguyễn Hồng / Thái Tú (Tự do) | Đặng Huyền / Thúy An (Tự do) | |
| 2 | 08:30 | 2 | ĐÔI NỮ | 25809 | Tứ Kết | |||
| 3 | 08:45 | 2 | ĐÔI NỮ | 25813 | Bán Kết | |||
| 4 | 09:00 | 2 | ĐÔI NAM | 25824 | BẢNG E | Thế Đức / Văn Tú (Tự do) | Đức Tôn / Gia Thịnh (Tự do) | |
| 5 | 09:15 | 2 | ĐÔI NAM | 25828 | BẢNG G | Thanh Phong / Ngọc (Tự do) | Đặng Ba / Nam (Tự do) | |
| 6 | 09:30 | 2 | ĐÔI NAM | 25832 | BẢNG A | Tuấn Cao / Đức Anh (Tự do) | Trịnh Hiệp / Huyền Trang (Tự do) | |
| 7 | 09:45 | 2 | ĐÔI NAM | 25836 | BẢNG E | Bảo ATP / Hoài In (Tự do) | Đức Tôn / Gia Thịnh (Tự do) | |
| 8 | 08:15 | 2 | ĐÔI NAM | 25844 | R16 | Trần Cường / Lê Đạt (Tự do) | Tình Nguyễn / Đình Cường (Tự do) | 15-12 |
| 9 | 08:30 | 2 | ĐÔI NAM | 25848 | R16 | Lê Cương / Bảo (Tự do) | Bảo ATP / Hoài In (Tự do) | 9-15 |
| 10 | 08:45 | 2 | ĐÔI NAM | 25852 | Tứ Kết | Dương Thắng / Long Nguyễn (Tự do) | Tuấn / Sam (Tự do) | 14-15 |
| 11 | 09:00 | 2 | ĐÔI NAM | 25856 | Chung Kết | Trần Cường / Lê Đạt (Tự do) | Bảo ATP / Hoài In (Tự do) | 15-12 |
| 2025-11-01 | ||||||||
| 1 | 09:45 | 2 | ĐÔI NAM | 25816 | BẢNG A | Trịnh Hiệp / Huyền Trang (Tự do) | Phan Cường / Danh Trần (Tự do) | |
| 2 | 10:00 | 2 | ĐÔI NỮ | 25793 | BẢNG A | Cẩm Tú / Yến Anh (Tự do) | Thu Hằng / Huyền Lion (Tự do) | |
| 3 | 10:15 | 2 | ĐÔI NỮ | 25797 | BẢNG C | Đặng Huyền / Thúy An (Tự do) | Lê Huyền / Thanh Nga (Tự do) | |
| 4 | 10:30 | 2 | ĐÔI NỮ | 25801 | BẢNG A | Đậu Hồng / Hoàng Phong (Tự do) | Cẩm Tú / Yến Anh (Tự do) | |
| 2025-11-02 | ||||||||
| 1 | 08:30 | 1 | ĐÔI NỮ | 25784 | BẢNG A | Ly Vũ / Hồng Thơm (Tự do) | Cẩm Tú / Yến Anh (Tự do) | |
| 2 | 08:30 | 2 | ĐÔI NỮ | 25785 | BẢNG A | Thu Hằng / Huyền Lion (Tự do) | Đậu Hồng / Hoàng Phong (Tự do) | |
| 3 | 08:30 | 3 | ĐÔI NỮ | 25786 | BẢNG B | Bùi Lam / Anh KN (Tự do) | Mỹ Anh / Mai Anh (Tự do) | |
| 4 | 08:30 | 4 | ĐÔI NỮ | 25787 | BẢNG B | Như Quỳnh / Nguyễn Trang (Tự do) | Dương Hằng / Lê Xoan (Tự do) | |
| 5 | 1 | ĐÔI NAM | 25815 | BẢNG A | Tú Anh / Mạnh Cường (Tự do) | Tuấn Cao / Đức Anh (Tự do) | 15-3 | |
| 6 | 08:45 | 2 | ĐÔI NỮ | 25789 | BẢNG C | Lê Huyền / Thanh Nga (Tự do) | Nguyễn Hồng / Thái Tú (Tự do) | |
| 7 | 08:45 | 3 | ĐÔI NỮ | 25790 | BẢNG D | Sylynh / Hương Võ (Tự do) | Nguyễn Thu / Trúc Diểm (Tự do) | |
| 8 | 08:45 | 4 | ĐÔI NỮ | 25791 | BẢNG D | Thu Trang / Hoàng Hạnh (Tự do) | Lưu Tâm / Ánh Tuyết (Tự do) | |
| 9 | 08:45 | 1 | ĐÔI NỮ | 25788 | BẢNG C | Trang Choice / Phương Thảo (Tự do) | Đặng Huyền / Thúy An (Tự do) | |
