GIẢI PICKLEBALL NAM HÀ TĨNH
1
Đang nhận đăng ký
2
Chốt danh sách
3
Chốt kết quả bốc thăm
4
Chốt lịch thi đấu
5
Kết thúc
ĐÔI NỮ: Vòng tròn tính điểm
BẢNG A
| STT | Đơn vị | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | P | D |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Tự do |
Cẩm Tú
Yến Anh
|
2025-11-01 10:00 | 2025-11-02 08:30 | 2025-11-01 10:30 | 0 | 0 | |
| 2 | Tự do |
Thu Hằng
Huyền Lion
|
2025-11-01 10:00 | 2025-11-02 09:30 | 2025-11-02 08:30 | 0 | 0 | |
| 3 | Tự do |
Ly Vũ
Hồng Thơm
|
2025-11-02 08:30 | 2025-11-02 09:30 | 2025-11-02 09:00 | 0 | 0 | |
| 4 | Tự do |
Đậu Hồng
Hoàng Phong
|
2025-11-01 10:30 | 2025-11-02 08:30 | 2025-11-02 09:00 | 0 | 0 |
BẢNG B
| STT | Đơn vị | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | P | D |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Tự do |
Dương Hằng
Lê Xoan
|
2025-11-02 09:30 | 2025-11-02 08:30 | 2025-11-02 09:00 | 0 | 0 | |
| 2 | Tự do |
Mỹ Anh
Mai Anh
|
2025-11-02 09:30 | 2025-11-02 09:00 | 2025-11-02 08:30 | 0 | 0 | |
| 3 | Tự do |
Như Quỳnh
Nguyễn Trang
|
2025-11-02 08:30 | 2025-11-02 09:00 | 2025-11-02 09:30 | 0 | 0 | |
| 4 | Tự do |
Bùi Lam
Anh KN
|
2025-11-02 09:00 | 2025-11-02 08:30 | 2025-11-02 09:30 | 0 | 0 |
BẢNG C
| STT | Đơn vị | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | P | D |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Tự do |
Trang Choice
Phương Thảo
|
2025-11-02 09:15 | 2025-11-02 08:45 | 2025-11-02 09:45 | 0 | 0 | |
| 2 | Tự do |
Nguyễn Hồng
Thái Tú
|
2025-11-02 09:15 | 1970-01-01 08:15 | 2025-11-02 08:45 | 0 | 0 | |
| 3 | Tự do |
Đặng Huyền
Thúy An
|
2025-11-02 08:45 | 1970-01-01 08:15 | 2025-11-01 10:15 | 0 | 0 | |
| 4 | Tự do |
Lê Huyền
Thanh Nga
|
2025-11-02 09:45 | 2025-11-02 08:45 | 2025-11-01 10:15 | 0 | 0 |
BẢNG D
| STT | Đơn vị | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | P | D |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Tự do |
Lưu Tâm
Ánh Tuyết
|
2025-11-02 09:45 | 2025-11-02 08:45 | 2025-11-02 09:15 | 0 | 0 | |
| 2 | Tự do |
Nguyễn Thu
Trúc Diểm
|
2025-11-02 09:45 | 2025-11-02 09:15 | 2025-11-02 08:45 | 0 | 0 | |
| 3 | Tự do |
Thu Trang
Hoàng Hạnh
|
2025-11-02 08:45 | 2025-11-02 09:15 | 2025-11-02 09:45 | 0 | 0 | |
| 4 | Tự do |
Sylynh
Hương Võ
|
2025-11-02 09:15 | 2025-11-02 08:45 | 2025-11-02 09:45 | 0 | 0 |
DANH SÁCH CÁC TRẬN ĐẤU
