GIẢI PICKLEBALL NAM HÀ TĨNH
1
Đang nhận đăng ký
2
Chốt danh sách
3
Chốt kết quả bốc thăm
4
Chốt lịch thi đấu
5
Kết thúc
ĐÔI NAM: Vòng tròn tính điểm
BẢNG A
| STT | Đơn vị | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | P | D |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Tự do |
Tú Anh
Mạnh Cường
|
14-15 | 15-3 | 1970-01-01 08:00 | 3 | 11 | |
| 2 | Tự do |
Trịnh Hiệp
Huyền Trang
|
15-14 | 1970-01-01 09:30 | 2025-11-01 09:45 | 2 | 1 | |
| 3 | Tự do |
Tuấn Cao
Đức Anh
|
3-15 | 1970-01-01 09:30 | 1970-01-01 08:00 | 1 | -12 | |
| 4 | Tự do |
Phan Cường
Danh Trần
|
1970-01-01 08:00 | 2025-11-01 09:45 | 1970-01-01 08:00 | 0 | 0 |
BẢNG B
| STT | Đơn vị | Đội | 1 | 2 | 3 | P | D |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Tự do |
Dương Thắng
Long Nguyễn
|
1970-01-01 08:00 | 15-11 | 2 | 4 | |
| 2 | Tự do |
Văn Đức
Minh Phúc
|
1970-01-01 08:00 | 15-12 | 2 | 3 | |
| 3 | Tự do |
Văn Dương
Lê Nam
|
11-15 | 12-15 | 2 | -7 |
BẢNG C
| STT | Đơn vị | Đội | 1 | 2 | 3 | P | D |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Tự do |
Trần Cường
Lê Đạt
|
15-2 | 15-7 | 4 | 21 | |
| 2 | Tự do |
Đặng Dũng
Khánh Hiền
|
2-15 | 15-12 | 3 | -10 | |
| 3 | Tự do |
Nam Phong
Dũng BK
|
7-15 | 12-15 | 2 | -11 |
BẢNG D
| STT | Đơn vị | Đội | 1 | 2 | 3 | P | D |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Tự do |
Lê Cương
Bảo
|
15-11 | 15-0 | 4 | 19 | |
| 2 | Tự do |
Huy Nguyễn
Trí Huy
|
11-15 | 15-0 | 3 | 11 | |
| 3 | Tự do |
Bảo 88
Lâm Bon
|
0-15 | 0-15 | 2 | -30 |
BẢNG E
| STT | Đơn vị | Đội | 1 | 2 | 3 | P | D |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Tự do |
Bảo ATP
Hoài In
|
1970-01-01 08:00 | 1970-01-01 09:45 | 0 | 0 | |
| 2 | Tự do |
Thế Đức
Văn Tú
|
1970-01-01 08:00 | 1970-01-01 09:00 | 0 | 0 | |
| 3 | Tự do |
Đức Tôn
Gia Thịnh
|
1970-01-01 09:45 | 1970-01-01 09:00 | 0 | 0 |
BẢNG F
| STT | Đơn vị | Đội | 1 | 2 | 3 | P | D |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Tự do |
Tình Nguyễn
Đình Cường
|
15-11 | 1970-01-01 08:00 | 2 | 4 | |
| 2 | Tự do |
Linh Kaka
Vinh Ka
|
11-15 | 1970-01-01 08:00 | 1 | -4 | |
| 3 | Tự do |
Tuấn
Sam
|
1970-01-01 08:00 | 1970-01-01 08:00 | 0 | 0 |
BẢNG G
| STT | Đơn vị | Đội | 1 | 2 | 3 | P | D |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Tự do |
Hoàng Xù
Phạm Lộc
|