| 10 | 2 | ĐÔI NAM | 25820 | BẢNG C | Nam Phong / Dũng BK (Tự do) | Đặng Dũng / Khánh Hiền (Tự do) | 12-15 | |
| 11 | 09:00 | 3 | ĐÔI NỮ | 25794 | BẢNG B | Bùi Lam / Anh KN (Tự do) | Dương Hằng / Lê Xoan (Tự do) | |
| 12 | 09:00 | 4 | ĐÔI NỮ | 25795 | BẢNG B | Mỹ Anh / Mai Anh (Tự do) | Như Quỳnh / Nguyễn Trang (Tự do) | |
| 13 | 09:00 | 1 | ĐÔI NỮ | 25792 | BẢNG A | Ly Vũ / Hồng Thơm (Tự do) | Đậu Hồng / Hoàng Phong (Tự do) | |
| 14 | 2 | ĐÔI NAM | 25840 | BẢNG A | Tú Anh / Mạnh Cường (Tự do) | Trịnh Hiệp / Huyền Trang (Tự do) | 14-15 | |
| 15 | 3 | ĐÔI NAM | 25817 | BẢNG B | Văn Dương / Lê Nam (Tự do) | Văn Đức / Minh Phúc (Tự do) | 12-15 | |
| 16 | 09:15 | 4 | ĐÔI NỮ | 25799 | BẢNG D | Nguyễn Thu / Trúc Diểm (Tự do) | Thu Trang / Hoàng Hạnh (Tự do) | |
| 17 | 09:15 | 1 | ĐÔI NỮ | 25796 | BẢNG C | Trang Choice / Phương Thảo (Tự do) | Nguyễn Hồng / Thái Tú (Tự do) | |
| 18 | 09:15 | 3 | ĐÔI NỮ | 25798 | BẢNG D | Sylynh / Hương Võ (Tự do) | Lưu Tâm / Ánh Tuyết (Tự do) | |
| 19 | 4 | ĐÔI NAM | 25818 | BẢNG B | Văn Đức / Minh Phúc (Tự do) | Dương Thắng / Long Nguyễn (Tự do) | ||
| 20 | 1 | ĐÔI NAM | 25819 | BẢNG C | Trần Cường / Lê Đạt (Tự do) | Nam Phong / Dũng BK (Tự do) | 15-7 | |
| 21 | 09:30 | 3 | ĐÔI NỮ | 25802 | BẢNG B | Bùi Lam / Anh KN (Tự do) | Như Quỳnh / Nguyễn Trang (Tự do) | |
| 22 | 09:30 | 4 | ĐÔI NỮ | 25803 | BẢNG B | Dương Hằng / Lê Xoan (Tự do) | Mỹ Anh / Mai Anh (Tự do) | |
| 23 | 09:30 | 1 | ĐÔI NỮ | 25800 | BẢNG A | Ly Vũ / Hồng Thơm (Tự do) | Thu Hằng / Huyền Lion (Tự do) | |
| 24 | 09:45 | 3 | ĐÔI NỮ | 25806 | BẢNG D | Sylynh / Hương Võ (Tự do) | Thu Trang / Hoàng Hạnh (Tự do) | |
| 25 | 09:45 | 4 | ĐÔI NỮ | 25807 | BẢNG D | Lưu Tâm / Ánh Tuyết (Tự do) | Nguyễn Thu / Trúc Diểm (Tự do) | |
| 26 | 09:45 | 1 | ĐÔI NỮ | 25804 | BẢNG C | Trang Choice / Phương Thảo (Tự do) | Lê Huyền / Thanh Nga (Tự do) | |
| 27 | 3 | ĐÔI NAM | 25821 | BẢNG D | Bảo 88 / Lâm Bon (Tự do) | Huy Nguyễn / Trí Huy (Tự do) | 0-15 | |
| 28 | 10:00 | 4 | ĐÔI NỮ | 25811 | Tứ Kết | |||
| 29 | 10:00 | 1 | ĐÔI NỮ | 25808 | Tứ Kết | |||
| 30 | 10:00 | 3 | ĐÔI NỮ | 25810 | Tứ Kết | |||
| 31 | 4 | ĐÔI NAM | 25822 | BẢNG D | Huy Nguyễn / Trí Huy (Tự do) | Lê Cương / Bảo (Tự do) | 11-15 | |
| 32 | 10:15 | 1 | ĐÔI NỮ | 25812 | Bán Kết | |||
| 33 | 10:15 | 3 | ĐÔI NỮ | 25814 | Chung Kết | |||
| 34 | 4 | ĐÔI NAM | 25826 | BẢNG F | Tình Nguyễn / Đình Cường (Tự do) | Tuấn / Sam (Tự do) | ||
