Giải Pickleball Chiềng Sinh Open tranh cup Zocker 2025
1
Đang nhận đăng ký
2
Chốt danh sách
3
Chốt kết quả bốc thăm
4
Chốt lịch thi đấu
5
Kết thúc
5.3 ĐÔI HỖN HỢP: Vòng tròn tính điểm
BẢNG A
| STT | Đơn vị | Đội | 1 | 2 | 3 | P | D |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Tự do |
Quân Két
Tống Hưng
|
15-8 | 15-7 | 6 | 15 | |
| 2 | Tự do |
Thiên Phú
Triệu Huy
|
8-15 | 15-13 | 3 | -5 | |
| 3 | PJICO Sơn La |
Trung Hiếu PJICO
|
7-15 | 13-15 | 0 | -10 |
BẢNG B
| STT | Đơn vị | Đội | 1 | 2 | 3 | P | D |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Tự do |
Niếc
Thanh Tùng
|
12-15 | 15-3 | 3 | 12 | |
| 2 | Tự do |
Hoàng Anh
Trần Khải
|
15-12 | 11-15 | 3 | -1 | |
| 3 | Tự do |
Triệu Bình
BT Tú
|
3-15 | 15-11 | 3 | -11 |
BẢNG C
| STT | Đơn vị | Đội | 1 | 2 | 3 | P | D |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Tự do |
Lưu Dịu Golden
Việt Slice
|
15-1 | 15-0 | 6 | 29 | |
| 2 | Tự do |
Tuấn Trang
Núi
|
1-15 | 15-0 | 3 | 1 | |
| 3 | Tự do |
BTC
BTC
|
0-15 | 0-15 | 0 | -30 |
BẢNG D
| STT | Đơn vị | Đội | 1 | 2 | 3 | P | D |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Tự do |
Hoàng Phúc
Tuấn Huy
|
11-15 | 15-7 | 3 | 4 | |
| 2 | Tự do |
Đạt Lucky
Duy Ếch
|
15-11 | 10-15 | 3 | -1 | |
| 3 | Tự do |
Phạm Tuấn Anh
Đồng Anh (Cheo)
|
7-15 | 15-10 | 3 | -3 |
BẢNG E
| STT | Đơn vị | Đội | 1 | 2 | 3 | P | D |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Tự do |
Nguyễn Phương
Bàn Văn Trường
|
15-11 | 15-7 | 6 | 12 | |
| 2 | Tự do |
Hoàng Đạt
Ngọc City Boys
|
11-15 | 15-10 | 3 | 1 | |
| 3 | Tự do |
Mạnh Tuấn
Vũ Hà
|
7-15 | 10-15 | 0 | -13 |
BẢNG F
| STT | Đơn vị | Đội | 1 | 2 | 3 | P | D |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Tự do |
Khánh Tây Bắc
Hải Anh
|
15-4 | 15-2 | 6 | 24 | |
| 2 | Tự do |
Bình BHL
Long BHL
|
4-15 | 15-0 | 3 | 4 | |
| 3 | Tự do |
Nguyễn Khánh
Hay Ho
|
2-15 | 0-15 | 0 | -28 |
BẢNG G
| STT | Đơn vị | Đội | 1 | 2 | 3 | P | D |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Tự do |
Thanh Phạm
Hà CS
|
15-6 | 15-13 | 6 | 11 | |
| 2 | Tự do |
Tống Hoàn
Nam CDC
|
6-15 | 15-13 | 3 | -7 | |
| 3 | Tự do |
Thành Sơn La
Thảo Hay
|
13-15 | 13-15 | 0 | -4 |
BẢNG H
| STT | Đơn vị | Đội | 1 | 2 | 3 | P | D |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Tự do |