Vòng Bảng
#25784 | Sân 1
08:30
Tự do
Ly Vũ
Hồng Thơm
Tự do
Cẩm Tú
Yến Anh
BẢNG A
#25785 | Sân 2
08:30
Tự do
Thu Hằng
Huyền Lion
Tự do
Đậu Hồng
Hoàng Phong
BẢNG A
#25786 | Sân 3
08:30
Tự do
Bùi Lam
Anh KN
Tự do
Mỹ Anh
Mai Anh
BẢNG B
#25787 | Sân 4
08:30
Tự do
Như Quỳnh
Nguyễn Trang
Tự do
Dương Hằng
Lê Xoan
BẢNG B
#25788 | Sân 1
08:45
Tự do
Trang Choice
Phương Thảo
Tự do
Đặng Huyền
Thúy An
BẢNG C
#25789 | Sân 2
08:45
Tự do
Lê Huyền
Thanh Nga
Tự do
Nguyễn Hồng
Thái Tú
BẢNG C
#25790 | Sân 3
08:45
Tự do
Sylynh
Hương Võ
Tự do
Nguyễn Thu
Trúc Diểm
BẢNG D
#25791 | Sân 4
08:45
Tự do
Thu Trang
Hoàng Hạnh
Tự do
Lưu Tâm
Ánh Tuyết
BẢNG D
#25792 | Sân 1
09:00
Tự do
Ly Vũ
Hồng Thơm
Tự do
Đậu Hồng
Hoàng Phong
BẢNG A
#25793 | Sân 2
10:00
Tự do
Cẩm Tú
Yến Anh
Tự do
Thu Hằng
Huyền Lion
BẢNG A
#25794 | Sân 3
09:00
Tự do
Bùi Lam
Anh KN
Tự do
Dương Hằng
Lê Xoan
BẢNG B
#25795 | Sân 4
09:00
Tự do
Mỹ Anh
Mai Anh
Tự do
Như Quỳnh
Nguyễn Trang
BẢNG B
#25796 | Sân 1
09:15
Tự do
Trang Choice
Phương Thảo
Tự do
Nguyễn Hồng
Thái Tú
BẢNG C
#25797 | Sân 2
10:15
Tự do
Đặng Huyền
Thúy An
Tự do
Lê Huyền
Thanh Nga
BẢNG C
#25798 | Sân 3
09:15
Tự do
Sylynh
Hương Võ
Tự do
Lưu Tâm
Ánh Tuyết
BẢNG D
#25799 | Sân 4
09:15
Tự do
Nguyễn Thu
Trúc Diểm
Tự do
Thu Trang
Hoàng Hạnh
BẢNG D
#25800 | Sân 1
09:30
Tự do
Ly Vũ
Hồng Thơm
Tự do
Thu Hằng
Huyền Lion
BẢNG A
#25801 | Sân 2
10:30
Tự do
Đậu Hồng
Hoàng Phong
Tự do
Cẩm Tú
Yến Anh
BẢNG A
#25802 | Sân 3
09:30
Tự do
Bùi Lam
Anh KN
Tự do
Như Quỳnh
Nguyễn Trang
BẢNG B
#25803 | Sân 4
09:30
Tự do
Dương Hằng
Lê Xoan
Tự do
Mỹ Anh
Mai Anh
BẢNG B
#25804 | Sân 1
09:45
Tự do
Trang Choice
Phương Thảo
Tự do
Lê Huyền
Thanh Nga
BẢNG C
#25805 | Sân 2
08:15
Tự do
Nguyễn Hồng
Thái Tú
Tự do
Đặng Huyền
Thúy An
BẢNG C
#25806 | Sân 3
09:45
Tự do
Sylynh
Hương Võ
Tự do
Thu Trang
Hoàng Hạnh
BẢNG D
#25807 | Sân 4
09:45
Tự do
Lưu Tâm
Ánh Tuyết
Tự do
Nguyễn Thu
Trúc Diểm
BẢNG D
Tứ Kết
#25808 | Sân 1
10:00
A-1
D-2
Tứ Kết
#25809 | Sân 2
08:30
C-1
B-2
Tứ Kết
#25810 | Sân 3
10:00
B-1
C-2
Tứ Kết
#25811 | Sân 4
10:00
D-1
A-2
Tứ Kết
Bán Kết
#25812 | Sân 1
10:15
Thắng #25808
Thắng #25809
Bán Kết
#25813 | Sân 2
08:45
Thắng #25810
Thắng #25811
Bán Kết
Chung Kết
#25814 | Sân 3
10:15
Thắng #25812
Thắng #25813
Chung Kết
ĐÔI NỮ
|
A-1
10:00
08:30
D-2
|
|
C-1
B-2
|
|
B-1
10:00
10:00
C-2
|
|
D-1
A-2
|
|
10:15
08:45 |
|
|
|
10:15
|
|
