Giải Pickleball giao lưu và gắn kết
1
Đang nhận đăng ký
2
Chốt danh sách
3
Chốt kết quả bốc thăm
4
Chốt lịch thi đấu
5
Kết thúc
13:30
14:00
14:30
15:00
15:30
16:00
16:30
17:00
17:30
Sân 1
#24652 | ĐÔI NAM
13:30
Tự do
Nguyễn Hải Hà
Nguyễn Thị Hường
15
Tự do
Trần Quốc Dũng
Nguyễn Thượng Bảo
4
BẢNG A
#24654 | ĐÔI NAM
14:00
Tự do
Nguyễn Quang Thắng
Đỗ Thị Nụ
7
Tự do
Vũ Huy Khôi
Nguyễn Hải Đăng
15
BẢNG B
#24656 | ĐÔI NAM
14:30
Tự do
Nguyễn Hải Hà
Nguyễn Thị Hường
15
Tự do
Lưu Mạnh Tuấn
Lê Tuấn Anh
3
BẢNG A
#24658 | ĐÔI NAM
15:00
Tự do
Nguyễn Quang Thắng
Đỗ Thị Nụ
15
Tự do
Nguyễn Khánh Nam
Trần Bình Trọng
2
BẢNG B
#24660 | ĐÔI NAM
15:30
Tự do
Nguyễn Hải Hà
Nguyễn Thị Hường
15
Tự do
Lương Thuý Hà
Nguyễn Việt Dũng
11
BẢNG A
#24662 | ĐÔI NAM
16:00
Tự do
Nguyễn Quang Thắng
Đỗ Thị Nụ
15
Tự do
Bùi Công Chung
Đinh Vân Hương
0
BẢNG B
#24664 | ĐÔI NAM
16:30
Tự do
Nguyễn Hải Hà
Nguyễn Thị Hường
15
Tự do
Nguyễn Quang Thắng
Đỗ Thị Nụ
7
Bán Kết
#24666 | ĐÔI NAM
17:00
Tự do
Nguyễn Hải Hà
Nguyễn Thị Hường
1
8
Tự do
Vũ Huy Khôi
Nguyễn Hải Đăng
11
11
Chung Kết
Sân 2
#24653 | ĐÔI NAM
Tự do
Lương Thuý Hà
Nguyễn Việt Dũng
15
Tự do
Lưu Mạnh Tuấn
Lê Tuấn Anh
5
BẢNG A
#24655 | ĐÔI NAM
Tự do
Bùi Công Chung
Đinh Vân Hương
5
Tự do
Nguyễn Khánh Nam
Trần Bình Trọng
15
BẢNG B
#24657 | ĐÔI NAM
Tự do
Trần Quốc Dũng
Nguyễn Thượng Bảo
12
Tự do
Lương Thuý Hà
Nguyễn Việt Dũng
15
BẢNG A
#24659 | ĐÔI NAM
Tự do
Vũ Huy Khôi
Nguyễn Hải Đăng
15
Tự do
Bùi Công Chung
Đinh Vân Hương
1
BẢNG B
#24661 | ĐÔI NAM
Tự do
Lưu Mạnh Tuấn
Lê Tuấn Anh
6
Tự do
Trần Quốc Dũng
Nguyễn Thượng Bảo
15
BẢNG A
#24663 | ĐÔI NAM
Tự do
Nguyễn Khánh Nam
Trần Bình Trọng
6
Tự do
Vũ Huy Khôi
Nguyễn Hải Đăng
15
BẢNG B
#24665 | ĐÔI NAM
Tự do
Vũ Huy Khôi
Nguyễn Hải Đăng
15
Tự do
Lương Thuý Hà
Nguyễn Việt Dũng
2
Bán Kết
Sân 3
#24628 | ĐÔI HỖN HỢP
13:30
Tự do
Nguyễn Thảo
Trần Thị Mai Hiền
15
Tự do
Đỗ Ngọc Thạch
Lương Thị Anh
13
BẢNG A
#24629 | ĐÔI HỖN HỢP
14:00
Tự do
Đỗ Ngọc Thạch
Lương Thị Anh
15
Tự do
Phạm Thị Hiền
Nguyễn Thị Hậu
1
BẢNG A
#24630 | ĐÔI HỖN HỢP
14:30
Tự do
Hoàng Hải Yến
Phạm Thị Oanh
15
Tự do
Lê Văn Tuyển
Nguyễn Duy Liêm
1
BẢNG B
#24631 | ĐÔI HỖN HỢP
15:00
Tự do
Lê Văn Tuyển
Nguyễn Duy Liêm
11
Tự do