Nguyên Hiệp
Hải Hà
|
15-9 | 15-11 | 6 | 10 | |
| 2 | Tự do |
Tùng Dương
Quốc Tuấn
|
9-15 | 15-8 | 3 | 1 | |
| 3 | Tự do |
Quyền 4G
Chử Đoàn
|
11-15 | 8-15 | 0 | -11 |
DANH SÁCH CÁC TRẬN ĐẤU
Vòng Bảng
#24334 | Sân 1
07:30
Tự do
Quân Két
Tống Hưng
15
Tự do
Thiên Phú
Triệu Huy
8
BẢNG A
#24336 | Sân 3
Tự do
Niếc
Thanh Tùng
15
Tự do
Triệu Bình
BT Tú
3
BẢNG B
#24337 | Sân 1
08:00
Tự do
Triệu Bình
BT Tú
15
Tự do
Hoàng Anh
Trần Khải
11
BẢNG B
#24338 | Sân 2
Tự do
Lưu Dịu Golden
Việt Slice
15
Tự do
BTC
BTC
0
BẢNG C
#24339 | Sân 3
Tự do
BTC
BTC
0
Tự do
Tuấn Trang
Núi
15
BẢNG C
#24340 | Sân 1
09:00
Tự do
Đạt Lucky
Duy Ếch
10
Tự do
Phạm Tuấn Anh
Đồng Anh (Cheo)
15
BẢNG D
#24341 | Sân 2
Tự do
Phạm Tuấn Anh
Đồng Anh (Cheo)
7
Tự do
Hoàng Phúc
Tuấn Huy
15
BẢNG D
#24342 | Sân 3
Tự do
Hoàng Đạt
Ngọc City Boys
15
Tự do
Mạnh Tuấn
Vũ Hà
10
BẢNG E
#24343 | Sân 1
09:30
Tự do
Mạnh Tuấn
Vũ Hà
7
Tự do
Nguyễn Phương
Bàn Văn Trường
15
BẢNG E
#24344 | Sân 3
Tự do
Bình BHL
Long BHL
15
Tự do
Nguyễn Khánh
Hay Ho
0
BẢNG F
#24345 | Sân 2
Tự do
Nguyễn Khánh
Hay Ho
2
Tự do
Khánh Tây Bắc
Hải Anh
15
BẢNG F
#24346 | Sân 1
10:30
Tự do
Tống Hoàn
Nam CDC
6
Tự do
Thanh Phạm
Hà CS
15
BẢNG G
#24347 | Sân 2
Tự do
Thanh Phạm
Hà CS
15
Tự do
Thành Sơn La
Thảo Hay
13
BẢNG G
#24348 | Sân 2
Tự do
Nguyên Hiệp
Hải Hà
15
Tự do
Quyền 4G
Chử Đoàn
11
BẢNG H
#24349 | Sân 1
11:00
Tự do
Quyền 4G
Chử Đoàn
8
Tự do
Tùng Dương
Quốc Tuấn
15
BẢNG H
#24351 | Sân 2
Tự do
Niếc
Thanh Tùng
12
Tự do
Hoàng Anh
Trần Khải
15
BẢNG B
#24352 | Sân 1
08:30
Tự do
Lưu Dịu Golden
Việt Slice
15
Tự do
Tuấn Trang
Núi
1
BẢNG C
#24353 | Sân 3
Tự do
Đạt Lucky
Duy Ếch
15
Tự do
Hoàng Phúc
Tuấn Huy
11
BẢNG D
#24354 | Sân 2
Tự do
Hoàng Đạt
Ngọc City Boys
11
Tự do
Nguyễn Phương
Bàn Văn Trường
15
BẢNG E
#24355 | Sân 1
10:00
Tự do
Bình BHL
Long BHL
4
Tự do
Khánh Tây Bắc
Hải Anh
15
BẢNG F
#24356 | Sân 3
Tự do
Tống Hoàn
Nam CDC
15
Tự do
Thành Sơn La
Thảo Hay
13
BẢNG G
#24357 | Sân 3
Tự do
Nguyên Hiệp
Hải Hà
15
Tự do
Tùng Dương
Quốc Tuấn
9
BẢNG H
R16
#24358 | Sân 1
12:30
Tự do
Quân Két
Tống Hưng
15
Tự do
Tùng Dương
Quốc Tuấn
8
R16
#24359 | Sân 2
Tự do
Nguyễn Phương
Bàn Văn Trường
15
Tự do
Đạt Lucky
Duy Ếch
12
R16
#24360 | Sân 3
Tự do
Lưu Dịu Golden
Việt Slice
7
Tự do
Bình BHL
Long BHL
15
R16
#24361 | Sân 2