1970-01-01 08:00 | 1970-01-01 08:00 | 0 | 0 | |
| 2 | Tự do |
Thanh Phong
Ngọc
|
1970-01-01 08:00 | 1970-01-01 09:15 | 0 | 0 | |
| 3 | Tự do |
Đặng Ba
Nam
|
1970-01-01 08:00 | 1970-01-01 09:15 | 0 | 0 |
BẢNG H
| STT | Đơn vị | Đội | 1 | 2 | 3 | P | D |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Tự do |
Hoàng Chuyên
Trung Á Châu
|
1970-01-01 08:00 | 1970-01-01 08:00 | 0 | 0 | |
| 2 | Tự do |
Phi An
Đình Đức
|
1970-01-01 08:00 | 1970-01-01 08:00 | 0 | 0 | |
| 3 | Tự do |
Tuấn Voi
Phong Nam
|
1970-01-01 08:00 | 1970-01-01 08:00 | 0 | 0 |
DANH SÁCH CÁC TRẬN ĐẤU
Vòng Bảng
#25815 | Sân 1
Tự do
Tú Anh
Mạnh Cường
15
Tự do
Tuấn Cao
Đức Anh
3
BẢNG A
#25816 | Sân 2
09:45
Tự do
Trịnh Hiệp
Huyền Trang
Tự do
Phan Cường
Danh Trần
BẢNG A
#25817 | Sân 3
Tự do
Văn Dương
Lê Nam
12
Tự do
Văn Đức
Minh Phúc
15
BẢNG B
#25818 | Sân 4
Tự do
Văn Đức
Minh Phúc
Tự do
Dương Thắng
Long Nguyễn
BẢNG B
#25819 | Sân 1
Tự do
Trần Cường
Lê Đạt
15
Tự do
Nam Phong
Dũng BK
7
BẢNG C
#25820 | Sân 2
Tự do
Nam Phong
Dũng BK
12
Tự do
Đặng Dũng
Khánh Hiền
15
BẢNG C
#25821 | Sân 3
Tự do
Bảo 88
Lâm Bon
0
Tự do
Huy Nguyễn
Trí Huy
15
BẢNG D
#25822 | Sân 4
Tự do
Huy Nguyễn
Trí Huy
11
Tự do
Lê Cương
Bảo
15
BẢNG D
#25823 | Sân 1
Tự do
Bảo ATP
Hoài In
Tự do
Thế Đức
Văn Tú
BẢNG E
#25824 | Sân 2
09:00
Tự do
Thế Đức
Văn Tú
Tự do
Đức Tôn
Gia Thịnh
BẢNG E
#25825 | Sân 3
Tự do
Linh Kaka
Vinh Ka
11
Tự do
Tình Nguyễn
Đình Cường
15
BẢNG F
#25826 | Sân 4
Tự do
Tình Nguyễn
Đình Cường
Tự do
Tuấn
Sam
BẢNG F
#25827 | Sân 1
Tự do
Hoàng Xù
Phạm Lộc
Tự do
Thanh Phong
Ngọc
BẢNG G
#25828 | Sân 2
09:15
Tự do
Thanh Phong
Ngọc
Tự do
Đặng Ba
Nam
BẢNG G
#25829 | Sân 3
Tự do
Tuấn Voi
Phong Nam
0
Tự do
Hoàng Chuyên
Trung Á Châu
0
BẢNG H
#25830 | Sân 4
Tự do
Hoàng Chuyên
Trung Á Châu
Tự do
Phi An
Đình Đức
BẢNG H
#25831 | Sân 1
Tự do
Tú Anh
Mạnh Cường
Tự do
Phan Cường
Danh Trần
BẢNG A
#25832 | Sân 2
09:30
Tự do
Tuấn Cao
Đức Anh
Tự do
Trịnh Hiệp
Huyền Trang
BẢNG A
#25833 | Sân 3
Tự do
Văn Dương
Lê Nam
11
Tự do
Dương Thắng
Long Nguyễn
15
BẢNG B
#25834 | Sân 4
Tự do
Trần Cường
Lê Đạt
15
Tự do
Đặng Dũng
Khánh Hiền
2
BẢNG C
#25835 | Sân 1
Tự do
Bảo 88
Lâm Bon
0
Tự do
Lê Cương
Bảo
15
BẢNG D
#25836 | Sân 2
09:45
Tự do
Bảo ATP
Hoài In
Tự do
Đức Tôn
Gia Thịnh
BẢNG E
#25837 | Sân 3
Tự do
Linh Kaka
Vinh Ka
Tự do
Tuấn
Sam
BẢNG F
#25838 | Sân 4