Phạm Thị Hương
Nguyễn Huy Tân
15
BẢNG B
#24632 | ĐÔI HỖN HỢP
15:30
Tự do
Nguyễn Thảo
Trần Thị Mai Hiền
15
Tự do
Phạm Thị Hiền
Nguyễn Thị Hậu
2
BẢNG A
#24633 | ĐÔI HỖN HỢP
16:00
Tự do
Hoàng Hải Yến
Phạm Thị Oanh
15
Tự do
Phạm Thị Hương
Nguyễn Huy Tân
6
BẢNG B
#24634 | ĐÔI HỖN HỢP
16:30
Tự do
Nguyễn Thảo
Trần Thị Mai Hiền
15
Tự do
Phạm Thị Hương
Nguyễn Huy Tân
2
Bán Kết
#24635 | ĐÔI HỖN HỢP
17:00
Tự do
Hoàng Hải Yến
Phạm Thị Oanh
15
Tự do
Đỗ Ngọc Thạch
Lương Thị Anh
10
Bán Kết
#24636 | ĐÔI HỖN HỢP
17:30
Tự do
Nguyễn Thảo
Trần Thị Mai Hiền
12
Tự do
Hoàng Hải Yến
Phạm Thị Oanh
15
Chung Kết
Lịch thi đấu dạng bảng
| STT | Giờ thi đấu | Sân | Nội dung | Mã trận | Vòng | Đội 1 | Đội 2 | Tỉ số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025-10-25 | ||||||||
| 1 | 13:30 | 1 | ĐÔI NAM | 24652 | BẢNG A | Nguyễn Hải Hà / Nguyễn Thị Hường (Tự do) | Trần Quốc Dũng / Nguyễn Thượng Bảo (Tự do) | 15-4 |
| 2 | 2 | ĐÔI NAM | 24653 | BẢNG A | Lương Thuý Hà / Nguyễn Việt Dũng (Tự do) | Lưu Mạnh Tuấn / Lê Tuấn Anh (Tự do) | 15-5 | |
| 3 | 13:30 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP | 24628 | BẢNG A | Nguyễn Thảo / Trần Thị Mai Hiền (Tự do) | Đỗ Ngọc Thạch / Lương Thị Anh (Tự do) | 15-13 |
| 4 | 14:00 | 1 | ĐÔI NAM | 24654 | BẢNG B | Nguyễn Quang Thắng / Đỗ Thị Nụ (Tự do) | Vũ Huy Khôi / Nguyễn Hải Đăng (Tự do) | 7-15 |
| 5 | 2 | ĐÔI NAM | 24655 | BẢNG B | Bùi Công Chung / Đinh Vân Hương (Tự do) | Nguyễn Khánh Nam / Trần Bình Trọng (Tự do) | 5-15 | |
| 6 | 14:00 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP | 24629 | BẢNG A | Đỗ Ngọc Thạch / Lương Thị Anh (Tự do) | Phạm Thị Hiền / Nguyễn Thị Hậu (Tự do) | 15-1 |
| 7 | 14:30 | 1 | ĐÔI NAM | 24656 | BẢNG A | Nguyễn Hải Hà / Nguyễn Thị Hường (Tự do) | Lưu Mạnh Tuấn / Lê Tuấn Anh (Tự do) | 15-3 |
| 8 | 2 | ĐÔI NAM | 24657 | BẢNG A | Trần Quốc Dũng / Nguyễn Thượng Bảo (Tự do) | Lương Thuý Hà / Nguyễn Việt Dũng (Tự do) | 12-15 | |
| 9 | 14:30 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP | 24630 | BẢNG B | Hoàng Hải Yến / Phạm Thị Oanh (Tự do) | Lê Văn Tuyển / Nguyễn Duy Liêm (Tự do) | 15-1 |
| 10 | 15:00 | 1 | ĐÔI NAM | 24658 | BẢNG B | Nguyễn Quang Thắng / Đỗ Thị Nụ (Tự do) | Nguyễn Khánh Nam / Trần Bình Trọng (Tự do) | 15-2 |