| 35 | 1 | ĐÔI NAM | 25823 | BẢNG E | Bảo ATP / Hoài In (Tự do) | Thế Đức / Văn Tú (Tự do) | ||
| 36 | 3 | ĐÔI NAM | 25825 | BẢNG F | Linh Kaka / Vinh Ka (Tự do) | Tình Nguyễn / Đình Cường (Tự do) | 11-15 | |
| 37 | 4 | ĐÔI NAM | 25830 | BẢNG H | Hoàng Chuyên / Trung Á Châu (Tự do) | Phi An / Đình Đức (Tự do) | ||
| 38 | 1 | ĐÔI NAM | 25827 | BẢNG G | Hoàng Xù / Phạm Lộc (Tự do) | Thanh Phong / Ngọc (Tự do) | ||
| 39 | 3 | ĐÔI NAM | 25829 | BẢNG H | Tuấn Voi / Phong Nam (Tự do) | Hoàng Chuyên / Trung Á Châu (Tự do) | 0-0 | |
| 40 | 4 | ĐÔI NAM | 25834 | BẢNG C | Trần Cường / Lê Đạt (Tự do) | Đặng Dũng / Khánh Hiền (Tự do) | 15-2 | |
| 41 | 1 | ĐÔI NAM | 25831 | BẢNG A | Tú Anh / Mạnh Cường (Tự do) | Phan Cường / Danh Trần (Tự do) | ||
| 42 | 3 | ĐÔI NAM | 25833 | BẢNG B | Văn Dương / Lê Nam (Tự do) | Dương Thắng / Long Nguyễn (Tự do) | 11-15 | |
| 43 | 4 | ĐÔI NAM | 25838 | BẢNG G | Hoàng Xù / Phạm Lộc (Tự do) | Đặng Ba / Nam (Tự do) | ||
| 44 | 1 | ĐÔI NAM | 25835 | BẢNG D | Bảo 88 / Lâm Bon (Tự do) | Lê Cương / Bảo (Tự do) | 0-15 | |
| 45 | 3 | ĐÔI NAM | 25837 | BẢNG F | Linh Kaka / Vinh Ka (Tự do) | Tuấn / Sam (Tự do) | ||
| 46 | 4 | ĐÔI NAM | 25842 | R16 | Phan Cường / Danh Trần (Tự do) | Phi An / Đình Đức (Tự do) | 14-15 | |
| 47 | 1 | ĐÔI NAM | 25839 | BẢNG H | Tuấn Voi / Phong Nam (Tự do) | Phi An / Đình Đức (Tự do) | 0-0 | |
| 48 | 3 | ĐÔI NAM | 25841 | BẢNG A | Phan Cường / Danh Trần (Tự do) | Tuấn Cao / Đức Anh (Tự do) | ||
| 49 | 4 | ĐÔI NAM | 25846 | R16 | Dương Thắng / Long Nguyễn (Tự do) | Đặng Ba / Nam (Tự do) | 15-7 | |
| 50 | 1 | ĐÔI NAM | 25843 | R16 | Thế Đức / Văn Tú (Tự do) | Huy Nguyễn / Trí Huy (Tự do) | 15-9 | |
| 51 | 3 | ĐÔI NAM | 25845 | R16 | Thanh Phong / Ngọc (Tự do) | Văn Đức / Minh Phúc (Tự do) | 15-7 | |
| 52 | 4 | ĐÔI NAM | 25850 | Tứ Kết | Phi An / Đình Đức (Tự do) | Thế Đức / Văn Tú (Tự do) | 14-15 | |
| 53 | 1 | ĐÔI NAM | 25847 | R16 | Tuấn / Sam (Tự do) | Đặng Dũng / Khánh Hiền (Tự do) | 15-9 | |
| 54 | 3 | ĐÔI NAM | 25849 | R16 | Tuấn Voi / Phong Nam (Tự do) | Tuấn Cao / Đức Anh (Tự do) | 15-9 | |
| 55 | 4 | ĐÔI NAM | 25854 | Bán Kết | Thế Đức / Văn Tú (Tự do) | Trần Cường / Lê Đạt (Tự do) | 11-15 | |
| 56 | 1 | ĐÔI NAM | 25851 | Tứ Kết | Trần Cường / Lê Đạt (Tự do) | Thanh Phong / Ngọc (Tự do) | 15-7 | |
| 57 | 3 | ĐÔI NAM | 25853 | Tứ Kết | Bảo ATP / Hoài In (Tự do) | Tuấn Voi / Phong Nam (Tự do) | 15-14 | |
| 58 | 1 | ĐÔI NAM | 25855 | Bán Kết | Tuấn / Sam (Tự do) | Bảo ATP / Hoài In (Tự do) | 14-15 | |