Tự do
Hoàng Xù
Phạm Lộc
Tự do
Đặng Ba
Nam
BẢNG G
#25839 | Sân 1
Tự do
Tuấn Voi
Phong Nam
0
Tự do
Phi An
Đình Đức
0
BẢNG H
#25840 | Sân 2
Tự do
Tú Anh
Mạnh Cường
14
Tự do
Trịnh Hiệp
Huyền Trang
15
BẢNG A
#25841 | Sân 3
Tự do
Phan Cường
Danh Trần
Tự do
Tuấn Cao
Đức Anh
BẢNG A
R16
#25842 | Sân 4
Tự do
Phan Cường
Danh Trần
14
Tự do
Phi An
Đình Đức
15
R16
#25843 | Sân 1
Tự do
Thế Đức
Văn Tú
15
Tự do
Huy Nguyễn
Trí Huy
9
R16
#25844 | Sân 2
08:15
Tự do
Trần Cường
Lê Đạt
15
Tự do
Tình Nguyễn
Đình Cường
12
R16
#25845 | Sân 3
Tự do
Thanh Phong
Ngọc
15
Tự do
Văn Đức
Minh Phúc
7
R16
#25846 | Sân 4
Tự do
Dương Thắng
Long Nguyễn
15
Tự do
Đặng Ba
Nam
7
R16
#25847 | Sân 1
Tự do
Tuấn
Sam
15
Tự do
Đặng Dũng
Khánh Hiền
9
R16
#25848 | Sân 2
08:30
Tự do
Lê Cương
Bảo
9
Tự do
Bảo ATP
Hoài In
15
R16
#25849 | Sân 3
Tự do
Tuấn Voi
Phong Nam
15
Tự do
Tuấn Cao
Đức Anh
9
R16
Tứ Kết
#25850 | Sân 4
Tự do
Phi An
Đình Đức
14
Tự do
Thế Đức
Văn Tú
15
Tứ Kết
#25851 | Sân 1
Tự do
Trần Cường
Lê Đạt
15
Tự do
Thanh Phong
Ngọc
7
Tứ Kết
#25852 | Sân 2
08:45
Tự do
Dương Thắng
Long Nguyễn
14
Tự do
Tuấn
Sam
15
Tứ Kết
#25853 | Sân 3
Tự do
Bảo ATP
Hoài In
15
Tự do
Tuấn Voi
Phong Nam
14
Tứ Kết
Bán Kết
#25854 | Sân 4
Tự do
Thế Đức
Văn Tú
11
Tự do
Trần Cường
Lê Đạt
15
Bán Kết
#25855 | Sân 1
Tự do
Tuấn
Sam
14
Tự do
Bảo ATP
Hoài In
15
Bán Kết
Chung Kết
#25856 | Sân 2
09:00
Tự do
Trần Cường
Lê Đạt
15
Tự do
Bảo ATP
Hoài In
12
Chung Kết
ĐÔI NAM
|
Tự do
Phan Cường
Danh Trần
14
Tự do
Phi An
Đình Đức
15
|
|
Tự do
Thế Đức
Văn Tú
15
Tự do
Huy Nguyễn
Trí Huy
9
|
|
Tự do
Trần Cường
Lê Đạt
15
08:15
Tự do
Tình Nguyễn
Đình Cường
12
|
|
Tự do
Thanh Phong
Ngọc
15
Tự do
Văn Đức
Minh Phúc
7
|
|
Tự do
Dương Thắng
Long Nguyễn
15
Tự do
Đặng Ba
Nam
7
|
|
Tự do
Tuấn
Sam
15
Tự do
Đặng Dũng
Khánh Hiền
9
|
|
Tự do
Lê Cương
Bảo
9
08:30
Tự do
Bảo ATP
Hoài In
15
|
|
Tự do
Tuấn Voi
Phong Nam
15
Tự do
Tuấn Cao
Đức Anh
9
|
|
Tự do
Phi An
Đình Đức
14
Tự do
Thế Đức
Văn Tú
15
|
|
Tự do
Trần Cường
Lê Đạt
15
Tự do
Thanh Phong
Ngọc
7
|
|
Tự do
Dương Thắng
Long Nguyễn
14
08:45
Tự do
Tuấn
Sam
15
|
|
Tự do
Bảo ATP
Hoài In
15
Tự do
Tuấn Voi
Phong Nam
14
|
|
Tự do
Thế Đức
Văn Tú
11
Tự do
Trần Cường
Lê Đạt
15
|
|
Tự do
Tuấn
Sam
14
Tự do
Bảo ATP
Hoài In
15
|
|
Tự do
Trần Cường
Lê Đạt
15
09:00
Tự do
Bảo ATP
Hoài In
12
|
Tự do
Trần Cường
Lê Đạt
|