| 11 | 2 | ĐÔI NAM | 24659 | BẢNG B | Vũ Huy Khôi / Nguyễn Hải Đăng (Tự do) | Bùi Công Chung / Đinh Vân Hương (Tự do) | 15-1 | |
| 12 | 15:00 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP | 24631 | BẢNG B | Lê Văn Tuyển / Nguyễn Duy Liêm (Tự do) | Phạm Thị Hương / Nguyễn Huy Tân (Tự do) | 11-15 |
| 13 | 15:30 | 1 | ĐÔI NAM | 24660 | BẢNG A | Nguyễn Hải Hà / Nguyễn Thị Hường (Tự do) | Lương Thuý Hà / Nguyễn Việt Dũng (Tự do) | 15-11 |
| 14 | 2 | ĐÔI NAM | 24661 | BẢNG A | Lưu Mạnh Tuấn / Lê Tuấn Anh (Tự do) | Trần Quốc Dũng / Nguyễn Thượng Bảo (Tự do) | 6-15 | |
| 15 | 15:30 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP | 24632 | BẢNG A | Nguyễn Thảo / Trần Thị Mai Hiền (Tự do) | Phạm Thị Hiền / Nguyễn Thị Hậu (Tự do) | 15-2 |
| 16 | 16:00 | 1 | ĐÔI NAM | 24662 | BẢNG B | Nguyễn Quang Thắng / Đỗ Thị Nụ (Tự do) | Bùi Công Chung / Đinh Vân Hương (Tự do) | 15-0 |
| 17 | 2 | ĐÔI NAM | 24663 | BẢNG B | Nguyễn Khánh Nam / Trần Bình Trọng (Tự do) | Vũ Huy Khôi / Nguyễn Hải Đăng (Tự do) | 6-15 | |
| 18 | 16:00 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP | 24633 | BẢNG B | Hoàng Hải Yến / Phạm Thị Oanh (Tự do) | Phạm Thị Hương / Nguyễn Huy Tân (Tự do) | 15-6 |
| 19 | 16:30 | 1 | ĐÔI NAM | 24664 | Bán Kết | Nguyễn Hải Hà / Nguyễn Thị Hường (Tự do) | Nguyễn Quang Thắng / Đỗ Thị Nụ (Tự do) | 15-7 |
| 20 | 2 | ĐÔI NAM | 24665 | Bán Kết | Vũ Huy Khôi / Nguyễn Hải Đăng (Tự do) | Lương Thuý Hà / Nguyễn Việt Dũng (Tự do) | 15-2 | |
| 21 | 16:30 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP | 24634 | Bán Kết | Nguyễn Thảo / Trần Thị Mai Hiền (Tự do) | Phạm Thị Hương / Nguyễn Huy Tân (Tự do) | 15-2 |
| 22 | 17:00 | 1 | ĐÔI NAM | 24666 | Chung Kết | Nguyễn Hải Hà / Nguyễn Thị Hường (Tự do) | Vũ Huy Khôi / Nguyễn Hải Đăng (Tự do) | 1-11; 8-11 |
| 23 | 17:00 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP | 24635 | Bán Kết | Hoàng Hải Yến / Phạm Thị Oanh (Tự do) | Đỗ Ngọc Thạch / Lương Thị Anh (Tự do) | 15-10 |
| 24 | 17:30 | 3 | ĐÔI HỖN HỢP | 24636 | Chung Kết | Nguyễn Thảo / Trần Thị Mai Hiền (Tự do) | Hoàng Hải Yến / Phạm Thị Oanh (Tự do) | 12-15 |