Tự do
Thanh Phạm
Hà CS
15
Tự do
Hoàng Anh
Trần Khải
2
R16
#24362 | Sân 1
11:30
Tự do
Niếc
Thanh Tùng
11
Tự do
Tống Hoàn
Nam CDC
15
R16
#24363 | Sân 3
Tự do
Khánh Tây Bắc
Hải Anh
15
Tự do
Tuấn Trang
Núi
4
R16
#24364 | Sân 1
12:00
Tự do
Hoàng Phúc
Tuấn Huy
5
Tự do
Hoàng Đạt
Ngọc City Boys
15
R16
#24365 | Sân 2
Tự do
Nguyên Hiệp
Hải Hà
15
Tự do
Thiên Phú
Triệu Huy
8
R16
Tứ Kết
#24366 | Sân 3
Tự do
Quân Két
Tống Hưng
13
Tự do
Nguyễn Phương
Bàn Văn Trường
15
Tứ Kết
#24367 | Sân 1
13:00
Tự do
Bình BHL
Long BHL
15
Tự do
Thanh Phạm
Hà CS
9
Tứ Kết
#24368 | Sân 3
Tự do
Tống Hoàn
Nam CDC
9
Tự do
Khánh Tây Bắc
Hải Anh
15
Tứ Kết
#24369 | Sân 2
Tự do
Hoàng Đạt
Ngọc City Boys
15
Tự do
Nguyên Hiệp
Hải Hà
10
Tứ Kết
Bán Kết
#24370 | Sân 1
13:30
Tự do
Nguyễn Phương
Bàn Văn Trường
9
Tự do
Bình BHL
Long BHL
15
Bán Kết
#24371 | Sân 2
Tự do
Khánh Tây Bắc
Hải Anh
5
Tự do
Hoàng Đạt
Ngọc City Boys
15
Bán Kết
Tranh hạng ba
#24372 | Sân 3
Tự do
Nguyễn Phương
Bàn Văn Trường
13
Tự do
Khánh Tây Bắc
Hải Anh
15
Tranh hạng ba
Chung Kết
#24373 | Sân 3
Tự do
Bình BHL
Long BHL
6
2
Tự do
Hoàng Đạt
Ngọc City Boys
11
11
Chung Kết
5.3 ĐÔI HỖN HỢP
|
Tự do
Quân Két
Tống Hưng
15
12:30
Tự do
Tùng Dương
Quốc Tuấn
8
|
|
Tự do
Nguyễn Phương
Bàn Văn Trường
15
Tự do
Đạt Lucky
Duy Ếch
12
|
|
Tự do
Lưu Dịu Golden
Việt Slice
7
Tự do
Bình BHL
Long BHL
15
|
|
Tự do
Thanh Phạm
Hà CS
15
Tự do
Hoàng Anh
Trần Khải
2
|
|
Tự do
Niếc
Thanh Tùng
11
11:30
Tự do
Tống Hoàn
Nam CDC
15
|
|
Tự do
Khánh Tây Bắc
Hải Anh
15
Tự do
Tuấn Trang
Núi
4
|
|
Tự do
Hoàng Phúc
Tuấn Huy
5
12:00
Tự do
Hoàng Đạt
Ngọc City Boys
15
|
|
Tự do
Nguyên Hiệp
Hải Hà
15
Tự do
Thiên Phú
Triệu Huy
8
|
|
Tự do
Quân Két
Tống Hưng
13
13:00 Tự do
Nguyễn Phương
Bàn Văn Trường
15
|
|
Tự do
Bình BHL
Long BHL
15
Tự do
Thanh Phạm
Hà CS
9
|
|
Tự do
Tống Hoàn
Nam CDC
9
Tự do
Khánh Tây Bắc
Hải Anh
15
|
|
Tự do
Hoàng Đạt
Ngọc City Boys
15
Tự do
Nguyên Hiệp
Hải Hà
10
|
|
Tự do
Nguyễn Phương
Bàn Văn Trường
9
13:30
Tự do
Bình BHL
Long BHL
15
|
|
Tự do
Khánh Tây Bắc
Hải Anh
5
Tự do
Hoàng Đạt
Ngọc City Boys
15
|
|
Tự do
Bình BHL
Long BHL
6
2
Tự do
Hoàng Đạt
Ngọc City Boys
11
11
|
Tự do
Hoàng Đạt
Ngọc City Boys
|
Tranh hạng ba
Tự do
Nguyễn Phương
Bàn Văn Trường
Tự do
Khánh Tây Bắc
Hải Anh
Tự do
Khánh Tây Bắc
Hải Anh
